Bảng giá cáp Cadivi dân dụng là bao gồm giá của các loại cáp dùng trong xây dựng dân dụng hiện nay, như cáp sợi đơn CV, cáp nhiều sợi Vcmt (sợi tròn) , Vcmd (dây đôi 1 lớp vỏ bọc) , Vcmo (dây đôi 2 lớp bọc, dẹp).
Tiêu chuẩn kỹ thuật cáp dân dụng CADIVI
1. VC-1.5 mm2: Dây đơn cứng ruột đồng tiết diện 1.5mm2
V: là chỉ lớp cách điện PVC
C: là chỉ lớp ruột dẫn bằng đồng Cu
1.5 mm2: là tiết diện của lõi dây, kết cấu 1 sợi cứng
2. VCm-1.5mm2: Dây đơn mềm tiết diện 1.5mm2
V: là chỉ lớp cách điện PVC
C: là chỉ lớp ruột dẫn bằng đồng Cu
m: là chỉ tính chất dây mềm
1.5 mm2: là tiết diện của lõi dây, kết cấu nhiều sợi nhuyễn
3. VCmd-2×1.5mm2: Dây đôi mềm dẹt tiết diện 1.5mm2
V: là chỉ lớp cách điện PVC
C: là chỉ lớp ruột dẫn bằng đồng Cu
md: là chỉ tính chất dây đôi mềm
2×1.5 mm2: dây gồm 2 ruột có tiết diện bằng nhau 1.5mm2, kết cấu nhiều sợi nhuyễn
4. VCmo-2×1.5mm2: Dây đôi mềm ovan tiết diện 1.5mm2
V: là chỉ lớp cách điện PVC, lớp vỏ PVC (Dây gồm 1 lớp cách điện PVC và 1 lớp vỏ PVC)
C: là chỉ lớp ruột dẫn bằng đồng Cu
mo: là chỉ tính chất dây mềm hình ovan
2×1.5 mm2: dây gồm 2 ruột có tiết diện bằng nhau 1.5mm2, kết cấu nhiều sợi nhuyễn
5. VCmt-2×1.5mm2: Dây đôi mềm tròn tiết diện 1.5mm2
V: là chỉ lớp cách điện PVC, lớp vỏ PVC (Dây gồm 1 lớp cách điện PVC và 1 lớp vỏ PVC)
C: là chỉ lớp ruột dẫn bằng đồng Cu
mt: là chỉ tính chất dây mềm hình tròn
2×1.5 mm2: dây gồm 2 ruột có tiết diện bằng nhau 1.5mm2, kết cấu nhiều sợi nhuyễn
6. CV-1.5mm2: Cáp điện lực hạ thế 1 lớp vỏ tiết diện 1.5mm2
V: là chỉ lớp cách điện PVC
C: là chỉ lớp ruột dẫn bằng đồng Cu
1.5 mm2: là tiết diện của lõi dây, kết cấu 7 sợi cứng

BẢNG GIÁ DÂY DÂN DỤNG CADIVI 2021 |
||
VC | CÓ VAT | |
VC-0,50(F 0,80) – 300/500V | 2,180 | 2,398 |
VC-0,75(F 0,97) – 300/500V | 2,850 | 3,135 |
VC-1,00(F 1,13) – 300/500V | 3,620 | 3,982 |
VC-1,5(F 1,38) – 450/750V | 5,220 | 5,742 |
VC-2,0(F 1,60) – 600V | 6,930 | 7,623 |
VC-2,5(F 1,77) – 450/750V | 8,360 | 9,196 |
VC-3,0(F 2,00) – 600V | 10,500 | 11,550 |
VC-4,0(F 2,24) – 450/750V | 13,040 | 14,344 |
VCM | CÓ VAT | |
VCm-0,5 (1×16/0.2 ) -300/500V | 2,090 | 2,299 |
VCm-0,75 (1×24/0,2 ) -300/500V | 2,900 | 3,190 |
VCm-1.0 (1×32/0,2 ) -300/500V | 3,720 | 4,092 |
