Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng giá cáp điện Cadivi 2023 mới nhất

KBElectric xin gởi đến quý khách hàng bảng giá cáp điện Cadivi 2023 mới nhất, hỗ trợ tải (download) định dạng PDF Excel. Báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách có nhu cầu báo giá cùng các chính sách chiết khấu, giao hàng… xin vui lòng liên hệ Hotline KB để được hỗ trợ.

[toc]

GIỚI THIỆU CÁP ĐIỆN CADIVI 

Công ty CP dây cáp điện Việt Nam – CADIVI được thành lập 06/10/1975. Qua nhiều lần thay đổi tên gọi, hình thức sở hữu, đến ngày 08/08/2007, CADIVI chuyển đổi mô hình hoạt động sang Công ty cổ phần. Trải qua hơn 47 năm xây dựng và phát triển, với triết lý kinh doanh chất lượng sản phẩm là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển, đã tạo ra cho CADIVI những thành tựu nổi bật, trở thành doanh nghiệp dẫn đầu ngành kinh doanh và sản xuất dây cáp điện Việt Nam, với tốc độ tăng trưởng bình quân về doanh thu 25%.

Sản phẩm dây và cáp điện CADIVI đạt tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế; quy trình sản xuất và kiểm tra tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế thông dụng: IEC, ASTM, BS, AS, JIS…Ngoài các sản phẩm theo catalog, CADIVI có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

GIỚI THIỆU KBELECTRIC

KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối dây cáp điện các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Với mong muốn là cầu nối giữa khách hàng và nhà sản xuất.

3 cam kết của KB ELECTRIC đối với sản phẩm cung cấp

  • Đầy đủ giấy tờ như trong hợp đồng. Đầy COCQ, Biên bản Thí nghiệm của Nhà máy
  • Đầy đủ hóa đơn, Bảo hành từ 12 tháng – 60 tháng tùy theo loại hàng hóa…
  • Giao hàng nhanh chóng và an toàn khắp toàn quốc.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, KB ELECTRIC tin tưởng sẽ đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách trọn vẹn và tối ưu nhất.

Bảng giá cáp điện Cadivi 2023 mới nhất
Bảng giá cáp điện Cadivi 2023 mới nhất

Thông tin bảng giá


Bảng Giá Dây Cáp Điện Dân Dụng CADIVI cập nhật 2023

Cập nhật 2023: Báo giá Dây điện đồng CADIVI – VC – 450/750V (TCVN 6610-3)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 Dây VC-1,5 (Ø1,38) – 450/750V 5.220 đ CADIVI
2 Dây VC-2,5 (Ø1,77) – 450/750V 8.360 đ CADIVI
3 Dây VC-4 (Ø2,24) – 450/750V 13.040 đ CADIVI
4 Dây VC-6 (Ø2,74) – 450/750V 19.220 đ CADIVI
5 Dây VC-10 (Ø3,56) – 450/750V 32.300 đ CADIVI

 

Cập nhật 2023: Báo giá Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI – VCm – 300/500V (TCVN 6610-3)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 Dây VCm-0,5 (1×16/0.2) – 300/500V 2.090 đ CADIVI
2 Dây VCm-0,75 (1×24/0.2) – 300/500V 2.900 đ CADIVI
3 Dây VCm-1 (1×32/0.2) – 300/500V 3.720 đ CADIVI

 

Cập nhật 2023: Bảng giá điện đôi VCmo – 300/500V (TCVN 6610-5)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 Dây VCmo- 2×0,75 (2×24/0.2) – 300/500V 6.870 đ CADIVI
2 Dây VCmo- 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V 8.600 đ CADIVI
3 Dây VCmo- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/500V 12.120 đ CADIVI
4 Dây VCmo- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/500V 19.520 đ CADIVI
5 Dây VCmo- 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V 29.500 đ CADIVI
6 Dây VCmo- 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V 44.100 đ CADIVI

 

Cập nhật 2023: Bảng báo giá đôi mềm dẹt CADIVI VCmd – 0,6/1kV (AS/NZS 5000.1)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 Dây VCmd- 2×0,5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV 4.140 đ CADIVI
2 Dây VCmd- 2×0,75 (2×24/0.2) – 0,6/1kV 5.840 đ CADIVI
3 Dây VCmd- 2×1 (2×32/0.2) – 0,6/1kV 7.490 đ CADIVI
4 Dây VCmd- 2×1,5 (2×30/0.25) – 0,6/1kV 10.670 đ CADIVI
5 Dây VCmd- 2×2,5 (2×50/0.25) – 0,6/1kV 17.300 đ CADIVI

 

Cập nhật 2023: Giá Dây điện mềm tròn bọc nhựa PVC – CADIVI VCmt – 300/500V (TCVN 6610-5)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 Dây VCmt- 2×0,75 (2×24/0.2) – 300/500V 7.700 đ CADIVI
2 Dây VCmt- 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V 9.510 đ CADIVI
3 Dây VCmt- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/500V 13.370 đ CADIVI
4 Dây VCmt- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/500V 21.300 đ CADIVI
5 Dây VCmt- 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V 31.800 đ CADIVI
6 Dây VCmt- 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V 47.100 đ CADIVI

