KBElectric xin gởi đến quý khách hàng bảng giá cáp điện Cadivi mới nhất 2025, hỗ trợ tải (download) định dạng PDF Excel. Báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách có nhu cầu báo giá cùng các chính sách chiết khấu, giao hàng… xin vui lòng liên hệ Hotline KB để được hỗ trợ.
GIỚI THIỆU CÁP ĐIỆN CADIVI
Công ty CP dây cáp điện Việt Nam – CADIVI được thành lập 06/10/1975. Qua nhiều lần thay đổi tên gọi, hình thức sở hữu, đến ngày 08/08/2007, CADIVI chuyển đổi mô hình hoạt động sang Công ty cổ phần. Trải qua hơn 47 năm xây dựng và phát triển, với triết lý kinh doanh chất lượng sản phẩm là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển, đã tạo ra cho CADIVI những thành tựu nổi bật, trở thành doanh nghiệp dẫn đầu ngành kinh doanh và sản xuất dây cáp điện Việt Nam, với tốc độ tăng trưởng bình quân về doanh thu 25%.
Sản phẩm dây và cáp điện CADIVI đạt tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế; quy trình sản xuất và kiểm tra tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế thông dụng: IEC, ASTM, BS, AS, JIS…Ngoài các sản phẩm theo catalog, CADIVI có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Xem thêm các báo giá khác
- Bảng giá cáp điện Cadivi 2025 mới nhất
- Bảng giá cáp điện hạ thế Cadivi 2025 mới nhất
- Bảng giá cáp trung thế Cadivi 2025
- Bảng giá cáp điện chống cháy, chậm cháy Cadivi 2025
- Bảng giá cáp điện chống cháy Cadivi 2025
- Bảng giá cáp điện chậm cháy Cadivi 2025
- Bảng giá cáp điều khiển có lưới chống nhiễu Cadivi 2025
- Bảng giá cáp Duplex Cadivi 2025 mới nhất
- Bảng giá cáp nhôm vặn xoắn Cadivi LV-ABC 2025
- Bảng giá dây điện dân dụng CADIVI 2025
- Bảng giá cáp điện 3 pha 4 dây Cadivi 2025
- Bảng giá cáp điện 3 pha 4 lõi đồng Cadivi 2025
- Bảng giá cáp điện 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI 2025
- Báo giá cáp điện ruột nhôm CADIVI 2025 mới nhất
- Bảng giá cáp TRIPLEX Cadivi 2025 mới nhất
GIỚI THIỆU KBELECTRIC
KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối dây cáp điện các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Với mong muốn là cầu nối giữa khách hàng và nhà sản xuất.
3 cam kết của KB ELECTRIC đối với sản phẩm cung cấp
- Đầy đủ giấy tờ như trong hợp đồng. Đầy COCQ, Biên bản Thí nghiệm của Nhà máy
- Đầy đủ hóa đơn, Bảo hành từ 12 tháng – 60 tháng tùy theo loại hàng hóa…
- Giao hàng nhanh chóng và an toàn khắp toàn quốc.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, KB ELECTRIC tin tưởng sẽ đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách trọn vẹn và tối ưu nhất.

Bảng Giá Dây Cáp Điện Dân Dụng CADIVI cập nhật 2025
MÃ SẢN PHẨM
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng) | |
CHƯA THUẾ GTGT |
CÓ THUẾ GTGT
|
|||
Dây CADIVI bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 |
||||
56006482 | VC-1,5(F 1,38) -450/750V | mét | 6.460 | 7.106 |
56006619 | VC-2,5(F 1,77) -450/750V | mét | 10.350 | 11.385 |
56006624 | VC-4,0(F 2,24) -450/750V | mét | 16.120 | 17.732 |
56006628 | VC-6,0(F 2,74) -450/750V | mét | 23.770 | 26.147 |
56006633 | VC-10,0(F 3,56) -450/750V | mét | 39.950 | 43.945 |
Dây đồng đơn cứng bọc PVC -300/500V -TCVN 6610-3 |
||||
56006467 | VC-0,50(F 0,80) -300/500V | mét | 2.700 | 2.970 |
56006472 | VC-0,75(F 0,97) -300/500V | mét | 3.520 | 3.872 |
56006477 | VC-1,00(F 1,13) -300/500V | mét | 4.470 | 4.917 |
Dây đồng đơn cứng bọc nhựa PVC (VC- 600V -THEO JIS C 3307) |
||||
56006714 | VC-2 (F 1,6) -600V | mét | 8.580 | 9.438 |
56006719 | VC-3 (F 2,0) -600V | mét | 12.990 | 14.289 |
56006724 | VC-8 (F 3,2) -600V | mét | 32.780 | 36.058 |
Dây điện bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-3 |
||||
56006494 | VCm-0,5 (1×16/0.2 ) -300/500V | mét | 2.610 | 2.871 |
56006532 | VCm-0,75 (1×24/0,2 ) -300/500V | mét | 3.630 | 3.993 |
56006500 | VCm-1.0 (1×32/0,2 ) -300/500V (có thể thu vào bobin nhựa chiều dài 200m) |
mét | 4.670 | 5.137 |
Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 |
||||
56006502 | VCm-1.5-(1×30/0.25) -450/750V (có thể thu vào bobin nhựa chiều dài 200m) |
mét | 6.840 | 7.524 |
56006507 | VCm-2.5-(1×50/0.25) -450/750V (có thể thu vào bobin nhựa chiều dài 200m) |
mét | 10.960 | 12.056 |
56006517 | VCm-4-(1×56/0.30) -450/750V | mét | 16.950 | 18.645 |
56006527 | VCm-6-(1×84/0.30) -450/750V | mét | 25.680 | 28.248 |
Dây điện bọc nhựa PVC -0,6/1kV -Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1 |
||||
56000012 | VCm-10 (1×77/0,4) -0,6/1 kV | mét | 46.110 | 50.721 |
56000014 | VCm-16 (1×126/0,4) -0,6/1kV | mét | 68.030 | 74.833 |
56000043 | VCm-25 (1×196/0,4) -0,6/1kV | mét | 102.570 | 112.827 |
56000044 | VCm-35 (1×273/0,4) -0,6/1kV | mét | 145.430 | 159.973 |
56000045 | VCm-50 (1×380/0,4) -0,6/1kV | mét | 209.040 | 229.944 |
56000046 | VCm-70 (1×361/0.5) -0,6/1kV | mét | 290.870 | 319.957 |
56000047 | VCm-95 (1×475/0,5) -0,6/1kV | mét | 381.220 | 419.342 |
56000048 | VCm-120 (1×608/0.5) -0,6/1kV | mét | 482.450 | 530.695 |
56000049 | VCm-150 (1×740/0,5) -0,6/1kV | mét | 626.290 | 688.919 |
56000050 | VCm-185 (1×925/0,5) -0,6/1kV | mét | 741.810 | 815.991 |
56000051 | VCm-240 (1×1184/0,5) -0,6/1kV | mét | 981.390 | 1.079.529 |
56000053 | VCm-300 (1×1525/0,5) -0,6/1kV | mét | 1.224.990 | 1.347.489 |
Dây điện mềm bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-5 |
||||
56006589 | VCmo-2×0.75-(2×24/0.2) -300/500V | mét | 8.610 | 9.471 |
56006590 | VCmo-2×1.0-(2×32/0.2) -300/500V | mét | 10.780 | 11.858 |
56006595 | VCmo-2×1.5-(2×30/0.25) -300/500V | mét | 15.180 | 16.698 |
56006600 | VCmo-2×2.5-(2×50/0.25) -300/500V | mét | 24.450 | 26.895 |
56006605 | VCmo-2×4-(2×56/0.3) -300/500V | mét | 36.960 | 40.656 |
56006610 | VCmo-2×6-(2×84/0.30) -300/500V | mét | 55.250 | 60.775 |
Dây đôi mềm bọc nhựa PVC -VCmd 0,6/1kV -AS/NZS 5000.1 |
||||
56006548 | VCmd-2×0.5-(2×16/0.2) -0,6/1KV | mét | 5.180 | 5.698 |
56006730 | VCmd-2×0.75-(2×24/0.2) -0,6/1kV | mét | 7.310 | 8.041 |
56006735 | VCmd-2×1-(2×32/0.2) -0,6/1kV | mét | 9.390 | 10.329 |
56006740 | VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) -0,6/1kV | mét | 13.370 | 14.707 |
56006745 | VCmd-2×2.5-(2×50/0.25) -0,6/1KV | mét | 21.680 | 23.848 |
Dây điện mềm bọc nhựa PVC VCmt -300/500V -TCVN 6610-5 |
||||
56006549 | VCmt-2×0.75-(2×24/0.2) -300/500V | mét | 9.070 | 9.977 |
56006555 | VCmt-2×1.0-(2×32/0.2) -300/500V | mét | 11.200 | 12.320 |
56006561 | VCmt-2×1.5-(2×30/0.25) -300/500V | mét | 15.750 | 17.325 |
56006567 | VCmt-2×2.5-(2×50/0.25) -300/500V | mét | 25.090 | 27.599 |
56006573 | VCmt-2×4-(2×56/0.3) -300/500V | mét | 36.660 | 40.326 |
56006579 | VCmt-2×6-(2×84/0.30) -300/500V | mét | 54.290 | 59.719 |
Dây điện mềm bọc nhựa PVC VCmt -300/500V -TCVN 6610-5 |
||||
56006644 | VCmt-3×0.75-(3×24/0.2) -300/500V | mét | 12.250 | 13.475 |
56006650 | VCmt-3×1.0-(3×32/0.2) -300/500V | mét | 15.220 | 16.742 |
56006656 | VCmt-3×1.5-(3×30/0.25) -300/500V | mét | 21.660 | 23.826 |
56006662 | VCmt-3×2.5-(3×50/0.25) -300/500V | mét | 34.240 | 37.664 |
56006668 | VCmt-3×4-(3×56/0.3) -300/500V | mét | 51.290 | 56.419 |
56006674 | VCmt-3×6-(3×84/0.30) -300/500V | mét | 77.800 | 85.580 |
Dây điện mềm bọc nhựa PVC VCmt -300/500V -TCVN 6610-5 |
||||
56006680 | VCmt-4×0.75-(4×24/0.2) -300/500V | mét | 15.710 | 17.281 |
56006686 | VCmt-4×1.0-(4×32/0.2) -300/500V | mét | 19.890 | 21.879 |
56006692 | VCmt-4×1.5-(4×30/0.25) -300/500V | mét | 28.120 | 30.932 |
56006698 | VCmt-4×2.5-(4×50/0.25) -300/500V | mét | 44.260 | 48.686 |
56006704 | VCmt-4×4-(4×56/0.3) -300/500V | mét | 67.080 | 73.788 |
56006710 | VCmt-4×6-(4×84/0.30)-300/500V | mét | 101.200 | 111.320 |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105, không chì, ruột dẫn cấp 5 -VCm/HR-LF-600 V -Theo TC UL 758 |
||||
56013966 | VCm/HR-LF-1.5 -600 V | mét | 7.140 | 7.854 |
56013967 | VCm/HR-LF-2.5 -600 V | mét | 11.220 | 12.342 |
56013968 | VCm/HR-LF-4 -600 V | mét | 17.250 | 18.975 |
56013969 | VCm/HR-LF-6 -600 V | mét | 27.180 | 29.898 |
56013970 | VCm/HR-LF-10 -600 V | mét | 48.730 | 53.603 |
56013996 | VCm/HR-LF-16 -600 V | mét | 71.030 | 78.133 |
56013997 | VCm/HR-LF-25 -600 V | mét | 105.740 | 116.314 |
56013998 | VCm/HR-LF-35 -600 V | mét | 151.900 | 167.090 |
56013999 | VCm/HR-LF-50 -600 V | mét | 215.760 | 237.336 |
56014000 | VCm/HR-LF-70 -600 V | mét | 298.800 | 328.680 |
56014001 | VCm/HR-LF-95 -600 V | mét | 389.290 | 428.219 |
56014002 | VCm/HR-LF-120 -600 V | mét | 495.150 | 544.665 |
56014003 | VCm/HR-LF-150 -600 V | mét | 639.240 | 703.164 |
56014004 | VCm/HR-LF-185 -600 V | mét | 754.880 | 830.368 |
56014005 | VCm/HR-LF-240 -600 V | mét | 994.940 | 1.094.434 |
56014630 | VCm/HR-LF-300 -600 V | mét | 1.236.960 | 1.360.656 |
Bảng giá cáp điện hạ thế Cadivi 2025 mới nhất
MÃ SẢN PHẨM
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng) | |
CHƯA THUẾ GTGT |
CÓ THUẾ GTGT
|
|||
Dây điện lực hạ thế -0,6/1kV -AS/NZS 5000.1 |
||||
56006937 | CV-1 -0,6/1KV – AN/NZS 5000.1 – Loại TER | mét | 5.070 | 5.577 |
56006943 | CV-1.5 -0,6/1kV – AN/NZS 5000.1 – Loại TER | mét | 6.960 | 7.656 |
56006950 | CV-2.5 -0,6/1kV – AN/NZS 5000.1 – Loại TER | mét | 11.340 | 12.474 |
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -AS/NZS 5000.1 |
||||
56000122 | CV-1 -0,6/1KV | mét | 5.070 | 5.577 |
56004762 | CV-1.5 -0,6/1KV | mét | 6.960 | 7.656 |
56006948 | CV-2.5 -0,6/1kV | mét | 11.340 | 12.474 |
56006953 | CV-4 -0,6/1KV | mét | 17.160 | 18.876 |
56006959 | CV-6 -0,6/1KV | mét | 25.190 | 27.709 |
56000124 | CV-10 -0,6/1kV | mét | 41.720 | 45.892 |
56000127 | CV-16 -0,6/1kV | mét | 63.510 | 69.861 |
56000129 | CV-25 -0,6/1kV | mét | 97.080 | 106.788 |
56000130 | CV-35 -0,6/1kV | mét | 134.320 | 147.752 |
56000131 | CV-50 -0,6/1kV | mét | 183.770 | 202.147 |
56000133 | CV-70 -0,6/1kV | mét | 262.170 | 288.387 |
56000134 | CV-95 -0,6/1kV | mét | 362.530 | 398.783 |
56000135 | CV-120 -0,6/1kV | mét | 472.200 | 519.420 |
56000137 | CV-150 -0,6/1kV | mét | 564.390 | 620.829 |
56000139 | CV-185 -0,6/1kV | mét | 704.690 | 775.159 |
56000140 | CV-240 -0,6/1kV | mét | 923.380 | 1.015.718 |
56000121 | CV-300 -0,6/1kV | mét | 1.158.200 | 1.274.020 |
56000146 | CV-400 -0,6/1kV | mét | 1.477.270 | 1.624.997 |
56000147 | CV-500 -0,6/1kV | mét | 1.917.230 | 2.108.953 |
56000110 | CV-630 -0,6/1kV | mét | 2.469.280 | 2.716.208 |
Dây điện lực hạ thế -600V, NC – JIS C 3307 |
||||
56006996 | CV-1.25 -600V | mét | 5.380 | 5.918 |
56000150 | CV-2 -600V | mét | 9.010 | 9.911 |
56000151 | CV-3.5 -600V | mét | 15.250 | 16.775 |
56000152 | CV-5.5 -600V | mét | 23.600 | 25.960 |
56000153 | CV-8 -600V | mét | 33.830 | 37.213 |
Cáp điện lực hạ thế -300/500V -TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56000609 | CVV-2×1.5 -300/500V | mét | 21.750 | 23.925 |
56000612 | CVV-2×2.5 -300/500V | mét | 32.530 | 35.783 |
56000615 | CVV-2×4 -300/500V | mét | 47.100 | 51.810 |
56000618 | CVV-2×6 -300/500V | mét | 65.050 | 71.555 |
56000621 | CVV-2×10 -300/500V | mét | 105.050 | 115.555 |
Cáp điện lực hạ thế -300/500V -TCVN 6610-4 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56000633 | CVV-3×1.5 -300/500V | mét | 28.700 | 31.570 |
56000635 | CVV-3×2.5 -300/500V | mét | 43.360 | 47.696 |
56000637 | CVV-3×4 -300/500V | mét | 62.270 | 68.497 |
56000639 | CVV-3×6 -300/500V | mét | 88.650 | 97.515 |
56000641 | CVV-3×10 -300/500V | mét | 146.050 | 160.655 |
Cáp điện lực hạ thế -300/500V -TCVN 6610-4 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56000649 | CVV-4×1.5 -300/500V | mét | 36.510 | 40.161 |
56000651 | CVV-4×2.5 -300/500V | mét | 55.200 | 60.720 |
56000653 | CVV-4×4 -300/500V | mét | 81.320 | 89.452 |
56000655 | CVV-4×6 -300/500V | mét | 116.490 | 128.139 |
56000657 | CVV-4×10 -300/500V | mét | 190.160 | 209.176 |
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -TCVN 5635-1 ( 1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56000584 | CVV-1 -0,6/1kV | mét | 7.580 | 8.338 |
56000586 | CVV-1.5 -0,6/1kV | mét | 9.730 | 10.703 |
56000588 | CVV-2.5 -0,6/1kV | mét | 14.130 | 15.543 |
56000591 | CVV-4 -0,6/1kV | mét | 20.540 | 22.594 |
56000596 | CVV-6 -0,6/1kV | mét | 28.810 | 31.691 |
56000602 | CVV-10 -0,6/1kV | mét | 45.060 | 49.566 |
56001031 | CVV-16 -0,6/1kV | mét | 66.920 | 73.612 |
56001033 | CVV-25 -0,6/1kV | mét | 103.550 | 113.905 |
56001034 | CVV-35 -0,6/1kV | mét | 141.040 | 155.144 |
56001037 | CVV-50 -0,6/1kV | mét | 191.830 | 211.013 |
56001039 | CVV-70 -0,6/1kV | mét | 271.450 | 298.595 |
56001040 | CVV-95 -0,6/1kV | mét | 374.630 | 412.093 |
56001042 | CVV-120 -0,6/1kV | mét | 486.360 | 534.996 |
56001043 | CVV-150 -0,6/1kV | mét | 579.530 | 637.483 |
56001045 | CVV-185 -0,6/1kV | mét | 723.010 | 795.311 |
56001048 | CVV-240 -0,6/1kV | mét | 945.850 | 1.040.435 |
56001052 | CVV-300 -0,6/1kV | mét | 1.186.530 | 1.305.183 |
56001054 | CVV-400 -0,6/1kV | mét | 1.511.330 | 1.662.463 |
56001055 | CVV-500 -0,6/1kV | mét | 1.932.610 | 2.125.871 |
56001056 | CVV-630 -0,6/1kV | mét | 2.486.130 | 2.734.743 |
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56001070 | CVV-2×16 -0,6/1kV | mét | 159.590 | 175.549 |
56001071 | CVV-2×25 -0,6/1kV | mét | 231.390 | 254.529 |
56001072 | CVV-2×35 -0,6/1kV | mét | 308.320 | 339.152 |
56001073 | CVV-2×50 -0,6/1kV | mét | 410.650 | 451.715 |
56002764 | CVV-2×70 -0,6/1kV | mét | 573.910 | 631.301 |
56001075 | CVV-2×95 -0,6/1kV | mét | 784.910 | 863.401 |
56002766 | CVV-2×120 -0,6/1kV | mét | 1.022.050 | 1.124.255 |
56001076 | CVV-2×150 -0,6/1kV | mét | 1.211.320 | 1.332.452 |
56002768 | CVV-2×185 -0,6/1kV | mét | 1.507.800 | 1.658.580 |
56001077 | CVV-2×240 -0,6/1kV | mét | 1.967.050 | 2.163.755 |
56002773 | CVV-2×300 -0,6/1kV | mét | 2.465.970 | 2.712.567 |
56002775 | CVV-2×400 -0,6/1kV | mét | 3.141.850 | 3.456.035 |
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (3 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56001081 | CVV-3×16 -0,6/1kV | mét | 225.430 | 247.973 |
56001084 | CVV-3×25 -0,6/1kV | mét | 329.570 | 362.527 |
56001086 | CVV-3×35 -0,6/1kV | mét | 442.770 | 487.047 |
56001090 | CVV-3×50 -0,6/1kV | mét | 595.160 | 654.676 |
56001096 | CVV-3×70 -0,6/1kV | mét | 838.160 | 921.976 |
56001098 | CVV-3×95 -0,6/1kV | mét | 1.156.730 | 1.272.403 |
