Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng giá dây & cáp điện CADIVI, định dạng PDF Excel

KBElectric xin gởi đến quý khách hàng Bảng giá dây & cáp điện CADIVI, hỗ trợ tải (download) định dạng PDF Excel. Bảng giá dây & cáp điện CADIVI chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách có nhu cầu báo giá cùng các chính sách chiết khấu, giao hàng… xin vui lòng liên hệ Hotline KB để được hỗ trợ.

Xem thêm các báo giá cáp điện khác tại link sau:

GIỚI THIỆU KBELECTRIC

KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Với mong muốn là cầu nối giữa khách hàng và nhà sản xuất. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, KB ELECTRIC tin tưởng sẽ đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách trọn vẹn và tối ưu nhất.

Bảng giá dây điện bọc nhựa CADIVI

Tải báo giá cuối trang

Bảng giá dây điện bọc nhựa CADIVI – VC

Số
TT
Chủng loại sản phẩm Điện áp Đơn vị tính  Giá chưa VAT   Giá có VAT 10%
1 2 3 4 5  6=(5*10%)
I

Dây điện bọc nhựa CADIVI – VC

1 VC-0,50(F 0,80) 0,3/0,5kV  Mét 2,180 2,398
2 VC-0,75(F 0,97) 0,3/0,5kV  Mét 2,850 3,135
3 VC-1,00(F 1,13) 0,3/0,5kV  Mét 3,620 3,982
4 VC-1,5(F 1,38) 0,3/0,5kV  Mét 5,220 5,742
5 VC-2,0(F 1,60) 0,6kV  Mét 6,930 7,623
6 VC-2,5(F 1,77) 0,45/0,75kV  Mét 8,360 9,196
7 VC-3,0(F 2,00) 0,6kV  Mét 10,500 11,550
8 VC-4,0(F 2,24) 0,45/0,75kV  Mét 13,040 14,344
9 VC-6,0(F 2,74) 0,45/0,75kV  Mét 19,220 21,142
10 VC-8,0(F 3,2) 0,6kV  Mét 26,500 29,150
11 VC-10,0(F 3,56) 0,45/0,75kV  Mét 32,300 35,530

 

Bảng giá dây điện bọc nhựa CADIVI – VCm

Số
TT
Chủng loại sản phẩm Điện áp Đơn vị tính  Giá chưa VAT   Giá có VAT 10%
1 2 3 4 5  6=(5*10%)

Dây điện bọc nhựa CADIVI – VCm

1 VCm-0,5 (1×16/0.2 ) 0,3/0,5kV Mét 2,090 2,299
2 VCm-0,75 (1×24/0,2 ) 0,3/0,5kV Mét 2,900 3,190
3 VCm-1.0 (1×32/0,2 ) 0,3/0,5kV Mét 3,720 4,092
4 Vcm-1.5-(1×30/0.25) 0,45/0,75kV Mét 5,460 6,006
5 Vcm-2.5-(1×50/0.25) 0,45/0,75kV Mét 8,750 9,625
6 Vcm-4-(1×56/0.30) 0,45/0,75kV Mét 13,530 14,883
7 Vcm-6-(7×12/0.30) 0,45/0,75kV Mét 20,500 22,550
8 Vcm-10-(7×12/0.4) 0,45/0,75kV Mét 36,800 40,480
9 Vcm-16-(7×18/0.4) 0,45/0,75kV Mét 54,300 59,730
10 Vcm-25-(7×28/0.4) 0,45/0,75kV Mét 84,000 92,400
11 Vcm-35-(7×40/0.4) 0,45/0,75kV Mét 119,100 131,010
12 Vcm-50-(19×21/0.4) 0,45/0,75kV Mét 171,200 188,320
13 Vcm-70-(19×19/0.5) 0,45/0,75kV Mét 238,200 262,020
14 Vcm-95-(19×25/0.5) 0,45/0,75kV Mét 312,200 343,420
15 Vcm-120-(19×32/0.5) 0,45/0,75kV Mét 395,100 434,610
16 Vcm-150-(37×21/0.5) 0,45/0,75kV Mét 512,900 564,190
17 Vcm-185-(37×25/0.5) 0,45/0,75kV Mét 607,500 668,250
18 Vcm-240-(61×20/0.5) 0,45/0,75kV Mét 803,700 884,070
19 Vcm-300-(61×25/0.5) 0,45/0,75kV Mét 1,003,200 1,103,520

 

Bảng giá dây điện bọc nhựa CADIVI -Vcmo

Số TT Chủng loại sản phẩm Điện áp Đơn vị tính  Giá chưa VAT   Giá có VAT 10%
1 2 3 4 5  6=(5*10%)

Dây điện bọc nhựa CADIVI – VCmo

1 Vcmo-2×0.75-(2×24/0.2) 0,3/0,5kV Mét 6.870 7.557
2 Vcmo-2×1.0-(2×32/0.2) 0,3/0,5kV Mét 8.600 9.460
3 Vcmo-2×1.5-(2×30/0.25) 0,6/1KV Mét 12.120 13.332
4 Vcmo-2×2.5-(2×50/0.25) 0,6/1KV Mét 19.520 21.472
5 Vcmo-2×4-(2×56/0.3) 0,6/1KV Mét 29.500 32.450
6 Vcmo-2×6-(2x7x12/0.30) 0,6/1KV Mét 44.100 48.510

 

Bảng giá dây điện bọc nhựa CADIVI -Vcmd

Số TT Chủng loại sản phẩm Điện áp Đơn vị tính  Giá chưa VAT   Giá có VAT 10%
1 2 3 4 5  6=(5*10%)

Dây điện bọc nhựa CADIVI – VCmd

1 VCmd-2×0.5-(2×16/0.2)  0,6/1KV  Mét 4,140 4,554
2 VCmd-2×0.75-(2×24/0.2)  0,6/1KV  Mét 5,840 6,424
3 VCmd-2×1-(2×32/0.2)  0,6/1KV  Mét 7,490 8,239
4 VCmd-2×1.5-(2×30/0.25)  0,6/1KV  Mét 10,670 11,737
5 VCmd-2×2.5-(2×50/0.25)  0,6/1KV  Mét 17,300 19,030

 

Bảng giá dây điện bọc nhựa CADIVI – VCmt (Dây mềm bọc nhựa)

