Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng giá cáp trung thế Cadivi 2025 mới nhất

KBElectric xin gởi đến quý khách hàng bảng giá cáp trung thế Cadivi 2025 mới nhất, báo giá chỉ mang tính tham khảo, quý khách hàng có nhu cầu cập nhật giá xin liên hệ để được tư vấn.

GIỚI THIỆU KBELECTRIC

KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối dây cáp điện các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Với mong muốn là cầu nối giữa khách hàng và nhà sản xuất.

3 cam kết của KB ELECTRIC đối với sản phẩm cung cấp

  • Đầy đủ giấy tờ như trong hợp đồng. Đầy COCQ, Biên bản Thí nghiệm của Nhà máy
  • Đầy đủ hóa đơn, Bảo hành từ 12 tháng – 60 tháng tùy theo loại hàng hóa…
  • Giao hàng nhanh chóng và an toàn khắp toàn quốc.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, KB ELECTRIC tin tưởng sẽ đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách trọn vẹn và tối ưu nhất.

Bảng giá cáp trung thế Cadivi 2025 mới nhất
Bảng giá cáp trung thế Cadivi 2025 mới nhất

Bảng giá cáp trung thế CADIVI 2025

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT
CÓ THUẾ GTGT

Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-1 (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

56005069 CXV-25-12/20(24) kV mét 135.040 148.544
56005070 CXV-35-12/20(24) kV mét 175.070 192.577
56005071 CXV-50-12/20(24) kV mét 228.160 250.976
56005072 CXV-70-12/20(24) kV mét 311.660 342.826
56005073 CXV-95-12/20(24) kV mét 417.720 459.492
56005074 CXV-120-12/20(24) kV mét 518.320 570.152
56005075 CXV-150-12/20(24) kV mét 625.210 687.731
56005077 CXV-185-12/20(24) kV mét 771.540 848.694
56005078 CXV-240-12/20(24) kV mét 998.160 1.097.976
56005081 CXV-300-12/20(24) kV mét 1.240.100 1.364.110
56005082 CXV-400-12/20(24) kV mét 1.567.560 1.724.316
56005083 CXV-500-12/20(24) kV mét 1.957.120 2.152.832

Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-1 (ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)

56005470 CX1V-25-12/20(24) kV mét 147.160 161.876
56005471 CX1V-35-12/20(24) kV mét 189.090 207.999
56005473 CX1V-50-12/20(24) kV mét 242.060 266.266
56005474 CX1V-70-12/20(24) kV mét 327.930 360.723
56005475 CX1V-95-12/20(24) kV mét 433.640 477.004
56005476 CX1V-120-12/20(24) kV mét 534.230 587.653
56005477 CX1V-150-12/20(24) kV mét 642.790 707.069
56005479 CX1V-185-12/20(24) kV mét 791.020 870.122
56005480 CX1V-240-12/20(24) kV mét 1.019.780 1.121.758
56005483 CX1V-300-12/20(24) kV mét 1.263.370 1.389.707
56005484 CX1V-400-12/20(24) kV mét 1.594.630 1.754.093
56005485 CX1V-500-12/20(24) kV mét 1.987.420 2.186.162

Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-1

(ruột đồng có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)

56007998 CX1V/WBC-25-12/20(24) kV mét 147.520 162.272
56007999 CX1V/WBC-35-12/20(24) kV mét 189.440 208.384
56008000 CX1V/WBC-50-12/20(24) kV mét 242.890 267.179
56008001 CX1V/WBC-70-12/20(24) kV mét 328.880 361.768
56008002 CX1V/WBC-95-12/20(24) kV mét 434.700 478.170
56008003 CX1V/WBC-120-12/20(24) kV mét 535.420 588.962
56008004 CX1V/WBC-150-12/20(24) kV mét 644.700 709.170
56008005 CX1V/WBC-185-12/20(24) kV mét 793.040 872.344
56008006 CX1V/WBC-240-12/20(24) kV mét 1.022.750 1.125.025
56008007 CX1V/WBC-300-12/20(24) kV mét 1.266.940 1.393.634
56008008 CX1V/WBC-400-12/20(24) kV mét 1.598.310 1.758.141

