KBElectric xin gởi đến quý khách hàng bảng giá dây cáp ruột nhôm Cadisun 2022, hỗ trợ tải (download) định dạng file PDF và Excel. Bảng giá cáp ruột nhôm Cadisun 2022 chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách có nhu cầu báo giá cùng các chính sách chiết khấu, giao hàng… xin vui lòng liên hệ Hotline KB để được hỗ trợ.
Xem thêm các báo giá cáp điện khác tại link sau:
Bảng giá dây cáp ruột nhôm Cadisun 2022
Tải báo giá cáp nhôm cuối trang
STT | TÊN SẢN PHẨM |
ĐƠN GIÁ CÓ VAT
|
NHÔM TRẦN CADISUN – QUY CÁCH SẢN PHẨM : A |
||
1 | Dây Cadisun A 10 | 166.173 |
2 | Dây Cadisun A 16 | 159.098 |
3 | Dây Cadisun A 25 | 155.214 |
4 | Dây Cadisun A 35 | 150.989 |
5 | Dây Cadisun A 50 | 149.445 |
6 | Dây Cadisun A 70 | 148.714 |
7 | Dây Cadisun A 95 | 148.251 |
8 | Dây Cadisun A 120 | 148.882 |
9 | Dây Cadisun A 150 | 148.725 |
10 | Dây Cadisun A 185 | 149.267 |
11 | Dây Cadisun A 240 | 148.269 |
12 | Dây Cadisun A 300 | 148.416 |
13 | Dây Cadisun A 400 | 148.395 |
NHÔM TRẦN LÕI THÉP CADISUN – QUY CÁCH SẢN PHẨM : AS |
||
1 | Dây Cadisun As 10/1.8 | 132.540 |
2 | Dây Cadisun As 16/2.7 | 128.793 |
3 | Dây Cadisun As 25/4.2 | 126.355 |
4 | Dây Cadisun As 35/6.2 | 121.518 |
5 | Dây Cadisun As 50/8.0 | 120.822 |
6 | Dây Cadisun As 70/11 | 120.423 |
7 | Dây Cadisun As 70/72 | 95.128 |
8 | Dây Cadisun As 95/16 | 120.321 |
9 | Dây Cadisun As 95/141 | 93.518 |
10 | Dây Cadisun As 120/19 | 125.447 |
11 | Dây Cadisun As 120/27 | 118.303 |
12 | Dây Cadisun As 150/19 | 128.934 |
13 | Dây Cadisun As 150/24 | 124.280 |
14 | Dây Cadisun As 150/34 | 115.442 |
15 | Dây Cadisun As 185/24 | 127.345 |
16 | Dây Cadisun As 185/29 | 124.538 |
17 | Dây Cadisun As 185/43 | 117.276 |
18 | Dây Cadisun As 185/128 | 99.105 |
19 | Dây Cadisun As 240/32 | 127.069 |
20 | Dây Cadisun As 240/39 | 121.223 |
21 | Dây Cadisun As 240/56 | 116.702 |
22 | Dây Cadisun As 300/39 | 125.058 |
23 | Dây Cadisun As 300/48 | 126.804 |
24 | Dây Cadisun As 300/66 | 118.959 |
25 | Dây Cadisun As 300/67 | 116.139 |
26 | Dây Cadisun As 300/204 | 94.578 |
27 | Dây Cadisun As 330/30 | 135.254 |
28 | Dây Cadisun As 330/43 | 128.906 |
29 | Dây Cadisun As 400/18 | 141.026 |
30 | Dây Cadisun As 400/51 | 126.366 |
31 | Dây Cadisun As 400/64 | 123.131 |
32 | Dây Cadisun As 400/93 | 119.124 |
CÁP NHÔM CADISUN ĐƠN BỌC, CÁCH ĐIỆN PVC – QUY CÁCH SẢN PHẨM: AL/PVC- ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG 0.6/1kV |
||
1 | Dây Cadisun AV 1×16 (V-75) | 8.992 |
2 | Dây Cadisun AV 1×25 (V-75) | 13.329 |
3 | Dây Cadisun AV 1×35 (V-75) | 17.643 |
4 | Dây Cadisun AV 1×50 (V-75) | 24.132 |
5 | Dây Cadisun AV 1×70 (V-75) | 33.604 |
6 | Dây Cadisun AV 1×95 (V-75) | 45.920 |
7 | Dây Cadisun AV 1×120 (V-75) | 57.111 |
8 | Dây Cadisun AV 1×150 (V-75) | 70.596 |
9 | Dây Cadisun AV 1×185 (V-75) | 87.485 |
10 | Dây Cadisun AV 1×240 (V-75) | 112.614 |
11 | Dây Cadisun AV 1×300 (V-75) | 139.564 |
12 | Dây Cadisun AV 1×400 (V-75) | 184.380 |
13 | Dây Cadisun AV 1×500 (V-75) | 226.543 |