Số TT Chủng loại sản phẩm Điện áp Đơn vị tính  Giá chưa VAT   Giá có VAT 10%
1 2 3 4 5  6=(5*10%)

Dây điện bọc nhựa CADIVI – VCmt (Dây mềm bọc nhựa)

1 VCmt-2×0.75-(2×24/0.2) 0,3/0,5kV Mét 7,700 8,470
2 VCmt-2×1-(2×32/0.2) 0,3/0,5kV Mét 9,510 10,461
3 VCmt-2×1.5-(2×30/0.25) 0,3/0,5kV Mét 13,370 14,707
4 VCmt-2×2.5-(2×50/0.25) 0,3/0,5kV Mét 21,300 23,430
5 VCmt-2×4-(2×56/0.3) 0,3/0,5kV Mét 31,800 34,980
6 VCmt-2×6-(2×84/0.30) 0,3/0,5kV Mét 47,100 51,810
7 VCmt-3×0.75-(3×24/0.2) 0,3/0,5kV Mét 10,400 11,440
8 VCmt-3×1-(3×32/0.2) 0,3/0,5kV Mét 12,920 14,212
9 VCmt-3×1.5-(3×30/0.25) 0,3/0,5kV Mét 18,800 20,680
10 VCmt-3×2.5-(3×50/0.25) 0,3/0,5kV Mét 29,700 32,670
11 VCmt-3×4-(3×56/0.3) 0,3/0,5kV Mét 44,500 48,950
12 VCmt-3×6-(3×84/0.30) 0,3/0,5kV Mét 67,500 74,250
13 VCmt-4×0.75-(4×24/0.2) 0,3/0,5kV Mét 13,340 14,674
14 VCmt-4×1-(4×32/0.2) 0,3/0,5kV Mét 16,890 18,579
15 VCmt-4×1.5-(4×30/0.25) 0,3/0,5kV Mét 24,400 26,840
16 VCmt-4×2.5-(4×50/0.25) 0,3/0,5kV Mét 38,400 42,240
17 VCmt-4×4-(4×56/0.3) 0,3/0,5kV Mét 58,200 64,020
18 VCmt-4×6-(4×84/0.30) 0,3/0,5kV Mét 87,800 96,580

 

Bảng giá dây điện mềm bọc nhựa pvc CADIVI – VCmo 450/750v-AS/NZS 5000.2

Số TT Chủng loại sản phẩm Điện áp Đơn vị tính  Giá chưa VAT   Giá có VAT 10%
1 2 3 4 5  6=(5*10%)

Dây điện mềm bọc nhựa pvc 450/750v-AS/NZS 5000.2

1 VCmo-LF 2×1-AS/NZS 5000.2 0,3/0,75kV Mét 9,090 9,999
2 VCmo-LF 2×1.5 -AS/NZS 5000.2 0,3/0,75kV Mét 12,420 13,662
3 VCmo-LF 2×2.5-AS/NZS 5000.2 0,3/0,75kV Mét 19,770 21,747
4 VCmo-LF 2×4-AS/NZS 5000.2 0,3/0,75kV Mét 30,200 33,220
5 VCmo-LF 2×4-AS/NZS 5000.2 0,3/0,75kV Mét 44,700 49,170

 

Bảng giá dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105C, không chì

Số TT Chủng loại sản phẩm Điện áp Đơn vị tính  Giá chưa VAT   Giá có VAT 10%
1 2 3 4 5  6=(5*10%)

Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105C, không chì

1 VCm/HR-LF-1.5 0,6kV Mét 5,700 6,270
2 VCm/HR-LF-2.5 0,6kV Mét 8,960 9,856
3 VCm/HR-LF-4 0,6kV Mét 13,770 5,147
4 VCm/HR-LF-6 0,6kV Mét 21,700 23,870
5 VCm/HR-LF-10 0,6kV Mét 38,900 42,790
6 VCm/HR-LF-16 0,6kV Mét 56,700 62,370
7 VCm/HR-LF-25 0,6kV Mét 86,600 95,260
8 VCm/HR-LF-35 0,6kV Mét 124,400 136,840
9 VCm/HR-LF-50 0,6kV Mét 176,700 194,370
10 VCm/HR-LF-70 0,6kV Mét 244,700 269,170
11 VCm/HR-LF-95 0,6kV Mét 318,800 350,680
12 VCm/HR-LF-120 0,6kV Mét 405,500 446,050
13 VCm/HR-LF-150 0,6kV Mét 523,500 575,850
14 VCm/HR-LF-185 0,6kV Mét 618,200 680,020
15 VCm/HR-LF-240 0,6kV Mét 814,800 896,280
16 VCm/HR-LF-300 0,6kV Mét 1,013,000 1,114,300

 

Bảng giá dây điện lực hạ thế CADIVI – CV

Số TT Chủng loại sản phẩm Điện áp Đơn vị tính  Giá chưa VAT   Giá có VAT 10%
1 2 3 4 5  6=(5*10%)

Dây điện bọc nhựa CADIVI – VC

1 CV-1 (7/0.425) 0,6/1kV Mét 4,040 4,444
2 CV-1.25 (7/0,45) 0,6kV Mét 4,290 4,719
3 CV-1.5 (7/0.52) 0,6/1kV Mét 5,550 6,105
4 CV-2 (7/0.6) 0,6kV Mét 7,190 7,909
5 CV-2.5 (7/0.67) 0,6/1kV Mét 9,050 9,955
6 CV-3.5 (7/0.8) 0,6kV Mét 12,170 13,387
7 CV-4 (7/0.85) 0,6/1kV Mét 13,700 15,070
8 CV-5.5 (7/1) 0,6kV Mét 18,840 20,724
9 CV-6 (7/1.04) 0,6/1kV Mét 20,100 22,110
10 CV-8 (7/1.2) 0,6kV Mét 27,000 29,700
11 CV-10 (7/1.35) 0,6/1kV Mét 33,300 36,630
12 CV-16 (7/1.7) 0,6/1kV Mét 50,700 55,770
13 CV-25 (7/2.14) 0,6/1kV Mét 79,500 87,450
14 CV-35 (7/2.52) 0,6/1kV Mét 110,000 121,000
15 CV-50 (19/1.8) 0,6/1kV Mét 150,500 165,550
16 CV-70 (19/2.14) 0,6/1kV Mét 214,700 236,170
17 CV-95 (19/2.52) 0,6/1kV Mét 296,900 326,590
18 CV-120 (37/2.03) 0,6/1kV Mét 386,700 425,370
19 CV-150 (37/2.3) 0,6/1kV Mét 462,200 508,420
20 CV-185 (37/2.52) 0,6/1kV Mét 577,100 634,810
21 CV-240 0,6/1kV Mét 756,200 831,820
22 CV-300 (61/2.52) 0,6/1kV Mét 948,500 1,043,350
23 CV-400 (61/2.9) – 0,6/1KV 0,6/1kV Mét 1,209,800 1,330,780
24 CV-500 (61/2.9) – 0,6/1KV 0,6/1kV Mét 1,570,100 1,727,110
25 CV-630 (61/2.9) – 0,6/1KV 0,6/1kV Mét 2,022,200 2,224,420

