Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng báo giá cáp điện Sangjin mới nhất 2022

KBElectric xin gởi đến quý khách hàng bảng giá cáp điện Sangjin 2022 mới nhất, báo giá chỉ mang tính tham khảo, quý khách hàng có nhu cầu cập nhật giá xin liên hệ Hotline  0934 40 80 90 để được tư vấn.

Bảng báo giá cáp điện Sangjin mới nhất 2022
Bảng báo giá cáp điện Sangjin mới nhất 2022

GIỚI THIỆU KBELECTRIC

KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Với mong muốn là cầu nối giữa khách hàng và nhà sản xuất.

3 cam kết của KB ELECTRIC đối với sản phẩm cung cấp

  • Đầy đủ giấy tờ như trong hợp đồng. Đầy COCQ, Biên bản Thí nghiệm của Nhà máy
  • Đầy đủ hóa đơn, Bảo hành từ 12 tháng – 60 tháng tùy theo loại hàng hóa…
  • Giao hàng nhanh chóng và an toàn khắp toàn quốc.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, KB ELECTRIC tin tưởng sẽ đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách trọn vẹn và tối ưu nhất.

Xem thêm các bảng báo giá cáp điện khác:

Bảng báo giá cáp điện Sangjin mới nhất 2022

CÁP ĐIỀU KHIỂN CÓ LƯỚI CHỐNG NHIỄU

Quy Cách 0.5mmGiá Loại 1Giá Loại 2Quy Cách 1.25mmGiá Loại 1Giá Loại 2
2 Core x 0.5 mm210.1007.3002 Core x 1.25 mm218.20011.600
3 Core x 0.5 mm212.5008.6003 Core x 1.25 mm223.70015.500
4 Core x 0.5 mm215.50010.6004 Core x 1.25 mm230.40019.100
5 Core x 0.5 mm218.40012.3005 Core x 1.25 mm236.90022.100
6 Core x 0.5 mm220.50013.3006 Core x 1.25 mm242.30025.700
7 Core x 0.5 mm223.10014.6007 Core x 1.25 mm248.00028.900
8 Core x 0.5 mm225.90016.3008 Core x 1.25 mm254.20032.100
10 Core x 0.5 mm231.70019.50010 Core x 1.25 mm268.40039.800
12 Core x 0.5 mm237.30022.60012 Core x 1.25 mm278.90046.000
16 Core x 0.5 mm254.20030.90016 Core x 1.25 mm2112.70060.600
20 Core x 0.5 mm271.30039.20020 Core x 1.25 mm2142.60074.600
24 Core x 0.5 mm224 Core x 1.25 mm2176.40090.500
30 Core x 0.5 mm284.10058.50030 Core x 1.25 mm2210.100114.900
Quy Cách 0.75mmGiá Loại 1Giá Loại 2Quy Cách 1.5mmGiá Loại 1Giá Loại 2
2 Core x 0.75 mm212.7009.5002 Core x 1.5 mm224.30013.800
3 Core x 0.75 mm215.90011.6003 Core x 1.5 mm232.30016.800
4 Core x 0.75 mm220.10013.7004 Core x 1.5 mm240.40020.400
5 Core x 0.75 mm224.10015.8005 Core x 1.5 mm243.10024.400
6 Core x 0.75 mm228.20017.9006 Core x 1.5 mm247.60029.600
7 Core x 0.75 mm232.60020.3007 Core x 1.5 mm253.80032.100
8 Core x 0.75 mm236.00022.1008 Core x 1.5 mm261.70037.400
10 Core x 0.75 mm243.40027.80010 Core x 1.5 mm281.20043.400
12 Core x 0.75 mm249.80031.70012 Core x 1.5 mm288.90053.900
16 Core x 0.75 mm265.60049.30016 Core x 1.5 mm2115.10064.200
20 Core x 0.75 mm279.80059.30020 Core x 1.5 mm2144.70087.600
24 Core x 0.75 mm299.20062.70030 Core x 1.5 mm2211.100128.700
30 Core x 0.75 mm2126.40079.500
Quy Cách 2.5mmGiá Loại 1Giá Loại 2Quy Cách 2.5mmGiá Loại 1Giá Loại 2
2 Core x 2.5 mm233.60018.5006 Core x 2.5 mm293.90048.000
3 Core x 2.5 mm246.00025.9007 Core x 2.5 mm2100.10056.700
4 Core x 2.5 mm261.40031.60012 Core x 2.5 mm2150.70085.200
5 Core x 2.5 mm276.80038.100

