Kbelectric cung cấp bảng giá cáp điện chống cháy Cadivi và bảng giá cáp chậm cháy Cadivi năm 2021 mới nhất.
Vui lòng liên hệ ngày với chung tối để có báo giá cáp chống cháy Cadivi nhanh nhất.
Báo giá cáp chống cháy cadivi, catalogue cáp chống cháy cadivi gọi ngay 0934 40 80 90
Tiêu chuẩn kỹ thuật cáp điện chậm cháy Cadivi, cáp điện chống cháy CADIVI
1. CV/FR : Cáp chống cháy Cadivi ruột đồng, băng Mica, cách điện FR-PVC
C: là chỉ lớp ruột dẫn bằng đồng Cu
V: là chỉ lớp cách điện FR- PVC
FR: là chỉ lớp bang Mica chống cháy
CV/FR chỉ có loại 1 lõi
2. CXV/FR : Cáp chống cháy Cadivi ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC
C: là chỉ lớp ruột dẫn bằng đồng Cu
X: là chỉ lớp cách điện XLPE
V: là chỉ lớp vỏ FR- PVC
FR: là chỉ lớp băng Mica chống cháy
CXV/FR có các loại từ 1 lõi cho tới 4 lõi và 3 pha+1 trung tính
3. CV/FRT : Cáp chậm cháy Cadivi ruột đồng , cách điện FR-PVC
C: là chỉ lớp ruột dẫn bằng đồng Cu
V: là chỉ lớp cách điện FR- PVC
CV/FRT chỉ có loại 1 lõi
4. CXV/FRT : Cáp chậm cháy Cadivi ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC
C: là chỉ lớp ruột dẫn bằng đồng Cu
X: là chỉ lớp cách điện XLPE
V: là chỉ lớp vỏ FR- PVC
CXV/FRT có các loại từ 1 lõi cho tới 4 lõi và 3 pha+1 trung tính
BẢNG GIÁ CÁP CHẬM CHÁY, CHỐNG CHÁY CADIVI NĂM 2021
CV/FR |
|
CÓ VAT |
CV-FR-1×1 -0,6/1kV | 8,270 | 9,097 |
CV-FR-1×1.5 -0,6/1kV | 10,220 | 11,242 |
CV-FR-1×2.5 -0,6/1kV | 13,740 | 15,114 |
CV-FR-1×4 -0,6/1kV | 19,650 | 21,615 |
CV-FR-1×6 -0,6/1kV | 26,600 | 29,260 |
CV-FR-1×10 -0,6/1kV | 41,000 | 45,100 |
CV-FR-1×16 -0,6/1kV | 59,100 | 65,010 |
CV-FR-1×25 -0,6/1kV | 91,100 | 100,210 |
CV-FR-1×35 -0,6/1kV | 123,000 | 135,300 |
CV-FR-1×50 -0,6/1kV | 169,200 | 186,120 |
CV-FR-1×70 -0,6/1kV | 235,700 | 259,270 |
CV-FR-1×95 -0,6/1kV | 322,400 | 354,640 |
CXV/FR |
|
CÓ VAT |
CXV-FR-1×1 -0,6/1kV | 11,660 | 12,826 |
CXV-FR-1×1.5 -0,6/1kV | 13,800 | 15,180 |
CXV-FR-1×2.5 -0,6/1kV | 18,000 | 19,800 |
CXV-FR-1×4 -0,6/1kV | 23,400 | 25,740 |
CXV-FR-1×6 -0,6/1kV | 30,600 | 33,660 |
CXV-FR-1×10 -0,6/1kV | 45,300 | 49,830 |
CXV-FR-1×16 -0,6/1kV | 64,100 | 70,510 |
CXV-FR-2×1 -0,6/1kV | 33,000 | 36,300 |
CXV-FR-2×1.5 -0,6/1kV | 38,100 | 41,910 |
CXV-FR-2×2.5 -0,6/1kV | 47,300 | 52,030 |
CXV-FR-2×4 -0,6/1kV | 61,200 | 67,320 |
CXV-FR-2×6 -0,6/1kV | 77,700 | 85,470 |
CXV-FR-2×10 -0,6/1kV | 103,800 | 114,180 |
CXV-FR-3×1 -0,6/1kV | 40,800 | 44,880 |
CXV-FR-3×1.5 -0,6/1kV | 47,100 | 51,810 |
CXV-FR-3×2.5 -0,6/1kV | 60,500 | 66,550 |
CXV-FR-3×4 -0,6/1kV | 79,200 | 87,120 |
CXV-FR-3×6 -0,6/1kV | 102,500 | 112,750 |
CXV-FR-3×10 -0,6/1kV | 150,000 | 165,000 |
CXV-FR-4×1 -0,6/1kV | 50,400 | 55,440 |
CXV-FR-4×1.5 -0,6/1kV | 59,600 | 65,560 |
CXV-FR-4×2.5 -0,6/1kV | 75,500 | 83,050 |
CXV-FR-4×4 -0,6/1kV | 100,200 | 110,220 |
