Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng giá dây cáp ruột nhôm Cadisun 2022, định dạng PDF Excel

KBElectric xin gởi đến quý khách hàng bảng giá dây cáp ruột nhôm Cadisun 2022, hỗ trợ tải (download) định dạng file PDF và Excel. Bảng giá cáp ruột nhôm Cadisun 2022 chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách có nhu cầu báo giá cùng các chính sách chiết khấu, giao hàng… xin vui lòng liên hệ Hotline KB để được hỗ trợ.

Xem thêm các báo giá cáp điện khác tại link sau:

Bảng giá dây cáp ruột nhôm Cadisun 2022, định dạng PDF Excel
Bảng giá dây cáp ruột nhôm Cadisun 2022, định dạng PDF Excel

Bảng giá dây cáp ruột nhôm Cadisun 2022

Tải báo giá cáp nhôm cuối trang

STTTÊN SẢN PHẨM
ĐƠN GIÁ CÓ VAT

NHÔM TRẦN CADISUN – QUY CÁCH SẢN PHẨM : A

1Dây Cadisun A 10166.173
2Dây Cadisun A 16159.098
3Dây Cadisun A 25155.214
4Dây Cadisun A 35150.989
5Dây Cadisun A 50149.445
6Dây Cadisun A 70148.714
7Dây Cadisun A 95148.251
8Dây Cadisun A 120148.882
9Dây Cadisun A 150148.725
10Dây Cadisun A 185149.267
11Dây Cadisun A 240148.269
12Dây Cadisun A 300148.416
13Dây Cadisun A 400148.395

NHÔM TRẦN LÕI THÉP CADISUN – QUY CÁCH SẢN PHẨM : AS

1Dây Cadisun As 10/1.8132.540
2Dây Cadisun As 16/2.7128.793
3Dây Cadisun As 25/4.2126.355
4Dây Cadisun As 35/6.2121.518
5Dây Cadisun As 50/8.0120.822
6Dây Cadisun As 70/11120.423
7Dây Cadisun As 70/7295.128
8Dây Cadisun As 95/16120.321
9Dây Cadisun As 95/14193.518
10Dây Cadisun As 120/19125.447
11Dây Cadisun As 120/27118.303
12Dây Cadisun As 150/19128.934
13Dây Cadisun As 150/24124.280
14Dây Cadisun As 150/34115.442
15Dây Cadisun As 185/24127.345
16Dây Cadisun As 185/29124.538
17Dây Cadisun As 185/43117.276
18Dây Cadisun As 185/12899.105
19Dây Cadisun As 240/32127.069
20Dây Cadisun As 240/39121.223
21Dây Cadisun As 240/56116.702
22Dây Cadisun As 300/39125.058
23Dây Cadisun As 300/48126.804
24Dây Cadisun As 300/66118.959
25Dây Cadisun As 300/67116.139
26Dây Cadisun As 300/20494.578
27Dây Cadisun As 330/30135.254
28Dây Cadisun As 330/43128.906
29Dây Cadisun As 400/18141.026
30Dây Cadisun As 400/51126.366
31Dây Cadisun As 400/64123.131
32Dây Cadisun As 400/93119.124

CÁP NHÔM CADISUN ĐƠN BỌC, CÁCH ĐIỆN PVC – QUY CÁCH SẢN PHẨM: AL/PVC- ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG 0.6/1kV

1Dây Cadisun AV 1×16 (V-75)8.992
2Dây Cadisun AV 1×25 (V-75)13.329
3Dây Cadisun AV 1×35 (V-75)17.643
4Dây Cadisun AV 1×50 (V-75)24.132
5Dây Cadisun AV 1×70 (V-75)33.604
6Dây Cadisun AV 1×95 (V-75)45.920
7Dây Cadisun AV 1×120 (V-75)57.111
8Dây Cadisun AV 1×150 (V-75)70.596
9Dây Cadisun AV 1×185 (V-75)87.485
10Dây Cadisun AV 1×240 (V-75)112.614
11Dây Cadisun AV 1×300 (V-75)139.564
12Dây Cadisun AV 1×400 (V-75)184.380
13Dây Cadisun AV 1×500 (V-75)226.543
14Dây Cadisun AV 1×630 (V-75)282.447