14 | Dây Cadisun AV 1×630 (V-75) | 282.447 |
CÁP NHÔM ĐƠN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE CADISUN, VỎ BỌC PVC – QUY CÁCH SẢN PHẨM: Al/XLPE/PVC- ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG 0.6/1kV |
||
1 | Dây Cadisun AXV 10 | 9.204 |
2 | Dây Cadisun AXV 16 | 11.780 |
3 | Dây Cadisun AXV 25 | 16.940 |
4 | Dây Cadisun AXV 35 | 21.206 |
5 | Dây Cadisun AXV 50 | 27.712 |
6 | Dây Cadisun AXV 70 | 37.960 |
7 | Dây Cadisun AXV 95 | 50.325 |
8 | Dây Cadisun AXV 120 | 62.271 |
9 | Dây Cadisun AXV 150 | 76.866 |
10 | Dây Cadisun AXV 185 | 94.010 |
11 | Dây Cadisun AXV 240 | 120.458 |
12 | Dây Cadisun AXV 300 | 147.049 |
13 | Dây Cadisun AXV 400 | 193.331 |
14 | Dây Cadisun AXV 500 | 237.040 |
CÁP NHÔM 4 RUỘT CADISUN, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC – QUY CÁCH SẢN PHẨM: Al/XLPE/PVC- ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG 0.6/1kV |
||
1 | Dây Cadisun AXV 4×10 | 35.866 |
2 | Dây Cadisun AXV 4×16 | 48.274 |
3 | Dây Cadisun AXV 4×25 | 68.090 |
4 | Dây Cadisun AXV 4×35 | 86.292 |
5 | Dây Cadisun AXV 4×50 | 113.706 |
6 | Dây Cadisun AXV 4×70 | 159.206 |
7 | Dây Cadisun AXV 4×95 | 210.600 |
8 | Dây Cadisun AXV 4×120 | 261.305 |
9 | Dây Cadisun AXV 4×150 | 321.280 |
10 | Dây Cadisun AXV 4×185 | 394.849 |
11 | Dây Cadisun AXV 4×240 | 503.179 |
12 | Dây Cadisun AXV 4×300 | 621.166 |
13 | Dây Cadisun AXV 4×400 | 823.844 |
14 | Dây Cadisun AXV 4×500 | 1.011.964 |
CÁP NHÔM NGẦM 4 RUỘTCADISUN – QUY CÁCH SẢN PHẨM: Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC- ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG 0.6/1kV |
||
1 | Dây Cadisun ADSTA 4×16 | 67.261 |
2 | Dây Cadisun ADSTA 4×25 | 90.529 |
3 | Dây Cadisun ADSTA 4×35 | 111.472 |
4 | Dây Cadisun ADSTA 4×50 | 144.622 |
5 | Dây Cadisun ADSTA 4×70 | 217.840 |
6 | Dây Cadisun ADSTA 4×95 | 276.655 |
7 | Dây Cadisun ADSTA 4×120 | 339.816 |
8 | Dây Cadisun ADSTA 4×150 | 409.760 |
9 | Dây Cadisun ADSTA 4×185 | 493.506 |
10 | Dây Cadisun ADSTA 4×240 | 618.347 |
11 | Dây Cadisun ADSTA 4×300 | 743.315 |
CÁP CADISUN NHÔM NGẦM 4 RUỘT(1 LÕI TRUNG TÍNH) – QUY CÁCH SẢN PHẨM: Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC- ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG 0.6/1kV |
||
1 | Dây Cadisun ADSTA 3×16+1×10 | 63.263 |
2 | Dây Cadisun ADSTA 3×25+1×16 | 83.908 |
3 | Dây Cadisun ADSTA 3×35+1×16 | 98.552 |
4 | Dây Cadisun ADSTA 3×35+1×25 | 106.004 |
5 | Dây Cadisun ADSTA 3×50+1×25 | 127.894 |
6 | Dây Cadisun ADSTA 3×50+1×35 | 136.482 |
7 | Dây Cadisun ADSTA 3×70+1×35 | 197.599 |
8 | Dây Cadisun ADSTA 3×70+1×50 | 206.122 |
9 | Dây Cadisun ADSTA 3×95+1×50 | 249.191 |
10 | Dây Cadisun ADSTA 3×95+1×70 | 261.889 |
11 | Dây Cadisun ADSTA 3×120+1×70 | 309.382 |
12 | Dây Cadisun ADSTA 3×120+1×95 | 325.585 |
13 | Dây Cadisun ADSTA 3×150+1×70 | 361.947 |
14 | Dây Cadisun ADSTA 3×150+1×95 | 375.570 |
15 | Dây Cadisun ADSTA 3×150+1×120 | 392.191 |
16 | Dây Cadisun ADSTA 3×185+1×95 | 436.815 |
17 | Dây Cadisun ADSTA 3×185+1×120 | 457.614 |
