Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Thượng Đình với tên thương mại là CADI-SUN tiền thân là Tổ hợp tác Thượng Đình (được thành lập năm 1985). CADI-SUN hiện có ba nhà máy lớn, một công ty thành viên, một cụm công nghiệp ở Hà Nội và Hải Dương; 6 chi nhánh tại các tỉnh: Hải Phòng, Thanh Hóa, Nghệ An, Đà Nẵng, Tây Nguyên, TP Hồ Chí Minh với tổng số vốn đầu tư trên 80 triệu USD.
Sản phẩm “Dây điện tốt. Cáp điện bền” của CADI-SUN có chất lượng tương đương hàng ngoại nhập bởi nguồn vật tư, nguyên liệu sạch được nhập khẩu trực tiếp từ nước ngoài với hàm lượng tinh chất đồng Cathode đạt 99,99%, nhôm đạt 99,7%. Hệ thống dây chuyền, thiết bị hiện đại được đầu tư đồng bộ theo phương thức chuyển giao công nghệ của các nước tiên tiến trên Thế giới như: Đức, Pháp, Anh, Áo, Nhật Bản, Hàn Quốc… và được vận hành bởi đội ngũ kỹ sư có trình độ cao, giàu kinh nghiệm.
KB Electric là đại lý Cấp 1 dây cáp điện Cadisun. KB luôn có báo giá nhanh chóng cũng như chính sách chiết khấu tốt nhất cho khách hàng là các nhà thầu cơ điện, chủ đầu tư dự án v.v… KB Electric xin gởi đến quý khách hàng báo giá dây cáp điện Cadisun mới nhất cập nhật 2022. Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá chính xác cùng các thông tin tư vấn về sản phẩm, xin vui lòng liện hệ Hotline của chúng tôi.
Bảng giá dây cáp điện Cadisun mới nhất cập nhật 2022
TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ CHƯA VAT | ĐƠN GIÁ CÓ VAT |
Dây Cadisun xúp dính |
||
VCmD 2×0.5 | 4.975 | 5.473 |
VCmD 2×0.75 | 7.075 | 7.783 |
VCmD 2×1.0 | 8.852 | 9.737 |
VCmD 2×1.5 | 12.431 | 13.674 |
VCmD 2×2.5 | 19.927 | 21.920 |
Dây Cadisun đơn mềm |
||
Điện áp 300/500V | – | |
VCSF 1×0.5 | 2.424 | 2.666 |
VCSF 1×0.75 | 3.463 | 3.809 |
VCSF 1×1.0 | 4.281 | 4.709 |
Điện áp 450/750V | – | – |
VCSF 1×1.5 | 6.122 | 6.734 |
VCSF 1×2.5 | 9.935 | 10.929 |
VCSF 1×4.0 | 15.732 | 17.305 |
VCSF 1×6.0 | 23.970 | 26.367 |
VCSF 1×10.0 | 42.308 | 46.539 |
Dây Cadisun ovan 2 ruột mềm |
||
VCTFK 2×0.75 | 8.137 | 8.950 |
VCTFK 2×1.0 | 9.971 | 10.968 |
VCTFK 2×1.5 | 13.772 | 15.149 |
VCTFK 2×2.5 | 22.171 | 24.388 |
VCTFK 2×4.0 | 34.803 | 38.284 |
VCTFK 2×6.0 | 52.023 | 57.225 |
Dây tròn đặc 2 ruột mềm |
||
VCTF 2×0.75 | 9.188 | 10.107 |