VCm-1.5-(1×30/0.25)–450/750V | 5,460 | 6,006 |
VCm-2.5-(1×50/0.25)–450/750V | 8,750 | 9,625 |
VCm-4-(1×56/0.30)–450/750V | 13,530 | 14,883 |
VCMD | CÓ VAT | |
VCmd-2×0.5-(2×16/0.2) – 0,6/1KV | 4,140 | 4,554 |
VCmd-2×0.75-(2×24/0.2) – 0,6/1KV | 5,840 | 6,424 |
VCmd-2×1-(2×32/0.2) – 0,6/1KV | 7,490 | 8,239 |
VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) -0,6/1KV | 10,670 | 11,737 |
VCmd-2×2.5-(2×50/0.25) – 0,6/1KV | 17,300 | 19,030 |
VCMO | CÓ VAT | |
VCmo-2×0.75-(2×24/0.2)-300/500V | 6,870 | 7,557 |
VCmo-2×1.0-(2×32/0.2)-300/500V | 8,600 | 9,460 |
VCmo-2×1.5-(2×30/0.25)-0,6/1KV | 12,120 | 13,332 |
VCmo-2×2.5-(2×50/0.25)-0,6/1KV | 19,520 | 21,472 |
VCmo-2×4-(2×56/0.3) -0,6/1KV | 29,500 | 32,450 |
VCmo-2×6-(2x7x12/0.30) -0,6/1KV | 44,100 | 48,510 |
VCmt (Dây mềm bọc nhựa) | CÓ VAT | |
VCmt-2×0.75-(2×24/0.2) – 300/500V | 7,700 | 8,470 |
VCmt-2×1-(2×32/0.2) – 300/500V | 9,510 | 10,461 |
VCmt-2×1.5-(2×30/0.25) – 300/500V | 13,370 | 14,707 |
VCmt-2×2.5-(2×50/0.25) – 300/500V | 21,300 | 23,430 |
VCmt-2×4-(2×56/0.3) – 300/500V | 31,800 | 34,980 |
VCmt-2×6-(2×84/0.30) – 300/500V | 47,100 | 51,810 |
CV | CÓ VAT | |
CV-1 (7/0.425) – 0,6/1KV | 4,040 | 4,444 |
CV-1.25 (7/0,45) – 600V | 4,290 | 4,719 |
CV-1.5 (7/0.52) – 0,6/1KV | 5,550 | 6,105 |
CV-2 (7/0.6) – 600V | 7,190 | 7,909 |
CV-2.5 (7/0.67) – 0,6/1KV | 9,050 | 9,955 |
CV-3.5 (7/0.8) – 600V | 12,170 | 13,387 |
CV-4 (7/0.85) – 0,6/1KV | 13,700 | 15,070 |
Có thể bạn quan tâm Xem danh sách bảng giá các sản phẩm khác của công ty
[THÔNG SỐ – MÔ TẢ – BẢNG GIÁ] Dây Điện Cadivi 2.5, Cadivi 1.5, Cadivi 4.0, Cadivi 6.0
Bảng giá cáp dân dụng Cadisun 2021 mới nhất
Bảng giá dây điện ls vina mới nhất 2019
Bảng giá dây cáp điện cadivi mới nhất 2019
– Bảng giá cáp dân dụng Cadivi 2021 trên đây mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn thêm thông tin cập nhật giá cáp điện cadivi, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua số điện thoại HOTLINE : 0934.40.80.90 . Hoặc yêu cầu báo giá nhanh qua email: congtykb@gmail.com or info@kbelectric.vn.
Chúng tôi cam kết sẽ phản hồi quý khách ngay sau khi nhận email đồng thời cung cấp thông tin và giá tiền sản phẩm đúng nhất.