 

Bảng giá cáp điện lực hạ thế CADIVI – CVV

Số TT Chủng loại sản phẩm Điện áp Đơn vị tính  Giá chưa VAT   Giá có VAT 10%
1 2 3 4 5  6=(5*10%)

Cáp điện lực hạ thế CADIVI – CVV

1 CVV-1.5 (1×7/0.52) 0,6/1kV Mét 8,010 8,811
2 CVV-2 (1×7/0.6) 0,6/1kV Mét 9,860 10,846
3 CVV-2.5 (1×7/0.67) 0,6/1kV Mét 11,570 12,727
4 CVV-3.5 (1×7/0.8) -0,6/1kV 0,6/1kV Mét 14,930 16,423
5 CVV-4 (1×7/0.85) -0,6/1kV 0,6/1kV Mét 16,820 18,502
6 CVV-2×1.5 (2×7/0.52) –300/500V 0,3/0,5kV Mét 17,810 19,591
7 CVV-2×2 (2×7/0.52) –0,6/1KV 0,6/1kV Mét 23,300 25,630
8 CVV-2×2.5 (2×7/0.67) –300/500V 0,3/0,5kV Mét 26,100 28,710
9 CVV-2×3,5 (2×7/0.8) –0,6/1KV 0,6/1kV Mét 35,400 38,940
10 CVV-3×1.5 (3×7/0.52) –300/500V 0,3/0,5kV Mét 23,500 25,850
11 CVV-3×2 (3×7/0.6) –0,6/1KV 0,6/1kV Mét 30,600 33,660
12 CVV-3×2.5 (3×7/0.67) –300/500V 0,3/0,5kV Mét 34,800 38,280
13 CVV-4×1.5 (4×7/0.52) –300/500V 0,3/0,5kV Mét 29,900 32,890
14 CVV-4×2 (4×7/0.6) –0,6/1KV 0,6/1kV Mét 38,400 42,240
15 CVV-4×2.5 (4×7/0.67) –300/500V 0,3/0,5kV Mét 44,300 48,730
16 CVV-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kV 0,6/1kV Mét 218,300 240,130
17 CVV-3×25+1×16 (3×7/2.14+1×7/1.7) -0,6/1kV 0,6/1kV Mét 321,500 353,650
18 CVV-3×35+1×16 (3×7/2.52+1×7/1.7) -0,6/1kV 0,6/1kV Mét 414,200 455,620
19 CVV-3×35+1×25 (3×7/2.52+1×7/2.14) -0,6/1kV 0,6/1kV Mét 444,000 488,400

 

Bảng giá cáp điện lực hạ thế CADIVI – CXV

Số TT Chủng loại sản phẩm Điện áp Đơn vị tính  Giá chưa VAT   Giá có VAT 10%
1 2 3 4 5  6=(5*10%)

Cáp điện lực hạ thế CADIVI – CXV

1 CXV-1 (1×7/0.425) 0,6/1kV Mét 5,940 6,534
2 CXV-1.5 (1×7/0.52) 0,6/1kV Mét 7,700 8,470
3 CXV-2 (1×7/0.6) 0,6/1kV Mét 9,650 10,615
4 CXV-2.5 (1×7/0.67) 0,6/1kV Mét 11,520 12,672
5 CXV-2×1 (2×7/0.425) 0,6/1kV Mét 16,740 18,414
6 CXV-2×1.5 (2×7/0.52) 0,6/1kV Mét 20,700 22,770
7 CXV-2×2 (2×7/0.6) 0,6/1kV Mét 23,900 26,290
8 CXV-2×2.5 (2×7/0.67) 0,6/1kV Mét 28,400 31,240
9 CXV-3×1 (3×7/0.425) 0,6/1kV Mét 20,900 22,990
10 CXV-3×1.5 (3×7/0.52) 0,6/1kV Mét 26,500 29,150
11 CXV-3×2 (3×7/0.6) 0,6/1kV Mét 31,400 34,540
12 CXV-3×2.5 (3×7/0.67) 0,6/1kV Mét 37,500 41,250
13 CXV-4×1 (4×7/0.425) 0,6/1kV Mét 25,900 28,490
14 CXV-4×1.5 (4×7/0.52) 0,6/1kV Mét 33,200 36,520
15 CXV-4×2 (4×7/0.6) 0,6/1kV Mét 39,800 43,780
16 CXV-4×2.5 (4×7/0.67) 0,6/1kV Mét 47,300 52,030
17 CXV-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) 0,6/1kV Mét 64,500 70,950
18 CXV-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) 0,6/1kV Mét 91,100 100,210
19 CXV-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) 0,6/1kV Mét 139,800 153,780
20 CXV-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) 0,6/1kV Mét 216,600 238,260

 

Bảng giá cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CADIVI – CVV/DATA

Số TT Chủng loại sản phẩm Điện áp Đơn vị tính  Giá chưa VAT   Giá có VAT 10%
1 2 3 4 5  6=(5*10%)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CADIVI – CVV/DATA

1 CVV/DATA-25 (1×7/2.14) 0,6/1kV Mét 116,300 127,930
2 CVV/DATA-35 (1×7/2.52) 0,6/1kV Mét 149,300 164,230
3 CVV/DATA-50 (1×19/1.8) 0,6/1kV Mét 194,900 214,390
4 CVV/DATA-70 (1×19/2.14) 0,6/1kV Mét 259,100 285,010

 