56001102 | CVV-3×120 -0,6/1kV | mét | 1.497.420 | 1.647.162 |
56001104 | CVV-3×150 -0,6/1kV | mét | 1.778.880 | 1.956.768 |
56001107 | CVV-3×185 -0,6/1kV | mét | 2.219.930 | 2.441.923 |
56001111 | CVV-3×240 -0,6/1kV | mét | 2.903.490 | 3.193.839 |
56001118 | CVV-3×300 -0,6/1kV | mét | 3.634.680 | 3.998.148 |
56001123 | CVV-3×400 -0,6/1kV | mét | 4.633.280 | 5.096.608 |
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (4 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56001129 | CVV-4×16 -0,6/1kV | mét | 289.350 | 318.285 |
56001131 | CVV-4×25 -0,6/1kV | mét | 428.970 | 471.867 |
56001132 | CVV-4×35 -0,6/1kV | mét | 579.900 | 637.890 |
56001135 | CVV-4×50 -0,6/1kV | mét | 800.270 | 880.297 |
56001137 | CVV-4×70 -0,6/1kV | mét | 1.108.500 | 1.219.350 |
56001138 | CVV-4×95 -0,6/1kV | mét | 1.529.410 | 1.682.351 |
56001140 | CVV-4×120 -0,6/1kV | mét | 1.983.900 | 2.182.290 |
56001141 | CVV-4×150 -0,6/1kV | mét | 2.370.490 | 2.607.539 |
56001143 | CVV-4×185 -0,6/1kV | mét | 2.948.430 | 3.243.273 |
56001145 | CVV-4×240 -0,6/1kV | mét | 3.861.430 | 4.247.573 |
56001149 | CVV-4×300 -0,6/1kV | mét | 4.839.040 | 5.322.944 |
56001151 | CVV-4×400 -0,6/1kV | mét | 6.168.430 | 6.785.273 |
Cáp điện lực hạ thế -600V, NC – JIS C 3342:2000 (1 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56014102 | CVV-2 -600V | mét | 12.040 | 13.244 |
56014103 | CVV-3.5 -600V | mét | 18.230 | 20.053 |
56014104 | CVV-5.5 -600V | mét | 26.990 | 29.689 |
56014105 | CVV-8 -600V | mét | 37.370 | 41.107 |
56014106 | CVV-14 -600V | mét | 62.270 | 68.497 |
56014107 | CVV-22 -600V | mét | 94.510 | 103.961 |
56014108 | CVV-38 -600V | mét | 155.690 | 171.259 |
56014109 | CVV-60 -600V | mét | 246.410 | 271.051 |
56014110 | CVV-100 -600V | mét | 408.460 | 449.306 |
56014111 | CVV-200 -600V | mét | 792.230 | 871.453 |
56014112 | CVV-250 -600V | mét | 1.017.170 | 1.118.887 |
56014113 | CVV-325 -600V | mét | 1.298.140 | 1.427.954 |
Cáp điện lực hạ thế -600V -TC JIS C 3342:2000 (2 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56014114 | CVV-2×2 -600V | mét | 28.450 | 31.295 |
56014115 | CVV-2×3.5 -600V | mét | 43.220 | 47.542 |
56014116 | CVV-2×5.5 -600V | mét | 62.640 | 68.904 |
56006904 | CVV-2×8 -600V | mét | 86.090 | 94.699 |
56014118 | CVV-2×14 -600V | mét | 141.640 | 155.804 |
56014119 | CVV-2×22 -600V | mét | 213.570 | 234.927 |
56014120 | CVV-2×38 -600V | mét | 337.750 | 371.525 |
56014121 | CVV-2×60 -600V | mét | 524.210 | 576.631 |
56014122 | CVV-2×100 -600V | mét | 860.130 | 946.143 |
56014123 | CVV-2×200 -600V | mét | 1.660.420 | 1.826.462 |
56014124 | CVV-2×250 -600V | mét | 2.124.200 | 2.336.620 |
56014125 | CVV-2×325 -600V | mét | 2.708.970 | 2.979.867 |
Cáp điện lực hạ thế -600V -TC JIS C 3342:2000 (3 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56014126 | CVV-3×2 -600V | mét | 37.370 | 41.107 |
56014127 | CVV-3×3.5 -600V | mét | 58.240 | 64.064 |
56014128 | CVV-3×5.5 -600V | mét | 85.600 | 94.160 |
56007053 | CVV-3×8 -600V | mét | 118.930 | 130.823 |
56014130 | CVV-3×14 -600V | mét | 198.060 | 217.866 |
56006895 | CVV-3×22 -600V | mét | 301.110 | 331.221 |
56014132 | CVV-3×38 -600V | mét | 485.990 | 534.589 |
56014133 | CVV-3×60 -600V | mét | 761.950 | 838.145 |
56014134 | CVV-3×100 -600V | mét | 1.264.550 | 1.391.005 |
56014135 | CVV-3×200 -600V | mét | 2.438.870 | 2.682.757 |
56014136 | CVV-3×250 -600V | mét | 3.129.760 | 3.442.736 |
56014137 | CVV-3×325 -600V | mét | 3.991.110 | 4.390.221 |
Cáp điện lực hạ thế -600V -TC JIS C 3342:2000 (4 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56014138 | CVV-4×2 -600V | mét | 46.890 | 51.579 |
56014139 | CVV-4×3.5 -600V | mét | 73.630 | 80.993 |
56014140 | CVV-4×5.5 -600V | mét | 110.140 | 121.154 |
56014141 | CVV-4×8 -600V | mét | 153.490 | 168.839 |
56014142 | CVV-4×14 -600V | mét | 258.870 | 284.757 |
56014143 | CVV-4×22 -600V | mét | 391.960 | 431.156 |
56014144 | CVV-4×38 -600V | mét | 638.020 | 701.822 |
56014145 | CVV-4×60 -600V | mét | 1.006.540 | 1.107.194 |
56014146 | CVV-4×100 -600V | mét | 1.675.450 | 1.842.995 |
56014147 | CVV-4×200 -600V | mét | 3.239.290 | 3.563.219 |
56014148 | CVV-4×250 -600V | mét | 4.166.090 | 4.582.699 |
56014149 | CVV-4×325 -600V | mét | 5.309.520 | 5.840.472 |
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56000849 | CVV-3×16+1×10 -0,6/1kV | mét | 272.030 | 299.233 |
56001156 | CVV-3×25+1×16 -0,6/1kV | mét | 392.580 | 431.838 |
56001159 | CVV-3×35+1×16 -0,6/1kV | mét | 505.770 | 556.347 |
56001160 | CVV-3×35+1×25 -0,6/1kV | mét | 542.160 | 596.376 |
56001164 | CVV-3×50+1×25 -0,6/1kV | mét | 697.850 | 767.635 |
56001165 | CVV-3×50+1×35 -0,6/1kV | mét | 735.460 | 809.006 |
56001167 | CVV-3×70+1×35 -0,6/1kV | mét | 978.330 | 1.076.163 |
56001168 | CVV-3×70+1×50 -0,6/1kV | mét | 1.027.060 | 1.129.766 |
56001169 | CVV-3×95+1×50 -0,6/1kV | mét | 1.346.120 | 1.480.732 |
56001170 | CVV-3×95+1×70 -0,6/1kV | mét | 1.426.470 | 1.569.117 |
56001174 | CVV-3×120+1×70 -0,6/1kV | mét | 1.775.460 | 1.953.006 |
56001175 | CVV-3×120+1×95 -0,6/1kV | mét | 1.882.550 | 2.070.805 |
56001177 | CVV-3×150+1×70 -0,6/1kV | mét | 2.115.410 | 2.326.951 |
56001178 | CVV-3×150+1×95 -0,6/1kV | mét | 2.220.910 | 2.443.001 |
56001179 | CVV-3×185+1×95 -0,6/1kV | mét | 2.599.320 | 2.859.252 |
56001180 | CVV-3×185+1×120 -0,6/1kV | mét | 2.778.080 | 3.055.888 |
56001185 | CVV-3×240+1×120 -0,6/1kV | mét | 3.490.230 | 3.839.253 |
56001183 | CVV-3×240+1×150 -0,6/1kV | mét | 3.600.240 | 3.960.264 |
56001184 | CVV-3×240+1×185 -0,6/1kV | mét | 3.749.710 | 4.124.681 |
56001188 | CVV-3×300+1×150 -0,6/1kV | mét | 4.358.530 | 4.794.383 |
56001189 | CVV-3×300+1×185 -0,6/1kV | mét | 4.371.240 | 4.808.364 |
56001193 | CVV-3×400+1×185 -0,6/1kV | mét | 5.372.760 | 5.910.036 |
56001195 | CVV-3×400+1×240 -0,6/1kV | mét | 5.771.820 | 6.349.002 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC) |
||||
56001206 | CVV/DATA-25 -0,6/1kV | mét | 142.010 | 156.211 |
56001208 | CVV/DATA-35 -0,6/1kV | mét | 182.300 | 200.530 |
56001213 | CVV/DATA-50 -0,6/1kV | mét | 237.990 | 261.789 |
56001218 | CVV/DATA-70 -0,6/1kV | mét | 316.390 | 348.029 |
56001220 | CVV/DATA-95 -0,6/1kV | mét | 425.670 | 468.237 |
56001224 | CVV/DATA-120 -0,6/1kV | mét | 543.260 | 597.586 |
56001226 | CVV/DATA-150 -0,6/1kV | mét | 639.850 | 703.835 |
56001230 | CVV/DATA-185 -0,6/1kV | mét | 788.340 | 867.174 |
56001235 | CVV/DATA-240 -0,6/1kV | mét | 1.018.990 | 1.120.889 |
56001242 | CVV/DATA-300 -0,6/1kV | mét | 1.267.490 | 1.394.239 |
56001247 | CVV/DATA-400 -0,6/1kV | mét | 1.605.970 | 1.766.567 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) |
||||
56000869 | CVV/DSTA-2×4 -0,6/1kV | mét | 73.140 | 80.454 |
56000874 | CVV/DSTA-2×6 -0,6/1kV | mét | 93.780 | 103.158 |
56001254 | CVV/DSTA-2×10 -0,6/1kV | mét | 128.090 | 140.899 |
56001278 | CVV/DSTA-2×16 -0,6/1kV | mét | 183.520 | 201.872 |
56001282 | CVV/DSTA-2×25 -0,6/1kV | mét | 261.550 | 287.705 |
56001284 | CVV/DSTA-2×35 -0,6/1kV | mét | 340.690 | 374.759 |
56001289 | CVV/DSTA-2×50 -0,6/1kV | mét | 444.590 | 489.049 |
56001294 | CVV/DSTA-2×70 -0,6/1kV | mét | 612.740 | 674.014 |
56001296 | CVV/DSTA-2×95 -0,6/1kV | mét | 834.480 | 917.928 |
56001300 | CVV/DSTA-2×120 -0,6/1kV | mét | 1.110.690 | 1.221.759 |
56001303 | CVV/DSTA-2×150 -0,6/1kV | mét | 1.310.960 | 1.442.056 |
56001306 | CVV/DSTA-2×185 -0,6/1kV | mét | 1.621.970 | 1.784.167 |
56001311 | CVV/DSTA-2×240 -0,6/1kV | mét | 2.094.520 | 2.303.972 |
56001317 | CVV/DSTA-2×300 -0,6/1kV | mét | 2.619.960 | 2.881.956 |
56001322 | CVV/DSTA-2×400 -0,6/1kV | mét | 3.315.980 | 3.647.578 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) |
||||
56000900 | CVV/DSTA-3×6 -0,6/1kV | mét | 120.150 | 132.165 |
56001328 | CVV/DSTA-3×10 -0,6/1kV | mét | 170.220 | 187.242 |
56001331 | CVV/DSTA-3×16 -0,6/1kV | mét | 246.900 | 271.590 |
56001334 | CVV/DSTA-3×25 -0,6/1kV | mét | 360.090 | 396.099 |
56001335 | CVV/DSTA-3×35 -0,6/1kV | mét | 474.390 | 521.829 |
56001338 | CVV/DSTA-3×50 -0,6/1kV | mét | 633.380 | 696.718 |
56001340 | CVV/DSTA-3×70 -0,6/1kV | mét | 884.190 | 972.609 |
56001341 | CVV/DSTA-3×95 -0,6/1kV | mét | 1.245.870 | 1.370.457 |
56001343 | CVV/DSTA-3×120 -0,6/1kV | mét | 1.599.740 | 1.759.714 |
56001346 | CVV/DSTA-3×150 -0,6/1kV | mét | 1.892.430 | 2.081.673 |
56001347 | CVV/DSTA-3×185 -0,6/1kV | mét | 2.347.780 | 2.582.558 |
56001350 | CVV/DSTA-3×240 -0,6/1kV | mét | 3.053.930 | 3.359.323 |
56001353 | CVV/DSTA-3×300 -0,6/1kV | mét | 3.800.980 | 4.181.078 |
56001355 | CVV/DSTA-3×400 -0,6/1kV | mét | 4.829.630 | 5.312.593 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) |
||||
56000913 | CVV/DSTA-4×2.5 -0,6/1kV | mét | 79.740 | 87.714 |
56000916 | CVV/DSTA-4×4 -0,6/1kV | mét | 113.930 | 125.323 |
56000917 | CVV/DSTA-4×6 -0,6/1kV | mét | 145.430 | 159.973 |
56001358 | CVV/DSTA-4×10 -0,6/1kV | mét | 216.500 | 238.150 |
56001364 | CVV/DSTA-4×16 -0,6/1kV | mét | 312.110 | 343.321 |
56001368 | CVV/DSTA-4×25 -0,6/1kV | mét | 460.100 | 506.110 |
56001370 | CVV/DSTA-4×35 -0,6/1kV | mét | 615.310 | 676.841 |
56001375 | CVV/DSTA-4×50 -0,6/1kV | mét | 832.660 | 915.926 |
56001381 | CVV/DSTA-4×70 -0,6/1kV | mét | 1.193.120 | 1.312.432 |
56001383 | CVV/DSTA-4×95 -0,6/1kV | mét | 1.629.290 | 1.792.219 |
56001387 | CVV/DSTA-4×120 -0,6/1kV | mét | 2.092.080 | 2.301.288 |
56001389 | CVV/DSTA-4×150 -0,6/1kV | mét | 2.500.780 | 2.750.858 |
56001393 | CVV/DSTA-4×185 -0,6/1kV | mét | 3.098.980 | 3.408.878 |
56001397 | CVV/DSTA-4×240 -0,6/1kV | mét | 4.036.780 | 4.440.458 |
56001404 | CVV/DSTA-4×300 -0,6/1kV | mét | 5.040.510 | 5.544.561 |
56001409 | CVV/DSTA-4×400 -0,6/1kV | mét | 6.401.530 | 7.041.683 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (3 lõi pha+1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) |
||||
56000921 | CVV/DSTA-3×4+1×2.5 -0,6/1kV | mét | 106.240 | 116.864 |
56000924 | CVV/DSTA-3×6+1×4 -0,6/1kV | mét | 136.880 | 150.568 |
56000928 | CVV/DSTA-3×10+1×6 -0,6/1kV | mét | 199.280 | 219.208 |
56001415 | CVV/DSTA-3×16+1×10 -0,6/1kV | mét | 297.090 | 326.799 |
56001425 | CVV/DSTA-3×25+1×16 -0,6/1kV | mét | 425.300 | 467.830 |
56001432 | CVV/DSTA-3×35+1×16 -0,6/1kV | mét | 542.530 | 596.783 |
56001434 | CVV/DSTA-3×35+1×25 -0,6/1kV | mét | 580.500 | 638.550 |
56001447 | CVV/DSTA-3×50+1×25 -0,6/1kV | mét | 745.100 | 819.610 |
56001448 | CVV/DSTA-3×50+1×35 -0,6/1kV | mét | 786.130 | 864.743 |
56001456 | CVV/DSTA-3×70+1×35 -0,6/1kV | mét | 1.033.280 | 1.136.608 |
56001457 | CVV/DSTA-3×70+1×50 -0,6/1kV | mét | 1.084.690 | 1.193.159 |
56001462 | CVV/DSTA-3×95+1×50 -0,6/1kV | mét | 1.448.820 | 1.593.702 |
56001463 | CVV/DSTA-3×95+1×70 -0,6/1kV | mét | 1.533.320 | 1.686.652 |
56001475 | CVV/DSTA-3×120+1×70 -0,6/1kV | mét | 1.899.400 | 2.089.340 |
56001476 | CVV/DSTA-3×120+1×95 -0,6/1kV | mét | 2.012.960 | 2.214.256 |
56001483 | CVV/DSTA-3×150+1×70 -0,6/1kV | mét | 2.258.400 | 2.484.240 |
56001484 | CVV/DSTA-3×150+1×95 -0,6/1kV | mét | 2.367.800 | 2.604.580 |
56001489 | CVV/DSTA-3×185+1×95 -0,6/1kV | mét | 2.753.300 | 3.028.630 |
56001490 | CVV/DSTA-3×185+1×120 -0,6/1kV | mét | 2.943.300 | 3.237.630 |
56001501 | CVV/DSTA-3×240+1×120 -0,6/1kV | mét | 3.684.010 | 4.052.411 |
56001502 | CVV/DSTA-3×240+1×150 -0,6/1kV | mét | 3.799.760 | 4.179.736 |
56001503 | CVV/DSTA-3×240+1×185 -0,6/1kV | mét | 3.953.620 | 4.348.982 |
56001516 | CVV/DSTA-3×300+1×150 -0,6/1kV | mét | 4.585.290 | 5.043.819 |
56001517 | CVV/DSTA-3×300+1×185 -0,6/1kV | mét | 4.594.820 | 5.054.302 |
56001531 | CVV/DSTA-3×400+1×185 -0,6/1kV | mét | 5.631.150 | 6.194.265 |
56001533 | CVV/DSTA-3×400+1×240 -0,6/1kV | mét | 6.042.900 | 6.647.190 |
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) |
||||
56001694 | CXV-1 -0,6/1kV | mét | 7.260 | 7.986 |
56001696 | CXV-1.5 -0,6/1kV | mét | 9.410 | 10.351 |
56001698 | CXV-2.5 -0,6/1kV | mét | 14.060 | 15.466 |
56001701 | CXV-4 -0,6/1kV | mét | 20.020 | 22.022 |
56001704 | CXV-6 -0,6/1kV | mét | 28.210 | 31.031 |
56002137 | CXV-10 -0,6/1kV | mét | 44.690 | 49.159 |
56002140 | CXV-16 -0,6/1kV | mét | 67.040 | 73.744 |
56002141 | CXV-25 -0,6/1kV | mét | 103.920 | 114.312 |
56002142 | CXV-35 -0,6/1kV | mét | 142.380 | 156.618 |
56015417 | CXV-50 -0,6/1kV | mét | 193.300 | 212.630 |
56002147 | CXV-70 -0,6/1kV | mét | 274.010 | 301.411 |
56002148 | CXV-95 -0,6/1kV | mét | 376.590 | 414.249 |
56002149 | CXV-120 -0,6/1kV | mét | 491.120 | 540.232 |
56002150 | CXV-150 -0,6/1kV | mét | 586.000 | 644.600 |
56002153 | CXV-185 -0,6/1kV | mét | 729.720 | 802.692 |
56002154 | CXV-240 -0,6/1kV | mét | 954.530 | 1.049.983 |
56002158 | CXV-300 -0,6/1kV | mét | 1.195.930 | 1.315.523 |
56002162 | CXV-400 -0,6/1kV | mét | 1.524.160 | 1.676.576 |
56002164 | CXV-500 -0,6/1kV | mét | 1.949.460 | 2.144.406 |
56001747 | CXV-630 -0,6/1kV | mét | 2.514.340 | 2.765.774 |
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) |
||||
56001750 | CXV-2×1 -0,6/1kV | mét | 20.440 | 22.484 |
56001753 | CXV-2×1.5 -0,6/1kV | mét | 24.730 | 27.203 |
56001757 | CXV-2×2.5 -0,6/1kV | mét | 34.680 | 38.148 |
56001761 | CXV-2×4 -0,6/1kV | mét | 49.450 | 54.395 |
56001764 | CXV-2×6 -0,6/1kV | mét | 67.280 | 74.008 |
56002386 | CXV-2×10 -0,6/1kV | mét | 103.180 | 113.498 |
56002183 | CXV-2×16 -0,6/1kV | mét | 154.220 | 169.642 |
56002184 | CXV-2×25 -0,6/1kV | mét | 231.150 | 254.265 |
56002185 | CXV-2×35 -0,6/1kV | mét | 310.270 | 341.297 |
56002187 | CXV-2×50 -0,6/1kV | mét | 413.220 | 454.542 |
56002190 | CXV-2×70 -0,6/1kV | mét | 577.570 | 635.327 |
56002191 | CXV-2×95 -0,6/1kV | mét | 787.970 | 866.767 |
56007969 | CXV-2×120 -0,6/1kV | mét | 1.028.520 | 1.131.372 |
56002194 | CXV-2×150 -0,6/1kV | mét | 1.220.840 | 1.342.924 |
56002196 | CXV-2×185 -0,6/1kV | mét | 1.517.190 | 1.668.909 |
56002198 | CXV-2×240 -0,6/1kV | mét | 1.980.970 | 2.179.067 |
56002202 | CXV-2×300 -0,6/1kV | mét | 2.483.320 | 2.731.652 |
56002204 | CXV-2×400 -0,6/1kV | mét | 3.162.860 | 3.479.146 |
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) |
||||
56001772 | CXV-3×1 -0,6/1kV | mét | 25.520 | 28.072 |
56001778 | CXV-3×1.5 -0,6/1kV | mét | 32.360 | 35.596 |
