KBElectric xin gởi đến quý khách hàng bảng giá cáp chậm cháy Thịnh Phát mới nhất, báo giá chỉ mang tính tham khảo, quý khách hàng có nhu cầu cập nhật giá xin liên hệ Hotline 0934 40 80 90 để được tư vấn.
Xem thêm:
- Báo giá cáp điện LS
- Báo giá cáp điện Cadivi
- Báo giá cáp điện Cadisun
- Báo giá cáp điện Thịnh Phát
- Catalogue cáp điện Thịnh Phát
Bảng giá cáp điện Thịnh Phát ( thipha ) mới nhất 2023
Bảng giá cáp chậm cháy Thịnh Phát – ThiPha Cable
Bảng giá cáp chậm cháy Cu/LSZH Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá |
1 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/LSZH 1×2,5 – 0,6/1kV | 9.070 |
2 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/LSZH 1×16 – 0,6/1kV | 49.510 |
3 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/LSZH 35 – 0,6/1kV | 103.970 |
4 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/LSZH 50 – 0,6/1kV | 140.550 |
5 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/LSZH 1×70 – 0,6/1kV | 201.460 |
6 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/LSZH 1×95 – 0,6/1kV | 277.840 |
Bảng giá cáp chậm cháy Cu/XLPE/LSZH Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | 1 lõi | 3 lõi | 4 lõi |
1 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 1,5 – 0,6/1kV | – | 22.330 | 27.670 |
2 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 2,5 – 0,6/1kV | – | 32.150 | 40.600 |
3 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 4 – 0,6/1kV | – | 47.000 | – |
4 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 6 – 0,6/1kV | – | 66.160 | – |
5 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 10 – 0,6/1kV | – | – | – |
6 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 16 – 0,6/1kV | 49.820 | 152.520 | – |
7 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 25 – 0,6/1kV | 76.930 | – | 307.510 |
8 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 35 – 0,6/1kV | 103.740 | – | 417.180 |
9 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 50 – 0,6/1kV | 138.770 | – | 562.890 |
10 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 70 – 0,6/1kV | 199.660 | – | 817.390 |
11 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 95 – 0,6/1kV | 272.850 | – | 1.115.410 |
12 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 120 – 0,6/1kV | 346.860 | – | 1.416.780 |
13 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 185 – 0,6/1kV | 526.920 | – | 2.161.070 |
14 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 300 – 0,6/1kV | 874.950 | – | 1.769.520 |
15 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 240 – 0,6/1kV | 699.280 | – | 2.877.320 |
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | 5 lõi | 7 lõi | 10 lõi |
1 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 1,5 – 0,6/1kV | – | – | 61.950 |
2 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 2,5 – 0,6/1kV | – | 64.710 | – |
3 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 4 – 0,6/1kV | – | – | – |
4 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 6 – 0,6/1kV | 104.920 | – | – |
5 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 10 – 0,6/1kV | 160.060 | – | – |
6 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 16 – 0,6/1kV | 247.850 | – | – |
7 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 25 – 0,6/1kV | 382.380 | – | – |
Bảng giá cáp chậm cháy Cu/FR-PVC Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá |
1 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV | 5.360 |
2 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV | 7.680 |
3 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV | 11.500 |
4 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV | 16.480 |
5 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV | 26.400 |
6 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV | 39.500 |
7 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV | 62.200 |
8 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV | 85.300 |
9 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV | 118.700 |
10 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×70 – 0,6/1kV | 167.200 |
11 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC 1×95 – 0,6/1kV | 230.500 |
Bảng giá cáp chậm cháy Cu/XLPE/FR-PVC Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | 1 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi |
1 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 1 – 0,6/1kV | – | 16.910 | – | – |
2 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 1,5 – 0,6/1kV | 7.020 | 20.300 | – | 30.200 |
3 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 2,5 – 0,6/1kV | 9.990 | 26.700 | 33.500 | 41.300 |
4 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 4 – 0,6/1kV | 13.750 | 36.500 | 46.700 | 58.600 |