Bảng giá cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CADIVI – CVV/DSTA

Số TT Chủng loại sản phẩm Điện áp Đơn vị tính  Giá chưa VAT   Giá có VAT 10%
1 2 3 4 5  6=(5*10%)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CADIVI – CVV/DSTA

1 CVV/DSTA-2×4 (2×7/0.85) 0,6/1kV Mét 59,900 65,890
2 CVV/DSTA-2×6 (2×7/1.04) 0,6/1kV Mét 76,800 84,480
3 CVV/DSTA-2×10 (2×7/1.35) 0,6/1kV Mét 104,900 115,390
4 CVV/DSTA-2×16 (2×7/1.7) 0,6/1kV Mét 150,300 165,330
5 CVV/DSTA-3×6 (3×7/1.04) 0,6/1kV Mét 98,400 108,240
6 CVV/DSTA-3×10 (3×7/1.35) 0,6/1kV Mét 139,400 153,340
7 CVV/DSTA-3×16 (3×7/1.7) 0,6/1kV Mét 202,200 222,420
8 CVV/DSTA-3×25 (3×7/2.14) 0,6/1kV Mét 294,900 324,390
9 CVV/DSTA-4×2.5 (4×7/0.67) 0,6/1kV Mét 65,300 71,830
10 CVV/DSTA-4×4 (4×7/0.85) 0,6/1kV Mét 93,300 102,630
11 CVV/DSTA-4×6 (4×7/1.04) 0,6/1kV Mét 119,100 131,010
12 CVV/DSTA-4×10 (4×7/1.35) 0,6/1kV Mét 177,300 195,030
13 CVV/DSTA-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) 0,6/1kV Mét 87,000 95,700
14 CVV/DSTA-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) 0,6/1kV Mét 112,100 123,310
15 CVV/DSTA-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) 0,6/1kV Mét 163,200 179,520
16 CVV/DSTA-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) 0,6/1kV Mét 243,300 267,630

 

Bảng giá cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CADIVI – CXV/DATA

Số TT Chủng loại sản phẩm Điện áp Đơn vị tính  Giá chưa VAT   Giá có VAT 10%
1 2 3 4 5  6=(5*10%)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CADIVI – CXV/DATA

1 CXV/DATA-25 (1×7/2.14) 0,6/1kV Mét 116,600 128,260
2 CXV/DATA-35 (1×7/2.52) 0,6/1kV Mét 150,500 165,550
3 CXV/DATA-50 (1×19/1.8) 0,6/1kV Mét 195,800 215,380
4 CXV/DATA-70 (1×19/2.14) 0,6/1kV Mét 261,800 287,980

 

Bảng giá cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CADIVI – CXV/DSTA

Số TT Chủng loại sản phẩm Điện áp Đơn vị tính  Giá chưa VAT   Giá có VAT 10%
1 2 3 4 5  6=(5*10%)

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ CADIVI – CXV/DSTA

1 CXV/DSTA-2×4 (2×7/0.85) 0,6/1kV Mét 58,100 63,910
2 CXV/DSTA-2×6 (2×7/1.04) 0,6/1kV Mét 74,900 82,390
3 CXV/DSTA-2×10 (2×7/1.35) 0,6/1kV Mét 103,100 113,410
4 CXV/DSTA-2×16 (2×7/1.7) 0,6/1kV Mét 145,700 160,270
5 CXV/DSTA-3×4 (3×7/0.85) 0,6/1kV Mét 72,800 80,080
6 CXV/DSTA-3×6 (3×7/1.04) 0,6/1kV Mét 96,500 106,150
7 CXV/DSTA-3×10 (3×7/1.35) 0,6/1kV Mét 138,000 151,800
8 CXV/DSTA-3×16 (3×7/1.7) 0,6/1kV Mét 199,400 219,340
9 CXV/DSTA-4×4 (4×7/0.85) 0,6/1kV Mét 90,200 99,220
10 CXV/DSTA-4×6 (4×7/1.04) 0,6/1kV Mét 115,800 127,380
11 CXV/DSTA-4×10 (4×7/1.35) 0,6/1kV Mét 174,800 192,280
12 CXV/DSTA-4×16 (4×7/1.7) 0,6/1kV Mét 254,100 279,510
13 CXV/DSTA-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) 0,6/1kV Mét 84,900 93,390
14 CXV/DSTA-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) 0,6/1kV Mét 108,900 119,790
15 CXV/DSTA-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) 0,6/1kV Mét 160,400 176,440
16 CXV/DSTA-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) 0,6/1kV Mét 239,700 263,670

 

Bảng giá cáp điện lực hạ thế chống cháy CADIVI – CV/FR

Số TT Chủng loại sản phẩm Điện áp Đơn vị tính  Giá chưa VAT   Giá có VAT 10%
1 2 3 4 5  6=(5*10%)

Bảng giá cáp điện lực hạ thế chống cháy CADIVI – CV/FR

1 CV-FR-1×1 0,6/1kV Mét 8,270 9,097
2 CV-FR-1×1.5 0,6/1kV Mét 10,220 11,242
3 CV-FR-1×2.5 0,6/1kV Mét 13,740 15,114
4 CV-FR-1×4 0,6/1kV Mét 19,650 21,615
5 CV-FR-1×6 0,6/1kV Mét 26,600 29,260
6 CV-FR-1×10 0,6/1kV Mét 41,000 45,100
7 CV-FR-1×16 0,6/1kV Mét 59,100 65,010
8 CV-FR-1×25 0,6/1kV Mét 91,100 100,210
9 CV-FR-1×35 0,6/1kV Mét 123,000 135,300
10 CV-FR-1×50 0,6/1kV Mét 169,200 186,120
11 CV-FR-1×70 0,6/1kV Mét 235,700 259,270
12 CV-FR-1×95 0,6/1kV Mét 322,400 354,640

 

Bảng giá cáp điện lực hạ thế chống cháy CADIVI – CXV/FR

Số TT Chủng loại sản phẩm Điện áp Đơn vị tính  Giá chưa VAT   Giá có VAT 10%
1 2 3 4 5  6=(5*10%)

