Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng giá dây cáp điện Cadisun mới nhất cập nhật 2022

Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Thượng Đình với tên thương mại là CADI-SUN tiền thân là Tổ hợp tác Thượng Đình (được thành lập năm 1985). CADI-SUN hiện có ba nhà máy lớn, một công ty thành viên, một cụm công nghiệp ở Hà Nội và Hải Dương; 6 chi nhánh tại các tỉnh: Hải Phòng, Thanh Hóa, Nghệ An, Đà Nẵng, Tây Nguyên, TP Hồ Chí Minh với tổng số vốn đầu tư trên 80 triệu USD.

Sản phẩm “Dây điện tốt. Cáp điện bền” của CADI-SUN có chất lượng tương đương hàng ngoại nhập bởi nguồn vật tư, nguyên liệu sạch được nhập khẩu trực tiếp từ nước ngoài với hàm lượng tinh chất đồng Cathode đạt 99,99%, nhôm đạt 99,7%. Hệ thống dây chuyền, thiết bị hiện đại được đầu tư đồng bộ theo phương thức chuyển giao công nghệ của các nước tiên tiến trên Thế giới như: Đức, Pháp, Anh, Áo, Nhật Bản, Hàn Quốc… và được vận hành bởi đội ngũ kỹ sư có trình độ cao, giàu kinh nghiệm.

KBElectric luôn cập nhật bảng giá Cadisun mới nhất cho khách hàng
KBElectric luôn cập nhật bảng giá Cadisun mới nhất cho khách hàng

KB Electric là đại lý Cấp 1 dây cáp điện Cadisun. KB luôn có báo giá nhanh chóng cũng như chính sách chiết khấu tốt nhất cho khách hàng là các nhà thầu cơ điện, chủ đầu tư dự án v.v… KB Electric xin gởi đến quý khách hàng báo giá dây cáp điện Cadisun mới nhất cập nhật 2022. Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá chính xác cùng các thông tin tư vấn về sản phẩm, xin vui lòng liện hệ Hotline của chúng tôi.

Bảng giá dây cáp điện Cadisun mới nhất cập nhật 2022

TÊN SẢN PHẨMĐƠN GIÁ CHƯA VATĐƠN GIÁ CÓ VAT

Dây Cadisun xúp dính

VCmD 2×0.54.9755.473
VCmD 2×0.757.0757.783
VCmD 2×1.08.8529.737
VCmD 2×1.512.43113.674
VCmD 2×2.519.92721.920

Dây Cadisun đơn mềm

Điện áp 300/500V
VCSF 1×0.52.4242.666
VCSF 1×0.753.4633.809
VCSF 1×1.04.2814.709
Điện áp 450/750V
VCSF 1×1.56.1226.734
VCSF 1×2.59.93510.929
VCSF 1×4.015.73217.305
VCSF 1×6.023.97026.367
VCSF 1×10.042.30846.539

Dây Cadisun ovan 2 ruột mềm

VCTFK 2×0.758.1378.950
VCTFK 2×1.09.97110.968
VCTFK 2×1.513.77215.149
VCTFK 2×2.522.17124.388
VCTFK 2×4.034.80338.284
VCTFK 2×6.052.02357.225

Dây tròn đặc 2 ruột mềm

VCTF 2×0.759.18810.107
VCTF 2×1.011.10512.215
VCTF 2×1.515.31416.845
VCTF 2×2.524.43226.876
VCTF 2×4.037.92741.719
VCTF 2×6.056.09561.705

Dây tròn đặc 3 ruột mềm

VCTF 3×0.7512.55813.813
VCTF 3×1.015.50817.059
VCTF 3×1.521.51823.670
VCTF 3×2.534.92638.418
VCTF 3×4.053.49358.843
VCTF 3×6.080.63588.699

Dây tròn đặc 4 ruột mềm

VCTF 4×0.7516.09417.703
VCTF 4×1.020.02222.024
VCTF 4×1.528.09330.902
VCTF 4×2.545.23449.758
VCTF 4×4.069.98076.978
VCTF 4×6.0105.324115.856

Dây tròn đặc 5 ruột mềm

VCTF 5×0.7520.95223.047
VCTF 5×1.025.61628.178
VCTF 5×1.536.35939.995
VCTF 5×2.557.93363.726
VCTF 5×4.089.52198.474
VCTF 5×6.0133.850147.235

Dây Cadisun  đơn cứng

VCSH 1×1.56.2906.918
VCSH 1×2.510.00311.004
VCSH 1×4.016.19317.812
VCSH 1×6.024.20226.622

Cáp đồng đơn bọc cách điện PVC

CV 1×1.5 (V-75 )6.5467.201
CV 1×2.5 (V-75 )10.48511.533
CV 1×4.0 (V-75 )16.67818.346
CV 1×6.0 (V-75 )24.18826.607
CV 1×10 (V-75 )38.96142.857

