Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng giá cáp Ls Vina dân dụng 2023

KBElectric xin gởi đến quý khách hàng bảng giá cáp Ls Vina dân dụng 2023, hỗ trợ tải (download) định dạng PDF Excel. Báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách có nhu cầu báo giá cùng các chính sách chiết khấu, giao hàng… xin vui lòng liên hệ Hotline KB để được hỗ trợ.

GIỚI THIỆU CÁP ĐIỆN LS VINA

Sản phẩm dây và cáp điện của LS VINA được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại hàng đầu thế giới, dưới sự điều hành của các chuyên gia đầu ngành đến từ Hàn Quốc.

Sản phẩm của LS VINA đã được thử nghiệm thành công tại các phòng thử nghiệm độc lập danh tiếng ở trong nước và quốc tế như: Quatest 1, Quatest 3 (Việt Nam), KEMA (Hà Lan), INTERTEK/ETL SEMKO (Mỹ), KINECTRICS INTERNATIONAL INC. (Canada), TUV Rheinland (Đức), TUV SUD PSB (Singapore)

Cáp điện LS VINA có đặc tính chống thấm, chống cháy khói không độc, chống mối mọt, chịu dầu, điện kế…. đáp ứng tốt nhu cầu thị trường trong và ngoài nước.

GIỚI THIỆU KBELECTRIC

KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối dây cáp điện các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Với mong muốn là cầu nối giữa khách hàng và nhà sản xuất.

3 cam kết của KB ELECTRIC đối với sản phẩm cung cấp

  • Đầy đủ giấy tờ như trong hợp đồng. Đầy COCQ, Biên bản Thí nghiệm của Nhà máy
  • Đầy đủ hóa đơn, Bảo hành từ 12 tháng – 60 tháng tùy theo loại hàng hóa…
  • Giao hàng nhanh chóng và an toàn khắp toàn quốc.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, KB ELECTRIC tin tưởng sẽ đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách trọn vẹn và tối ưu nhất.

Bảng giá cáp Ls Vina dân dụng 2023
Bảng giá cáp Ls Vina dân dụng 2023

Thông tin bảng giá


Bảng báo giá cáp LS VINA dân dụng, áp dụng 2023

Số
TT
Chủng loại sản phẩm Điện áp Đơn vị tính  Giá chưa VAT   Giá có VAT 10% Ghi chú
1 2 3 4 5  6=(5*10%)
I

Cáp điện Ls hạ thế  450/750V, ruột đồng  CLass2, Cách điện PVC- Tiêu chuẩn  IEC 60227-3; IEC 60228

1 Cu/PVC  1 x  1.5 sqmm 450/750V  Mét              6,230                           6,853
2 Cu/PVC  1 x  2.5 sqmm 450/750V  Mét            10,130                         11,143
3 Cu/PVC  1 x  4 sqmm 450/750V  Mét            15,390                         16,929
4 Cu/PVC  1 x  6 sqmm 450/750V  Mét            22,740                         25,014
5 Cu/PVC  1 x  10 sqmm 450/750V  Mét            37,600                         41,360
II

Cáp điện hạ thế LS Vina 0.6/1kV, 1 lõi ruột đồng  CLass2, Cách điện PVC- Tiêu chuẩn  IEC AS/NZS 5000.1:2005

1 Cu/PVC  1 x  0.75 sqmm 0.6/1kV  Mét              3,530                           3,883
2 Cu/PVC  1 x  1 sqmm 0.6/1kV  Mét              4,540                           4,994
3 Cu/PVC  1 x  1.5 sqmm 0.6/1kV  Mét              6,230                           6,853
4 Cu/PVC  1 x  2.5 sqmm 0.6/1kV  Mét            10,130                         11,143
5 Cu/PVC  1 x  4 sqmm 0.6/1kV  Mét            15,390                         16,929
6 Cu/PVC  1 x  6 sqmm 0.6/1kV  Mét            22,740                         25,014
7 Cu/PVC  1 x  10 sqmm 0.6/1kV  Mét            37,600                         41,360
III

Cáp điện hạ thế  LS VINA 0.6/1kV, 2 lõi ruột đồng  CLass2, Cách điện PVC, Vỏ bọc PVC – Tiêu chuẩn  IEC 60502-1;IEC 60228

1 Cu/PVC/PVC 2 x 1.5 sqmm 0.6/1kV  Mét            21,160                         23,276
2 Cu/PVC/PVC 2 x 2.5 sqmm 0.6/1kV  Mét            27,330                         30,063
3 Cu/PVC/PVC 2 x 4 sqmm 0.6/1kV  Mét            40,760                         44,836
4 Cu/PVC/PVC 2 x 6 sqmm 0.6/1kV  Mét            56,300                         61,930
IV

Cáp điện hạ thế  LS 0.6/1kV, 3 lõi ruột đồng  CLass2, Cách điện PVC, Vỏ bọc PVC – Tiêu chuẩn  IEC 60502-1;IEC 60228

