Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng giá cáp điều khiển có lưới chống nhiễu Cadivi 2026

KBElectric xin gởi đến quý khách hàng bảng giá cáp điều khiển có lưới chống nhiễu Cadivi 2026, báo giá chỉ mang tính tham khảo, quý khách hàng có nhu cầu cập nhật giá xin liên hệ để được tư vấn.

GIỚI THIỆU CÁP ĐIỆN CADIVI 

Công ty CP dây cáp điện Việt Nam – CADIVI được thành lập 06/10/1975. Qua nhiều lần thay đổi tên gọi, hình thức sở hữu, đến ngày 08/08/2007, CADIVI chuyển đổi mô hình hoạt động sang Công ty cổ phần. Trải qua hơn 47 năm xây dựng và phát triển, với triết lý kinh doanh chất lượng sản phẩm là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển, đã tạo ra cho CADIVI những thành tựu nổi bật, trở thành doanh nghiệp dẫn đầu ngành kinh doanh và sản xuất dây cáp điện Việt Nam, với tốc độ tăng trưởng bình quân về doanh thu 25%.

Sản phẩm dây và cáp điện CADIVI đạt tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế; quy trình sản xuất và kiểm tra tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế thông dụng: IEC, ASTM, BS, AS, JIS…Ngoài các sản phẩm theo catalog, CADIVI có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

GIỚI THIỆU KBELECTRIC

KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối dây cáp điện các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Với mong muốn là cầu nối giữa khách hàng và nhà sản xuất.

3 cam kết của KB ELECTRIC đối với sản phẩm cung cấp

  • Đầy đủ giấy tờ như trong hợp đồng. Đầy COCQ, Biên bản Thí nghiệm của Nhà máy
  • Đầy đủ hóa đơn, Bảo hành từ 12 tháng – 60 tháng tùy theo loại hàng hóa…
  • Giao hàng nhanh chóng và an toàn khắp toàn quốc.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, KB ELECTRIC tin tưởng sẽ đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách trọn vẹn và tối ưu nhất.

Bảng giá cáp điều khiển có lưới chống nhiễu Cadivi 2026
Bảng giá cáp điều khiển có lưới chống nhiễu Cadivi 2026

Bảng giá cáp điều khiển có lưới chống nhiễu Cadivi 2026

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004682 DVV/Sc-2×0.5 -0,6/1kV mét 21.520 23.672
56004683 DVV/Sc-2×0.75 -0,6/1kV mét 25.030 27.533
56004684 DVV/Sc-2×1 -0,6/1kV mét 29.800 32.780
56004686 DVV/Sc-2×1.5 -0,6/1kV mét 35.160 38.676
56004687 DVV/Sc-2×2.5 -0,6/1kV mét 45.060 49.566
56004688 DVV/Sc-2×4 -0,6/1kV mét 61.420 67.562
56004689 DVV/Sc-2×6 -0,6/1kV mét 78.270 86.097
56000263 DVV/Sc-2×10 -0,6/1kV mét 114.660 126.126
56000266 DVV/Sc-2×16 -0,6/1kV mét 167.290 184.019

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004690 DVV/Sc-3×0.5 -0,6/1kV mét 25.770 28.347
56004691 DVV/Sc-3×0.75 -0,6/1kV mét 29.920 32.912
56004692 DVV/Sc-3×1 -0,6/1kV mét 36.020 39.622
56004693 DVV/Sc-3×1.5 -0,6/1kV mét 43.470 47.817
56004694 DVV/Sc-3×2.5 -0,6/1kV mét 57.140 62.854
56000288 DVV/Sc-3×4 -0,6/1kV mét 80.220 88.242
56004695 DVV/Sc-3×6 -0,6/1kV mét 106.480 117.128
56004696 DVV/Sc-3×10 -0,6/1kV mét 157.400 173.140
56013377 DVV/Sc-3×16 -0,6/1kV mét 232.980 256.278

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004697 DVV/Sc-4×0.5 -0,6/1kV mét 30.030 33.033
56004698 DVV/Sc-4×0.75 -0,6/1kV mét 34.930 38.423
56004699 DVV/Sc-4×1 -0,6/1kV mét 42.740 47.014
56004701 DVV/Sc-4×1.5 -0,6/1kV mét 51.890 57.079
56004702 DVV/Sc-4×2.5 -0,6/1kV mét 69.610 76.571
56004703 DVV/Sc-4×4 -0,6/1kV mét 99.270 109.197
56004704 DVV/Sc-4×6 -0,6/1kV mét 132.250 145.475
56004705 DVV/Sc-4×10 -0,6/1kV mét 201.720 221.892
56014224 DVV/Sc-4×16 -0,6/1kV mét 301.730 331.903

