KBElectric xin gởi đến quý khách hàng bảng giá đèn Rạng Đông 2025 mới nhất, tham khảo, quý khách hàng có nhu cầu thông tin thêm về các sản phẩm, cập nhật giá xin liên hệ Hotline 0934 40 80 90 để được tư vấn.
GIỚI THIỆU KBELECTRIC
KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Với mong muốn là cầu nối giữa khách hàng và nhà sản xuất.
3 cam kết của KB ELECTRIC đối với sản phẩm cung cấp
- Đầy đủ giấy tờ như trong hợp đồng. Đầy COCQ, Biên bản Thí nghiệm của Nhà máy
- Đầy đủ hóa đơn, Bảo hành từ 12 tháng – 60 tháng tùy theo loại hàng hóa…
- Giao hàng nhanh chóng và an toàn khắp toàn quốc.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, KB ELECTRIC tin tưởng sẽ đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách trọn vẹn và tối ưu nhất.

Bảng giá đèn Rạng Đông 2025 mới nhất
Các sản phẩm chiếu sáng Rạng Đông bao gồm: bóng đèn led bulb, bóng đèn led tube, đèn led âm trần, đèn led Panel, đèn led ốp trần, đèn led gắn tường, bóng đèn led âm trần M15, đèn led nhà xưởng, đèn pha led, đèn đường led, đèn exit – đèn khẩn cấp thoát hiểm, đèn bắt muỗi, bộ đèn led bán nguyệt M16, bộ đèn led chống ẩm M18, bộ đèn led tube, đèn pin led, thiết bị chiếu sáng led,…
Bảng giá đèn led bulb (bóng tròn), led trụ, led dạng nến, led sợi quang Rạng Đông:
Hệ thống đèn led bulb Rạng Đông gồm các sản phẩm chính sau:
Đèn led Bulb DC: công suất 7W, 9W, 12W
Đèn led bulb tròn: công suất 1W, 2W, 3W, 5W, 7W, 9W, 12W, 15W, 20W, 30W
Đèn led bulb trụ: công suất 8W, 10W, 12W, 14W, 20W, 30W, 40W, 50W, 60W, 80W
Đèn led nến dây tóc: công suất 2.5W, 4W.
Đèn LED Bulb Rạng Đông sử dụng chip Led Samsung chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn IEC 62471 quy định tiêu chuẩn về ánh sáng xanh, không ảnh hưởng đến giác mạc, võng mạc của con người, nhằm đảm bảo hiệu quả cao về hiệu suất giúp tiết kiệm điện, tuổi thọ Chip Led > 54000 giờ, chất lượng ánh sáng trung thực, không bị suy giảm quang thông hay biến đổi màu sắc ánh sáng.
Chỉ số hiển thị màu cao (Ra:85); Sai số màu sắc: SCDM ≤ 5 (đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu của Mỹ, Hàn Quốc) cho chất lượng màu sắc cao, ánh sáng trung thực và tự nhiên, tăng tối đa khả năng nhận diện màu sắc của vật chiếu sáng.
Sản phẩm có dải điện áp rộng 150V – 250V đáp ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam, tương thích điện từ trường EMC không gây ra hiện tượng nhiễu cho sản phẩm điện tử và không bị ảnh hưởng nhiễu của các thiết bị điện tử khác.
Mã sản phẩm | Đơn giá | Hình ảnh |
Bóng LED Bulb A45N1/3W E27 6500K | 21.600 | |
Bóng LED Bulb A45N1/3W E27 3000K | 21.600 | |
Bóng LED Bulb A55N4/5W E27 6500K | 27.540 | |
Bóng LED Bulb A55N4/5W E27 3000K | 27.540 | |
Bóng LED dây tóc A60/7W.DIM E27 2700K | 77.760 | |
Bóng LED Bulb A60N3/7W.H E27 6500K | 31.752 | |
Bóng LED Bulb A60N3/7W.H E27 3000K | 31.752 | |
Bóng LED Bulb lưu điện A80.KC/9W E27 6500K | 110.160 | |
Bóng LED Bulb A60N1/9W.H E27 6500K | 36.936 | |
Bóng LED Bulb A60N1/9W.H E27 3000K | 36.936 | |
Bóng LED Bulb A65N2/9W E27 6500K SS | 31.860 | |
Bóng LED Bulb A65N2/9W E27 3000K SS | 31.860 | |
Bóng LED Bulb A70N1/12W E27 3000K SS | 45.684 | |
Bóng LED Bulb A70N1/12W E27 6500K SS | 45.684 | |
Bóng LED Bulb A80N1/15W E27 6500K SS | 57.240 | |
Bóng LED Bulb A80N1/15W E27 3000K SS | 57.240 | |
Bóng LED Bulb A80N1/15W E27 4000K SS | 57.240 | |
Bóng LED Bulb A95N1/20W E27 3000K SS | 78.840 | |
Bóng LED Bulb A95N1/20W E27 3000K SS | 78.840 | |
Bóng LED Bulb A120N1/30W E27 6500K SS | 118.800 | |
Bóng LED Bulb A120N1/30W E27 3000K SS | 118.800 | |
Bóng LED Bulb A120N1/30W E27 4000K SS | 118.800 | |
Bóng LED Bulb A60N1/9W.DCV2 6500K (12VDC E27) | 41.040 | |
Bóng LED bulb A60N1/9W.DC 6500K (12-24VDC E27) | 45.684 | |
Bóng đèn chuyên dụng LED.TL-T60 WRF/9W IP65 | 43.200 | |
Bóng LED Bulb trang trí A45Y/1W (Yellow) | 17.280 | |
Bóng LED Bulb trang trí A45R/1W (Red) | 17.280 | |
Bóng LED Bulb trang trí A45G/1W (Green) | 17.280 | |
Bóng LED Bulb trang trí A45B/1W (Blue) | 17.280 | |
Bóng LED Bulb trang trí A45W/1W (White) | 17.280 | |
Bóng LED Bulb TR70N1/12W.DCV2 6500K (12VDC kẹp) | 63.720 | |
Bóng LED Bulb TR60N2/10W E27 6500K SS | 40.608 | |
Bóng LED Bulb TR70N2/12W E27 6500K SS | 45.684 | |
Bóng LED Bulb TR70N2/12W E27 3000K SS | 45.684 | |
Bóng LED Bulb TR70N1/14W E27 6500K SS | 58.320 | |
Bóng LED Bulb TR70N1/14W E27 3000K SS | 58.320 | |
Bóng LED Bulb TR80N1/20W E27 6500K SS | 74.520 | |
Bóng LED Bulb TR80N1/20W E27 3000K SS | 74.520 | |
Bóng LED Bulb TR100N1/30W E27 6500K | 104.760 | |
0 Bóng LED Bulb TR100N1/30W E27 3000K SS | 104.760 | |
Bóng LED Bulb TR80NĐ1/30W E27 6500K SS | 90.180 | |
Bóng LED Bulb TR120N1/40W E27 6500K | 151.200 | |
Bóng LED Bulb TR120N1/40W E27 3000K SS | 151.200 | |
Bóng LED Bulb TR140N1/50W E27 6500K | 207.360 | |
Bóng LED Bulb TR140N1/50W E27 6500K SS | 207.360 | |
Bóng LED Bulb TR135NĐ1/60W E27 6500K SS | 250.560 | |
Bóng LED Bulb TR140NĐ/60W E27 6500K SS | 250.560 | |
Bóng LED Bulb TR160N1/60W E27 6500K | 250.560 | |
