KBElectric xin gởi đến quý khách hàng Bảng giá dây & cáp điện CADIVI, hỗ trợ tải (download) định dạng PDF Excel. Bảng giá dây & cáp điện CADIVI chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách có nhu cầu báo giá cùng các chính sách chiết khấu, giao hàng… xin vui lòng liên hệ Hotline KB để được hỗ trợ.
Xem thêm các báo giá cáp điện khác tại link sau:
GIỚI THIỆU KBELECTRIC
KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Với mong muốn là cầu nối giữa khách hàng và nhà sản xuất. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, KB ELECTRIC tin tưởng sẽ đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách trọn vẹn và tối ưu nhất.
Bảng giá dây điện bọc nhựa CADIVI
Tải báo giá cuối trang
Bảng giá dây điện bọc nhựa CADIVI – VC
Số TT |
Chủng loại sản phẩm | Điện áp | Đơn vị tính | Giá chưa VAT | Giá có VAT 10% |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=(5*10%) |
I |
Dây điện bọc nhựa CADIVI – VC |
||||
1 | VC-0,50(F 0,80) | 0,3/0,5kV | Mét | 2,180 | 2,398 |
2 | VC-0,75(F 0,97) | 0,3/0,5kV | Mét | 2,850 | 3,135 |
3 | VC-1,00(F 1,13) | 0,3/0,5kV | Mét | 3,620 | 3,982 |
4 | VC-1,5(F 1,38) | 0,3/0,5kV | Mét | 5,220 | 5,742 |
5 | VC-2,0(F 1,60) | 0,6kV | Mét | 6,930 | 7,623 |
6 | VC-2,5(F 1,77) | 0,45/0,75kV | Mét | 8,360 | 9,196 |
7 | VC-3,0(F 2,00) | 0,6kV | Mét | 10,500 | 11,550 |
8 | VC-4,0(F 2,24) | 0,45/0,75kV | Mét | 13,040 | 14,344 |
9 | VC-6,0(F 2,74) | 0,45/0,75kV | Mét | 19,220 | 21,142 |
10 | VC-8,0(F 3,2) | 0,6kV | Mét | 26,500 | 29,150 |
11 | VC-10,0(F 3,56) | 0,45/0,75kV | Mét | 32,300 | 35,530 |
Bảng giá dây điện bọc nhựa CADIVI – VCm
Số TT |
Chủng loại sản phẩm | Điện áp | Đơn vị tính | Giá chưa VAT | Giá có VAT 10% |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=(5*10%) |
Dây điện bọc nhựa CADIVI – VCm |
|||||
1 | VCm-0,5 (1×16/0.2 ) | 0,3/0,5kV | Mét | 2,090 | 2,299 |
2 | VCm-0,75 (1×24/0,2 ) | 0,3/0,5kV | Mét | 2,900 | 3,190 |
3 | VCm-1.0 (1×32/0,2 ) | 0,3/0,5kV | Mét | 3,720 | 4,092 |
4 | Vcm-1.5-(1×30/0.25) | 0,45/0,75kV | Mét | 5,460 | 6,006 |
5 | Vcm-2.5-(1×50/0.25) | 0,45/0,75kV | Mét | 8,750 | 9,625 |
6 | Vcm-4-(1×56/0.30) | 0,45/0,75kV | Mét | 13,530 | 14,883 |
7 | Vcm-6-(7×12/0.30) | 0,45/0,75kV | Mét | 20,500 | 22,550 |
8 | Vcm-10-(7×12/0.4) | 0,45/0,75kV | Mét | 36,800 | 40,480 |
9 | Vcm-16-(7×18/0.4) | 0,45/0,75kV | Mét | 54,300 | 59,730 |
10 | Vcm-25-(7×28/0.4) | 0,45/0,75kV | Mét | 84,000 | 92,400 |
11 | Vcm-35-(7×40/0.4) | 0,45/0,75kV | Mét | 119,100 | 131,010 |
12 | Vcm-50-(19×21/0.4) | 0,45/0,75kV | Mét | 171,200 | 188,320 |
13 | Vcm-70-(19×19/0.5) | 0,45/0,75kV | Mét | 238,200 | 262,020 |
14 | Vcm-95-(19×25/0.5) | 0,45/0,75kV | Mét | 312,200 | 343,420 |
15 | Vcm-120-(19×32/0.5) | 0,45/0,75kV | Mét | 395,100 | 434,610 |
16 | Vcm-150-(37×21/0.5) | 0,45/0,75kV | Mét | 512,900 | 564,190 |
17 | Vcm-185-(37×25/0.5) | 0,45/0,75kV | Mét | 607,500 | 668,250 |
18 | Vcm-240-(61×20/0.5) | 0,45/0,75kV | Mét | 803,700 | 884,070 |
19 | Vcm-300-(61×25/0.5) | 0,45/0,75kV | Mét | 1,003,200 | 1,103,520 |
Bảng giá dây điện bọc nhựa CADIVI -Vcmo
Số TT | Chủng loại sản phẩm | Điện áp | Đơn vị tính | Giá chưa VAT | Giá có VAT 10% |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=(5*10%) |
Dây điện bọc nhựa CADIVI – VCmo |
|||||
1 | Vcmo-2×0.75-(2×24/0.2) | 0,3/0,5kV | Mét | 6.870 | 7.557 |
2 | Vcmo-2×1.0-(2×32/0.2) | 0,3/0,5kV | Mét | 8.600 | 9.460 |
3 | Vcmo-2×1.5-(2×30/0.25) | 0,6/1KV | Mét | 12.120 | 13.332 |
4 | Vcmo-2×2.5-(2×50/0.25) | 0,6/1KV | Mét | 19.520 | 21.472 |
5 | Vcmo-2×4-(2×56/0.3) | 0,6/1KV | Mét | 29.500 | 32.450 |
6 | Vcmo-2×6-(2x7x12/0.30) | 0,6/1KV | Mét | 44.100 | 48.510 |
Bảng giá dây điện bọc nhựa CADIVI -Vcmd
Số TT | Chủng loại sản phẩm | Điện áp | Đơn vị tính | Giá chưa VAT | Giá có VAT 10% |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=(5*10%) |
Dây điện bọc nhựa CADIVI – VCmd |
|||||
1 | VCmd-2×0.5-(2×16/0.2) | 0,6/1KV | Mét | 4,140 | 4,554 |
2 | VCmd-2×0.75-(2×24/0.2) | 0,6/1KV | Mét | 5,840 | 6,424 |
3 | VCmd-2×1-(2×32/0.2) | 0,6/1KV | Mét | 7,490 | 8,239 |
4 | VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) | 0,6/1KV | Mét | 10,670 | 11,737 |
5 | VCmd-2×2.5-(2×50/0.25) | 0,6/1KV | Mét | 17,300 | 19,030 |
Bảng giá dây điện bọc nhựa CADIVI – VCmt (Dây mềm bọc nhựa)
Số TT | Chủng loại sản phẩm | Điện áp | Đơn vị tính | Giá chưa VAT | Giá có VAT 10% |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=(5*10%) |
Dây điện bọc nhựa CADIVI – VCmt (Dây mềm bọc nhựa) |