Cáp đồng đơn bọc điện PVC

CV 1×16 (V-75)59.39965.339
CV 1×25 (V-75)92.044101.249
CV 1×35 (V-75)127.033139.736
CV 1×50 (V-75)173.711191.082
CV 1×70 (V-75)247.564272.320
CV 1×95 (V-75)343.611377.972
CV 1×120 (V-75)431.668474.834
CV 1×150 (V-75)536.349589.984
CV 1×185 (V-75)667.061733.767
CV 1×240 (V-75)879.184967.103
CV 1×300 (V-75)1.099.9461.209.941
CV 1×400 (V-75)1.424.3011.566.731
CV 1×500 (V-75)1.803.9991.984.399
CV 1×630 (V-75)2.327.9672.560.764
CV 1×800 (V-75)2.974.6153.272.076

Cáp đồng 4 ruột bọc PVC, cách điện PVC

CVV 3×2.5+1×1.546.67251.339
CVV 3×4+1×2.570.20177.221
CVV 3×6+1×497.331107.064
CVV 3×10+1×6148.966163.863
CVV 3×16+1×10227.435250.179
CVV 3×25+1×16350.618385.680
CVV 3×35+1×16460.796506.876
CVV 3×35+1×25494.947544.442
CVV 3×50+1×25642.613706.874
CVV 3×50+1×35680.672748.739
CVV 3×70+1×35904.474994.922
CVV 3×70+1×50953.6611.049.027
CVV 3×95+1×501.255.2741.380.801
CVV 3×95+1×701.330.8331.463.916
CVV 3×120+1×701.599.9021.759.892
CVV 3×120+1×951.700.6181.870.680
CVV 3×150+1×701.925.0402.117.544
CVV 3×150+1×952.027.7132.230.484
CVV 3×150+1×1202.116.4272.328.070
CVV 3×185+1×952.430.3092.673.340
CVV 3×185+1×1202.521.8682.774.055
CVV 3×185+1×1502.630.4202.893.462
CVV 3×240+1×1203.171.8273.489.009
CVV 3×240+1×1503.281.3993.609.539
CVV 3×240+1×1853.415.4353.756.978
CVV 3×300+1×1503.963.3484.359.683
CVV 3×300+1×1854.098.7274.508.600
CVV 3×300+1×2404.319.7034.751.673
CVV 3×400+1×2405.324.8745.857.361
CVV 3×400+1×3005.555.4826.111.030

Cáp đồng đơn cách điện XLPE, bọc PVC

CXV 1×1.58.0478.852
CXV 1×2.511.96113.157
CXV 1×418.23120.054
CXV 1×625.76428.341
CXV 1×1040.45044.495
CXV 1×1661.92368.115
CXV 1×2594.847104.331
CXV 1×35130.249143.274
CXV 1×50176.968194.665
CXV 1×70251.664276.831
CXV 1×95347.875382.662
CXV 1×120436.746480.420
CXV 1×150542.266596.492
CXV 1×185674.491741.940
CXV 1×240886.800975.480
CXV 1×3001.107.6601.218.426
CXV 1×4001.434.5691.578.026
CXV 1×5001.815.0441.996.549
CXV 1×6302.343.8072.578.187
CXV 1×8002.995.4263.294.968

Cáp đồng 2 ruột cách điện XLPE, bọc PVC

CXV 2×1.517.94019.734
CXV 2×2.526.29628.926
CXV 2×439.33343.266
CXV 2×656.19261.811
CXV 2×1086.08094.688
CXV 2×16130.159143.175
CXV 2×25199.543219.498
CXV 2×35272.203299.424
CXV 2×50368.335405.168
CXV 2×70523.223575.545
CXV 2×95720.119792.131
CXV 2×120894.810984.291
CXV 2×1501.110.9181.222.010

Cáp đồng 3 ruột cách điện XLPE, bọc PVC

CXV 3×1.526.41929.061
CXV 3×2.538.07241.879
CXV 3×457.34963.084
CXV 3×680.50488.554
CXV 3×10125.426137.969
CXV 3×16189.329208.262
CXV 3×25292.678321.946
CXV 3×35399.494439.443
CXV 3×50542.569596.826
CXV 3×70772.500849.750
CXV 3×951.065.9271.172.520
CXV 3×1201.325.7401.458.314
CXV 3×1501.645.4721.810.019
CXV 3×1852.043.5162.247.868
CXV 3×2402.688.3122.957.143
CXV 3×3003.357.8173.693.599
CXV 3×4004.342.7994.777.079

