KBElectric xin gởi đến quý khách hàng bảng giá dây điện dân dụng CADIVI 2025, hỗ trợ tải (download) định dạng PDF Excel. Báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách có nhu cầu báo giá cùng các chính sách chiết khấu, giao hàng… xin vui lòng liên hệ Hotline KB để được hỗ trợ.
GIỚI THIỆU CÁP ĐIỆN CADIVI
Công ty CP dây cáp điện Việt Nam – CADIVI được thành lập 06/10/1975. Qua nhiều lần thay đổi tên gọi, hình thức sở hữu, đến ngày 08/08/2007, CADIVI chuyển đổi mô hình hoạt động sang Công ty cổ phần. Trải qua hơn 47 năm xây dựng và phát triển, với triết lý kinh doanh chất lượng sản phẩm là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển, đã tạo ra cho CADIVI những thành tựu nổi bật, trở thành doanh nghiệp dẫn đầu ngành kinh doanh và sản xuất dây cáp điện Việt Nam, với tốc độ tăng trưởng bình quân về doanh thu 25%.
Sản phẩm dây và cáp điện CADIVI đạt tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế; quy trình sản xuất và kiểm tra tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế thông dụng: IEC, ASTM, BS, AS, JIS…Ngoài các sản phẩm theo catalog, CADIVI có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
GIỚI THIỆU KBELECTRIC
KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối dây cáp điện các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Với mong muốn là cầu nối giữa khách hàng và nhà sản xuất.
3 cam kết của KB ELECTRIC đối với sản phẩm cung cấp
- Đầy đủ giấy tờ như trong hợp đồng. Đầy COCQ, Biên bản Thí nghiệm của Nhà máy
- Đầy đủ hóa đơn, Bảo hành từ 12 tháng – 60 tháng tùy theo loại hàng hóa…
- Giao hàng nhanh chóng và an toàn khắp toàn quốc.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, KB ELECTRIC tin tưởng sẽ đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách trọn vẹn và tối ưu nhất.

Bảng Giá Dây Cáp Điện Dân Dụng CADIVI cập nhật 2025
MÃ SẢN PHẨM
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng) | |
CHƯA THUẾ GTGT |
CÓ THUẾ GTGT
|
|||
Dây CADIVI bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 |
||||
56006482 | VC-1,5(F 1,38) -450/750V | mét | 6.460 | 7.106 |
56006619 | VC-2,5(F 1,77) -450/750V | mét | 10.350 | 11.385 |
56006624 | VC-4,0(F 2,24) -450/750V | mét | 16.120 | 17.732 |
56006628 | VC-6,0(F 2,74) -450/750V | mét | 23.770 | 26.147 |
56006633 | VC-10,0(F 3,56) -450/750V | mét | 39.950 | 43.945 |
Dây đồng đơn cứng bọc PVC -300/500V -TCVN 6610-3 |
||||
56006467 | VC-0,50(F 0,80) -300/500V | mét | 2.700 | 2.970 |
56006472 | VC-0,75(F 0,97) -300/500V | mét | 3.520 | 3.872 |
56006477 | VC-1,00(F 1,13) -300/500V | mét | 4.470 | 4.917 |
Dây đồng đơn cứng bọc nhựa PVC (VC- 600V -THEO JIS C 3307) |
||||
56006714 | VC-2 (F 1,6) -600V | mét | 8.580 | 9.438 |
56006719 | VC-3 (F 2,0) -600V | mét | 12.990 | 14.289 |
56006724 | VC-8 (F 3,2) -600V | mét | 32.780 | 36.058 |
Dây điện bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-3 |
||||
56006494 | VCm-0,5 (1×16/0.2 ) -300/500V | mét | 2.610 | 2.871 |
