Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng giá cáp điện chống cháy, chậm cháy Cadivi 2026

KBElectric xin gởi đến quý khách hàng bảng giá cáp điện chống cháy, chậm cháy Cadivi 2026, hỗ trợ tải (download) định dạng PDF Excel. Báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách có nhu cầu báo giá cùng các chính sách chiết khấu, giao hàng… xin vui lòng liên hệ Hotline KB để được hỗ trợ.

GIỚI THIỆU CÁP ĐIỆN CADIVI 

Công ty CP dây cáp điện Việt Nam – CADIVI được thành lập 06/10/1975. Qua nhiều lần thay đổi tên gọi, hình thức sở hữu, đến ngày 08/08/2007, CADIVI chuyển đổi mô hình hoạt động sang Công ty cổ phần. Trải qua hơn 47 năm xây dựng và phát triển, với triết lý kinh doanh chất lượng sản phẩm là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển, đã tạo ra cho CADIVI những thành tựu nổi bật, trở thành doanh nghiệp dẫn đầu ngành kinh doanh và sản xuất dây cáp điện Việt Nam, với tốc độ tăng trưởng bình quân về doanh thu 25%.

Sản phẩm dây và cáp điện CADIVI đạt tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế; quy trình sản xuất và kiểm tra tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế thông dụng: IEC, ASTM, BS, AS, JIS…Ngoài các sản phẩm theo catalog, CADIVI có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

GIỚI THIỆU KBELECTRIC

KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối dây cáp điện các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Với mong muốn là cầu nối giữa khách hàng và nhà sản xuất.

3 cam kết của KB ELECTRIC đối với sản phẩm cung cấp

  • Đầy đủ giấy tờ như trong hợp đồng. Đầy COCQ, Biên bản Thí nghiệm của Nhà máy
  • Đầy đủ hóa đơn, Bảo hành từ 12 tháng – 60 tháng tùy theo loại hàng hóa…
  • Giao hàng nhanh chóng và an toàn khắp toàn quốc.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, KB ELECTRIC tin tưởng sẽ đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách trọn vẹn và tối ưu nhất.

Bảng giá cáp điện chống cháy, chậm cháy Cadivi 2026
Bảng giá cáp điện chống cháy, chậm cháy Cadivi 2026

Bảng giá Cáp chống cháy CADIVI 2026

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT
CÓ THUẾ GTGT

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV-AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, băng FR-Mica, cách điện FR-PVC)

56003522 CV/FR-1 -0,6/1kV mét 8.650 9.515
56003524 CV/FR-1.5 -0,6/1kV mét 10.690 11.759
56003526 CV/FR-2.5 -0,6/1kV mét 14.390 15.829
56003529 CV/FR-4 -0,6/1kV mét 21.820 24.002
56003532 CV/FR-6 -0,6/1kV mét 29.530 32.483
56003571 CV/FR-10 -0,6/1kV mét 45.510 50.061
56003574 CV/FR-16 -0,6/1kV mét 71.230 78.353
56003576 CV/FR-25 -0,6/1kV mét 109.790 120.769
56003577 CV/FR-35 -0,6/1kV mét 148.240 163.064
56003544 CV/FR-50 -0,6/1kV mét 203.930 224.323
56003581 CV/FR-70 -0,6/1kV mét 284.070 312.477
56003582 CV/FR-95 -0,6/1kV mét 388.560 427.416
56003584 CV/FR-120 -0,6/1kV mét 505.740 556.314
56003585 CV/FR-150 -0,6/1kV mét 599.890 659.879
56003587 CV/FR-185 -0,6/1kV mét 746.260 820.886
56003589 CV/FR-240 -0,6/1kV mét 972.640 1.069.904
56003592 CV/FR-300 -0,6/1kV mét 1.214.150 1.335.565
56003595 CV/FR-400 -0,6/1kV mét 1.519.680 1.671.648

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV -TCVN 5635-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C