CÁP NHÔM ĐƠN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE CADISUN, VỎ BỌC PVC – QUY CÁCH SẢN PHẨM: Al/XLPE/PVC- ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG 0.6/1kV

1Dây Cadisun AXV 109.204
2Dây Cadisun AXV 1611.780
3Dây Cadisun AXV 2516.940
4Dây Cadisun AXV 3521.206
5Dây Cadisun AXV 5027.712
6Dây Cadisun AXV 7037.960
7Dây Cadisun AXV 9550.325
8Dây Cadisun AXV 12062.271
9Dây Cadisun AXV 15076.866
10Dây Cadisun AXV 18594.010
11Dây Cadisun AXV 240120.458
12Dây Cadisun AXV 300147.049
13Dây Cadisun AXV 400193.331
14Dây Cadisun AXV 500237.040

CÁP NHÔM 4 RUỘT CADISUN, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC – QUY CÁCH SẢN PHẨM: Al/XLPE/PVC- ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG 0.6/1kV

1Dây Cadisun AXV 4×1035.866
2Dây Cadisun AXV 4×1648.274
3Dây Cadisun AXV 4×2568.090
4Dây Cadisun AXV 4×3586.292
5Dây Cadisun AXV 4×50113.706
6Dây Cadisun AXV 4×70159.206
7Dây Cadisun AXV 4×95210.600
8Dây Cadisun AXV 4×120261.305
9Dây Cadisun AXV 4×150321.280
10Dây Cadisun AXV 4×185394.849
11Dây Cadisun AXV 4×240503.179
12Dây Cadisun AXV 4×300621.166
13Dây Cadisun AXV 4×400823.844
14Dây Cadisun AXV 4×5001.011.964

CÁP NHÔM NGẦM 4 RUỘTCADISUN – QUY CÁCH SẢN PHẨM: Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC- ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG 0.6/1kV

1Dây Cadisun ADSTA 4×1667.261
2Dây Cadisun ADSTA 4×2590.529
3Dây Cadisun ADSTA 4×35111.472
4Dây Cadisun ADSTA 4×50144.622
5Dây Cadisun ADSTA 4×70217.840
6Dây Cadisun ADSTA 4×95276.655
7Dây Cadisun ADSTA 4×120339.816
8Dây Cadisun ADSTA 4×150409.760
9Dây Cadisun ADSTA 4×185493.506
10Dây Cadisun ADSTA 4×240618.347
11Dây Cadisun ADSTA 4×300743.315

CÁP CADISUN NHÔM NGẦM 4 RUỘT(1 LÕI TRUNG TÍNH) – QUY CÁCH SẢN PHẨM: Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC- ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG 0.6/1kV

1Dây Cadisun ADSTA 3×16+1×1063.263
2Dây Cadisun ADSTA 3×25+1×1683.908
3Dây Cadisun ADSTA 3×35+1×1698.552
4Dây Cadisun ADSTA 3×35+1×25106.004
5Dây Cadisun ADSTA 3×50+1×25127.894
6Dây Cadisun ADSTA 3×50+1×35136.482
7Dây Cadisun ADSTA 3×70+1×35197.599
8Dây Cadisun ADSTA 3×70+1×50206.122
9Dây Cadisun ADSTA 3×95+1×50249.191
10Dây Cadisun ADSTA 3×95+1×70261.889
11Dây Cadisun ADSTA 3×120+1×70309.382
12Dây Cadisun ADSTA 3×120+1×95325.585
13Dây Cadisun ADSTA 3×150+1×70361.947
14Dây Cadisun ADSTA 3×150+1×95375.570
15Dây Cadisun ADSTA 3×150+1×120392.191
16Dây Cadisun ADSTA 3×185+1×95436.815
17Dây Cadisun ADSTA 3×185+1×120457.614
18Dây Cadisun ADSTA 3×185+1×150473.974
19Dây Cadisun ADSTA 3×240+1×120545.142
20Dây Cadisun ADSTA 3×240+1×150564.231
21Dây Cadisun ADSTA 3×240+1×185583.205
22Dây Cadisun ADSTA 3×300+1×150661.960
23Dây Cadisun ADSTA 3×300+1×185684.695
24Dây Cadisun ADSTA 3×300+1×240715.019
25Dây Cadisun ADSTA 3×400+1×240877.010
26Dây Cadisun ADSTA 3×400+1×300914.668