VCTF 2×1.0 | 11.105 | 12.215 |
VCTF 2×1.5 | 15.314 | 16.845 |
VCTF 2×2.5 | 24.432 | 26.876 |
VCTF 2×4.0 | 37.927 | 41.719 |
VCTF 2×6.0 | 56.095 | 61.705 |
Dây tròn đặc 3 ruột mềm |
||
VCTF 3×0.75 | 12.558 | 13.813 |
VCTF 3×1.0 | 15.508 | 17.059 |
VCTF 3×1.5 | 21.518 | 23.670 |
VCTF 3×2.5 | 34.926 | 38.418 |
VCTF 3×4.0 | 53.493 | 58.843 |
VCTF 3×6.0 | 80.635 | 88.699 |
Dây tròn đặc 4 ruột mềm |
||
VCTF 4×0.75 | 16.094 | 17.703 |
VCTF 4×1.0 | 20.022 | 22.024 |
VCTF 4×1.5 | 28.093 | 30.902 |
VCTF 4×2.5 | 45.234 | 49.758 |
VCTF 4×4.0 | 69.980 | 76.978 |
VCTF 4×6.0 | 105.324 | 115.856 |
Dây tròn đặc 5 ruột mềm |
||
VCTF 5×0.75 | 20.952 | 23.047 |
VCTF 5×1.0 | 25.616 | 28.178 |
VCTF 5×1.5 | 36.359 | 39.995 |
VCTF 5×2.5 | 57.933 | 63.726 |
VCTF 5×4.0 | 89.521 | 98.474 |
VCTF 5×6.0 | 133.850 | 147.235 |
Dây Cadisun đơn cứng |
||
VCSH 1×1.5 | 6.290 | 6.918 |
VCSH 1×2.5 | 10.003 | 11.004 |
VCSH 1×4.0 | 16.193 | 17.812 |
VCSH 1×6.0 | 24.202 | 26.622 |
Cáp đồng đơn bọc cách điện PVC |
||
CV 1×1.5 (V-75 ) | 6.546 | 7.201 |
CV 1×2.5 (V-75 ) | 10.485 | 11.533 |
CV 1×4.0 (V-75 ) | 16.678 | 18.346 |
CV 1×6.0 (V-75 ) | 24.188 | 26.607 |
CV 1×10 (V-75 ) | 38.961 | 42.857 |
Cáp đồng đơn bọc điện PVC |
||
CV 1×16 (V-75) | 59.399 | 65.339 |
CV 1×25 (V-75) | 92.044 | 101.249 |
CV 1×35 (V-75) | 127.033 | 139.736 |
CV 1×50 (V-75) | 173.711 | 191.082 |
CV 1×70 (V-75) | 247.564 | 272.320 |
CV 1×95 (V-75) | 343.611 | 377.972 |
CV 1×120 (V-75) | 431.668 | 474.834 |
CV 1×150 (V-75) | 536.349 | 589.984 |
CV 1×185 (V-75) | 667.061 | 733.767 |
CV 1×240 (V-75) | 879.184 | 967.103 |
CV 1×300 (V-75) | 1.099.946 | 1.209.941 |
CV 1×400 (V-75) | 1.424.301 | 1.566.731 |
CV 1×500 (V-75) | 1.803.999 | 1.984.399 |
CV 1×630 (V-75) | 2.327.967 | 2.560.764 |
CV 1×800 (V-75) | 2.974.615 | 3.272.076 |
Cáp đồng 4 ruột bọc PVC, cách điện PVC |
||
CVV 3×2.5+1×1.5 | 46.672 | 51.339 |
CVV 3×4+1×2.5 | 70.201 | 77.221 |
CVV 3×6+1×4 | 97.331 | 107.064 |
CVV 3×10+1×6 | 148.966 | 163.863 |
CVV 3×16+1×10 | 227.435 | 250.179 |
CVV 3×25+1×16 | 350.618 | 385.680 |
CVV 3×35+1×16 | 460.796 | 506.876 |
CVV 3×35+1×25 | 494.947 | 544.442 |
CVV 3×50+1×25 | 642.613 | 706.874 |
CVV 3×50+1×35 | 680.672 | 748.739 |
CVV 3×70+1×35 | 904.474 | 994.922 |
