Bảng giá cáp điều khiển Sangjin 2020
Bảng giá cáp điều khiển Sangjin 2019
Bảng giá cáp điều khiển Sangjin 2018
Bảng giá cáp điều khiển không lưới chống nhiễu Sangjin 2021 mới nhất
Bảng giá cáp điều khiển có lưới chống nhiễu Sangjin 2021 mới nhất
Có thể bạn quan tâm Xem danh sách bảng giá các sản phẩm khác của công ty
Tiêu chuẩn kỹ thuật cáp điều khiển Sangjin
Cáp điều khiển Sangjin được chia làm hai loại: Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu và cáp điều khiển không có lưới chống nhiễu.
- Trong cáp điều khiển có lưới chống nhiễu cũng được chia làm 2 loại: Loại 1 và Loại 2
- Trong cáp điều khiển không có lưới chống nhiễu cũng được chia làm 2 loại: Loại 1 và Loại 2
BẢNG GIÁ CÁP ĐIỀU KHIỂN SANGJIN NĂM 2021 |
||
CÁP ĐIỀU KHIỂN CÓ LƯỚI CHỐNG NHIỄU |
GIÁ LOẠI 1 CHƯA VAT | GIÁ LOẠI 2 CHƯA VAT |
2Cx0.5 sqmm | 8,600 | 6,600 |
3Cx0.5 sqmm | 10,600 | 7,100 |
4Cx0.5 sqmm | 13,200 | 8,800 |
5Cx0.5 sqmm | 15,500 | 10,100 |
6Cx0.5 sqmm | 17,400 | 11,900 |
7Cx0.5 sqmm | 19,600 | 12,100 |
8Cx0.5 sqmm | 21,900 | 13,400 |
10Cx0.5 sqmm | 26,800 | 17,500 |
12Cx0.5 sqmm | 31,500 | 20,300 |
16Cx0.5 sqmm | 45,800 | 25,500 |
20Cx0.5 sqmm | 60,300 | 32,400 |
24Cx0.5 sqmm | 68,400 | 36,900 |
30Cx0.5 sqmm | 71,000 | 43,400 |
2Cx0.75 sqmm | 10,800 | 8,500 |
3Cx0.75 sqmm | 13,500 | 9,500 |
4Cx0.75 sqmm | 17,000 | 11,300 |
5Cx0.75 sqmm | 20,400 | 14,100 |
6Cx0.75 sqmm | 23,800 | 16,000 |
7Cx0.75 sqmm | 27,500 | 18,100 |
8Cx0.75 sqmm | 30,500 | 19,800 |
10Cx0.75 sqmm | 36,700 | 26,500 |
12Cx0.75 sqmm | 42,100 | 28,400 |
16Cx0.75 sqmm | 55,400 | 40,900 |
20Cx0.75 sqmm | 67,500 | 49,100 |
24Cx0.75 sqmm | 83,900 | 51,900 |
30Cx0.75 sqmm | 106,800 | 65,900 |
2Cx1.25 sqmm | 15,500 | 9,500 |
3Cx1.25 sqmm | 20,300 | 12,900 |
4Cx1.25 sqmm | 25,600 | 15,800 |
5Cx1.25 sqmm | 31,200 | 18,200 |
6Cx1.25 sqmm | 35,800 | 21,900 |
7Cx1.25 sqmm | 40,600 | 24,000 |
8Cx1.25 sqmm | 45,800 | 26,600 |
10Cx1.25 sqmm | 57,800 | 33,000 |
12Cx1.25 sqmm | 66,700 | 38,100 |
16Cx1.25 sqmm | 95,200 | 50,200 |
20Cx1.25 sqmm | 120,500 | 61,700 |
24Cx1.25 sqmm | 149,000 | 74,900 |
30Cx1.25 sqmm | 182,000 | 95,200 |
2Cx1.5 sqmm | 20,500 | 11,300 |
3Cx1.5 sqmm | 27,300 | 14,000 |
4Cx1.5 sqmm | 34,200 | 18,300 |
5Cx1.5 sqmm | 36,500 | 21,900 |
6Cx1.5 sqmm | 40,300 | 26,600 |
7Cx1.5 sqmm | 45,400 | 28,800 |
8Cx1.5 sqmm | 52,200 | 32,400 |
10Cx1.5 sqmm | 68,600 | 41,400 |
12Cx1.5 sqmm | 75,100 | 44,300 |
16Cx1.5 sqmm | 97,300 | 59,400 |
20Cx1.5 sqmm | 122,200 | 72,400 |
30Cx1.5 sqmm | 186,500 | 106,500 |
2Cx2.5 sqmm | 28,400 | 15,300 |
3Cx2.5 sqmm | 38,900 | 21,500 |
4Cx2.5 sqmm | 51,900 | 26,200 |