Bóng LED Bulb TR135/80W E27 6500K SS | 275.400 | |
Bóng LED Bulb TR80NĐ2/20W E27 6500K SS | 74.520 | |
Bóng LED Bulb TR100NĐ2/30W E27 6500K SS | 104.760 | |
Bóng LED Bulb A60N1/7W 6500K (12-24VDC kẹp) SS | 55.836 | |
Bóng LED Bulb A60N1/9W E27 6500K (12-24VDC) SS | 45.684 | |
Bóng LED Bulb A60N1/9W 6500K (12-24VDC kẹp) SS | 58.320 | |
Bóng LED Bulb TR70N1/12W 6500K (12-24VDC kẹp) SS | 73.872 | |
Bóng LED bulb TR70N1/12W.DC 6500K (12-24VDC E27) | 61.560 |
Bảng giá đèn led âm trần/ Đèn downlight Rạng Đông:
Hệ thống đèn led âm trần Rạng Đông gồm các sản phẩm chính sau:
Đèn led âm trần đôi: 9W
Đèn led âm trần khẩn cấp: 5W
Đèn led âm trần: D ATL03L D AT04L, D AT05L, D AT06L, D AT09L – 3W, 5W, 7W, 9W, 12W, 16W, 25W
Đèn led âm trần cảm biến: 7W, 9W
Đèn led âm trần đổi màu: 6W, 7W, 9W
Đèn led âm trần xoay góc: 4.5W, 6.5W, 9W
Đèn led âm trần Rạng Đông là một sản phẩm công nghệ mới, sử dụng chip led Samsung, tích hợp 3 chế độ màu sáng trắng ấm/trắng lạnh/vàng giúp bạn dễ dàng chuyển đổi màu sắc với thao tác thay đổi trạng thái bật/tắt công tắc. Chỉ với 0.5s giữa 2 lần bật tắt để bạn có thể thay đổi màu ánh sáng 3000K/4000K/6500K.
Thiết kế gọn nhẹ, tích hợp bộ điện – dây nối, tai cài dạng lò xo tiện lợi khi tháp lắp mang lại độ chắc chắn cao. Thiết kế thân vỏ đèn làm từ chất liệu nhôm thuần, phủ lớp sơn nano tương đồng với hệ trần thạch cao, trần nhôm mang đến sự sang trọng, tiện lợi nhất.
Mã sản phẩm | Đơn giá | Hình ảnh | |
Đèn LED Downlight đổi màu AT02 90/7W | 99.360 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT02 110/9W | 117.720 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT02 90/9W | 102.600 | ||
Đèn LED Downlight AT04 90/5W 6500K SS | 81.000 | ||
Đèn LED Downlight AT04 110/7W 3000K SS | 95.040 | ||
Đèn LED Downlight AT04 110/7W 6500K SS | 95.040 | ||
Đèn LED Downlight AT04 90/9W 3000K | 90.720 | ||
Đèn LED Downlight AT04 90/7W 6500K | 85.320 | ||
Đèn LED Downlight AT04 90/7W 3000K | 85.320 | ||
Đèn LED Downlight AT04 90/9W 6500K | 90.720 | ||
Đèn LED Downlight AT04 110/9W 3000K | 101.520 | ||
Đèn LED Downlight AT04 110/9W 6500K | 101.520 | ||
Đèn LED Downlight AT04 90/8W 3000K-6500K | 85.320 | ||
Đèn LED Downlight AT04 90/10W 3000K-6500K | 90.720 | ||
Đèn LED Downlight AT04 110/10W 3000K-6500K | 101.520 | ||
Đèn LED Downlight AT04 110/12W 3000K | 108.000 | ||
Đèn LED Downlight AT04 110/12W 6500K | 108.000 | ||
Đèn LED Downlight AT04 90/7W 4000K | 85.320 | ||
Đèn LED Downlight AT04 90/9W 4000K | 90.720 | ||
Đèn LED Downlight AT04 110/9W 4000K | 101.520 | ||
Đèn LED Downlight AT04 110/12W 4000K | 108.000 | ||
Đèn LED Downlight dự phòng AT04.DP 90/7W 6500K SS | 654.480 | ||
Đèn LED Downlight AT04 155/16W 3000K SS | 187.920 | ||
Đèn LED Downlight AT04 155/16W 4000K | 187.920 | ||
Đèn LED Downlight AT04 155/16W 6500K | 187.920 | ||
Đèn LED Downlight AT04 155/25W 4000K | 219.240 | ||
Đèn LED Downlight AT04 155/25W 6500K | 219.240 | ||
Đèn LED Downlight AT04 155/25W 3000K SS | 219.240 | ||
Đèn LED Downlight AT06.V2 90/5W 6500K | 60.480 | ||
Đèn LED Downlight AT06.V2 90/7W 6500K | 70.200 | ||
Đèn LED Downlight AT06.V2 110/9W 6500K | 100.440 | ||
Đèn LED Downlight AT06.V3 90/5W 6500K | 46.440 | ||
Đèn LED Downlight AT06.V3 90/7W 6500K | 55.080 | ||
Đèn LED Downlight AT06.V3 110/9W 6500K | 75.600 | ||
Đèn LED Downlight AT10 90/7W 6500K | 85.320 | ||
Đèn LED Downlight AT10 90/7W 3000K SS | 85.320 | ||
Đèn LED Downlight AT10 90/7W 3000K (G) | 85.320 | ||
Đèn LED Downlight AT10 90/7W 6500K (G) | 85.320 | ||
Đèn LED Downlight AT10 110/9W 6500K | 101.520 | ||
Đèn LED Downlight AT10 110/9W 3000K SS | 101.520 | ||
Đèn LED Downlight AT10 110/9W 6500K (G) | 101.520 | ||
Đèn LED Downlight AT10 110/9W 3000K (G) | 101.520 | ||
Đèn LED Downlight AT10 90/8W 3000K-6500K | 85.320 | ||
Đèn LED Downlight AT10 90/8W 3000K-6500K (G) | 85.320 | ||
Đèn LED Downlight AT10 110/10W 3000K-6500K | 101.520 | ||
Đèn LED Downlight AT10 110/10W 3000K-6500K (G) | 101.520 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT10 60/3W SS | 55.080 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT10 60/3W (G) SS | 55.080 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT10 90/7W | 99.360 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT10 90/7W (G) | 99.360 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT10 110/9W | 117.720 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT10 110/9W (G) | 117.720 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT10 110/12W | 119.800 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT10 110/12W (G) | 119.800 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT10 90/9W (G) | 102.600 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT10 90/9W | 102.600 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT10 90/8W | 99.360 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT10 90/8W (G) | 99.360 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT10 90/10W | 102.600 