56006532 | VCm-0,75 (1×24/0,2 ) -300/500V | mét | 3.630 | 3.993 |
56006500 | VCm-1.0 (1×32/0,2 ) -300/500V (có thể thu vào bobin nhựa chiều dài 200m) |
mét | 4.670 | 5.137 |
Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 |
||||
56006502 | VCm-1.5-(1×30/0.25) -450/750V (có thể thu vào bobin nhựa chiều dài 200m) |
mét | 6.840 | 7.524 |
56006507 | VCm-2.5-(1×50/0.25) -450/750V (có thể thu vào bobin nhựa chiều dài 200m) |
mét | 10.960 | 12.056 |
56006517 | VCm-4-(1×56/0.30) -450/750V | mét | 16.950 | 18.645 |
56006527 | VCm-6-(1×84/0.30) -450/750V | mét | 25.680 | 28.248 |
Dây điện bọc nhựa PVC -0,6/1kV -Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1 |
||||
56000012 | VCm-10 (1×77/0,4) -0,6/1 kV | mét | 46.110 | 50.721 |
56000014 | VCm-16 (1×126/0,4) -0,6/1kV | mét | 68.030 | 74.833 |
56000043 | VCm-25 (1×196/0,4) -0,6/1kV | mét | 102.570 | 112.827 |
56000044 | VCm-35 (1×273/0,4) -0,6/1kV | mét | 145.430 | 159.973 |
56000045 | VCm-50 (1×380/0,4) -0,6/1kV | mét | 209.040 | 229.944 |
56000046 | VCm-70 (1×361/0.5) -0,6/1kV | mét | 290.870 | 319.957 |
56000047 | VCm-95 (1×475/0,5) -0,6/1kV | mét | 381.220 | 419.342 |
56000048 | VCm-120 (1×608/0.5) -0,6/1kV | mét | 482.450 | 530.695 |
56000049 | VCm-150 (1×740/0,5) -0,6/1kV | mét | 626.290 | 688.919 |
56000050 | VCm-185 (1×925/0,5) -0,6/1kV | mét | 741.810 | 815.991 |
56000051 | VCm-240 (1×1184/0,5) -0,6/1kV | mét | 981.390 | 1.079.529 |
56000053 | VCm-300 (1×1525/0,5) -0,6/1kV | mét | 1.224.990 | 1.347.489 |
Dây điện mềm bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-5 |
||||
56006589 | VCmo-2×0.75-(2×24/0.2) -300/500V | mét | 8.610 | 9.471 |
56006590 | VCmo-2×1.0-(2×32/0.2) -300/500V | mét | 10.780 | 11.858 |
56006595 | VCmo-2×1.5-(2×30/0.25) -300/500V | mét | 15.180 | 16.698 |
56006600 | VCmo-2×2.5-(2×50/0.25) -300/500V | mét | 24.450 | 26.895 |
56006605 | VCmo-2×4-(2×56/0.3) -300/500V | mét | 36.960 | 40.656 |
56006610 | VCmo-2×6-(2×84/0.30) -300/500V | mét | 55.250 | 60.775 |
Dây đôi mềm bọc nhựa PVC -VCmd 0,6/1kV -AS/NZS 5000.1 |
||||
56006548 | VCmd-2×0.5-(2×16/0.2) -0,6/1KV | mét | 5.180 | 5.698 |
56006730 | VCmd-2×0.75-(2×24/0.2) -0,6/1kV | mét | 7.310 | 8.041 |
56006735 | VCmd-2×1-(2×32/0.2) -0,6/1kV | mét | 9.390 | 10.329 |
56006740 | VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) -0,6/1kV | mét | 13.370 | 14.707 |
56006745 | VCmd-2×2.5-(2×50/0.25) -0,6/1KV | mét | 21.680 | 23.848 |
Dây điện mềm bọc nhựa PVC VCmt -300/500V -TCVN 6610-5 |
||||
56006549 | VCmt-2×0.75-(2×24/0.2) -300/500V | mét | 9.070 | 9.977 |
56006555 | VCmt-2×1.0-(2×32/0.2) -300/500V | mét | 11.200 | 12.320 |
56006561 | VCmt-2×1.5-(2×30/0.25) -300/500V | mét | 15.750 | 17.325 |
56006567 | VCmt-2×2.5-(2×50/0.25) -300/500V | mét | 25.090 | 27.599 |
56006573 | VCmt-2×4-(2×56/0.3) -300/500V | mét | 36.660 | 40.326 |
56006579 | VCmt-2×6-(2×84/0.30) -300/500V | mét | 54.290 | 59.719 |
Dây điện mềm bọc nhựa PVC VCmt -300/500V -TCVN 6610-5 |
||||