 

Bảng giá 2023: Dây đôi mềm ovan, cách điện và vỏ PVC 90 °C không chì CADIVI VCmo-LF (AS/NZS 5000.2)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 Dây VCmo-LF- 2×1 (2×32/0.2) – 300/750V 9.090 đ CADIVI
2 Dây VCmo-LF- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/750V 12.420 đ CADIVI
3 Dây VCmo-LF- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/750V 19.770 đ CADIVI
4 Dây VCmo-LF- 2×4 (2×56/0.3) – 300/750V 30.200 đ CADIVI
5 Dây VCmo-LF- 2×6 (2×84/0.3) – 300/750V 44.700 đ CADIVI

 

Bảng giá cáp điện hạ thế Cadivi 2023 mới nhất

Cáp điện lực Cadivi ruột đồng CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Giá chưa VAT (Tham khảo) Thương Hiệu
1 Cáp Cadivi CXV-1 – 0,6/1kV 5.940 đ CADIVI
2 Cáp Cadivi CXV-1,5– 0,6/1kV 7.700 đ CADIVI
3 Cáp Cadivi CXV-2,5– 0,6/1kV 11.520 đ CADIVI
4 Cáp Cadivi CXV-4– 0,6/1kV 16.400 đ CADIVI
5 Cáp Cadivi CXV-6– 0,6/1kV 23.100 đ CADIVI
6 Cáp Cadivi CXV-10– 0,6/1kV 36.600 đ CADIVI
7 Cáp Cadivi CXV-16 – 0,6/1kV 54.900 đ CADIVI
8 Cáp Cadivi CXV-25 – 0,6/1kV 85.100 đ CADIVI
9 Cáp Cadivi CXV-35 – 0,6/1kV 116.600 đ CADIVI
10 Cáp Cadivi CXV-50 – 0,6/1kV 158.300 đ CADIVI
11 Cáp Cadivi CXV-70 – 0,6/1kV 224.400 đ CADIVI
12 Cáp Cadivi CXV-95 – 0,6/1kV 308.400 đ CADIVI
13 Cáp Cadivi CXV-120 – 0,6/1kV 402.200 đ CADIVI
14 Cáp Cadivi CXV-150 – 0,6/1kV 479.900 đ CADIVI
15 Cáp Cadivi CXV-185 – 0,6/1kV 597.600 đ CADIVI
16 Cáp Cadivi CXV-240 – 0,6/1kV 781.700 đ CADIVI
17 Cáp Cadivi CXV-300 – 0,6/1kV 979.400 đ CADIVI
18 Cáp Cadivi CXV-400 – 0,6/1kV 1.248.200 đ CADIVI
19 Cáp Cadivi CXV-500 – 0,6/1kV 1.596.500 đ CADIVI
20 Cáp Cadivi CXV-630 – 0,6/1kV 2.059.100 đ CADIVI

Cáp điện lực hạ thế Cadivi 2 lõi đồng CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 Cáp Cadivi CXV-2×1 – 0,6/1kV 16.740 đ CADIVI
2 Cáp Cadivi CXV-2×1,5– 0,6/1kV 20.700 đ CADIVI
3 Cáp Cadivi CXV-2×2,5– 0,6/1kV 28.400 đ CADIVI
4 Cáp Cadivi CXV-2×4– 0,6/1kV 40.500 đ CADIVI
5 Cáp Cadivi CXV-2×6– 0,6/1kV 55.100 đ CADIVI
6 Cáp Cadivi CXV-2×10– 0,6/1kV 84.500 đ CADIVI
7 Cáp Cadivi CXV-2×16 – 0,6/1kV 126.300 đ CADIVI
8 Cáp Cadivi CXV-2×25 – 0,6/1kV 189.300 đ CADIVI
9 Cáp Cadivi CXV-2×35 – 0,6/1kV 254.100 đ CADIVI
10 Cáp Cadivi CXV-2×50 – 0,6/1kV 338.400 đ CADIVI
11 Cáp Cadivi CXV-2×70 – 0,6/1kV 473.000 đ CADIVI
12 Cáp Cadivi CXV-2×95 – 0,6/1kV 645.300 đ CADIVI
13 Cáp Cadivi CXV-2×120 – 0,6/1kV 842.300 đ CADIVI
14 Cáp Cadivi CXV-2×150 – 0,6/1kV 999.800 đ CADIVI
15 Cáp Cadivi CXV-2×185 – 0,6/1kV 1.242.500 đ CADIVI
16 Cáp Cadivi CXV-2×240 – 0,6/1kV 1.622.300 đ CADIVI
17 Cáp Cadivi CXV-2×300 – 0,6/1kV 2.033.700 đ CADIVI
18 Cáp Cadivi CXV-2×400 – 0,6/1kV 2.590.200 đ CADIVI