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT10 90/10W (G) | 102.600 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT10 110/10W | 117.720 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT10 110/10W (G) | 117.720 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT17 90/7W | 102.384 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT17 110/9W | 120.960 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT17 110/12W | 152.280 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT20 90/8W | 101.520 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT20 90/8W (G) | 101.520 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT20 90/10W | 103.680 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT20 90/10W (G) | 103.680 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT20 110/10W (G) | 114.480 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT20 110/10W | 114.480 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT20 110/12W (G) | 119.880 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT20 110/12W | 119.880 | ||
Đèn LED Downlight diệt khuẩn AT21.UV 90/7W 3000K | 270.000 | ||
Đèn LED Downlight diệt khuẩn AT21.UV 90/7W 6500K | 270.000 | ||
Đèn LED Downlight diệt khuẩn AT21.UV 135/14W 6500K | 523.800 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT26 90/8W | 101.520 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT26 90/8W (G) | 101.520 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT26 90/10W | 103.680 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT26 90/10W (G) | 103.680 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT26 110/10W | 114.480 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT26 110/10W (G) | 114.480 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT26 110/12W | 119.880 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT26 110/12W (G) | 119.880 | ||
Đèn LED Downlight AT28 90/8W 6500K | 76.680 | ||
Đèn LED Downlight AT28 90/10W 6500K | 78.840 | ||
Đèn LED Downlight AT28 110/10W 6500K | 91.800 | ||
Đèn LED Downlight AT28 110/12W 6500K | 108.000 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT28 90/8W | 101.520 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT28 110/10W | 114.480 | ||
Đèn LED Downlight đổi màu AT28 110/12W | 119.880 | ||
Đèn LED Downlight AT30 155/20W 6500K | 156.600 | ||
Đèn LED Downlight AT30 195/30W 6500K | 194.400 | ||
Đèn LED Downlight AT41 86/12W 4000K | 140.400 | ||
Đèn LED Downlight xoay góc AT39 76/12W 4000K | 162.000 | ||
Đèn LED Downlight xoay góc AT40 95/12W 4000K | 140.400 | ||
Đèn LED downlight x/góc AT18 100/9W 5000K | 190.080 | ||
Đèn LED Downlight AT02XG 76/6.5W.DA 6500K | 90.288 | ||
Đèn LED Downlight AT02XG 76/4.5W.DA 4000K | 86.616 | ||
Đèn LED Downlight AT02XG 76/4.5W.DA 6500K | 86.616 | ||
Đèn LED Downlight x/góc AT22 60/7W 4000K | 243.000 | ||
Đèn LED Downlight x/góc AT22 60/9W 4000K | 253.800 | ||
Đèn LED Downlight x/góc AT22 60/12W 5000K | 270.000 | ||
Đèn LED Downlight x/góc AT22 60/12W 4000K | 270.000 | ||
Đèn LED Downlight nổi trần NT01 90/10W 4000K (trắng) | 160.056 | ||
Đèn LED Downlight nổi trần NT01 110/10W 4000K | 185.004 | ||
Đèn LED Downlight nổi trần NT01 110/15W 6500K | 195.048 | ||
Đèn LED Downlight nổi trần NT01 110/15W 4000K | 195.048 | ||
Đèn LED Downlight nổi trần NT01 110/15W 4000K (trắng) | 195.048 | ||
Đèn LED Downlight nổi trần NT01 110/12W 4000K | 190.080 | ||
Đèn LED Downlight nổi trần NT01 90/10W 6500K (trắng) | 160.056 | ||
Đèn LED Downlight nổi trần NT01 110/10W 6500K (trắng) | 185.004 | ||
Đèn LED Downlight nổi trần NT03 120/12W 6500K (Trắng) | 79.920 | ||
Đèn LED Downlight nổi trần NT03 120/12W 6500K | 79.920 | ||
Đèn LED Downlight nổi trần NT03 120/10W 6500K | 75.600 | ||
Đèn LED Downlight nổi trần NT03 120/10W 6500K (Trắng) | 75.600 | ||
Đèn LED Downlight nổi trần đổi màu NT03 120/10W (Đen) | 97.200 | ||
Đèn LED Downlight nổi trần đổi màu NT03 120/10W (Trắng) | 97.200 | ||
Đèn LED Downlight nổi trần đổi màu NT03 120/12W (Đen) | 101.520 |
Bảng giá đèn led ốp trần Rạng Đông
Mã sản phẩm | Đơn giá | Hình ảnh |
Đèn LED ốp trần LN11 220/18W 6500K | 173.880 | |
Đèn LED ốp trần LN09 120/8W 6500K SS | 102.600 | |
Đèn LED ốp trần LN09 170/15W 6500K | 140.400 | |
Đèn LED ốp trần LN09 170/15W 3000K | 140.400 | |
Đèn LED ốp trần LN09 220/22W 6500K | 191.160 | |
Đèn LED ốp trần LN09 300/30W 6500K | 233.280 | |
Đèn LED ốp trần LN12 170/12W 6500K SS | 140.616 | |
Đèn LED ốp trần LN12 170/15W 6500K SS | 147.960 | |
Đèn LED ốp trần LN12 220/22W 6500K SS | 199.800 | |
Đèn LED ốp trần LN12 300/30W 6500K SS | 245.160 | |
Đèn LED ốp trần LN29N 170/12W 6500K | 199.880 | |
Đèn LED ốp trần LN29N 220/18W 6500K | 164.160 | |
Đèn LED ốp trần LN29N 300/24W 6500K | 203.040 | |
Đèn LED ốp trần LN12N 170/12W 6500K SS | 125.280 | |
Đèn LED ốp trần LN12N 220/18W 6500K SS | 170.640 | |
Đèn LED ốp trần LN12N 220/18W 3000K SS | 170.640 | |
Đèn LED ốp trần LN12N 300/24W 6500K SS | 216.000 | |