|||||
1 | VCmt-2×0.75-(2×24/0.2) | 0,3/0,5kV | Mét | 7,700 | 8,470 |
2 | VCmt-2×1-(2×32/0.2) | 0,3/0,5kV | Mét | 9,510 | 10,461 |
3 | VCmt-2×1.5-(2×30/0.25) | 0,3/0,5kV | Mét | 13,370 | 14,707 |
4 | VCmt-2×2.5-(2×50/0.25) | 0,3/0,5kV | Mét | 21,300 | 23,430 |
5 | VCmt-2×4-(2×56/0.3) | 0,3/0,5kV | Mét | 31,800 | 34,980 |
6 | VCmt-2×6-(2×84/0.30) | 0,3/0,5kV | Mét | 47,100 | 51,810 |
7 | VCmt-3×0.75-(3×24/0.2) | 0,3/0,5kV | Mét | 10,400 | 11,440 |
8 | VCmt-3×1-(3×32/0.2) | 0,3/0,5kV | Mét | 12,920 | 14,212 |
9 | VCmt-3×1.5-(3×30/0.25) | 0,3/0,5kV | Mét | 18,800 | 20,680 |
10 | VCmt-3×2.5-(3×50/0.25) | 0,3/0,5kV | Mét | 29,700 | 32,670 |
11 | VCmt-3×4-(3×56/0.3) | 0,3/0,5kV | Mét | 44,500 | 48,950 |
12 | VCmt-3×6-(3×84/0.30) | 0,3/0,5kV | Mét | 67,500 | 74,250 |
13 | VCmt-4×0.75-(4×24/0.2) | 0,3/0,5kV | Mét | 13,340 | 14,674 |
14 | VCmt-4×1-(4×32/0.2) | 0,3/0,5kV | Mét | 16,890 | 18,579 |
15 | VCmt-4×1.5-(4×30/0.25) | 0,3/0,5kV | Mét | 24,400 | 26,840 |
16 | VCmt-4×2.5-(4×50/0.25) | 0,3/0,5kV | Mét | 38,400 | 42,240 |
17 | VCmt-4×4-(4×56/0.3) | 0,3/0,5kV | Mét | 58,200 | 64,020 |
18 | VCmt-4×6-(4×84/0.30) | 0,3/0,5kV | Mét | 87,800 | 96,580 |
Bảng giá dây điện mềm bọc nhựa pvc CADIVI – VCmo 450/750v-AS/NZS 5000.2
Số TT | Chủng loại sản phẩm | Điện áp | Đơn vị tính | Giá chưa VAT | Giá có VAT 10% |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=(5*10%) |
Dây điện mềm bọc nhựa pvc 450/750v-AS/NZS 5000.2 |
|||||
1 | VCmo-LF 2×1-AS/NZS 5000.2 | 0,3/0,75kV | Mét | 9,090 | 9,999 |
2 | VCmo-LF 2×1.5 -AS/NZS 5000.2 | 0,3/0,75kV | Mét | 12,420 | 13,662 |
3 | VCmo-LF 2×2.5-AS/NZS 5000.2 | 0,3/0,75kV | Mét | 19,770 | 21,747 |
4 | VCmo-LF 2×4-AS/NZS 5000.2 | 0,3/0,75kV | Mét | 30,200 | 33,220 |
5 | VCmo-LF 2×4-AS/NZS 5000.2 | 0,3/0,75kV | Mét | 44,700 | 49,170 |
Bảng giá dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105C, không chì
Số TT | Chủng loại sản phẩm | Điện áp | Đơn vị tính | Giá chưa VAT | Giá có VAT 10% |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=(5*10%) |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105C, không chì |
|||||
1 | VCm/HR-LF-1.5 | 0,6kV | Mét | 5,700 | 6,270 |
2 | VCm/HR-LF-2.5 | 0,6kV | Mét | 8,960 | 9,856 |
3 | VCm/HR-LF-4 | 0,6kV | Mét | 13,770 | 5,147 |
4 | VCm/HR-LF-6 | 0,6kV | Mét | 21,700 | 23,870 |
5 | VCm/HR-LF-10 | 0,6kV | Mét | 38,900 | 42,790 |
6 | VCm/HR-LF-16 | 0,6kV | Mét | 56,700 | 62,370 |
7 | VCm/HR-LF-25 | 0,6kV | Mét | 86,600 | 95,260 |
8 | VCm/HR-LF-35 | 0,6kV | Mét | 124,400 | 136,840 |
9 | VCm/HR-LF-50 | 0,6kV | Mét | 176,700 | 194,370 |
10 | VCm/HR-LF-70 | 0,6kV | Mét | 244,700 | 269,170 |
11 | VCm/HR-LF-95 | 0,6kV | Mét | 318,800 | 350,680 |
12 | VCm/HR-LF-120 | 0,6kV | Mét | 405,500 | 446,050 |
13 | VCm/HR-LF-150 | 0,6kV | Mét | 523,500 | 575,850 |
14 | VCm/HR-LF-185 | 0,6kV | Mét | 618,200 | 680,020 |
15 | VCm/HR-LF-240 | 0,6kV | Mét | 814,800 | 896,280 |
16 | VCm/HR-LF-300 | 0,6kV | Mét | 1,013,000 | 1,114,300 |
Bảng giá dây điện lực hạ thế CADIVI – CV
Số TT | Chủng loại sản phẩm | Điện áp | Đơn vị tính | Giá chưa VAT | Giá có VAT 10% |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=(5*10%) |
Dây điện bọc nhựa CADIVI – VC |
|||||
1 | CV-1 (7/0.425) | 0,6/1kV | Mét | 4,040 | 4,444 |
2 | CV-1.25 (7/0,45) | 0,6kV | Mét | 4,290 | 4,719 |
3 | CV-1.5 (7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 5,550 | 6,105 |
4 | CV-2 (7/0.6) | 0,6kV | Mét | 7,190 | 7,909 |
5 | CV-2.5 (7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 9,050 | 9,955 |
6 | CV-3.5 (7/0.8) | 0,6kV | Mét | 12,170 | 13,387 |
7 | CV-4 (7/0.85) | 0,6/1kV | Mét | 13,700 | 15,070 |
8 | CV-5.5 (7/1) | 0,6kV | Mét | 18,840 | 20,724 |
9 | CV-6 (7/1.04) | 0,6/1kV | Mét | 20,100 | 22,110 |
10 | CV-8 (7/1.2) | 0,6kV | Mét | 27,000 | 29,700 |
11 | CV-10 (7/1.35) | 0,6/1kV | Mét | 33,300 | 36,630 |
12 | CV-16 (7/1.7) | 0,6/1kV | Mét | 50,700 | 55,770 |
13 | CV-25 (7/2.14) | 0,6/1kV | Mét | 79,500 | 87,450 |
14 | CV-35 (7/2.52) | 0,6/1kV | Mét | 110,000 | 121,000 |
15 | CV-50 (19/1.8) | 0,6/1kV | Mét | 150,500 | 165,550 |
16 | CV-70 (19/2.14) | 0,6/1kV | Mét | 214,700 | 236,170 |
17 | CV-95 (19/2.52) | 0,6/1kV | Mét | 296,900 | 326,590 |
18 | CV-120 (37/2.03) | 0,6/1kV | Mét | 386,700 | 425,370 |
19 | CV-150 (37/2.3) | 0,6/1kV | Mét | 462,200 | 508,420 |
20 | CV-185 (37/2.52) | 0,6/1kV | Mét | 577,100 | 634,810 |
21 | CV-240 | 0,6/1kV | Mét | 756,200 | 831,820 |