Cáp đồng hạ thế Cadivi 3 lõi đồng CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 Cáp Cadivi CXV-3×1 – 0,6/1kV 20.900 đ CADIVI
2 Cáp Cadivi CXV-3×1,5– 0,6/1kV 26.500 đ CADIVI
3 Cáp Cadivi CXV-3×2,5– 0,6/1kV 37.500 đ CADIVI
4 Cáp Cadivi CXV-3×4– 0,6/1kV 54.200 đ CADIVI
5 Cáp Cadivi CXV-3×6– 0,6/1kV 75.500 đ CADIVI
6 Cáp Cadivi CXV-3×10– 0,6/1kV 117.800 đ CADIVI
7 Cáp Cadivi CXV-3×16 – 0,6/1kV 177.900 đ CADIVI
8 Cáp Cadivi CXV-3×25 – 0,6/1kV 270.500 đ CADIVI
9 Cáp Cadivi CXV-3×35 – 0,6/1kV 365.500 đ CADIVI
10 Cáp Cadivi CXV-3×50 – 0,6/1kV 490.800 đ CADIVI
11 Cáp Cadivi CXV-3×70 – 0,6/1kV 691.700 đ CADIVI
12 Cáp Cadivi CXV-3×95 – 0,6/1kV 951.000 đ CADIVI
13 Cáp Cadivi CXV-3×120 – 0,6/1kV 1.227.800 đ CADIVI
14 Cáp Cadivi CXV-3×150 – 0,6/1kV 1.471.400 đ CADIVI
15 Cáp Cadivi CXV-3×185 – 0,6/1kV 1.835.100 đ CADIVI
16 Cáp Cadivi CXV-3×240 – 0,6/1kV 2.398.500 đ CADIVI
17 Cáp Cadivi CXV-3×300 – 0,6/1kV 3.000.300 đ CADIVI
18 Cáp Cadivi CXV-3×400 – 0,6/1kV 3.824.900 đ CADIVI

Bảng Giá Dây Cáp Điện Trung Thế CADIVI 2023

Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/S-DATA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 CXV/S-DATA-25 – 12/20(24)kV 214.100 đ CADIVI
2 CXV/S-DATA-35 – 12/20(24)kV 256.100 đ CADIVI
3 CXV/S-DATA-50 – 12/20(24)kV 307.600 đ CADIVI
4 CXV/S-DATA-70 – 12/20(24)kV 387.700 đ CADIVI
5 CXV/S-DATA-95 – 12/20(24)kV 482.300 đ CADIVI
6 CXV/S-DATA-120 – 12/20(24)kV 570.200 đ CADIVI
7 CXV/S-DATA-150 – 12/20(24)kV 704.800 đ CADIVI
8 CXV/S-DATA-185 – 12/20(24)kV 797.400 đ CADIVI
9 CXV/S-DATA-240 – 12/20(24)kV 1.015.000 đ CADIVI
10 CXV/S-DATA-300 – 12/20(24)kV 1.208.300 đ CADIVI
11 CXV/S-DATA-400 – 12/20(24)kV 1.497.900 đ CADIVI
12 CXV/S-DATA-500 – 12/20(24)kV 1.861.400 đ CADIVI

 

Đơn giá dây cáp điện trung thế Cadivi 2023: CXV/SE-DSTA – 24kV

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 CXV/SE-DSTA-25 – 12/20(24)kV 634.800 đ CADIVI
2 CXV/SE-DSTA-35 – 12/20(24)kV 756.300 đ CADIVI
3 CXV/SE-DSTA-50 – 12/20(24)kV 914.300 đ CADIVI
4 CXV/SE-DSTA-70 – 12/20(24)kV 1.165.200 đ CADIVI
5 CXV/SE-DSTA-95 – 12/20(24)kV 1.464.400 đ CADIVI
6 CXV/SE-DSTA-120 – 12/20(24)kV 1.731.800 đ CADIVI
7 CXV/SE-DSTA-150 – 12/20(24)kV 2.152.100 đ CADIVI
8 CXV/SE-DSTA-185 – 12/20(24)kV 2.444.100 đ CADIVI
9 CXV/SE-DSTA-240 – 12/20(24)kV 3.158.300 đ CADIVI
10 CXV/SE-DSTA-300 – 12/20(24)kV 3.749.900 đ CADIVI
11 CXV/SE-DSTA-400 – 12/20(24)kV 4.641.800 đ CADIVI

 

Cáp điện lực trung thế có sợi kim loại bảo vệ CADIVI CXV/S-AWA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 CXV/S-AWA-25 – 12/20(24)kV 218.700 đ CADIVI
2 CXV/S-AWA-35 – 12/20(24)kV 261.500 đ CADIVI
3 CXV/S-AWA-50 – 12/20(24)kV 310.200 đ CADIVI
4 CXV/S-AWA-70 – 12/20(24)kV 403.100 đ CADIVI
5 CXV/S-AWA-95 – 12/20(24)kV 498.100 đ CADIVI
6 CXV/S-AWA-120 – 12/20(24)kV 586.200 đ CADIVI
7 CXV/S-AWA-150 – 12/20(24)kV 720.600 đ CADIVI
8 CXV/S-AWA-185 – 12/20(24)kV 813.800 đ CADIVI
9 CXV/S-AWA-240 – 12/20(24)kV 1.034.200 đ CADIVI
10 CXV/S-AWA-300 – 12/20(24)kV 1.247.000 đ CADIVI
11 CXV/S-AWA-400 – 12/20(24)kV 1.537.800 đ CADIVI
12 CXV/S-AWA-500 – 12/20(24)kV 1.902.600 đ CADIVI

