KBElectric là một trong những đại lý cáp điện luôn có bảng giá thiết bị điện LS VINA 2023 tổng hợp mới nhất mới nhất (chỉ đại lý lớn nhất mới có) kèm Catalogue cáp điện và đầy đủ thông số kỹ thuật cũng như chính sách chiết khấu tốt nhất cho khách hàng. Giá mang tính chất tham khảo tại thời điểm viết bài. Gọi ngay 0934 40 80 90 để nhận ngay Sự Khác Biệt về GIÁ mà không nhà cung cấp cáp nào có được.
GIỚI THIỆU CÁP ĐIỆN LS VINA
Sản phẩm dây và cáp điện của LS VINA được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại hàng đầu thế giới, dưới sự điều hành của các chuyên gia đầu ngành đến từ Hàn Quốc.
Sản phẩm của LS VINA đã được thử nghiệm thành công tại các phòng thử nghiệm độc lập danh tiếng ở trong nước và quốc tế như: Quatest 1, Quatest 3 (Việt Nam), KEMA (Hà Lan), INTERTEK/ETL SEMKO (Mỹ), KINECTRICS INTERNATIONAL INC. (Canada), TUV Rheinland (Đức), TUV SUD PSB (Singapore)
Cáp điện LS VINA có đặc tính chống thấm, chống cháy khói không độc, chống mối mọt, chịu dầu, điện kế…. đáp ứng tốt nhu cầu thị trường trong và ngoài nước.
KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối dây cáp điện các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Với mong muốn là cầu nối giữa khách hàng và nhà sản xuất.
3 cam kết của KB ELECTRIC đối với sản phẩm cung cấp
Đầy đủ giấy tờ như trong hợp đồng. Đầy COCQ, Biên bản Thí nghiệm của Nhà máy
Đầy đủ hóa đơn, Bảo hành từ 12 tháng – 60 tháng tùy theo loại hàng hóa…
Giao hàng nhanh chóng và an toàn khắp toàn quốc.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, KB ELECTRIC tin tưởng sẽ đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách trọn vẹn và tối ưu nhất.
Bảng giá thiết bị điện MCCB nhãn hiệu LS VINA 2023
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha
Tên hàng
In (A)
Icu(KA)
Giá bán
ABN52c
15-20-30-40-50A
30
675,000
ABN62c
60A
30
800,000
ABN102c
15-20-30-40-50-60-75-100A
35
910,000
ABN202c
125-150-175-200-225-250A
65
1,670,000
ABN402c
250-300-350-400A
50
4,100,000
ABN802c
500-630A
50
6,750,000
ABS32c
10~30A
25
650,000
ABS52c
30~50A
35
710,000
ABS102c
40-50-60-75-100-125A
85
1,195,000
ABS202c
125-150-175-200-225-250A
85
1,755,000
BS32c (không vỏ)
6-10-15-20-30A
1.5
82,000
BS32c w/c (có vỏ)
6-10-15-20-30A
1.5
105,000
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha
Tên hàng
In (A)
Icu(KA)
Giá bán
ABN53c
15-20-30-40-50A
18
790,000
ABN63c
60A
18
920,000
ABN103c
15,20,30,40,50,60,75,100A
22
1,050,000
ABN203c
100,125,150,175,200,225,250A
30
1,990,000
ABN403c
250-300-350-400A
42
4,980,000
ABN803c
500-630A
45
9,700,000
ABN803c
700-800A
45
11,100,000
ABS33c
5A-10A
14
760,000
ABS53c
15-20-30-40-50A
22
865,000
ABS103c
15,20,30,40,50,60,75,100,125A
42
1,395,000
ABS203c
125,150,175,200,225,250A
42
2,340,000
ABS403c
250-300-350-400A
65
5,150,000
ABS803c
500-630A
75
11,500,000
ABS803c
700-800A
75
13,100,000
ABS1003b
1000A
65
23,200,000
ABS1203b
1200A
65
25,300,000
TS1000N 3P
1000A
50
39,000,000
TS1250N 3P
1250A
50
41,000,000
TS1600N 3P
1600A
50
51,000,000
TS1000H 3P
1000A
70
40,000,000
TS1250H 3P
1250A
70
42,000,000
TS1600H 3P
