KBElectric xin gởi đến quý khách hàng bảng giá cáp điện Cadivi 2024 mới nhất, hỗ trợ tải (download) định dạng PDF Excel. Báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách có nhu cầu báo giá cùng các chính sách chiết khấu, giao hàng… xin vui lòng liên hệ Hotline KB để được hỗ trợ.
GIỚI THIỆU CÁP ĐIỆN CADIVI
Công ty CP dây cáp điện Việt Nam – CADIVI được thành lập 06/10/1975. Qua nhiều lần thay đổi tên gọi, hình thức sở hữu, đến ngày 08/08/2007, CADIVI chuyển đổi mô hình hoạt động sang Công ty cổ phần. Trải qua hơn 47 năm xây dựng và phát triển, với triết lý kinh doanh chất lượng sản phẩm là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển, đã tạo ra cho CADIVI những thành tựu nổi bật, trở thành doanh nghiệp dẫn đầu ngành kinh doanh và sản xuất dây cáp điện Việt Nam, với tốc độ tăng trưởng bình quân về doanh thu 25%.
Sản phẩm dây và cáp điện CADIVI đạt tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế; quy trình sản xuất và kiểm tra tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế thông dụng: IEC, ASTM, BS, AS, JIS…Ngoài các sản phẩm theo catalog, CADIVI có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Xem thêm các báo giá khác
- Bảng giá cáp điện Cadivi 2024 mới nhất
- Bảng giá cáp điện hạ thế Cadivi 2024 mới nhất
- Bảng giá cáp trung thế Cadivi 2024
- Bảng giá cáp điện chống cháy, chậm cháy Cadivi 2024
- Bảng giá cáp điện chống cháy Cadivi 2024
- Bảng giá cáp điện chậm cháy Cadivi 2024
- Bảng giá cáp điều khiển có lưới chống nhiễu Cadivi 2024
- Bảng giá cáp nhôm vặn xoắn Cadivi LV-ABC 2024
- Bảng giá dây điện dân dụng CADIVI 2024
- Bảng giá cáp điện 3 pha 4 dây Cadivi 2024
- Bảng giá cáp điện 3 pha 4 lõi đồng Cadivi 2024
- Bảng giá cáp điện 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI 2024
- Báo giá cáp điện ruột nhôm CADIVI 2024 mới nhất
- Bảng giá cáp TRIPLEX Cadivi 2024 mới nhất
- Bảng giá cáp Duplex Cadivi 2024 mới nhất
GIỚI THIỆU KBELECTRIC
KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối dây cáp điện các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Với mong muốn là cầu nối giữa khách hàng và nhà sản xuất.
3 cam kết của KB ELECTRIC đối với sản phẩm cung cấp
- Đầy đủ giấy tờ như trong hợp đồng. Đầy COCQ, Biên bản Thí nghiệm của Nhà máy
- Đầy đủ hóa đơn, Bảo hành từ 12 tháng – 60 tháng tùy theo loại hàng hóa…
- Giao hàng nhanh chóng và an toàn khắp toàn quốc.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, KB ELECTRIC tin tưởng sẽ đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách trọn vẹn và tối ưu nhất.