56001782 | CXV-3×2.5 -0,6/1kV | mét | 45.790 | 50.369 |
56001787 | CXV-3×4 -0,6/1kV | mét | 66.180 | 72.798 |
56001792 | CXV-3×6 -0,6/1kV | mét | 92.190 | 101.409 |
56001796 | CXV-3×10 -0,6/1kV | mét | 143.850 | 158.235 |
56002209 | CXV-3×16 -0,6/1kV | mét | 217.230 | 238.953 |
56002211 | CXV-3×25 -0,6/1kV | mét | 330.310 | 363.341 |
56002212 | CXV-3×35 -0,6/1kV | mét | 446.430 | 491.073 |
56002214 | CXV-3×50 -0,6/1kV | mét | 599.300 | 659.230 |
56002218 | CXV-3×70 -0,6/1kV | mét | 844.620 | 929.082 |
56002219 | CXV-3×95 -0,6/1kV | mét | 1.161.250 | 1.277.375 |
56002221 | CXV-3×120 -0,6/1kV | mét | 1.499.250 | 1.649.175 |
56002222 | CXV-3×150 -0,6/1kV | mét | 1.796.700 | 1.976.370 |
56002224 | CXV-3×185 -0,6/1kV | mét | 2.240.810 | 2.464.891 |
56002226 | CXV-3×240 -0,6/1kV | mét | 2.928.770 | 3.221.647 |
56002230 | CXV-3×300 -0,6/1kV | mét | 3.663.620 | 4.029.982 |
56002232 | CXV-3×400 -0,6/1kV | mét | 4.670.520 | 5.137.572 |
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) |
||||
56001801 | CXV-4×1 -0,6/1kV | mét | 31.620 | 34.782 |
56001807 | CXV-4×1.5 -0,6/1kV | mét | 40.540 | 44.594 |
56001811 | CXV-4×2.5 -0,6/1kV | mét | 57.760 | 63.536 |
56001818 | CXV-4×4 -0,6/1kV | mét | 84.870 | 93.357 |
56001825 | CXV-4×6 -0,6/1kV | mét | 121.750 | 133.925 |
56002235 | CXV-4×10 -0,6/1kV | mét | 187.430 | 206.173 |
56002239 | CXV-4×16 -0,6/1kV | mét | 282.310 | 310.541 |
56002241 | CXV-4×25 -0,6/1kV | mét | 441.670 | 485.837 |
56002242 | CXV-4×35 -0,6/1kV | mét | 598.080 | 657.888 |
56002244 | CXV-4×50 -0,6/1kV | mét | 790.160 | 869.176 |
56002247 | CXV-4×70 -0,6/1kV | mét | 1.147.210 | 1.261.931 |
56002248 | CXV-4×95 -0,6/1kV | mét | 1.537.830 | 1.691.613 |
56002250 | CXV-4×120 -0,6/1kV | mét | 1.944.820 | 2.139.302 |
56002251 | CXV-4×150 -0,6/1kV | mét | 2.391.620 | 2.630.782 |
56002253 | CXV-4×185 -0,6/1kV | mét | 2.979.320 | 3.277.252 |
56002255 | CXV-4×240 -0,6/1kV | mét | 3.899.400 | 4.289.340 |
56002259 | CXV-4×300 -0,6/1kV | mét | 4.880.190 | 5.368.209 |
56002261 | CXV-4×400 -0,6/1kV | mét | 6.220.560 | 6.842.616 |
Cáp điện lực: (CXV-1R-600V) -Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 |
||||
56014150 | CXV-2 -600V | mét | 11.780 | 12.958 |
56014151 | CXV-3.5 -600V | mét | 18.390 | 20.229 |
56014152 | CXV-5.5 -600V | mét | 27.110 | 29.821 |
56014153 | CXV-8 -600V | mét | 37.240 | 40.964 |
56014154 | CXV-14 -600V | mét | 61.910 | 68.101 |
56014155 | CXV-22 -600V | mét | 94.760 | 104.236 |
56014156 | CXV-38 -600V | mét | 155.930 | 171.523 |
56014157 | CXV-60 -600V | mét | 248.370 | 273.207 |
56014158 | CXV-100 -600V | mét | 413.940 | 455.334 |
56007029 | CXV-200 -600V | mét | 803.960 | 884.356 |
56014160 | CXV-250 -600V | mét | 1.031.450 | 1.134.595 |
56014161 | CXV-325 -600V | mét | 1.314.000 | 1.445.400 |
Cáp điện lực: (CXV-2R-600V) -Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 |
||||
56014162 | CXV-2×2 -600V | mét | 29.180 | 32.098 |
56014163 | CXV-2×3.5 -600V | mét | 44.200 | 48.620 |
56014164 | CXV-2×5.5 -600V | mét | 63.740 | 70.114 |
56007049 | CXV-2×8 -600V | mét | 85.600 | 94.160 |
56014166 | CXV-2×14 -600V | mét | 139.200 | 153.120 |
56014167 | CXV-2×22 -600V | mét | 210.270 | 231.297 |
56014168 | CXV-2×38 -600V | mét | 335.790 | 369.369 |
56014169 | CXV-2×60 -600V | mét | 528.240 | 581.064 |
56014170 | CXV-2×100 -600V | mét | 872.220 | 959.442 |
56014171 | CXV-2×200 -600V | mét | 1.685.340 | 1.853.874 |
56014172 | CXV-2×250 -600V | mét | 2.156.920 | 2.372.612 |
56014173 | CXV-2×325 -600V | mét | 2.741.080 | 3.015.188 |
Cáp điện lực: (CXV-3R-600V) -Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 |
||||
56014174 | CXV-3×2 -600V | mét | 38.340 | 42.174 |
56014175 | CXV-3×3.5 -600V | mét | 59.580 | 65.538 |
56014176 | CXV-3×5.5 -600V | mét | 87.060 | 95.766 |
56014177 | CXV-3×8 -600V | mét | 118.560 | 130.416 |
56014178 | CXV-3×14 -600V | mét | 194.770 | 214.247 |
56014179 | CXV-3×22 -600V | mét | 299.290 | 329.219 |
56014180 | CXV-3×38 -600V | mét | 484.890 | 533.379 |
56014181 | CXV-3×60 -600V | mét | 767.820 | 844.602 |
56014182 | CXV-3×100 -600V | mét | 1.282.010 | 1.410.211 |
56014183 | CXV-3×200 -600V | mét | 2.477.700 | 2.725.470 |
56014184 | CXV-3×250 -600V | mét | 3.176.280 | 3.493.908 |
56014185 | CXV-3×325 -600V | mét | 4.042.280 | 4.446.508 |
Cáp điện lực: (CXV-4R-600V) -Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002 |
||||
56014186 | CXV-4×2 -600V | mét | 48.600 | 53.460 |
56014187 | CXV-4×3.5 -600V | mét | 75.830 | 83.413 |
56014188 | CXV-4×5.5 -600V | mét | 112.460 | 123.706 |
56014189 | CXV-4×8 -600V | mét | 153.860 | 169.246 |
56014190 | CXV-4×14 -600V | mét | 256.060 | 281.666 |
56014191 | CXV-4×22 -600V | mét | 392.210 | 431.431 |
56014192 | CXV-4×38 -600V | mét | 638.020 | 701.822 |
56014193 | CXV-4×60 -600V | mét | 1.015.090 | 1.116.599 |
56014194 | CXV-4×100 -600V | mét | 1.700.110 | 1.870.121 |
56014195 | CXV-4×200 -600V | mét | 3.294.600 | 3.624.060 |
56014196 | CXV-4×250 -600V | mét | 4.231.670 | 4.654.837 |
56014197 | CXV-4×325 -600V | mét | 5.381.920 | 5.920.112 |
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (3 lõi pha +1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) |
||||
56001845 | CXV-3×4+1×2.5 -0,6/1kV | mét | 78.760 | 86.636 |
56001847 | CXV-3×6+1×4 -0,6/1kV | mét | 111.240 | 122.364 |
56002173 | CXV-3×10+1×6 -0,6/1kV | mét | 170.700 | 187.770 |
56002264 | CXV-3×16+1×10 -0,6/1kV | mét | 264.490 | 290.939 |
56002267 | CXV-3×25+1×16 -0,6/1kV | mét | 393.800 | 433.180 |
56002270 | CXV-3×35+1×16 -0,6/1kV | mét | 508.700 | 559.570 |
56002271 | CXV-3×35+1×25 -0,6/1kV | mét | 546.560 | 601.216 |
56002275 | CXV-3×50+1×25 -0,6/1kV | mét | 702.850 | 773.135 |
56002276 | CXV-3×50+1×35 -0,6/1kV | mét | 740.710 | 814.781 |
56002278 | CXV-3×70+1×35 -0,6/1kV | mét | 986.520 | 1.085.172 |
56002279 | CXV-3×70+1×50 -0,6/1kV | mét | 1.036.340 | 1.139.974 |
56002280 | CXV-3×95+1×50 -0,6/1kV | mét | 1.353.810 | 1.489.191 |
56002281 | CXV-3×95+1×70 -0,6/1kV | mét | 1.435.500 | 1.579.050 |
56002284 | CXV-3×120+1×70 -0,6/1kV | mét | 1.788.390 | 1.967.229 |
56002285 | CXV-3×120+1×95 -0,6/1kV | mét | 1.901.100 | 2.091.210 |
56002288 | CXV-3×150+1×70 -0,6/1kV | mét | 2.137.870 | 2.351.657 |
56002287 | CXV-3×150+1×95 -0,6/1kV | mét | 2.244.350 | 2.468.785 |
56002290 | CXV-3×185+1×95 -0,6/1kV | mét | 2.626.060 | 2.888.666 |
56002289 | CXV-3×185+1×120 -0,6/1kV | mét | 2.803.730 | 3.084.103 |
56002294 | CXV-3×240+1×120 -0,6/1kV | mét | 3.522.460 | 3.874.706 |
56002296 | CXV-3×240+1×150 -0,6/1kV | mét | 3.635.780 | 3.999.358 |
56002295 | CXV-3×240+1×185 -0,6/1kV | mét | 3.788.780 | 4.167.658 |
56002299 | CXV-3×300+1×150 -0,6/1kV | mét | 4.396.870 | 4.836.557 |
56002300 | CXV-3×300+1×185 -0,6/1kV | mét | 4.413.370 | 4.854.707 |
56002304 | CXV-3×400+1×185 -0,6/1kV | mét | 5.419.660 | 5.961.626 |
56002306 | CXV-3×400+1×240 -0,6/1kV | mét | 5.820.910 | 6.403.001 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC) |
||||
56002317 | CXV/DATA-25 -0,6/1kV | mét | 142.380 | 156.618 |
56002319 | CXV/DATA-35 -0,6/1kV | mét | 183.770 | 202.147 |
56002324 | CXV/DATA-50 -0,6/1kV | mét | 239.090 | 262.999 |
56002329 | CXV/DATA-70 -0,6/1kV | mét | 319.680 | 351.648 |
56002330 | CXV/DATA-95 -0,6/1kV | mét | 428.600 | 471.460 |
56002334 | CXV/DATA-120 -0,6/1kV | mét | 546.190 | 600.809 |
56002336 | CXV/DATA-150 -0,6/1kV | mét | 648.270 | 713.097 |
56002340 | CXV/DATA-185 -0,6/1kV | mét | 798.100 | 877.910 |
56002344 | CXV/DATA-240 -0,6/1kV | mét | 1.031.090 | 1.134.199 |
56002351 | CXV/DATA-300 -0,6/1kV | mét | 1.282.870 | 1.411.157 |
56002357 | CXV/DATA-400 -0,6/1kV | mét | 1.624.650 | 1.787.115 |
56002359 | CXV/DATA-500 -0,6/1kV | mét | 2.060.820 | 2.266.902 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) |
||||
56001898 | CXV/DSTA-2×4 -0,6/1kV | mét | 70.950 | 78.045 |
56001905 | CXV/DSTA-2×6 -0,6/1kV | mét | 91.450 | 100.595 |
56002362 | CXV/DSTA-2×10 -0,6/1kV | mét | 123.310 | 135.641 |
56002398 | CXV/DSTA-2×16 -0,6/1kV | mét | 177.910 | 195.701 |
56002403 | CXV/DSTA-2×25 -0,6/1kV | mét | 260.450 | 286.495 |
56002405 | CXV/DSTA-2×35 -0,6/1kV | mét | 343.130 | 377.443 |
56002410 | CXV/DSTA-2×50 -0,6/1kV | mét | 447.280 | 492.008 |
56002415 | CXV/DSTA-2×70 -0,6/1kV | mét | 618.350 | 680.185 |
56002417 | CXV/DSTA-2×95 -0,6/1kV | mét | 837.420 | 921.162 |
56002421 | CXV/DSTA-2×120 -0,6/1kV | mét | 1.117.900 | 1.229.690 |
56002423 | CXV/DSTA-2×150 -0,6/1kV | mét | 1.322.680 | 1.454.948 |
56002427 | CXV/DSTA-2×185 -0,6/1kV | mét | 1.635.150 | 1.798.665 |
56002431 | CXV/DSTA-2×240 -0,6/1kV | mét | 2.114.310 | 2.325.741 |
56002437 | CXV/DSTA-2×300 -0,6/1kV | mét | 2.641.810 | 2.905.991 |
56002443 | CXV/DSTA-2×400 -0,6/1kV | mét | 3.344.790 | 3.679.269 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) |
||||
56001934 | CXV/DSTA-3×4 -0,6/1kV | mét | 88.890 | 97.779 |
56001941 | CXV/DSTA-3×6 -0,6/1kV | mét | 117.840 | 129.624 |
56001948 | CXV/DSTA-3×10 -0,6/1kV | mét | 168.510 | 185.361 |
56002453 | CXV/DSTA-3×16 -0,6/1kV | mét | 243.490 | 267.839 |
56002457 | CXV/DSTA-3×25 -0,6/1kV | mét | 361.810 | 397.991 |
56002459 | CXV/DSTA-3×35 -0,6/1kV | mét | 478.670 | 526.537 |
56002463 | CXV/DSTA-3×50 -0,6/1kV | mét | 637.410 | 701.151 |
56002469 | CXV/DSTA-3×70 -0,6/1kV | mét | 890.540 | 979.594 |
56002471 | CXV/DSTA-3×95 -0,6/1kV | mét | 1.217.910 | 1.339.701 |
56002475 | CXV/DSTA-3×120 -0,6/1kV | mét | 1.604.750 | 1.765.225 |
56002477 | CXV/DSTA-3×150 -0,6/1kV | mét | 1.914.420 | 2.105.862 |
56002481 | CXV/DSTA-3×185 -0,6/1kV | mét | 2.374.520 | 2.611.972 |
56002485 | CXV/DSTA-3×240 -0,6/1kV | mét | 3.086.900 | 3.395.590 |
56002491 | CXV/DSTA-3×300 -0,6/1kV | mét | 3.840.920 | 4.225.012 |
56002497 | CXV/DSTA-3×400 -0,6/1kV | mét | 4.880.190 | 5.368.209 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) |
||||
56001967 | CXV/DSTA-4×4 -0,6/1kV | mét | 110.140 | 121.154 |
56001972 | CXV/DSTA-4×6 -0,6/1kV | mét | 141.400 | 155.540 |
56002007 | CXV/DSTA-4×10 -0,6/1kV | mét | 213.440 | 234.784 |
56002507 | CXV/DSTA-4×16 -0,6/1kV | mét | 310.270 | 341.297 |
56002511 | CXV/DSTA-4×25 -0,6/1kV | mét | 462.300 | 508.530 |
56002513 | CXV/DSTA-4×35 -0,6/1kV | mét | 620.430 | 682.473 |
56002518 | CXV/DSTA-4×50 -0,6/1kV | mét | 835.100 | 918.610 |
56002523 | CXV/DSTA-4×70 -0,6/1kV | mét | 1.170.410 | 1.287.451 |
56002525 | CXV/DSTA-4×95 -0,6/1kV | mét | 1.637.470 | 1.801.217 |
56002529 | CXV/DSTA-4×120 -0,6/1kV | mét | 2.121.990 | 2.334.189 |
56002531 | CXV/DSTA-4×150 -0,6/1kV | mét | 2.526.170 | 2.778.787 |
56002535 | CXV/DSTA-4×185 -0,6/1kV | mét | 3.129.520 | 3.442.472 |
56002539 | CXV/DSTA-4×240 -0,6/1kV | mét | 4.079.400 | 4.487.340 |
56002546 | CXV/DSTA-4×300 -0,6/1kV | mét | 5.088.990 | 5.597.889 |
56002551 | CXV/DSTA-4×400 -0,6/1kV | mét | 6.468.210 | 7.115.031 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (3+1 R, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) |
||||
56001983 | CXV/DSTA-3×4+1×2.5 -0,6/1kV | mét | 103.670 | 114.037 |
56001988 | CXV/DSTA-3×6+1×4 -0,6/1kV | mét | 132.980 | 146.278 |
56002373 | CXV/DSTA-3×10+1×6 -0,6/1kV | mét | 195.860 | 215.446 |
56002557 | CXV/DSTA-3×16+1×10 -0,6/1kV | mét | 292.690 | 321.959 |
56002565 | CXV/DSTA-3×25+1×16 -0,6/1kV | mét | 423.720 | 466.092 |
56002572 | CXV/DSTA-3×35+1×16 -0,6/1kV | mét | 542.530 | 596.783 |
56002573 | CXV/DSTA-3×35+1×25 -0,6/1kV | mét | 580.630 | 638.693 |
56002582 | CXV/DSTA-3×50+1×25 -0,6/1kV | mét | 743.640 | 818.004 |
56002583 | CXV/DSTA-3×50+1×35 -0,6/1kV | mét | 783.570 | 861.927 |
56002588 | CXV/DSTA-3×70+1×35 -0,6/1kV | mét | 1.035.600 | 1.139.160 |
56002589 | CXV/DSTA-3×70+1×50 -0,6/1kV | mét | 1.085.420 | 1.193.962 |
56002592 | CXV/DSTA-3×95+1×50 -0,6/1kV | mét | 1.444.420 | 1.588.862 |
56002593 | CXV/DSTA-3×95+1×70 -0,6/1kV | mét | 1.530.140 | 1.683.154 |
56002601 | CXV/DSTA-3×120+1×70 -0,6/1kV | mét | 1.898.540 | 2.088.394 |
56002602 | CXV/DSTA-3×120+1×95 -0,6/1kV | mét | 2.005.990 | 2.206.589 |
56002606 | CXV/DSTA-3×150+1×70 -0,6/1kV | mét | 2.263.770 | 2.490.147 |
56002607 | CXV/DSTA-3×150+1×95 -0,6/1kV | mét | 2.371.590 | 2.608.749 |
56002610 | CXV/DSTA-3×185+1×95 -0,6/1kV | mét | 2.760.990 | 3.037.089 |
56002611 | CXV/DSTA-3×185+1×120 -0,6/1kV | mét | 2.950.990 | 3.246.089 |
56002621 | CXV/DSTA-3×240+1×120 -0,6/1kV | mét | 3.695.860 | 4.065.446 |
56002619 | CXV/DSTA-3×240+1×150 -0,6/1kV | mét | 3.888.320 | 4.277.152 |
56002620 | CXV/DSTA-3×240+1×185 -0,6/1kV | mét | 3.964.730 | 4.361.203 |
56002629 | CXV/DSTA-3×300+1×150 -0,6/1kV | mét | 4.591.030 | 5.050.133 |
56002630 | CXV/DSTA-3×300+1×185 -0,6/1kV | mét | 4.605.080 | 5.065.588 |
56002639 | CXV/DSTA-3×400+1×185 -0,6/1kV | mét | 5.640.550 | 6.204.605 |
56002641 | CXV/DSTA-3×400+1×240 -0,6/1kV | mét | 6.058.530 | 6.664.383 |
Cáp điện kế
MÃ SẢN PHẨM
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng) | |
CHƯA THUẾ GTGT |
CÓ THUẾ GTGT
|
|||
Cáp điện kế -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56004138 | DK-CVV-2×4 -0,6/1kV | mét | 62.150 | 68.365 |
56004144 | DK-CVV-2×6 -0,6/1kV | mét | 86.690 | 95.359 |
56004151 | DK-CVV-2×10 -0,6/1kV | mét | 124.910 | 137.401 |
56004404 | DK-CVV-2×16 -0,6/1kV | mét | 161.910 | 178.101 |
56008095 | DK-CVV-2×25 -0,6/1kV | mét | 253.860 | 279.246 |
56008096 | DK-CVV-2×35 -0,6/1kV | mét | 336.160 | 369.776 |
Cáp điện kế -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56004166 | DK-CVV-3×4 -0,6/1kV | mét | 82.790 | 91.069 |
56004172 | DK-CVV-3×6 -0,6/1kV | mét | 112.710 | 123.981 |
56004178 | DK-CVV-3×10 -0,6/1kV | mét | 159.960 | 175.956 |
56004326 | DK-CVV-3×16 -0,6/1kV | mét | 226.640 | 249.304 |
56008097 | DK-CVV-3×25 -0,6/1kV | mét | 356.070 | 391.677 |
56008098 | DK-CVV-3×35 -0,6/1kV | mét | 475.490 | 523.039 |
Cáp điện kế -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56004184 | DK-CVV-4×4 -0,6/1kV | mét | 102.930 | 113.223 |
56004190 | DK-CVV-4×6 -0,6/1kV | mét | 140.670 | 154.737 |
56004196 | DK-CVV-4×10 -0,6/1kV | mét | 204.780 | 225.258 |
56008099 | DK-CVV-4×16 -0,6/1kV | mét | 292.690 | 321.959 |
56008100 | DK-CVV-4×25 -0,6/1kV | mét | 460.470 | 506.517 |
