Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Các loại dây, cáp điện Cadisun

Dây cáp điện Cadisun gồm các dòng sản phẩm dây mềm điện áp 300/500V và 450/750V. Lõi bện mềm cấp 5 (0.21-0.41)/(29-75)

Dây đơn mềm cadisun VCSF 300/500V

Dây điện Cadisun 300/500V Cu/PVC – VCSF 1×0.5 : 2666

Dây điện Cadisun 300/500V Cu/PVC – VCSF 1×0.75 : 3809

Dây điện Cadisun 300/500V Cu/PVC – VCSF 1×1.0: 4709

Dây điện Cadisun 450/750V Cu/PVC – VCSF 1×1.5: 6734

Dây điện Cadisun 450/750V Cu/PVC – VCSF 1×2.5 : 10929

Dây điện Cadisun 450/750V Cu/PVC – VCSF 1×4.0: 17305

Dây điện Cadisun 450/750V Cu/PVC – VCSF 1×6.0: 26367

Dây điện Cadisun 450/750V Cu/PVC – VCSF 1×10.0: 46539

Dây dẹt 2 lõi mềm cadisun VCTFK 300/500V

Dây điện Cadisun 300/500V Cu/PVC/PVC – VCTFK 2×0.75: 8950

Dây điện Cadisun 300/500V Cu/PVC/PVC – VCTFK 2×1.0: 10968

Dây điện Cadisun 300/500V Cu/PVC/PVC – VCTFK 2×1.5: 15149

Dây điện Cadisun 300/500V Cu/PVC/PVC – VCTFK 2×2.5: 24388

Dây điện Cadisun 300/500V Cu/PVC/PVC – VCTFK 2×4.0: 38284

Dây điện Cadisun 300/500V Cu/PVC/PVC – VCTFK 2×6.0: 57225

Dây tròn 2 lõi mềm cadisun VCTF 300/500V

Dây điện Cadisun 300/500V Cu/PVC/PVC  – VCTF 2×0.75: 10107

Dây điện Cadisun 300/500V Cu/PVC/PVC  – VCTF 2×1.0: 12215

Dây điện Cadisun 300/500V Cu/PVC/PVC  – VCTF 2×1.5: 16845

Dây điện Cadisun 300/500V Cu/PVC/PVC  – VCTF 2×2.5: 26876

Dây điện Cadisun 300/500V Cu/PVC/PVC  – VCTF 2×4.0: 41719

Dây điện Cadisun 300/500V Cu/PVC/PVC  – VCTF 2×6.0: 61705

Dây tròn 3 lõi mềm Cadisun VCTF 300/500V

Dây điện Cadisun 300/500V Cu/PVC/PVC  – VCTF 3×0.75: 13813

Dây điện Cadisun 300/500V Cu/PVC/PVC  – VCTF 3×1.0: 17059

Dây điện Cadisun 300/500V Cu/PVC/PVC  – VCTF 3×1.5: 23670

Dây điện Cadisun 300/500V Cu/PVC/PVC  – VCTF 3×2.5: 38418

Dây điện Cadisun 300/500V Cu/PVC/PVC  – VCTF 3×4.0: 58843

Dây điện Cadisun 300/500V Cu/PVC/PVC  – VCTF 3×6.0: 88699

Dây tròn 4 lõi mềm Cadisun VCTF 300/500V

Dây điện Cadisun 300/500V Cu/PVC/PVC  – VCTF 4×0.75: 17703

Dây điện Cadisun 300/500V Cu/PVC/PVC  – VCTF 4×1.0: 22024

Dây điện Cadisun 300/500V Cu/PVC/PVC  – VCTF 4×1.5: 30902

Dây điện Cadisun 300/500V Cu/PVC/PVC  – VCTF 4×2.5: 49758

Dây điện Cadisun 300/500V Cu/PVC/PVC  – VCTF 4×4.0: 76978

Dây điện Cadisun 300/500V Cu/PVC/PVC  – VCTF 4×6.0: 115856

Cáp Cadisun tiếp địa đồng đơn bọc PVC

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/PVC – CV 1×10: 42857

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/PVC – CV 1×16 : 65339

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/PVC – CV 1×25 : 101249

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/PVC – CV 1×35 : 139736

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/PVC – CV 1×50: 191082

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/PVC – CV 1×70 : 272320

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/PVC – CV 1×95 : 377972

Cáp Cadisun treo một lõi bọc XLPE/PVC

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 1×16: 68115

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 1×25: 104331

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 1×35: 143274

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 1×50: 194665

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 1×70: 276831

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 1×95: 382662

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 1×120: 480420

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 1×150: 596492

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 1×185: 741940

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 1×240: 975480

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 1×300: 1218426

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 1×400: 1578026

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 1×500: 1996549

Cáp Cadisun treo 2 lõi bọc XLPE/PVC

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 2×1.5: 19734

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 2×2.5: 28926

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 2×4: 43266

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 2×6: 61811

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 2×10: 94688

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 2×16: 143175

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 2×25: 219498

Cáp Cadisun treo 3 lõi bọc XLPE/PVC

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×1.5: 29061

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×2.5: 41879

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×4: 63084

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×6: 88554

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×10: 137969

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×16: 208262

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×25: 321946

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×35: 439443

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×50: 596826

Cáp Cadisun treo 4 lõi bọc XLPE/PVC, trung tính

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×2.5+1×1.5: 49644

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×4+1×2.5: 75252