1 Cu/PVC/PVC 3 x 1.5 sqmm 0.6/1kV  Mét            27,770                         30,547
2 Cu/PVC/PVC 3 x 2.5 sqmm 0.6/1kV  Mét            37,600                         41,360
3 Cu/PVC/PVC 3 x 4 sqmm 0.6/1kV  Mét            56,730                         62,403
4 Cu/PVC/PVC 3 x 6 sqmm 0.6/1kV  Mét            80,310                         88,341
V

Cáp điện hạ thế  LS-Vina 450/750V,  ruột đồng mềm   CLass5, Cách điện PVC- Tiêu chuẩn  IEC 60227-3;IEC 60228

1 Cu/PVC 1 x 0.75 spmm                            (VCm)* 300/500V  Mét              3,230                           3,553
2 Cu/PVC 1 x 1.0 spmm 300/500V  Mét              4,130                           4,543
3 Cu/PVC 1 x 1.5 spmm 450/750V  Mét              6,090                           6,699
4 Cu/PVC 1 x 2.5 spmm 450/750V  Mét              9,830                         10,813
5 Cu/PVC 1 x 4 spmm 450/750V  Mét            15,160                         16,676
6 Cu/PVC 1 x 6 spmm 450/750V  Mét            22,890                         25,179
VI

Dây điện Oval 300/500V,  2 lõi  ruột đồng mềm  CLass5, Cách điện PVC, Vỏ bọc PVC- Tiêu chuẩn  IEC 60227-5;IEC 60228

1 Cu/PVC/PVC 2 x 0.75 spmm                (VCmo)* 300/500V  Mét              7,660                           8,426
2 Cu/PVC/PVC 2 x 1.0 spmm 300/500V  Mét              9,600                         10,560
3 Cu/PVC/PVC 2 x 1.5 spmm 300/500V  Mét            13,590                         14,949
4 Cu/PVC/PVC 2 x 2.5 spmm 300/500V  Mét            21,770                         23,947
5 Cu/PVC/PVC 2 x 4 spmm 300/500V  Mét            33,030                         36,333
6 Cu/PVC/PVC 2 x 6 spmm 300/500V  Mét            49,530                         54,483
VII

Dây điện tròn  300/500V, 2 lõi  ruột đồng mềm  CLass5, Cách điện PVC, Vỏ bọc PVC- Tiêu chuẩn  IEC 60227-5;IEC 60228

1 Cu/PVC/PVC 2 x 0.75 spmm                (VCmt)* 300/500V  Mét              8,630                           9,493
2 Cu/PVC/PVC 2 x 1.0 spmm 300/500V  Mét            10,660                         11,726
3 Cu/PVC/PVC 2 x 1.5 spmm 300/500V  Mét            16,740                         18,414
4 Cu/PVC/PVC 2 x 2.5 spmm 300/500V  Mét            23,870                         26,257
5 Cu/PVC/PVC 2 x 4 spmm 300/500V  Mét            35,710                         39,281
6 Cu/PVC/PVC 2 x 6 spmm 300/500V  Mét            52,690                         57,959
VIII

Dây điện tròn  300/500V, 3 lõi ruột đồng mềm  CLass5, Cách điện PVC, Vỏ bọc PVC- Tiêu chuẩn  IEC 60227-5;IEC 60228

1 Cu/PVC/PVC 3 x 0.75 spmm              (VCmt)* 300/500V  Mét            11,690                         12,859
2 Cu/PVC/PVC 3 x 1.0 spmm 300/500V  Mét            14,490                         15,939
3 Cu/PVC/PVC 3 x 1.5 spmm 300/500V  Mét            21,100                         23,210
4 Cu/PVC/PVC 3 x 2.5 spmm 300/500V  Mét            33,400                         36,740
5 Cu/PVC/PVC 3 x 4 spmm 300/500V  Mét            50,060                         55,066
6 Cu/PVC/PVC 3 x 6 spmm 300/500V  Mét            75,800                         83,380

Ghi chú

  • Vui lòng liên lạc để được tư vấn và biết thông tin giao hàng, và giá tốt nhất.
  • (VCm): Dây điện mềm bọc nhựa PVC
  • (Vcmo): Dây điện mềm Oval bọc nhựa PVC
  • (VCmt): Dây điện tròn mềm bọc nhựa PVC
  • XLPE: Nhưạ cách điện XLPE (Cross-Linked Polyethylene)
  • DSTA: Giáp băng sắt: Double Steel Tap Armour
  • AWA: Giáp sợi Nhôm / Aluminum wire Armour
  • DATA: GiÁp băng nhôm / Double Auminum Tape Armour

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Ghi chú: bảng giá cáp Ls Vina dân dụng 2023 chỉ mang tính tham khảo. Để thuận tiện trong việc liên lạc và hỗ trợ khách hàng, KBElectric cung cấp đến quý khách hàng các thông tin liên hệ chi tiết như sau:

Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể sử dụng tính năng chat trực tuyến trên trang web của chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn trực tiếp với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của KBElectric.

5/5 - (57 bình chọn)

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ – XÂY DỰNG KB

Giải pháp trọn gói cho các công trình M&E

KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Sẽ cung cấp cho quý khách hàng sản phẩm tốt, chiết khấu cao. Xem Hồ sơ Năng lực