(1 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

56003631 CXV/FR-1x-1 -0,6/1kV mét 11.850 13.035
56003635 CXV/FR-1x-1.5 -0,6/1kV mét 14.040 15.444
56003638 CXV/FR-1x-2.5 -0,6/1kV mét 18.320 20.152
56003642 CXV/FR-1x-4 -0,6/1kV mét 24.940 27.434
56003647 CXV/FR-1x-6 -0,6/1kV mét 32.650 35.915
56003651 CXV/FR-10 -0,6/1kV mét 48.380 53.218
56003944 CXV/FR-1×16 -0,6/1kV mét 74.480 81.928
56003948 CXV/FR-1×25 -0,6/1kV mét 112.590 123.849
56003950 CXV/FR-1×35 -0,6/1kV mét 150.600 165.660
56003954 CXV/FR-1×50 -0,6/1kV mét 203.860 224.246
56003959 CXV/FR-1×70 -0,6/1kV mét 282.540 310.794
56003961 CXV/FR-1×95 -0,6/1kV mét 383.480 421.828
56003966 CXV/FR-1×120 -0,6/1kV mét 516.800 568.480
56003969 CXV/FR-1×150 -0,6/1kV mét 614.880 676.368
56003973 CXV/FR-1×185 -0,6/1kV mét 759.780 835.758
56003978 CXV/FR-1×240 -0,6/1kV mét 987.760 1.086.536
56003986 CXV/FR-1×300 -0,6/1kV mét 1.231.100 1.354.210
56003992 CXV/FR-1×400 -0,6/1kV mét 1.562.080 1.718.288
56003994 CXV/FR-1×500 -0,6/1kV mét 1.986.450 2.185.095
56003996 CXV/FR-1×630 -0,6/1kV mét 2.551.800 2.806.980

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV -TCVN 5635-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C

(2 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

56003720 CXV/FR-2×1 -0,6/1kV mét 33.650 37.015
56003726 CXV/FR-2×1.5 -0,6/1kV mét 38.870 42.757
56003732 CXV/FR-2×2.5 -0,6/1kV mét 48.180 52.998
56003741 CXV/FR-2×4 -0,6/1kV mét 65.190 71.709
56003750 CXV/FR-2×6 -0,6/1kV mét 83.060 91.366
56004002 CXV/FR-2×10 -0,6/1kV mét 110.790 121.869
56004005 CXV/FR-2×16 -0,6/1kV mét 170.990 188.089
56004007 CXV/FR-2×25 -0,6/1kV mét 250.600 275.660
56004008 CXV/FR-2×35 -0,6/1kV mét 329.040 361.944
56004011 CXV/FR-2×50 -0,6/1kV mét 437.100 480.810
56004013 CXV/FR-2×70 -0,6/1kV mét 597.820 657.602
56004014 CXV/FR-2×95 -0,6/1kV mét 806.350 886.985
56004016 CXV/FR-2×120 -0,6/1kV mét 1.090.260 1.199.286
56004017 CXV/FR-2×150 -0,6/1kV mét 1.285.550 1.414.105
56004019 CXV/FR-2×185 -0,6/1kV mét 1.590.090 1.749.099
56004021 CXV/FR-2×240 -0,6/1kV mét 2.063.630 2.269.993
56004025 CXV/FR-2×300 -0,6/1kV mét 2.570.850 2.827.935
56004027 CXV/FR-2×400 -0,6/1kV mét 3.240.790 3.564.869

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV -TCVN 5635-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C

(3 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

56003768 CXV/FR-3×1 -0,6/1kV mét 41.430 45.573
56003774 CXV/FR-3×1.5 -0,6/1kV mét 48.070 52.877
56003780 CXV/FR-3×2.5 -0,6/1kV mét 61.570 67.727
56003789 CXV/FR-3×4 -0,6/1kV mét 84.460 92.906
56003798 CXV/FR-3×6 -0,6/1kV mét 109.390 120.329
56004030 CXV/FR-3×10 -0,6/1kV mét 160.130 176.143
56004033 CXV/FR-3×16 -0,6/1kV mét 236.090 259.699
56004035 CXV/FR-3×25 -0,6/1kV mét 356.900 392.590
56004000 CXV/FR-3×35 -0,6/1kV mét 469.840 516.824
56004038 CXV/FR-3×50 -0,6/1kV mét 631.860 695.046
56004040 CXV/FR-3×70 -0,6/1kV mét 871.730 958.903
56004041 CXV/FR-3×95 -0,6/1kV mét 1.183.180 1.301.498
56004043 CXV/FR-3×120 -0,6/1kV mét 1.586.040 1.744.644
56004044 CXV/FR-3×150 -0,6/1kV mét 1.895.140 2.084.654
56004046 CXV/FR-3×185 -0,6/1kV mét 2.331.560 2.564.716
56004048 CXV/FR-3×240 -0,6/1kV mét 3.016.000 3.317.600
56004052 CXV/FR-3×300 -0,6/1kV mét 3.773.310 4.150.641
56004054 CXV/FR-3×400 -0,6/1kV mét 4.793.760 5.273.136