1600A
70
52,000,000
TS1000L 3P
1000A
150
55,000,000
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4 Pha
Tên hàng
In (A)
Icu(KA)
Giá bán
ABN54c
15-20-30-40-50A
18
1,060,000
ABN104c
15,20,30,40,50,60,75,100A
22
1,270,000
ABN204c
125,150,175,200,225,250A
30
2,375,000
ABN404c
250-300-350-400A
42
5,730,000
ABN804c
500-630A
45
10,800,000
ABN804c
700-800A
45
12,800,000
ABS54c
15-20-30-40-50A
22
1,100,000
ABS104c
20,30,40,50,60,75,100,125A
42
1,650,000
ABS204c
150,175,200,225,250A
42
2,800,000
ABS404c
250-300-350-400A
65
6,500,000
ABS804c
500-630A
75
14,300,000
ABS804c
800A
75
16,300,000
ABS1004b
1000A
65
26,500,000
ABS1204b
1200A
65
28,500,000
TS1000N 4P
1000A
50
45,000,000
TS1250N 4P
1250A
50
48,000,000
TS1600N 4P
1600A
50
59,000,000
TS1000H 4P
1000A
70
47,000,000
TS1250H 4P
1250A
70
50,000,000
TS1600H 4P
1600A
70
61,000,000
Cầu dao điện ELCB 2 pha loại chống rò điện
Tên hàng
In (A)
Icu(KA)
Giá bán
32GRc
15-20-30A
1.5
310,000
32GRhd/ 32GRhS
15-20-30A
2.5
282,000
32KGRd
15-20-30A
2.5
310,000
EBS52Fb
40-50A
5
530,000
EBE102Fb
60-75-100A
5
940,000
EBN52c
30-40-50A
30
1,260,000
EBN102c
60-75-100A
35
1,680,000
EBN202c
125,150,175,200,225,250A
65
3,690,000
Cầu dao điện ELCB 3 pha loại khối chống rò điện
EBN53c
15,20,30,40,50A
14
1,600,000
EBN103c
60,75,100A
18
1,980,000
EBN203c
125,150,175,200,225,250A
26
4,300,000
EBN403c
250-300-350-400A
37
7,960,000
EBN803c
500,630A
37
14,500,000
EBN803c
800A
37
17,500,000
MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
Tên hàng
In (A)
Icu(KA)
Giá bán
ABS103c FMU
20-25-32-40-50-63-80-100-125A
37
1,750,000
ABS203c FMU
100-125-160-200-250A
37
2,500,000
MCCB 4 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7,0.85,1.0)xln max
ABS104c FMU
20,25,32,40,50,63,80,100,125A
37
1,950,000
ABS204c FMU
100-125-160-200-250A
37
3,150,000
PHỤ KIỆN CẦU DAO ĐIỆN (MCCB)
Cuộn đóng ngắt
SHT for ABN/S50~250AF
720,000
Shunt Trip
SHT for ABN/S400~800AF
850,000
(SHT)
SHT for ABS1003b~1204b
1,050,000
SHT for TS1000~1600
1,100,000
Cuộn bảo vệ thấp áp
UVT for ABN/S50~250AF
900,000
Under Vol. Trip
UVT for ABN/S400~800AF
970,000
(UVT)
UVT for ABS1003b~1204b
1,200,000
UVT for TS1000~1600
1,300,000
Tiếp điểm phụ
AX for ABN/S50~250AF
280,000
Auxiliary switch
AX for ABN/S400~800AF
420,000
(AX)
AX for ABS1003b~1204b
450,000
AX for TS1000~1600
320,000
Tiếp điểm cảnh báo
AL for ABN/S50~250AF
280,000
Alarm switch
AL for ABN/S400~800AF
420,000
(AL)
AL for ABS1003b~1204b
450,000
AL for TS1000~1600
320,000
AL và AX
AL/AX for ABN/S50~250AF
600,000
MOP M1 for ABN52c~104c
3,650,000
Mô tơ điều khiển On/Off cho MCCB
MOP M2 for ABS/H103c~104c
4,020,000
MOP M3 for ABN/S/H202c~204c
5,000,000
Motor operator:
MOP M4 for ABN/S/H402c~404c
5,650,000
(MOP)
MOP M5 for ABN/S/H802c~804c
7,350,000
MOP M6 for ABS1003b~1204b
8,750,000
MI-13S for ABN53~103c
650,000
Khóa liên động
MI-23S for ABS103c
660,000
(Mechanical interlock)
MI-33S for ABN/S203c
680,000
MI-43S for ABN/S403c
950,000
MI-83S for ABN/S803c
1,080,000
MIT-53S for TS1600
1,900,000
Tấm chắn pha:
IB-13 for ABN52~103c
9,000
Insulation barrier