Đèn LED ốp trần LN26 250/18W 6500K | 129.600 | |
Đèn LED ốp trần LN26 300/25W 6500K | 162.000 | |
Đèn LED ốp trần LN30N 220/18W 6500K | 164.160 | |
Đèn LED Ốp trần LN10 220×220/18W 6500K | 173.880 | |
Đèn LED ốp trần LN10 220×220/18W 3000K | 173.880 | |
Đèn LED ốp trần LN08 170×170/15W 6500K | 140.400 | |
Đèn LED ốp trần LN08 220×220/22W 6500K | 196.560 | |
Đèn LED ốp trần LN08 300×300/30W 6500K | 247.320 | |
Đèn LED ốp trần LN12 170×170/15W 6500K SS | 147.960 | |
Đèn LED ốp trần LN12 300×300/24W 6500K SS | 248.400 | |
Đèn LED ốp trần LN12 220×220/22W 6500K SS | 207.360 | |
Đèn LED ốp trần LN12 300×300/30W 6500K SS | 261.360 | |
Đèn LED ốp trần LN16 540×540/40W 6500K | 453.600 | |
Đèn LED ốp trần LN29N 170×170/12W 6500K | 119.880 | |
Đèn LED ốp trần LN29N 220×220/18W 6500K | 164.160 | |
Đèn LED ốp trần LN29N 300×300/24W 6500K | 203.040 | |
Đèn LED ốp trần LN12N 170×170/12W 6500K SS | 125.280 | |
Đèn LED ốp trần LN12N 220×220/18W 6500K SS | 170.640 | |
Đèn LED ốp trần LN12N 220×220/18W 3000K SS | 170.640 | |
Đèn LED ốp trần LN12N 300×300/24W 6500K SS | 216.000 | |
Đèn LED ốp trần LN30N 220×220/18W 6500K | 164.160 | |
Đèn LED ốp trần đổi màu LN12 170/15W SS | 170.640 | |
Đèn LED ốp trần đổi màu LN12 220/22W SS | 209.520 | |
Đèn LED ốp trần đổi màu LN12 300/30W SS | 306.720 | |
Đèn LED ốp trần đổi màu LN16 480/40W SS | 533.520 | |
Đèn LED ốp trần đổi màu LN29N 170/12W | 140.400 | |
Đèn LED ốp trần đổi màu LN29N 220/18W | 198.720 | |
Đèn LED ốp trần đổi màu LN29N 300/24W | 255.960 | |
Đèn LED ốp trần đổi màu LN30N 220/18W | 198.720 | |
Đèn LED ốp trần đổi màu LN12N 170/12W SS | 144.720 | |
Đèn LED ốp trần đổi màu LN12N 220/18W SS | 198.720 | |
Đèn LED ốp trần đổi màu LN12N 300/24W SS | 261.360 | |
Đèn LED ốp trần đổi màu LN26 360/36W | 270.000 | |
Đèn LED ốp trần đổi màu LN28 400/40W | 399.600 | |
Đèn LED ốp trần đổi màu LN12 170×170/15W SS | 170.640 | |
Đèn LED ốp trần đổi màu LN24 247/24W | 211.680 | |
Đèn LED ốp trần đổi màu LN24 247×247/24W | 211.680 | |
Đèn LED ốp trần đổi màu LN12 220×220/22W SS | 230.040 | |
Đèn LED ốp trần đổi màu LN12 300×300/30W SS | 306.720 | |
Đèn LED ốp trần đổi màu LN29N 170×170/12W | 140.400 | |
Đèn LED ốp trần đổi màu LN30N 220×220/18W | 198.720 | |
Đèn LED ốp trần đổi màu LN12N 170×170/12W SS | 144.720 | |
Đèn LED ốp trần đổi màu LN12N 220×220/18W SS | 198.720 | |
Đèn LED ốp trần đổi màu LN12N 300×300/24W SS | 261.360 | |
Đèn LED ốp trần đổi màu LN29N 220×220/18W | 198.720 | |
Đèn LED ốp trần đổi màu LN29N 300×300/24W | 255.960 | |
Đèn LED ốp tường đổi màu LN18.V2 110×75/6W SS | 116.640 | |
Đèn LED ốp tường LN12 70×160/5W 6500K SS | 62.424 | |
Đèn LED ốp tường LN12 90×195/10W 6500K SS | 79.380 |
Bảng giá đèn led cảm biến Rạng Đông
Mã sản phẩm | Đơn giá | Hình ảnh |
Đèn ngủ cảm biến ĐN02.LS 65×65/0.3W 3000K | 66.960 | |
Đèn LED ốp trần LN12.RAD 220/18W (WC) 6500K | 234.360 | |
Đèn LED ốp trần LN12.RAD 220×220/18W (WC) 6500K | 266.760 | |
Đèn LED ốp trần LN12.RAD 220/18W (HL) 6500K | 234.360 | |
Đèn LED ốp trần LN12.RAD 220×220/18W (HL) 6500K | 266.760 | |
Công tắc cảm biến CT01.PIR 300W | 104.760 | |
Đui đèn cảm biến ĐCB01.PIR E27/300W | 104.760 | |
Cảm biến chuyển động CB09.PIR (AC) | 162.000 | |
Bóng LED Tube cảm biến T8.RAD 1200/18W 6500K SS | 160.380 | |
Đèn LED gắn tường cảm biến GT16.PIR 220×100/15W 6500K | 151.200 | |
Đèn LED gắn tường cảm biến GT16.PIR 220×100/15W 3000K | 151.200 | |
Đèn LED gắn tường cảm biến GT16.PIR 180/15W 6500K | 183.600 | |
Đèn LED gắn tường cảm biến GT16.PIR 180/15W 3000K | 183.600 | |
Đèn LED chiếu gương cảm biến G04.PIR 8W 6500K | 137.160 | |
Đèn LED chiếu gương cảm biến G04.PIR 8W 3000K | 137.160 | |
Đèn LED gắn tường GT20.1P 20W 3000K-6500K | 302.400 | |
Đèn LED gắn tường GT20.2P 30W 3000K-6500K | 361.800 |
Bảng giá đèn led tuýp 1m2, 0m6 Rạng Đông
Hệ thống đèn led tube Rạng Đông gồm các sản phẩm chính sau:
Bóng đèn led tuýp T8 nhôm nhựa: 1m2-18W, 0m6-10W
Bóng đèn led tuýp T8 đầu đèn xoay: 1m2- 18W, 20W
Bóng đèn led tuýp T8 thuỷ tinh bọc nhựa: 1m2-18W, 0m6-10W
Bóng đèn led tuýp T8 thuỷ tinh: 1m2-18W, 0m6-10W
Bóng đèn led tuýp T8 nhựa: 1m2-18W, 0m6-10W
Đèn led tube Rạng Đông, một thiết kế siêu sáng thế hệ mới của Rạng Đông cho hiệu suất sáng lên đến 110Lm/W sáng hơn 20% so với dòng đèn led tube thông thường. Chip led Samsung chất lượng cao đem đến chất lượng ánh sáng vượt trội so với các sản phẩm khác, hiệu suất sáng của đèn hơn nhiều so với các loại sản phẩm khác không phát ra tia tử ngoại, UV an toàn cho người sử dụng, thân thiện với môi trường.
Hệ thống chống nhiễu điện từ EMC đạt yêu cầu chất lượng Việt Nam, quốc tế tạo nên sản phẩm khác biệt với độ sáng tăng lên 20%, giá thành không đổi có tuổi thọ dài tương đương 10 năm sử dụng, cao gấp 2 lần so với đèn huỳnh quang, tiết kiệm 60% điện năng giúp giảm chi phí hoá đơn tiền điện và chi phí. Đèn được sử dụng thay thế cho bóng đèn huỳnh quang công suất 40W hoặc đèn compact 35W-40W. Tuổi thọ đèn led tube Rạng Đông lên đến 20.000 giờ chiếu sáng.