5 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 6 – 0,6/1kV | 18.890 | 48.200 | 63.200 | 80.300 |
6 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 10 – 0,6/1kV | 29.100 | 71.700 | 96.200 | 123.400 |
7 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 16 – 0,6/1kV | 42.800 | 98.800 | 137.300 | 177.300 |
8 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 25 – 0,6/1kV | 65.600 | 146.600 | – | 269.000 |
9 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 35 – 0,6/1kV | 89.100 | 195.200 | – | 362.500 |
10 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 50 – 0,6/1kV | 120.200 | 258.200 | – | 488.300 |
11 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 70 – 0,6/1kV | – | 358.900 | – | 688.700 |
12 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 95 – 0,6/1kV | – | 488.600 | – | 944.900 |
Bảng giá cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá |
1 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 3×10+1×6 – 0,6/1kV | 112.500 |
2 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 3×16+1×10 – 0,6/1kV | 166.600 |
3 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 3×25+1×16 – 0,6/1kV | 246.000 |
4 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 3×35+1×16 – 0,6/1kV | 316.100 |
5 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 3×35+1×25 – 0,6/1kV | 338.900 |
6 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 3×50+1×25 – 0,6/1kV | 433.700 |
7 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 3×50+1×35 – 0,6/1kV | 456.900 |
8 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 3×70+1×50 – 0,6/1kV | 638.300 |
9 | Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 3×95+1×70 – 0,6/1kV | 881.800 |
Bảng giá cáp chậm cháy Cu/FR-PVC/FR-PVC Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi |
1 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC/FR-PVC 1,5 | 16.700 | – | – |
2 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC/FR-PVC 2,5 | 23.510 | 31.770 | 40.250 |
3 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/FR-PVC/FR-PVC 6 | 47.340 | – | 86.130 |
Bảng giá cáp chậm cháy Cu/PVC/FR-PVC Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi |
1 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 1,5 | – | 16.410 | – |
2 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 2,5 | – | 23.160 | 39.210 |
3 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 4 | – | 33.700 | 59.820 |
4 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 6 | – | – | 84.860 |
5 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 16 | – | – | 200.580 |
6 | Cáp chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 50 | 138.880 | – | – |
Bảng giá cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá |
1 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – ApW/XLPE/LSZH/DATA/LSZH 1×300 – 3kV | 155.850 |
2 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – C5/XLPE/FR-PVC 4×4 | 58.820 |
3 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – C5/PVC/FR-PVC 5×1.5 | 32.080 |
4 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – C5/PVC/FR-PVC 12X1 | 51.370 |
5 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 10×1,5 | 60.320 |
6 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 10×1,25 | 51.690 |
7 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/FR-PVC 15×1,5 | 100.300 |
8 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV | 8.040 |
9 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV | 13.560 |
10 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 2×1,25 – 0,6/1kV | 15.300 |
11 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 2×5 – 0,6/1kV | 17.240 |
12 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV | 34.970 |
13 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 3×1,5 – 0,6/1kV | 22.140 |
14 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV | 27.340 |
15 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 4×1,25 – 0,6/1kV | 23.780 |
16 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 4×5 – 0,6/1kV | 40.010 |
17 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV | 60.760 |
18 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 7×1,5 – 0,6/1kV | 42.670 |
19 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 7×2,5 – 0,6/1kV | 63.990 |
20 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 12×1,5 – 0,6/1kV | 70.920 |
21 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 14×2,5 – 0,6/1kV | 127.830 |
22 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/PVC/FR-PVC 20×1,5 – 0,6/1kV | 114.340 |
23 | Cáp điều khiển chậm cháy Thịnh Phát – Cu/XLPE/LSZH 5×1.5 | 33.170 |
Bảng giá cáp điện Thịnh Phát PDF
Bảng giá cáp điện Thịnh Phát PDF
Vui lòng liên hệ thông tin bên dưới để được tư vấn:
- Gọi & Zalo: 033 929 9777 – 0934 40 80 90
- Email: info@kbelectric.vn
- Fanpage KBElectric