CVV 3×70+1×50 | 953.661 | 1.049.027 |
CVV 3×95+1×50 | 1.255.274 | 1.380.801 |
CVV 3×95+1×70 | 1.330.833 | 1.463.916 |
CVV 3×120+1×70 | 1.599.902 | 1.759.892 |
CVV 3×120+1×95 | 1.700.618 | 1.870.680 |
CVV 3×150+1×70 | 1.925.040 | 2.117.544 |
CVV 3×150+1×95 | 2.027.713 | 2.230.484 |
CVV 3×150+1×120 | 2.116.427 | 2.328.070 |
CVV 3×185+1×95 | 2.430.309 | 2.673.340 |
CVV 3×185+1×120 | 2.521.868 | 2.774.055 |
CVV 3×185+1×150 | 2.630.420 | 2.893.462 |
CVV 3×240+1×120 | 3.171.827 | 3.489.009 |
CVV 3×240+1×150 | 3.281.399 | 3.609.539 |
CVV 3×240+1×185 | 3.415.435 | 3.756.978 |
CVV 3×300+1×150 | 3.963.348 | 4.359.683 |
CVV 3×300+1×185 | 4.098.727 | 4.508.600 |
CVV 3×300+1×240 | 4.319.703 | 4.751.673 |
CVV 3×400+1×240 | 5.324.874 | 5.857.361 |
CVV 3×400+1×300 | 5.555.482 | 6.111.030 |
Cáp đồng đơn cách điện XLPE, bọc PVC |
||
CXV 1×1.5 | 8.047 | 8.852 |
CXV 1×2.5 | 11.961 | 13.157 |
CXV 1×4 | 18.231 | 20.054 |
CXV 1×6 | 25.764 | 28.341 |
CXV 1×10 | 40.450 | 44.495 |
CXV 1×16 | 61.923 | 68.115 |
CXV 1×25 | 94.847 | 104.331 |
CXV 1×35 | 130.249 | 143.274 |
CXV 1×50 | 176.968 | 194.665 |
CXV 1×70 | 251.664 | 276.831 |
CXV 1×95 | 347.875 | 382.662 |
CXV 1×120 | 436.746 | 480.420 |
CXV 1×150 | 542.266 | 596.492 |
CXV 1×185 | 674.491 | 741.940 |
CXV 1×240 | 886.800 | 975.480 |
CXV 1×300 | 1.107.660 | 1.218.426 |
CXV 1×400 | 1.434.569 | 1.578.026 |
CXV 1×500 | 1.815.044 | 1.996.549 |
CXV 1×630 | 2.343.807 | 2.578.187 |
CXV 1×800 | 2.995.426 | 3.294.968 |
Cáp đồng 2 ruột cách điện XLPE, bọc PVC |
||
CXV 2×1.5 | 17.940 | 19.734 |
CXV 2×2.5 | 26.296 | 28.926 |
CXV 2×4 | 39.333 | 43.266 |
CXV 2×6 | 56.192 | 61.811 |
CXV 2×10 | 86.080 | 94.688 |
CXV 2×16 | 130.159 | 143.175 |
CXV 2×25 | 199.543 | 219.498 |
CXV 2×35 | 272.203 | 299.424 |
CXV 2×50 | 368.335 | 405.168 |
CXV 2×70 | 523.223 | 575.545 |
CXV 2×95 | 720.119 | 792.131 |
CXV 2×120 | 894.810 | 984.291 |
CXV 2×150 | 1.110.918 | 1.222.010 |
Cáp đồng 3 ruột cách điện XLPE, bọc PVC |
||
CXV 3×1.5 | 26.419 | 29.061 |
CXV 3×2.5 | 38.072 | 41.879 |
CXV 3×4 | 57.349 | 63.084 |
CXV 3×6 | 80.504 | 88.554 |
CXV 3×10 | 125.426 | 137.969 |
CXV 3×16 | 189.329 | 208.262 |
CXV 3×25 | 292.678 | 321.946 |
CXV 3×35 | 399.494 | 439.443 |
CXV 3×50 | 542.569 | 596.826 |