22 | CV-300 (61/2.52) | 0,6/1kV | Mét | 948,500 | 1,043,350 |
23 | CV-400 (61/2.9) – 0,6/1KV | 0,6/1kV | Mét | 1,209,800 | 1,330,780 |
24 | CV-500 (61/2.9) – 0,6/1KV | 0,6/1kV | Mét | 1,570,100 | 1,727,110 |
25 | CV-630 (61/2.9) – 0,6/1KV | 0,6/1kV | Mét | 2,022,200 | 2,224,420 |
Bảng giá cáp điện lực hạ thế CADIVI – CVV
Số TT | Chủng loại sản phẩm | Điện áp | Đơn vị tính | Giá chưa VAT | Giá có VAT 10% |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=(5*10%) |
Cáp điện lực hạ thế CADIVI – CVV |
|||||
1 | CVV-1.5 (1×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 8,010 | 8,811 |
2 | CVV-2 (1×7/0.6) | 0,6/1kV | Mét | 9,860 | 10,846 |
3 | CVV-2.5 (1×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 11,570 | 12,727 |
4 | CVV-3.5 (1×7/0.8) -0,6/1kV | 0,6/1kV | Mét | 14,930 | 16,423 |
5 | CVV-4 (1×7/0.85) -0,6/1kV | 0,6/1kV | Mét | 16,820 | 18,502 |
6 | CVV-2×1.5 (2×7/0.52) –300/500V | 0,3/0,5kV | Mét | 17,810 | 19,591 |
7 | CVV-2×2 (2×7/0.52) –0,6/1KV | 0,6/1kV | Mét | 23,300 | 25,630 |
8 | CVV-2×2.5 (2×7/0.67) –300/500V | 0,3/0,5kV | Mét | 26,100 | 28,710 |
9 | CVV-2×3,5 (2×7/0.8) –0,6/1KV | 0,6/1kV | Mét | 35,400 | 38,940 |
10 | CVV-3×1.5 (3×7/0.52) –300/500V | 0,3/0,5kV | Mét | 23,500 | 25,850 |
11 | CVV-3×2 (3×7/0.6) –0,6/1KV | 0,6/1kV | Mét | 30,600 | 33,660 |
12 | CVV-3×2.5 (3×7/0.67) –300/500V | 0,3/0,5kV | Mét | 34,800 | 38,280 |
13 | CVV-4×1.5 (4×7/0.52) –300/500V | 0,3/0,5kV | Mét | 29,900 | 32,890 |
14 | CVV-4×2 (4×7/0.6) –0,6/1KV | 0,6/1kV | Mét | 38,400 | 42,240 |
15 | CVV-4×2.5 (4×7/0.67) –300/500V | 0,3/0,5kV | Mét | 44,300 | 48,730 |
16 | CVV-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kV | 0,6/1kV | Mét | 218,300 | 240,130 |
17 | CVV-3×25+1×16 (3×7/2.14+1×7/1.7) -0,6/1kV | 0,6/1kV | Mét | 321,500 | 353,650 |
18 | CVV-3×35+1×16 (3×7/2.52+1×7/1.7) -0,6/1kV | 0,6/1kV | Mét | 414,200 | 455,620 |
19 | CVV-3×35+1×25 (3×7/2.52+1×7/2.14) -0,6/1kV | 0,6/1kV | Mét | 444,000 | 488,400 |
Bảng giá cáp điện lực hạ thế CADIVI – CXV
Số TT | Chủng loại sản phẩm | Điện áp | Đơn vị tính | Giá chưa VAT | Giá có VAT 10% |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=(5*10%) |
Cáp điện lực hạ thế CADIVI – CXV |
|||||
1 | CXV-1 (1×7/0.425) | 0,6/1kV | Mét | 5,940 | 6,534 |
2 | CXV-1.5 (1×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 7,700 | 8,470 |
3 | CXV-2 (1×7/0.6) | 0,6/1kV | Mét | 9,650 | 10,615 |
4 | CXV-2.5 (1×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 11,520 | 12,672 |
5 | CXV-2×1 (2×7/0.425) | 0,6/1kV | Mét | 16,740 | 18,414 |
6 | CXV-2×1.5 (2×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 20,700 | 22,770 |
7 | CXV-2×2 (2×7/0.6) | 0,6/1kV | Mét | 23,900 | 26,290 |
8 | CXV-2×2.5 (2×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 28,400 | 31,240 |
9 | CXV-3×1 (3×7/0.425) | 0,6/1kV | Mét | 20,900 | 22,990 |
10 | CXV-3×1.5 (3×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 26,500 | 29,150 |
11 | CXV-3×2 (3×7/0.6) | 0,6/1kV | Mét | 31,400 | 34,540 |
12 | CXV-3×2.5 (3×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 37,500 | 41,250 |
13 | CXV-4×1 (4×7/0.425) | 0,6/1kV | Mét | 25,900 | 28,490 |
14 | CXV-4×1.5 (4×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 33,200 | 36,520 |
15 | CXV-4×2 (4×7/0.6) | 0,6/1kV | Mét | 39,800 | 43,780 |
16 | CXV-4×2.5 (4×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 47,300 | 52,030 |
17 | CXV-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 64,500 | 70,950 |
18 | CXV-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) | 0,6/1kV | Mét | 91,100 | 100,210 |
19 | CXV-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) | 0,6/1kV | Mét | 139,800 | 153,780 |
20 | CXV-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) | 0,6/1kV | Mét | 216,600 | 238,260 |
Bảng giá cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CADIVI – CVV/DATA
Số TT | Chủng loại sản phẩm | Điện áp | Đơn vị tính | Giá chưa VAT | Giá có VAT 10% |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=(5*10%) |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CADIVI – CVV/DATA |
|||||
1 | CVV/DATA-25 (1×7/2.14) | 0,6/1kV | Mét | 116,300 | 127,930 |
2 | CVV/DATA-35 (1×7/2.52) | 0,6/1kV | Mét | 149,300 | 164,230 |
3 | CVV/DATA-50 (1×19/1.8) | 0,6/1kV | Mét | 194,900 | 214,390 |
4 | CVV/DATA-70 (1×19/2.14) | 0,6/1kV | Mét | 259,100 | 285,010 |
Bảng giá cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CADIVI – CVV/DSTA
