KBElectric xin gởi đến quý khách hàng bảng giá thiết bị điện MCB, RCCB nhãn hiệu LS VINA 2024, báo giá chỉ mang tính tham khảo, quý khách hàng có nhu cầu cập nhật giá xin liên hệ để được tư vấn.
Xem thêm các báo giá cáp điện khác
- Tổng hợp bảng giá cáp điện LS VINA 2024 mới nhất
- Bảng giá cáp LS VINA dân dụng 2024
- Bảng giá cáp hạ thế LS VINA 2024
- Bảng giá cáp trung thế LS VINA 2024
- Bảng giá cáp chống cháy LS VINA 2024
- Bảng giá thiết bị điện LS VINA 2024
- Bảng giá thiết bị điện MCB, RCCB nhãn hiệu LS VINA 2024
- Bảng giá thiết bị điện MCCB và phụ kiện LS VINA 2024
Thông tin bảng giá
Bảng giá thiết bị điện MCB, RCCB nhãn hiệu LS VINA 2024
Cầu dao điện loại tép MCB (gắn trên thanh ray) |
|||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
BKN 1P | 6-10-16-20-25-32A | 6KA | 81,000 |
BKN 1P | 40-50-63A | 6KA | 85,000 |
BKN 2P | 6-10-16-20-25-32A | 6KA | 178,000 |
BKN 2P | 40-50-63A | 6KA | 183,000 |
BKN 3P | 6-10-16-20-25-32A | 6KA | 281,000 |
BKN 3P | 40-50-63A | 6KA | 286,000 |
BKN 4P | 6-10-16-20-25-32A | 6KA | 410,000 |
BKN 4P | 40-50-63A | 6KA | 468,000 |
BKN-b 1P | 6-10-16-20-25-32A | 10KA | 112,000 |
BKN-b 1P | 40-50-63A | 10KA | 133,000 |
BKN-b 2P | 6-10-16-20-25-32A | 10KA | 245,000 |
BKN-b 2P | 40-50-63A | 10KA | 280,000 |
BKN-b 3P | 6-10-16-20-25-32A | 10KA | 395,000 |
BKN-b 3P | 40-50-63A | 10KA | 480,000 |
BKN-b 4P | 6-10-16-20-25-32A | 10KA | 588,000 |
BKN-b 4P | 40-50-63A | 10KA | 690,000 |
BKH 1P | 80-100A | 10KA | 220,000 |
BKH 1P | 125A | 10KA | 405,000 |
BKH 2P | 80-100A | 10KA | 475,000 |
BKH 2P | 125A | 10KA | 535,000 |
BKH 3P | 80-100A | 10KA | 755,000 |
BKH 3P | 125A | 10KA | 835,000 |
BKH 4P | 80-100A | 10KA | 980,000 |
BKH 4P | 125A | 10KA | 1,230,000 |
Thiết bị chống sét (Surge Protective Device) |
|||
Tên hàng | Uc [V] L/N-PE | Icu(KA) | Giá bán |
BK05S-T3 2P | 385V | 10KV | 1,130,000 |
BK05S-T3 4P | 385V | 10KV | 2,270,000 |
BK10S-T2 1P | 385V | 20KA | 670,000 |
BK10S-T2 2P | 385V | 20KA | 1,240,000 |
BK10S-T2 3P | 385V | 20KA | 1,440,000 |
BK10S-T2 4P | 385V | 20KA | 2,470,000 |
BK20S-T2 1P | 385V | 40KA | 770,000 |
BK20S-T2 2P | 385V | 40KA | 1,440,000 |
BK20S-T2 3P | 385V | 40KA | 1,650,000 |
BK20S-T2 4P | 385V | 40KA | 3,500,000 |
BK30S-T2 1P | 385V | 60KA | 980,000 |
BK30S-T2 2P | 385V | 60KA | 1,600,000 |
BK30S-T2 3P | 385V | 60KA | 2,060,000 |
BK30S-T2 4P | 385V | 60KA | 3,710,000 |
BK40S-T2 1P | 385V | 80KA | 1,340,000 |
BK40S-T2 2P | 385V | 80KA | 1,850,000 |
BK40S-T2 3P | 385V | 80KA | 2,880,000 |
BK40S-T2 4P | 385V | 80KA | 4,430,000 |
BKS-C 1P | AC220V | 40KA | 910,000 |
Surge Protective Device |
|||
Tên hàng | Voltage protection | Icu(KA) | Giá bán |
SPY-220S 80KA | AC220/380V, < 2.0KV | 4W+G | 9,180,000 |
SPY-220S 240KA | AC220/380V, < 2.0KV | 4W+G | 15,800,000 |
BK20S-DC110 2P | DC220V | 40KA | 1,850,000 |
BK20S-DC600 3P | DC700V | 40KA | 2,050,000 |
BK20S-DC1000 3P | DC1200V | 40KA | 2,100,000 |
BK20S-DC1500 3P | DC1800V | 40KA | 2,350,000 |
Cầu dao điện loại tép bảo vệ quá tải và chống rò điện RCBO |
|||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
