Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng giá cáp hạ thế Thịnh Phát (thipha) mới nhất

KBElectric xin gởi đến quý khách hàng bảng giá cáp hạ thế Thịnh Phát mới nhất, báo giá chỉ mang tính tham khảo, quý khách hàng có nhu cầu cập nhật giá xin liên hệ Hotline  0934 40 80 90 để được tư vấn.

Xem thêm:

Bảng giá cáp hạ thế Thịnh Phát (thipha) mới nhất
Bảng giá cáp hạ thế Thịnh Phát (thipha) mới nhất

Bảng giá cáp điện Thịnh Phát ( thipha ) mới nhất 2023

Bảng giá cáp hạ thế ruột đồng Thịnh Phát – ThiPha Cable

Bảng giá dây đồng bọc CV 0,6/1kV Thịnh Phát

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm Đơn giá
1 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 1 (7×0,42) – 0,6/1kV 3.030
2 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 1,5 (7×0,52) – 0,6/1kV 4.160
3 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 2 (7×0,6) – 0,6/1kV 5.400
4 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 2,5 (7×0,67) – 0,6/1kV 6.780
5 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 3 (7×0,75) – 0,6/1kV 8.300
6 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 4 (7×0,85) – 0,6/1kV 10.270
7 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 6 (7×1,04) – 0,6/1kV 15.100
8 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 10 (7×1,38) – 0,6/1kV 25.000
9 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 16 (7×1,75) – 0,6/1kV 38.000
10 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 25 (7×2,19) – 0,6/1kV 59.600
11 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 35 (7×2,57) – 0,6/1kV 82.500
12 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 50 (7×2,99) – 0,6/1kV 112.800
13 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 70 (19×2,19) – 0,6/1kV 161.000
14 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 95 (19×2,6) – 0,6/1kV 222.600
15 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 120 (37×2,08) – 0,6/1kV 290.000
16 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 150 (37×2,4) – 0,6/1kV 346.600
17 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 185 (37×2,57) – 0,6/1kV 432.800
18 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 240 (61×2,4) – 0,6/1kV 567.100
19 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 300 (61×2,6) – 0,6/1kV 711.300
20 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 8 (7×1,2) – 0,6/1kV 20.200
21 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 11 (7×1,43) – 0,6/1kV 26.656
22 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 14 (7×1,67) – 0,6/1kV 35.140
23 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CV 250 (61×2,35) – 0,6/1kV 592.560

Bảng giá cáp 3 pha 4 lõi đồng Thịnh Phát

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm CVV CXV
1 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×4+1×2,5 – 0,6/1kV 48.400
2 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×6+1×4 – 0,6/1kV 68.300
3 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×8+1×16 – 0,6/1kV 88.080
4 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×10+1×6 – 0,6/1kV 99.750 104.900
5 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×16+1×10 – 0,6/1kV 163.700 162.500
6 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×25+1×16 – 0,6/1kV 241.100 241.900
7 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×35+1×16 – 0,6/1kV 310.600 312.400
8 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×35+1×25 – 0,6/1kV 333.000 335.700
9 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×50+1×25 – 0,6/1kV 428.600 431.700
10 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×50+1×35 – 0,6/1kV 451.700 455.000
11 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×70+1×35 – 0,6/1kV 600.900 605.900
12 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×70+1×50 – 0,6/1kV 630.800 636.500
13 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×95+1×50 – 0,6/1kV 826.800 831.500
14 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×95+1×70 – 0,6/1kV 876.200 881.700
15 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×120+1×70 – 0,6/1kV 1.090.500 1.098.500
16 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×120+1×95 – 0,6/1kV 1.156.300 1.167.600
17 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×150+1×70 – 0,6/1kV 1.299.300 1.313.100
18 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×150+1×95 – 0,6/1kV 1.364.100 1.378.500
19 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×185+1×95 – 0,6/1kV 1.596.500 1.612.900
20 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×185+1×120 – 0,6/1kV 1.706.300 1.722.000
21 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×240+1×120 – 0,6/1kV 2.143.700 2.163.500
22 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×240+1×150 – 0,6/1kV 2.211.300 2.233.100
23 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×240+1×185 – 0,6/1kV 2.303.100 2.327.100
24 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×300+1×150 – 0,6/1kV 2.677.100 2.700.600
25 Cáp hạ thế 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – 3×300+1×185 – 0,6/1kV 2.684.800 2.710.700