Cáp điện lực hạ thế chống cháy CADIVI – CXV/FR

1 CXV-FR-1×1 0,6/1kV Mét 11,660 12,826
2 CXV-FR-1×1.5 0,6/1kV Mét 13,800 15,180
3 CXV-FR-1×2.5 0,6/1kV Mét 18,000 19,800
4 CXV-FR-1×4 0,6/1kV Mét 23,400 25,740
5 CXV-FR-1×6 0,6/1kV Mét 30,600 33,660
6 CXV-FR-1×10 0,6/1kV Mét 45,300 49,830
7 CXV-FR-1×16 0,6/1kV Mét 64,100 70,510
8 CXV-FR-2×1 0,6/1kV Mét 33,000 36,300
9 CXV-FR-2×1.5 0,6/1kV Mét 38,100 41,910
10 CXV-FR-2×2.5 0,6/1kV Mét 47,300 52,030
11 CXV-FR-2×4 0,6/1kV Mét 61,200 67,320
12 CXV-FR-2×6 0,6/1kV Mét 77,700 85,470
13 CXV-FR-2×10 0,6/1kV Mét 103,800 114,180
14 CXV-FR-3×1 0,6/1kV Mét 40,800 44,880
15 CXV-FR-3×1.5 0,6/1kV Mét 47,100 51,810
16 CXV-FR-3×2.5 0,6/1kV Mét 60,500 66,550
17 CXV-FR-3×4 0,6/1kV Mét 79,200 87,120
18 CXV-FR-3×6 0,6/1kV Mét 102,500 112,750
19 CXV-FR-3×10 0,6/1kV Mét 150,000 165,000
20 CXV-FR-4×1 0,6/1kV Mét 50,400 55,440
21 CXV-FR-4×1.5 0,6/1kV Mét 59,600 65,560
22 CXV-FR-4×2.5 0,6/1kV Mét 75,500 83,050
23 CXV-FR-4×4 0,6/1kV Mét 100,200 110,220
24 CXV-FR-4×6 0,6/1kV Mét 130,800 143,880
25 CXV-FR-4×10 0,6/1kV Mét 192,000 211,200
26 CXV-FR-4×16 0,6/1kV Mét 265,500 292,050
27 CXV/FR-3×2.5+1×1.5 0,6/1kV Mét 74,000 81,400
28 CXV/FR-3×4+1×2.5 0,6/1kV Mét 93,900 103,290
29 CXV/FR-3×6+1×4 0,6/1kV Mét 123,000 135,300
30 CXV/FR-3×10+1×6 0,6/1kV Mét 176,700 194,370
31 CXV/FR-3×16+1×10 0,6/1kV Mét 251,400 276,540
32 CXV/FR-3×25+1×16 0,6/1kV Mét 365,700 402,270

 

Bảng giá dây điện lực chậm cháy CADIVI – CV/FRT

Số TT Chủng loại sản phẩm Điện áp Đơn vị tính  Giá chưa VAT   Giá có VAT 10%
1 2 3 4 5  6=(5*10%)

Dây điện lực chậm cháy CADIVI – CV/FRT

1 CV-FRT-1×1,5 0,6/1kV Mét 7,140 7,854
2 CV-FRT-1×2,5 0,6/1kV Mét 10,250 11,275
3 CV-FRT-1×4 0,6/1kV Mét 15,330 16,863
4 CV-FRT-1×6 0,6/1kV Mét 22,000 24,200
5 CV-FRT-1×10 0,6/1kV Mét 35,300 38,830
6 CV-FRT-1×16 0,6/1kV Mét 52,700 57,970
7 CV-FRT-1×25 0,6/1kV Mét 83,000 91,300
8 CV-FRT-1×35 0,6/1kV Mét 113,700 125,070
9 CV-FRT-1×50 0,6/1kV Mét 158,300 174,130
10 CV-FRT-1×70 0,6/1kV Mét 222,900 245,190
11 CV-FRT-1×95 0,6/1kV Mét 307,400 338,140
12 CV-FRT-1×120 0,6/1kV Mét 396,600 436,260

 

Bảng giá cáp điện lực hạ thế chậm cháy CADIVI – CXV/FRT

Số TT Chủng loại sản phẩm Điện áp Đơn vị tính  Giá chưa VAT   Giá có VAT 10%
1 2 3 4 5  6=(5*10%)

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CADIVI – CXV/FRT

1 CXV-FRT-1×1 0,6/1kV Mét 7,520 8,272
2 CXV-FRT-1×1,5 0,6/1kV Mét 9,360 10,296
3 CXV-FRT-1×2,5 0,6/1kV Mét 13,320 14,652
4 CXV-FRT-1×4 0,6/1kV Mét 18,330 20,163
5 CXV-FRT-1×6 0,6/1kV Mét 25,200 27,720
6 CXV-FRT-1×10 0,6/1kV Mét 38,900 42,790
7 CXV-FRT-2×1 0,6/1kV Mét 22,500 24,750
8 CXV-FRT-2×1.5 0,6/1kV Mét 27,000 29,700
9 CXV-FRT-2×2,5 0,6/1kV Mét 35,600 39,160
10 CXV-FRT-2×4 0,6/1kV Mét 48,600 53,460
11 CXV-FRT-2×6 0,6/1kV Mét 64,200 70,620
12 CXV-FRT-2×10 0,6/1kV Mét 95,600 105,160
13 CXV-FRT-2×16 0,6/1kV Mét 131,700 144,870
14 CXV-FRT-3×1 0,6/1kV Mét 26,900 29,590
15 CXV-FRT-3×1.5 0,6/1kV Mét 33,000 36,300
16 CXV-FRT-3×2.5 0,6/1kV Mét 44,700 49,170
17 CXV-FRT-3×4 0,6/1kV Mét 62,300 68,530
18 CXV-FRT-3×6 0,6/1kV Mét  84,300 92,730
19 CXV-FRT-3×10 0,6/1kV Mét 128,300 141,130
20 CXV-FRT-3×16 0,6/1kV Mét 183,000 201,300
21 CXV-FRT-4×1 0,6/1kV Mét 32,400 35,640
22 CXV-FRT-4×1.5 0,6/1kV Mét 40,200 44,220
23 CXV-FRT-4×2.5 0,6/1kV Mét 55,100 60,610
24 CXV-FRT-4×4 0,6/1kV Mét 78,200 86,020
25 CXV-FRT-4×6 0,6/1kV Mét 107,100 117,810
26 CXV/FRT-3×4+1×2.5 0,6/1kV Mét 72,500 79,750
27 CXV/FRT-3×6+1×4 0,6/1kV Mét 99,900 109,890
28 CXV/FRT-3×10+1×6 0,6/1kV Mét 150,000 165,000
29 CXV/FRT-3×16+1×10 0,6/1kV Mét 222,200 244,420
30 CXV/FRT-3×25+1×16 0,6/1kV Mét 328,100 360,910
31 CXV/FRT-3×35+1×16 0,6/1kV Mét 421,500 463,650