Bảng Giá Cáp Chậm Cháy CADIVI 2023

Cập nhật 2023: Giá cáp hạ thế chậm cháy CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 2 lõi (TCVN 59 35-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 CXV/FRT-2×1 – 0,6/1kV 22.500 đ CADIVI
2 CXV/FRT-2×1,5 – 0,6/1kV 27.000 đ CADIVI
3 CXV/FRT-2×2,5 – 0,6/1kV 35.600 đ CADIVI
4 CXV/FRT-2×4 – 0,6/1kV 48.600 đ CADIVI
5 CXV/FRT-2×6 – 0,6/1kV 64.200 đ CADIVI
6 CXV/FRT-2×10 – 0,6/1kV 95.600 đ CADIVI
7 CXV/FRT-2×16 – 0,6/1kV 131.700 đ CADIVI
8 CXV/FRT-2×25 – 0,6/1kV 195.500 đ CADIVI
9 CXV/FRT-2×35 – 0,6/1kV 260.300 đ CADIVI
10 CXV/FRT-2×50 – 0,6/1kV 344.300 đ CADIVI
11 CXV/FRT-2×70 – 0,6/1kV 478.500 đ CADIVI
12 CXV/FRT-2×95 – 0,6/1kV 651.500 đ CADIVI
13 CXV/FRT-2×120 – 0,6/1kV 845.700 đ CADIVI
14 CXV/FRT-2×150 – 0,6/1kV 1.006.800 đ CADIVI
15 CXV/FRT-2×185 – 0,6/1kV 1.249.500 đ CADIVI
16 CXV/FRT-2×240 – 0,6/1kV 1.628.700 đ CADIVI
17 CXV/FRT-2×300 – 0,6/1kV 2.040.300 đ CADIVI
18 CXV/FRT-2×400 – 0,6/1kV 2.596.500 đ CADIVI

Cập nhật 2023: Giá cáp chống cháy hạ thế 2 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 CXV/FR-2×1 – 0,6/1kV 33.000 đ CADIVI
2 CXV/FR-2×1,5 – 0,6/1kV 38.100 đ CADIVI
3 CXV/FR-2×2,5 – 0,6/1kV 47.300 đ CADIVI
4 CXV/FR-2×4 – 0,6/1kV 61.200 đ CADIVI
5 CXV/FR-2×6 – 0,6/1kV 77.700 đ CADIVI
6 CXV/FR-2×10 – 0,6/1kV 103.800 đ CADIVI
7 CXV/FR-2×16 – 0,6/1kV 147.000 đ CADIVI
8 CXV/FR-2×25 – 0,6/1kV 215.600 đ CADIVI
9 CXV/FR-2×35 – 0,6/1kV 282.900 đ CADIVI
10 CXV/FR-2×50 – 0,6/1kV 375.800 đ CADIVI
11 CXV/FR-2×70 – 0,6/1kV 513.800 đ CADIVI
12 CXV/FR-2×95 – 0,6/1kV 692.900 đ CADIVI
13 CXV/FR-2×120 – 0,6/1kV 888.500 đ CADIVI
14 CXV/FR-2×150 – 0,6/1kV 1.046.000 đ CADIVI
15 CXV/FR-2×185 – 0,6/1kV 1.295.700 đ CADIVI
16 CXV/FR-2×240 – 0,6/1kV 1.679.100 đ CADIVI
17 CXV/FR-2×300 – 0,6/1kV 2.094.600 đ CADIVI
18 CXV/FR-2×400 – 0,6/1kV 2.640.500 đ CADIVI

Bảng Giá cáp điều khiển CADIVI 2023

Cáp Điều Khiển Có Lưới Chống Nhiễu DVV/Sc

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 DVV/Sc- 2×0,5 – 0,6/1kV 17.630 đ CADIVI
2 DVV/Sc- 2×0,75 – 0,6/1kV 20.500 đ CADIVI
3 DVV/Sc- 2×1 – 0,6/1kV 24.400 đ CADIVI
4 DVV/Sc- 2×1,5 – 0,6/1kV 28.800 đ CADIVI
5 DVV/Sc- 2×2,5 – 0,6/1kV 36.900 đ CADIVI
6 DVV/Sc-2×4 – 0,6/1kV 50.300 đ CADIVI
7 DVV/Sc-2×6 – 0,6/1kV 64.100 đ CADIVI
8 DVV/Sc-2×10 – 0,6/1kV 93.900 đ CADIVI
9 DVV/Sc-2×16 – 0,6/1kV 137.000 đ CADIVI