Cáp trung thế có màn chắn kim loại -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-2/IEC 60502-2

(1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại băng đồng 0,13mm, vỏ PVC)

56005138 CXV/S-25-12/20(24) kV mét 204.170 224.587
56005140 CXV/S-35-12/20(24) kV mét 248.120 272.932
56005143 CXV/S-50-12/20(24) kV mét 307.740 338.514
56005146 CXV/S-70-12/20(24) kV mét 394.440 433.884
56005147 CXV/S-95-12/20(24) kV mét 503.470 553.817
56005149 CXV/S-120-12/20(24) kV mét 603.480 663.828
56005152 CXV/S-150-12/20(24) kV mét 718.800 790.680
56005154 CXV/S-185-12/20(24) kV mét 864.660 951.126
56005157 CXV/S-240-12/20(24) kV mét 1.092.110 1.201.321
56005160 CXV/S-300-12/20(24) kV mét 1.337.260 1.470.986
56005163 CXV/S-400-12/20(24) kV mét 1.670.400 1.837.440
56005165 CXV/S-500-12/20(24) kV mét 2.092.280 2.301.508

Cáp trung thế có màn chắn kim loại -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-2/IEC 60502-2

(3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại băng đồng 0,13mm, cho từng lõi, vỏ PVC)

56005169 CXV/SE-3×25-12/20(24) kV mét 653.490 718.839
56005170 CXV/SE-3×35-12/20(24) kV mét 785.680 864.248
56005172 CXV/SE-3×50-12/20(24) kV mét 954.930 1.050.423
56005173 CXV/SE-3×70-12/20(24) kV mét 1.240.460 1.364.506
56005174 CXV/SE-3×95-12/20(24) kV mét 1.578.120 1.735.932
56005175 CXV/SE-3×120-12/20(24) kV mét 1.887.170 2.075.887
56005176 CXV/SE-3×150-12/20(24) kV mét 2.251.320 2.476.452
56005178 CXV/SE-3×185-12/20(24) kV mét 2.703.610 2.973.971
56005179 CXV/SE-3×240-12/20(24) kV mét 3.400.440 3.740.484
56005182 CXV/SE-3×300-12/20(24) kV mét 4.146.090 4.560.699
56005183 CXV/SE-3×400-12/20(24) kV mét 5.170.380 5.687.418

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-2/IEC 60502-2

(1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại băng đồng 0,13mm, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

56005186 CXV/S/DATA-25-12/20(24) kV mét 254.290 279.719
56005187 CXV/S/DATA-35-12/20(24) kV mét 304.170 334.587
56005188 CXV/S/DATA-50-12/20(24) kV mét 365.340 401.874
56005190 CXV/S/DATA-70-12/20(24) kV mét 460.480 506.528
56005192 CXV/S/DATA-95-12/20(24) kV mét 572.830 630.113
56005193 CXV/S/DATA-120-12/20(24) kV mét 677.240 744.964
56005194 CXV/S/DATA-150-12/20(24) kV mét 837.110 920.821
56005198 CXV/S/DATA-185-12/20(24) kV mét 947.080 1.041.788
56005199 CXV/S/DATA-240-12/20(24) kV mét 1.205.540 1.326.094
56005204 CXV/S/DATA-300-12/20(24) kV mét 1.435.130 1.578.643
56005205 CXV/S/DATA-400-12/20(24) kV mét 1.779.080 1.956.988
56005206 CXV/S/DATA-500-12/20(24) kV mét 2.210.820 2.431.902

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-2/IEC 60502-2

(3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại băng đồng 0,13mm, cho từng lõi, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