Mã sản phẩm | Đơn giá | Hình ảnh |
Bóng LED Tube T8 1200/20W 6500K LPF SS | 113.400 | |
Bóng LED Tube T8 N02 1200/20W 6500K | 55.296 | |
Bóng LED Tube T8 600/10W 6500K SS | 74.088 | |
Bóng LED Tube T8 600/10W 3000K SS | 74.088 | |
Bóng LED Tube T8 1200/20W 6500K SS | 113.400 | |
Bóng LED Tube T8 TT01 1200/20W 6500K | 54.432 | |
Bóng LED Tube T8 TT01 1200/20W 3000K | 54.432 | |
Bóng LED Tube T8 TT01 1200/20W.H 6500K (150Lm/W) | 77.760 | |
Bóng LED Tube T8 TT01 600/10W 3000K | 41.040 | |
Bóng LED Tube T8 TT01 600/10W 6500K | 41.040 |
Bảng giá đèn led panel tròn/ đèn panel tròn đổi màu/ panel vuông công suất nhỏ
Mã sản phẩm | Đơn giá | Hình ảnh |
Đèn LED Panel PT04.V2 90/7W 6500K | 66.960 | |
Đèn LED Panel PT04.V2 90/7W 3000K | 66.960 | |
Đèn LED Panel PT04.V2 110/7W 6500K | 73.440 | |
Đèn LED Panel PT04.V2 110/9W 6500K | 75.600 | |
Đèn LED Panel PT04.V2 110/9W 3000K | 75.600 | |
Đèn LED Panel PT04.V2 135/9W 6500K | 86.400 | |
Đèn LED Panel PT04.V2 135/9W 3000K | 86.400 | |
Đèn LED Panel PT04.V2 135/12W 6500K | 93.960 | |
Đèn LED Panel PT04.V2 135/12W 3000K | 93.960 | |
Đèn LED Panel PT04.V2 135/12W 4000K | 93.960 | |
Đèn LED Panel PT04.V2 135/9W 4000K | 86.400 | |
Đèn LED Panel PT04.V2 110/9W 4000K | 75.600 | |
Đèn LED Panel PT04.V2 110/9W 4000K | 75.600 | |
Đèn LED Panel PT05 90/7W 6500K | 66.960 | |
Đèn LED Panel PT05 90/7W 6500K (G) | 66.960 | |
Đèn LED Panel PT05 110/9W 6500K (G) | 75.600 | |
Đèn LED Panel PT05 110/9W 6500K | 75.600 | |
Đèn LED Panel PT05 135/9W 6500K | 86.400 | |
Đèn LED Panel PT05 135/9W 6500K (G) | 86.400 | |
Đèn LED Panel PT05 135/12W 6500K | 93.960 | |
Đèn LED Panel PT05 135/12W 6500K (G) | 93.960 | |
Đèn LED Panel PT03 160/12W 6500K SS | 100.440 | |
Đèn LED Panel PT03 160/12W 3000K SS | 100.440 | |
Đèn LED Panel đổi màu PT04.V2 90/7W | 87.480 | |
Đèn LED Panel đổi màu PT04.V2 110/9W | 101.520 | |
Đèn LED Panel đổi màu PT04.V2 135/9W | 108.000 | |
Đèn LED Panel đổi màu PT04.V2 135/12W | 114.480 | |
Đèn LED Panel đổi màu PT05 90/7W (G) | 87.480 | |
Đèn LED Panel đổi màu PT05 90/7W | 87.480 | |
Đèn LED Panel đổi màu PT05 110/9W (G) | 101.520 | |
Đèn LED Panel đổi màu PT05 110/9W | 101.520 | |
Đèn LED Panel đổi màu PT05 135/9W (G) | 108.000 | |
Đèn LED Panel đổi màu PT05 135/9W | 108.000 | |
Đèn LED Panel đổi màu PT05 135/12W (G) | 114.480 | |
Đèn LED Panel đổi màu PT05 135/12W | 114.480 | |
Đèn LED Panel PN04 110×110/9W 6500K SS | 78.840 | |
Đèn LED Panel PN04 110×110/9W 3000K SS | 78.840 | |
Đèn LED Panel PN04 160×160/12W 6500K SS | 97.200 |
Bảng giá bộ đèn M26, M36, M38, M46, M56, M66/ Đèn led bán nguyệt Rạng Đông
Mã sản phẩm | Đơn giá | Hình ảnh |
Bộ đèn LED M38 1200/40W 6500K | 174.960 | |
Bộ đèn LED M36 600/25W 6500K | 110.160 | |
Bộ đèn LED M36 600/20W 6500K | 110.160 | |
Bộ đèn LED M36 1200/40W 6500K | 177.120 | |
Bộ đèn LED M36 1200/40W 3000K | 177.120 | |
Bộ đèn LED đổi màu M36 1200/40W | 220.104 | |
Bộ đèn LED M36 1200/50W 6500K | 177.120 | |
Bộ đèn LED M26 300/9W 6500K | 75.600 | |
Bộ đèn LED M26 600/20W 6500K | 110.160 | |
Bộ đèn LED M26 1200/40W 6500K | 177.120 | |
Bộ đèn LED M26 1200/40W 3000K | 177.120 | |
Bộ đèn LED M26 1200/50W 6500K | 177.120 | |
Bộ đèn LED đổi màu M26 1200/40W | 220.104 | |
Bộ đèn LED M46 600/25W 6500K | 102.600 | |
Bộ đèn LED M46 1200/50W 6500K | 164.160 | |
Bộ đèn LED M46 1200/50W 3000K | 164.160 | |
Bộ đèn LED M56 1200/40W 6500K | 156.600 | |
Bộ đèn LED M56 600/20W 6500K | 97.200 | |
Bộ đèn LED M66 1200/60W 6500K | 220.104 | |
Bộ đèn LED M26 600/25W 6500K | 110.160 |
Bảng giá đèn led panel 300×1200, 600×600, 600×1200 Rạng Đông
Mã sản phẩm | Đơn giá | Hình ảnh |
Đèn LED Panel P06 300×300/15W 6500K | 216.000 | |
Đèn LED Panel P06 300×600/25W 6500K | 280.800 | |
Đèn LED Panel P06 600×600/50W 6500K | 550.800 | |
Đèn LED Panel P06 300×1200/50W 6500K | 550.800 | |
Đèn LED Panel P06 320×1280/50W 6500K (Nổi trần) | 550.800 | |
Đèn LED Panel P06 640×640/50W 6500K (Nổi trần) | 550.800 | |
Đèn LED Panel chống chói P06.UGR19.T 600×600/50W 6500K | 567.000 | |
Đèn LED Panel chống chói P06.UGR19.V 600×600/50W 6500K | 567.000 | |
Đèn LED Panel P08 600×1200/100W 6500K (KPK) | 1.141.560 | |
Đèn LED Panel P08 600×600/50W 6500K (KPK) SS | 615.600 | |
Đèn LED Panel P08 300×1200/50W 6500K (KPK) SS | 615.600 |
Bảng giá bộ đèn led tube Rạng Đông
Mã sản phẩm | Đơn giá | Hình ảnh |
Bộ đèn LED Tube T8 M11/10Wx1 6500K SS | 106.920 | |
Bộ đèn LED Tube T8 M11/20Wx1 6500K (LPF) | 157.680 | |