Thông tin bảng giá
Bảng Giá Dây Cáp Điện Dân Dụng CADIVI cập nhật 2024
Cập nhật 2024: Báo giá Dây điện đồng CADIVI – VC – 450/750V (TCVN 6610-3)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Dây VC-1,5 (Ø1,38) – 450/750V | 5.220 đ | CADIVI |
2 | Dây VC-2,5 (Ø1,77) – 450/750V | 8.360 đ | CADIVI |
3 | Dây VC-4 (Ø2,24) – 450/750V | 13.040 đ | CADIVI |
4 | Dây VC-6 (Ø2,74) – 450/750V | 19.220 đ | CADIVI |
5 | Dây VC-10 (Ø3,56) – 450/750V | 32.300 đ | CADIVI |
Cập nhật 2024: Báo giá Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI – VCm – 300/500V (TCVN 6610-3)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Dây VCm-0,5 (1×16/0.2) – 300/500V | 2.090 đ | CADIVI |
2 | Dây VCm-0,75 (1×24/0.2) – 300/500V | 2.900 đ | CADIVI |
3 | Dây VCm-1 (1×32/0.2) – 300/500V | 3.720 đ | CADIVI |
Cập nhật 2024: Bảng giá điện đôi VCmo – 300/500V (TCVN 6610-5)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Dây VCmo- 2×0,75 (2×24/0.2) – 300/500V | 6.870 đ | CADIVI |
2 | Dây VCmo- 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 8.600 đ | CADIVI |
3 | Dây VCmo- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/500V | 12.120 đ | CADIVI |
4 | Dây VCmo- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/500V | 19.520 đ | CADIVI |
5 | Dây VCmo- 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V | 29.500 đ | CADIVI |
6 | Dây VCmo- 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V | 44.100 đ | CADIVI |
Cập nhật 2024: Bảng báo giá đôi mềm dẹt CADIVI VCmd – 0,6/1kV (AS/NZS 5000.1)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Dây VCmd- 2×0,5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV | 4.140 đ | CADIVI |
2 | Dây VCmd- 2×0,75 (2×24/0.2) – 0,6/1kV | 5.840 đ | CADIVI |
3 | Dây VCmd- 2×1 (2×32/0.2) – 0,6/1kV | 7.490 đ | CADIVI |
4 | Dây VCmd- 2×1,5 (2×30/0.25) – 0,6/1kV | 10.670 đ | CADIVI |
5 | Dây VCmd- 2×2,5 (2×50/0.25) – 0,6/1kV | 17.300 đ | CADIVI |
Cập nhật 2024: Giá Dây điện mềm tròn bọc nhựa PVC – CADIVI VCmt – 300/500V (TCVN 6610-5)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Dây VCmt- 2×0,75 (2×24/0.2) – 300/500V | 7.700 đ | CADIVI |
2 | Dây VCmt- 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 9.510 đ | CADIVI |
3 | Dây VCmt- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/500V | 13.370 đ | CADIVI |
4 | Dây VCmt- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/500V | 21.300 đ | CADIVI |
5 | Dây VCmt- 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V | 31.800 đ | CADIVI |
6 | Dây VCmt- 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V | 47.100 đ | CADIVI |
Bảng giá 2024: Dây đôi mềm ovan, cách điện và vỏ PVC 90 °C không chì CADIVI VCmo-LF (AS/NZS 5000.2)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Dây VCmo-LF- 2×1 (2×32/0.2) – 300/750V | 9.090 đ | CADIVI |
2 | Dây VCmo-LF- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/750V | 12.420 đ | CADIVI |
3 | Dây VCmo-LF- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/750V | 19.770 đ | CADIVI |
