KBElectric xin gởi đến quý khách hàng bảng giá cáp điện 3 pha 4 dây Cadivi mới nhất 2023, báo giá chỉ mang tính tham khảo, quý khách hàng có nhu cầu cập nhật giá xin liên hệ để được tư vấn.
GIỚI THIỆU CÁP ĐIỆN CADIVI
Công ty CP dây cáp điện Việt Nam – CADIVI được thành lập 06/10/1975. Qua nhiều lần thay đổi tên gọi, hình thức sở hữu, đến ngày 08/08/2007, CADIVI chuyển đổi mô hình hoạt động sang Công ty cổ phần. Trải qua hơn 47 năm xây dựng và phát triển, với triết lý kinh doanh chất lượng sản phẩm là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển, đã tạo ra cho CADIVI những thành tựu nổi bật, trở thành doanh nghiệp dẫn đầu ngành kinh doanh và sản xuất dây cáp điện Việt Nam, với tốc độ tăng trưởng bình quân về doanh thu 25%.
Sản phẩm dây và cáp điện CADIVI đạt tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế; quy trình sản xuất và kiểm tra tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế thông dụng: IEC, ASTM, BS, AS, JIS…Ngoài các sản phẩm theo catalog, CADIVI có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Xem thêm các báo giá khác
- Bảng giá cáp điện Cadivi 2023 mới nhất
- Bảng giá cáp điện hạ thế Cadivi 2023 mới nhất
- Bảng giá cáp trung thế Cadivi 2023
- Bảng giá cáp điện chống cháy, chậm cháy Cadivi 2023
- Bảng giá cáp điện chống cháy Cadivi 2023
- Bảng giá cáp điện chậm cháy Cadivi 2023
- Bảng giá cáp điều khiển có lưới chống nhiễu Cadivi 2023
- Bảng giá cáp nhôm vặn xoắn Cadivi LV-ABC 2023
- Bảng giá dây điện dân dụng CADIVI 2023
- Bảng giá cáp điện 3 pha 4 dây Cadivi 2023
- Bảng giá cáp điện 3 pha 4 lõi đồng Cadivi 2023
- Bảng giá cáp điện 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI 2023
- Báo giá cáp điện ruột nhôm CADIVI 2023 mới nhất
- Bảng giá cáp TRIPLEX Cadivi 2023 mới nhất
- Bảng giá cáp Duplex Cadivi 2023 mới nhất
GIỚI THIỆU KBELECTRIC
KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối dây cáp điện các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Với mong muốn là cầu nối giữa khách hàng và nhà sản xuất.
3 cam kết của KB ELECTRIC đối với sản phẩm cung cấp
- Đầy đủ giấy tờ như trong hợp đồng. Đầy COCQ, Biên bản Thí nghiệm của Nhà máy
- Đầy đủ hóa đơn, Bảo hành từ 12 tháng – 60 tháng tùy theo loại hàng hóa…
- Giao hàng nhanh chóng và an toàn khắp toàn quốc.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, KB ELECTRIC tin tưởng sẽ đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách trọn vẹn và tối ưu nhất.
Bảng Giá Dây Cáp 3 Pha 4 Lõi CADIVI
Giá Cáp Đồng 3 Pha 4 Lõi CXV CADIVI
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Cáp Cadivi CXV-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 64.500 đ | CADIVI |
2 | Cáp Cadivi CXV-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 91.100 đ | CADIVI |
3 | Cáp Cadivi CXV-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 139.800 đ | CADIVI |
4 | Cáp Cadivi CXV-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 216.600 đ | CADIVI |
5 | Cáp Cadivi CXV-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 322.500 đ | CADIVI |
6 | Cáp Cadivi CXV-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 416.600 đ | CADIVI |
7 | CXV-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 447.600 đ | CADIVI |
8 | CXV-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 575.600 đ | CADIVI |
9 | CXV-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 606.600 đ | CADIVI |
10 | CXV-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 807.900 đ | CADIVI |
11 | CXV-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 848.700 đ | CADIVI |
12 | CXV-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.108.700 đ | CADIVI |
13 | CXV-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.175.600 đ | CADIVI |
14 | CXV-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.464.600 đ | CADIVI |
15 | CXV-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.556.900 đ | CADIVI |
16 | CXV-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.750.800 đ | CADIVI |
17 | CXV-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.838.000 đ | CADIVI |
18 | CXV-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.150.600 đ | CADIVI |
19 | CXV-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.296.100 đ | CADIVI |
20 | CXV-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 1.884.700 đ | CADIVI |
21 | CXV-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.977.500 đ | CADIVI |
22 | CXV-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.102.800 đ | CADIVI |
23 | CXV-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.600.800 đ | CADIVI |
24 | CXV-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.614.300 đ | CADIVI |
25 | CXV-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.438.400 đ | CADIVI |
26 | CXV-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.767.000 đ | CADIVI |
Báo Giá Dây Cáp Nhôm 3 Pha 4 Lõi AXV/DSTA CADIVI
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | AXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 50.200 đ | CADIVI |
2 | AXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 69.400 đ | CADIVI |
3 | AXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 83.600 đ | CADIVI |
4 | AXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 127.000 đ | CADIVI |
5 | AXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 132.000 đ | CADIVI |
6 | AXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 163.200 đ | CADIVI |
7 | AXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 168.700 đ | CADIVI |
8 | AXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 231.700 đ | CADIVI |
9 | AXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 242.300 đ | CADIVI |
10 | AXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 284.800 đ | CADIVI |
11 | AXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 296.000 đ | CADIVI |
12 | AXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 338.500 đ | CADIVI |
13 | AXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 352.300 đ | CADIVI |
14 | AXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 401.800 đ | CADIVI |
15 | AXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 412.800 đ | CADIVI |
16 | AXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 501.900 đ | CADIVI |
17 | AXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 520.000 đ | CADIVI |
18 | AXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 536.400 đ | CADIVI |
19 | AXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 608.900 đ | CADIVI |
20 | AXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 628.800 đ | CADIVI |
21 | AXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 753.000 đ | CADIVI |
22 | AXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 780.800 đ | CADIVI |
Ghi chú: Báo giá cáp Cadivi mang tính tham khảo, quý khách có nhu cầu cập nhật giá, vui lòng liên hệ Cáp điện KBElectric theo thông tin sau:
- Gọi & Zalo: 033 929 9777 – 0934 40 80 90
- Email: info@kbelectric.vn
- Fanpage KBElectric