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV -TCVN 5635-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C

(4 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

56003815 CXV/FR-4×1 -0,6/1kV mét 51.250 56.375
56003821 CXV/FR-4×1.5 -0,6/1kV mét 60.450 66.495
56003828 CXV/FR-4×2.5 -0,6/1kV mét 74.310 81.741
56003837 CXV/FR-4×4 -0,6/1kV mét 106.830 117.513
56003846 CXV/FR-4×6 -0,6/1kV mét 139.580 153.538
56003856 CXV/FR-4×10 -0,6/1kV mét 204.880 225.368
56004059 CXV/FR-4×16 -0,6/1kV mét 308.760 339.636
56004061 CXV/FR-4×25 -0,6/1kV mét 462.150 508.365
56004063 CXV/FR-4×35 -0,6/1kV mét 613.210 674.531
56004067 CXV/FR-4×50 -0,6/1kV mét 831.870 915.057
56004070 CXV/FR-4×70 -0,6/1kV mét 1.151.710 1.266.881
56004072 CXV/FR-4×95 -0,6/1kV mét 1.564.330 1.720.763
56004074 CXV/FR-4×120 -0,6/1kV mét 2.106.280 2.316.908
56004075 CXV/FR-4×150 -0,6/1kV mét 2.498.580 2.748.438
56004077 CXV/FR-4×185 -0,6/1kV mét 3.101.050 3.411.155
56004079 CXV/FR-4×240 -0,6/1kV mét 4.035.340 4.438.874
56004083 CXV/FR-4×300 -0,6/1kV mét 5.018.310 5.520.141
56004085 CXV/FR-4×400 -0,6/1kV mét 6.415.820 7.057.402

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV -TCVN 5635-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C

(3+1 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

56011736 CXV/FR-3×2.5+1×1.5 -0,6/1kV mét 75.690 83.259
56003879 CXV/FR-3×4+1×2.5 -0,6/1kV mét 100.520 110.572
56003887 CXV/FR-3×6+1×4 -0,6/1kV mét 131.660 144.826
56008927 CXV/FR-3×10+1×6 -0,6/1kV mét 189.140 208.054
56004088 CXV/FR-3×16+1×10 -0,6/1kV mét 293.030 322.333
56004091 CXV/FR-3×25+1×16 -0,6/1kV mét 426.250 468.875
56004094 CXV/FR-3×35+1×16 -0,6/1kV mét 540.130 594.143
56004095 CXV/FR-3×35+1×25 -0,6/1kV mét 577.200 634.920
56004099 CXV/FR-3×50+1×25 -0,6/1kV mét 746.440 821.084
56004100 CXV/FR-3×50+1×35 -0,6/1kV mét 783.850 862.235
56004102 CXV/FR-3×70+1×35 -0,6/1kV mét 1.024.200 1.126.620
56004103 CXV/FR-3×70+1×50 -0,6/1kV mét 1.074.200 1.181.620
56004104 CXV/FR-3×95+1×50 -0,6/1kV mét 1.388.090 1.526.899
56004105 CXV/FR-3×95+1×70 -0,6/1kV mét 1.467.580 1.614.338
56004109 CXV/FR-3×120+1×70 -0,6/1kV mét 1.829.880 2.012.868
56004110 CXV/FR-3×120+1×95 -0,6/1kV mét 1.948.850 2.143.735
56004001 CXV/FR-3×150+1×70 -0,6/1kV mét 2.175.230 2.392.753
56004111 CXV/FR-3×150+1×95 -0,6/1kV mét 2.283.010 2.511.311
56004112 CXV/FR-3×185+1×95 -0,6/1kV mét 2.745.240 3.019.764
56004116 CXV/FR-3×240+1×120 -0,6/1kV mét 3.538.330 3.892.163
56004117 CXV/FR-3×240+1×150 -0,6/1kV mét 3.650.540 4.015.594
56004118 CXV/FR-3×240+1×185 -0,6/1kV mét 3.810.920 4.192.012
56004121 CXV/FR-3×300+1×150 -0,6/1kV mét 4.400.730 4.840.803
56004122 CXV/FR-3×300+1×185 -0,6/1kV mét 4.548.700 5.003.570
56004126 CXV/FR-3×400+1×185 -0,6/1kV mét 5.612.040 6.173.244
56004128 CXV/FR-3×400+1×240 -0,6/1kV mét 5.843.460 6.427.806

 