IB-23 for ABS103c~ABN/S203c
18,000
Cầu dao điện ELCB 4 cực loại khối chống rò điện
Tên hàng
In (A)
Icu(KA)
Giá bán
EBN104c
15,20,30,40,50,60,75,100A
18
2,850,000
EBS104c
15,20,30,40,50,60,75,100,125A
37
3,260,000
EBS204c
125,150,175,200,225,250A
37
6,280,000
EBN404c
250,300,350,400A
37
11,500,000
PHỤ KIỆN CẦU DAO ĐIỆN (MCCB)
DH100-S for ABN103c
450,000
Tay xoay
DH125-S for ABS125c
470,000
(Handle)
DH250-S for ABH250c
480,000
(DH loại gắn trực tiếp)
N~70S for ABN403c
900,000
N~80S for ABN803c
920,000
(EH loại gắn ngoài)
EH125-S for ABS125c
670,000
EH250-S for ABN250c
690,000
E-70U-S for ABN403c
1,500,000
E-80U-S for ABN803c
1,700,000
Thanh cái
Busbar for ABN/S803c
980,000
TCS12 for ABN100c~ABH250c, 2P
45,000
TCS13 for ABN100c~ABH250c, 3P
45,000
TCS23 for ABN100c~ABH250c, 3P
48,000
TCS33 for ABN100c~ABH250c, 3P
60,000
TCL12 for ABN100c, 2P
50,000
TERMINAL COVER
TCL22 for ABH125c, 2P
50,000
TCL13 for ABN100c, 3P
50,000
(Nắp che đầu cực)
TCL23 for ABH125c, 3P
50,000
S: loại ngắn
TCL33 for ABH250c, 3P
65,000
L: loại dài
T1-43A for ABS402/3c
800,000
T1-63A for ABS802/3c
830,000
TCS14 for ABH100c, 4P
60,000
TCS24 for ABH125c, 4P
60,000
TCS34 for ABH250c, 4P
65,000
TCL14 for ABN100c, 4P
65,000
TCL24 for ABH125c, 4P
68,000
TCL34 for ABH250c, 4P
75,000
T1-44A for ABS404c, 4P
800,000
T1-64A for ABS804c, 4P
830,000
Tấm chắn pha:
B-43B for ABN/S403c
32,000
Insulation barrier
Barrier insulation for ABS803c/TS630
35,000
Barrier insulation for ABS1200b
38,000
GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%)
Bảng giá thiết bị điện MCB, RCCB nhãn hiệu LS VINA 2023
Cầu dao điện loại tép MCB (gắn trên thanh ray)
Tên hàng
In (A)
Icu(KA)
Giá bán
BKN 1P
6-10-16-20-25-32A
6KA
81,000
BKN 1P
40-50-63A
6KA
85,000
BKN 2P
6-10-16-20-25-32A
6KA
178,000
BKN 2P
40-50-63A
6KA
183,000
BKN 3P
6-10-16-20-25-32A
6KA
281,000
BKN 3P
40-50-63A
6KA
286,000
BKN 4P
6-10-16-20-25-32A
6KA
410,000
BKN 4P
40-50-63A
6KA
468,000
BKN-b 1P
6-10-16-20-25-32A
10KA
112,000
BKN-b 1P
40-50-63A
10KA
133,000
BKN-b 2P
6-10-16-20-25-32A
10KA
245,000
BKN-b 2P
40-50-63A
10KA
280,000
BKN-b 3P
6-10-16-20-25-32A
10KA
395,000
BKN-b 3P
40-50-63A
10KA
480,000
BKN-b 4P
6-10-16-20-25-32A
10KA
588,000
BKN-b 4P
40-50-63A
10KA
690,000
BKH 1P
80-100A
10KA
220,000
BKH 1P
125A
10KA
405,000
BKH 2P
80-100A
10KA
475,000
BKH 2P
125A
10KA
535,000
BKH 3P
80-100A
10KA
755,000
BKH 3P
125A
10KA
835,000
BKH 4P
80-100A
10KA
980,000
BKH 4P
125A
10KA
1,230,000
Thiết bị chống sét (Surge Protective Device)
Tên hàng
Uc [V] L/N-PE
Icu(KA)
Giá bán
BK05S-T3 2P
385V
10KV
1,130,000
BK05S-T3 4P
385V
10KV
2,270,000
BK10S-T2 1P
385V
20KA
670,000
BK10S-T2 2P
385V
20KA
1,240,000
BK10S-T2 3P
385V
20KA
1,440,000
BK10S-T2 4P
385V
20KA
2,470,000
BK20S-T2 1P
385V
40KA
770,000
BK20S-T2 2P
385V
40KA
1,440,000
BK20S-T2 3P
385V
40KA
1,650,000
BK20S-T2 4P
385V
40KA
3,500,000
BK30S-T2 1P
385V
60KA
980,000
BK30S-T2 2P
385V
60KA
1,600,000
BK30S-T2 3P
385V
60KA
2,060,000
BK30S-T2 4P
385V
60KA
3,710,000
BK40S-T2 1P
385V
80KA
1,340,000
BK40S-T2 2P
385V
80KA
1,850,000
BK40S-T2 3P
385V
80KA