CÁP NHÔM CADISUN LÕI THÉP BỌC CÁCH ĐIỆN PVC – QUY CÁCH SẢN PHẨM: As/PVC- ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG 0.6/1kV

1Dây Cadisun AsV 16/2.711.591
2Dây Cadisun AsV 25/4.217.464
3Dây Cadisun AsV 35/6.223.674
4Dây Cadisun AsV 50/8.030.780
5Dây Cadisun AsV 70/1141.646
6Dây Cadisun AsV 95/1657.997
7Dây Cadisun AsV 120/1969.772
8Dây Cadisun AsV 120/2772.356
9Dây Cadisun AsV 150/1984.652
10Dây Cadisun AsV 150/2487.938
11Dây Cadisun AsV 150/3492.854
12Dây Cadisun AsV 185/29105.706
13Dây Cadisun AsV 185/43114.354
14Dây Cadisun AsV 240/32137.381
15Dây Cadisun AsV 240/56148.378
16Dây Cadisun AsV 300/39168.596

CÁP NHÔM BỆN ÉP VẶN XOẮN 2 RUỘT CADISUN – QUY CÁCH SẢN PHẨM: Al/XLPE- ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG 0.6/1kV

1Dây Cadisun ABC 2×1619.461
2Dây Cadisun ABC 2×2527.166
3Dây Cadisun ABC 2×3535.285
4Dây Cadisun ABC 2×5048.150
5Dây Cadisun ABC 2×7066.748
6Dây Cadisun ABC 2×9590.939
7Dây Cadisun ABC 2×120112.110
8Dây Cadisun ABC 2×150137.022
9Dây Cadisun ABC 2×185170.532
10Dây Cadisun ABC 2×240216.954

CÁP NHÔM BỆN ÉP VẶN XOẮN 3 RUỘT CADISUN – QUY CÁCH SẢN PHẨM: Al/XLPE- ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG 0.6/1kV

1Dây Cadisun ABC 3×1628.543
2Dây Cadisun ABC 3×2540.278
3Dây Cadisun ABC 3×3551.989
4Dây Cadisun ABC 3×5071.026
5Dây Cadisun ABC 3×7098.724
6Dây Cadisun ABC 3×95134.652
7Dây Cadisun ABC 3×120167.612
8Dây Cadisun ABC 3×150204.920
9Dây Cadisun ABC 3×185252.735
10Dây Cadisun ABC 3×240325.639

CÁP NHÔM BỆN ÉP VẶN XOẮN 3 RUỘT CADISUN – QUY CÁCH SẢN PHẨM: Al/XLPE- ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG 0.6/1kV

1Dây Cadisun ABC 4×1637.470
2Dây Cadisun ABC 4×2553.196
3Dây Cadisun ABC 4×3569.389
4Dây Cadisun ABC 4×5094.633
5Dây Cadisun ABC 4×70131.613
6Dây Cadisun ABC 4×95179.578
7Dây Cadisun ABC 4×120222.454
8Dây Cadisun ABC 4×150272.021
9Dây Cadisun ABC 4×185336.720
10Dây Cadisun ABC 4×240432.629

Quý khách hàng có nhu cầu bảng giá cáp ruột nhôm Cadisun 2022 cập nhật cho dự án xin vui lòng bấm nút call liên hệ hotline của chúng tôi, hoặc theo thông tin sau:

Tải báo giá dây cáp ruột nhôm Cadisun 2022, định dạng file PDF & Excel theo link sau

Tải báo giá dây cáp ruột nhôm Cadisun Excel

Tải báo giá dây cáp ruột nhôm Cadisun PDF

 

5/5 - (59 bình chọn)