Bảng giá Cáp chậm cháy CADIVI 2025

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT
CÓ THUẾ GTGT

Cáp chậm cháy không vỏ, ít khói, không halogen, bọc cách điện XL-LSHF 450/750V- BS-EN 50525-3-41

56014610 CE/FRT-LSHF-1.5 -450/750V mét 8.330 9.163
56014611 CE/FRT-LSHF-2.5 -450/750V mét 11.940 13.134
56014612 CE/FRT-LSHF-4 -450/750V mét 18.360 20.196
56014613 CE/FRT-LSHF-6 -450/750V mét 26.510 29.161
56014231 CE/FRT-LSHF-10 -450/750V mét 43.300 47.630
56014614 CE/FRT-LSHF-16 -450/750V mét 66.370 73.007
56014615 CE/FRT-LSHF-25 -450/750V mét 103.830 114.213
56014230 CE/FRT-LSHF-35 -450/750V mét 142.600 156.860
56014616 CE/FRT-LSHF-50 -450/750V mét 194.700 214.170
56014617 CE/FRT-LSHF-70 -450/750V mét 275.810 303.391
56014618 CE/FRT-LSHF-95 -450/750V mét 381.080 419.188
56014619 CE/FRT-LSHF-120 -450/750V mét 493.110 542.421
56014620 CE/FRT-LSHF-150 -450/750V mét 591.120 650.232
56014621 CE/FRT-LSHF-185 -450/750V mét 737.890 811.679
56014631 CE/FRT-LSHF-240 -450/750V mét 965.170 1.061.687

Dây điện lực chậm cháy (Ruột đồng, cách điện FR-PVC): CV/FRT -0,6/1kV -AS/NZS 5000.1/ IEC 60332-1, 3 CAT C

56002781 CV/FRT-1.5 -0,6/1kV mét 8.380 9.218
56002782 CV/FRT-2.5 -0,6/1kV mét 12.030 13.233
56002783 CV/FRT-4 -0,6/1kV mét 18.720 20.592
56002784 CV/FRT-6 -0,6/1kV mét 26.860 29.546
56002785 CV/FRT-10 -0,6/1kV mét 43.100 47.410
56002814 CV/FRT-16 -0,6/1kV mét 64.350 70.785
56002816 CV/FRT-25 -0,6/1kV mét 101.350 111.485
56002817 CV/FRT-35 -0,6/1kV mét 138.830 152.713
56002820 CV/FRT-50 -0,6/1kV mét 193.300 212.630
56002822 CV/FRT-70 -0,6/1kV mét 272.180 299.398
56002823 CV/FRT-95 -0,6/1kV mét 375.360 412.896
56002825 CV/FRT-120 -0,6/1kV mét 484.280 532.708
56002826 CV/FRT-150 -0,6/1kV mét 575.500 633.050
56002828 CV/FRT-185 -0,6/1kV mét 716.540 788.194
56002830 CV/FRT-240 -0,6/1kV mét 938.160 1.031.976
56002834 CV/FRT-300 -0,6/1kV mét 1.174.440 1.291.884
56002836 CV/FRT-400 -0,6/1kV mét 1.495.340 1.644.874
56002837 CV/FRT-500 -0,6/1kV mét 1.911.110 2.102.221
56002838 CV/FRT-630 -0,6/1kV mét 2.457.310 2.703.041

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV -TCVN 5635-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C

(1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

56002839 CXV/FRT-1×1 -0,6/1kV mét 8.020 8.822
56002841 CXV/FRT-1×1.5 -0,6/1kV mét 10.000 11.000
56002843 CXV/FRT-1×2.5 -0,6/1kV mét 14.230 15.653
56002846 CXV/FRT-1×4 -0,6/1kV mét 20.470 22.517
56002849 CXV/FRT-1×6 -0,6/1kV mét 28.140 30.954
56002905 CXV/FRT-1×10 -0,6/1kV mét 43.580 47.938
56002908 CXV/FRT-1×16 -0,6/1kV mét 69.240 76.164
56002855 CXV/FRT-1×25 -0,6/1kV mét 106.240 116.864
56002910 CXV/FRT-1×35 -0,6/1kV mét 144.580 159.038
56002913 CXV/FRT-1×50 -0,6/1kV mét 194.890 214.379
56002915 CXV/FRT-1×70 -0,6/1kV mét 275.110 302.621
56002916 CXV/FRT-1×95 -0,6/1kV mét 377.190 414.909
56002918 CXV/FRT-1×120 -0,6/1kV mét 492.960 542.256
56002919 CXV/FRT-1×150 -0,6/1kV mét 584.900 643.390
56002921 CXV/FRT-1×185 -0,6/1kV mét 729.590 802.549
56002923 CXV/FRT-1×240 -0,6/1kV mét 953.790 1.049.169
56002927 CXV/FRT-1×300 -0,6/1kV mét 1.194.960 1.314.456
56002929 CXV/FRT-1×400 -0,6/1kV mét 1.522.440 1.674.684