56008101 | DK-CVV-4×35 -0,6/1kV | mét | 618.350 | 680.185 |
Cáp điện kế -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56004205 | DK-CVV-3×10+1×6 -0,6/1kV | mét | 187.800 | 206.580 |
56008102 | DK-CVV-3×16+1×10 -0,6/1kV | mét | 270.350 | 297.385 |
56008103 | DK-CVV-3×25+1×16 -0,6/1kV | mét | 424.080 | 466.488 |
56004405 | DK-CVV-3×35+1×16 -0,6/1kV | mét | 543.870 | 598.257 |
56007971 | DK-CVV-3×35+1×25 -0,6/1kV | mét | 581.600 | 639.760 |
Cáp điều khiển
MÃ SẢN PHẨM
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng) | |
CHƯA THUẾ GTGT |
CÓ THUẾ GTGT
|
|||
Cáp điều khiển -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56004467 | DVV-2×0.5 -0,6/1kV | mét | 13.100 | 14.410 |
56004468 | DVV-2×0.75 -0,6/1kV | mét | 15.490 | 17.039 |
56004469 | DVV-2×1 -0,6/1kV | mét | 18.410 | 20.251 |
56004471 | DVV-2×1.5 -0,6/1kV | mét | 22.970 | 25.267 |
56004473 | DVV-2×2.5 -0,6/1kV | mét | 29.670 | 32.637 |
56004476 | DVV-2×4 -0,6/1kV | mét | 44.320 | 48.752 |
56004479 | DVV-2×6 -0,6/1kV | mét | 61.540 | 67.694 |
56004482 | DVV-2×10 -0,6/1kV | mét | 96.220 | 105.842 |
56004485 | DVV-2×16 -0,6/1kV | mét | 146.170 | 160.787 |
Cáp điều khiển -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56004486 | DVV-3×0.5 -0,6/1kV | mét | 16.160 | 17.776 |
56004487 | DVV-3×0.75 -0,6/1kV | mét | 18.710 | 20.581 |
56004488 | DVV-3×1 -0,6/1kV | mét | 24.030 | 26.433 |
56004490 | DVV-3×1.5 -0,6/1kV | mét | 30.160 | 33.176 |
56004492 | DVV-3×2.5 -0,6/1kV | mét | 40.910 | 45.001 |
56004495 | DVV-3×4 -0,6/1kV | mét | 61.910 | 68.101 |
56004498 | DVV-3×6 -0,6/1kV | mét | 87.190 | 95.909 |
56004501 | DVV-3×10 -0,6/1kV | mét | 137.980 | 151.778 |
56004504 | DVV-3×16 -0,6/1kV | mét | 210.630 | 231.693 |
Cáp điều khiển -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56004505 | DVV-4×0.5 -0,6/1kV | mét | 18.680 | 20.548 |
56004506 | DVV-4×0.75 -0,6/1kV | mét | 23.070 | 25.377 |
56004507 | DVV-4×1 -0,6/1kV | mét | 29.550 | 32.505 |
56004509 | DVV-4×1.5 -0,6/1kV | mét | 36.020 | 39.622 |
56004511 | DVV-4×2.5 -0,6/1kV | mét | 52.750 | 58.025 |
56004514 | DVV-4×4 -0,6/1kV | mét | 80.840 | 88.924 |
56004517 | DVV-4×6 -0,6/1kV | mét | 114.300 | 125.730 |
56004520 | DVV-4×10 -0,6/1kV | mét | 181.580 | 199.738 |
56014363 | DVV-4×16 -0,6/1kV | mét | 278.650 | 306.515 |
Cáp điều khiển -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56004524 | DVV-5×0.5 -0,6/1kV | mét | 21.160 | 23.276 |
56004525 | DVV-5×0.75 -0,6/1kV | mét | 26.740 | 29.414 |
56004526 | DVV-5×1 -0,6/1kV | mét | 34.800 | 38.280 |
56004528 | DVV-5×1.5 -0,6/1kV | mét | 43.470 | 47.817 |
56004530 | DVV-5×2.5 -0,6/1kV | mét | 64.350 | 70.785 |
56004533 | DVV-5×4 -0,6/1kV | mét | 98.790 | 108.669 |
56004536 | DVV-5×6 -0,6/1kV | mét | 140.300 | 154.330 |
56004539 | DVV-5×10 -0,6/1kV | mét | 224.550 | 247.005 |
56007042 | DVV-5×16 -0,6/1kV | mét | 345.080 | 379.588 |
Cáp điều khiển -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56004562 | DVV-7×0.5 -0,6/1kV | mét | 25.520 | 28.072 |
56004563 | DVV-7×0.75 -0,6/1kV | mét | 32.720 | 35.992 |
56004564 | DVV-7×1 -0,6/1kV | mét | 41.030 | 45.133 |
56004566 | DVV-7×1.5 -0,6/1kV | mét | 58.240 | 64.064 |
56004568 | DVV-7×2.5 -0,6/1kV | mét | 87.060 | 95.766 |
56004571 | DVV-7×4 -0,6/1kV | mét | 134.440 | 147.884 |
56004574 | DVV-7×6 -0,6/1kV | mét | 192.200 | 211.420 |
56004577 | DVV-7×10 -0,6/1kV | mét | 309.180 | 340.098 |
56004580 | DVV-7×16 -0,6/1kV | mét | 476.460 | 524.106 |
Cáp điều khiển -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56004581 | DVV-8×0.5 -0,6/1kV | mét | 30.280 | 33.308 |
56004582 | DVV-8×0.75 -0,6/1kV | mét | 38.460 | 42.306 |
56004584 | DVV-8×1 -0,6/1kV | mét | 51.160 | 56.276 |
56004586 | DVV-8×1.5 -0,6/1kV | mét | 67.650 | 74.415 |
56004588 | DVV-8×2.5 -0,6/1kV | mét | 100.610 | 110.671 |
56004591 | DVV-8×4 -0,6/1kV | mét | 154.960 | 170.456 |
56004594 | DVV-8×6 -0,6/1kV | mét | 221.880 | 244.068 |
56004597 | DVV-8×10 -0,6/1kV | mét | 356.070 | 391.677 |
Cáp điều khiển -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56004601 | DVV-10×0.5 -0,6/1kV | mét | 36.390 | 40.029 |
56004602 | DVV-10×0.75 -0,6/1kV | mét | 46.530 | 51.183 |
56004603 | DVV-10×1 -0,6/1kV | mét | 62.520 | 68.772 |
56004605 | DVV-10×1.5 -0,6/1kV | mét | 83.030 | 91.333 |
56004607 | DVV-10×2.5 -0,6/1kV | mét | 124.190 | 136.609 |
56004610 | DVV-10×4 -0,6/1kV | mét | 192.680 | 211.948 |
56004613 | DVV-10×6 -0,6/1kV | mét | 276.460 | 304.106 |
56007972 | DVV-10×10 -0,6/1kV | mét | 444.960 | 489.456 |
Cáp điều khiển -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56004614 | DVV-12×0.5 -0,6/1kV | mét | 41.760 | 45.936 |
56004615 | DVV-12×0.75 -0,6/1kV | mét | 54.100 | 59.510 |
56004616 | DVV-12×1 -0,6/1kV | mét | 72.900 | 80.190 |
56004618 | DVV-12×1.5 -0,6/1kV | mét | 97.440 | 107.184 |
56004620 | DVV-12×2.5 -0,6/1kV | mét | 146.770 | 161.447 |
56004623 | DVV-12×4 -0,6/1kV | mét | 228.950 | 251.845 |
56004626 | DVV-12×6 -0,6/1kV | mét | 328.960 | 361.856 |
56007973 | DVV-12×10 -0,6/1kV | mét | 529.340 | 582.274 |
Cáp điều khiển -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56004627 | DVV-14×0.5 -0,6/1kV | mét | 48.720 | 53.592 |
56004628 | DVV-14×0.75 -0,6/1kV | mét | 63.010 | 69.311 |
56004629 | DVV-14×1 -0,6/1kV | mét | 83.880 | 92.268 |
56004631 | DVV-14×1.5 -0,6/1kV | mét | 112.710 | 123.981 |
56004633 | DVV-14×2.5 -0,6/1kV | mét | 170.590 | 187.649 |
56004636 | DVV-14×4 -0,6/1kV | mét | 263.760 | 290.136 |
56004639 | DVV-14×6 -0,6/1kV | mét | 379.510 | 417.461 |
56007974 | DVV-14×10 -0,6/1kV | mét | 612.500 | 673.750 |
Cáp điều khiển -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56004640 | DVV-16×0.5 -0,6/1kV | mét | 54.580 | 60.038 |
56004641 | DVV-16×0.75 -0,6/1kV | mét | 70.950 | 78.045 |
56004642 | DVV-16×1 -0,6/1kV | mét | 95.250 | 104.775 |
56004644 | DVV-16×1.5 -0,6/1kV | mét | 128.090 | 140.899 |
56004646 | DVV-16×2.5 -0,6/1kV | mét | 194.150 | 213.565 |
56004649 | DVV-16×4 -0,6/1kV | mét | 301.730 | 331.903 |
56004652 | DVV-16×6 -0,6/1kV | mét | 433.360 | 476.696 |
56007975 | DVV-16×10 -0,6/1kV | mét | 700.660 | 770.726 |
Cáp điều khiển -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56004653 | DVV-19×0.5 -0,6/1kV | mét | 61.420 | 67.562 |
56004654 | DVV-19×0.75 -0,6/1kV | mét | 80.590 | 88.649 |
56004655 | DVV-19×1 -0,6/1kV | mét | 110.270 | 121.297 |
56004657 | DVV-19×1.5 -0,6/1kV | mét | 149.340 | 164.274 |
56004659 | DVV-19×2.5 -0,6/1kV | mét | 226.990 | 249.689 |
56004662 | DVV-19×4 -0,6/1kV | mét | 355.580 | 391.138 |
56004665 | DVV-19×6 -0,6/1kV | mét | 512.730 | 564.003 |
56007976 | DVV-19×10 -0,6/1kV | mét | 829.360 | 912.296 |
Cáp điều khiển -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56004666 | DVV-24×0.5 -0,6/1kV | mét | 77.180 | 84.898 |
56004667 | DVV-24×0.75 -0,6/1kV | mét | 101.480 | 111.628 |
56004668 | DVV-24×1 -0,6/1kV | mét | 139.570 | 153.527 |
56004670 | DVV-24×1.5 -0,6/1kV | mét | 189.270 | 208.197 |
56004671 | DVV-24×2.5 -0,6/1kV | mét | 288.540 | 317.394 |
Cáp điều khiển -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56007977 | DVV-27×0.5 -0,6/1kV | mét | 85.350 | 93.885 |
56004672 | DVV-27×0.75 -0,6/1kV | mét | 113.190 | 124.509 |
56004673 | DVV-27×1 -0,6/1kV | mét | 155.330 | 170.863 |
56007978 | DVV-27×1.5 -0,6/1kV | mét | 211.000 | 232.100 |
56007979 | DVV-27×2.5 -0,6/1kV | mét | 322.240 | 354.464 |
Cáp điều khiển -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56007980 | DVV-30×0.5 -0,6/1kV | mét | 93.780 | 103.158 |
56004674 | DVV-30×0.75 -0,6/1kV | mét | 124.550 | 137.005 |
56007981 | DVV-30×1 -0,6/1kV | mét | 172.050 | 189.255 |
56007982 | DVV-30×1.5 -0,6/1kV | mét | 232.980 | 256.278 |
56007983 | DVV-30×2.5 -0,6/1kV | mét | 356.430 | 392.073 |
Cáp điều khiển -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56004677 | DVV-37×0.5 -0,6/1kV | mét | 113.800 | 125.180 |
56004678 | DVV-37×0.75 -0,6/1kV | mét | 150.930 | 166.023 |
56004679 | DVV-37×1 -0,6/1kV | mét | 209.170 | 230.087 |
56004680 | DVV-37×1.5 -0,6/1kV | mét | 285.000 | 313.500 |
56007984 | DVV-37×2.5 -0,6/1kV | mét | 436.900 | 480.590 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56004682 | DVV/Sc-2×0.5 -0,6/1kV | mét | 21.520 | 23.672 |
56004683 | DVV/Sc-2×0.75 -0,6/1kV | mét | 25.030 | 27.533 |
56004684 | DVV/Sc-2×1 -0,6/1kV | mét | 29.800 | 32.780 |
56004686 | DVV/Sc-2×1.5 -0,6/1kV | mét | 35.160 | 38.676 |
56004687 | DVV/Sc-2×2.5 -0,6/1kV | mét | 45.060 | 49.566 |
56004688 | DVV/Sc-2×4 -0,6/1kV | mét | 61.420 | 67.562 |
56004689 | DVV/Sc-2×6 -0,6/1kV | mét | 78.270 | 86.097 |
56000263 | DVV/Sc-2×10 -0,6/1kV | mét | 114.660 | 126.126 |
56000266 | DVV/Sc-2×16 -0,6/1kV | mét | 167.290 | 184.019 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56004690 | DVV/Sc-3×0.5 -0,6/1kV | mét | 25.770 | 28.347 |
56004691 | DVV/Sc-3×0.75 -0,6/1kV | mét | 29.920 | 32.912 |
56004692 | DVV/Sc-3×1 -0,6/1kV | mét | 36.020 | 39.622 |
56004693 | DVV/Sc-3×1.5 -0,6/1kV | mét | 43.470 | 47.817 |
56004694 | DVV/Sc-3×2.5 -0,6/1kV | mét | 57.140 | 62.854 |
56000288 | DVV/Sc-3×4 -0,6/1kV | mét | 80.220 | 88.242 |
56004695 | DVV/Sc-3×6 -0,6/1kV | mét | 106.480 | 117.128 |
56004696 | DVV/Sc-3×10 -0,6/1kV | mét | 157.400 | 173.140 |
56013377 | DVV/Sc-3×16 -0,6/1kV | mét | 232.980 | 256.278 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56004697 | DVV/Sc-4×0.5 -0,6/1kV | mét | 30.030 | 33.033 |
56004698 | DVV/Sc-4×0.75 -0,6/1kV | mét | 34.930 | 38.423 |
56004699 | DVV/Sc-4×1 -0,6/1kV | mét | 42.740 | 47.014 |
56004701 | DVV/Sc-4×1.5 -0,6/1kV | mét | 51.890 | 57.079 |
56004702 | DVV/Sc-4×2.5 -0,6/1kV | mét | 69.610 | 76.571 |
56004703 | DVV/Sc-4×4 -0,6/1kV | mét | 99.270 | 109.197 |
56004704 | DVV/Sc-4×6 -0,6/1kV | mét | 132.250 | 145.475 |
56004705 | DVV/Sc-4×10 -0,6/1kV | mét | 201.720 | 221.892 |
56014224 | DVV/Sc-4×16 -0,6/1kV | mét | 301.730 | 331.903 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56004706 | DVV/Sc-5×0.5 -0,6/1kV | mét | 33.710 | 37.081 |
56004707 | DVV/Sc-5×0.75 -0,6/1kV | mét | 39.560 | 43.516 |
56004708 | DVV/Sc-5×1 -0,6/1kV | mét | 48.970 | 53.867 |
56004709 | DVV/Sc-5×1.5 -0,6/1kV | mét | 60.320 | 66.352 |
56000383 | DVV/Sc-5×2.5 -0,6/1kV | mét | 82.060 | 90.266 |
56000389 | DVV/Sc-5×4 -0,6/1kV | mét | 118.210 | 130.031 |
56000395 | DVV/Sc-5×6 -0,6/1kV | mét | 159.350 | 175.285 |
56000401 | DVV/Sc-5×10 -0,6/1kV | mét | 246.050 | 270.655 |
56000407 | DVV/Sc-5×16 -0,6/1kV | mét | 368.530 | 405.383 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56004711 | DVV/Sc-7×0.5 -0,6/1kV | mét | 40.660 | 44.726 |
56004712 | DVV/Sc-7×0.75 -0,6/1kV | mét | 48.350 | 53.185 |
56004713 | DVV/Sc-7×1 -0,6/1kV | mét | 61.050 | 67.155 |
56004714 | DVV/Sc-7×1.5 -0,6/1kV | mét | 76.190 | 83.809 |
56004715 | DVV/Sc-7×2.5 -0,6/1kV | mét | 106.110 | 116.721 |
56004716 | DVV/Sc-7×4 -0,6/1kV | mét | 153.490 | 168.839 |
56000349 | DVV/Sc-7×6 -0,6/1kV | mét | 212.840 | 234.124 |
56000352 | DVV/Sc-7×10 -0,6/1kV | mét | 332.500 | 365.750 |
56000355 | DVV/Sc-7×16 -0,6/1kV | mét | 503.700 | 554.070 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56000446 | DVV/Sc-8×0.5 -0,6/1kV | mét | 47.500 | 52.250 |
56004717 | DVV/Sc-8×0.75 -0,6/1kV | mét | 56.290 | 61.919 |
56004718 | DVV/Sc-8×1 -0,6/1kV | mét | 70.580 | 77.638 |
56004719 | DVV/Sc-8×1.5 -0,6/1kV | mét | 87.790 | 96.569 |
56004720 | DVV/Sc-8×2.5 -0,6/1kV | mét | 121.870 | 134.057 |
56000459 | DVV/Sc-8×4 -0,6/1kV | mét | 175.470 | 193.017 |
56000465 | DVV/Sc-8×6 -0,6/1kV | mét | 244.220 | 268.642 |
56000471 | DVV/Sc-8×10 -0,6/1kV | mét | 381.220 | 419.342 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56004721 | DVV/Sc-10×0.5 -0,6/1kV | mét | 55.920 | 61.512 |
56004722 | DVV/Sc-10×0.75 -0,6/1kV | mét | 66.670 | 73.337 |
56004723 | DVV/Sc-10×1 -0,6/1kV | mét | 84.620 | 93.082 |
56004725 | DVV/Sc-10×1.5 -0,6/1kV | mét | 106.240 | 116.864 |
56004726 | DVV/Sc-10×2.5 -0,6/1kV | mét | 148.730 | 163.603 |
56004727 | DVV/Sc-10×4 -0,6/1kV | mét | 217.110 | 238.821 |
56004728 | DVV/Sc-10×6 -0,6/1kV | mét | 302.950 | 333.245 |
56007985 | DVV/Sc-10×10 -0,6/1kV | mét | 475.120 | 522.632 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56004729 | DVV/Sc-12×0.5 -0,6/1kV | mét | 61.910 | 68.101 |
56004730 | DVV/Sc-12×0.75 -0,6/1kV | mét | 74.730 | 82.203 |
56004731 | DVV/Sc-12×1 -0,6/1kV | mét | 95.850 | 105.435 |
56004734 | DVV/Sc-12×1.5 -0,6/1kV | mét | 117.100 | 128.810 |
56004735 | DVV/Sc-12×2.5 -0,6/1kV | mét | 168.150 | 184.965 |
56000499 | DVV/Sc-12×4 -0,6/1kV | mét | 254.100 | 279.510 |
56000502 | DVV/Sc-12×6 -0,6/1kV | mét | 356.430 | 392.073 |
56007986 | DVV/Sc-12×10 -0,6/1kV | mét | 560.480 | 616.528 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56000516 | DVV/Sc-14×0.5 -0,6/1kV | mét | 68.500 | 75.350 |
56004736 | DVV/Sc-14×0.75 -0,6/1kV | mét | 83.530 | 91.883 |
56000517 | DVV/Sc-14×1 -0,6/1kV | mét | 108.430 | 119.273 |
56004737 | DVV/Sc-14×1.5 -0,6/1kV | mét | 138.350 | 152.185 |
56004738 | DVV/Sc-14×2.5 -0,6/1kV | mét | 194.150 | 213.565 |
56000522 | DVV/Sc-14×4 -0,6/1kV | mét | 291.960 | 321.156 |
56000525 | DVV/Sc-14×6 -0,6/1kV | mét | 410.650 | 451.715 |
56007987 | DVV/Sc-14×10 -0,6/1kV | mét | 648.400 | 713.240 |
Cáp điều khiển:(DVV/Sc-16R-0,6/1kV) |
||||
56004740 | DVV/Sc-16×0.5 -0,6/1kV | mét | 71.310 | 78.441 |
56004741 | DVV/Sc-16×0.75 -0,6/1kV | mét | 88.530 | 97.383 |
56004742 | DVV/Sc-16×1 -0,6/1kV | mét | 114.170 | 125.587 |
56004743 | DVV/Sc-16×1.5 -0,6/1kV | mét | 147.990 | 162.789 |
56000541 | DVV/Sc-16×2.5 -0,6/1kV | mét | 216.130 | 237.743 |
56000544 | DVV/Sc-16×4 -0,6/1kV | mét | 327.740 | 360.514 |
56000547 | DVV/Sc-16×6 -0,6/1kV | mét | 462.540 | 508.794 |
56007988 | DVV/Sc-16×10 -0,6/1kV | mét | 733.020 | 806.322 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56000561 | DVV/Sc-19×0.5 -0,6/1kV | mét | 79.000 | 86.900 |
56000562 | DVV/Sc-19×0.75 -0,6/1kV | mét | 102.930 | 113.223 |
56004744 | DVV/Sc-19×1 -0,6/1kV | mét | 135.540 | 149.094 |
56004745 | DVV/Sc-19×1.5 -0,6/1kV | mét | 176.080 | 193.688 |
56004746 | DVV/Sc-19×2.5 -0,6/1kV | mét | 249.840 | 274.824 |
56000567 | DVV/Sc-19×4 -0,6/1kV | mét | 382.690 | 420.959 |
