Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng giá cáp điện hạ thế Cadivi 2023 mới nhất

KBElectric xin gởi đến quý khách hàng bảng giá cáp điện hạ thế Cadivi 2023 mới nhất, báo giá chỉ mang tính tham khảo, quý khách hàng có nhu cầu cập nhật giá xin liên hệ để được tư vấn.

GIỚI THIỆU CÁP ĐIỆN CADIVI 

Công ty CP dây cáp điện Việt Nam – CADIVI được thành lập 06/10/1975. Qua nhiều lần thay đổi tên gọi, hình thức sở hữu, đến ngày 08/08/2007, CADIVI chuyển đổi mô hình hoạt động sang Công ty cổ phần. Trải qua hơn 47 năm xây dựng và phát triển, với triết lý kinh doanh chất lượng sản phẩm là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển, đã tạo ra cho CADIVI những thành tựu nổi bật, trở thành doanh nghiệp dẫn đầu ngành kinh doanh và sản xuất dây cáp điện Việt Nam, với tốc độ tăng trưởng bình quân về doanh thu 25%.

Sản phẩm dây và cáp điện CADIVI đạt tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế; quy trình sản xuất và kiểm tra tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế thông dụng: IEC, ASTM, BS, AS, JIS…Ngoài các sản phẩm theo catalog, CADIVI có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

 

Bảng giá cáp hạ thế Cadivi 2023 mới nhất
Bảng giá cáp hạ thế Cadivi 2023 mới nhất

GIỚI THIỆU KBELECTRIC

KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Với mong muốn là cầu nối giữa khách hàng và nhà sản xuất.

3 cam kết của KB ELECTRIC đối với sản phẩm cung cấp

  • Đầy đủ giấy tờ như trong hợp đồng. Đầy COCQ, Biên bản Thí nghiệm của Nhà máy
  • Đầy đủ hóa đơn, Bảo hành từ 12 tháng – 60 tháng tùy theo loại hàng hóa…
  • Giao hàng nhanh chóng và an toàn khắp toàn quốc.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, KB ELECTRIC tin tưởng sẽ đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách trọn vẹn và tối ưu nhất.

Bảng giá cáp điện hạ thế Cadivi 2023 mới nhất

Cáp điện lực Cadivi ruột đồng CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STTTên Sản PhẩmGiá chưa VAT (Tham khảo)Thương Hiệu
1Cáp Cadivi CXV-1 – 0,6/1kV5.940 đCADIVI
2Cáp Cadivi CXV-1,5– 0,6/1kV7.700 đCADIVI
3Cáp Cadivi CXV-2,5– 0,6/1kV11.520 đCADIVI
4Cáp Cadivi CXV-4– 0,6/1kV16.400 đCADIVI
5Cáp Cadivi CXV-6– 0,6/1kV23.100 đCADIVI
6Cáp Cadivi CXV-10– 0,6/1kV36.600 đCADIVI
7Cáp Cadivi CXV-16 – 0,6/1kV54.900 đCADIVI
8Cáp Cadivi CXV-25 – 0,6/1kV85.100 đCADIVI
9Cáp Cadivi CXV-35 – 0,6/1kV116.600 đCADIVI
10Cáp Cadivi CXV-50 – 0,6/1kV158.300 đCADIVI
11Cáp Cadivi CXV-70 – 0,6/1kV224.400 đCADIVI
12Cáp Cadivi CXV-95 – 0,6/1kV308.400 đCADIVI
13Cáp Cadivi CXV-120 – 0,6/1kV402.200 đCADIVI
14Cáp Cadivi CXV-150 – 0,6/1kV479.900 đCADIVI
15Cáp Cadivi CXV-185 – 0,6/1kV597.600 đCADIVI
16Cáp Cadivi CXV-240 – 0,6/1kV781.700 đCADIVI
17Cáp Cadivi CXV-300 – 0,6/1kV979.400 đCADIVI
18Cáp Cadivi CXV-400 – 0,6/1kV1.248.200 đCADIVI
19Cáp Cadivi CXV-500 – 0,6/1kV1.596.500 đCADIVI
20Cáp Cadivi CXV-630 – 0,6/1kV2.059.100 đCADIVI

