KBElectric xin gởi đến quý khách hàng bảng giá cáp hạ thế Thịnh Phát mới nhất, báo giá chỉ mang tính tham khảo, quý khách hàng có nhu cầu cập nhật giá xin liên hệ Hotline 0934 40 80 90 để được tư vấn.
Xem thêm:
- Báo giá cáp điện LS
- Báo giá cáp điện Cadivi
- Báo giá cáp điện Cadisun
- Báo giá cáp điện Thịnh Phát
- Catalogue cáp điện Thịnh Phát
Bảng giá cáp điện Thịnh Phát ( thipha ) mới nhất 2023
Bảng giá cáp hạ thế ruột đồng Thịnh Phát – ThiPha Cable
Bảng giá dây đồng bọc CV 0,6/1kV Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá |
1 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 1 (7×0,42) – 0,6/1kV | 3.030 |
2 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 1,5 (7×0,52) – 0,6/1kV | 4.160 |
3 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 2 (7×0,6) – 0,6/1kV | 5.400 |
4 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 2,5 (7×0,67) – 0,6/1kV | 6.780 |
5 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 3 (7×0,75) – 0,6/1kV | 8.300 |
6 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 4 (7×0,85) – 0,6/1kV | 10.270 |
7 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 6 (7×1,04) – 0,6/1kV | 15.100 |
8 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 10 (7×1,38) – 0,6/1kV | 25.000 |
9 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 16 (7×1,75) – 0,6/1kV | 38.000 |
10 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 25 (7×2,19) – 0,6/1kV | 59.600 |
11 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 35 (7×2,57) – 0,6/1kV | 82.500 |
12 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 50 (7×2,99) – 0,6/1kV | 112.800 |
13 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 70 (19×2,19) – 0,6/1kV | 161.000 |
14 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 95 (19×2,6) – 0,6/1kV | 222.600 |
15 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 120 (37×2,08) – 0,6/1kV | 290.000 |
16 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 150 (37×2,4) – 0,6/1kV | 346.600 |
17 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 185 (37×2,57) – 0,6/1kV | 432.800 |
18 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 240 (61×2,4) – 0,6/1kV | 567.100 |
19 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 300 (61×2,6) – 0,6/1kV | 711.300 |
20 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 8 (7×1,2) – 0,6/1kV | 20.200 |
21 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 11 (7×1,43) – 0,6/1kV | 26.656 |
22 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 14 (7×1,67) – 0,6/1kV | 35.140 |
23 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 250 (61×2,35) – 0,6/1kV | 592.560 |
Bảng giá cáp 3 pha 4 lõi đồng Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | CVV | CXV |
1 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | – | 48.400 |
2 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×6+1×4 – 0,6/1kV | – | 68.300 |
3 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×8+1×16 – 0,6/1kV | 88.080 | – |
4 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×10+1×6 – 0,6/1kV | 99.750 | 104.900 |
5 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×16+1×10 – 0,6/1kV | 163.700 | 162.500 |
6 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×25+1×16 – 0,6/1kV | 241.100 | 241.900 |
7 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×35+1×16 – 0,6/1kV | 310.600 | 312.400 |
8 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×35+1×25 – 0,6/1kV | 333.000 | 335.700 |
9 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×50+1×25 – 0,6/1kV | 428.600 | 431.700 |
10 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×50+1×35 – 0,6/1kV | 451.700 | 455.000 |
11 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×70+1×35 – 0,6/1kV | 600.900 | 605.900 |
12 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×70+1×50 – 0,6/1kV | 630.800 | 636.500 |
13 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×95+1×50 – 0,6/1kV | 826.800 | 831.500 |
14 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×95+1×70 – 0,6/1kV | 876.200 | 881.700 |
15 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.090.500 | 1.098.500 |
16 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.156.300 | 1.167.600 |
17 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.299.300 | 1.313.100 |