56006644 | VCmt-3×0.75-(3×24/0.2) -300/500V | mét | 12.250 | 13.475 |
56006650 | VCmt-3×1.0-(3×32/0.2) -300/500V | mét | 15.220 | 16.742 |
56006656 | VCmt-3×1.5-(3×30/0.25) -300/500V | mét | 21.660 | 23.826 |
56006662 | VCmt-3×2.5-(3×50/0.25) -300/500V | mét | 34.240 | 37.664 |
56006668 | VCmt-3×4-(3×56/0.3) -300/500V | mét | 51.290 | 56.419 |
56006674 | VCmt-3×6-(3×84/0.30) -300/500V | mét | 77.800 | 85.580 |
Dây điện mềm bọc nhựa PVC VCmt -300/500V -TCVN 6610-5 |
||||
56006680 | VCmt-4×0.75-(4×24/0.2) -300/500V | mét | 15.710 | 17.281 |
56006686 | VCmt-4×1.0-(4×32/0.2) -300/500V | mét | 19.890 | 21.879 |
56006692 | VCmt-4×1.5-(4×30/0.25) -300/500V | mét | 28.120 | 30.932 |
56006698 | VCmt-4×2.5-(4×50/0.25) -300/500V | mét | 44.260 | 48.686 |
56006704 | VCmt-4×4-(4×56/0.3) -300/500V | mét | 67.080 | 73.788 |
56006710 | VCmt-4×6-(4×84/0.30)-300/500V | mét | 101.200 | 111.320 |
Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105, không chì, ruột dẫn cấp 5 -VCm/HR-LF-600 V -Theo TC UL 758 |
||||
56013966 | VCm/HR-LF-1.5 -600 V | mét | 7.140 | 7.854 |
56013967 | VCm/HR-LF-2.5 -600 V | mét | 11.220 | 12.342 |
56013968 | VCm/HR-LF-4 -600 V | mét | 17.250 | 18.975 |
56013969 | VCm/HR-LF-6 -600 V | mét | 27.180 | 29.898 |
56013970 | VCm/HR-LF-10 -600 V | mét | 48.730 | 53.603 |
56013996 | VCm/HR-LF-16 -600 V | mét | 71.030 | 78.133 |
56013997 | VCm/HR-LF-25 -600 V | mét | 105.740 | 116.314 |
56013998 | VCm/HR-LF-35 -600 V | mét | 151.900 | 167.090 |
56013999 | VCm/HR-LF-50 -600 V | mét | 215.760 | 237.336 |
56014000 | VCm/HR-LF-70 -600 V | mét | 298.800 | 328.680 |
56014001 | VCm/HR-LF-95 -600 V | mét | 389.290 | 428.219 |
56014002 | VCm/HR-LF-120 -600 V | mét | 495.150 | 544.665 |
56014003 | VCm/HR-LF-150 -600 V | mét | 639.240 | 703.164 |
56014004 | VCm/HR-LF-185 -600 V | mét | 754.880 | 830.368 |
56014005 | VCm/HR-LF-240 -600 V | mét | 994.940 | 1.094.434 |
56014630 | VCm/HR-LF-300 -600 V | mét | 1.236.960 | 1.360.656 |
Thông tin bảng giá
Bảng Giá Dây Cáp Điện Dân Dụng CADIVI cập nhật 2025
Cập nhật 2025: Báo giá Dây điện đồng CADIVI – VC – 450/750V (TCVN 6610-3)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Dây VC-1,5 (Ø1,38) – 450/750V | 5.220 đ | CADIVI |
2 | Dây VC-2,5 (Ø1,77) – 450/750V | 8.360 đ | CADIVI |
3 | Dây VC-4 (Ø2,24) – 450/750V | 13.040 đ | CADIVI |
4 | Dây VC-6 (Ø2,74) – 450/750V | 19.220 đ | CADIVI |
5 | Dây VC-10 (Ø3,56) – 450/750V | 32.300 đ | CADIVI |
Cập nhật 2025: Báo giá Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI – VCm – 300/500V (TCVN 6610-3)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Dây VCm-0,5 (1×16/0.2) – 300/500V | 2.090 đ | CADIVI |
2 | Dây VCm-0,75 (1×24/0.2) – 300/500V | 2.900 đ | CADIVI |
3 | Dây VCm-1 (1×32/0.2) – 300/500V | 3.720 đ | CADIVI |
Cập nhật 2025: Bảng giá điện đôi VCmo – 300/500V (TCVN 6610-5)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Dây VCmo- 2×0,75 (2×24/0.2) – 300/500V | 6.870 đ | CADIVI |