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×6+1×4: 106931

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×10+1×6: 164090

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×16+1×10: 252658

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×25+1×16: 387418

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×35+1×16: 504485

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×35+1×25: 542792

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×50+1×25: 700247

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×50+1×35: 739538

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×70+1×35: 990677

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×70+1×50: 1042546

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×95+1×50: 1351974

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×95+1×70: 1436112

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×120+1×70: 1732671

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×120+1×95: 1838673

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×150+1×70: 2081168

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×150+1×95: 2187054

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 3×150+1×120: 2286605

Cáp Cadisun treo 4 lõi bọc XLPE/PVC

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 4×1.5: 36383

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 4×2.5: 53994

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 4×4: 81358

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 4×6: 115384

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 4×10: 180668

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 4×16: 274088

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 4×25: 424883

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 4×35: 581905

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 4×50: 791313

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 4×70: 1127955

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 4×95: 1542873

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 4×120: 1936671

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 4×150: 2405258

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 4×185: 2991470

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC – CXV 4×240: 3930478

CÁP CADISUN NGẦM CADISUN

Cáp Cadisun ngầm 1 lõi băng nhôm DATA bọc XLPE/PVC

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×50: 221289

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×70: 307469

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×95: 413469

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×120: 513575

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×150: 632245

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×185: 779970

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – DATA 1×240: 1018557

Cáp Cadisun ngầm 2 lõi băng thép DSTA bọc XLPE/PVC

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×1.5: 31361

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×2.5: 41640

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×4: 56965

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×6: 75274

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×10: 109732

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 2×16: 160672

Cáp Cadisun ngầm 3 lõi băng thép DSTA bọc XLPE/PVC

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×10: 153351

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×16: 227705

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×25: 341367

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×35: 461432

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×50: 622490

Cáp Cadisun ngầm 4 lõi băng thép DSTA bọc XLPE/PVC, trung tính

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×2.5+1×1.5: 62969

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×4.0+1×2.5: 89786

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×6.0+1×4.0: 121762

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×10+1×6.0: 180574

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×16+1×10: 271409

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×25+1×16: 407856

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×35+1×16: 527153

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×35+1×25: 567351

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×50+1×25: 725844

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×50+1×35: 768858

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×70+1×35: 1049100

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×70+1×50: 1102546

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×95+1×50: 1415936

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×95+1×70: 1500943

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×120+1×70: 1804890

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×120+1×95: 1914186

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×150+1×70: 2163947

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×150+1×95: 2273057

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 3×150+1×120: 2372517

Cáp Cadisun ngầm 4 lõi băng thép DSTA bọc XLPE/PVC