18 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.364.100 | 1.378.500 |
19 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×185+1×95 – 0,6/1kV | 1.596.500 | 1.612.900 |
20 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×185+1×120 – 0,6/1kV | 1.706.300 | 1.722.000 |
21 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×240+1×120 – 0,6/1kV | 2.143.700 | 2.163.500 |
22 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.211.300 | 2.233.100 |
23 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×240+1×185 – 0,6/1kV | 2.303.100 | 2.327.100 |
24 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×300+1×150 – 0,6/1kV | 2.677.100 | 2.700.600 |
25 | Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×300+1×185 – 0,6/1kV | 2.684.800 | 2.710.700 |
Bảng giá cáp CVV 0,6/1kV Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | 1 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi |
1 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 1 (7×0,42) – 0,6/1kV | 6.010 | 9.930 | 13.930 | 16.750 |
2 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 1,5 (7×0,52) – 0,6/1kV | – | 13.350 | 17.630 | 22.400 |
3 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 2 – 0,6/1kV | – | 15.840 | – | – |
4 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 2,5 (7×0,67) – 0,6/1kV | 8.670 | 19.600 | 26.100 | 33.200 |
5 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 3.5 – 0,6/1kV | – | 25.630 | 38.300 | – |
6 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 4 (7×0,85) – 0,6/1kV | 12.610 | 28.400 | 54.500 | 50.000 |
7 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 4 – 0,6/1kV | – | 28.476 | – | 50.172 |
8 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 6 (7×1,04) – 0,6/1kV | 17.690 | 39.200 | 73.000 | 71.600 |
9 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 8 – 0,6/1kV | – | 49.120 | 87.845 | 94.300 |
10 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 10 (7×1,38) – 0,6/1kV | 27.700 | 63.200 | 121.600 | 114.400 |
11 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 11 – 0,6/1kV | – | 61.900 | 135.700 | – |
12 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 14 – 0,6/1kV | – | 81.860 | 185.000 | 159.000 |
13 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 16 (7×1,75) – 0,6/1kV | 41.100 | 98.000 | 202.400 | 174.200 |
14 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 22 – 0,6/1kV | – | – | – | 230.850 |
15 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 25 (7×2,19) – 0,6/1kV | 63.600 | 142.100 | 271.900 | 263.500 |
16 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 35 (7×2,57) – 0,6/1kV | 86.600 | 189.300 | 298.500 | 356.200 |
17 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 38 – 0,6/1kV | – | – | – | 391.800 |
18 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 50 (7×2,99) – 0,6/1kV | 117.800 | 252.200 | 365.500 | 481.600 |
19 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 70 (19×2,19) – 0,6/1kV | 166.700 | 352.500 | 514.800 | 680.900 |
20 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 95 (19×2,6) – 0,6/1kV | 230.100 | 482.100 | 710.400 | 939.400 |
21 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 120 (37×2,08) – 0,6/1kV | 298.700 | 627.800 | 919.700 | 1.218.500 |
22 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 150 (37×2,4) – 0,6/1kV | 356.000 | 744.000 | 1.092.600 | 1.456.000 |
23 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 185 (37×2,57) – 0,6/1kV | 444.000 | 926.100 | 1.363.500 | 1.810.900 |
24 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 240 (62,4) – 0,6/1kV | 581.000 | 1.208.100 | 1.783.400 | 2.371.700 |
25 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 300 (62,6) – 0,6/1kV | 728.800 | 1.514.600 | 2.232.500 | – |
26 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 400 (61×2,98) – 0,6/1kV | – | 1.929.700 | – | – |
Bảng giá cáp CXV 0,6/1kV Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | 1 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi |
1 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 1,5 (7×0,52) – 0,6/1kV | 5.770 | 15.510 | 19.880 | 24.900 |
2 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 2,5 (7×0,67) – 0,6/1kV | 8.640 | 21.300 | 28.100 | 35.400 |
3 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 3,5 – 0,6/1kV | – | – | 36.600 | 46.600 |