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
10 DVV/Sc- 3×0,5 – 0,6/1kV 21.100 đ CADIVI
11 DVV/Sc- 3×0,75 – 0,6/1kV 24.500 đ CADIVI
12 DVV/Sc- 3×1 – 0,6/1kV 29.500 đ CADIVI
13 DVV/Sc- 3×1,5 – 0,6/1kV 35.600 đ CADIVI
14 DVV/Sc- 3×2,5 – 0,6/1kV 46.800 đ CADIVI
15 DVV/Sc-3×4 – 0,6/1kV 65.700 đ CADIVI
16 DVV/Sc-3×6 – 0,6/1kV 87.200 đ CADIVI
17 DVV/Sc-3×10 – 0,6/1kV 128.900 đ CADIVI
18 DVV/Sc-3×16 – 0,6/1kV 190.800 đ CADIVI

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
19 DVV/Sc- 4×0,5 – 0,6/1kV 24.600 đ CADIVI
20 DVV/Sc- 4×0,75 – 0,6/1kV 28.600 đ CADIVI
21 DVV/Sc- 4×1 – 0,6/1kV 35.000 đ CADIVI
22 DVV/Sc- 4×1,5 – 0,6/1kV 42.500 đ CADIVI
23 DVV/Sc- 4×2,5 – 0,6/1kV 57.000 đ CADIVI
24 DVV/Sc-4×4 – 0,6/1kV 81.300 đ CADIVI
25 DVV/Sc-4×6 – 0,6/1kV 108.300 đ CADIVI
26 DVV/Sc-4×10 – 0,6/1kV 165.200 đ CADIVI
27 DVV/Sc-4×16 – 0,6/1kV 247.100 đ CADIVI

Bảng Giá Cáp Duplex CADIVI 2023

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Cáp Điện Đơn Giá List Báo Giá Mới Nhất CK Cao Thương Hiệu
1 Cáp Duplex Du-CV-2×6 (2×7/1.04) – 0.6/1kV 30.470 LH 0934 40 80 90 CADIVI
2 Cáp Duplex Du-CV-2×11 (2×7/1.4) – 0.6/1kV 53.130 LH 0934 40 80 90 CADIVI
3 Cáp Duplex Du-CV-2×7 (2×7/1.13) – 0.6/1kV 35.640 LH 0934 40 80 90 CADIVI
4 Cáp Duplex Du-CV-2×10 (2×7/1.35) – 0.6/1kV 49.610 LH 0934 40 80 90 CADIVI
5 Cáp Duplex Du-CV-2×16 (2×7/1.7) – 0.6/1kV 76.230 LH 0934 40 80 90 CADIVI
6 Cáp Duplex Du-CV-2×22 (2×7/2) – 0.6/1kV 106.700 LH 0934 40 80 90 CADIVI
7 Cáp Duplex Du-CV-2×4 (2×7/0.85) – 0.6/1kV 20.977 LH 0934 40 80 90 CADIVI
8 Cáp Duplex Du-CV-2×5 (2×7/0.95) – 0.6/1kV 25.740 LH 0934 40 80 90 CADIVI
9 Cáp Duplex Du-CV-2×5.5 (2×7/1) – 0.6/1kV 28.380 LH 0934 40 80 90 CADIVI
10 Cáp Duplex Du-CV-2×14 (2×7/1.6) – 0.6/1kV 68.860 LH 0934 40 80 90 CADIVI
11 Cáp Duplex Du-CV-2×25 (2×7/2.14) – 0.6/1kV 119.020 LH 0934 40 80 90 CADIVI
12 Cáp Duplex Du-CV-2×35 (2×7/2.52) – 0.6/1kV 163.350 LH 0934 40 80 90 CADIVI
13 Cáp Duplex Du-CV-2×50 (2×19/1.8) – 0.6/1kV 223.300 LH 0934 40 80 90 CADIVI

