KBElectric xin gởi đến quý khách hàng bảng giá dây điện dân dụng Thịnh Phát mới nhất, báo giá chỉ mang tính tham khảo, quý khách hàng có nhu cầu cập nhật giá xin liên hệ Hotline 0934 40 80 90 để được tư vấn.
Xem thêm:
- Báo giá cáp điện LS
- Báo giá cáp điện Cadivi
- Báo giá cáp điện Cadisun
- Báo giá cáp điện Thịnh Phát
- Catalogue cáp điện Thịnh Phát
Bảng giá cáp điện Thịnh Phát ( thipha ) mới nhất 2023
Bảng giá dây điện dân dụng Thịnh Phát – ThiPha Cable
Bảng giá dây điện VCmd Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá |
1 | Dây điện Thịnh Phát VCmd 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV | 3.110 |
2 | Dây điện Thịnh Phát VCmd 2×0.75 (2×24/0.2) – 0,6/1kV | 4.380 |
3 | Dây điện Thịnh Phát VCmd 2×1 (2×32/0.2) – 0,6/1kV | 5.610 |
4 | Dây điện Thịnh Phát VCmd 2×1.5 (2×30/0.25) – 0,6/1kV | 8.000 |
5 | Dây điện Thịnh Phát VCmd 2×2.5 (2×50/0.25) – 0,6/1kV | 12.970 |
6 | Dây điện Thịnh Phát VCmd-2×1-(2×32/0.2) – 0,6/1kV | 5.610 |
7 | Dây điện Thịnh Phát VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) – 0,6/1kV | 8.000 |
Bảng giá dây điện VCmo Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá |
1 | Dây điện Thịnh Phát VCmo 2×0.75 (2×24/0.2) – 300/500V | 5.150 |
2 | Dây điện Thịnh Phát VCmo 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 6.450 |
3 | Dây điện Thịnh Phát VCmo 2×1.5 (2×30/0.25) – 300/500V | 9.090 |
4 | Dây điện Thịnh Phát VCmo 2×2.5 (2×50/0.25) – 300/500V | 14.640 |
5 | Dây điện Thịnh Phát VCmo 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V | 22.100 |
6 | Dây điện Thịnh Phát VCmo 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V | 33.100 |
7 | Dây điện Thịnh Phát VCmo 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV | 4.260 |
Bảng giá dây điện đơn cứng VC Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá |
1 | Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 1,5 (1×1,38) – 450/750V | 3.920 |
2 | Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 2,5 (1×1,77) – 450/750V | 6.270 |
3 | Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 4 (1×2,25) – 450/750V | 9.780 |
4 | Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 6 (1×2,74) – 450/750V | 14.410 |
5 | Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 10 (1×3,57) – 450/750V | 24.200 |
6 | Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 0,5 (1×0,8) – 300/500V | 1.630 |
7 | Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 0,75 (1×0,98) – 300/500V | 2.140 |
8 | Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 1 (1×1,17) – 300/500V | 2.710 |
9 | Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 2 (1×16) – 0,6/1kV | 5.200 |
10 | Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 3 (1×2) – 0,6/1kV | 7.880 |
11 | Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 7 (1×3) – 0,6/1kV | 17.720 |
12 | Dây điện đơn cứng Thịnh Phát – VC 8 (1×3.2) – 0,6/1kV | 19.870 |
Bảng giá dây điện đơn mềm VCm Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá |
1 | Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 0,5 (16×0.2) – 300/500V | 1.560 |
2 | Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 0,75 (24×0.2) – 300/500V | 2.170 |
3 | Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 1 (32×0,2) – 300/500V | 2.790 |
4 | Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 1,5 (30×0,25) – 450/750V | 4.100 |
5 | Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 2,5 (50×0,25) – 450/750V | 6.560 |
6 | Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 4 (56×0,3) – 450/750V | 10.600 |
7 | Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 6 (84×0,3) – 450/750V | 15.350 |
8 | Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 10 (84×0,4) – 450/750V | 27.600 |
9 | Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 16 (126×0,4) – 450/750V | 40.906 |
10 | Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 25 (196×0,4) – 450/750V | 64.500 |
11 | Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 35 (280×0,4) – 450/750V | 90.500 |
12 | Dây điện đơn mềm Thịnh Phát – VCm 50 (399×0,4) – 450/750V | 128.400 |
Bảng giá cáp tròn mềm Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | 1 lõi | 2 lõi | 4 lõi |
1 | Cáp tròn mềm Thịnh Phát – CVVm 0.75 (24/0.2) – 300/500V | 5.770 | 7.800 | 10.000 |
2 | Cáp tròn mềm Thịnh Phát – CVVm 1 (32/0.2) – 300/500V | 7.130 | 9.690 | 12.670 |
3 | Cáp tròn mềm Thịnh Phát – CVVm 1.5 (30/0.25) – 300/500V | 10.020 | 14.100 | 18.300 |
4 | Cáp tròn mềm Thịnh Phát – CVVm 2.5 (50/0.25) – 300/500V | 15.940 | 22.300 | 28.800 |
5 | Cáp tròn mềm Thịnh Phát – CVVm 4 (80/0.25) – 300/500V | 23.900 | 33.400 | 43.700 |
6 | Cáp tròn mềm Thịnh Phát – CVVm 6 (120/0.25) – 300/500V | 35.300 | 50.600 | 65.900 |
STT | Sản phẩm | 3 + 1 lõi | ||
1 | Cáp tròn mềm Thịnh Phát – CVVm 3×16+1×10 – 0,6/1kV | 169.280 | ||
2 | Cáp tròn mềm Thịnh Phát – CVVm 3×25+1×16 – 0,6/1kV | 256.170 | ||
3 | Cáp tròn mềm Thịnh Phát – CVVm 4×6 (4x120x0.25) – 0,6/1kV | 74.950 | ||
4 | Cáp tròn mềm Thịnh Phát – CVVm 4×10 (4x84x0.4) – 0,6/1kV | 126.550 |
Bảng giá dây đồng bọc Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá |
1 | Dây đồng bọc Thịnh Phát – CV 1,5 (7×0,52) – 450/750V | 4.080 |
2 | Dây đồng bọc Thịnh Phát – CV 2,5 (7×0,67) – 450/750V | 6.530 |
3 | Dây đồng bọc Thịnh Phát – CV 4 (7×0,85) – 450/750V | 10.210 |
4 | Dây đồng bọc Thịnh Phát – CV 6 (7×1,04) – 450/750V | 15.000 |
5 | Dây đồng bọc Thịnh Phát – CV 10 (7×1,35) – 450/750V | 25.250 |
Bảng giá cáp điện Thịnh Phát PDF
Vui lòng liên hệ thông tin bên dưới để được tư vấn:
- Gọi & Zalo: 033 929 9777 – 0934 40 80 90
- Email: info@kbelectric.vn
- Fanpage KBElectric