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×1.5: 49336

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×2.5: 67943

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×4.0: 95752

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×6.0: 130773

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×10: 197689

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×16: 296112

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×25: 446573

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×35: 607113

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×50: 821582

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×70: 1188550

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×95: 1609440

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×120: 2013303

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×150: 2492021

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×185: 3090554

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – DSTA 4×240: 4041617

Cáp Cadisun ngầm trung thế Cadisun

Giá Cáp Cadisun ngầm trung thế cadisun 24kV

Cáp Cadisun 24kV Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W  – DSTA/CTS-W 3×50 (24)kV: 1052516

Cáp Cadisun 24kV Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W  – DSTA/CTS-W 3×70 (24)kV: 1328242

Cáp Cadisun 24kV Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W  – DSTA/CTS-W 3×95 (24)kV: 1688736

Cáp Cadisun 24kV Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W  – DSTA/CTS-W 3×120 (24)kV: 2018190

Cáp Cadisun 24kV Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W  – DSTA/CTS-W 3×150 (24)kV: 2405443

Cáp Cadisun 24kV Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W  – DSTA/CTS-W 3×185 (24)kV: 2899762

Cáp Cadisun 24kV Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W  – DSTA/CTS-W 3×240 (24)kV: 3717583

Cáp Cadisun ngầm trung thế 36(40.5kV)

Cáp Cadisun 40kV Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W  – DSTA/CTS-W 3×50 (40.5)kV: 1250258

Cáp Cadisun 40kV Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W  – DSTA/CTS-W 3×70 (40.5)kV: 1538237

Cáp Cadisun 40kV Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W  – DSTA/CTS-W 3×95 (40.5)kV: 1963400

Cáp Cadisun 40kV Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W  – DSTA/CTS-W 3×120 (40.5)kV: 2302452

Cáp Cadisun 40kV Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W  – DSTA/CTS-W 3×150 (40.5)kV: 2689644

Cáp Cadisun 40kV Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W  – DSTA/CTS-W 3×185 (40.5)kV: 3194569

Cáp Cadisun 40kV Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W  – DSTA/CTS-W 3×240 (40.5)kV: 3980431

Cáp Cadisun treo trung thế Cadisun

Cáp Cadisun treo trung thế cadisun 24kV

Cáp Cadisun 24kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×50 (24)kV: 304817

Cáp Cadisun 24kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×70 (24)kV: 392127

Cáp Cadisun 24kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×95 (24)kV: 507733

Cáp Cadisun 24kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×120 (24)kV: 612672

Cáp Cadisun 24kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×150 (24)kV: 735261

Cáp Cadisun 24kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×185 (24)kV: 896423

Cáp Cadisun 24kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×240 (24)kV: 1142151

Cáp Cadisun treo trung thế 36(40.5) kV

Cáp Cadisun 40kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×50 (40.5)kV: 353356

Cáp Cadisun 40kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×70 (40.5)kV: 444096

Cáp Cadisun 40kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×95 (40.5)kV: 562200

Cáp Cadisun 40kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×120 (40.5)kV: 671260

Cáp Cadisun 40kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×150 (40.5)kV: 794429

Cáp Cadisun 40kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×185 (40.5)kV: 957860

Cáp Cadisun 40kV Cu/XLPE/CTS/PVC-W – CXV/CTS-W 1×240 (40.5)kV: 1206328

Cáp Cadisun đồng chống cháy một lõi bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×1.5: 11954

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×2.5: 16595

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×4.0: 23949

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×6.0: 32523

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×10: 49211

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×16: 73586

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×25: 111454

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×35: 151287

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×50: 203726

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×70: 287493

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×95: 394829

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×120: 494730

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×150: 611757

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×185: 759867

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 1×240: 996360

Cáp Cadisun đồng chống cháy hai lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×1.5 (Đặc): 28862