4 | Dây VCmo-LF- 2×4 (2×56/0.3) – 300/750V | 30.200 đ | CADIVI |
5 | Dây VCmo-LF- 2×6 (2×84/0.3) – 300/750V | 44.700 đ | CADIVI |
Bảng giá cáp điện hạ thế Cadivi 2024 mới nhất
Cáp điện lực Cadivi ruột đồng CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Giá chưa VAT (Tham khảo) | Thương Hiệu |
1 | Cáp Cadivi CXV-1 – 0,6/1kV | 5.940 đ | CADIVI |
2 | Cáp Cadivi CXV-1,5– 0,6/1kV | 7.700 đ | CADIVI |
3 | Cáp Cadivi CXV-2,5– 0,6/1kV | 11.520 đ | CADIVI |
4 | Cáp Cadivi CXV-4– 0,6/1kV | 16.400 đ | CADIVI |
5 | Cáp Cadivi CXV-6– 0,6/1kV | 23.100 đ | CADIVI |
6 | Cáp Cadivi CXV-10– 0,6/1kV | 36.600 đ | CADIVI |
7 | Cáp Cadivi CXV-16 – 0,6/1kV | 54.900 đ | CADIVI |
8 | Cáp Cadivi CXV-25 – 0,6/1kV | 85.100 đ | CADIVI |
9 | Cáp Cadivi CXV-35 – 0,6/1kV | 116.600 đ | CADIVI |
10 | Cáp Cadivi CXV-50 – 0,6/1kV | 158.300 đ | CADIVI |
11 | Cáp Cadivi CXV-70 – 0,6/1kV | 224.400 đ | CADIVI |
12 | Cáp Cadivi CXV-95 – 0,6/1kV | 308.400 đ | CADIVI |
13 | Cáp Cadivi CXV-120 – 0,6/1kV | 402.200 đ | CADIVI |
14 | Cáp Cadivi CXV-150 – 0,6/1kV | 479.900 đ | CADIVI |
15 | Cáp Cadivi CXV-185 – 0,6/1kV | 597.600 đ | CADIVI |
16 | Cáp Cadivi CXV-240 – 0,6/1kV | 781.700 đ | CADIVI |
17 | Cáp Cadivi CXV-300 – 0,6/1kV | 979.400 đ | CADIVI |
18 | Cáp Cadivi CXV-400 – 0,6/1kV | 1.248.200 đ | CADIVI |
19 | Cáp Cadivi CXV-500 – 0,6/1kV | 1.596.500 đ | CADIVI |
20 | Cáp Cadivi CXV-630 – 0,6/1kV | 2.059.100 đ | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế Cadivi 2 lõi đồng CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Cáp Cadivi CXV-2×1 – 0,6/1kV | 16.740 đ | CADIVI |
2 | Cáp Cadivi CXV-2×1,5– 0,6/1kV | 20.700 đ | CADIVI |
3 | Cáp Cadivi CXV-2×2,5– 0,6/1kV | 28.400 đ | CADIVI |
4 | Cáp Cadivi CXV-2×4– 0,6/1kV | 40.500 đ | CADIVI |
5 | Cáp Cadivi CXV-2×6– 0,6/1kV | 55.100 đ | CADIVI |
6 | Cáp Cadivi CXV-2×10– 0,6/1kV | 84.500 đ | CADIVI |
7 | Cáp Cadivi CXV-2×16 – 0,6/1kV | 126.300 đ | CADIVI |
8 | Cáp Cadivi CXV-2×25 – 0,6/1kV | 189.300 đ | CADIVI |
9 | Cáp Cadivi CXV-2×35 – 0,6/1kV | 254.100 đ | CADIVI |
10 | Cáp Cadivi CXV-2×50 – 0,6/1kV | 338.400 đ | CADIVI |
11 | Cáp Cadivi CXV-2×70 – 0,6/1kV | 473.000 đ | CADIVI |
12 | Cáp Cadivi CXV-2×95 – 0,6/1kV | 645.300 đ | CADIVI |
13 | Cáp Cadivi CXV-2×120 – 0,6/1kV | 842.300 đ | CADIVI |
14 | Cáp Cadivi CXV-2×150 – 0,6/1kV | 999.800 đ | CADIVI |
15 | Cáp Cadivi CXV-2×185 – 0,6/1kV | 1.242.500 đ | CADIVI |
16 | Cáp Cadivi CXV-2×240 – 0,6/1kV | 1.622.300 đ | CADIVI |
17 | Cáp Cadivi CXV-2×300 – 0,6/1kV | 2.033.700 đ | CADIVI |
18 | Cáp Cadivi CXV-2×400 – 0,6/1kV | 2.590.200 đ | CADIVI |
Cáp đồng hạ thế Cadivi 3 lõi đồng CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Cáp Cadivi CXV-3×1 – 0,6/1kV | 20.900 đ | CADIVI |
2 | Cáp Cadivi CXV-3×1,5– 0,6/1kV | 26.500 đ | CADIVI |
3 | Cáp Cadivi CXV-3×2,5– 0,6/1kV | 37.500 đ | CADIVI |
4 | Cáp Cadivi CXV-3×4– 0,6/1kV | 54.200 đ | CADIVI |
5 | Cáp Cadivi CXV-3×6– 0,6/1kV | 75.500 đ | CADIVI |
6 | Cáp Cadivi CXV-3×10– 0,6/1kV | 117.800 đ | CADIVI |
7 | Cáp Cadivi CXV-3×16 – 0,6/1kV | 177.900 đ | CADIVI |