Bộ đèn LED Tube dự phòng T8.DP M11/22Wx1 6500K SS | 810.000 | |
Bộ đèn LED Tube dự phòng T8.DP M11/20Wx2 6500K SS | 1.248.480 | |
Bộ đèn LED Tube dự phòng T8.DP M11/22Wx1 6500KPCCC | 1.321.920 | |
Bộ đèn LED Tube dự phòng T8.DP M11/20Wx2 6500KPCCC | 1.248.480 | |
Bộ đèn LED Tube T8 TT01 M21.1/10Wx1 6500K | 64.800 | |
Bộ đèn LED Tube T8 TT01 M21.1/20Wx1 6500K | 82.080 | |
Bộ đèn LED Tube T8 TT01 M11/20Wx1 6500K | 99.360 | |
Bộ đèn LED Tube T8 N02 M11/20Wx1 6500K | 91.908 | |
Bộ đèn LED Tube T5 LT03 300/4W 6500K SS | 56.916 | |
Bộ đèn LED Tube T5 LT03 300/4W 3000K SS | 56.916 | |
Bộ đèn LED Tube T5 LT03 600/8W 6500K SS | 67.932 | |
Bộ đèn LED Tube T5 LT03 600/8W 3000K SS | 67.932 | |
Bộ đèn LED Tube T5 LT03 1200/16W 6500K SS | 95.580 | |
Bộ đèn LED Tube T5 LT03 1200/16W 3000K SS | 95.580 |
Bảng giá đèn led nhà xưởng Rạng Đông
Hệ thống đèn led nhà xưởng Rạng Đông gồm các sản phẩm sau:
Đèn led nhà xưởng Lowbay: 10W, 20W, 30W, 50W
Đèn led nhà xưởng HighBay: 50W, 70W, 100W, 120W, 150W, 200W
Đèn led nhà xưởng Rạng Đông được sử dụng chip led Rạng Đông chất lượng cao tiết kiệm 55% điện năng, thay thế bộ đèn cao áp Metal 250W với hiệu suất sáng 150Lm/W đem đến nguồn sáng chất lượng, hiệu quả lớn tới hoạt động sử dụng, tuổi thọ lâu dài đến 25.000 giờ, độ tin cậy cao không hạn chế số lần bật/tắt thiết bị điện cao gấp 3 lần so với bộ đèn cao áp Metal. Hệ số trả màu CRI>=80Ra cung cấp nguồn sáng trung thực, tự nhiên đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam theo TCVN 7722-1:2009/IEC 60598-1: 2008 về điện chiếu sáng.
Sản phẩm thân thiện với môi trường không chứa chì, thuỷ ngân và hoá chất độc hại, không phát tia tử ngoại, an toàn cho người sử dụng nhằm phục vụ mục đích chiếu sáng nhà xưởng lâu dài.
Mã sản phẩm | Đơn giá | Hình ảnh |
Đèn LED Lowbay LB01 10W 6500K SS | 66.960 | |
Đèn LED Lowbay LB01 20W 6500K SS | 100.440 | |
Đèn LED Lowbay LB01 30W 6500K SS | 154.440 | |
Đèn LED Highbay HB02 350/50W 6500K SS | 831.384 | |
Đèn LED Highbay HB02 350/70W 6500K SS | 870.912 | |
Đèn LED Highbay HB02 430/100W 6500K SS | 1.395.144 | |
Đèn LED Highbay HB02 430/100W 3000K SS | 1.395.144 | |
Đèn LED Highbay HB02 430/120W 6500K SS | 1.599.264 | |
Đèn LED Highbay HB02 430/120W 3000K SS | 1.599.264 | |
Đèn LED Highbay HB02 430/150W 6500K | 1.701.000 | |
Đèn LED Highbay HB02 430/150W 3000K SS | 1.701.000 | |
Đèn LED Highbay HB02 430/150W 5000K SS | 1.701.000 | |
Đèn LED Highbay HB02 500/200W 6500K SS | 1.797.120 | |
Đèn LED Highbay HB02 500/200W 3000K SS | 1.797.120 | |
Đèn LED High Bay HB03 350/120W 6500K SS | 1.383.480 | |
Đèn LED High Bay HB03 350/150W 6500K SS | 1.406.160 | |
Đèn LED High Bay HB03 390/200W 6500K SS | 1.787.400 | |
Đèn LED High Bay HB03 390/250W 6500K | 2.268.000 | |
Đèn LED High Bay HB03 290/100W 6500K SS | 924.480 | |
Đèn LED Highbay HB04 300/100W 6500K | 550.800 | |
Đèn LED Highbay HB04 360/120W 6500K | 756.000 | |
Đèn LED Highbay HB04 360/150W 6500K | 777.600 | |
Đèn LED Highbay HB08 255/100W 6500K | 799.200 | |
Đèn LED Highbay HB08 300/150W 6500K | 858.600 | |
Đèn LED Highbay HB08 300/200W 6500K | 982.800 |
Bảng giá đèn chống ẩm Rạng Đông
Mã sản phẩm | Đơn giá | Hình ảnh |
Bộ đèn LED Tube T8 CA01/20Wx1 6500K SS | 432.000 | |
Bộ đèn LED Tube T8 CA01/20Wx2 6500K | 599.400 | |
Bộ đèn LED Tube T8 TT01 CA01/20Wx1 6500K | 389,880 | |
Bộ đèn LED Tube T8 TT01 CA01/20Wx2 6500K | 511,920 | |
Bộ đèn LED Tube T8 TT01 CA02/20Wx2 6500K | 345.600 | |
Bộ đèn LED M18 1200/36W 6500K SS | 489.240 | |
Bộ đèn LED M28.V2 1200/40W 6500K | 399.600 |
Bảng giá đèn pha led Rạng Đông
Đèn pha led Rạng Đông gồm các sản phẩm sau:
Đèn pha led: 10W, 20W, 30W, 50W, 70W, 100W, 150W, 200W
Đèn led Tracklight: 8W, 12W, 14W, 20W, 25W
Việc sử dụng đèn pha led Rạng Đông với công nghệ chip led SMT công nghệ cao của Samsung có hiệu suất sáng lên đến 150Lm/W tiết kiệm 70% năng lượng. Thời gian chiếu sáng lên đến 30.000 giờ sử dụng với độ tin cậy cao nhằm hạn chế số lần bật tắt với dải điện áp rộng (150V – 250V) nhằm đảm bảo ánh sáng, công suất được thay đổi khi có hiện tượng biến đổi điện áp.
Chỉ số CRI>80Ra đem đến nguồn sáng tự nhiên, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng với nguồn nguyên liệu thân thiện với môi trường, không chứa thuỷ ngân, hoá chất độc hại, không phát tia tử ngoại nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Chỉ số IP65 đáp ứng nguồn năng lượng điện tiêu thụ bên ngoài.