Số TT | Chủng loại sản phẩm | Điện áp | Đơn vị tính | Giá chưa VAT | Giá có VAT 10% |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=(5*10%) |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CADIVI – CVV/DSTA |
|||||
1 | CVV/DSTA-2×4 (2×7/0.85) | 0,6/1kV | Mét | 59,900 | 65,890 |
2 | CVV/DSTA-2×6 (2×7/1.04) | 0,6/1kV | Mét | 76,800 | 84,480 |
3 | CVV/DSTA-2×10 (2×7/1.35) | 0,6/1kV | Mét | 104,900 | 115,390 |
4 | CVV/DSTA-2×16 (2×7/1.7) | 0,6/1kV | Mét | 150,300 | 165,330 |
5 | CVV/DSTA-3×6 (3×7/1.04) | 0,6/1kV | Mét | 98,400 | 108,240 |
6 | CVV/DSTA-3×10 (3×7/1.35) | 0,6/1kV | Mét | 139,400 | 153,340 |
7 | CVV/DSTA-3×16 (3×7/1.7) | 0,6/1kV | Mét | 202,200 | 222,420 |
8 | CVV/DSTA-3×25 (3×7/2.14) | 0,6/1kV | Mét | 294,900 | 324,390 |
9 | CVV/DSTA-4×2.5 (4×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 65,300 | 71,830 |
10 | CVV/DSTA-4×4 (4×7/0.85) | 0,6/1kV | Mét | 93,300 | 102,630 |
11 | CVV/DSTA-4×6 (4×7/1.04) | 0,6/1kV | Mét | 119,100 | 131,010 |
12 | CVV/DSTA-4×10 (4×7/1.35) | 0,6/1kV | Mét | 177,300 | 195,030 |
13 | CVV/DSTA-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 87,000 | 95,700 |
14 | CVV/DSTA-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) | 0,6/1kV | Mét | 112,100 | 123,310 |
15 | CVV/DSTA-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) | 0,6/1kV | Mét | 163,200 | 179,520 |
16 | CVV/DSTA-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) | 0,6/1kV | Mét | 243,300 | 267,630 |
Bảng giá cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CADIVI – CXV/DATA
Số TT | Chủng loại sản phẩm | Điện áp | Đơn vị tính | Giá chưa VAT | Giá có VAT 10% |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=(5*10%) |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CADIVI – CXV/DATA |
|||||
1 | CXV/DATA-25 (1×7/2.14) | 0,6/1kV | Mét | 116,600 | 128,260 |
2 | CXV/DATA-35 (1×7/2.52) | 0,6/1kV | Mét | 150,500 | 165,550 |
3 | CXV/DATA-50 (1×19/1.8) | 0,6/1kV | Mét | 195,800 | 215,380 |
4 | CXV/DATA-70 (1×19/2.14) | 0,6/1kV | Mét | 261,800 | 287,980 |
Bảng giá cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CADIVI – CXV/DSTA
Số TT | Chủng loại sản phẩm | Điện áp | Đơn vị tính | Giá chưa VAT | Giá có VAT 10% |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=(5*10%) |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CADIVI – CXV/DSTA |
|||||
1 | CXV/DSTA-2×4 (2×7/0.85) | 0,6/1kV | Mét | 58,100 | 63,910 |
2 | CXV/DSTA-2×6 (2×7/1.04) | 0,6/1kV | Mét | 74,900 | 82,390 |
3 | CXV/DSTA-2×10 (2×7/1.35) | 0,6/1kV | Mét | 103,100 | 113,410 |
4 | CXV/DSTA-2×16 (2×7/1.7) | 0,6/1kV | Mét | 145,700 | 160,270 |
5 | CXV/DSTA-3×4 (3×7/0.85) | 0,6/1kV | Mét | 72,800 | 80,080 |
6 | CXV/DSTA-3×6 (3×7/1.04) | 0,6/1kV | Mét | 96,500 | 106,150 |
7 | CXV/DSTA-3×10 (3×7/1.35) | 0,6/1kV | Mét | 138,000 | 151,800 |
8 | CXV/DSTA-3×16 (3×7/1.7) | 0,6/1kV | Mét | 199,400 | 219,340 |
9 | CXV/DSTA-4×4 (4×7/0.85) | 0,6/1kV | Mét | 90,200 | 99,220 |
10 | CXV/DSTA-4×6 (4×7/1.04) | 0,6/1kV | Mét | 115,800 | 127,380 |
11 | CXV/DSTA-4×10 (4×7/1.35) | 0,6/1kV | Mét | 174,800 | 192,280 |
12 | CXV/DSTA-4×16 (4×7/1.7) | 0,6/1kV | Mét | 254,100 | 279,510 |
13 | CXV/DSTA-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 84,900 | 93,390 |
14 | CXV/DSTA-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) | 0,6/1kV | Mét | 108,900 | 119,790 |
15 | CXV/DSTA-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) | 0,6/1kV | Mét | 160,400 | 176,440 |
16 | CXV/DSTA-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) | 0,6/1kV | Mét | 239,700 | 263,670 |
Bảng giá cáp điện lực hạ thế chống cháy CADIVI – CV/FR
Số TT | Chủng loại sản phẩm | Điện áp | Đơn vị tính | Giá chưa VAT | Giá có VAT 10% |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=(5*10%) |
Bảng giá cáp điện lực hạ thế chống cháy CADIVI – CV/FR |
|||||
1 | CV-FR-1×1 | 0,6/1kV | Mét | 8,270 | 9,097 |
2 | CV-FR-1×1.5 | 0,6/1kV | Mét | 10,220 | 11,242 |
3 | CV-FR-1×2.5 | 0,6/1kV | Mét | 13,740 | 15,114 |
4 | CV-FR-1×4 | 0,6/1kV | Mét | 19,650 | 21,615 |
5 | CV-FR-1×6 | 0,6/1kV | Mét | 26,600 | 29,260 |
6 | CV-FR-1×10 | 0,6/1kV | Mét | 41,000 | 45,100 |
7 | CV-FR-1×16 | 0,6/1kV | Mét | 59,100 | 65,010 |
8 | CV-FR-1×25 | 0,6/1kV | Mét | 91,100 | 100,210 |
9 | CV-FR-1×35 | 0,6/1kV | Mét | 123,000 | 135,300 |
10 | CV-FR-1×50 | 0,6/1kV | Mét | 169,200 | 186,120 |
11 | CV-FR-1×70 | 0,6/1kV | Mét | 235,700 | 259,270 |
12 | CV-FR-1×95 | 0,6/1kV | Mét | 322,400 | 354,640 |
Bảng giá cáp điện lực hạ thế chống cháy CADIVI – CXV/FR