Bảng Giá Cáp Triplex CADIVI 2023

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Cáp Điện Đơn Giá List Báo Giá Mới Nhất CK Cao Thương Hiệu
1 Cáp Triplex Tr-CV-3×6 (3×7/1.04) – 0.6/1kV 44.800 LH 0934 40 80 90 CADIVI
2 Cáp Triplex Tr-CV-3×8 (3×7/1.2) – 0.6/1kV 59.300 LH 0934 40 80 90 CADIVI
3 Cáp Triplex Tr-CV-3×11 (3×7/1.4) – 0.6/1kV 79.800 LH 0934 40 80 90 CADIVI
4 Cáp Triplex Tr-CV-3×7 (3×7/1.13) – 0.6/1kV 52.800 LH 0934 40 80 90 CADIVI
5 Cáp Triplex Tr-CV-3×10 (3×7/1.35) – 0.6/1kV 74.500 LH 0934 40 80 90 CADIVI
6 Cáp Triplex Tr-CV-3×16 (3×7/1.7) – 0.6/1kV 117.100 LH 0934 40 80 90 CADIVI
7 Cáp Triplex Tr-CV-3×22 (3×7/2) – 0.6/1kV 160.500 LH 0934 40 80 90 CADIVI
8 Cáp Triplex Tr-CV-3×3.5 (3×7/0.8) – 0.6/1kV 26.700 LH 0934 40 80 90 CADIVI
9 Cáp Triplex Tr-CV-3×4 (3×7/0.85) – 0.6/1kV 30.200 LH 0934 40 80 90 CADIVI
10 Cáp Triplex Tr-CV-3×5 (3×7/0.95) – 0.6/1kV 37.400 LH 0934 40 80 90 CADIVI
11 Cáp Triplex Tr-CV-3×5.5 (3×7/1) – 0.6/1kV 41.300 LH 0934 40 80 90 CADIVI
12 Cáp Triplex Tr-CV-3×14 (3×7/1.6) – 0.6/1kV 103.700 LH 0934 40 80 90 CADIVI
13 Cáp Triplex Tr-CV-3×25 (3×7/2.14) – 0.6/1kV 183.000 LH 0934 40 80 90 CADIVI
14 Cáp Triplex Tr-CV-3×30 (3×7/2.3) – 0.6/1kV 210.400 LH 0934 40 80 90 CADIVI
15 Cáp Triplex Tr-CV-3×35 (3×7/2.52) – 0.6/1kV 251.800 LH 0934 40 80 90 CADIVI
16 Cáp Triplex Tr-CV-3×38 (3×7/2.6) – 0.6/1kV 268.300 LH 0934 40 80 90 CADIVI

Bảng Giá Cáp Vặn Xoắn Hạ Thế Ruột Nhôm LV-ABC CADIVI 2023

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 LV-ABC-2×10 – 0,6/1kV 11.030 đ CADIVI
2 LV-ABC-2×11 – 0,6/1kV 12.000 đ CADIVI
3 LV-ABC-2×16 – 0,6/1kV 15.700 đ CADIVI
4 LV-ABC-2×25 – 0,6/1kV 20.700 đ CADIVI
5 LV-ABC-2×35 – 0,6/1kV 26.400 đ CADIVI
6 LV-ABC-2×50 – 0,6/1kV 38.600 đ CADIVI
7 LV-ABC-2×70 – 0,6/1kV 49.800 đ CADIVI
8 LV-ABC-2×95 – 0,6/1kV 64.000 đ CADIVI
9 LV-ABC-2×120 – 0,6/1kV 81.000 đ CADIVI
10 LV-ABC-2×150 – 0,6/1kV 97.400 đ CADIVI

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
11 LV-ABC-3×16 – 0,6/1kV 22.700 đ CADIVI
12 LV-ABC-3×25 – 0,6/1kV 30.100 đ CADIVI
13 LV-ABC-3×35 – 0,6/1kV 38.600 đ CADIVI
14 LV-ABC-3×50 – 0,6/1kV 53.500 đ CADIVI
15 LV-ABC-3×70 – 0,6/1kV 71.600 đ CADIVI
16 LV-ABC-3×95 – 0,6/1kV 95.500 đ CADIVI
17 LV-ABC-3×120 – 0,6/1kV 119.600 đ CADIVI
18 LV-ABC-3×150 – 0,6/1kV 144.200 đ CADIVI

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
19 LV-ABC-4×16 – 0,6/1kV 29.700 đ CADIVI
20 LV-ABC-4×25 – 0,6/1kV 39.800 đ CADIVI
21 LV-ABC-4×35 – 0,6/1kV 51.000 đ CADIVI
22 LV-ABC-4×50 – 0,6/1kV 69.200 đ CADIVI
23 LV-ABC-4×70 – 0,6/1kV 94.800 đ CADIVI
24 LV-ABC-4×95 – 0,6/1kV 125.100 đ CADIVI
25 LV-ABC-4×120 – 0,6/1kV 158.400 đ CADIVI
26 LV-ABC-4×150 – 0,6/1kV 191.100 đ CADIVI

Bảng Giá Dây Cáp Điện 3 Pha 4 Lõi Đồng – CXV/DSTA CADIVI

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 CXV/DSTA-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 84.900 đ CADIVI
2 CXV/DSTA-3×6+1×4 – 0,6/1kV 108.900 đ CADIVI
3 CXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV 160.400 đ CADIVI
4 CXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV 239.700 đ CADIVI
5 CXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV 347.000 đ CADIVI
6 CXV/DSTA-3×35+1×16 – 0,6/1kV 444.300 đ CADIVI
7 CXV/DSTA-3×35+1×25 – 0,6/1kV 475.500 đ CADIVI
8 CXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV 608.000 đ CADIVI
9 CXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV 641.700 đ CADIVI
10 CXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV 848.100 đ CADIVI
11 CXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV 888.900 đ CADIVI
12 CXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV 1.182.900 đ CADIVI
13 CXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV 1.253.100 đ CADIVI
14 CXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.554.800 đ CADIVI
15 CXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.642.800 đ CADIVI
16 CXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.853.900 đ CADIVI
17 CXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.942.200 đ CADIVI
18 CXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV 2.261.100 đ CADIVI
19 CXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV 2.416.700 đ CADIVI
20 CXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV 3.026.700 đ CADIVI
21 CXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV 3.120.300 đ CADIVI
22 CXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV 3.246.900 đ CADIVI
23 CXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV 3.759.800 đ CADIVI
24 CXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV 3.771.300 đ CADIVI
25 CXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV 4.619.300 đ CADIVI
26 CXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV 4.961.600 đ CADIVI