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×2.5 (Đặc): 39232

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×4.0 (Đặc): 55190

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×6.0: 71718

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×10: 105926

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×16: 154597

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 2×25: 234153

Cáp Cadisun đồng chống cháy ba lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×1.5: 38220

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×2.5: 51991

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×4.0: 74864

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×6.0: 101010

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×10: 151742

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×16: 222158

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×25: 339788

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×35: 459436

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×50: 619194

Cáp Cadisun đồng chống cháy 4 lõi (1 lõi trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×2.5+1×1.5: 61570

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×4.0+1×2.5: 88866

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×6.0+1×4.0: 121359

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3x10x1x6.0: 180750

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×16+1×10: 271954

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×25+1×16: 411631

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×35+1×16: 532030

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×35+1×25: 571203

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×50+1×25: 731989

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×50+1×35: 772159

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×70+1×35: 1030577

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×70+1×50: 1083411

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×95+1×50: 1396748

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×95+1×70: 1481614

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×120+1×70: 1781732

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×120+1×95: 1891374

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×150+1×70: 2137664

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×150+1×95: 2245236

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 3×150+1×120: 2346958

Cáp Cadisun đồng chống cháy 4 lõi, bọc cách điện XLPE, Bọc vỏ PVC

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×1.5: 47347

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×2.5: 66229

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×4.0: 95502

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×6.0: 130053

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×10: 197705

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×16: 294451

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×25: 451581

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×35: 613134

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×50: 826543

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×70: 1169305

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×95: 1591215

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×120: 1990588

Cáp Cadisun 0.6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC – FRN-CXV 4×150: 2467031

Cáp Cadisun nhôm bọc PVC ký hiệu AV
Cáp Cadisun nhôm bọc XLPE ký hiệu AXV
Cáp Cadisun nhôm ngầm giáp băng thép DSTA ký hiệu ADSTA
Cáp Cadisun nhôm vặn xoắn cadisun có lõi bằng nhôm, bọc nhựa PVC được vặn xoắn lại với nhau. Cáp Cadisun vặn xoắn cadisun thường được gọi là Cáp Cadisun ABC

Cáp Cadisun nhôm vặn xoắn 1 pha 2 sợi

Cáp Cadisun nhôm vặn xoắn – ABC 2×16: 19461

Cáp Cadisun nhôm vặn xoắn – ABC 2×25: 27166

Cáp Cadisun nhôm vặn xoắn – ABC 2×35: 35285

Cáp Cadisun nhôm vặn xoắn – ABC 2×50: 48150

Cáp Cadisun nhôm vặn xoắn 3 pha 4 sợi

Cáp Cadisun nhôm vặn xoắn – ABC 4×16: 37470

Cáp Cadisun nhôm vặn xoắn – ABC 4×25: 53196

Cáp Cadisun nhôm vặn xoắn – ABC 4×35: 69389

Cáp Cadisun nhôm vặn xoắn – ABC 4×50: 94633

Cáp Cadisun nhôm vặn xoắn – ABC 4×70: 131613

Cáp Cadisun nhôm vặn xoắn – ABC 4×95: 179578

Cáp Cadisun nhôm vặn xoắn – ABC 4×120: 222454

Cáp Cadisun nhôm vặn xoắn – ABC 4×150: 272021

Cáp Cadisun nhôm vặn xoắn – ABC 4×185: 336720

Cáp Cadisun nhôm vặn xoắn – ABC 4×240: 432629

 

Bình chọn post

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ – XÂY DỰNG KB

Giải pháp trọn gói cho các công trình M&E

KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Sẽ cung cấp cho quý khách hàng sản phẩm tốt, chiết khấu cao. Xem Hồ sơ Năng lực