 

Bảng giá cáp điều kiểu CADIVI – DVV

Số TT Chủng loại sản phẩm Điện áp Đơn vị tính  Giá chưa VAT   Giá có VAT 10%
1 2 3 4 5  6=(5*10%)

Cáp điều kiểu CADIVI – DVV

1 DVV-2×0.5 (2×1/0.8) 0,6/1kV Mét 10,730 11,803
2 DVV-2×0.75 (2×1/1) 0,6/1kV Mét 12,680 13,948
3 DVV-2×1 (2×7/0.4) 0,6/1kV Mét 15,080 16,588
4 DVV-2×1.5 (2×7/0.52) 0,6/1kV Mét 18,810 20,691
5 DVV-2×2.5 (2×7/0.67) 0,6/1kV Mét 24,300 26,730
6 DVV-3×0.5 (3×1/0.8) 0,6/1kV Mét 13,230 14,553
7 DVV-3×0.75 (3×1/1) 0,6/1kV Mét 15,320 16,852
8 DVV-3×1 (3×7/0.4) 0,6/1kV Mét 19,680 21,648
9 DVV-3×1.5 (3×7/0.52) 0,6/1kV Mét 24,700  27,170
10 DVV-3×2.5 (3×7/0.67) 0,6/1kV Mét 33,500 36,850
11 DVV-3×4 (3×7/0.85) 0,6/1kV Mét 50,700 55,770
12 DVV-4×0.5 (4×1/0.8) 0,6/1kV Mét 15,300 16,830
13 DVV-4×0.75 (4×1/1) 0,6/1kV Mét 18,890 20,779
14 DVV-4×1 (4×7/0.4) 0,6/1kV Mét 24,200 26,620
15 DVV-4×1.5 (4×7/0.52) 0,6/1kV Mét 29,500 32,450
16 DVV-4×2.5 (4×7/0.67) 0,6/1kV Mét 43,200 47,520
17 DVV-4×4 (4×7/0.85) 0,6/1kV Mét 66,200 72,820
18 DVV-4×6 (4×7/1.04) 0,6/1kV Mét 93,600 102,960
19 DVV-5X0.5 (1/0.8) 0,6/1kV Mét 17,330 19,063
20 DVV-5X0.75 (1/1) 0,6/1kV Mét 21,900 24,090
21 DVV-5X1 (7/0.4) 0,6/1kV Mét 8,500 31,350
22 DVV-5X1.5 (7/0.52) 0,6/1kV Mét 35,600 39,160
23 DVV-5X2.5 (7/0.67) 0,6/1kV Mét 52,700 57,970
24 DVV-5X4 (7/0.85) 0,6/1kV Mét 80,900 88,990
25 DVV-7×0.5 (7×1/0.8) 0,6/1kV Mét 20,900 22,990
26 DVV-7×0.75 (7×1/1) 0,6/1kV Mét 26,800 29,480
27 DVV-7×1 (7×7/0.4) 0,6/1kV Mét 3,600 36,960
28 DVV-7×1.5 (7×7/0.52) 0,6/1kV Mét 47,700 52,470
29 DVV-7×2.5 (7×7/0.67) 0,6/1kV Mét 71,300 78,430
30 DVV-7×4 (7×7/0.85) 0,6/1kV Mét 110,100 121,110
31 DVV-7×6 (7×7/1.04) 0,6/1kV Mét 157,400 173,140
32 DVV-8×0.5 (8×1/0.8) 0,6/1kV Mét 24,800 27,280
33 DVV-8×0.75 (8×1/1) 0,6/1kV Mét 31,500 34,650
34 DVV-8×1 (8×7/0.4) 0,6/1kV Mét 41,900 46,090
35 DVV-8×1.5 (8×7/0.52) 0,6/1kV Mét 5,400 60,940
36 DVV-8×2.5 (8×7/0.67) 0,6/1kV Mét 82,400 90,640
37 DVV-8×4 (8×7/0.85) 0,6/1kV Mét 126,900 139,590
38 DVV-10×0.5 (10×1/0.8) 0,6/1kV Mét 29,800 32,780
39 DVV-10×0.75 (10×1/1) 0,6/1kV Mét 38,100 41,910
40 DVV-10×1 (10×7/0.4) 0,6/1kV Mét 51,200 56,320
41 DVV-10×1.5 (10×7/0.52) 0,6/1kV Mét 68,000 74,800
42 DVV-10×2.5 (10×7/0.67) 0,6/1kV Mét 101,700 111,870
43 DVV-10×4 (10×7/0.85) 0,6/1kV Mét 157,800 173,580
44 DVV-12×0.5 (12×1/0.8) 0,6/1kV Mét 34,200 37,620
45 DVV-12×0.75 (12×1/1) 0,6/1kV Mét 44,300 48,730
46 DVV-12×1 (12×7/0.4) 0,6/1kV Mét 59,700 65,670
47 DVV-12×1.5 (12×7/0.52) 0,6/1kV Mét 79,800 87,780
48 DVV-12×2.5 (12×7/0.67) 0,6/1kV Mét 120,200 132,220
49 DVV-14×0.5 (14×1/0.8) 0,6/1kV Mét 39,900 43,890
50 DVV-14×0.75 (14×1/1) 0,6/1kV Mét 51,600 56,760
51 DVV-14×1 (14×7/0.4) 0,6/1kV Mét 68,700 75,570
52 DVV-14×1.5 (14×7/0.52) 0,6/1kV Mét 92,300 101,530
53 DVV-14×2.5 (14×7/0.67) 0,6/1kV Mét 139,700 153,670
54 DVV-16×0.5 (16×1/0.8) 0,6/1kV Mét 44,700 49,170
55 DVV-16×0.75 (16×1/1) 0,6/1kV Mét 58,100 63,910
56 DVV-16×1 (16×7/0.4) 0,6/1kV Mét 78,000 5,800
57 DVV-16×1.5 (16×7/0.52) 0,6/1kV Mét 104,900 115,390
58 DVV-16×2.5 (16×7/0.67) 0,6/1kV Mét 159,000 174,900
59 DVV-16×4 (16×7/0.85) 0,6/1kV Mét 247,100 271,810
60 DVV-19×0.5 (19×1/0.8) 0,6/1kV Mét 50,300 55,330
61 DVV-19×0.75 (19×1/1) 0,6/1kV Mét 66,000 72,600
62 DVV-19×1 (19×7/0.4) 0,6/1kV Mét 90,300 99,330
63 DVV-19×1.5 (19×7/0.52) 0,6/1kV Mét 122,300 134,530
64 DVV-19×2.5 (19×7/0.67) 0,6/1kV Mét 185,900 204,490
65 DVV-24×0.5 (24×1/0.8) 0,6/1kV Mét 63,200 69,520
66 DVV-24×0.75 (24×1/1) 0,6/1kV Mét 83,100 91,410
67 DVV-24×1 (24×7/0.425) 0,6/1kV Mét 114,300 125,730
68 DVV-24×1.5 (24×7/0.52) 0,6/1kV Mét 155,000 170,500
69 DVV-24×2.5 (24×7/0.67) 0,6/1kV Mét 236,300 259,930
70 DVV-27×0.5 (27×1/0.8) 0,6/1kV Mét 69,900 76,890
71 DVV-27×0.75 (27×1/1) 0,6/1kV Mét 92,700 101,970
72 DVV-27×1 (27×7/0.4) 0,6/1kV Mét 127,200 139,920
73 DVV-27×1.5 (27×7/0.52) 0,6/1kV Mét 172,800 190,080
74 DVV-27×2.5 (27×7/0.67) 0,6/1kV Mét 263,900 290,290
75 DVV-30×0.5 (30×1/0.8) 0,6/1kV Mét 76,800 84,480
76 DVV-30×0.75 (30×1/1) 0,6/1kV Mét 102,000 112,200
77 DVV-30×1 (30×7/0.4) 0,6/1kV Mét 140,900 154,990
78 DVV-30×1.5 (30×7/0.52) 0,6/1kV Mét 190,800 209,880
79 DVV-30×2.5 (30×7/0.67) 0,6/1kV Mét 291,900 321,090
80 DVV-37×0.5 (37×1/0.8) 0,6/1kV Mét 93,200 102,520
81 DVV-37×0.75 (37×1/1) 0,6/1kV Mét 123,600 135,960
82 DVV-37×1 (37×7/0.4) 0,6/1kV Mét 171,300 188,430
83 DVV-37×1.5 (37×7/0.52) 0,6/1kV Mét 233,400 256,740
84 DVV-37×2.5 (37×7/0.67) 0,6/1kV Mét 357,800 393,580