Số TT | Chủng loại sản phẩm | Điện áp | Đơn vị tính | Giá chưa VAT | Giá có VAT 10% |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=(5*10%) |
Cáp điện lực hạ thế chống cháy CADIVI – CXV/FR |
|||||
1 | CXV-FR-1×1 | 0,6/1kV | Mét | 11,660 | 12,826 |
2 | CXV-FR-1×1.5 | 0,6/1kV | Mét | 13,800 | 15,180 |
3 | CXV-FR-1×2.5 | 0,6/1kV | Mét | 18,000 | 19,800 |
4 | CXV-FR-1×4 | 0,6/1kV | Mét | 23,400 | 25,740 |
5 | CXV-FR-1×6 | 0,6/1kV | Mét | 30,600 | 33,660 |
6 | CXV-FR-1×10 | 0,6/1kV | Mét | 45,300 | 49,830 |
7 | CXV-FR-1×16 | 0,6/1kV | Mét | 64,100 | 70,510 |
8 | CXV-FR-2×1 | 0,6/1kV | Mét | 33,000 | 36,300 |
9 | CXV-FR-2×1.5 | 0,6/1kV | Mét | 38,100 | 41,910 |
10 | CXV-FR-2×2.5 | 0,6/1kV | Mét | 47,300 | 52,030 |
11 | CXV-FR-2×4 | 0,6/1kV | Mét | 61,200 | 67,320 |
12 | CXV-FR-2×6 | 0,6/1kV | Mét | 77,700 | 85,470 |
13 | CXV-FR-2×10 | 0,6/1kV | Mét | 103,800 | 114,180 |
14 | CXV-FR-3×1 | 0,6/1kV | Mét | 40,800 | 44,880 |
15 | CXV-FR-3×1.5 | 0,6/1kV | Mét | 47,100 | 51,810 |
16 | CXV-FR-3×2.5 | 0,6/1kV | Mét | 60,500 | 66,550 |
17 | CXV-FR-3×4 | 0,6/1kV | Mét | 79,200 | 87,120 |
18 | CXV-FR-3×6 | 0,6/1kV | Mét | 102,500 | 112,750 |
19 | CXV-FR-3×10 | 0,6/1kV | Mét | 150,000 | 165,000 |
20 | CXV-FR-4×1 | 0,6/1kV | Mét | 50,400 | 55,440 |
21 | CXV-FR-4×1.5 | 0,6/1kV | Mét | 59,600 | 65,560 |
22 | CXV-FR-4×2.5 | 0,6/1kV | Mét | 75,500 | 83,050 |
23 | CXV-FR-4×4 | 0,6/1kV | Mét | 100,200 | 110,220 |
24 | CXV-FR-4×6 | 0,6/1kV | Mét | 130,800 | 143,880 |
25 | CXV-FR-4×10 | 0,6/1kV | Mét | 192,000 | 211,200 |
26 | CXV-FR-4×16 | 0,6/1kV | Mét | 265,500 | 292,050 |
27 | CXV/FR-3×2.5+1×1.5 | 0,6/1kV | Mét | 74,000 | 81,400 |
28 | CXV/FR-3×4+1×2.5 | 0,6/1kV | Mét | 93,900 | 103,290 |
29 | CXV/FR-3×6+1×4 | 0,6/1kV | Mét | 123,000 | 135,300 |
30 | CXV/FR-3×10+1×6 | 0,6/1kV | Mét | 176,700 | 194,370 |
31 | CXV/FR-3×16+1×10 | 0,6/1kV | Mét | 251,400 | 276,540 |
32 | CXV/FR-3×25+1×16 | 0,6/1kV | Mét | 365,700 | 402,270 |
Bảng giá dây điện lực chậm cháy CADIVI – CV/FRT
Số TT | Chủng loại sản phẩm | Điện áp | Đơn vị tính | Giá chưa VAT | Giá có VAT 10% |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=(5*10%) |
Dây điện lực chậm cháy CADIVI – CV/FRT |
|||||
1 | CV-FRT-1×1,5 | 0,6/1kV | Mét | 7,140 | 7,854 |
2 | CV-FRT-1×2,5 | 0,6/1kV | Mét | 10,250 | 11,275 |
3 | CV-FRT-1×4 | 0,6/1kV | Mét | 15,330 | 16,863 |
4 | CV-FRT-1×6 | 0,6/1kV | Mét | 22,000 | 24,200 |
5 | CV-FRT-1×10 | 0,6/1kV | Mét | 35,300 | 38,830 |
6 | CV-FRT-1×16 | 0,6/1kV | Mét | 52,700 | 57,970 |
7 | CV-FRT-1×25 | 0,6/1kV | Mét | 83,000 | 91,300 |
8 | CV-FRT-1×35 | 0,6/1kV | Mét | 113,700 | 125,070 |
9 | CV-FRT-1×50 | 0,6/1kV | Mét | 158,300 | 174,130 |
10 | CV-FRT-1×70 | 0,6/1kV | Mét | 222,900 | 245,190 |
11 | CV-FRT-1×95 | 0,6/1kV | Mét | 307,400 | 338,140 |
12 | CV-FRT-1×120 | 0,6/1kV | Mét | 396,600 | 436,260 |
Bảng giá cáp điện lực hạ thế chậm cháy CADIVI – CXV/FRT
Số TT | Chủng loại sản phẩm | Điện áp | Đơn vị tính | Giá chưa VAT | Giá có VAT 10% |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=(5*10%) |
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CADIVI – CXV/FRT |
|||||
1 | CXV-FRT-1×1 | 0,6/1kV | Mét | 7,520 | 8,272 |
2 | CXV-FRT-1×1,5 | 0,6/1kV | Mét | 9,360 | 10,296 |
3 | CXV-FRT-1×2,5 | 0,6/1kV | Mét | 13,320 | 14,652 |
4 | CXV-FRT-1×4 | 0,6/1kV | Mét | 18,330 | 20,163 |
5 | CXV-FRT-1×6 | 0,6/1kV | Mét | 25,200 | 27,720 |
6 | CXV-FRT-1×10 | 0,6/1kV | Mét | 38,900 | 42,790 |
7 | CXV-FRT-2×1 | 0,6/1kV | Mét | 22,500 | 24,750 |
8 | CXV-FRT-2×1.5 | 0,6/1kV | Mét | 27,000 | 29,700 |
9 | CXV-FRT-2×2,5 | 0,6/1kV | Mét | 35,600 | 39,160 |
10 | CXV-FRT-2×4 | 0,6/1kV | Mét | 48,600 | 53,460 |
11 | CXV-FRT-2×6 | 0,6/1kV | Mét | 64,200 | 70,620 |
12 | CXV-FRT-2×10 | 0,6/1kV | Mét | 95,600 | 105,160 |
13 | CXV-FRT-2×16 | 0,6/1kV | Mét | 131,700 | 144,870 |
14 | CXV-FRT-3×1 | 0,6/1kV | Mét | 26,900 | 29,590 |
15 | CXV-FRT-3×1.5 | 0,6/1kV | Mét | 33,000 | 36,300 |
16 | CXV-FRT-3×2.5 | 0,6/1kV | Mét | 44,700 | 49,170 |
17 | CXV-FRT-3×4 | 0,6/1kV | Mét | 62,300 | 68,530 |
18 | CXV-FRT-3×6 | 0,6/1kV | Mét | 84,300 | 92,730 |
19 | CXV-FRT-3×10 | 0,6/1kV | Mét | 128,300 | 141,130 |
20 | CXV-FRT-3×16 | 0,6/1kV | Mét | 183,000 | 201,300 |
21 | CXV-FRT-4×1 | 0,6/1kV | Mét | 32,400 | 35,640 |
22 | CXV-FRT-4×1.5 | 0,6/1kV | Mét | 40,200 | 44,220 |
23 | CXV-FRT-4×2.5 | 0,6/1kV | Mét | 55,100 | 60,610 |
24 | CXV-FRT-4×4 | 0,6/1kV | Mét | 78,200 | 86,020 |
25 | CXV-FRT-4×6 | 0,6/1kV | Mét | 107,100 | 117,810 |