Cáp đồng 4 ruột cách điện XLPE, bọc PVC

CXV 3×2.5+1×1.545.13149.644
CXV 3×4+1×2.568.41075.252
CXV 3×6+1×497.210106.931
CXV 3×10+1×6149.173164.090
CXV 3×16+1×10229.689252.658
CXV 3×25+1×16352.198387.418
CXV 3×35+1×16458.623504.485
CXV 3×35+1×25493.447542.792
CXV 3×50+1×25636.588700.247
CXV 3×50+1×35672.307739.538
CXV 3×70+1×35900.615990.677
CXV 3×70+1×50947.7691.042.546
CXV 3×95+1×501.229.0681.351.974
CXV 3×95+1×701.305.5561.436.112
CXV 3×120+1×701.575.1551.732.671
CXV 3×120+1×951.671.5211.838.673
CXV 3×150+1×701.891.9712.081.168
CXV 3×150+1×951.988.2312.187.054
CXV 3×150+1×1202.078.7322.286.605
CXV 3×185+1×952.389.2982.628.227
CXV 3×185+1×1202.480.3692.728.406
CXV 3×185+1×1502.585.9592.844.555
CXV 3×240+1×1203.120.7213.432.793
CXV 3×240+1×1503.226.4943.549.144
CXV 3×240+1×1853.358.7003.694.570
CXV 3×300+1×1503.892.3044.281.534
CXV 3×300+1×1854.026.4414.429.085
CXV 3×300+1×2404.240.4704.664.518
CXV 3×400+1×2405.232.4345.755.677
CXV 3×400+1×3005.454.4355.999.878

Cáp đồng 4 ruột cách điện XLPE, bọc PVC

CXV 4×1.533.07536.383
CXV 4×2.549.08653.994
CXV 4×473.96281.358
CXV 4×6104.895115.384
CXV 4×10164.244180.668
CXV 4×16249.171274.088
CXV 4×25386.257424.883
CXV 4×35529.005581.905
CXV 4×50719.376791.313
CXV 4×701.025.4141.127.955
CXV 4×951.402.6121.542.873
CXV 4×1201.760.6101.936.671
CXV 4×1502.186.5982.405.258
CXV 4×1852.719.5182.991.470
CXV 4×2403.573.1623.930.478
CXV 4×3004.463.9334.910.326
CXV 4×4005.779.0756.356.983

Cáp đồng 5 ruột cách điện XLPE, bọc PVC

CXV 3×2.5+2×1.553.04358.347
CXV 3×4+2×2.580.60088.659
CXV 3×6+2×4115.732127.305
CXV 3×10+2×6175.981193.579
CXV 3×16+2×10272.110299.321
CXV 3×25+2×16416.352457.987
CXV 3×35+2×16524.464576.911
CXV 3×35+2×25592.828652.110
CXV 3×50+2×25737.325811.058
CXV 3×50+2×35810.026891.029
CXV 3×70+2×351.040.5211.144.574
CXV 3×70+2×501.135.4881.249.036
CXV 3×95+2×501.416.5671.558.224
CXV 3×95+2×701.566.0991.722.709
CXV 3×120+2×701.839.2582.023.184
CXV 3×120+2×952.035.0152.238.516
CXV 3×150+2×702.161.4732.377.620
CXV 3×150+2×952.356.1242.591.737
CXV 3×150+2×1202.534.7712.788.248
CXV 3×185+2×952.756.2993.031.929
CXV 3×185+2×1202.934.7923.228.271
CXV 3×185+2×1503.147.6393.462.403
CXV 3×240+2×1203.579.5663.937.523
CXV 3×240+2×1503.797.4104.177.151
CXV 3×240+2×1854.062.0634.468.270
CXV 3×300+2×1504.470.3544.917.389
CXV 3×300+2×1854.737.4085.211.149
CXV 3×300+2×2405.169.2415.686.165
CXV 3×400+2×2406.158.0836.773.892
CXV 3×400+2×3006.608.0567.268.862

Cáp đồng trần ( không ủ mềm , không ép chặt)

C4411.127452.239
C 6409.990450.989
C 10409.409450.350
C 16404.583445.042
C 25404.344444.778
C 35404.244444.668
C 50405.155445.670
C 70404.883445.372
C 95404.583445.042
C 120404.718445.190
C 150404.648445.113
C 185404.583445.041
C 240404.413444.854
C 300404.324444.756
C 400404.151444.566
C 500404.428444.871

Cáp Cadisun đồng trần ( ủ mềm , ép chặt)

C 1.5413.864455.250
C 2.5412.289453.518
C 4411.270452.397
C 6410.689451.758
CF 10409.553450.508
CF 16404.857445.343
CF 25404.795445.274
CF 35404.485444.933
CF 50405.314445.846
CF 70404.801445.281
CF 95404.683445.152
CF 120404.641445.106
CF 150404.381444.819
CF 185404.335444.769
CF 240404.311444.742
CF 300404.195444.615
CF 400404.960445.456
CF 500405.203445.723
CF 630404.825445.307
CF 800404.443444.887

Tải bảng giá dây cáp điện Cadisun mới nhất cập nhật 2022, định dạng Excel theo link sau

4.9/5 - (19 bình chọn)