 

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu CADIVI – DVV/Sc

Số TT Chủng loại sản phẩm Điện áp Đơn vị tính  Giá chưa VAT   Giá có VAT 10%
1 2 3 4 5  6=(5*10%)

Cáp điều kiểu CADIVI – DVV/Sc

1 DVV/Sc-2×0.5 (2×1/0.8) 0,6/1kV Mét 17.630 19.393
2 DVV/Sc-2×0.75 (2×1/1) 0,6/1kV Mét 20.500 22.550
3 DVV/Sc-2×1 (2×7/0.4) 0,6/1kV Mét 24.400 26.840
4 DVV/Sc-2×1.5 (2×7/0.52) 0,6/1kV Mét 28.800 31.680
5 DVV/Sc-2×2.5 (2×7/0.67) 0,6/1kV Mét 36.900 40.590
6 DVV/Sc-3×0.5 (3×1/0.8) 0,6/1kV Mét 21.100 23.210
7 DVV/Sc-3×0.75 (3×1/1) 0,6/1kV Mét 24.500 26.950
8 DVV/Sc-3×1 (3×7/0.4) 0,6/1kV Mét 29.500 32.450
9 DVV/Sc-3×1.5 (3×7/0.52) 0,6/1kV Mét 35.600 39.160
10 DVV/Sc-3×2.5 (3×7/0.67) 0,6/1kV Mét 46.800 51.480
11 DVV/Sc-3×4 (3×7/0.85) 0,6/1kV Mét 65.700 72.270
12 DVV/Sc-4×0.5 (4×1/0.8) 0,6/1kV Mét 24.600 27.060
13 DVV/Sc-4×0.75 (4×1/1) 0,6/1kV Mét 28.600 31.460
14 DVV/Sc-4×1 (4×7/0.4) 0,6/1kV Mét 35.000 38.500
15 DVV/Sc-4×1.5 (4×7/0.52) 0,6/1kV Mét 42.500 46.750
16 DVV/Sc-4×2.5 (4×7/0.67) 0,6/1kV Mét 57.000 62.700
17 DVV/Sc-5X0.5 (1/0.8) 0,6/1kV Mét 27.600 30.360
18 DVV/Sc-5X0.75 (1/1) 0,6/1kV Mét 32.400 35.640
19 DVV/Sc-5X1 (7/0.4) 0,6/1kV Mét 40.100 44.110
20 DVV/Sc-5×1.5 (7/0.52) 0,6/1kV Mét 49.400 54.340
21 DVV/Sc-5X2.5 (7/0.67) 0,6/1kV Mét 67.200 73.920
22 DVV/Sc-5X4 (7/0.85) 0,6/1kV Mét 96.800 106.480
23 DVV/Sc-7×0.5 (7×1/0.8) 0,6/1kV Mét 33.300 36.630
24 DVV/Sc-7×0.75 (7×1/1) 0,6/1kV Mét 39.600 43.560
25 DVV/Sc-7×1 (7×7/0.4) 0,6/1kV Mét 50.000 55.000
26 DVV/Sc-7×1.5 (7×7/0.52) 0,6/1kV Mét 62.400 68.640
27 DVV/Sc-7×2.5 (7×7/0.67) 0,6/1kV Mét 86.900 95.590
28 DVV/Sc-7×4 (7×7/0.85) 0,6/1kV Mét 125.700 138.270
29 DVV/Sc-8×0.5 (8×1/0.8) 0,6/1kV Mét 38.900 42.790
30 DVV/Sc-8×0.75 (8×1/1) 0,6/1kV Mét 46.100 50.710
31 DVV/Sc-8×1 (8×7/0.4) 0,6/1kV Mét 57.800 63.580
32 DVV/Sc-8×1.5 (8×7/0.52) 0,6/1kV Mét 71.900 79.090
33 DVV/Sc-8×2.5 (8×7/0.67) 0,6/1kV Mét 99.800 109.780
34 DVV/Sc-10×0.5 (10×1/0.8) 0,6/1kV Mét 45.800 50.380
35 DVV/Sc-10×0.75 (10×1/1) 0,6/1kV Mét 54.600 60.060
36 DVV/Sc-10×1 (10×7/0.4) 0,6/1kV Mét 69.300 76.230
37 DVV/Sc-10×1.5 (10×7/0.52) 0,6/1kV Mét 87.000 95.700
38 DVV/Sc-10×2.5 (10×7/0.67) 0,6/1kV Mét 121.800 133.980
39 DVV/Sc-12×0.5 (12×1/0.8) 0,6/1kV Mét 50.700 55.770
40 DVV/Sc-12×0.75 (12×1/1) 0,6/1kV Mét 61.200 67.320
41 DVV/Sc-12×1 (12×7/0.4) 0,6/1kV Mét 78.500 86.350
42 DVV/Sc-12×1.5 (12×7/0.52) 0,6/1kV Mét 95.900 105.490
43 DVV/Sc-12×2.5 (12×7/0.67) 0,6/1kV Mét 137.700 151.470
44 DVV/Sc-12×4 (12×7/0.85) 0,6/1kV Mét 208.100 228.910
45 DVV/Sc-14×0.5 (14×1/0.8) 0,6/1kV Mét 56.100 61.710