5Cx2.5 sqmm | 64,800 | 34,200 |
6Cx2.5 sqmm | 79,300 | 39,600 |
7Cx2.5 sqmm | 84,500 | 50,800 |
8Cx2.5 sqmm | 98,400 | 57,100 |
12Cx2.5 sqmm | 151,500 | 76,200 |
CÁP ĐIỀU KHIỂN KHÔNG LƯỚI CHỐNG NHIỄU |
GIÁ LOẠI 1 CHƯA VAT | GIÁ LOẠI 2 CHƯA VAT |
2Cx0.5 sqmm | 5,400 | 4,200 |
3Cx0.5 sqmm | 7,500 | 5,300 |
4Cx0.5 sqmm | 9,500 | 6,900 |
5Cx0.5 sqmm | 11,600 | 8,100 |
6Cx0.5 sqmm | 13,800 | 9,200 |
7Cx0.5 sqmm | 15,900 | 10,300 |
8Cx0.5 sqmm | 17,400 | 11,400 |
10Cx0.5 sqmm | 21,900 | 13,600 |
12Cx0.5 sqmm | 26,000 | 15,800 |
16Cx0.5 sqmm | 35,000 | 21,100 |
20Cx0.5 sqmm | 41,800 | 25,100 |
24Cx0.5 sqmm | 54,800 | 32,400 |
30Cx0.5 sqmm | 69,300 | 42,900 |
2Cx0.75 sqmm | 7,900 | 5,900 |
3Cx0.75 sqmm | 10,600 | 7,700 |
4Cx0.75 sqmm | 13,800 | 9,300 |
5Cx0.75 sqmm | 17,000 | 10,600 |
6Cx0.75 sqmm | 20,100 | 12,900 |
7Cx0.75 sqmm | 22,900 | 15,300 |
8Cx0.75 sqmm | 25,200 | 15,700 |
10Cx0.75 sqmm | 31,500 | 20,100 |
12Cx0.75 sqmm | 37,800 | 22,900 |
16Cx0.75 sqmm | 51,200 | 30,400 |
20Cx0.75 sqmm | 61,300 | 36,500 |
24Cx0.75 sqmm | 75,100 | 46,700 |
30Cx0.75 sqmm | 99,400 | 56,600 |
2Cx1.25 sqmm | 12,100 | 8,300 |
3Cx1.25 sqmm | 16,400 | 10,800 |
4Cx1.25 sqmm | 21,100 | 13,100 |
5Cx1.25 sqmm | 25,600 | 15,700 |
6Cx1.25 sqmm | 30,400 | 18,400 |
7Cx1.25 sqmm | 35,200 | 20,900 |
8Cx1.25 sqmm | 40,000 | 23,300 |
10Cx1.25 sqmm | 49,900 | 30,000 |
12Cx1.25 sqmm | 59,400 | 34,700 |
16Cx1.25 sqmm | 78,300 | 43,800 |
20Cx1.25 sqmm | 96,800 | 55,200 |
24Cx1.25 sqmm | 117,500 | 70,000 |
30Cx1.25 sqmm | 145,000 | 83,600 |
2Cx1.5 sqmm | 13,800 | 10,500 |
3Cx1.5 sqmm | 21,200 | 12,600 |
4Cx1.5 sqmm | 26,100 | 15,800 |
5Cx1.5 sqmm | 30,800 | 18,700 |
6Cx1.5 sqmm | 36,900 | 22,000 |
7Cx1.5 sqmm | 44,300 | 24,200 |
8Cx1.5 sqmm | 48,400 | 31,300 |
10Cx1.5 sqmm |
65,300 |
38,300 |
12Cx1.5 sqmm | 72,300 | 42,300 |
16Cx1.5 sqmm | 94,300 | 53,900 |
20Cx1.5 sqmm | 120,200 | 70,000 |
30Cx1.5 sqmm | 175,600 | 101,500 |
2Cx2.5 sqmm | 25,300 | 14,300 |
3Cx2.5 sqmm | 33,200 | 18,300 |
4Cx2.5 sqmm | 43,200 | 24,600 |
5Cx2.5 sqmm | 54,700 | 29,700 |
6Cx2.5 sqmm | 66,700 | 34,100 |
7Cx2.5 sqmm | 73,500 | 38,300 |
8Cx2.5 sqmm | 107,500 | 58,100 |
12Cx2.5 sqmm | 125,500 | 70,000 |
– Bảng giá cáp điều khiển Sangjin 2021 trên đây mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn thêm thông tin, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua số điện thoại HOTLINE : 0934.40.80.90 . Hoặc yêu cầu báo giá nhanh qua email: congtykb@gmail.com or info@kbelectric.vn.
Chúng tôi cam kết sẽ phản hồi quý khách ngay sau khi nhận email đồng thời cung cấp thông tin và giá tiền sản phẩm đúng nhất.