56000570 | DVV/Sc-19×6 -0,6/1kV | mét | 542.410 | 596.651 |
56007989 | DVV/Sc-19×10 -0,6/1kV | mét | 863.430 | 949.773 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56004747 | DVV/Sc-24×0.5 -0,6/1kV | mét | 99.520 | 109.472 |
56004748 | DVV/Sc-24×0.75 -0,6/1kV | mét | 123.820 | 136.202 |
56007990 | DVV/Sc-24×1 -0,6/1kV | mét | 163.020 | 179.322 |
56004749 | DVV/Sc-24×1.5 -0,6/1kV | mét | 214.540 | 235.994 |
56007991 | DVV/Sc-24×2.5 -0,6/1kV | mét | 316.140 | 347.754 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56007992 | DVV/Sc-27×0.5 -0,6/1kV | mét | 111.730 | 122.903 |
56004750 | DVV/Sc-27×0.75 -0,6/1kV | mét | 135.420 | 148.962 |
56004751 | DVV/Sc-27×1 -0,6/1kV | mét | 179.130 | 197.043 |
56004752 | DVV/Sc-27×1.5 -0,6/1kV | mét | 236.650 | 260.315 |
56004753 | DVV/Sc-27×2.5 -0,6/1kV | mét | 350.450 | 385.495 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56004754 | DVV/Sc-30×0.5 -0,6/1kV | mét | 120.880 | 132.968 |
56007993 | DVV/Sc-30×0.75 -0,6/1kV | mét | 147.510 | 162.261 |
56004755 | DVV/Sc-30×1 -0,6/1kV | mét | 196.710 | 216.381 |
56004756 | DVV/Sc-30×1.5 -0,6/1kV | mét | 259.360 | 285.296 |
56004757 | DVV/Sc-30×2.5 -0,6/1kV | mét | 385.610 | 424.171 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) |
||||
56004758 | DVV/Sc-37×0.5 -0,6/1kV | mét | 141.640 | 155.804 |
56007994 | DVV/Sc-37×0.75 -0,6/1kV | mét | 180.110 | 198.121 |
56004759 | DVV/Sc-37×1 -0,6/1kV | mét | 243.490 | 267.839 |
56007995 | DVV/Sc-37×1.5 -0,6/1kV | mét | 311.620 | 342.782 |
56007996 | DVV/Sc-37×2.5 -0,6/1kV | mét | 466.210 | 512.831 |
Cáp trung thế
MÃ SẢN PHẨM
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng) | |
CHƯA THUẾ GTGT |
CÓ THUẾ GTGT
|
|||
Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-1 (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) |
||||
56005069 | CXV-25-12/20(24) kV | mét | 135.040 | 148.544 |
56005070 | CXV-35-12/20(24) kV | mét | 175.070 | 192.577 |
56005071 | CXV-50-12/20(24) kV | mét | 228.160 | 250.976 |
56005072 | CXV-70-12/20(24) kV | mét | 311.660 | 342.826 |
56005073 | CXV-95-12/20(24) kV | mét | 417.720 | 459.492 |
56005074 | CXV-120-12/20(24) kV | mét | 518.320 | 570.152 |
56005075 | CXV-150-12/20(24) kV | mét | 625.210 | 687.731 |
56005077 | CXV-185-12/20(24) kV | mét | 771.540 | 848.694 |
56005078 | CXV-240-12/20(24) kV | mét | 998.160 | 1.097.976 |
56005081 | CXV-300-12/20(24) kV | mét | 1.240.100 | 1.364.110 |
56005082 | CXV-400-12/20(24) kV | mét | 1.567.560 | 1.724.316 |
56005083 | CXV-500-12/20(24) kV | mét | 1.957.120 | 2.152.832 |
Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-1 (ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC) |
||||
56005470 | CX1V-25-12/20(24) kV | mét | 147.160 | 161.876 |
56005471 | CX1V-35-12/20(24) kV | mét | 189.090 | 207.999 |
56005473 | CX1V-50-12/20(24) kV | mét | 242.060 | 266.266 |
56005474 | CX1V-70-12/20(24) kV | mét | 327.930 | 360.723 |
56005475 | CX1V-95-12/20(24) kV | mét | 433.640 | 477.004 |
56005476 | CX1V-120-12/20(24) kV | mét | 534.230 | 587.653 |
56005477 | CX1V-150-12/20(24) kV | mét | 642.790 | 707.069 |
56005479 | CX1V-185-12/20(24) kV | mét | 791.020 | 870.122 |
56005480 | CX1V-240-12/20(24) kV | mét | 1.019.780 | 1.121.758 |
56005483 | CX1V-300-12/20(24) kV | mét | 1.263.370 | 1.389.707 |
56005484 | CX1V-400-12/20(24) kV | mét | 1.594.630 | 1.754.093 |
56005485 | CX1V-500-12/20(24) kV | mét | 1.987.420 | 2.186.162 |
Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-1(ruột đồng có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC) |
||||
56007998 | CX1V/WBC-25-12/20(24) kV | mét | 147.520 | 162.272 |
56007999 | CX1V/WBC-35-12/20(24) kV | mét | 189.440 | 208.384 |
56008000 | CX1V/WBC-50-12/20(24) kV | mét | 242.890 | 267.179 |
56008001 | CX1V/WBC-70-12/20(24) kV | mét | 328.880 | 361.768 |
56008002 | CX1V/WBC-95-12/20(24) kV | mét | 434.700 | 478.170 |
56008003 | CX1V/WBC-120-12/20(24) kV | mét | 535.420 | 588.962 |
56008004 | CX1V/WBC-150-12/20(24) kV | mét | 644.700 | 709.170 |
56008005 | CX1V/WBC-185-12/20(24) kV | mét | 793.040 | 872.344 |
56008006 | CX1V/WBC-240-12/20(24) kV | mét | 1.022.750 | 1.125.025 |
56008007 | CX1V/WBC-300-12/20(24) kV | mét | 1.266.940 | 1.393.634 |
56008008 | CX1V/WBC-400-12/20(24) kV | mét | 1.598.310 | 1.758.141 |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-2/IEC 60502-2(1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại băng đồng 0,13mm, vỏ PVC) |
||||
56005138 | CXV/S-25-12/20(24) kV | mét | 204.170 | 224.587 |
56005140 | CXV/S-35-12/20(24) kV | mét | 248.120 | 272.932 |
56005143 | CXV/S-50-12/20(24) kV | mét | 307.740 | 338.514 |
56005146 | CXV/S-70-12/20(24) kV | mét | 394.440 | 433.884 |
56005147 | CXV/S-95-12/20(24) kV | mét | 503.470 | 553.817 |
56005149 | CXV/S-120-12/20(24) kV | mét | 603.480 | 663.828 |
56005152 | CXV/S-150-12/20(24) kV | mét | 718.800 | 790.680 |
56005154 | CXV/S-185-12/20(24) kV | mét | 864.660 | 951.126 |
56005157 | CXV/S-240-12/20(24) kV | mét | 1.092.110 | 1.201.321 |
56005160 | CXV/S-300-12/20(24) kV | mét | 1.337.260 | 1.470.986 |
56005163 | CXV/S-400-12/20(24) kV | mét | 1.670.400 | 1.837.440 |
56005165 | CXV/S-500-12/20(24) kV | mét | 2.092.280 | 2.301.508 |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-2/IEC 60502-2(3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại băng đồng 0,13mm, cho từng lõi, vỏ PVC) |
||||
56005169 | CXV/SE-3×25-12/20(24) kV | mét | 653.490 | 718.839 |
56005170 | CXV/SE-3×35-12/20(24) kV | mét | 785.680 | 864.248 |
56005172 | CXV/SE-3×50-12/20(24) kV | mét | 954.930 | 1.050.423 |
56005173 | CXV/SE-3×70-12/20(24) kV | mét | 1.240.460 | 1.364.506 |
56005174 | CXV/SE-3×95-12/20(24) kV | mét | 1.578.120 | 1.735.932 |
56005175 | CXV/SE-3×120-12/20(24) kV | mét | 1.887.170 | 2.075.887 |
56005176 | CXV/SE-3×150-12/20(24) kV | mét | 2.251.320 | 2.476.452 |
56005178 | CXV/SE-3×185-12/20(24) kV | mét | 2.703.610 | 2.973.971 |
56005179 | CXV/SE-3×240-12/20(24) kV | mét | 3.400.440 | 3.740.484 |
56005182 | CXV/SE-3×300-12/20(24) kV | mét | 4.146.090 | 4.560.699 |
56005183 | CXV/SE-3×400-12/20(24) kV | mét | 5.170.380 | 5.687.418 |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-2/IEC 60502-2(1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại băng đồng 0,13mm, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC) |
||||
56005186 | CXV/S/DATA-25-12/20(24) kV | mét | 254.290 | 279.719 |
56005187 | CXV/S/DATA-35-12/20(24) kV | mét | 304.170 | 334.587 |
56005188 | CXV/S/DATA-50-12/20(24) kV | mét | 365.340 | 401.874 |
56005190 | CXV/S/DATA-70-12/20(24) kV | mét | 460.480 | 506.528 |
56005192 | CXV/S/DATA-95-12/20(24) kV | mét | 572.830 | 630.113 |
56005193 | CXV/S/DATA-120-12/20(24) kV | mét | 677.240 | 744.964 |
56005194 | CXV/S/DATA-150-12/20(24) kV | mét | 837.110 | 920.821 |
56005198 | CXV/S/DATA-185-12/20(24) kV | mét | 947.080 | 1.041.788 |
56005199 | CXV/S/DATA-240-12/20(24) kV | mét | 1.205.540 | 1.326.094 |
56005204 | CXV/S/DATA-300-12/20(24) kV | mét | 1.435.130 | 1.578.643 |
56005205 | CXV/S/DATA-400-12/20(24) kV | mét | 1.779.080 | 1.956.988 |
56005206 | CXV/S/DATA-500-12/20(24) kV | mét | 2.210.820 | 2.431.902 |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-2/IEC 60502-2(3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại băng đồng 0,13mm, cho từng lõi, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) |
||||
56005208 | CXV/SE/DSTA-3×25-12/20(24) kV | mét | 753.970 | 829.367 |
56005210 | CXV/SE/DSTA-3×35-12/20(24) kV | mét | 898.270 | 988.097 |
56005213 | CXV/SE/DSTA-3×50-12/20(24) kV | mét | 1.085.930 | 1.194.523 |
56005217 | CXV/SE/DSTA-3×70-12/20(24) kV | mét | 1.383.930 | 1.522.323 |
56005220 | CXV/SE/DSTA-3×95-12/20(24) kV | mét | 1.739.300 | 1.913.230 |
56005223 | CXV/SE/DSTA-3×120-12/20(24) kV | mét | 2.056.890 | 2.262.579 |
56005225 | CXV/SE/DSTA-3×150-12/20(24) kV | mét | 2.556.090 | 2.811.699 |
56005229 | CXV/SE/DSTA-3×185-12/20(24) kV | mét | 2.902.910 | 3.193.201 |
56005232 | CXV/SE/DSTA-3×240-12/20(24) kV | mét | 3.751.170 | 4.126.287 |
56005238 | CXV/SE/DSTA-3×300-12/20(24) kV | mét | 4.453.830 | 4.899.213 |
56005241 | CXV/SE/DSTA-3×400-12/20(24) kV | mét | 5.513.150 | 6.064.465 |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-2/IEC 60502-2(1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại băng đồng 0,13mm, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC) |
||||
56005247 | CXV/S/AWA-25-12/20(24) kV | mét | 259.750 | 285.725 |
56005248 | CXV/S/AWA-35-12/20(24) kV | mét | 310.590 | 341.649 |
56005250 | CXV/S/AWA-50-12/20(24) kV | mét | 368.430 | 405.273 |
56005251 | CXV/S/AWA-70-12/20(24) kV | mét | 478.770 | 526.647 |
56005252 | CXV/S/AWA-95-12/20(24) kV | mét | 591.600 | 650.760 |
56005253 | CXV/S/AWA-120-12/20(24) kV | mét | 696.240 | 765.864 |
56005254 | CXV/S/AWA-150-12/20(24) kV | mét | 855.870 | 941.457 |
56005256 | CXV/S/AWA-185-12/20(24) kV | mét | 966.570 | 1.063.227 |
56005257 | CXV/S/AWA-240-12/20(24) kV | mét | 1.228.340 | 1.351.174 |
56005260 | CXV/S/AWA-300-12/20(24) kV | mét | 1.481.090 | 1.629.199 |
56005261 | CXV/S/AWA-400-12/20(24) kV | mét | 1.826.470 | 2.009.117 |
56005262 | CXV/S/AWA-500-12/20(24) kV | mét | 2.259.760 | 2.485.736 |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-2/IEC 60502-2(3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại băng đồng 0,13mm, cho từng lõi, giáp sợi thép bảo vệ, vỏ PVC) |
||||
56005264 | CXV/SE/SWA-3×25-12/20(24) kV | mét | 892.800 | 982.080 |
56005265 | CXV/SE/SWA-3×35-12/20(24) kV | mét | 1.033.790 | 1.137.169 |
56005267 | CXV/SE/SWA-3×50-12/20(24) kV | mét | 1.216.220 | 1.337.842 |
56005268 | CXV/SE/SWA-3×70-12/20(24) kV | mét | 1.499.020 | 1.648.922 |
56005269 | CXV/SE/SWA-3×95-12/20(24) kV | mét | 1.919.240 | 2.111.164 |
56005270 | CXV/SE/SWA-3×120-12/20(24) kV | mét | 2.300.020 | 2.530.022 |
56005271 | CXV/SE/SWA-3×150-12/20(24) kV | mét | 2.785.320 | 3.063.852 |
56005273 | CXV/SE/SWA-3×185-12/20(24) kV | mét | 3.173.120 | 3.490.432 |
56005274 | CXV/SE/SWA-3×240-12/20(24) kV | mét | 3.955.930 | 4.351.523 |
56005277 | CXV/SE/SWA-3×300-12/20(24) kV | mét | 4.693.270 | 5.162.597 |
56005278 | CXV/SE/SWA-3×400-12/20(24) kV | mét | 5.496.410 | 6.046.051 |
Cáp vặn xoắn hạ thế
MÃ SẢN PHẨM
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH(Đồng) | |
CHƯA THUẾ GTGT |
CÓ THUẾ GTGT
|
|||
Dây điện lực (AV) -0.6/1kV -AS/NZS 5000.1 |
||||
56005512 | AV-16 -0,6/1kV | mét | 8.870 | 9.757 |
56005513 | AV-25 -0,6/1kV | mét | 12.470 | 13.717 |
56005514 | AV-35 -0,6/1kV | mét | 16.260 | 17.886 |
56005515 | AV-50 -0,6/1kV | mét | 22.740 | 25.014 |
56005506 | AV-70 -0,6/1kV | mét | 30.700 | 33.770 |
56005516 | AV-95 -0,6/1kV | mét | 41.740 | 45.914 |
56005507 | AV-120 -0,6/1kV | mét | 50.740 | 55.814 |
56005517 | AV-150 -0,6/1kV | mét | 65.250 | 71.775 |
56005519 | AV-185 -0,6/1kV | mét | 79.900 | 87.890 |
56005521 | AV-240 -0,6/1kV | mét | 101.090 | 111.199 |
56005508 | AV-300 -0,6/1kV | mét | 126.520 | 139.172 |
56005524 | AV-400 -0,6/1kV | mét | 160.060 | 176.066 |
56005525 | AV-500 -0,6/1kV | mét | 201.670 | 221.837 |
Cáp vặn xoắn hạ thế -0.6/1kV -TCVN 6447/AS 3560-1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) |
||||
53006212 | LV-ABC-2×10 -0,6/1kV | mét | 13.040 | 14.344 |
53002235 | LV-ABC-2×11 -0,6/1kV | mét | 14.180 | 15.598 |
53002236 | LV-ABC-2×16 -0,6/1kV | mét | 18.540 | 20.394 |
53002239 | LV-ABC-2×25 -0,6/1kV | mét | 24.450 | 26.895 |
53002242 | LV-ABC-2×35 -0,6/1kV | mét | 31.190 | 34.309 |
53002245 | LV-ABC-2×50 -0,6/1kV | mét | 45.610 | 50.171 |
53002247 | LV-ABC-2×70 -0,6/1kV | mét | 60.020 | 66.022 |
53002251 | LV-ABC-2×95 -0,6/1kV | mét | 77.130 | 84.843 |
53002254 | LV-ABC-2×120 -0,6/1kV | mét | 97.620 | 107.382 |
53002257 | LV-ABC-2×150 -0,6/1kV | mét | 117.390 | 129.129 |
Cáp vặn xoắn hạ thế -0.6/1kV -TCVN 6447/AS 3560-1 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) |
||||
53002260 | LV-ABC-3×16 -0,6/1kV | mét | 26.820 | 29.502 |
53002262 | LV-ABC-3×25 -0,6/1kV | mét | 35.560 | 39.116 |
53002264 | LV-ABC-3×35 -0,6/1kV | mét | 45.610 | 50.171 |
53002266 | LV-ABC-3×50 -0,6/1kV | mét | 63.200 | 69.520 |
53002268 | LV-ABC-3×70 -0,6/1kV | mét | 86.290 | 94.919 |
53002270 | LV-ABC-3×95 -0,6/1kV | mét | 115.100 | 126.610 |
53002273 | LV-ABC-3×120 -0,6/1kV | mét | 144.150 | 158.565 |
53002275 | LV-ABC-3×150 -0,6/1kV | mét | 173.790 | 191.169 |
Cáp vặn xoắn hạ thế -0.6/1kV -TCVN 6447/AS 3560-1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE) |
||||
53002278 | LV-ABC-4×16 -0,6/1kV | mét | 35.090 | 38.599 |
53002281 | LV-ABC-4×25 -0,6/1kV | mét | 47.020 | 51.722 |
53002284 | LV-ABC-4×35 -0,6/1kV | mét | 60.250 | 66.275 |
53002287 | LV-ABC-4×50 -0,6/1kV | mét | 81.760 | 89.936 |
53002291 | LV-ABC-4×70 -0,6/1kV | mét | 114.250 | 125.675 |
53002293 | LV-ABC-4×95 -0,6/1kV | mét | 150.780 | 165.858 |
53002295 | LV-ABC-4×120 -0,6/1kV | mét | 190.910 | 210.001 |
53002298 | LV-ABC-4×150 -0,6/1kV | mét | 230.320 | 253.352 |
Bảng giá cáp nhôm hạ thế CADIVI 2025
MÃ SẢN PHẨM
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng) | |
CHƯA THUẾ GTGT |
CÓ THUẾ GTGT
|
|||
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (1 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC) |
||||
56005867 | AXV-10 (1×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 9.260 | 10.186 |
56005950 | AXV-16 -0,6/1kV | mét | 11.820 | 13.002 |
56005952 | AXV-25 -0,6/1kV | mét | 16.240 | 17.864 |
56005954 | AXV-35 -0,6/1kV | mét | 20.420 | 22.462 |
56005958 | AXV-50 -0,6/1kV | mét | 27.700 | 30.470 |
56005961 | AXV-70 -0,6/1kV | mét | 37.040 | 40.744 |
56005963 | AXV-95 -0,6/1kV | mét | 47.740 | 52.514 |
56005965 | AXV-120 -0,6/1kV | mét | 60.580 | 66.638 |
56005967 | AXV-150 -0,6/1kV | mét | 71.270 | 78.397 |
56005970 | AXV-185 -0,6/1kV | mét | 88.840 | 97.724 |
56005973 | AXV-240 -0,6/1kV | mét | 110.800 | 121.880 |
56005978 | AXV-300 -0,6/1kV | mét | 137.590 | 151.349 |
56005984 | AXV-400 -0,6/1kV | mét | 173.060 | 190.366 |
56005987 | AXV-500 -0,6/1kV | mét | 217.190 | 238.909 |
56005990 | AXV-630 -0,6/1kV | mét | 277.540 | 305.294 |
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC) |