18 | Dây Cadisun ADSTA 3×185+1×150 | 473.974 |
19 | Dây Cadisun ADSTA 3×240+1×120 | 545.142 |
20 | Dây Cadisun ADSTA 3×240+1×150 | 564.231 |
21 | Dây Cadisun ADSTA 3×240+1×185 | 583.205 |
22 | Dây Cadisun ADSTA 3×300+1×150 | 661.960 |
23 | Dây Cadisun ADSTA 3×300+1×185 | 684.695 |
24 | Dây Cadisun ADSTA 3×300+1×240 | 715.019 |
25 | Dây Cadisun ADSTA 3×400+1×240 | 877.010 |
26 | Dây Cadisun ADSTA 3×400+1×300 | 914.668 |
CÁP NHÔM CADISUN LÕI THÉP BỌC CÁCH ĐIỆN PVC – QUY CÁCH SẢN PHẨM: As/PVC- ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG 0.6/1kV |
||
1 | Dây Cadisun AsV 16/2.7 | 11.591 |
2 | Dây Cadisun AsV 25/4.2 | 17.464 |
3 | Dây Cadisun AsV 35/6.2 | 23.674 |
4 | Dây Cadisun AsV 50/8.0 | 30.780 |
5 | Dây Cadisun AsV 70/11 | 41.646 |
6 | Dây Cadisun AsV 95/16 | 57.997 |
7 | Dây Cadisun AsV 120/19 | 69.772 |
8 | Dây Cadisun AsV 120/27 | 72.356 |
9 | Dây Cadisun AsV 150/19 | 84.652 |
10 | Dây Cadisun AsV 150/24 | 87.938 |
11 | Dây Cadisun AsV 150/34 | 92.854 |
12 | Dây Cadisun AsV 185/29 | 105.706 |
13 | Dây Cadisun AsV 185/43 | 114.354 |
14 | Dây Cadisun AsV 240/32 | 137.381 |
15 | Dây Cadisun AsV 240/56 | 148.378 |
16 | Dây Cadisun AsV 300/39 | 168.596 |
CÁP NHÔM BỆN ÉP VẶN XOẮN 2 RUỘT CADISUN – QUY CÁCH SẢN PHẨM: Al/XLPE- ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG 0.6/1kV |
||
1 | Dây Cadisun ABC 2×16 | 19.461 |
2 | Dây Cadisun ABC 2×25 | 27.166 |
3 | Dây Cadisun ABC 2×35 | 35.285 |
4 | Dây Cadisun ABC 2×50 | 48.150 |
5 | Dây Cadisun ABC 2×70 | 66.748 |
6 | Dây Cadisun ABC 2×95 | 90.939 |
7 | Dây Cadisun ABC 2×120 | 112.110 |
8 | Dây Cadisun ABC 2×150 | 137.022 |
9 | Dây Cadisun ABC 2×185 | 170.532 |
10 | Dây Cadisun ABC 2×240 | 216.954 |
CÁP NHÔM BỆN ÉP VẶN XOẮN 3 RUỘT CADISUN – QUY CÁCH SẢN PHẨM: Al/XLPE- ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG 0.6/1kV |
||
1 | Dây Cadisun ABC 3×16 | 28.543 |
2 | Dây Cadisun ABC 3×25 | 40.278 |
3 | Dây Cadisun ABC 3×35 | 51.989 |
4 | Dây Cadisun ABC 3×50 | 71.026 |
5 | Dây Cadisun ABC 3×70 | 98.724 |
6 | Dây Cadisun ABC 3×95 | 134.652 |
7 | Dây Cadisun ABC 3×120 | 167.612 |
8 | Dây Cadisun ABC 3×150 | 204.920 |
9 | Dây Cadisun ABC 3×185 | 252.735 |
10 | Dây Cadisun ABC 3×240 | 325.639 |
CÁP NHÔM BỆN ÉP VẶN XOẮN 3 RUỘT CADISUN – QUY CÁCH SẢN PHẨM: Al/XLPE- ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG 0.6/1kV |
||
1 | Dây Cadisun ABC 4×16 | 37.470 |
2 | Dây Cadisun ABC 4×25 | 53.196 |
3 | Dây Cadisun ABC 4×35 | 69.389 |
4 | Dây Cadisun ABC 4×50 | 94.633 |
5 | Dây Cadisun ABC 4×70 | 131.613 |
6 | Dây Cadisun ABC 4×95 | 179.578 |
7 | Dây Cadisun ABC 4×120 | 222.454 |
8 | Dây Cadisun ABC 4×150 | 272.021 |
9 | Dây Cadisun ABC 4×185 | 336.720 |
10 | Dây Cadisun ABC 4×240 | 432.629 |
Quý khách hàng có nhu cầu bảng giá cáp ruột nhôm Cadisun 2022 cập nhật cho dự án xin vui lòng bấm nút call liên hệ hotline của chúng tôi, hoặc theo thông tin sau:
- Gọi & Zalo: 033 929 9777 – 0934 40 80 90
- Email: info@kbelectric.vn
- Fanpage KBElectric