CÁP ĐIỀU KHIỂN KHÔNG LƯỚI

Quy Cách 0.5mmGiá Loại 1Giá Loại 2Quy Cách 1.25mmGiá Loại 1Giá Loại 2
2 Core x 0.5 mm26.5005.1002 Core x 1.25 mm214.3009.300
3 Core x 0.5 mm28.9006.3003 Core x 1.25 mm219.30013.000
4 Core x 0.5 mm211.3008.3004 Core x 1.25 mm224.90015.800
5 Core x 0.5 mm213.8009.8005 Core x 1.25 mm230.30019.100
6 Core x 0.5 mm216.30011.0006 Core x 1.25 mm235.90022.300
7 Core x 0.5 mm218.80012.5007 Core x 1.25 mm241.50025.200
8 Core x 0.5 mm220.60013.7008 Core x 1.25 mm247.30028.100
10 Core x 0.5 mm225.90016.40010 Core x 1.25 mm259.10036.300
12 Core x 0.5 mm230.70019.30012 Core x 1.25 mm270.30041.800
16 Core x 0.5 mm241.40035.40016 Core x 1.25 mm292.60052.800
20 Core x 0.5 mm249.50030.20020 Core x 1.25 mm2114.70066.600
24 Core x 0.5 mm224 Core x 1.25 mm2139.10082.300
30 Core x 0.5 mm282.00051.80030 Core x 1.25 mm2171.600100.800
Quy Cách 0.75mmGiá Loại 1Giá Loại 2Quy Cách 1.5mmGiá Loại 1Giá Loại 2
2 Core x 0.75 mm29.3007.2002 Core x 1.5 mm216.40010.100
3 Core x 0.75 mm212.5009.3003 Core x 1.5 mm225.00015.200
4 Core x 0.75 mm216.40011.1004 Core x 1.5 mm230.90019.200
5 Core x 0.75 mm220.00012.9005 Core x 1.5 mm236.40022.600
6 Core x 0.75 mm223.70015.5006 Core x 1.5 mm243.60026.600
7 Core x 0.75 mm227.00017.1007 Core x 1.5 mm252.40029.300
8 Core x 0.75 mm229.80019.0008 Core x 1.5 mm257.30035.800
10 Core x 0.75 mm237.30024.20010 Core x 1.5 mm277.30042.800
12 Core x 0.75 mm244.80027.80012 Core x 1.5 mm285.50051.000
16 Core x 0.75 mm260.60036.70016 Core x 1.5 mm2111.50063.500
20 Core x 0.75 mm272.50044.00020 Core x 1.5 mm2142.20084.600
24 Core x 0.75 mm288.90052.10024 Core x 1.5 mm2181.000108.100
30 Core x 0.75 mm2117.70063.20030 Core x 1.5 mm2207.900122.400
Quy Cách 2.5mmGiá Loại 1Giá Loại 2Quy Cách 2.5mmGiá Loại 1Giá Loại 2
2 Core x 2.5 mm230.00014.5006 Core x 2.5 mm278.90041.100
3 Core x 2.5 mm239.20022.1007 Core x 2.5 mm287.00046.500
4 Core x 2.5 mm251.00029.70010 Core x 2.5 mm2127.20070.200
5 Core x 2.5 mm264.70035.80012 Core x 2.5 mm2148.50082.700

Tải báo giá cáp điện Sangjin mới nhất 2022

5/5 - (5 bình chọn)