||||
56006116 | AXV- 2×16 -0,6/1kV | mét | 39.640 | 43.604 |
56006118 | AXV- 2×25 -0,6/1kV | mét | 50.780 | 55.858 |
56006119 | AXV- 2×35 -0,6/1kV | mét | 61.030 | 67.133 |
56006212 | AXV- 2×50 -0,6/1kV | mét | 75.660 | 83.226 |
56006215 | AXV- 2×70 -0,6/1kV | mét | 96.270 | 105.897 |
56006217 | AXV- 2×95 -0,6/1kV | mét | 121.370 | 133.507 |
56006219 | AXV- 2×120 -0,6/1kV | mét | 163.040 | 179.344 |
56006221 | AXV- 2×150 -0,6/1kV | mét | 185.220 | 203.742 |
56006225 | AXV- 2×185 -0,6/1kV | mét | 222.480 | 244.728 |
56006227 | AXV- 2×240 -0,6/1kV | mét | 276.080 | 303.688 |
56006232 | AXV- 2×300 -0,6/1kV | mét | 344.530 | 378.983 |
56006235 | AXV- 2×400 -0,6/1kV | mét | 432.920 | 476.212 |
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC) |
||||
56005993 | AXV-3×16 -0,6/1kV | mét | 47.850 | 52.635 |
56005994 | AXV-3×25 -0,6/1kV | mét | 62.940 | 69.234 |
56005995 | AXV-3×35 -0,6/1kV | mét | 74.650 | 82.115 |
56005996 | AXV-3×50 -0,6/1kV | mét | 97.500 | 107.250 |
56005997 | AXV-3×70 -0,6/1kV | mét | 126.780 | 139.458 |
56005998 | AXV-3×95 -0,6/1kV | mét | 165.280 | 181.808 |
56005999 | AXV-3×120 -0,6/1kV | mét | 215.280 | 236.808 |
56006000 | AXV-3×150 -0,6/1kV | mét | 249.850 | 274.835 |
56006002 | AXV-3×185 -0,6/1kV | mét | 303.560 | 333.916 |
56006123 | AXV-3×240 -0,6/1kV | mét | 381.360 | 419.496 |
56006005 | AXV-3×300 -0,6/1kV | mét | 466.020 | 512.622 |
56006006 | AXV-3×400 -0,6/1kV | mét | 589.200 | 648.120 |
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC) |
||||
56006124 | AXV-4×16 -0,6/1kV | mét | 58.090 | 63.899 |
56006126 | AXV-4×25 -0,6/1kV | mét | 76.560 | 84.216 |
56006129 | AXV-4×35 -0,6/1kV | mét | 92.660 | 101.926 |
56006132 | AXV-4×50 -0,6/1kV | mét | 122.610 | 134.871 |
56006135 | AXV-4×70 -0,6/1kV | mét | 162.810 | 179.091 |
56006137 | AXV-4×95 -0,6/1kV | mét | 212.120 | 233.332 |
56006139 | AXV-4×120 -0,6/1kV | mét | 269.440 | 296.384 |
56006141 | AXV-4×150 -0,6/1kV | mét | 326.520 | 359.172 |
56006145 | AXV-4×185 -0,6/1kV | mét | 394.520 | 433.972 |
56006147 | AXV-4×240 -0,6/1kV | mét | 497.660 | 547.426 |
56006153 | AXV-4×300 -0,6/1kV | mét | 614.650 | 676.115 |
56006156 | AXV-4×400 -0,6/1kV | mét | 764.510 | 840.961 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1(1 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC) |
||||
56006184 | AXV/DATA-16 -0,6/1kV | mét | 38.060 | 41.866 |
56006185 | AXV/DATA-25 -0,6/1kV | mét | 46.500 | 51.150 |
56006186 | AXV/DATA-35 -0,6/1kV | mét | 52.800 | 58.080 |
56006188 | AXV/DATA-50 -0,6/1kV | mét | 63.280 | 69.608 |
56006189 | AXV/DATA-70 -0,6/1kV | mét | 72.180 | 79.398 |
56006190 | AXV/DATA-95 -0,6/1kV | mét | 87.480 | 96.228 |
56006191 | AXV/DATA-120 -0,6/1kV | mét | 107.860 | 118.646 |
56006192 | AXV/DATA-150 -0,6/1kV | mét | 120.810 | 132.891 |
56006194 | AXV/DATA-185 -0,6/1kV | mét | 138.490 | 152.339 |
56006195 | AXV/DATA-240 -0,6/1kV | mét | 167.880 | 184.668 |
56006198 | AXV/DATA-300 -0,6/1kV | mét | 201.990 | 222.189 |
56006199 | AXV/DATA-400 -0,6/1kV | mét | 247.260 | 271.986 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1(2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) |
||||
56006009 | AXV/DSTA-2×16 -0,6/1kV | mét | 57.650 | 63.415 |
56006010 | AXV/DSTA-2×25 -0,6/1kV | mét | 73.180 | 80.498 |
56006011 | AXV/DSTA-2×35 -0,6/1kV | mét | 85.800 | 94.380 |
56006162 | AXV/DSTA-2×50 -0,6/1kV | mét | 101.340 | 111.474 |
56006013 | AXV/DSTA-2×70 -0,6/1kV | mét | 127.010 | 139.711 |
56006014 | AXV/DSTA-2×95 -0,6/1kV | mét | 157.970 | 173.767 |
56006015 | AXV/DSTA-2×120 -0,6/1kV | mét | 234.200 | 257.620 |
56006016 | AXV/DSTA-2×150 -0,6/1kV | mét | 261.890 | 288.079 |
56006018 | AXV/DSTA-2×185 -0,6/1kV | mét | 309.740 | 340.714 |
56006019 | AXV/DSTA-2×240 -0,6/1kV | mét | 374.820 | 412.302 |
56006022 | AXV/DSTA-2×300 -0,6/1kV | mét | 460.170 | 506.187 |
56006023 | AXV/DSTA-2×400 -0,6/1kV | mét | 565.900 | 622.490 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1(3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) |
||||
56006026 | AXV/DSTA-3×16 -0,6/1kV | mét | 67.890 | 74.679 |
56006028 | AXV/DSTA-3×25 -0,6/1kV | mét | 86.690 | 95.359 |
56006030 | AXV/DSTA-3×35 -0,6/1kV | mét | 99.990 | 109.989 |
56006033 | AXV/DSTA-3×50 -0,6/1kV | mét | 125.200 | 137.720 |
56006036 | AXV/DSTA-3×70 -0,6/1kV | mét | 160.340 | 176.374 |
56006038 | AXV/DSTA-3×95 -0,6/1kV | mét | 206.040 | 226.644 |
56006040 | AXV/DSTA-3×120 -0,6/1kV | mét | 293.760 | 323.136 |
56006042 | AXV/DSTA-3×150 -0,6/1kV | mét | 334.850 | 368.335 |
56006046 | AXV/DSTA-3×185 -0,6/1kV | mét | 399.710 | 439.681 |
56006048 | AXV/DSTA-3×240 -0,6/1kV | mét | 492.370 | 541.607 |
56006053 | AXV/DSTA-3×300 -0,6/1kV | mét | 592.240 | 651.464 |
56006056 | AXV/DSTA-3×400 -0,6/1kV | mét | 736.700 | 810.370 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1(4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) |
||||
56006164 | AXV/DSTA-4×16 -0,6/1kV | mét | 71.270 | 78.397 |
56006165 | AXV/DSTA-4×25 -0,6/1kV | mét | 99.530 | 109.483 |
56006166 | AXV/DSTA-4×35 -0,6/1kV | mét | 119.020 | 130.922 |
56006168 | AXV/DSTA-4×50 -0,6/1kV | mét | 155.270 | 170.797 |
56006169 | AXV/DSTA-4×70 -0,6/1kV | mét | 199.850 | 219.835 |
56006170 | AXV/DSTA-4×95 -0,6/1kV | mét | 285.760 | 314.336 |
56006171 | AXV/DSTA-4×120 -0,6/1kV | mét | 340.030 | 374.033 |
56006172 | AXV/DSTA-4×150 -0,6/1kV | mét | 427.410 | 470.151 |
56006174 | AXV/DSTA-4×185 -0,6/1kV | mét | 502.840 | 553.124 |
56006175 | AXV/DSTA-4×240 -0,6/1kV | mét | 628.040 | 690.844 |
56006178 | AXV/DSTA-4×300 -0,6/1kV | mét | 762.250 | 838.475 |
56006179 | AXV/DSTA-4×400 -0,6/1kV | mét | 951.870 | 1.047.057 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1(3 lõi pha+1 lõi đất, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) |
||||
56010620 | AXV/DSTA-3×10+1×6 -0,6/1kV | mét | 56.530 | 62.183 |
56008032 | AXV/DSTA-3×16+1×10 -0,6/1kV | mét | 78.140 | 85.954 |
56008033 | AXV/DSTA-3×25+1×16 -0,6/1kV | mét | 94.130 | 103.543 |
56010634 | AXV/DSTA-3×50+1×25 -0,6/1kV | mét | 142.990 | 157.289 |
56010635 | AXV/DSTA-3×50+1×35 -0,6/1kV | mét | 148.620 | 163.482 |
56008036 | AXV/DSTA-3×70+1×35 -0,6/1kV | mét | 183.750 | 202.125 |
56008037 | AXV/DSTA-3×70+1×50 -0,6/1kV | mét | 189.950 | 208.945 |
56008038 | AXV/DSTA-3×95+1×50 -0,6/1kV | mét | 260.870 | 286.957 |
56008039 | AXV/DSTA-3×95+1×70 -0,6/1kV | mét | 272.820 | 300.102 |
56008040 | AXV/DSTA-3×120+1×70 -0,6/1kV | mét | 320.660 | 352.726 |
56008041 | AXV/DSTA-3×120+1×95 -0,6/1kV | mét | 333.280 | 366.608 |
56008042 | AXV/DSTA-3×150+1×70 -0,6/1kV | mét | 381.130 | 419.243 |
56006182 | AXV/DSTA-3×150+1×95 -0,6/1kV | mét | 396.660 | 436.326 |
56008043 | AXV/DSTA-3×185+1×95 -0,6/1kV | mét | 452.400 | 497.640 |
56008044 | AXV/DSTA-3×185+1×120 -0,6/1kV | mét | 464.790 | 511.269 |
56008045 | AXV/DSTA-3×240+1×120 -0,6/1kV | mét | 565.110 | 621.621 |
56008046 | AXV/DSTA-3×240+1×150 -0,6/1kV | mét | 585.490 | 644.039 |
56008047 | AXV/DSTA-3×240+1×185 -0,6/1kV | mét | 603.950 | 664.345 |
56013611 | AXV/DSTA-3×300+1×150 -0,6/1kV | mét | 685.580 | 754.138 |
56008049 | AXV/DSTA-3×300+1×185 -0,6/1kV | mét | 707.980 | 778.778 |
56008050 | AXV/DSTA-3×400+1×185 -0,6/1kV | mét | 847.830 | 932.613 |
56008051 | AXV/DSTA-3×400+1×240 -0,6/1kV | mét | 879.130 | 967.043 |
Bảng giá Cáp trung thế Cadivi 2025
MÃ SẢN PHẨM
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng) | |
CHƯA THUẾ GTGT |
CÓ THUẾ GTGT
|
|||
Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-1665 (ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC) |
||||
56007697 | AX1V-25-12.7/22(24) kV | mét | 52.560 | 57.816 |
56007700 | AX1V-35-12.7/22(24) kV | mét | 57.190 | 62.909 |
56007704 | AX1V-50-12.7/22(24) kV | mét | 67.350 | 74.085 |
56007709 | AX1V-70-12.7/22(24) kV | mét | 79.940 | 87.934 |
56007712 | AX1V-95-12.7/22(24) kV | mét | 95.540 | 105.094 |
56007715 | AX1V-120-12.7/22(24) kV | mét | 109.740 | 120.714 |
56007719 | AX1V-150-12.7/22(24) kV | mét | 125.570 | 138.127 |
56007724 | AX1V-185-12.7/22(24) kV | mét | 139.080 | 152.988 |
56007728 | AX1V-240-12.7/22(24) kV | mét | 166.810 | 183.491 |
56007734 | AX1V-300-12.7/22(24) kV | mét | 197.420 | 217.162 |
56007739 | AX1V-400-12.7/22(24) kV | mét | 226.990 | 249.689 |
Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-2 (ruột nhôm, có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC) |
||||
56006312 | AX1V/WBC-25-12.7/22(24) kV | mét | 52.220 | 57.442 |
56006314 | AX1V/WBC-35-12.7/22(24) kV | mét | 60.300 | 66.330 |
56006316 | AX1V/WBC-50-12.7/22(24) kV | mét | 71.040 | 78.144 |
56006320 | AX1V/WBC-70-12.7/22(24) kV | mét | 84.670 | 93.137 |
56006322 | AX1V/WBC-95-12.7/22(24) kV | mét | 100.040 | 110.044 |
56008068 | AX1V/WBC-120-12.7/22(24) kV | mét | 115.170 | 126.687 |
56006326 | AX1V/WBC-150-12.7/22(24) kV | mét | 129.380 | 142.318 |
56006330 | AX1V/WBC-185-12.7/22(24) kV | mét | 150.170 | 165.187 |
56006332 | AX1V/WBC-240-12.7/22(24) kV | mét | 179.630 | 197.593 |
56006336 | AX1V/WBC-300-12.7/22(24) kV | mét | 212.780 | 234.058 |
56006340 | AX1V/WBC-400-12.7/22(24) kV | mét | 257.370 | 283.107 |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-2/IEC60502-2(1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC) |
||||
56006363 | AXV/S-25-12.7/22(24) kV | mét | 111.060 | 122.166 |
56006365 | AXV/S-35-12.7/22(24) kV | mét | 120.180 | 132.198 |
56006368 | AXV/S-50-12.7/22(24) kV | mét | 133.290 | 146.619 |
56006371 | AXV/S-70-12.7/22(24) kV | mét | 150.390 | 165.429 |
56006373 | AXV/S-95-12.7/22(24) kV | mét | 171.210 | 188.331 |
56006375 | AXV/S-120-12.7/22(24) kV | mét | 188.560 | 207.416 |
56006378 | AXV/S-150-12.7/22(24) kV | mét | 212.210 | 233.431 |
56006381 | AXV/S-185-12.7/22(24) kV | mét | 235.210 | 258.731 |
56006384 | AXV/S-240-12.7/22(24) kV | mét | 269.410 | 296.351 |
56006388 | AXV/S-300-12.7/22(24) kV | mét | 309.380 | 340.318 |
56006391 | AXV/S-400-12.7/22(24) kV | mét | 360.670 | 396.737 |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-2/IEC60502-2(3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, vỏ PVC) |
||||
56007854 | AXV/SE-3×50-12/20(24) kV | mét | 449.230 | 494.153 |
56007857 | AXV/SE-3×70-12/20(24) kV | mét | 511.820 | 563.002 |
56007859 | AXV/SE-3×95-12/20(24) kV | mét | 580.330 | 638.363 |
56007861 | AXV/SE-3×120-12/20(24) kV | mét | 640.870 | 704.957 |
56007863 | AXV/SE-3×150-12/20(24) kV | mét | 726.210 | 798.831 |
56007867 | AXV/SE-3×185-12/20(24) kV | mét | 808.740 | 889.614 |
56007869 | AXV/SE-3×240-12/20(24) kV | mét | 922.490 | 1.014.739 |
56007874 | AXV/SE-3×300-12/20(24) kV | mét | 1.051.150 | 1.156.265 |
56007877 | AXV/SE-3×400-12/20(24) kV | mét | 1.224.290 | 1.346.719 |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-2/IEC60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC) |
||||
56006451 | AXV/S-DATA-50-12/20(24) kV | mét | 188.300 | 207.130 |
56006452 | AXV/S-DATA-70-12/20(24) kV | mét | 209.510 | 230.461 |
56006453 | AXV/S-DATA-95-12/20(24) kV | mét | 233.290 | 256.619 |
56006454 | AXV/S-DATA-120-12/20(24) kV | mét | 254.370 | 279.807 |
56006456 | AXV/S-DATA-150-12/20(24) kV | mét | 280.470 | 308.517 |
56006457 | AXV/S-DATA-185-12/20(24) kV | mét | 308.090 | 338.899 |
56006459 | AXV/S-DATA-240-12/20(24) kV | mét | 346.660 | 381.326 |
56006461 | AXV/S-DATA-300-12/20(24) kV | mét | 392.550 | 431.805 |
56006462 | AXV/S-DATA-400-12/20(24) kV | mét | 452.190 | 497.409 |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635- 2/IEC60502-2(3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) |
||||
56006400 | AXV/SE-DSTA-3×50-12/20(24) kV | mét | 577.760 | 635.536 |
56006401 | AXV/SE-DSTA-3×70-12/20(24) kV | mét | 642.660 | 706.926 |
56006402 | AXV/SE-DSTA-3×95-12/20(24) kV | mét | 729.300 | 802.230 |
56006403 | AXV/SE-DSTA-3×120-12/20(24) kV | mét | 795.880 | 875.468 |
56006405 | AXV/SE-DSTA-3×150-12/20(24) kV | mét | 913.370 | 1.004.707 |
56006406 | AXV/SE-DSTA-3×185-12/20(24) kV | mét | 1.044.730 | 1.149.203 |
56006407 | AXV/SE-DSTA-3×240-12/20(24) kV | mét | 1.196.010 | 1.315.611 |
56006409 | AXV/SE-DSTA-3×300-12/20(24) kV | mét | 1.333.930 | 1.467.323 |
56006411 | AXV/SE-DSTA-3×400-12/20(24) kV | mét | 1.523.510 | 1.675.861 |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635- 2/IEC60502-2(1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC) |
||||
56006417 | AXV/S/AWA-50-12/20(24) kV | mét | 201.160 | 221.276 |
56006418 | AXV/S/AWA-70-12/20(24) kV | mét | 230.330 | 253.363 |
56006419 | AXV/S/AWA-95-12/20(24) kV | mét | 254.500 | 279.950 |
56006420 | AXV/S/AWA-120-12/20(24) kV | mét | 275.700 | 303.270 |
56006422 | AXV/S/AWA-150-12/20(24) kV | mét | 309.130 | 340.043 |
56006423 | AXV/S/AWA-185-12/20(24) kV | mét | 330.720 | 363.792 |
56006425 | AXV/S/AWA-240-12/20(24) kV | mét | 374.170 | 411.587 |
56006427 | AXV/S/AWA-300-12/20(24) kV | mét | 444.210 | 488.631 |
56006428 | AXV/S/AWA-400-12/20(24) kV | mét | 501.150 | 551.265 |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635- 2/IEC60502-2(3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp sợi thép bảo vệ, vỏ PVC) |
||||
56006434 | AXV/SE/SWA-3×50-12/20(24) kV | mét | 692.670 | 761.937 |
56006435 | AXV/SE/SWA-3×70-12/20(24) kV | mét | 766.570 | 843.227 |
56006436 | AXV/SE/SWA-3×95-12/20(24) kV | mét | 888.170 | 976.987 |
56006437 | AXV/SE/SWA-3×120-12/20(24) kV | mét | 997.550 | 1.097.305 |
56006439 | AXV/SE/SWA-3×150-12/20(24) kV | mét | 1.120.810 | 1.232.891 |
56006440 | AXV/SE/SWA-3×185-12/20(24) kV | mét | 1.214.010 | 1.335.411 |
56006442 | AXV/SE/SWA-3×240-12/20(24) kV | mét | 1.369.790 | 1.506.769 |
56006444 | AXV/SE/SWA-3×300-12/20(24) kV | mét | 1.520.680 | 1.672.748 |
56006445 | AXV/SE/SWA-3×400-12/20(24) kV | mét | 1.720.940 | 1.893.034 |
Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-2/IEC60502-1665(ruột nhôm, lõi thép, cách điện XLPE, vỏ PVC) |
||||
56012853 | AsXV-25/4,2-12/20(24) kV | mét | 49.560 | 54.516 |
56012854 | AsXV-35/6,2-12/20(24) kV | mét | 59.840 | 65.824 |
56011532 | AsXV-50/8-12/20(24) kV | mét | 68.040 | 74.844 |
56011533 | AsXV-70/11-12/20(24) kV | mét | 77.860 | 85.646 |
56011534 | AsXV-95/16-12/20(24) kV | mét | 96.450 | 106.095 |