RKP 1P+N | 3-6-10-16-20-25-32A | 4.5 | 395,000 |
RKC 1P+N | 6-10-16-20-25 | 6 | 695,000 |
RKC 1P+N | 32A | 4.5 | 695,000 |
RKS 1P+N | 6-10-16-20-25-32A | 10 | 810,000 |
Cầu dao điện loại tép chống rò điện RCCB (gắn thanh ray) |
|||
RKN 1P+N | 25-32-40A | 6KA | 610,000 |
RKN 1P+N | 63A | 6KA | 620,000 |
RKN 3P+N | 25-32-40A | 6KA | 810,000 |
RKN 3P+N | 63A | 6KA | 900,000 |
RKN-b 1P+N | 25-32-40A | 10KA | 730,000 |
RKN-b 1P+N | 63A | 10KA | 810,000 |
RKN-b 1P+N | 80~100A | 10KA | 910,000 |
RKN-b 3P+N | 25-32-40A | 10KA | 1,020,000 |
RKN-b 3P+N | 63A | 10KA | 1,170,000 |
RKN-b 3P+N | 80~100A | 10KA | 1,370,000 |
PHỤ KIỆN MCB |
|||
Tên hàng | Giá bán | ||
Auxiliary switch: AX for BKN | 173,000 | ||
Alarm switch: AL for BKN | 173,000 | ||
Shunt for BKN | 215,000 | ||
OVT/UVT for BKN | 350,000 | ||
Auxiliary switch: AX for BKN-b | 205,000 | ||
Alarm switch: AL for BKN-b | 205,000 | ||
Shunt for BKN-b | 285,000 |
MCB Box – Hộp phân phối từ 9 đến 32 nhánh | |||
Tên hàng | Kích thước | Giá bán | |
LSLB1-09A | 240x200x75 | 395,000 | |
LSLB1-12A+N | 295x230x75 | 435,000 | |
LSLB1-16A+N | 366x230x75 | 540,000 | |
LSLB1-20A+N | 438x230x75 | 680,000 | |
LSLB1-24A+N | 295x460x75 | 960,000 | |
LSLB1-32A+N | 366x460x75 | 1,160,000 |
Surge Protective Device |
|||
Tên hàng | Rated voltage-KV-KA | Pole | Giá bán |
SPL2-40S | 220VAC-2.5KV-40KA | 2W+G | 5,160,000 |
SPL2-80S | 220VAC-3.0KV-80KA | 2W+G | 6,890,000 |
SPY2-40S | 380/220VAC-2.5KV-40KA | 4W+G | 6,890,000 |
SPY2-80S | 380/220VAC-3.0KV-80KA | 4W+G | 9,180,000 |
SPY1-120S | 380/220VAC-2.0KV-120KA | 4W+G | 12,620,000 |
SPY1-160S | 380/220VAC-2.0KV-160KA | 4W+G | 15,490,000 |
SPY1-200S | 380/220-2.0KV-200KA | 4W+G | 15,600,000 |
SPT2-40S | 220VAC-2.5KV-40KA | 3W+G | 7,470,000 |
SPT2-40S | 380VAC-2.5KV-40KA | 3W+G | 7,470,000 |
SPT2-80S | 380VAC-3.0KV-80KA | 3W+G | 9,180,000 |
SPT1-120S | 380VAC-2.0KV-120KA | 3W+G | 12,620,000 |
SPT1-160S | 380VAC-2.0KV-160KA | 3W+G | 15,490,000 |
SPT2-40S | 440VAC-2.5KV-40KA | 3W+G | 7,470,000 |
SPT2-80S | 440VAC-3.0KV-80KA | 3W+G | 9,800,000 |
SPT1-120S | 440VAC-2.0KV-120KA | 3W+G | 12,620,000 |
SPT1-160S | 440VAC-2.0KV-160KA | 3W+G | 15,490,000 |
GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%)
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Ghi chú: bảng giá thiết bị điện MCB, RCCB nhãn hiệu LS VINA 2024 chỉ mang tính tham khảo. Để thuận tiện trong việc liên lạc và hỗ trợ khách hàng, KBElectric cung cấp đến quý khách hàng các thông tin liên hệ chi tiết như sau:
- Địa chỉ văn phòng: 56 Nguyễn Hoàng, Phường An Phú, TP Thủ Đức, TP HCM
- Điện thoại (Gọi & Zalo): 0934 40 80 90 – 033 929 9777
- Fax: (028) 6264-6094
- Email: info@kbelectric.vn
- Trang web: http://kbelectric.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/KBelectric.vn
- YouTube: https://www.youtube.com/@daycapdien
Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể sử dụng tính năng chat trực tuyến trên trang web của chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn trực tiếp với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của KBElectric.