Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng giá cáp điện hạ thế Ls Vina 2021

KB ELECTRIC xin gởi đến quý khách hàng bảng giá cáp điện hạ thế LS VINA cập nhật 05/2021, bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm cập nhật. Quý khách hàng cần báo giá cáp điện hạ thế Ls Vina cập nhật mới nhất xin vui lòng liên hệ Hotline để được thông tin.

Xem thêm các tin khác:

Cáp điện Ls Vina

Bảng giá cáp điện hạ thế LS VINA 2021 và cáp ngầm hạ thế được cung cấp bới Công ty Cổ phần Cáp điện và hệ thống LS VINA. Được thành lập vào ngày 25 tháng 1 năm 1996, trên hành trình phát triển của mình, LS VINA Cable & System luôn khẳng định được vị trí công ty cáp điện dẫn đầu tại thị trường Việt Nam và khu vực Đông Nam Á, là một trong những công ty con tại nước ngoài thành công nhất của tập đoàn LS Cable & System – Hàn Quốc.

Bảng giá cáp điện hạ thế Ls Vina
Bảng giá cáp điện hạ thế Ls Vina

KB Electric đại lý cáp điện Ls Vina

Cty KB ELECTRIC 10 năm kinh doanh trong lĩnh vực cung cấp vật tư ngành M&E như: Cáp điện, đèn chiếu sáng vật tư. Với đội ngũ nhân viên nhiều kinh nghiệm trên 10 năm kinh doanh, chúng tôi hiểu rõ ưu nhược điểm thương hiệu cáp điện, thiết bị điện, đèn… để tư vấn và đưa giải pháp tốt nhất cho khách hàng.Qui trình tư vấn chuyên nghiệp, nhân viên nhiệt tình.

Chúng tôi là đại lý cáp điện LS-VINA miền Nam. Chuyên cung cấp tất cả cáp điện LS-VINA, thiết bị điện LS-VINA và nhiều nhãn hàng uy tín khác. Cam kết đầy đủ COCQ, Biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn, bảo hành đầy đủ.

Cáp điện hạ thế Ls Vina là gì?

Cáp hạ thế LS VINA dùng trong cung cấp năng lượng cho các tòa nhà thương mại lớn và khu công nghiệp. Các loại cáp điện này được bọc bởi vật liệu cách điện XLPE (polyethylene liên kết chéo) có khả năng chống nhiệt độ cao (90oC), chống khói, lửa tốt. Các loại cáp này phù hợp cho các công trình lớn như nhà cao tầng, bệnh viện, hầm ngầm, sân bay và tàu điện vì  khả năng chống cháy cao. Hơn hết, khi cháy nổ sảy ra cáp điện hạ thế LS VINA gây ra ít khói và khí độc hơn.

Bảng mẫu các loại cáp điện Ls Vina phổ biến tại KB
Bảng mẫu các loại cáp điện Ls Vina phổ biến tại KB

Một số loại cáp hạ thế LS VINA

  • Cáp hạ thế 1 Core cách điện XLPE 0.6/1 kV
  • Cáp hạ thế 3 Core + 1 core, cách điện XLPE 0.6/1 kV
  • Cáp ngầm hạ thế 4 Core, giáp thép DSTA, cách điện 0.6/1 kV
  • Cáp ngầm hạ thế giáp sợi Nhôm AWA 0.6/1 kV

Tiêu chuẩn kỹ thuật cáp hạ thế LS VINA

  • Dây và cáp điện được sản xuất đáp ứng các tiêu chuẩn như IEC, TCVN            
  • Đáp ứng theo tiêu chuẩn quốc tế ICEA, AEIC , BS EN, AS/NZS, JIS 
  • Các loại cáp Trung thế , hạ thế và điều khiển theo tiêu chuẩn IEC, TCVN, AS/NZS, BS EN … ngoài ra bên cạnh các loại cáp được giới thiệu LS-VINA còn có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.            
  • Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2008, hệ thống quản lý  môi trường ISO 14001:2004, Chứng nhận an toàn sức khỏe lao động OHSAS 18001:2007, hệ thống quản lý ERP/SAP trong sản xuất – kinh doanh