2 | Dây VCmo- 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 8.600 đ | CADIVI |
3 | Dây VCmo- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/500V | 12.120 đ | CADIVI |
4 | Dây VCmo- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/500V | 19.520 đ | CADIVI |
5 | Dây VCmo- 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V | 29.500 đ | CADIVI |
6 | Dây VCmo- 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V | 44.100 đ | CADIVI |
Cập nhật 2025: Bảng báo giá đôi mềm dẹt CADIVI VCmd – 0,6/1kV (AS/NZS 5000.1)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Dây VCmd- 2×0,5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV | 4.140 đ | CADIVI |
2 | Dây VCmd- 2×0,75 (2×24/0.2) – 0,6/1kV | 5.840 đ | CADIVI |
3 | Dây VCmd- 2×1 (2×32/0.2) – 0,6/1kV | 7.490 đ | CADIVI |
4 | Dây VCmd- 2×1,5 (2×30/0.25) – 0,6/1kV | 10.670 đ | CADIVI |
5 | Dây VCmd- 2×2,5 (2×50/0.25) – 0,6/1kV | 17.300 đ | CADIVI |
Cập nhật 2025: Giá Dây điện mềm tròn bọc nhựa PVC – CADIVI VCmt – 300/500V (TCVN 6610-5)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Dây VCmt- 2×0,75 (2×24/0.2) – 300/500V | 7.700 đ | CADIVI |
2 | Dây VCmt- 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 9.510 đ | CADIVI |
3 | Dây VCmt- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/500V | 13.370 đ | CADIVI |
4 | Dây VCmt- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/500V | 21.300 đ | CADIVI |
5 | Dây VCmt- 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V | 31.800 đ | CADIVI |
6 | Dây VCmt- 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V | 47.100 đ | CADIVI |
Bảng giá 2025: Dây đôi mềm ovan, cách điện và vỏ PVC 90 °C không chì CADIVI VCmo-LF (AS/NZS 5000.2)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Dây VCmo-LF- 2×1 (2×32/0.2) – 300/750V | 9.090 đ | CADIVI |
2 | Dây VCmo-LF- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/750V | 12.420 đ | CADIVI |
3 | Dây VCmo-LF- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/750V | 19.770 đ | CADIVI |
4 | Dây VCmo-LF- 2×4 (2×56/0.3) – 300/750V | 30.200 đ | CADIVI |
5 | Dây VCmo-LF- 2×6 (2×84/0.3) – 300/750V | 44.700 đ | CADIVI |
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Ghi chú: bảng giá dây điện dân dụng CADIVI 2025 chỉ mang tính tham khảo. Để thuận tiện trong việc liên lạc và hỗ trợ khách hàng, KBElectric cung cấp đến quý khách hàng các thông tin liên hệ chi tiết như sau:
- Địa chỉ văn phòng: 56 Nguyễn Hoàng, Phường An Phú, TP Thủ Đức, TP HCM
- Điện thoại (Gọi & Zalo): 0934 40 80 90 – 033 929 9777
- Fax: (028) 6264-6094
- Email: info@kbelectric.vn
- Trang web: https://kbelectric.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/KBelectric.vn
- YouTube: https://www.youtube.com/@daycapdien
Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể sử dụng tính năng chat trực tuyến trên trang web của chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn trực tiếp với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của KBElectric.