2,880,000
BK40S-T2 4P
385V
80KA
4,430,000
BKS-C 1P
AC220V
40KA
910,000
Surge Protective Device
Tên hàng
Voltage protection
Icu(KA)
Giá bán
SPY-220S 80KA
AC220/380V, < 2.0KV
4W+G
9,180,000
SPY-220S 240KA
AC220/380V, < 2.0KV
4W+G
15,800,000
BK20S-DC110 2P
DC220V
40KA
1,850,000
BK20S-DC600 3P
DC700V
40KA
2,050,000
BK20S-DC1000 3P
DC1200V
40KA
2,100,000
BK20S-DC1500 3P
DC1800V
40KA
2,350,000
Cầu dao điện loại tép bảo vệ quá tải và chống rò điện RCBO
Tên hàng
In (A)
Icu(KA)
Giá bán
RKP 1P+N
3-6-10-16-20-25-32A
4.5
395,000
RKC 1P+N
6-10-16-20-25
6
695,000
RKC 1P+N
32A
4.5
695,000
RKS 1P+N
6-10-16-20-25-32A
10
810,000
Cầu dao điện loại tép chống rò điện RCCB (gắn thanh ray)
RKN 1P+N
25-32-40A
6KA
610,000
RKN 1P+N
63A
6KA
620,000
RKN 3P+N
25-32-40A
6KA
810,000
RKN 3P+N
63A
6KA
900,000
RKN-b 1P+N
25-32-40A
10KA
730,000
RKN-b 1P+N
63A
10KA
810,000
RKN-b 1P+N
80~100A
10KA
910,000
RKN-b 3P+N
25-32-40A
10KA
1,020,000
RKN-b 3P+N
63A
10KA
1,170,000
RKN-b 3P+N
80~100A
10KA
1,370,000
PHỤ KIỆN MCB
Tên hàng
Giá bán
Auxiliary switch: AX for BKN
173,000
Alarm switch: AL for BKN
173,000
Shunt for BKN
215,000
OVT/UVT for BKN
350,000
Auxiliary switch: AX for BKN-b
205,000
Alarm switch: AL for BKN-b
205,000
Shunt for BKN-b
285,000
MCB Box – Hộp phân phối từ 9 đến 32 nhánh
Tên hàng
Kích thước
Giá bán
LSLB1-09A
240x200x75
395,000
LSLB1-12A+N
295x230x75
435,000
LSLB1-16A+N
366x230x75
540,000
LSLB1-20A+N
438x230x75
680,000
LSLB1-24A+N
295x460x75
960,000
LSLB1-32A+N
366x460x75
1,160,000
Surge Protective Device
Tên hàng
Rated voltage-KV-KA
Pole
Giá bán
SPL2-40S
220VAC-2.5KV-40KA
2W+G
5,160,000
SPL2-80S
220VAC-3.0KV-80KA
2W+G
6,890,000
SPY2-40S
380/220VAC-2.5KV-40KA
4W+G
6,890,000
SPY2-80S
380/220VAC-3.0KV-80KA
4W+G
9,180,000
SPY1-120S
380/220VAC-2.0KV-120KA
4W+G
12,620,000
SPY1-160S
380/220VAC-2.0KV-160KA
4W+G
15,490,000
SPY1-200S
380/220-2.0KV-200KA
4W+G
15,600,000
SPT2-40S
220VAC-2.5KV-40KA
3W+G
7,470,000
SPT2-40S
380VAC-2.5KV-40KA
3W+G
7,470,000
SPT2-80S
380VAC-3.0KV-80KA
3W+G
9,180,000
SPT1-120S
380VAC-2.0KV-120KA
3W+G
12,620,000
SPT1-160S
380VAC-2.0KV-160KA
3W+G
15,490,000
SPT2-40S
440VAC-2.5KV-40KA
3W+G
7,470,000
SPT2-80S
440VAC-3.0KV-80KA
3W+G
9,800,000
SPT1-120S
440VAC-2.0KV-120KA
3W+G
12,620,000
SPT1-160S
440VAC-2.0KV-160KA
3W+G
15,490,000
GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%)
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Ghi chú: bảng giá thiết bị điện LS VINA 2023 tổng hợp mới nhất chỉ mang tính tham khảo. Để thuận tiện trong việc liên lạc và hỗ trợ khách hàng, KBElectric cung cấp đến quý khách hàng các thông tin liên hệ chi tiết như sau:
Địa chỉ văn phòng: 56 Nguyễn Hoàng, Phường An Phú, TP Thủ Đức, TP HCM
Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể sử dụng tính năng chat trực tuyến trên trang web của chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn trực tiếp với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của KBElectric.
KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Sẽ cung cấp cho quý khách hàng sản phẩm tốt, chiết khấu cao. Xem Hồ sơ Năng lực