Bảng giá cáp điện hạ thế LS VINA mới nhất

Cáp hạ thế 1 Core LS VINA

Số
TT
Chủng loại sản phẩm Điện áp ĐVT  Giá chưa VAT   Giá có VAT 10%  giá gốc chưa vat
1 2 3 4 5  6=(5*10%)
I Cáp hạ thế 1 Core cách điện XLPE 0.6/1 kV – Ls-Vina
1 Cu/XLPE/PVC 1×1.5 0.6/1kV  Mét              7,650                  8,415                    4,360
2 Cu/XLPE/PVC 1×2.5 0.6/1kV  Mét            11,490                12,639                    4,360
3 Cu/XLPE/PVC 1×4 0.6/1kV  Mét            17,290                19,019                    7,090
4 Cu/XLPE/PVC 1×6 0.6/1kV  Mét            24,840                27,324                  10,770
5 Cu/XLPE/PVC 1×8 0.6/1kV  Mét            32,320                35,552                  15,920
6 Cu/XLPE/PVC 1×10 0.6/1kV  Mét            40,280                44,308                  26,320
7 Cu/XLPE/PVC 1×16 0.6/1kV  Mét            59,900                65,890                    2,470
8 Cu/XLPE/PVC 1×25 0.6/1kV  Mét            93,680              103,048                    3,180
9 Cu/XLPE/PVC 1×35 0.6/1kV  Mét          128,620              141,482                    4,360
10 Cu/XLPE/PVC 1×50 0.6/1kV  Mét          173,050              190,355
11 Cu/XLPE/PVC 1×70 0.6/1kV  Mét          249,520              274,472                    4,360
12 Cu/XLPE/PVC 1×95 0.6/1kV  Mét          344,890              379,379                    4,360
13 Cu/XLPE/PVC 1×100 0.6/1kV  Mét          363,600              399,960                    7,090
14 Cu/XLPE/PVC 1×120 0.6/1kV  Mét          433,920              477,312                  10,770
15 Cu/XLPE/PVC 1×125 0.6/1kV  Mét          460,750              506,825                  15,920
16 Cu/XLPE/PVC 1×150 0.6/1kV  Mét          535,250              588,775                  26,320
17 Cu/XLPE/PVC 1×185 0.6/1kV  Mét          671,860              739,046                    2,470
18 Cu/XLPE/PVC 1×200 0.6/1kV  Mét          727,950              800,745                    3,180
19 Cu/XLPE/PVC 1×240 0.6/1kV  Mét          881,190              969,309                    4,360
20 Cu/XLPE/PVC 1×250 0.6/1kV          920,180            1,012,198
21 Cu/XLPE/PVC 1×300 0.6/1kV  Mét        1,104,070            1,214,477                  14,810
22 Cu/XLPE/PVC 1×325 0.6/1kV  Mét        1,173,720            1,291,092                  19,130
23 Cu/XLPE/PVC 1×400 0.6/1kV  Mét        1,417,200            1,558,920                  28,530
24 Cu/XLPE/PVC 1×500 0.6/1kV  Mét        1,817,760            1,999,536                  39,410
25 Cu/XLPE/PVC 1×630 0.6/1kV  Mét        2,349,330            2,584,263

Cáp hạ thế 3 Core + 1 core LS VINA

Số
TT
Chủng loại sản phẩm Điện áp ĐVT  Giá chưa VAT   Giá có VAT 10%  giá gốc chưa vat
1 2 3 4 5  6=(5*10%)
II Cáp hạ thế 3 Core + 1 core, cách điện XLPE 0.6/1 kV – Ls-Vina
1 Cu/XLPE/PVC 3×4+2.5 0.6/1kV  Mét            62,220                 68,442     19,440
2 Cu/XLPE/PVC 3×6+4 0.6/1kV  Mét            90,750                 99,825     26,320
3 Cu/XLPE/PVC 3×10+6 0.6/1kV  Mét           144,910                159,401     39,710
4 Cu/XLPE/PVC 3×16+10 0.6/1kV  Mét           219,840                241,824     56,220
5 Cu/XLPE/PVC 3×25+16 0.6/1kV  Mét           342,480                376,728
6 Cu/XLPE/PVC 3×35+25 0.6/1kV  Mét           482,700                530,970       2,260
7 Cu/XLPE/PVC 3×50+35 0.6/1kV  Mét           653,080                718,388       2,890
8 Cu/XLPE/PVC 3×50+25 0.6/1kV  Mét           617,780                679,558
9 Cu/XLPE/PVC 3×70+50 0.6/1kV  Mét           931,170             1,024,287       4,260
10 Cu/XLPE/PVC 3×70+35 0.6/1kV  Mét           885,310                973,841       6,880
11 Cu/XLPE/PVC 3×95+50 0.6/1kV  Mét        1,221,630             1,343,793     10,610
12 Cu/XLPE/PVC 3×95+70 0.6/1kV  Mét        1,298,240             1,428,064     16,020
13 Cu/XLPE/PVC 3×120+95 0.6/1kV  Mét        1,665,290             1,831,819
14 Cu/XLPE/PVC 3×120+70 0.6/1kV  Mét        1,569,430             1,726,373       5,360
15 Cu/XLPE/PVC 3×150+95 0.6/1kV  Mét        1,975,370             2,172,907       6,720
16 Cu/XLPE/PVC 3×150+120 0.6/1kV  Mét        2,065,270             2,271,797       9,510
17 Cu/XLPE/PVC 3×185+120 0.6/1kV  Mét        2,481,830             2,730,013     15,240
18 Cu/XLPE/PVC 3×185+150 0.6/1kV  Mét        2,583,590             2,841,949
19 Cu/XLPE/PVC 3×240+185 0.6/1kV  Mét        3,360,940             3,697,034
20 Cu/XLPE/PVC 3×240+50 0.6/1kV  Mét        2,850,970             3,136,067
21 Cu/XLPE/PVC 3×240+150 0.6/1kV  Mét        3,221,630             3,543,793
22 Cu/XLPE/PVC 3×300+150 0.6/1kV  Mét        3,900,910             4,291,001
23 Cu/XLPE/PVC 3×300+185 0.6/1kV  Mét        4,037,040             4,440,744
24 Cu/XLPE/PVC 3×300+240 0.6/1kV  Mét        4,248,000             4,672,800
25 Cu/XLPE/PVC 3×400+240 0.6/1kV  Mét        5,263,380             5,789,718
26 Cu/XLPE/PVC 3×400+300 0.6/1kV  Mét        5,487,470             6,036,217