26 | CXV/FRT-3×4+1×2.5 | 0,6/1kV | Mét | 72,500 | 79,750 |
27 | CXV/FRT-3×6+1×4 | 0,6/1kV | Mét | 99,900 | 109,890 |
28 | CXV/FRT-3×10+1×6 | 0,6/1kV | Mét | 150,000 | 165,000 |
29 | CXV/FRT-3×16+1×10 | 0,6/1kV | Mét | 222,200 | 244,420 |
30 | CXV/FRT-3×25+1×16 | 0,6/1kV | Mét | 328,100 | 360,910 |
31 | CXV/FRT-3×35+1×16 | 0,6/1kV | Mét | 421,500 | 463,650 |
Bảng giá cáp điều kiểu CADIVI – DVV
Số TT | Chủng loại sản phẩm | Điện áp | Đơn vị tính | Giá chưa VAT | Giá có VAT 10% |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=(5*10%) |
Cáp điều kiểu CADIVI – DVV |
|||||
1 | DVV-2×0.5 (2×1/0.8) | 0,6/1kV | Mét | 10,730 | 11,803 |
2 | DVV-2×0.75 (2×1/1) | 0,6/1kV | Mét | 12,680 | 13,948 |
3 | DVV-2×1 (2×7/0.4) | 0,6/1kV | Mét | 15,080 | 16,588 |
4 | DVV-2×1.5 (2×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 18,810 | 20,691 |
5 | DVV-2×2.5 (2×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 24,300 | 26,730 |
6 | DVV-3×0.5 (3×1/0.8) | 0,6/1kV | Mét | 13,230 | 14,553 |
7 | DVV-3×0.75 (3×1/1) | 0,6/1kV | Mét | 15,320 | 16,852 |
8 | DVV-3×1 (3×7/0.4) | 0,6/1kV | Mét | 19,680 | 21,648 |
9 | DVV-3×1.5 (3×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 24,700 | 27,170 |
10 | DVV-3×2.5 (3×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 33,500 | 36,850 |
11 | DVV-3×4 (3×7/0.85) | 0,6/1kV | Mét | 50,700 | 55,770 |
12 | DVV-4×0.5 (4×1/0.8) | 0,6/1kV | Mét | 15,300 | 16,830 |
13 | DVV-4×0.75 (4×1/1) | 0,6/1kV | Mét | 18,890 | 20,779 |
14 | DVV-4×1 (4×7/0.4) | 0,6/1kV | Mét | 24,200 | 26,620 |
15 | DVV-4×1.5 (4×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 29,500 | 32,450 |
16 | DVV-4×2.5 (4×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 43,200 | 47,520 |
17 | DVV-4×4 (4×7/0.85) | 0,6/1kV | Mét | 66,200 | 72,820 |
18 | DVV-4×6 (4×7/1.04) | 0,6/1kV | Mét | 93,600 | 102,960 |
19 | DVV-5X0.5 (1/0.8) | 0,6/1kV | Mét | 17,330 | 19,063 |
20 | DVV-5X0.75 (1/1) | 0,6/1kV | Mét | 21,900 | 24,090 |
21 | DVV-5X1 (7/0.4) | 0,6/1kV | Mét | 8,500 | 31,350 |
22 | DVV-5X1.5 (7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 35,600 | 39,160 |
23 | DVV-5X2.5 (7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 52,700 | 57,970 |
24 | DVV-5X4 (7/0.85) | 0,6/1kV | Mét | 80,900 | 88,990 |
25 | DVV-7×0.5 (7×1/0.8) | 0,6/1kV | Mét | 20,900 | 22,990 |
26 | DVV-7×0.75 (7×1/1) | 0,6/1kV | Mét | 26,800 | 29,480 |
27 | DVV-7×1 (7×7/0.4) | 0,6/1kV | Mét | 3,600 | 36,960 |
28 | DVV-7×1.5 (7×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 47,700 | 52,470 |
29 | DVV-7×2.5 (7×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 71,300 | 78,430 |
30 | DVV-7×4 (7×7/0.85) | 0,6/1kV | Mét | 110,100 | 121,110 |
31 | DVV-7×6 (7×7/1.04) | 0,6/1kV | Mét | 157,400 | 173,140 |
32 | DVV-8×0.5 (8×1/0.8) | 0,6/1kV | Mét | 24,800 | 27,280 |
33 | DVV-8×0.75 (8×1/1) | 0,6/1kV | Mét | 31,500 | 34,650 |
34 | DVV-8×1 (8×7/0.4) | 0,6/1kV | Mét | 41,900 | 46,090 |
35 | DVV-8×1.5 (8×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 5,400 | 60,940 |
36 | DVV-8×2.5 (8×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 82,400 | 90,640 |
37 | DVV-8×4 (8×7/0.85) | 0,6/1kV | Mét | 126,900 | 139,590 |
38 | DVV-10×0.5 (10×1/0.8) | 0,6/1kV | Mét | 29,800 | 32,780 |
39 | DVV-10×0.75 (10×1/1) | 0,6/1kV | Mét | 38,100 | 41,910 |
40 | DVV-10×1 (10×7/0.4) | 0,6/1kV | Mét | 51,200 | 56,320 |
41 | DVV-10×1.5 (10×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 68,000 | 74,800 |
42 | DVV-10×2.5 (10×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 101,700 | 111,870 |
43 | DVV-10×4 (10×7/0.85) | 0,6/1kV | Mét | 157,800 | 173,580 |
44 | DVV-12×0.5 (12×1/0.8) | 0,6/1kV | Mét | 34,200 | 37,620 |
45 | DVV-12×0.75 (12×1/1) | 0,6/1kV | Mét | 44,300 | 48,730 |
46 | DVV-12×1 (12×7/0.4) | 0,6/1kV | Mét | 59,700 | 65,670 |
47 | DVV-12×1.5 (12×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 79,800 | 87,780 |
48 | DVV-12×2.5 (12×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 120,200 | 132,220 |
49 | DVV-14×0.5 (14×1/0.8) | 0,6/1kV | Mét | 39,900 | 43,890 |
50 | DVV-14×0.75 (14×1/1) | 0,6/1kV | Mét | 51,600 | 56,760 |
51 | DVV-14×1 (14×7/0.4) | 0,6/1kV | Mét | 68,700 | 75,570 |
52 | DVV-14×1.5 (14×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 92,300 | 101,530 |
53 | DVV-14×2.5 (14×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 139,700 | 153,670 |
54 | DVV-16×0.5 (16×1/0.8) | 0,6/1kV | Mét | 44,700 | 49,170 |