CXV 3×70 | 772.500 | 849.750 |
CXV 3×95 | 1.065.927 | 1.172.520 |
CXV 3×120 | 1.325.740 | 1.458.314 |
CXV 3×150 | 1.645.472 | 1.810.019 |
CXV 3×185 | 2.043.516 | 2.247.868 |
CXV 3×240 | 2.688.312 | 2.957.143 |
CXV 3×300 | 3.357.817 | 3.693.599 |
CXV 3×400 | 4.342.799 | 4.777.079 |
Cáp đồng 4 ruột cách điện XLPE, bọc PVC |
||
CXV 3×2.5+1×1.5 | 45.131 | 49.644 |
CXV 3×4+1×2.5 | 68.410 | 75.252 |
CXV 3×6+1×4 | 97.210 | 106.931 |
CXV 3×10+1×6 | 149.173 | 164.090 |
CXV 3×16+1×10 | 229.689 | 252.658 |
CXV 3×25+1×16 | 352.198 | 387.418 |
CXV 3×35+1×16 | 458.623 | 504.485 |
CXV 3×35+1×25 | 493.447 | 542.792 |
CXV 3×50+1×25 | 636.588 | 700.247 |
CXV 3×50+1×35 | 672.307 | 739.538 |
CXV 3×70+1×35 | 900.615 | 990.677 |
CXV 3×70+1×50 | 947.769 | 1.042.546 |
CXV 3×95+1×50 | 1.229.068 | 1.351.974 |
CXV 3×95+1×70 | 1.305.556 | 1.436.112 |
CXV 3×120+1×70 | 1.575.155 | 1.732.671 |
CXV 3×120+1×95 | 1.671.521 | 1.838.673 |
CXV 3×150+1×70 | 1.891.971 | 2.081.168 |
CXV 3×150+1×95 | 1.988.231 | 2.187.054 |
CXV 3×150+1×120 | 2.078.732 | 2.286.605 |
CXV 3×185+1×95 | 2.389.298 | 2.628.227 |
CXV 3×185+1×120 | 2.480.369 | 2.728.406 |
CXV 3×185+1×150 | 2.585.959 | 2.844.555 |
CXV 3×240+1×120 | 3.120.721 | 3.432.793 |
CXV 3×240+1×150 | 3.226.494 | 3.549.144 |
CXV 3×240+1×185 | 3.358.700 | 3.694.570 |
CXV 3×300+1×150 | 3.892.304 | 4.281.534 |
CXV 3×300+1×185 | 4.026.441 | 4.429.085 |
CXV 3×300+1×240 | 4.240.470 | 4.664.518 |
CXV 3×400+1×240 | 5.232.434 | 5.755.677 |
CXV 3×400+1×300 | 5.454.435 | 5.999.878 |
Cáp đồng 4 ruột cách điện XLPE, bọc PVC |
||
CXV 4×1.5 | 33.075 | 36.383 |
CXV 4×2.5 | 49.086 | 53.994 |
CXV 4×4 | 73.962 | 81.358 |
CXV 4×6 | 104.895 | 115.384 |
CXV 4×10 | 164.244 | 180.668 |
CXV 4×16 | 249.171 | 274.088 |
CXV 4×25 | 386.257 | 424.883 |
CXV 4×35 | 529.005 | 581.905 |
CXV 4×50 | 719.376 | 791.313 |
CXV 4×70 | 1.025.414 | 1.127.955 |
CXV 4×95 | 1.402.612 | 1.542.873 |
CXV 4×120 | 1.760.610 | 1.936.671 |
CXV 4×150 | 2.186.598 | 2.405.258 |
CXV 4×185 | 2.719.518 | 2.991.470 |
CXV 4×240 | 3.573.162 | 3.930.478 |
CXV 4×300 | 4.463.933 | 4.910.326 |
CXV 4×400 | 5.779.075 | 6.356.983 |
Cáp đồng 5 ruột cách điện XLPE, bọc PVC |
||
CXV 3×2.5+2×1.5 | 53.043 | 58.347 |
CXV 3×4+2×2.5 | 80.600 | 88.659 |