46 DVV/Sc-14×0.75 (14×1/1) 0,6/1kV Mét 68.400 75.240
47 DVV/Sc-14×1 (14×7/0.4) 0,6/1kV Mét 88.800 97.680
48 DVV/Sc-14×1.5 (14×7/0.52) 0,6/1kV Mét 113.300 124.630
49 DVV/Sc-14×2.5 (14×7/0.67) 0,6/1kV Mét 159.000 174.900
50 DVV/Sc-16×0.5 (16×1/0.8) 0,6/1kV Mét 58.400 64.240
51 DVV/Sc-16×0.75 (16×1/1) 0,6/1kV Mét 72.500 79.750
52 DVV/Sc-16×1 (16×7/0.4) 0,6/1kV Mét 93.500 102.850
53 DVV/Sc-16×1.5 (16×7/0.52) 0,6/1kV Mét 121.200 133.320
54 DVV/Sc-16×2.5 (16×7/0.67) 0,6/1kV Mét 177.000 194.700
55 DVV/Sc-19×0.5 (19×1/0.8) 0,6/1kV Mét 64.700 71.170
56 DVV/Sc-19×0.75 (19×1/1) 0,6/1kV Mét 84.300 92.730
57 DVV/Sc-19×1 (19×7/0.4) 0,6/1kV Mét 111.000 122.100
58 DVV/Sc-19×1.5 (19×7/0.52) 0,6/1kV Mét 144.200 158.620
59 DVV/Sc-19×2.5 (19×7/0.67) 0,6/1kV Mét 204.600 225.060
60 DVV/Sc-19×4 (19×7/0.85) 0,6/1kV Mét 313.400 344.740
61 DVV/Sc-24×0.5 (24×1/0.8) 0,6/1kV Mét 81.500 89.650
62 DVV/Sc-24×0.75 (24×1/1) 0,6/1kV Mét 101.400 111.540
63 DVV/Sc-24×1 (24×7/0.4) 0,6/1kV Mét 133.500 146.850
64 DVV/Sc-24×1.5 (24×7/0.52) 0,6/1kV Mét 175.700 193.270
65 DVV/Sc-27×0.5 (27×1/0.8) 0,6/1kV Mét 91.500 100.650
66 DVV/Sc-27×0.75 (27×1/1) 0,6/1kV Mét 110.900 121.990
67 DVV/Sc-27×1 (27×7/0.4) 0,6/1kV Mét 146.700 161.370
68 DVV/Sc-27×1.5 (27×7/0.52) 0,6/1kV Mét 193.800 213.180
69 DVV/Sc-27×2.5 (27×7/0.67) 0,6/1kV Mét 287.000 315.700
70 DVV/Sc-30×0.5 (30×1/0.8) 0,6/1kV Mét 99.000 108.900
71 DVV/Sc-30×0.75 (30×1/1) 0,6/1kV Mét 120.800 132.880
72 DVV/Sc-30×1 (30×7/0.4) 0,6/1kV Mét 161.100 177.210
73 DVV/Sc-30×1.5 (30×7/0.52) 0,6/1kV Mét 212.400 233.640
74 DVV/Sc-30×2.5 (30×7/0.67) 0,6/1kV Mét 315.800 347.380
75 DVV/Sc-37×0.5 (37×1/0.8) 0,6/1kV Mét 116.000 127.600
76 DVV/Sc-37×0.75 (37×1/1) 0,6/1kV Mét 147.500 162.250
77 DVV/Sc-37×1 (37×7/0.4) 0,6/1kV Mét 199.400 219.340
78 DVV/Sc-37×1.5 (37×7/0.52) 0,6/1kV Mét 255.200 280.720
79 DVV/Sc-37×2.5 (37×7/0.67) 0,6/1kV Mét 381.800 419.980

Ghi chú:

  • Vui lòng liên lạc để được tư vấn và biết thông tin giao hàng, và giá tốt nhất.
  • (VCm): Dây điện mềm bọc nhựa PVC
  • (Vcmo): Dây điện mềm Oval bọc nhựa PVC
  • (VCmt): Dây điện tròn mềm bọc nhựa PVC
  • XLPE: Nhưạ cách điện XLPE (Cross-Linked Polyethylene)
  • DSTA: Giáp băng sắt: Double Steel Tap Armour
  • AWA: Giáp sợi Nhôm / Aluminum wire Armour
  • DATA: GiÁp băng nhôm / Double Auminum Tape Armour
5/5 - (65 bình chọn)

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ – XÂY DỰNG KB

Giải pháp trọn gói cho các công trình M&E

KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Sẽ cung cấp cho quý khách hàng sản phẩm tốt, chiết khấu cao. Xem Hồ sơ Năng lực