Bảng giá cáp CVV 0,6/1kV Thịnh Phát

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm 1 lõi 2 lõi 3 lõi 4 lõi
1 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 1 (7×0,42) – 0,6/1kV 6.010 9.930 13.930 16.750
2 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 1,5 (7×0,52) – 0,6/1kV 13.350 17.630 22.400
3 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 2 – 0,6/1kV 15.840
4 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 2,5 (7×0,67) – 0,6/1kV 8.670 19.600 26.100 33.200
5 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 3.5 – 0,6/1kV 25.630 38.300
6 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 4 (7×0,85) – 0,6/1kV 12.610 28.400 54.500 50.000
7 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 4 – 0,6/1kV 28.476 50.172
8 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 6 (7×1,04) – 0,6/1kV 17.690 39.200 73.000 71.600
9 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 8 – 0,6/1kV 49.120 87.845 94.300
10 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 10 (7×1,38) – 0,6/1kV 27.700 63.200 121.600 114.400
11 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 11 – 0,6/1kV 61.900 135.700
12 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 14 – 0,6/1kV 81.860 185.000 159.000
13 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 16 (7×1,75) – 0,6/1kV 41.100 98.000 202.400 174.200
14 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 22 – 0,6/1kV 230.850
15 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 25 (7×2,19) – 0,6/1kV 63.600 142.100 271.900 263.500
16 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 35 (7×2,57) – 0,6/1kV 86.600 189.300 298.500 356.200
17 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 38 – 0,6/1kV 391.800
18 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 50 (7×2,99) – 0,6/1kV 117.800 252.200 365.500 481.600
19 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 70 (19×2,19) – 0,6/1kV 166.700 352.500 514.800 680.900
20 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 95 (19×2,6) – 0,6/1kV 230.100 482.100 710.400 939.400
21 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 120 (37×2,08) – 0,6/1kV 298.700 627.800 919.700 1.218.500
22 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 150 (37×2,4) – 0,6/1kV 356.000 744.000 1.092.600 1.456.000
23 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 185 (37×2,57) – 0,6/1kV 444.000 926.100 1.363.500 1.810.900
24 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 240 (62,4) – 0,6/1kV 581.000 1.208.100 1.783.400 2.371.700
25 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 300 (62,6) – 0,6/1kV 728.800 1.514.600 2.232.500
26 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CVV 400 (61×2,98) – 0,6/1kV 1.929.700

Bảng giá cáp CXV 0,6/1kV Thịnh Phát

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm 1 lõi 2 lõi 3 lõi 4 lõi
1 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 1,5 (7×0,52) – 0,6/1kV 5.770 15.510 19.880 24.900
2 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 2,5 (7×0,67) – 0,6/1kV 8.640 21.300 28.100 35.400
3 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 3,5 – 0,6/1kV 36.600 46.600
4 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 4 (7×0,85) – 0,6/1kV 12.300 30.400 40.600 52.100
5 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 6 (7×1,04) – 0,6/1kV 17.340 41.300 56.600 69.100
6 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 8 – 0,6/1kV 52.500 72.800 73.200
7 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 10 (7×1,38) – 0,6/1kV 27.500 63.300 88.300 97.080
8 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 11 – 0,6/1kV 86.810 115.100
9 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 14 – 0,6/1kV 85.500 119.600 157.300
10 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 16 (7×1,75) – 0,6/1kV 41.200 94.700 133.400 173.400
11 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 22 – 0,6/1kV 129.200 202.800 225.850
12 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 25 (7×2,19) – 0,6/1kV 63.800 142.000 183.800 271.200
13 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 35 (7×2,57) – 0,6/1kV 87.400 190.600 274.200 367.300
14 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 38 – 0,6/1kV 206.200 297.800 385.820
15 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 50 (7×2,99) – 0,6/1kV 118.700 253.800 368.100 485.300
16 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 70 (19×2,19) – 0,6/1kV 168.300 354.700 518.700 704.600
17 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 95 (19×2,6) – 0,6/1kV 231.300 484.000 713.300 944.600
18 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 120 (19×2,9) – 0,6/1kV 301.600 631.700 920.800 1.228.200
19 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 150 (37×2,08) – 0,6/1kV 359.900 749.800 1.103.500 1.468.900
20 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 185 (37×2,57) – 0,6/1kV 448.200 931.800 1.376.300 1.829.900
21 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 240 (37×2,97) – 0,6/1kV 586.200 1.216.700 1.798.900 2.395.000
22 Cáp hạ thế Thịnh Phát – CXV 300 (62,6) – 0,6/1kV 734.500 1.525.300 2.250.200 2.997.500

Bảng giá cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – ThiPha Cable

ĐVT: đồng/mét

STT Sản phẩm Đơn giá
1 Dây đơn cứng ruột nhôm cách điện PVC VA 7 (1×3) 3.051
2 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 16 (7×1,7) – 0,6/1kV 5.750
3 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 16 (7×1,71) – 0,6/1kV 5.750
4 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 25 (7×2,14) – 0,6/1kV 8.090
5 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 35 (7×2,52) – 0,6/1kV 10.550
6 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 35 (7×2,53) – 0,6/1kV 10.550
7 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 50 (19×1,8) – 0,6/1kV 14.760
8 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 70 (19×2,14)- 0,6/1kV 19.920
9 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 70 (19×2,15)- 0,6/1kV 19.920
10 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 95 (19×2,52)- 0,6/1kV 27.100
11 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 95 (19×2,53)- 0,6/1kV 27.100
12 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 120 (37×2,03)- 0,6/1kV 32.900
13 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 120 (19×2,81)- 0,6/1kV 32.900
14 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 150 (37×2,25)- 0,6/1kV 42.300
15 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 150 (19×3,17)- 0,6/1kV 42.300
16 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 185 (37×2,52)- 0,6/1kV 51.800
17 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – Al/PVC 150 (37×2,53)- 0,6/1kV 51.800
18 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – AV 240 (61×2,25)- 0,6/1kV 65.600
19 Cáp hạ thế ruột nhôm Thịnh Phát – AV 300 (61×2,52)- 0,6/1kV 82.100


Bảng giá cáp điện Thịnh Phát PDF

Vui lòng liên hệ thông tin bên dưới để được tư vấn:

Tải bảng giá cáp điện Thịnh Phát PDF

5/5 - (11 bình chọn)

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ – XÂY DỰNG KB

Giải pháp trọn gói cho các công trình M&E

KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Sẽ cung cấp cho quý khách hàng sản phẩm tốt, chiết khấu cao. Xem Hồ sơ Năng lực