CXV 3×6+2×4 | 115.732 | 127.305 |
CXV 3×10+2×6 | 175.981 | 193.579 |
CXV 3×16+2×10 | 272.110 | 299.321 |
CXV 3×25+2×16 | 416.352 | 457.987 |
CXV 3×35+2×16 | 524.464 | 576.911 |
CXV 3×35+2×25 | 592.828 | 652.110 |
CXV 3×50+2×25 | 737.325 | 811.058 |
CXV 3×50+2×35 | 810.026 | 891.029 |
CXV 3×70+2×35 | 1.040.521 | 1.144.574 |
CXV 3×70+2×50 | 1.135.488 | 1.249.036 |
CXV 3×95+2×50 | 1.416.567 | 1.558.224 |
CXV 3×95+2×70 | 1.566.099 | 1.722.709 |
CXV 3×120+2×70 | 1.839.258 | 2.023.184 |
CXV 3×120+2×95 | 2.035.015 | 2.238.516 |
CXV 3×150+2×70 | 2.161.473 | 2.377.620 |
CXV 3×150+2×95 | 2.356.124 | 2.591.737 |
CXV 3×150+2×120 | 2.534.771 | 2.788.248 |
CXV 3×185+2×95 | 2.756.299 | 3.031.929 |
CXV 3×185+2×120 | 2.934.792 | 3.228.271 |
CXV 3×185+2×150 | 3.147.639 | 3.462.403 |
CXV 3×240+2×120 | 3.579.566 | 3.937.523 |
CXV 3×240+2×150 | 3.797.410 | 4.177.151 |
CXV 3×240+2×185 | 4.062.063 | 4.468.270 |
CXV 3×300+2×150 | 4.470.354 | 4.917.389 |
CXV 3×300+2×185 | 4.737.408 | 5.211.149 |
CXV 3×300+2×240 | 5.169.241 | 5.686.165 |
CXV 3×400+2×240 | 6.158.083 | 6.773.892 |
CXV 3×400+2×300 | 6.608.056 | 7.268.862 |
Cáp đồng trần ( không ủ mềm , không ép chặt) |
||
C4 | 411.127 | 452.239 |
C 6 | 409.990 | 450.989 |
C 10 | 409.409 | 450.350 |
C 16 | 404.583 | 445.042 |
C 25 | 404.344 | 444.778 |
C 35 | 404.244 | 444.668 |
C 50 | 405.155 | 445.670 |
C 70 | 404.883 | 445.372 |
C 95 | 404.583 | 445.042 |
C 120 | 404.718 | 445.190 |
C 150 | 404.648 | 445.113 |
C 185 | 404.583 | 445.041 |
C 240 | 404.413 | 444.854 |
C 300 | 404.324 | 444.756 |
C 400 | 404.151 | 444.566 |
C 500 | 404.428 | 444.871 |
Cáp Cadisun đồng trần ( ủ mềm , ép chặt) |
||
C 1.5 | 413.864 | 455.250 |
C 2.5 | 412.289 | 453.518 |
C 4 | 411.270 | 452.397 |
C 6 | 410.689 | 451.758 |
CF 10 | 409.553 | 450.508 |
CF 16 | 404.857 | 445.343 |
CF 25 | 404.795 | 445.274 |
CF 35 | 404.485 | 444.933 |
CF 50 | 405.314 | 445.846 |
CF 70 | 404.801 | 445.281 |
CF 95 | 404.683 | 445.152 |
CF 120 | 404.641 | 445.106 |
CF 150 | 404.381 | 444.819 |
CF 185 | 404.335 | 444.769 |
CF 240 | 404.311 | 444.742 |
CF 300 | 404.195 | 444.615 |
CF 400 | 404.960 | 445.456 |
CF 500 | 405.203 | 445.723 |
CF 630 | 404.825 | 445.307 |
CF 800 | 404.443 | 444.887 |