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV -TCVN 5635-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C

(2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

56002856 CXV/FRT-2×1 -0,6/1kV mét 24.160 26.576
56002858 CXV/FRT-2×1.5 -0,6/1kV mét 28.900 31.790
56002860 CXV/FRT-2×2.5 -0,6/1kV mét 38.070 41.877
56002863 CXV/FRT-2×4 -0,6/1kV mét 54.380 59.818
56002866 CXV/FRT-2×6 -0,6/1kV mét 71.950 79.145
56002932 CXV/FRT-2×10 -0,6/1kV mét 107.070 117.777
56002935 CXV/FRT-2×16 -0,6/1kV mét 160.330 176.363
56002937 CXV/FRT-2×25 -0,6/1kV mét 237.620 261.382
56002938 CXV/FRT-2×35 -0,6/1kV mét 316.750 348.425
56002941 CXV/FRT-2×50 -0,6/1kV mét 418.950 460.845
56002943 CXV/FRT-2×70 -0,6/1kV mét 582.340 640.574
56002944 CXV/FRT-2×95 -0,6/1kV mét 793.100 872.410
56002946 CXV/FRT-2×120 -0,6/1kV mét 1.029.620 1.132.582
56002947 CXV/FRT-2×150 -0,6/1kV mét 1.225.720 1.348.292
56002949 CXV/FRT-2×185 -0,6/1kV mét 1.520.990 1.673.089
56002951 CXV/FRT-2×240 -0,6/1kV mét 1.983.280 2.181.608
56002955 CXV/FRT-2×300 -0,6/1kV mét 2.484.660 2.733.126
56002957 CXV/FRT-2×400 -0,6/1kV mét 3.161.990 3.478.189

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV -TCVN 5635-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C

(3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

56002872 CXV/FRT-3×1 -0,6/1kV mét 28.790 31.669
56002874 CXV/FRT-3×1.5 -0,6/1kV mét 35.260 38.786
56002876 CXV/FRT-3×2.5 -0,6/1kV mét 47.880 52.668
56002879 CXV/FRT-3×4 -0,6/1kV mét 69.580 76.538
56002882 CXV/FRT-3×6 -0,6/1kV mét 94.470 103.917
56002960 CXV/FRT-3×10 -0,6/1kV mét 143.550 157.905
56002963 CXV/FRT-3×16 -0,6/1kV mét 222.600 244.860
56002965 CXV/FRT-3×25 -0,6/1kV mét 335.790 369.369
56002966 CXV/FRT-3×35 -0,6/1kV mét 450.940 496.034
56002969 CXV/FRT-3×50 -0,6/1kV mét 602.240 662.464
56002971 CXV/FRT-3×70 -0,6/1kV mét 846.210 930.831
56002972 CXV/FRT-3×95 -0,6/1kV mét 1.160.510 1.276.561
56002974 CXV/FRT-3×120 -0,6/1kV mét 1.505.960 1.656.556
56002975 CXV/FRT-3×150 -0,6/1kV mét 1.791.700 1.970.870
56002977 CXV/FRT-3×185 -0,6/1kV mét 2.237.510 2.461.261
56002979 CXV/FRT-3×240 -0,6/1kV mét 2.925.100 3.217.610
56002983 CXV/FRT-3×300 -0,6/1kV mét 3.658.370 4.024.207
56002985 CXV/FRT-3×400 -0,6/1kV mét 4.662.470 5.128.717

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV -TCVN 5635-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C