Cáp điện lực hạ thế Cadivi 2 lõi đồng CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STTTên Sản PhẩmĐơn giá chưa VATThương Hiệu
1Cáp Cadivi CXV-2×1 – 0,6/1kV16.740 đCADIVI
2Cáp Cadivi CXV-2×1,5– 0,6/1kV20.700 đCADIVI
3Cáp Cadivi CXV-2×2,5– 0,6/1kV28.400 đCADIVI
4Cáp Cadivi CXV-2×4– 0,6/1kV40.500 đCADIVI
5Cáp Cadivi CXV-2×6– 0,6/1kV55.100 đCADIVI
6Cáp Cadivi CXV-2×10– 0,6/1kV84.500 đCADIVI
7Cáp Cadivi CXV-2×16 – 0,6/1kV126.300 đCADIVI
8Cáp Cadivi CXV-2×25 – 0,6/1kV189.300 đCADIVI
9Cáp Cadivi CXV-2×35 – 0,6/1kV254.100 đCADIVI
10Cáp Cadivi CXV-2×50 – 0,6/1kV338.400 đCADIVI
11Cáp Cadivi CXV-2×70 – 0,6/1kV473.000 đCADIVI
12Cáp Cadivi CXV-2×95 – 0,6/1kV645.300 đCADIVI
13Cáp Cadivi CXV-2×120 – 0,6/1kV842.300 đCADIVI
14Cáp Cadivi CXV-2×150 – 0,6/1kV999.800 đCADIVI
15Cáp Cadivi CXV-2×185 – 0,6/1kV1.242.500 đCADIVI
16Cáp Cadivi CXV-2×240 – 0,6/1kV1.622.300 đCADIVI
17Cáp Cadivi CXV-2×300 – 0,6/1kV2.033.700 đCADIVI
18Cáp Cadivi CXV-2×400 – 0,6/1kV2.590.200 đCADIVI

Cáp đồng hạ thế Cadivi 3 lõi đồng CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính: đồng/mét

STTTên Sản PhẩmĐơn giá chưa VATThương Hiệu
1Cáp Cadivi CXV-3×1 – 0,6/1kV20.900 đCADIVI
2Cáp Cadivi CXV-3×1,5– 0,6/1kV26.500 đCADIVI
3Cáp Cadivi CXV-3×2,5– 0,6/1kV37.500 đCADIVI
4Cáp Cadivi CXV-3×4– 0,6/1kV54.200 đCADIVI
5Cáp Cadivi CXV-3×6– 0,6/1kV75.500 đCADIVI
6Cáp Cadivi CXV-3×10– 0,6/1kV117.800 đCADIVI
7Cáp Cadivi CXV-3×16 – 0,6/1kV177.900 đCADIVI
8Cáp Cadivi CXV-3×25 – 0,6/1kV270.500 đCADIVI
9Cáp Cadivi CXV-3×35 – 0,6/1kV365.500 đCADIVI
10Cáp Cadivi CXV-3×50 – 0,6/1kV490.800 đCADIVI
11Cáp Cadivi CXV-3×70 – 0,6/1kV691.700 đCADIVI
12Cáp Cadivi CXV-3×95 – 0,6/1kV951.000 đCADIVI
13Cáp Cadivi CXV-3×120 – 0,6/1kV1.227.800 đCADIVI
14Cáp Cadivi CXV-3×150 – 0,6/1kV1.471.400 đCADIVI
15Cáp Cadivi CXV-3×185 – 0,6/1kV1.835.100 đCADIVI
16Cáp Cadivi CXV-3×240 – 0,6/1kV2.398.500 đCADIVI
17Cáp Cadivi CXV-3×300 – 0,6/1kV3.000.300 đCADIVI
18Cáp Cadivi CXV-3×400 – 0,6/1kV3.824.900 đCADIVI

Ghi chú: Giá mang tính tham khảo, quý khách có nhu cầu cập nhật giá, vui lòng liên hệ Cáp điện KBElectric theo thông tin sau:

Tải bảng báo giá cáp điện


Tải Bảng giá cáp điện hạ thế Cadivi 2023 mới nhất PDF

Tải Bảng giá cáp điện hạ thế Cadivi 2023 mới nhất Excel

5/5 - (45 bình chọn)