Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng giá cáp điều khiển Cadisun 2021 mới nhất

Cung cấp bảng giá Cáp điều khiển Cadisun mới nhất  và bảng giá dây điện cadisun các năm 2020,2019,… cho bạn tham khảo

Bảng giá cáp 2020

Bảng giá cáp 2019

Có thể bạn quan tâm Xem danh sách bảng giá các sản phẩm khác của công ty

Tiêu chuẩn kỹ thuật cáp điều khiển CADISUN

Loại cáp Cu/PVC/SB/PVC 2×0.75 mm2 300/500V

Cáp Cu : có nghĩa là loại cáp có lõi bằng đồng

PVC: Nghĩa là lớp cách điện giữa các pha của cáp là chất cách điện PVC

SB : màn chắn lưới đồng bện

2×0.75 mm2 : Cáp có 2 ruột có kích thước bằng nhau, và bằng 0.75 mm2

Loại cáp DVV/SB 20×1.5 mm2

Chữ D đầu tiên là tên vật liệu chế tạo C = đồng;(loại cáp điều khiển được kí hiệu là D)

Chữ V, chữ V thứ 2 và thứ 3 là tên vật liệu cách điện. V = Khoáng chất, V = Polyetylen

SB : màn chắn lưới đồng bện

20×1.5: Nghĩa là cáp 20 ruột mỗi ruột 1,5mm2.

 

Cáp điều khiển Cadisun

 

Bảng giá cáp điều khiển Cadisun 2021 trên đây mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn thêm thông tin, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua số điện thoại 0934.40.80.90  . Hoặc yêu cầu báo giá nhanh qua email: congtykb@gmail.com or info@kbelectric.vn.
Chúng tôi cam kết sẽ phản hồi quý khách ngay sau khi nhận email đồng thời cung cấp thông tin và giá tiền sản phẩm đúng nhất.

 Bảng giá cáp điều khiển Cadisun 2020

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM DÂY VÀ CÁP ĐIỆN CADI-SUN®

CÁP ĐIỀU KHIỂN CÓ LƯỚI CHỐNG NHIỄU

                       Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 6610-7 (IEC 60227-7)
                       Quy cách sản phẩm:  Cu/PVC/SB/PVC
                       Điện áp sử dụng:        300/500V
TTTên sản phẩmKết cấu
ruột dẫn
Đơn giá
(Đã bao gồm VAT 10%)
Chiều dài
đóng gói
Giá bán sỉGiá bán lẻ
Số sợiĐKVNĐ/mVNĐ/mm
1DVV/SB 2×0.5200.1779,72410,2102,000
2DVV/SB 2×0.75300.17711,49312,0682,000
3DVV/SB 2×1.0300.20013,66314,3462,000
4DVV/SB 2×1.5300.24016,85717,7002,000
5DVV/SB 2×2.5500.24022,52723,6532,000
6DVV/SB 3×0.5200.17711,72012,3062,000
7DVV/SB 3×0.75300.17714,99915,7492,000
8DVV/SB 3×1.0300.20017,12617,9822,000
9DVV/SB 3×1.5300.24021,53422,6102,000
10DVV/SB 3×2.5500.24030,03831,5392,000
11DVV/SB 4×0.5200.17714,68015,4142,000
12DVV/SB 4×0.75300.17718,04418,9462,000
13DVV/SB 4×1.0300.20019,69820,6832,000
14DVV/SB 4×1.5300.24025,88927,1832,000
15DVV/SB 4×2.5500.24038,84240,7842,000
16DVV/SB 5×0.5200.17717,36418,2322,000
17DVV/SB 5×0.75300.17720,53421,5602,000
18DVV/SB 5×1.0300.20024,15825,3662,000
19DVV/SB 5×1.5300.24031,58933,1682,000
20DVV/SB 5×2.5500.24047,19249,5512,000
21DVV/SB 6×0.5200.17718,91419,8602,000
22DVV/SB 6×0.75300.17724,01825,2192,000
23DVV/SB 6×1.0300.20027,93229,3292,000
24DVV/SB 6×1.5300.24036,93238,7792,000
25DVV/SB 6×2.5500.24055,08957,8432,000
26DVV/SB 7×0.5200.17721,49522,5702,000
27DVV/SB 7×0.75300.17727,98429,3832,000
28DVV/SB 7×1.0300.20031,90633,5012,000
29DVV/SB 7×1.5300.24042,32244,4382,000
30DVV/SB 7×2.5500.24064,18567,3952,000
31DVV/SB 8×0.5200.17725,02126,2722,000
32DVV/SB 8×0.75300.17731,33232,8982,000
33DVV/SB 8×1.0300.20035,57837,3572,000
34DVV/SB 8×1.5300.24048,01550,4162,000
35DVV/SB 8×2.5500.24071,63575,2172,000
36DVV/SB 10×0.5200.17729,58931,0681,000
37DVV/SB 10×0.75300.17737,72039,6061,000
38DVV/SB 10×1.0300.20043,78345,9721,000
39DVV/SB 10×1.5300.24058,10061,0051,000
40DVV/SB 10×2.5500.24087,72392,1091,000
41DVV/SB 12×0.5200.17733,57435,2521,000
42DVV/SB 12×0.75300.17743,06945,2221,000
43DVV/SB 12×1.0300.20050,19852,7081,000
44DVV/SB 12×1.5300.24067,41170,7811,000
45DVV/SB 12×2.5500.240103,123108,2791,000
46DVV/SB 16×0.5200.17741,23643,2971,000
47DVV/SB 16×0.75300.17753,41056,0811,000
48DVV/SB 16×1.0300.20063,41866,5881,000
49DVV/SB 16×1.5300.24085,92990,2261,000
50DVV/SB 16×2.5500.240133,166139,8241,000
51DVV/SB 18×0.5200.17744,96347,2111,000
52DVV/SB 18×0.75300.17759,74462,7311,000
53DVV/SB 18×1.0300.20070,48674,0111,000
54DVV/SB 18×1.5300.24096,352101,1691,000
55DVV/SB 18×2.5500.240149,122156,5781,000
56DVV/SB 20×0.5200.17749,12051,5761,000
57DVV/SB 20×0.75300.17765,63668,9181,000
58DVV/SB 20×1.0300.20077,68181,5651,000
59DVV/SB 20×1.5300.240106,348111,6651,000
60DVV/SB 20×2.5500.240165,833174,1251,000
CADI – SUN cam kết
 – Sản phẩm được quản lý theo Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001
 – Sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng sẽ không xuất ra thị trường
 – Cung ứng hàng hóa nhanh chóng, kịp thời theo đúng yêu cầu của khách hàng
 – Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu riêng
 – Để biết thêm thông tin chi tiết,  vui lòng truy cập website: www.cadisun.com.vn

CADI-SUN, ngày 10 tháng 02 năm 2020

tổng giám đốc

Phạm Lương Hòa

Bảng giá cáp 2020 mang tính chất so sánh với bảng giá cáp điều khiển Cadisun 2021 mới nhất. Để được tư vấn thêm thông tin chi tiết về giá tiền cũng như nhiều chương trình tri ân khách hàng cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn khác.

Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua số điện thoại: 0934.40.80.90  hoặc yêu cầu báo giá nhanh qua email: congtykb@gmail.com or  info@kbelectric.vn chúng tôi sẽ liên hệ lại với quý khách hàng ngay sau khi nhận được mail từ quý công ty.

Các sản phẩm Cadivi khác của công ty

DVV 2×1.5

Cáp điều khiển SANGJIN

Cáp điều khiển IMATEK

Cáp điều khiển ATLANTEK

 

Bình chọn post