 

Báo Giá Dây Cáp Nhôm 3 Pha 4 Lõi AXV/DSTA CADIVI

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 AXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV 50.200 đ CADIVI
2 AXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV 69.400 đ CADIVI
3 AXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV 83.600 đ CADIVI
4 AXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV 127.000 đ CADIVI
5 AXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV 132.000 đ CADIVI
6 AXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV 163.200 đ CADIVI
7 AXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV 168.700 đ CADIVI
8 AXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV 231.700 đ CADIVI
9 AXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV 242.300 đ CADIVI
10 AXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV 284.800 đ CADIVI
11 AXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV 296.000 đ CADIVI
12 AXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV 338.500 đ CADIVI
13 AXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV 352.300 đ CADIVI
14 AXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV 401.800 đ CADIVI
15 AXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV 412.800 đ CADIVI
16 AXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV 501.900 đ CADIVI
17 AXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV 520.000 đ CADIVI
18 AXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV 536.400 đ CADIVI
19 AXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV 608.900 đ CADIVI
20 AXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV 628.800 đ CADIVI
21 AXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV 753.000 đ CADIVI
22 AXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV 780.800 đ CADIVI

Giá Cáp Đồng 3 Pha 4 Lõi CXV CADIVI

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 Cáp Cadivi CXV-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 64.500 đ CADIVI
2 Cáp Cadivi CXV-3×6+1×4 – 0,6/1kV 91.100 đ CADIVI
3 Cáp Cadivi CXV-3×10+1×6 – 0,6/1kV 139.800 đ CADIVI
4 Cáp Cadivi CXV-3×16+1×10 – 0,6/1kV 216.600 đ CADIVI
5 Cáp Cadivi CXV-3×25+1×16 – 0,6/1kV 322.500 đ CADIVI
6 Cáp Cadivi CXV-3×35+1×16 – 0,6/1kV 416.600 đ CADIVI
7 CXV-3×35+1×25 – 0,6/1kV 447.600 đ CADIVI
8 CXV-3×50+1×25 – 0,6/1kV 575.600 đ CADIVI
9 CXV-3×50+1×35 – 0,6/1kV 606.600 đ CADIVI
10 CXV-3×70+1×35 – 0,6/1kV 807.900 đ CADIVI
11 CXV-3×70+1×50 – 0,6/1kV 848.700 đ CADIVI
12 CXV-3×95+1×50 – 0,6/1kV 1.108.700 đ CADIVI
13 CXV-3×95+1×70 – 0,6/1kV 1.175.600 đ CADIVI
14 CXV-3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.464.600 đ CADIVI
15 CXV-3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.556.900 đ CADIVI
16 CXV-3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.750.800 đ CADIVI
17 CXV-3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.838.000 đ CADIVI
18 CXV-3×185+1×95 – 0,6/1kV 2.150.600 đ CADIVI
19 CXV-3×185+1×120 – 0,6/1kV 2.296.100 đ CADIVI
20 CXV-3×240+1×120 – 0,6/1kV 1.884.700 đ CADIVI
21 CXV-3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.977.500 đ CADIVI
22 CXV-3×240+1×185 – 0,6/1kV 3.102.800 đ CADIVI
23 CXV-3×300+1×150 – 0,6/1kV 3.600.800 đ CADIVI
24 CXV-3×300+1×185 – 0,6/1kV 3.614.300 đ CADIVI
25 CXV-3×400+1×185 – 0,6/1kV 4.438.400 đ CADIVI
26 CXV-3×400+1×240 – 0,6/1kV 4.767.000 đ CADIVI

 

GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN RUỘT NHÔM CADIVI 2023

Bảng Giá Cáp Điện Lực Hạ Thế Ruột Nhôm CADIVI

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 Dây AV-16 – 0,6/1kV 6.900 đ CADIVI
2 Dây AV-25 – 0,6/1kV 9.710 đ CADIVI
3 Dây AV-35 – 0,6/1kV 12.660 đ CADIVI
4 Dây AV-50 – 0,6/1kV 17.710 đ CADIVI
5 Dây AV-70 – 0,6/1kV 23.900 đ CADIVI
6 Dây AV-95 – 0,6/1kV 32.500 đ CADIVI
7 Dây AV-120 – 0,6/1kV 39.500 đ CADIVI
8 Dây AV-150 – 0,6/1kV 50.800 đ CADIVI
9 Dây AV-185 – 0,6/1kV 62.200 đ CADIVI
10 Dây AV-240 – 0,6/1kV 78.700 đ CADIVI
11 Dây AV-300 – 0,6/1kV 98.500 đ CADIVI
12 Dây AV-400 – 0,6/1kV 124.600 đ CADIVI
13 Dây AV-500 – 0,6/1kV 157.000 đ CADIVI