55 | DVV-16×0.75 (16×1/1) | 0,6/1kV | Mét | 58,100 | 63,910 |
56 | DVV-16×1 (16×7/0.4) | 0,6/1kV | Mét | 78,000 | 5,800 |
57 | DVV-16×1.5 (16×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 104,900 | 115,390 |
58 | DVV-16×2.5 (16×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 159,000 | 174,900 |
59 | DVV-16×4 (16×7/0.85) | 0,6/1kV | Mét | 247,100 | 271,810 |
60 | DVV-19×0.5 (19×1/0.8) | 0,6/1kV | Mét | 50,300 | 55,330 |
61 | DVV-19×0.75 (19×1/1) | 0,6/1kV | Mét | 66,000 | 72,600 |
62 | DVV-19×1 (19×7/0.4) | 0,6/1kV | Mét | 90,300 | 99,330 |
63 | DVV-19×1.5 (19×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 122,300 | 134,530 |
64 | DVV-19×2.5 (19×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 185,900 | 204,490 |
65 | DVV-24×0.5 (24×1/0.8) | 0,6/1kV | Mét | 63,200 | 69,520 |
66 | DVV-24×0.75 (24×1/1) | 0,6/1kV | Mét | 83,100 | 91,410 |
67 | DVV-24×1 (24×7/0.425) | 0,6/1kV | Mét | 114,300 | 125,730 |
68 | DVV-24×1.5 (24×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 155,000 | 170,500 |
69 | DVV-24×2.5 (24×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 236,300 | 259,930 |
70 | DVV-27×0.5 (27×1/0.8) | 0,6/1kV | Mét | 69,900 | 76,890 |
71 | DVV-27×0.75 (27×1/1) | 0,6/1kV | Mét | 92,700 | 101,970 |
72 | DVV-27×1 (27×7/0.4) | 0,6/1kV | Mét | 127,200 | 139,920 |
73 | DVV-27×1.5 (27×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 172,800 | 190,080 |
74 | DVV-27×2.5 (27×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 263,900 | 290,290 |
75 | DVV-30×0.5 (30×1/0.8) | 0,6/1kV | Mét | 76,800 | 84,480 |
76 | DVV-30×0.75 (30×1/1) | 0,6/1kV | Mét | 102,000 | 112,200 |
77 | DVV-30×1 (30×7/0.4) | 0,6/1kV | Mét | 140,900 | 154,990 |
78 | DVV-30×1.5 (30×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 190,800 | 209,880 |
79 | DVV-30×2.5 (30×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 291,900 | 321,090 |
80 | DVV-37×0.5 (37×1/0.8) | 0,6/1kV | Mét | 93,200 | 102,520 |
81 | DVV-37×0.75 (37×1/1) | 0,6/1kV | Mét | 123,600 | 135,960 |
82 | DVV-37×1 (37×7/0.4) | 0,6/1kV | Mét | 171,300 | 188,430 |
83 | DVV-37×1.5 (37×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 233,400 | 256,740 |
84 | DVV-37×2.5 (37×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 357,800 | 393,580 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu CADIVI – DVV/Sc
Số TT | Chủng loại sản phẩm | Điện áp | Đơn vị tính | Giá chưa VAT | Giá có VAT 10% |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=(5*10%) |
Cáp điều kiểu CADIVI – DVV/Sc |
|||||
1 | DVV/Sc-2×0.5 (2×1/0.8) | 0,6/1kV | Mét | 17.630 | 19.393 |
2 | DVV/Sc-2×0.75 (2×1/1) | 0,6/1kV | Mét | 20.500 | 22.550 |
3 | DVV/Sc-2×1 (2×7/0.4) | 0,6/1kV | Mét | 24.400 | 26.840 |
4 | DVV/Sc-2×1.5 (2×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 28.800 | 31.680 |
5 | DVV/Sc-2×2.5 (2×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 36.900 | 40.590 |
6 | DVV/Sc-3×0.5 (3×1/0.8) | 0,6/1kV | Mét | 21.100 | 23.210 |
7 | DVV/Sc-3×0.75 (3×1/1) | 0,6/1kV | Mét | 24.500 | 26.950 |
8 | DVV/Sc-3×1 (3×7/0.4) | 0,6/1kV | Mét | 29.500 | 32.450 |
9 | DVV/Sc-3×1.5 (3×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 35.600 | 39.160 |
10 | DVV/Sc-3×2.5 (3×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 46.800 | 51.480 |
11 | DVV/Sc-3×4 (3×7/0.85) | 0,6/1kV | Mét | 65.700 | 72.270 |
12 | DVV/Sc-4×0.5 (4×1/0.8) | 0,6/1kV | Mét | 24.600 | 27.060 |
13 | DVV/Sc-4×0.75 (4×1/1) | 0,6/1kV | Mét | 28.600 | 31.460 |
14 | DVV/Sc-4×1 (4×7/0.4) | 0,6/1kV | Mét | 35.000 | 38.500 |
15 | DVV/Sc-4×1.5 (4×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 42.500 | 46.750 |
16 | DVV/Sc-4×2.5 (4×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 57.000 | 62.700 |
17 | DVV/Sc-5X0.5 (1/0.8) | 0,6/1kV | Mét | 27.600 | 30.360 |
18 | DVV/Sc-5X0.75 (1/1) | 0,6/1kV | Mét | 32.400 | 35.640 |
19 | DVV/Sc-5X1 (7/0.4) | 0,6/1kV | Mét | 40.100 | 44.110 |
20 | DVV/Sc-5×1.5 (7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 49.400 | 54.340 |
21 | DVV/Sc-5X2.5 (7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 67.200 | 73.920 |
22 | DVV/Sc-5X4 (7/0.85) | 0,6/1kV | Mét | 96.800 | 106.480 |
23 | DVV/Sc-7×0.5 (7×1/0.8) | 0,6/1kV | Mét | 33.300 | 36.630 |
24 | DVV/Sc-7×0.75 (7×1/1) | 0,6/1kV | Mét | 39.600 | 43.560 |
25 | DVV/Sc-7×1 (7×7/0.4) | 0,6/1kV | Mét | 50.000 | 55.000 |
26 | DVV/Sc-7×1.5 (7×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 62.400 | 68.640 |