56007637 | AsXV-120/19-12/20(24) kV | mét | 114.130 | 125.543 |
56012858 | AsXV-150/19-12/20(24) kV | mét | 126.950 | 139.645 |
56012861 | AsXV-185/24-12/20(24) kV | mét | 147.980 | 162.778 |
56012862 | AsXV-185/29-12/20(24) kV | mét | 147.860 | 162.646 |
56012482 | AsXV-240/32-12/20(24) kV | mét | 179.050 | 196.955 |
56012867 | AsXV-300/39-12/20(24) kV | mét | 211.280 | 232.408 |
Bảng giá cầu dao, phụ kiện CADIVI 2025
MÃ SẢN PHẨM
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng) | |
CHƯA THUẾ GTGT |
CÓ THUẾ GTGT
|
|||
Cầu dao 2 pha |
||||
51000027 | CD 15A-2P | cái | 45.220 | 48.838 |
51000000 | CD 20A-2P | cái | 52.350 | 56.538 |
51000001 | CD 30A-2P | cái | 61.170 | 66.064 |
51000002 | CD 60A-2P | cái | 114.780 | 123.962 |
51000003 | CD 100A-2P | cái | 208.460 | 225.137 |
Cầu dao 3 pha |
||||
51000004 | CD 30A-3P | cái | 72.190 | 77.965 |
51000005 | CD 60A-3P | cái | 135.520 | 146.362 |
51000006 | CD 100A-3P | cái | 245.980 | 265.658 |
Cầu dao 2 pha đảo |
||||
51000007 | CDD 20A-2P | cái | 62.580 | 67.586 |
51000008 | CDD 30A-2P | cái | 118.760 | 128.261 |
51000009 | CDD 60A-2P | cái | 145.750 | 157.410 |
Cầu dao 3 pha đảo |
||||
51000028 | CDD 20A-3P | cái | 112.150 | 121.122 |
51000010 | CDD 30A-3P | cái | 138.540 | 149.623 |
51000011 | CDD 60A-3P | cái | 209.640 | 226.411 |
Phụ kiện ống luồn |
||||
60000093 | Loại nối F 16 | cái | 920 | 994 |
60000094 | Loại nối F 20 | cái | 1.450 | 1.566 |
60000095 | Loại nối F 25 | cái | 2.330 | 2.516 |
60000096 | Loại nối F 32 | cái | 3.540 | 3.823 |
60000142 | ĐẾ ÂM ĐƠN | cái | 9.720 | 10.498 |
60000046 | ĐẾ ÂM ĐÔI | cái | 15.960 | 17.237 |
60000025 | NỐI CHỮ L CAE244/16 | cái | 1.830 | 1.976 |
60000012 | NỐI CHỮ L CAE244/20 | cái | 2.850 | 3.078 |
60000026 | NỐI CHỮ L CAE244/25 | cái | 4.900 | 5.292 |
60000017 | NỐI CHỮ L CAE244/32 | cái | 7.520 | 8.122 |
60000014 | NỐI CHỮ L CÓ NẮP CAE244/20N | cái | 5.350 | 5.778 |
60000143 | NỐI CHỮ L CÓ NẮP CAE244/25N | cái | 9.390 | 10.141 |
60000049 | NỐI CHỮ L CÓ NẮP CAE244/32N | cái | 14.230 | 15.368 |
60000030 | NỐI CHỮ T CAE246/16 | cái | 2.490 | 2.689 |
60000022 | NỐI CHỮ T CAE246/20 | cái | 4.400 | 4.752 |
60000031 | NỐI CHỮ T CAE246/25 | cái | 7.380 | 7.970 |
60000020 | NỐI CHỮ T CAE246/32 | cái | 10.410 | 11.243 |
60000050 | NỐI CHỮ T CÓ NẮP CAE 246/20N | cái | 8.860 | 9.569 |
60000051 | NỐI CHỮ T CÓ NẮP CAE 246/25N | cái | 13.380 | 14.450 |
60000052 | NỐI CHỮ T CÓ NẮP CAE 246/32N | cái | 16.030 | 17.312 |
60000047 | KHỚP NỐI GIẢM CAE20-16 | cái | 1.500 | 1.620 |
60000144 | KHỚP NỐI GIẢM CAE25-20 | cái | 2.280 | 2.462 |
60000048 | KHỚP NỐI GIẢM CAE32-20 | cái | 2.970 | 3.208 |
60000145 | KHỚP NỐI GIẢM CAE32-25 | cái | 3.830 | 4.136 |
60000033 | KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/16 | cái | 1.190 | 1.285 |
60000001 | KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/20 | cái | 1.400 | 1.512 |
60000037 | KẸP ĐỠ ỐNG CAE/280/25 | cái | 2.350 | 2.538 |
60000007 | KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/32 | cái | 3.510 | 3.791 |
60000029 | ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/16 | cái | 2.130 | 2.300 |
60000011 | ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/20 | cái | 2.610 | 2.819 |
60000035 | ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/25 | cái | 3.360 | 3.629 |
60000015 | ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/32 | cái | 6.400 | 6.912 |
60000027 | Hộp nối tròn 1N có nắp CAE240/16/1 | cái | 11.030 | 11.912 |
60000009 | Hộp nối tròn 1N có nắp CAE240/20/1 | cái | 11.620 | 12.550 |
60000008 | Hộp nối tròn 1N có nắp CAE240/25/1 | cái | 12.190 | 13.165 |
60000024 | Hộp nối tròn 2N có nắp CAE240/16/2 | cái | 11.030 | 11.912 |
60000032 | Hộp nối tròn 2N có nắp CAE240/20/2 | cái | 11.620 | 12.550 |
60000006 | Hộp nối tròn 2N có nắp CAE240/25/2 | cái | 12.190 | 13.165 |
60000146 | Hộp nối tròn 2N vuông/ nắp CAE240/16/2A | cái | 11.030 | 11.912 |
60000147 | Hộp nối tròn 2N vuông/ nắp CAE240/20/2A | cái | 11.620 | 12.550 |
60000148 | Hộp nối tròn 2N vuông/ nắp CAE240/25/2A | cái | 12.190 | 13.165 |
60000023 | Hộp nối tròn 3N có nắp CAE240/16/3 | cái | 11.030 | 11.912 |
60000028 | Hộp nối tròn 3N có nắp CAE240/20/3 | cái | 11.620 | 12.550 |
60000010 | Hộp nối tròn 3N có nắp CAE240/25/3 | cái | 12.190 | 13.165 |
60000000 | Hộp nối tròn 4N có nắp CAE240/16/4 | cái | 11.780 | 12.722 |
60000036 | Hộp nối tròn 4N có nắp CAE240/20/4 | cái | 12.520 | 13.522 |
60000021 | Hộp nối tròn 4N có nắp CAE240/25/4 | cái | 13.260 | 14.321 |
Ống luồn đàn hồi |
||||
51000023 | Ống luồn đàn hồi CAF-16 | cuộn | 253.980 | 274.298 |
51000024 | Ống luồn đàn hồi CAF-20 | cuộn | 352.730 | 380.948 |
51000025 | Ống luồn đàn hồi CAF-25 | cuộn | 393.000 | 424.440 |
51000026 | Ống luồn đàn hồi CAF-32 | cuộn | 414.080 | 447.206 |
Ống luồn thẳng |
||||
51000015 | Ống luồn cứng F16 | ống | 27.170 | 29.344 |
51000017 | Ống luồn cứng F20 | ống | 34.610 | 37.379 |
51000019 | Ống luồn cứng F25 | ống | 46.840 | 50.587 |
51000021 | Ống luồn cứng F32 | ống | 68.630 | 74.120 |
51000016 | Ống luồn cứng F16-1250N-CA16H | ống | 31.530 | 34.052 |
51000018 | Ống luồn cứng F20-1250N-CA20H | ống | 42.170 | 45.544 |
51000020 | Ống luồn cứng F25-1250N-CA25H | ống | 55.350 | 59.778 |
51000022 | Ống luồn cứng F32-1250N-CA32H | ống | 80.370 | 86.800 |
Bảng giá Cáp chống cháy CADIVI 2025
MÃ SẢN PHẨM
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng) | |
CHƯA THUẾ GTGT |
CÓ THUẾ GTGT
|
|||
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV-AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, băng FR-Mica, cách điện FR-PVC) |
||||
56003522 | CV/FR-1 -0,6/1kV | mét | 8.650 | 9.515 |
56003524 | CV/FR-1.5 -0,6/1kV | mét | 10.690 | 11.759 |
56003526 | CV/FR-2.5 -0,6/1kV | mét | 14.390 | 15.829 |
56003529 | CV/FR-4 -0,6/1kV | mét | 21.820 | 24.002 |
56003532 | CV/FR-6 -0,6/1kV | mét | 29.530 | 32.483 |
56003571 | CV/FR-10 -0,6/1kV | mét | 45.510 | 50.061 |
56003574 | CV/FR-16 -0,6/1kV | mét | 71.230 | 78.353 |
56003576 | CV/FR-25 -0,6/1kV | mét | 109.790 | 120.769 |
56003577 | CV/FR-35 -0,6/1kV | mét | 148.240 | 163.064 |
56003544 | CV/FR-50 -0,6/1kV | mét | 203.930 | 224.323 |
56003581 | CV/FR-70 -0,6/1kV | mét | 284.070 | 312.477 |
56003582 | CV/FR-95 -0,6/1kV | mét | 388.560 | 427.416 |
56003584 | CV/FR-120 -0,6/1kV | mét | 505.740 | 556.314 |
56003585 | CV/FR-150 -0,6/1kV | mét | 599.890 | 659.879 |
56003587 | CV/FR-185 -0,6/1kV | mét | 746.260 | 820.886 |
56003589 | CV/FR-240 -0,6/1kV | mét | 972.640 | 1.069.904 |
56003592 | CV/FR-300 -0,6/1kV | mét | 1.214.150 | 1.335.565 |
56003595 | CV/FR-400 -0,6/1kV | mét | 1.519.680 | 1.671.648 |
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV -TCVN 5635-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C(1 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) |
||||
56003631 | CXV/FR-1x-1 -0,6/1kV | mét | 11.850 | 13.035 |
56003635 | CXV/FR-1x-1.5 -0,6/1kV | mét | 14.040 | 15.444 |
56003638 | CXV/FR-1x-2.5 -0,6/1kV | mét | 18.320 | 20.152 |
56003642 | CXV/FR-1x-4 -0,6/1kV | mét | 24.940 | 27.434 |
56003647 | CXV/FR-1x-6 -0,6/1kV | mét | 32.650 | 35.915 |
56003651 | CXV/FR-10 -0,6/1kV | mét | 48.380 | 53.218 |
56003944 | CXV/FR-1×16 -0,6/1kV | mét | 74.480 | 81.928 |
56003948 | CXV/FR-1×25 -0,6/1kV | mét | 112.590 | 123.849 |
56003950 | CXV/FR-1×35 -0,6/1kV | mét | 150.600 | 165.660 |
56003954 | CXV/FR-1×50 -0,6/1kV | mét | 203.860 | 224.246 |
56003959 | CXV/FR-1×70 -0,6/1kV | mét | 282.540 | 310.794 |
56003961 | CXV/FR-1×95 -0,6/1kV | mét | 383.480 | 421.828 |
56003966 | CXV/FR-1×120 -0,6/1kV | mét | 516.800 | 568.480 |
56003969 | CXV/FR-1×150 -0,6/1kV | mét | 614.880 | 676.368 |
56003973 | CXV/FR-1×185 -0,6/1kV | mét | 759.780 | 835.758 |
56003978 | CXV/FR-1×240 -0,6/1kV | mét | 987.760 | 1.086.536 |
56003986 | CXV/FR-1×300 -0,6/1kV | mét | 1.231.100 | 1.354.210 |
56003992 | CXV/FR-1×400 -0,6/1kV | mét | 1.562.080 | 1.718.288 |
56003994 | CXV/FR-1×500 -0,6/1kV | mét | 1.986.450 | 2.185.095 |
56003996 | CXV/FR-1×630 -0,6/1kV | mét | 2.551.800 | 2.806.980 |
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV -TCVN 5635-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C(2 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) |
||||
56003720 | CXV/FR-2×1 -0,6/1kV | mét | 33.650 | 37.015 |
56003726 | CXV/FR-2×1.5 -0,6/1kV | mét | 38.870 | 42.757 |
56003732 | CXV/FR-2×2.5 -0,6/1kV | mét | 48.180 | 52.998 |
56003741 | CXV/FR-2×4 -0,6/1kV | mét | 65.190 | 71.709 |
56003750 | CXV/FR-2×6 -0,6/1kV | mét | 83.060 | 91.366 |
56004002 | CXV/FR-2×10 -0,6/1kV | mét | 110.790 | 121.869 |
56004005 | CXV/FR-2×16 -0,6/1kV | mét | 170.990 | 188.089 |
56004007 | CXV/FR-2×25 -0,6/1kV | mét | 250.600 | 275.660 |
56004008 | CXV/FR-2×35 -0,6/1kV | mét | 329.040 | 361.944 |
56004011 | CXV/FR-2×50 -0,6/1kV | mét | 437.100 | 480.810 |
56004013 | CXV/FR-2×70 -0,6/1kV | mét | 597.820 | 657.602 |
56004014 | CXV/FR-2×95 -0,6/1kV | mét | 806.350 | 886.985 |
56004016 | CXV/FR-2×120 -0,6/1kV | mét | 1.090.260 | 1.199.286 |
56004017 | CXV/FR-2×150 -0,6/1kV | mét | 1.285.550 | 1.414.105 |
56004019 | CXV/FR-2×185 -0,6/1kV | mét | 1.590.090 | 1.749.099 |
56004021 | CXV/FR-2×240 -0,6/1kV | mét | 2.063.630 | 2.269.993 |
56004025 | CXV/FR-2×300 -0,6/1kV | mét | 2.570.850 | 2.827.935 |
56004027 | CXV/FR-2×400 -0,6/1kV | mét | 3.240.790 | 3.564.869 |
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV -TCVN 5635-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C(3 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) |
||||
56003768 | CXV/FR-3×1 -0,6/1kV | mét | 41.430 | 45.573 |
56003774 | CXV/FR-3×1.5 -0,6/1kV | mét | 48.070 | 52.877 |
56003780 | CXV/FR-3×2.5 -0,6/1kV | mét | 61.570 | 67.727 |
56003789 | CXV/FR-3×4 -0,6/1kV | mét | 84.460 | 92.906 |
56003798 | CXV/FR-3×6 -0,6/1kV | mét | 109.390 | 120.329 |
56004030 | CXV/FR-3×10 -0,6/1kV | mét | 160.130 | 176.143 |
56004033 | CXV/FR-3×16 -0,6/1kV | mét | 236.090 | 259.699 |
56004035 | CXV/FR-3×25 -0,6/1kV | mét | 356.900 | 392.590 |
56004000 | CXV/FR-3×35 -0,6/1kV | mét | 469.840 | 516.824 |
56004038 | CXV/FR-3×50 -0,6/1kV | mét | 631.860 | 695.046 |
56004040 | CXV/FR-3×70 -0,6/1kV | mét | 871.730 | 958.903 |
56004041 | CXV/FR-3×95 -0,6/1kV | mét | 1.183.180 | 1.301.498 |
56004043 | CXV/FR-3×120 -0,6/1kV | mét | 1.586.040 | 1.744.644 |
56004044 | CXV/FR-3×150 -0,6/1kV | mét | 1.895.140 | 2.084.654 |
56004046 | CXV/FR-3×185 -0,6/1kV | mét | 2.331.560 | 2.564.716 |
56004048 | CXV/FR-3×240 -0,6/1kV | mét | 3.016.000 | 3.317.600 |
56004052 | CXV/FR-3×300 -0,6/1kV | mét | 3.773.310 | 4.150.641 |
56004054 | CXV/FR-3×400 -0,6/1kV | mét | 4.793.760 | 5.273.136 |
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV -TCVN 5635-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C(4 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) |
||||
56003815 | CXV/FR-4×1 -0,6/1kV | mét | 51.250 | 56.375 |
56003821 | CXV/FR-4×1.5 -0,6/1kV | mét | 60.450 | 66.495 |
56003828 | CXV/FR-4×2.5 -0,6/1kV | mét | 74.310 | 81.741 |
56003837 | CXV/FR-4×4 -0,6/1kV | mét | 106.830 | 117.513 |
56003846 | CXV/FR-4×6 -0,6/1kV | mét | 139.580 | 153.538 |
56003856 | CXV/FR-4×10 -0,6/1kV | mét | 204.880 | 225.368 |
56004059 | CXV/FR-4×16 -0,6/1kV | mét | 308.760 | 339.636 |
56004061 | CXV/FR-4×25 -0,6/1kV | mét | 462.150 | 508.365 |
56004063 | CXV/FR-4×35 -0,6/1kV | mét | 613.210 | 674.531 |
56004067 | CXV/FR-4×50 -0,6/1kV | mét | 831.870 | 915.057 |
56004070 | CXV/FR-4×70 -0,6/1kV | mét | 1.151.710 | 1.266.881 |
56004072 | CXV/FR-4×95 -0,6/1kV | mét | 1.564.330 | 1.720.763 |
56004074 | CXV/FR-4×120 -0,6/1kV | mét | 2.106.280 | 2.316.908 |
56004075 | CXV/FR-4×150 -0,6/1kV | mét | 2.498.580 | 2.748.438 |
56004077 | CXV/FR-4×185 -0,6/1kV | mét | 3.101.050 | 3.411.155 |
56004079 | CXV/FR-4×240 -0,6/1kV | mét | 4.035.340 | 4.438.874 |
56004083 | CXV/FR-4×300 -0,6/1kV | mét | 5.018.310 | 5.520.141 |
56004085 | CXV/FR-4×400 -0,6/1kV | mét | 6.415.820 | 7.057.402 |
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV -TCVN 5635-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C(3+1 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) |
||||
56011736 | CXV/FR-3×2.5+1×1.5 -0,6/1kV | mét | 75.690 | 83.259 |
56003879 | CXV/FR-3×4+1×2.5 -0,6/1kV | mét | 100.520 | 110.572 |
56003887 | CXV/FR-3×6+1×4 -0,6/1kV | mét | 131.660 | 144.826 |
56008927 | CXV/FR-3×10+1×6 -0,6/1kV | mét | 189.140 | 208.054 |
56004088 | CXV/FR-3×16+1×10 -0,6/1kV | mét | 293.030 | 322.333 |
56004091 | CXV/FR-3×25+1×16 -0,6/1kV | mét | 426.250 | 468.875 |
56004094 | CXV/FR-3×35+1×16 -0,6/1kV | mét | 540.130 | 594.143 |
56004095 | CXV/FR-3×35+1×25 -0,6/1kV | mét | 577.200 | 634.920 |
56004099 | CXV/FR-3×50+1×25 -0,6/1kV | mét | 746.440 | 821.084 |
56004100 | CXV/FR-3×50+1×35 -0,6/1kV | mét | 783.850 | 862.235 |
56004102 | CXV/FR-3×70+1×35 -0,6/1kV | mét | 1.024.200 | 1.126.620 |
56004103 | CXV/FR-3×70+1×50 -0,6/1kV | mét | 1.074.200 | 1.181.620 |
56004104 | CXV/FR-3×95+1×50 -0,6/1kV | mét | 1.388.090 | 1.526.899 |
56004105 | CXV/FR-3×95+1×70 -0,6/1kV | mét | 1.467.580 | 1.614.338 |
56004109 | CXV/FR-3×120+1×70 -0,6/1kV | mét | 1.829.880 | 2.012.868 |
56004110 | CXV/FR-3×120+1×95 -0,6/1kV | mét | 1.948.850 | 2.143.735 |
56004001 | CXV/FR-3×150+1×70 -0,6/1kV | mét | 2.175.230 | 2.392.753 |
56004111 | CXV/FR-3×150+1×95 -0,6/1kV | mét | 2.283.010 | 2.511.311 |
56004112 | CXV/FR-3×185+1×95 -0,6/1kV | mét | 2.745.240 | 3.019.764 |
56004116 | CXV/FR-3×240+1×120 -0,6/1kV | mét | 3.538.330 | 3.892.163 |
56004117 | CXV/FR-3×240+1×150 -0,6/1kV | mét | 3.650.540 | 4.015.594 |
56004118 | CXV/FR-3×240+1×185 -0,6/1kV | mét | 3.810.920 | 4.192.012 |
56004121 | CXV/FR-3×300+1×150 -0,6/1kV | mét | 4.400.730 | 4.840.803 |
56004122 | CXV/FR-3×300+1×185 -0,6/1kV | mét | 4.548.700 | 5.003.570 |
56004126 | CXV/FR-3×400+1×185 -0,6/1kV | mét | 5.612.040 | 6.173.244 |
56004128 | CXV/FR-3×400+1×240 -0,6/1kV | mét | 5.843.460 | 6.427.806 |
Bảng giá Cáp chậm cháy CADIVI 2025
MÃ SẢN PHẨM
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng) | |
CHƯA THUẾ GTGT |
CÓ THUẾ GTGT
|
|||