 

Bảng Giá  Cáp Điện Trung Thế Ruột Nhôm CADIVI

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Tên Sản Phẩm Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 AX1V-25 – 12,7/22(24)kV 45.500 đ CADIVI
2 AX1V-35 – 12,7/22(24)kV 49.500 đ CADIVI
3 AX1V-50 – 12,7/22(24)kV 58.300 đ CADIVI
4 AX1V-70 – 12,7/22(24)kV 69.200 đ CADIVI
5 AX1V-95 – 12,7/22(24)kV 82.700 đ CADIVI
6 AX1V-120 – 12,7/22(24)kV 95.000 đ CADIVI
7 AX1V-150 – 12,7/22(24)kV 108.700 đ CADIVI
8 AX1V-185 – 12,7/22(24)kV 120.400 đ CADIVI
9 AX1V-240 – 12,7/22(24)kV 144.400 đ CADIVI
10 AX1V-300 – 12,7/22(24)kV 170.900 đ CADIVI
11 AX1V-400 – 12,7/22(24)kV 196.500 đ CADIVI

Bảng giá cáp điện Cadivi 2023 PDF mới nhất

 

 

Dây điện dân dụng Cadivi VC, VCm, VCmo, VCmd, VCmt … 

(Giá mới áp dụng mới nhất 2022 – Cập nhật hàng ngày)
Link xem và tải google drive

 

Dây cáp hạ thế Cadivi CV, CVV, CXV

(Giá mới áp dụng mới nhất 2022 – Cập nhật hàng ngày)
Link xem và tải google drive

 

Dây CVV Cadivi

(Giá mới áp dụng mới nhất 2022 – Cập nhật hàng ngày)
Link xem và tải google drive

 

Dây CVV (3 lõi pha + 1 lõi đất) Cadivi

(Giá mới áp dụng mới nhất 2022 – Cập nhật hàng ngày)
Link xem và tải google drive

 

Dây CVV DATA DSTA Cadivi

 

 

Dây CXV Cadivi

(Giá mới áp dụng mới nhất 2022 – Cập nhật hàng ngày)
Link xem và tải google drive

Dây CXV (3 lõi pha + 1 lõi đất) Cadivi

(Giá mới áp dụng mới nhất 2022 – Cập nhật hàng ngày)
Link xem và tải google drive

 

Dây CXV DATA DSTA Cadivi

(Giá mới áp dụng mới nhất 2022 – Cập nhật hàng ngày)
Link xem và tải google drive

 

Dây cáp điện kế, điều khiển Cadivi

(Giá mới áp dụng mới nhất 2022 – Cập nhật hàng ngày)
Link xem và tải google drive

 

 

Dây cáp đồng trung thế Cadivi

(Giá mới áp dụng mới nhất 2022 – Cập nhật hàng ngày)
Link xem và tải google drive

Dây cáp nhôm AV, LV-ABC, dây điện 3 pha 4 lõi nhôm Cadivi

(Giá mới áp dụng mới nhất 2022 – Cập nhật hàng ngày)
Link xem và tải google drive

 

Dây cáp nhôm trung thế Cadivi

(Giá mới áp dụng mới nhất 2022 – Cập nhật hàng ngày)
Link xem và tải google drive

Cầu dao, ống luồn Cadivi

(Giá mới áp dụng mới nhất 2022 – Cập nhật hàng ngày)
Link xem và tải google drive

Dây cáp chống, chậm cháy Cadivi

(Giá mới áp dụng mới nhất 2022 – Cập nhật hàng ngày)
Link xem và tải google drive

Dây nhôm lõi thép, dây thép trần xoắn, dây đồng trần xoắn, cáp năng lượng mặt trời, dây điện từ Cadivi

(Giá mới áp dụng mới nhất 2022 – Cập nhật hàng ngày)
Link xem và tải google drive

giá dây 3 pha 4 lõi đồng Cadivi

giá dây 3 pha 4 lõi nhôm Cadivi

 

Video báo giá cáp điện Cadivi 2022

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Ghi chú: bảng giá cáp điện Cadivi 2023 mới nhất chỉ mang tính tham khảo. Để thuận tiện trong việc liên lạc và hỗ trợ khách hàng, KBElectric cung cấp đến quý khách hàng các thông tin liên hệ chi tiết như sau:

Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể sử dụng tính năng chat trực tuyến trên trang web của chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn trực tiếp với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của KBElectric.

5/5 - (45 bình chọn)

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ – XÂY DỰNG KB

Giải pháp trọn gói cho các công trình M&E

KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Sẽ cung cấp cho quý khách hàng sản phẩm tốt, chiết khấu cao. Xem Hồ sơ Năng lực