(4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

56002887 CXV/FRT-4×1 -0,6/1kV mét 34.510 37.961
56002889 CXV/FRT-4×1.5 -0,6/1kV mét 42.920 47.212
56002891 CXV/FRT-4×2.5 -0,6/1kV mét 58.880 64.768
56002894 CXV/FRT-4×4 -0,6/1kV mét 87.370 96.107
56002897 CXV/FRT-4×6 -0,6/1kV mét 119.800 131.780
56002988 CXV/FRT-4×10 -0,6/1kV mét 184.310 202.741
56002991 CXV/FRT-4×16 -0,6/1kV mét 287.440 316.184
56002993 CXV/FRT-4×25 -0,6/1kV mét 435.930 479.523
56002994 CXV/FRT-4×35 -0,6/1kV mét 587.830 646.613
56002997 CXV/FRT-4×50 -0,6/1kV mét 791.880 871.068
56002999 CXV/FRT-4×70 -0,6/1kV mét 1.117.290 1.229.019
56003000 CXV/FRT-4×95 -0,6/1kV mét 1.533.680 1.687.048
56003002 CXV/FRT-4×120 -0,6/1kV mét 1.995.380 2.194.918
56003003 CXV/FRT-4×150 -0,6/1kV mét 2.379.890 2.617.879
56003005 CXV/FRT-4×185 -0,6/1kV mét 2.964.300 3.260.730
56003007 CXV/FRT-4×240 -0,6/1kV mét 3.875.960 4.263.556
56003011 CXV/FRT-4×300 -0,6/1kV mét 4.848.920 5.333.812
56003013 CXV/FRT-4×400 -0,6/1kV mét 6.183.440 6.801.784

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV -TCVN 5635-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C

(3+1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

56007289 CXV/FRT-3×4+1×2.5 -0,6/1kV mét 80.960 89.056
56007291 CXV/FRT-3×6+1×4 -0,6/1kV mét 111.690 122.859
56008107 CXV/FRT-3×10+1×6 -0,6/1kV mét 167.880 184.668
56003016 CXV/FRT-3×16+1×10 -0,6/1kV mét 269.980 296.978
56003020 CXV/FRT-3×25+1×16 -0,6/1kV mét 398.800 438.680
56003024 CXV/FRT-3×35+1×16 -0,6/1kV mét 512.490 563.739
56003022 CXV/FRT-3×35+1×25 -0,6/1kV mét 549.360 604.296
56003027 CXV/FRT-3×50+1×25 -0,6/1kV mét 703.340 773.674
56003028 CXV/FRT-3×50+1×35 -0,6/1kV mét 740.960 815.056
56003030 CXV/FRT-3×70+1×35 -0,6/1kV mét 985.050 1.083.555
56003031 CXV/FRT-3×70+1×50 -0,6/1kV mét 1.035.600 1.139.160
56003032 CXV/FRT-3×95+1×50 -0,6/1kV mét 1.350.150 1.485.165
56003033 CXV/FRT-3×95+1×70 -0,6/1kV mét 1.431.110 1.574.221
56003037 CXV/FRT-3×120+1×70 -0,6/1kV mét 1.783.140 1.961.454
56003036 CXV/FRT-3×120+1×95 -0,6/1kV mét 1.899.400 2.089.340
56003039 CXV/FRT-3×150+1×70 -0,6/1kV mét 2.126.890 2.339.579
56003040 CXV/FRT-3×150+1×95 -0,6/1kV mét 2.240.690 2.464.759
56003041 CXV/FRT-3×185+1×95 -0,6/1kV mét 2.622.400 2.884.640
56003042 CXV/FRT-3×185+1×120 -0,6/1kV mét 2.799.820 3.079.802
56003047 CXV/FRT-3×240+1×120 -0,6/1kV mét 3.515.980 3.867.578
56003046 CXV/FRT-3×240+1×150 -0,6/1kV mét 3.630.900 3.993.990
56003045 CXV/FRT-3×240+1×185 -0,6/1kV mét 3.781.450 4.159.595
56003050 CXV/FRT-3×300+1×150 -0,6/1kV mét 4.388.940 4.827.834
56003051 CXV/FRT-3×300+1×185 -0,6/1kV mét 4.407.250 4.847.975
56003055 CXV/FRT-3×400+1×185 -0,6/1kV mét 5.410.980 5.952.078
56003057 CXV/FRT-3×400+1×240 -0,6/1kV mét 5.809.430 6.390.373

 

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Ghi chú: bảng giá cáp điện chống cháy, chậm cháy Cadivi 2026 chỉ mang tính tham khảo. Để thuận tiện trong việc liên lạc và hỗ trợ khách hàng, KBElectric cung cấp đến quý khách hàng các thông tin liên hệ chi tiết như sau:

Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể sử dụng tính năng chat trực tuyến trên trang web của chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn trực tiếp với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của KBElectric.

5/5 - (45 bình chọn)

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ – XÂY DỰNG KB

Giải pháp trọn gói cho các công trình M&E

KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Sẽ cung cấp cho quý khách hàng sản phẩm tốt, chiết khấu cao. Xem Hồ sơ Năng lực