 

Cáp ngầm hạ thế 4 core

Số
TT
Chủng loại sản phẩm Điện áp ĐVT  Giá chưa VAT   Giá có VAT 10%  giá gốc chưa vat
1 2 3 4 5  6=(5*10%)
IV Cáp ngầm hạ thế 4 Core, giáp thép DSTA,  cách điện 0.6/1 kV – Ls-Vina
1 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  4x 1.5 0.6/1kV  Mét            36,840                 40,524
7 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  4×2.5 0.6/1kV  Mét            52,950                 58,245
8 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  4×4 0.6/1kV  Mét            77,090                 84,799     19,440
I Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  4×6 0.6/1kV  Mét           108,300                119,130     26,320
1 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  4×8 0.6/1kV  Mét           139,160                153,076     39,710
2 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  4×10 0.6/1kV  Mét           171,860                189,046     56,220
3 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  4×14 0.6/1kV  Mét           235,180                258,698
4 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  4×16 0.6/1kV  Mét           252,580                277,838       2,260
5 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  4×22 0.6/1kV  Mét           348,870                383,757       2,890
6 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  4×25 0.6/1kV  Mét           392,580                431,838
7 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  4×30 0.6/1kV  Mét           455,290                500,819       4,260
8 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  4x 35 0.6/1kV  Mét           535,680                589,248       6,880
9 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  4×38 0.6/1kV  Mét           581,690                639,859     10,610
10 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  4×50 0.6/1kV  Mét           718,760                790,636     16,020
11 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  4×60 0.6/1kV  Mét           914,400             1,005,840
12 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  4×70 0.6/1kV  Mét        1,035,250             1,138,775       5,360
13 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  4×80 0.6/1kV  Mét        1,226,950             1,349,645       6,720
14 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  4×95 0.6/1kV  Mét        1,445,130             1,589,643       9,510
15 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  4×100 0.6/1kV  Mét        1,522,540             1,674,794     15,240
16 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  4×120 0.6/1kV  Mét        1,815,680             1,997,248
17 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  4×125 0.6/1kV  Mét        1,926,800             2,119,480
18 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  4×150 0.6/1kV  Mét        2,231,670             2,454,837
19 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  4×185 0.6/1kV  Mét        2,795,010             3,074,511
20 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  4×200 0.6/1kV  Mét        3,030,040             3,333,044
21 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC  4×240 0.6/1kV  Mét        3,656,890             4,022,579
22 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×250 0.6/1kV  Mét        3,835,520             4,219,072
23 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×300 0.6/1kV  Mét        4,592,230             5,051,453

Cáp ngầm hạ thế giáp sợi Nhôm

Số
TT
Chủng loại sản phẩm Điện áp ĐVT  Giá chưa VAT   Giá có VAT 10%  giá gốc chưa vat
1 2 3 4 5  6=(5*10%)
24 Cáp ngầm hạ thế giáp sợi Nhôm AWA  0.6/1 kV – Ls-Vina
25 Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×6 0.6/1kV  Mét            16,280                 17,908
26 Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×10 0.6/1kV  Mét            23,410                 25,751
27 Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×16 0.6/1kV  Mét            32,070                 35,277
I Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×25 0.6/1kV  Mét            47,610                 52,371
28 Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×35 0.6/1kV  Mét            62,940                 69,234
29 Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×50 0.6/1kV  Mét            85,250                 93,775
30 Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×70 0.6/1kV  Mét           119,050                130,955
31 Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×95 0.6/1kV  Mét           160,750                176,825
32 Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×120 0.6/1kV  Mét           203,330                223,663
33 Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×150 0.6/1kV  Mét           248,080                272,888
34 Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×185 0.6/1kV  Mét           308,170                338,987
35 Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×240 0.6/1kV  Mét           399,330                439,263
36 Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×300 0.6/1kV  Mét           495,280                544,808
37 Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×400 0.6/1kV  Mét           639,170                703,087
38 Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×500 0.6/1kV  Mét           812,720                893,992
39 Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×630 0.6/1kV  Mét        1,042,120             1,146,332
40
  • Bảng giá cáp điện hạ thế LS VINA trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ để cập nhật Bảng giá cáp điện LS VINA nhanh và chính xác nhất.

Quý khách hàng có thể xem thêm các báo giá hot khác tại:

Bình chọn post

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ – XÂY DỰNG KB

Giải pháp trọn gói cho các công trình M&E

KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Sẽ cung cấp cho quý khách hàng sản phẩm tốt, chiết khấu cao. Xem Hồ sơ Năng lực