56005208 CXV/SE/DSTA-3×25-12/20(24) kV mét 753.970 829.367
56005210 CXV/SE/DSTA-3×35-12/20(24) kV mét 898.270 988.097
56005213 CXV/SE/DSTA-3×50-12/20(24) kV mét 1.085.930 1.194.523
56005217 CXV/SE/DSTA-3×70-12/20(24) kV mét 1.383.930 1.522.323
56005220 CXV/SE/DSTA-3×95-12/20(24) kV mét 1.739.300 1.913.230
56005223 CXV/SE/DSTA-3×120-12/20(24) kV mét 2.056.890 2.262.579
56005225 CXV/SE/DSTA-3×150-12/20(24) kV mét 2.556.090 2.811.699
56005229 CXV/SE/DSTA-3×185-12/20(24) kV mét 2.902.910 3.193.201
56005232 CXV/SE/DSTA-3×240-12/20(24) kV mét 3.751.170 4.126.287
56005238 CXV/SE/DSTA-3×300-12/20(24) kV mét 4.453.830 4.899.213
56005241 CXV/SE/DSTA-3×400-12/20(24) kV mét 5.513.150 6.064.465

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-2/IEC 60502-2

(1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại băng đồng 0,13mm, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

56005247 CXV/S/AWA-25-12/20(24) kV mét 259.750 285.725
56005248 CXV/S/AWA-35-12/20(24) kV mét 310.590 341.649
56005250 CXV/S/AWA-50-12/20(24) kV mét 368.430 405.273
56005251 CXV/S/AWA-70-12/20(24) kV mét 478.770 526.647
56005252 CXV/S/AWA-95-12/20(24) kV mét 591.600 650.760
56005253 CXV/S/AWA-120-12/20(24) kV mét 696.240 765.864
56005254 CXV/S/AWA-150-12/20(24) kV mét 855.870 941.457
56005256 CXV/S/AWA-185-12/20(24) kV mét 966.570 1.063.227
56005257 CXV/S/AWA-240-12/20(24) kV mét 1.228.340 1.351.174
56005260 CXV/S/AWA-300-12/20(24) kV mét 1.481.090 1.629.199
56005261 CXV/S/AWA-400-12/20(24) kV mét 1.826.470 2.009.117
56005262 CXV/S/AWA-500-12/20(24) kV mét 2.259.760 2.485.736

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-2/IEC 60502-2

(3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại băng đồng 0,13mm, cho từng lõi, giáp sợi thép bảo vệ, vỏ PVC)

56005264 CXV/SE/SWA-3×25-12/20(24) kV mét 892.800 982.080
56005265 CXV/SE/SWA-3×35-12/20(24) kV mét 1.033.790 1.137.169
56005267 CXV/SE/SWA-3×50-12/20(24) kV mét 1.216.220 1.337.842
56005268 CXV/SE/SWA-3×70-12/20(24) kV mét 1.499.020 1.648.922
56005269 CXV/SE/SWA-3×95-12/20(24) kV mét 1.919.240 2.111.164
56005270 CXV/SE/SWA-3×120-12/20(24) kV mét 2.300.020 2.530.022
56005271 CXV/SE/SWA-3×150-12/20(24) kV mét 2.785.320 3.063.852
56005273 CXV/SE/SWA-3×185-12/20(24) kV mét 3.173.120 3.490.432
56005274 CXV/SE/SWA-3×240-12/20(24) kV mét 3.955.930 4.351.523
56005277 CXV/SE/SWA-3×300-12/20(24) kV mét 4.693.270 5.162.597
56005278 CXV/SE/SWA-3×400-12/20(24) kV mét 5.496.410 6.046.051

 

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Ghi chú: bảng giá cáp trung thế Cadivi 2025 mới nhất chỉ mang tính tham khảo. Để thuận tiện trong việc liên lạc và hỗ trợ khách hàng, KBElectric cung cấp đến quý khách hàng các thông tin liên hệ chi tiết như sau:

Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể sử dụng tính năng chat trực tuyến trên trang web của chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn trực tiếp với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của KBElectric.

5/5 - (45 bình chọn)

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ – XÂY DỰNG KB

Giải pháp trọn gói cho các công trình M&E

KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Sẽ cung cấp cho quý khách hàng sản phẩm tốt, chiết khấu cao. Xem Hồ sơ Năng lực