Cáp chậm cháy không vỏ, ít khói, không halogen, bọc cách điện XL-LSHF 450/750V- BS-EN 50525-3-41 |
||||
56014610 | CE/FRT-LSHF-1.5 -450/750V | mét | 8.330 | 9.163 |
56014611 | CE/FRT-LSHF-2.5 -450/750V | mét | 11.940 | 13.134 |
56014612 | CE/FRT-LSHF-4 -450/750V | mét | 18.360 | 20.196 |
56014613 | CE/FRT-LSHF-6 -450/750V | mét | 26.510 | 29.161 |
56014231 | CE/FRT-LSHF-10 -450/750V | mét | 43.300 | 47.630 |
56014614 | CE/FRT-LSHF-16 -450/750V | mét | 66.370 | 73.007 |
56014615 | CE/FRT-LSHF-25 -450/750V | mét | 103.830 | 114.213 |
56014230 | CE/FRT-LSHF-35 -450/750V | mét | 142.600 | 156.860 |
56014616 | CE/FRT-LSHF-50 -450/750V | mét | 194.700 | 214.170 |
56014617 | CE/FRT-LSHF-70 -450/750V | mét | 275.810 | 303.391 |
56014618 | CE/FRT-LSHF-95 -450/750V | mét | 381.080 | 419.188 |
56014619 | CE/FRT-LSHF-120 -450/750V | mét | 493.110 | 542.421 |
56014620 | CE/FRT-LSHF-150 -450/750V | mét | 591.120 | 650.232 |
56014621 | CE/FRT-LSHF-185 -450/750V | mét | 737.890 | 811.679 |
56014631 | CE/FRT-LSHF-240 -450/750V | mét | 965.170 | 1.061.687 |
Dây điện lực chậm cháy (Ruột đồng, cách điện FR-PVC): CV/FRT -0,6/1kV -AS/NZS 5000.1/ IEC 60332-1, 3 CAT C |
||||
56002781 | CV/FRT-1.5 -0,6/1kV | mét | 8.380 | 9.218 |
56002782 | CV/FRT-2.5 -0,6/1kV | mét | 12.030 | 13.233 |
56002783 | CV/FRT-4 -0,6/1kV | mét | 18.720 | 20.592 |
56002784 | CV/FRT-6 -0,6/1kV | mét | 26.860 | 29.546 |
56002785 | CV/FRT-10 -0,6/1kV | mét | 43.100 | 47.410 |
56002814 | CV/FRT-16 -0,6/1kV | mét | 64.350 | 70.785 |
56002816 | CV/FRT-25 -0,6/1kV | mét | 101.350 | 111.485 |
56002817 | CV/FRT-35 -0,6/1kV | mét | 138.830 | 152.713 |
56002820 | CV/FRT-50 -0,6/1kV | mét | 193.300 | 212.630 |
56002822 | CV/FRT-70 -0,6/1kV | mét | 272.180 | 299.398 |
56002823 | CV/FRT-95 -0,6/1kV | mét | 375.360 | 412.896 |
56002825 | CV/FRT-120 -0,6/1kV | mét | 484.280 | 532.708 |
56002826 | CV/FRT-150 -0,6/1kV | mét | 575.500 | 633.050 |
56002828 | CV/FRT-185 -0,6/1kV | mét | 716.540 | 788.194 |
56002830 | CV/FRT-240 -0,6/1kV | mét | 938.160 | 1.031.976 |
56002834 | CV/FRT-300 -0,6/1kV | mét | 1.174.440 | 1.291.884 |
56002836 | CV/FRT-400 -0,6/1kV | mét | 1.495.340 | 1.644.874 |
56002837 | CV/FRT-500 -0,6/1kV | mét | 1.911.110 | 2.102.221 |
56002838 | CV/FRT-630 -0,6/1kV | mét | 2.457.310 | 2.703.041 |
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV -TCVN 5635-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C(1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) |
||||
56002839 | CXV/FRT-1×1 -0,6/1kV | mét | 8.020 | 8.822 |
56002841 | CXV/FRT-1×1.5 -0,6/1kV | mét | 10.000 | 11.000 |
56002843 | CXV/FRT-1×2.5 -0,6/1kV | mét | 14.230 | 15.653 |
56002846 | CXV/FRT-1×4 -0,6/1kV | mét | 20.470 | 22.517 |
56002849 | CXV/FRT-1×6 -0,6/1kV | mét | 28.140 | 30.954 |
56002905 | CXV/FRT-1×10 -0,6/1kV | mét | 43.580 | 47.938 |
56002908 | CXV/FRT-1×16 -0,6/1kV | mét | 69.240 | 76.164 |
56002855 | CXV/FRT-1×25 -0,6/1kV | mét | 106.240 | 116.864 |
56002910 | CXV/FRT-1×35 -0,6/1kV | mét | 144.580 | 159.038 |
56002913 | CXV/FRT-1×50 -0,6/1kV | mét | 194.890 | 214.379 |
56002915 | CXV/FRT-1×70 -0,6/1kV | mét | 275.110 | 302.621 |
56002916 | CXV/FRT-1×95 -0,6/1kV | mét | 377.190 | 414.909 |
56002918 | CXV/FRT-1×120 -0,6/1kV | mét | 492.960 | 542.256 |
56002919 | CXV/FRT-1×150 -0,6/1kV | mét | 584.900 | 643.390 |
56002921 | CXV/FRT-1×185 -0,6/1kV | mét | 729.590 | 802.549 |
56002923 | CXV/FRT-1×240 -0,6/1kV | mét | 953.790 | 1.049.169 |
56002927 | CXV/FRT-1×300 -0,6/1kV | mét | 1.194.960 | 1.314.456 |
56002929 | CXV/FRT-1×400 -0,6/1kV | mét | 1.522.440 | 1.674.684 |
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV -TCVN 5635-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C(2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) |
||||
56002856 | CXV/FRT-2×1 -0,6/1kV | mét | 24.160 | 26.576 |
56002858 | CXV/FRT-2×1.5 -0,6/1kV | mét | 28.900 | 31.790 |
56002860 | CXV/FRT-2×2.5 -0,6/1kV | mét | 38.070 | 41.877 |
56002863 | CXV/FRT-2×4 -0,6/1kV | mét | 54.380 | 59.818 |
56002866 | CXV/FRT-2×6 -0,6/1kV | mét | 71.950 | 79.145 |
56002932 | CXV/FRT-2×10 -0,6/1kV | mét | 107.070 | 117.777 |
56002935 | CXV/FRT-2×16 -0,6/1kV | mét | 160.330 | 176.363 |
56002937 | CXV/FRT-2×25 -0,6/1kV | mét | 237.620 | 261.382 |
56002938 | CXV/FRT-2×35 -0,6/1kV | mét | 316.750 | 348.425 |
56002941 | CXV/FRT-2×50 -0,6/1kV | mét | 418.950 | 460.845 |
56002943 | CXV/FRT-2×70 -0,6/1kV | mét | 582.340 | 640.574 |
56002944 | CXV/FRT-2×95 -0,6/1kV | mét | 793.100 | 872.410 |
56002946 | CXV/FRT-2×120 -0,6/1kV | mét | 1.029.620 | 1.132.582 |
56002947 | CXV/FRT-2×150 -0,6/1kV | mét | 1.225.720 | 1.348.292 |
56002949 | CXV/FRT-2×185 -0,6/1kV | mét | 1.520.990 | 1.673.089 |
56002951 | CXV/FRT-2×240 -0,6/1kV | mét | 1.983.280 | 2.181.608 |
56002955 | CXV/FRT-2×300 -0,6/1kV | mét | 2.484.660 | 2.733.126 |
56002957 | CXV/FRT-2×400 -0,6/1kV | mét | 3.161.990 | 3.478.189 |
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV -TCVN 5635-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C(3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) |
||||
56002872 | CXV/FRT-3×1 -0,6/1kV | mét | 28.790 | 31.669 |
56002874 | CXV/FRT-3×1.5 -0,6/1kV | mét | 35.260 | 38.786 |
56002876 | CXV/FRT-3×2.5 -0,6/1kV | mét | 47.880 | 52.668 |
56002879 | CXV/FRT-3×4 -0,6/1kV | mét | 69.580 | 76.538 |
56002882 | CXV/FRT-3×6 -0,6/1kV | mét | 94.470 | 103.917 |
56002960 | CXV/FRT-3×10 -0,6/1kV | mét | 143.550 | 157.905 |
56002963 | CXV/FRT-3×16 -0,6/1kV | mét | 222.600 | 244.860 |
56002965 | CXV/FRT-3×25 -0,6/1kV | mét | 335.790 | 369.369 |
56002966 | CXV/FRT-3×35 -0,6/1kV | mét | 450.940 | 496.034 |
56002969 | CXV/FRT-3×50 -0,6/1kV | mét | 602.240 | 662.464 |
56002971 | CXV/FRT-3×70 -0,6/1kV | mét | 846.210 | 930.831 |
56002972 | CXV/FRT-3×95 -0,6/1kV | mét | 1.160.510 | 1.276.561 |
56002974 | CXV/FRT-3×120 -0,6/1kV | mét | 1.505.960 | 1.656.556 |
56002975 | CXV/FRT-3×150 -0,6/1kV | mét | 1.791.700 | 1.970.870 |
56002977 | CXV/FRT-3×185 -0,6/1kV | mét | 2.237.510 | 2.461.261 |
56002979 | CXV/FRT-3×240 -0,6/1kV | mét | 2.925.100 | 3.217.610 |
56002983 | CXV/FRT-3×300 -0,6/1kV | mét | 3.658.370 | 4.024.207 |
56002985 | CXV/FRT-3×400 -0,6/1kV | mét | 4.662.470 | 5.128.717 |
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV -TCVN 5635-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C(4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) |
||||
56002887 | CXV/FRT-4×1 -0,6/1kV | mét | 34.510 | 37.961 |
56002889 | CXV/FRT-4×1.5 -0,6/1kV | mét | 42.920 | 47.212 |
56002891 | CXV/FRT-4×2.5 -0,6/1kV | mét | 58.880 | 64.768 |
56002894 | CXV/FRT-4×4 -0,6/1kV | mét | 87.370 | 96.107 |
56002897 | CXV/FRT-4×6 -0,6/1kV | mét | 119.800 | 131.780 |
56002988 | CXV/FRT-4×10 -0,6/1kV | mét | 184.310 | 202.741 |
56002991 | CXV/FRT-4×16 -0,6/1kV | mét | 287.440 | 316.184 |
56002993 | CXV/FRT-4×25 -0,6/1kV | mét | 435.930 | 479.523 |
56002994 | CXV/FRT-4×35 -0,6/1kV | mét | 587.830 | 646.613 |
56002997 | CXV/FRT-4×50 -0,6/1kV | mét | 791.880 | 871.068 |
56002999 | CXV/FRT-4×70 -0,6/1kV | mét | 1.117.290 | 1.229.019 |
56003000 | CXV/FRT-4×95 -0,6/1kV | mét | 1.533.680 | 1.687.048 |
56003002 | CXV/FRT-4×120 -0,6/1kV | mét | 1.995.380 | 2.194.918 |
56003003 | CXV/FRT-4×150 -0,6/1kV | mét | 2.379.890 | 2.617.879 |
56003005 | CXV/FRT-4×185 -0,6/1kV | mét | 2.964.300 | 3.260.730 |
56003007 | CXV/FRT-4×240 -0,6/1kV | mét | 3.875.960 | 4.263.556 |
56003011 | CXV/FRT-4×300 -0,6/1kV | mét | 4.848.920 | 5.333.812 |
56003013 | CXV/FRT-4×400 -0,6/1kV | mét | 6.183.440 | 6.801.784 |
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV -TCVN 5635-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C(3+1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) |
||||
56007289 | CXV/FRT-3×4+1×2.5 -0,6/1kV | mét | 80.960 | 89.056 |
56007291 | CXV/FRT-3×6+1×4 -0,6/1kV | mét | 111.690 | 122.859 |
56008107 | CXV/FRT-3×10+1×6 -0,6/1kV | mét | 167.880 | 184.668 |
56003016 | CXV/FRT-3×16+1×10 -0,6/1kV | mét | 269.980 | 296.978 |
56003020 | CXV/FRT-3×25+1×16 -0,6/1kV | mét | 398.800 | 438.680 |
56003024 | CXV/FRT-3×35+1×16 -0,6/1kV | mét | 512.490 | 563.739 |
56003022 | CXV/FRT-3×35+1×25 -0,6/1kV | mét | 549.360 | 604.296 |
56003027 | CXV/FRT-3×50+1×25 -0,6/1kV | mét | 703.340 | 773.674 |
56003028 | CXV/FRT-3×50+1×35 -0,6/1kV | mét | 740.960 | 815.056 |
56003030 | CXV/FRT-3×70+1×35 -0,6/1kV | mét | 985.050 | 1.083.555 |
56003031 | CXV/FRT-3×70+1×50 -0,6/1kV | mét | 1.035.600 | 1.139.160 |
56003032 | CXV/FRT-3×95+1×50 -0,6/1kV | mét | 1.350.150 | 1.485.165 |
56003033 | CXV/FRT-3×95+1×70 -0,6/1kV | mét | 1.431.110 | 1.574.221 |
56003037 | CXV/FRT-3×120+1×70 -0,6/1kV | mét | 1.783.140 | 1.961.454 |
56003036 | CXV/FRT-3×120+1×95 -0,6/1kV | mét | 1.899.400 | 2.089.340 |
56003039 | CXV/FRT-3×150+1×70 -0,6/1kV | mét | 2.126.890 | 2.339.579 |
56003040 | CXV/FRT-3×150+1×95 -0,6/1kV | mét | 2.240.690 | 2.464.759 |
56003041 | CXV/FRT-3×185+1×95 -0,6/1kV | mét | 2.622.400 | 2.884.640 |
56003042 | CXV/FRT-3×185+1×120 -0,6/1kV | mét | 2.799.820 | 3.079.802 |
56003047 | CXV/FRT-3×240+1×120 -0,6/1kV | mét | 3.515.980 | 3.867.578 |
56003046 | CXV/FRT-3×240+1×150 -0,6/1kV | mét | 3.630.900 | 3.993.990 |
56003045 | CXV/FRT-3×240+1×185 -0,6/1kV | mét | 3.781.450 | 4.159.595 |
56003050 | CXV/FRT-3×300+1×150 -0,6/1kV | mét | 4.388.940 | 4.827.834 |
56003051 | CXV/FRT-3×300+1×185 -0,6/1kV | mét | 4.407.250 | 4.847.975 |
56003055 | CXV/FRT-3×400+1×185 -0,6/1kV | mét | 5.410.980 | 5.952.078 |
56003057 | CXV/FRT-3×400+1×240 -0,6/1kV | mét | 5.809.430 | 6.390.373 |
Bảng giá Nhôm, Đồng trần CADIVI 2025
MÃ SẢN PHẨM
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng) | |
CHƯA THUẾ GTGT |
CÓ THUẾ GTGT
|
|||
Dây nhôm lõi thép: As hoặc (ACSR) -TCVN 5064 | ||||
53002325 | As 50/8 | mét | 20.000 | 22.000 |
53002326 | As 70/11 | mét | 27.970 | 30.767 |
53002328 | As 95/16 | mét | 38.760 | 42.636 |
53002330 | As 120/19 | mét | 51.120 | 56.232 |
53002331 | As 120/27 | mét | 51.070 | 56.177 |
53002332 | As 150/19 | mét | 60.090 | 66.099 |
53002333 | As 150/24 | mét | 61.230 | 67.353 |
53002335 | As 185/24 | mét | 73.800 | 81.180 |
53002336 | As 185/29 | mét | 74.130 | 81.543 |
53002339 | As 240/32 | mét | 96.500 | 106.150 |
53002340 | As 240/39 | mét | 96.980 | 106.678 |
53002342 | As 300/39 | mét | 121.600 | 133.760 |
53002348 | As 330/43 | mét | 134.960 | 148.456 |
53002351 | As 400/51 | mét | 159.960 | 175.956 |
Dây nhôm trần xoắn: A | ||||
53001994 | A-50 | mét | 16.520 | 18.172 |
53001996 | A 70 | mét | 24.980 | 27.478 |
53002002 | A-95 | mét | 32.830 | 36.113 |
53002005 | A-120 | mét | 40.150 | 44.165 |
53002007 | A-150 | mét | 50.300 | 55.330 |
53002011 | A 185 | mét | 64.150 | 70.565 |
53002012 | A-240 | mét | 80.780 | 88.858 |
53002018 | A-300 | mét | 97.610 | 107.371 |
53002022 | A-400 | mét | 131.780 | 144.958 |
Dây thép trần xoắn: (GSW hoặc TK) | ||||
53002498 | TK 25 | mét | 16.500 | 18.150 |
53002507 | TK 35 | mét | 24.130 | 26.543 |
53002519 | TK 50 | mét | 41.880 | 46.068 |
53002535 | TK 70 | mét | 54.910 | 60.401 |
53002549 | TK 95 | mét | 69.400 | 76.340 |
53002554 | TK 120 | mét | 85.080 | 93.588 |
Dây đồng trần xoắn C | ||||
53000076 | C 10 | mét | 37.840 | 41.624 |
53000082 | C 16 | mét | 59.610 | 65.571 |
53000088 | C 25 | mét | 93.120 | 102.432 |
53000091 | C-35 | mét | 130.680 | 143.748 |
53000098 | C-50 | mét | 188.690 | 207.559 |
53000107 | C-70 | mét | 261.010 | 287.111 |
53000113 | C 95 | mét | 354.950 | 390.445 |
53000118 | C 120 | mét | 455.780 | 501.358 |
53000123 | C 150 | mét | 558.310 | 614.141 |
53000127 | C 185 | mét | 694.990 | 764.489 |
53000133 | C 240 | mét | 902.280 | 992.508 |
53000141 | C 300 | mét | 1.091.720 | 1.200.892 |
53000149 | C 400 | mét | 1.474.710 | 1.622.181 |
Bảng giá Cáp năng lượng mặt trời CADIVI 2025
MÃ SẢN PHẨM
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng) | |
CHƯA THUẾ GTGT |
CÓ THUẾ GTGT
|
|||
Cáp năng lượng mặt trời: DC Solar cable -H1Z2Z2-K-1, 5kV DC -EN 50168 |
||||
56008708 | H1Z2Z2-K-1.5 -1,5 kV DC | mét | 12.830 | 14.113 |
56008709 | H1Z2Z2-K-2.5 -1,5 kV DC | mét | 17.950 | 19.745 |
56000028 | H1Z2Z2-K-4 -1,5 kV DC | mét | 24.310 | 26.741 |
56000054 | H1Z2Z2-K-6 -1,5 kV DC | mét | 34.650 | 38.115 |
56012214 | H1Z2Z2-K-10 -1,5 kV DC | mét | 54.750 | 60.225 |
56008712 | H1Z2Z2-K-16 -1,5 kV DC | mét | 84.260 | 92.686 |
56008713 | H1Z2Z2-K-25 -1,5 kV DC | mét | 128.280 | 141.108 |
56008714 | H1Z2Z2-K-35 -1,5 kV DC | mét | 178.160 | 195.976 |
56000029 | H1Z2Z2-K-50 -1,5 kV DC | mét | 261.800 | 287.980 |
56008716 | H1Z2Z2-K-70 -1,5 kV DC | mét | 352.770 | 388.047 |
56008717 | H1Z2Z2-K-95 -1,5 kV DC | mét | 455.930 | 501.523 |
56000030 | H1Z2Z2-K-120 -1,5 kV DC | mét | 572.260 | 629.486 |
56008719 | H1Z2Z2-K-150 -1,5 kV DC | mét | 757.980 | 833.778 |
56000031 | H1Z2Z2-K-185 -1,5 kV DC | mét | 903.450 | 993.795 |
56008721 | H1Z2Z2-K-240 -1,5 kV DC | mét | 1.183.420 | 1.301.762 |
56008722 | H1Z2Z2-K-300 -1,5 kV DC | mét | 1.429.980 | 1.572.978 |
Bảng giá Cáp truyền số liệu, Cáp đồng trục CADIVI 2025
MÃ SẢN PHẨM
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng) | |
CHƯA THUẾ GTGT |
CÓ THUẾ GTGT
|
|||
Cáp truyền số liệu |
||||
60000004 | CAT 5E | mét | 11.120 | 12.232 |
60000002 | CAT 6 | mét | 13.980 | 15.378 |
Cáp đồng trục |
||||
60000056 | S-5C-FB | mét | 7.980 | 8.778 |
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Ghi chú: bảng giá cáp điện Cadivi mới nhất 2025 chỉ mang tính tham khảo. Để thuận tiện trong việc liên lạc và hỗ trợ khách hàng, KBElectric cung cấp đến quý khách hàng các thông tin liên hệ chi tiết như sau:
- Địa chỉ văn phòng: 56 Nguyễn Hoàng, Phường An Phú, TP Thủ Đức, TP HCM
- Điện thoại (Gọi & Zalo): 0934 40 80 90 – 033 929 9777
- Fax: (028) 6264-6094
- Email: info@kbelectric.vn
- Trang web: https://kbelectric.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/KBelectric.vn
- YouTube: https://www.youtube.com/@daycapdien
Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể sử dụng tính năng chat trực tuyến trên trang web của chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn trực tiếp với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của KBElectric.