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004706 DVV/Sc-5×0.5 -0,6/1kV mét 33.710 37.081
56004707 DVV/Sc-5×0.75 -0,6/1kV mét 39.560 43.516
56004708 DVV/Sc-5×1 -0,6/1kV mét 48.970 53.867
56004709 DVV/Sc-5×1.5 -0,6/1kV mét 60.320 66.352
56000383 DVV/Sc-5×2.5 -0,6/1kV mét 82.060 90.266
56000389 DVV/Sc-5×4 -0,6/1kV mét 118.210 130.031
56000395 DVV/Sc-5×6 -0,6/1kV mét 159.350 175.285
56000401 DVV/Sc-5×10 -0,6/1kV mét 246.050 270.655
56000407 DVV/Sc-5×16 -0,6/1kV mét 368.530 405.383

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004711 DVV/Sc-7×0.5 -0,6/1kV mét 40.660 44.726
56004712 DVV/Sc-7×0.75 -0,6/1kV mét 48.350 53.185
56004713 DVV/Sc-7×1 -0,6/1kV mét 61.050 67.155
56004714 DVV/Sc-7×1.5 -0,6/1kV mét 76.190 83.809
56004715 DVV/Sc-7×2.5 -0,6/1kV mét 106.110 116.721
56004716 DVV/Sc-7×4 -0,6/1kV mét 153.490 168.839
56000349 DVV/Sc-7×6 -0,6/1kV mét 212.840 234.124
56000352 DVV/Sc-7×10 -0,6/1kV mét 332.500 365.750
56000355 DVV/Sc-7×16 -0,6/1kV mét 503.700 554.070

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56000446 DVV/Sc-8×0.5 -0,6/1kV mét 47.500 52.250
56004717 DVV/Sc-8×0.75 -0,6/1kV mét 56.290 61.919
56004718 DVV/Sc-8×1 -0,6/1kV mét 70.580 77.638
56004719 DVV/Sc-8×1.5 -0,6/1kV mét 87.790 96.569
56004720 DVV/Sc-8×2.5 -0,6/1kV mét 121.870 134.057
56000459 DVV/Sc-8×4 -0,6/1kV mét 175.470 193.017
56000465 DVV/Sc-8×6 -0,6/1kV mét 244.220 268.642
56000471 DVV/Sc-8×10 -0,6/1kV mét 381.220 419.342

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004721 DVV/Sc-10×0.5 -0,6/1kV mét 55.920 61.512
56004722 DVV/Sc-10×0.75 -0,6/1kV mét 66.670 73.337
56004723 DVV/Sc-10×1 -0,6/1kV mét 84.620 93.082
56004725 DVV/Sc-10×1.5 -0,6/1kV mét 106.240 116.864
56004726 DVV/Sc-10×2.5 -0,6/1kV mét 148.730 163.603
56004727 DVV/Sc-10×4 -0,6/1kV mét 217.110 238.821
56004728 DVV/Sc-10×6 -0,6/1kV mét 302.950 333.245
56007985 DVV/Sc-10×10 -0,6/1kV mét 475.120 522.632

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004729 DVV/Sc-12×0.5 -0,6/1kV mét 61.910 68.101
56004730 DVV/Sc-12×0.75 -0,6/1kV mét 74.730 82.203
56004731 DVV/Sc-12×1 -0,6/1kV mét 95.850 105.435
56004734 DVV/Sc-12×1.5 -0,6/1kV mét 117.100 128.810
56004735 DVV/Sc-12×2.5 -0,6/1kV mét 168.150 184.965
56000499 DVV/Sc-12×4 -0,6/1kV mét 254.100 279.510
56000502 DVV/Sc-12×6 -0,6/1kV mét 356.430 392.073
56007986 DVV/Sc-12×10 -0,6/1kV mét 560.480 616.528