Mã sản phẩm | Đơn giá | Hình ảnh |
Đèn LED Chiếu pha CP06 10W 6500K SS | 146.880 | |
Đèn LED Chiếu pha CP06 10W 3000K SS | 146.880 | |
Đèn LED Chiếu pha CP06 20W 6500K SS | 201.960 | |
Đèn LED Chiếu pha CP06 20W 3000K SS | 201.960 | |
Đèn LED Chiếu pha CP06 30W 6500K SS | 234.360 | |
Đèn LED Chiếu pha CP06 30W 3000K SS | 234.360 | |
Đèn LED Chiếu pha CP06 50W 6500K SS | 339.120 | |
Đèn LED Chiếu pha CP06 50W 3000K SS | 339.120 | |
Đèn LED Chiếu pha CP06 50W 5000K SS | 339.120 | |
Đèn LED Chiếu pha CP10 20W 6500K SS | 135.000 | |
Đèn LED Chiếu pha CP10 20W 3000K SS | 135.000 | |
Đèn LED Chiếu pha CP10 10W 6500K SS | 108.000 | |
Đèn LED Chiếu pha CP10 10W 3000K SS | 108.000 | |
Đèn LED Chiếu pha CP10 30W 6500K SS | 172.800 | |
Đèn LED Chiếu pha CP10 30W 3000K SS | 172.800 | |
Đèn LED Chiếu pha CP10 50W 6500K SS | 237.600 | |
Đèn LED Chiếu pha CP10 50W 3000K SS | 237.600 | |
Đèn LED Chiếu pha CP08 50W 6500K SS | 308.124 | |
Đèn LED Chiếu pha CP06 70W 6500K SS | 703.080 | |
Đèn LED Chiếu pha CP06 70W 3000K SS | 703.080 | |
Đèn LED Chiếu pha CP06 100W 6500K SS | 975.240 | |
Đèn LED Chiếu pha CP06 100W 3000K SS | 975.240 | |
Đèn LED Chiếu pha CP06 150W 6500K SS | 1.379.160 | |
Đèn LED Chiếu pha CP06 150W 3000K SS | 1.379.160 | |
Đèn LED Chiếu pha CP06 200W 6500K SS | 2.175.120 | |
Đèn LED Chiếu pha CP06 200W 3000K SS | 2.175.120 | |
Đèn LED chiếu pha CP06 100W 5000K SS | 975.240 | |
Đèn LED Chiếu pha CP06 150W 5000K SS | 1.379.160 | |
Đèn LED chiếu pha CP07 400W 5000K (60 độ) | 12.191.040 | |
Đèn LED chiếu pha CP07 400W 4000K (60 độ) | 12.191.040 | |
Đèn LED chiếu pha CP07 200W 5000K (60 độ) | 4.406.400 | |
Đèn LED chiếu pha CP07 100W 4000K (60 độ) | 2.643.840 | |
Đèn LED chiếu pha CP07 100W 5000K (90 độ) | 2.643.840 | |
Đèn LED chiếu pha CP07 150W 5000K (60 độ) | 3.378.240 | |
Đèn LED chiếu pha CP07 250W 5000K (60 độ) | 5.875.200 | |
Đèn LED chiếu pha CP07 250W 5000K (90 độ) | 5.875.200 | |
Đèn LED chiếu pha CP07 500W 4000K (60 độ) | 13.953.600 | |
Đèn LED Chiếu pha CP09 350W 5000K SS | 4.644.000 | |
Đèn chiếu pha đổi màu CP09.RGB 20W | 388.800 | |
Đèn LED Chiếu pha CP10 70W 6500K SS | 421.200 | |
Đèn LED Chiếu pha CP10 70W 3000K SS | 421.200 | |
Đèn LED Chiếu pha CP10 100W 6500K SS | 583.200 | |
Đèn LED Chiếu pha CP10 100W 3000K SS | 583.200 | |
Đèn LED Chiếu pha CP10 150W 6500K | 939.600 | |
Đèn LED Chiếu pha CP10 200W 6500K | 1.404.000 |
Bảng giá đèn rọi ray/ Đèn tracklight Rạng Đông
Mã sản phẩm | Đơn giá | Hình ảnh |
Đèn LED Tracklight TRL04 25W 4000K SS | 225.720 | |
Đèn LED Tracklight TRL04 25W 5000K SS | 225.720 | |
Đèn LED Tracklight TRL04 30W 2200K | 244.080 | |
Đèn LED Tracklight TRL04 30W 3000K | 244.080 | |
Đèn LED Tracklight TRL04 30W 4000K | 244.080 | |
Đèn LED Tracklight TRL05 10W 4000K | 115.020 | |
Đèn LED Tracklight TRL05 10W 4000K (trắng) | 115.020 | |
Đèn LED Tracklight TRL05 10W 5000K | 115.020 | |
Đèn LED Tracklight TRL05 10W 5000K (trắng) | 115.020 | |
Đèn LED Tracklight TRL05 15W 4000K (đen) | 160.056 | |
Đèn LED Tracklight TRL05 15W 4000K (trắng) | 160.056 | |
Đèn LED Tracklight TRL05 15W 5000K (trắng) | 160.056 | |
Đèn LED Tracklight TRL05 20W 4000K (đen) | 210.600 | |
Đèn LED Tracklight TRL05 20W 4000K (trắng) | 210.600 | |
Đèn LED Tracklight TRL05 30W 5000K SS | 302.400 | |
Đèn LED Tracklight TRL05 30W 5000K SS (trắng) | 302.400 | |
Đèn LED Tracklight TRL06 20W 4000K (Xoay góc) trắng | 248.400 | |
Đèn LED Tracklight TRL06 20W 5000K (Xoay góc) trắng | 248.400 | |
Đèn ray LED Tracklight TRL08 10W (48V) | 270.000 | |
Đèn ray LED Tracklight TRL08 20W (48V) | 486.000 | |
Đèn LED Tracklight đổi màu TRL04.RF 20W (dimming) | 334.800 | |
Đèn LED Tracklight đổi màu TRL04.RF 25W (dimming) | 351.000 | |
Đèn ray LED Thanh RLT01 330/10W (48V) | 270.000 | |
Đèn Ray LED Thanh RLT02 670/20W (48V) | 313.200 | |
Đèn Ray LED Thanh xoay góc RLT03 240/12W (48V) | 259.000 |
Bảng giá đèn đường led Rạng Đông
Mã sản phẩm | Đơn giá | Hình ảnh |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD02 30W 5000K | 556.200 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD02 40W 5000K | 2.129.760 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD02 60W 4000K | 1.879.200 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD02 60W 5000K | 1.879.200 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD02 70W 5000K | 2.008.800 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD02 120W 5000K | 2.637.360 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD02 100W 5000K | 2.494.800 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD02 150W 5000K | 3.706.560 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD02 200W 5000K | 4.255.200 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD03 60W 4000K | 2.181.168 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD03 90W 4000K | 2.585.088 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD04 80W 4000K | 4.920.480 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD04 80W 5000K | 4.920.480 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD04 100W 5000K | 5.214.240 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD04 120W 5000K | 5.654.880 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD04 200W 5000K | 6.976.800 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD04 150W 5000K | 6.168.960 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD04 150W 4000K | 6.168.960 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD05 