CXV-FR-4×6 -0,6/1kV | 130,800 | 143,880 |
CXV-FR-4×10 -0,6/1kV | 192,000 | 211,200 |
CXV-FR-4×16 -0,6/1kV | 265,500 | 292,050 |
CXV/FR-3×2.5+1×1.5 -0,6/1kV | 74,000 | 81,400 |
CXV/FR-3×4+1×2.5 -0,6/1kV | 93,900 | 103,290 |
CXV/FR-3×6+1×4 -0,6/1kV | 123,000 | 135,300 |
CXV/FR-3×10+1×6 -0,6/1kV | 176,700 | 194,370 |
CXV/FR-3×16+1×10 -0,6/1kV | 251,400 | 276,540 |
CXV/FR-3×25+1×16 -0,6/1kV | 365,700 | 402,270 |
CV/FRT |
|
CÓ VAT |
CV-FRT-1×1,5 | 7,140 | 7,854 |
CV-FRT-1×2,5 | 10,250 | 11,275 |
CV-FRT-1×4 | 15,330 | 16,863 |
CV-FRT-1×6 | 22,000 | 24,200 |
CV-FRT-1×10 | 35,300 | 38,830 |
CV-FRT-1×16 | 52,700 | 57,970 |
CV-FRT-1×25 | 83,000 | 91,300 |
CV-FRT-1×35 | 113,700 | 125,070 |
CV-FRT-1×50 | 158,300 | 174,130 |
CV-FRT-1×70 | 222,900 | 245,190 |
CV-FRT-1×95 | 307,400 | 338,140 |
CV-FRT-1×120 | 396,600 | 436,260 |
CXV/FRT | CÓ VAT | |
CXV-FRT-1×1 | 7,520 | 8,272 |
CXV-FRT-1×1,5 | 9,360 | 10,296 |
CXV-FRT-1×2,5 | 13,320 | 14,652 |
CXV-FRT-1×4 | 18,330 | 20,163 |
CXV-FRT-1×6 | 25,200 | 27,720 |
CXV-FRT-1×10 | 38,900 | 42,790 |
CXV-FRT-2×1 | 22,500 | 24,750 |
CXV-FRT-2×1.5 | 27,000 | 29,700 |
CXV-FRT-2×2,5 | 35,600 | 39,160 |
CXV-FRT-2×4 | 48,600 | 53,460 |
CXV-FRT-2×6 | 64,200 | 70,620 |
CXV-FRT-2×10 | 95,600 | 105,160 |
CXV-FRT-2×16 | 131,700 | 144,870 |
CXV-FRT-3×1 | 26,900 | 29,590 |
CXV-FRT-3×1.5 | 33,000 | 36,300 |
CXV-FRT-3×2.5 | 44,700 | 49,170 |
CXV-FRT-3×4 | 62,300 | 68,530 |
CXV-FRT-3×6 | 84,300 | 92,730 |
CXV-FRT-3×10 | 128,300 | 141,130 |
CXV-FRT-3×16 | 183,000 | 201,300 |
CXV-FRT-4×1 | 32,400 | 35,640 |
CXV-FRT-4×1.5 | 40,200 | 44,220 |
CXV-FRT-4×2.5 | 55,100 | 60,610 |
CXV-FRT-4×4 | 78,200 | 86,020 |
CXV-FRT-4×6 | 107,100 | 117,810 |
CXV/FRT-3×4+1×2.5 | 72,500 | 79,750 |
CXV/FRT-3×6+1×4 | 99,900 | 109,890 |
CXV/FRT-3×10+1×6 | 150,000 | 165,000 |
CXV/FRT-3×16+1×10 | 222,200 | 244,420 |
CXV/FRT-3×25+1×16 | 328,100 | 360,910 |
CXV/FRT-3×35+1×16 | 421,500 | 463,650 |
Bảng giá cáp điện chậm cháy, chống cháy 2020
Bảng giá cáp điện chậm cháy, chống cháy 2019
Bảng giá cáp điện chậm cháy, chống cháy 2018
Bảng giá dây cáp điện cadivi mới nhất 2019
ĐẠI LÝ CẤP 1 DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI TẠI ĐÀ NẴNG
ĐẠI LÝ CẤP 1 DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI TẠI ĐẮK LẮK
– Bảng giá cáp chậm cháy Cadivi, chống cháy Cadivi 2021, catalogue cáp chống cháy cadivi trên đây mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn thêm thông tin, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua số điện thoại HOTLINE : 0934.40.80.90 . Hoặc yêu cầu báo giá nhanh qua email: congtykb@gmail.com or info@kbelectric.vn.
Chúng tôi cam kết sẽ phản hồi quý khách ngay sau khi nhận email đồng thời cung cấp thông tin và giá tiền sản phẩm đúng nhất.