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56000516 DVV/Sc-14×0.5 -0,6/1kV mét 68.500 75.350
56004736 DVV/Sc-14×0.75 -0,6/1kV mét 83.530 91.883
56000517 DVV/Sc-14×1 -0,6/1kV mét 108.430 119.273
56004737 DVV/Sc-14×1.5 -0,6/1kV mét 138.350 152.185
56004738 DVV/Sc-14×2.5 -0,6/1kV mét 194.150 213.565
56000522 DVV/Sc-14×4 -0,6/1kV mét 291.960 321.156
56000525 DVV/Sc-14×6 -0,6/1kV mét 410.650 451.715
56007987 DVV/Sc-14×10 -0,6/1kV mét 648.400 713.240

Cáp điều khiển:(DVV/Sc-16R-0,6/1kV)

56004740 DVV/Sc-16×0.5 -0,6/1kV mét 71.310 78.441
56004741 DVV/Sc-16×0.75 -0,6/1kV mét 88.530 97.383
56004742 DVV/Sc-16×1 -0,6/1kV mét 114.170 125.587
56004743 DVV/Sc-16×1.5 -0,6/1kV mét 147.990 162.789
56000541 DVV/Sc-16×2.5 -0,6/1kV mét 216.130 237.743
56000544 DVV/Sc-16×4 -0,6/1kV mét 327.740 360.514
56000547 DVV/Sc-16×6 -0,6/1kV mét 462.540 508.794
56007988 DVV/Sc-16×10 -0,6/1kV mét 733.020 806.322

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56000561 DVV/Sc-19×0.5 -0,6/1kV mét 79.000 86.900
56000562 DVV/Sc-19×0.75 -0,6/1kV mét 102.930 113.223
56004744 DVV/Sc-19×1 -0,6/1kV mét 135.540 149.094
56004745 DVV/Sc-19×1.5 -0,6/1kV mét 176.080 193.688
56004746 DVV/Sc-19×2.5 -0,6/1kV mét 249.840 274.824
56000567 DVV/Sc-19×4 -0,6/1kV mét 382.690 420.959
56000570 DVV/Sc-19×6 -0,6/1kV mét 542.410 596.651
56007989 DVV/Sc-19×10 -0,6/1kV mét 863.430 949.773

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004747 DVV/Sc-24×0.5 -0,6/1kV mét 99.520 109.472
56004748 DVV/Sc-24×0.75 -0,6/1kV mét 123.820 136.202
56007990 DVV/Sc-24×1 -0,6/1kV mét 163.020 179.322
56004749 DVV/Sc-24×1.5 -0,6/1kV mét 214.540 235.994
56007991 DVV/Sc-24×2.5 -0,6/1kV mét 316.140 347.754

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56007992 DVV/Sc-27×0.5 -0,6/1kV mét 111.730 122.903
56004750 DVV/Sc-27×0.75 -0,6/1kV mét 135.420 148.962
56004751 DVV/Sc-27×1 -0,6/1kV mét 179.130 197.043
56004752 DVV/Sc-27×1.5 -0,6/1kV mét 236.650 260.315
56004753 DVV/Sc-27×2.5 -0,6/1kV mét 350.450 385.495

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004754 DVV/Sc-30×0.5 -0,6/1kV mét 120.880 132.968
56007993 DVV/Sc-30×0.75 -0,6/1kV mét 147.510 162.261
56004755 DVV/Sc-30×1 -0,6/1kV mét 196.710 216.381
56004756 DVV/Sc-30×1.5 -0,6/1kV mét 259.360 285.296
56004757 DVV/Sc-30×2.5 -0,6/1kV mét 385.610 424.171

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004758 DVV/Sc-37×0.5 -0,6/1kV mét 141.640 155.804
56007994 DVV/Sc-37×0.75 -0,6/1kV mét 180.110 198.121
56004759 DVV/Sc-37×1 -0,6/1kV mét 243.490 267.839
56007995 DVV/Sc-37×1.5 -0,6/1kV mét 311.620 342.782
56007996 DVV/Sc-37×2.5 -0,6/1kV mét 466.210 512.831

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Ghi chú: bảng giá cáp điều khiển có lưới chống nhiễu Cadivi 2026 chỉ mang tính tham khảo. Để thuận tiện trong việc liên lạc và hỗ trợ khách hàng, KBElectric cung cấp đến quý khách hàng các thông tin liên hệ chi tiết như sau:

Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể sử dụng tính năng chat trực tuyến trên trang web của chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn trực tiếp với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của KBElectric.

5/5 - (45 bình chọn)

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ – XÂY DỰNG KB

Giải pháp trọn gói cho các công trình M&E

KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Sẽ cung cấp cho quý khách hàng sản phẩm tốt, chiết khấu cao. Xem Hồ sơ Năng lực