27 | DVV/Sc-7×2.5 (7×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 86.900 | 95.590 |
28 | DVV/Sc-7×4 (7×7/0.85) | 0,6/1kV | Mét | 125.700 | 138.270 |
29 | DVV/Sc-8×0.5 (8×1/0.8) | 0,6/1kV | Mét | 38.900 | 42.790 |
30 | DVV/Sc-8×0.75 (8×1/1) | 0,6/1kV | Mét | 46.100 | 50.710 |
31 | DVV/Sc-8×1 (8×7/0.4) | 0,6/1kV | Mét | 57.800 | 63.580 |
32 | DVV/Sc-8×1.5 (8×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 71.900 | 79.090 |
33 | DVV/Sc-8×2.5 (8×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 99.800 | 109.780 |
34 | DVV/Sc-10×0.5 (10×1/0.8) | 0,6/1kV | Mét | 45.800 | 50.380 |
35 | DVV/Sc-10×0.75 (10×1/1) | 0,6/1kV | Mét | 54.600 | 60.060 |
36 | DVV/Sc-10×1 (10×7/0.4) | 0,6/1kV | Mét | 69.300 | 76.230 |
37 | DVV/Sc-10×1.5 (10×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 87.000 | 95.700 |
38 | DVV/Sc-10×2.5 (10×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 121.800 | 133.980 |
39 | DVV/Sc-12×0.5 (12×1/0.8) | 0,6/1kV | Mét | 50.700 | 55.770 |
40 | DVV/Sc-12×0.75 (12×1/1) | 0,6/1kV | Mét | 61.200 | 67.320 |
41 | DVV/Sc-12×1 (12×7/0.4) | 0,6/1kV | Mét | 78.500 | 86.350 |
42 | DVV/Sc-12×1.5 (12×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 95.900 | 105.490 |
43 | DVV/Sc-12×2.5 (12×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 137.700 | 151.470 |
44 | DVV/Sc-12×4 (12×7/0.85) | 0,6/1kV | Mét | 208.100 | 228.910 |
45 | DVV/Sc-14×0.5 (14×1/0.8) | 0,6/1kV | Mét | 56.100 | 61.710 |
46 | DVV/Sc-14×0.75 (14×1/1) | 0,6/1kV | Mét | 68.400 | 75.240 |
47 | DVV/Sc-14×1 (14×7/0.4) | 0,6/1kV | Mét | 88.800 | 97.680 |
48 | DVV/Sc-14×1.5 (14×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 113.300 | 124.630 |
49 | DVV/Sc-14×2.5 (14×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 159.000 | 174.900 |
50 | DVV/Sc-16×0.5 (16×1/0.8) | 0,6/1kV | Mét | 58.400 | 64.240 |
51 | DVV/Sc-16×0.75 (16×1/1) | 0,6/1kV | Mét | 72.500 | 79.750 |
52 | DVV/Sc-16×1 (16×7/0.4) | 0,6/1kV | Mét | 93.500 | 102.850 |
53 | DVV/Sc-16×1.5 (16×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 121.200 | 133.320 |
54 | DVV/Sc-16×2.5 (16×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 177.000 | 194.700 |
55 | DVV/Sc-19×0.5 (19×1/0.8) | 0,6/1kV | Mét | 64.700 | 71.170 |
56 | DVV/Sc-19×0.75 (19×1/1) | 0,6/1kV | Mét | 84.300 | 92.730 |
57 | DVV/Sc-19×1 (19×7/0.4) | 0,6/1kV | Mét | 111.000 | 122.100 |
58 | DVV/Sc-19×1.5 (19×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 144.200 | 158.620 |
59 | DVV/Sc-19×2.5 (19×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 204.600 | 225.060 |
60 | DVV/Sc-19×4 (19×7/0.85) | 0,6/1kV | Mét | 313.400 | 344.740 |
61 | DVV/Sc-24×0.5 (24×1/0.8) | 0,6/1kV | Mét | 81.500 | 89.650 |
62 | DVV/Sc-24×0.75 (24×1/1) | 0,6/1kV | Mét | 101.400 | 111.540 |
63 | DVV/Sc-24×1 (24×7/0.4) | 0,6/1kV | Mét | 133.500 | 146.850 |
64 | DVV/Sc-24×1.5 (24×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 175.700 | 193.270 |
65 | DVV/Sc-27×0.5 (27×1/0.8) | 0,6/1kV | Mét | 91.500 | 100.650 |
66 | DVV/Sc-27×0.75 (27×1/1) | 0,6/1kV | Mét | 110.900 | 121.990 |
67 | DVV/Sc-27×1 (27×7/0.4) | 0,6/1kV | Mét | 146.700 | 161.370 |
68 | DVV/Sc-27×1.5 (27×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 193.800 | 213.180 |
69 | DVV/Sc-27×2.5 (27×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 287.000 | 315.700 |
70 | DVV/Sc-30×0.5 (30×1/0.8) | 0,6/1kV | Mét | 99.000 | 108.900 |
71 | DVV/Sc-30×0.75 (30×1/1) | 0,6/1kV | Mét | 120.800 | 132.880 |
72 | DVV/Sc-30×1 (30×7/0.4) | 0,6/1kV | Mét | 161.100 | 177.210 |
73 | DVV/Sc-30×1.5 (30×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 212.400 | 233.640 |
74 | DVV/Sc-30×2.5 (30×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 315.800 | 347.380 |
75 | DVV/Sc-37×0.5 (37×1/0.8) | 0,6/1kV | Mét | 116.000 | 127.600 |
76 | DVV/Sc-37×0.75 (37×1/1) | 0,6/1kV | Mét | 147.500 | 162.250 |
77 | DVV/Sc-37×1 (37×7/0.4) | 0,6/1kV | Mét | 199.400 | 219.340 |
78 | DVV/Sc-37×1.5 (37×7/0.52) | 0,6/1kV | Mét | 255.200 | 280.720 |
79 | DVV/Sc-37×2.5 (37×7/0.67) | 0,6/1kV | Mét | 381.800 | 419.980 |
Ghi chú:
- Vui lòng liên lạc để được tư vấn và biết thông tin giao hàng, và giá tốt nhất.
- (VCm): Dây điện mềm bọc nhựa PVC
- (Vcmo): Dây điện mềm Oval bọc nhựa PVC
- (VCmt): Dây điện tròn mềm bọc nhựa PVC
- XLPE: Nhưạ cách điện XLPE (Cross-Linked Polyethylene)
- DSTA: Giáp băng sắt: Double Steel Tap Armour
- AWA: Giáp sợi Nhôm / Aluminum wire Armour
- DATA: GiÁp băng nhôm / Double Auminum Tape Armour