4 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 4 (7×0,85) – 0,6/1kV | 12.300 | 30.400 | 40.600 | 52.100 |
5 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 6 (7×1,04) – 0,6/1kV | 17.340 | 41.300 | 56.600 | 69.100 |
6 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 8 – 0,6/1kV | – | 52.500 | 72.800 | 73.200 |
7 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 10 (7×1,38) – 0,6/1kV | 27.500 | 63.300 | 88.300 | 97.080 |
8 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 11 – 0,6/1kV | – | – | 86.810 | 115.100 |
9 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 14 – 0,6/1kV | – | 85.500 | 119.600 | 157.300 |
10 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 16 (7×1,75) – 0,6/1kV | 41.200 | 94.700 | 133.400 | 173.400 |
11 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 22 – 0,6/1kV | 129.200 | 202.800 | 225.850 | |
12 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 25 (7×2,19) – 0,6/1kV | 63.800 | 142.000 | 183.800 | 271.200 |
13 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 35 (7×2,57) – 0,6/1kV | 87.400 | 190.600 | 274.200 | 367.300 |
14 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 38 – 0,6/1kV | – | 206.200 | 297.800 | 385.820 |
15 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 50 (7×2,99) – 0,6/1kV | 118.700 | 253.800 | 368.100 | 485.300 |
16 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 70 (19×2,19) – 0,6/1kV | 168.300 | 354.700 | 518.700 | 704.600 |
17 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 95 (19×2,6) – 0,6/1kV | 231.300 | 484.000 | 713.300 | 944.600 |
18 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 120 (19×2,9) – 0,6/1kV | 301.600 | 631.700 | 920.800 | 1.228.200 |
19 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 150 (37×2,08) – 0,6/1kV | 359.900 | 749.800 | 1.103.500 | 1.468.900 |
20 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 185 (37×2,57) – 0,6/1kV | 448.200 | 931.800 | 1.376.300 | 1.829.900 |
21 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 240 (37×2,97) – 0,6/1kV | 586.200 | 1.216.700 | 1.798.900 | 2.395.000 |
22 | Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 300 (62,6) – 0,6/1kV | 734.500 | 1.525.300 | 2.250.200 | 2.997.500 |
Bảng giá cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – ThiPha Cable
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá |
1 | Dây đơn cứng ruột nhôm cách điện PVC VA 7 (1×3) | 3.051 |
2 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 16 (7×1,7) – 0,6/1kV | 5.750 |
3 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 16 (7×1,71) – 0,6/1kV | 5.750 |
4 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 25 (7×2,14) – 0,6/1kV | 8.090 |
5 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 35 (7×2,52) – 0,6/1kV | 10.550 |
6 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 35 (7×2,53) – 0,6/1kV | 10.550 |
7 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 50 (19×1,8) – 0,6/1kV | 14.760 |
8 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 70 (19×2,14)- 0,6/1kV | 19.920 |
9 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 70 (19×2,15)- 0,6/1kV | 19.920 |
10 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 95 (19×2,52)- 0,6/1kV | 27.100 |
11 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 95 (19×2,53)- 0,6/1kV | 27.100 |
12 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 120 (37×2,03)- 0,6/1kV | 32.900 |
13 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 120 (19×2,81)- 0,6/1kV | 32.900 |
14 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 150 (37×2,25)- 0,6/1kV | 42.300 |
15 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 150 (19×3,17)- 0,6/1kV | 42.300 |
16 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 185 (37×2,52)- 0,6/1kV | 51.800 |
17 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 150 (37×2,53)- 0,6/1kV | 51.800 |
18 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – AV 240 (61×2,25)- 0,6/1kV | 65.600 |
19 | Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – AV 300 (61×2,52)- 0,6/1kV | 82.100 |
Bảng giá cáp điện Thịnh Phát PDF
Bảng giá cáp điện Thịnh Phát PDF
Vui lòng liên hệ thông tin bên dưới để được tư vấn:
- Gọi & Zalo: 033 929 9777 – 0934 40 80 90
- Email: info@kbelectric.vn
- Fanpage KBElectric