120W 5000K | 4.773.600 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD05 150W 5000K | 4.993.920 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD05 100W 5000K | 4.553.280 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD05 150W 4000K | 4.993.920 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD06 150W 5000K | 4.927.932 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD06 80W 4000K | 4.109.292 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD06 100W 4000K | 4.436.316 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD06 120W 4000K | 4.766.148 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD06 150W 4000K | 4.927.932 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD08 80W 3000K | 2.646.000 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD08 80W 4000K | 2.646.000 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD08 80W 5000K | 2.646.000 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD08 100W 4000K | 3.294.000 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD08 100W 5000K | 3.294.000 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD08 150W 5000K | 3.510.000 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD08 150W 4000K | 3.510.000 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD08 120W 4000K | 3.402.000 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD08 120W 5000K | 3.402.000 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD08 130W 3000K | 3.510.000 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD08 200W 5000K | 4.320.000 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD09 50W 5000K | 486.000 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD12 60W 5000K | 1.296.000 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD12 70W 5000K | 1.350.000 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD12 80W 5000K | 1.404.000 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD12 100W 5000K | 1.728.000 | |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD12 120W 5000K | 1.836.000 |
Bảng giá đèn khẩn cấp, exit Rạng Đông
Mã sản phẩm | Đơn giá | Hình ảnh |
Đèn LED Chỉ dẫn CD01 40×20/2.2W (1 mặt) | 420.012 | |
Đèn LED Chỉ dẫn CD01 40×20/2.2W (2 mặt) | 430.056 | |
Đèn LED Chỉ dẫn CD01 40×20/2.2W (PCCC-1 mặt) | 480.060 | |
Đèn LED Chỉ dẫn CD01 40×20/2.2W (PCCC-2 mặt) | 490.104 | |
Đèn LED Khẩn cấp KC01 2W vàng | 325.080 | |
Đèn LED Khẩn cấp KC01 2W trắng | 325.080 | |
Đèn LED Khẩn cấp KC01 2W trắng-PCCC | 385.020 | |
Đèn LED Khẩn cấp KC05 3W vàng-PCCC | 154.440 | |
Đèn LED Khẩn cấp KC04 6W trắng-PCCC | 285.012 | |
Đèn LED Khẩn cấp KC04 6W trắng | 225.072 | |
Đèn LED Khẩn cấp KC04 6W vàng | 225.072 | |
Đèn LED Khẩn cấp KC03 8W trắng | 300.024 | |
Đèn LED Khẩn cấp KC03 8W vàng | 300.024 | |
Đèn LED Khẩn cấp KC03 8W trắng-PCCC | 360.072 | |
Đèn LED Khẩn cấp KC02 10W trắng-PCCC | 400.032 | |
Đèn LED Khẩn cấp KC02 10W trắng | 340.092 | |
Đèn LED khẩn cấp KC02 10W vàng | 340.092 | |
Đèn LED Downlight khẩn cấp AT07.KC 90/5W 6500K | 420.012 | |
Đèn LED Downlight khẩn cấp AT07.KC 90/5W 6500K-PCCC | 480.060 |
Bảng giá đèn led bàn học Rạng Đông
Mã sản phẩm | Đơn giá | Hình ảnh |
Đèn bàn LED bảo vệ thị lực RD-RL-10E 5W 5000K | 205.200 | |
Đèn bàn LED bảo vệ thị lực RD-RL-01.V2 5W 6500K | 114.480 | |
Đèn bàn LED bảo vệ thị lực RD-RL-16 5W 6500K SS | 152.280 | |
Đèn bàn LED bảo vệ thị lực RD-RL-19 5W 6500K SS | 118.800 | |
Đèn bàn LED cảm ứng RD-RL-20V2 6W SS | 224.640 | |
Đèn bàn LED cảm ứng RD-RL-21 6W | 299.160 | |
Đèn bàn LED bảo vệ thị lực RD-RL-24.V2 5W 6500K | 123.120 | |
Đèn bàn LED bảo vệ thị lực RD-RL-25 5W 6500K | 123.120 | |
Đèn bàn LED bảo vệ thị lực RD-RL-26 5W 6500K | 123.120 | |
Đèn bàn LED bảo vệ thị lực RD-RL-27.V2 5W 6500K | 123.120 | |
Đèn bàn LED cảm ứng RD-RL-31 5W | 272.160 | |
Đèn bàn LED bảo vệ thị lực RD-RL-32 5W 6500K | 127.440 | |
Đèn bàn LED cảm ứng RD-RL-36 6W SS | 187.920 | |
Đèn bàn LED bảo vệ thị lực RD-RL-38 6W 6500K | 152.280 | |
Đèn bàn LED bảo vệ thị lực RD-RL-38 6W 4000K | 152.280 | |
Đèn bàn LED cảm ứng RD-RL-38.Plus 6W | 200.880 | |
Đèn bàn LED bảo vệ thị lực RD-RL-40 8W 6500K | 244.080 | |
Đèn bàn LED bảo vệ thị lực RD-RL-40 8W 4000K | 244.080 | |
Đèn bàn LED bảo vệ thị lực RD-RL-40 8W(OC-USB) 6500K | 285.120 | |
Đèn bàn LED cảm ứng RD-RL-41 6W | 200.880 | |
Đèn bàn LED cảm ứng RD-RL-68.WF 12W | 1.222.650 | |
Đèn bàn LED cảm ứng RD-RL-60 8W | 297.000 | |
Đèn bàn LED cảm ứng RD-RL-45 6W | 187.920 | |
Đèn bàn LED cảm ứng RD-RL-46 6W | 224.640 |
Xem bảng giá đèn Rạng Đông 2025 mới nhất Online
Tải bảng giá đèn Rạng Đông 2025 mới nhất
Liên hệ KBElectric
KBelectric cung cấp giải pháp trọn gói cho các công trình M&E, KB hiện còn là đại lý cấp 1 của nhiều thương hiệu cáp điện, thiết bị điện...
Để thuận tiện trong việc liên lạc, tư vấn và hỗ trợ khách hàng, KBElectric cung cấp đến quý khách hàng các thông tin liên hệ chi tiết như sau:
-
- Địa chỉ văn phòng: 56 Nguyễn Hoàng, Phường An Phú, TP Thủ Đức, TP HCM
- Điện thoại (Gọi & Zalo): 0934 40 80 90 - 033 929 9777
- Fax: (028) 6264-6094
- Email: info@kbelectric.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/KBelectric.vn
- YouTube: https://www.youtube.com/@daycapdien
Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể sử dụng tính năng chat trực tuyến trên trang web của chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn trực tiếp với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của KBElectric.