8 | Cáp Cadivi CXV-3×25 – 0,6/1kV | 270.500 đ | CADIVI |
9 | Cáp Cadivi CXV-3×35 – 0,6/1kV | 365.500 đ | CADIVI |
10 | Cáp Cadivi CXV-3×50 – 0,6/1kV | 490.800 đ | CADIVI |
11 | Cáp Cadivi CXV-3×70 – 0,6/1kV | 691.700 đ | CADIVI |
12 | Cáp Cadivi CXV-3×95 – 0,6/1kV | 951.000 đ | CADIVI |
13 | Cáp Cadivi CXV-3×120 – 0,6/1kV | 1.227.800 đ | CADIVI |
14 | Cáp Cadivi CXV-3×150 – 0,6/1kV | 1.471.400 đ | CADIVI |
15 | Cáp Cadivi CXV-3×185 – 0,6/1kV | 1.835.100 đ | CADIVI |
16 | Cáp Cadivi CXV-3×240 – 0,6/1kV | 2.398.500 đ | CADIVI |
17 | Cáp Cadivi CXV-3×300 – 0,6/1kV | 3.000.300 đ | CADIVI |
18 | Cáp Cadivi CXV-3×400 – 0,6/1kV | 3.824.900 đ | CADIVI |
Bảng Giá Dây Cáp Điện Trung Thế CADIVI 2024
Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/S-DATA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | CXV/S-DATA-25 – 12/20(24)kV | 214.100 đ | CADIVI |
2 | CXV/S-DATA-35 – 12/20(24)kV | 256.100 đ | CADIVI |
3 | CXV/S-DATA-50 – 12/20(24)kV | 307.600 đ | CADIVI |
4 | CXV/S-DATA-70 – 12/20(24)kV | 387.700 đ | CADIVI |
5 | CXV/S-DATA-95 – 12/20(24)kV | 482.300 đ | CADIVI |
6 | CXV/S-DATA-120 – 12/20(24)kV | 570.200 đ | CADIVI |
7 | CXV/S-DATA-150 – 12/20(24)kV | 704.800 đ | CADIVI |
8 | CXV/S-DATA-185 – 12/20(24)kV | 797.400 đ | CADIVI |
9 | CXV/S-DATA-240 – 12/20(24)kV | 1.015.000 đ | CADIVI |
10 | CXV/S-DATA-300 – 12/20(24)kV | 1.208.300 đ | CADIVI |
11 | CXV/S-DATA-400 – 12/20(24)kV | 1.497.900 đ | CADIVI |
12 | CXV/S-DATA-500 – 12/20(24)kV | 1.861.400 đ | CADIVI |
Đơn giá dây cáp điện trung thế Cadivi 2023: CXV/SE-DSTA – 24kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | CXV/SE-DSTA-25 – 12/20(24)kV | 634.800 đ | CADIVI |
2 | CXV/SE-DSTA-35 – 12/20(24)kV | 756.300 đ | CADIVI |
3 | CXV/SE-DSTA-50 – 12/20(24)kV | 914.300 đ | CADIVI |
4 | CXV/SE-DSTA-70 – 12/20(24)kV | 1.165.200 đ | CADIVI |
5 | CXV/SE-DSTA-95 – 12/20(24)kV | 1.464.400 đ | CADIVI |
6 | CXV/SE-DSTA-120 – 12/20(24)kV | 1.731.800 đ | CADIVI |
7 | CXV/SE-DSTA-150 – 12/20(24)kV | 2.152.100 đ | CADIVI |
8 | CXV/SE-DSTA-185 – 12/20(24)kV | 2.444.100 đ | CADIVI |
9 | CXV/SE-DSTA-240 – 12/20(24)kV | 3.158.300 đ | CADIVI |
10 | CXV/SE-DSTA-300 – 12/20(24)kV | 3.749.900 đ | CADIVI |
11 | CXV/SE-DSTA-400 – 12/20(24)kV | 4.641.800 đ | CADIVI |
Cáp điện lực trung thế có sợi kim loại bảo vệ CADIVI CXV/S-AWA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | CXV/S-AWA-25 – 12/20(24)kV | 218.700 đ | CADIVI |
2 | CXV/S-AWA-35 – 12/20(24)kV | 261.500 đ | CADIVI |
3 | CXV/S-AWA-50 – 12/20(24)kV | 310.200 đ | CADIVI |
4 | CXV/S-AWA-70 – 12/20(24)kV | 403.100 đ | CADIVI |
5 | CXV/S-AWA-95 – 12/20(24)kV | 498.100 đ | CADIVI |
6 | CXV/S-AWA-120 – 12/20(24)kV | 586.200 đ | CADIVI |
7 | CXV/S-AWA-150 – 12/20(24)kV | 720.600 đ | CADIVI |
8 | CXV/S-AWA-185 – 12/20(24)kV | 813.800 đ | CADIVI |
9 | CXV/S-AWA-240 – 12/20(24)kV | 1.034.200 đ | CADIVI |
10 | CXV/S-AWA-300 – 12/20(24)kV | 1.247.000 đ | CADIVI |
11 | CXV/S-AWA-400 – 12/20(24)kV | 1.537.800 đ | CADIVI |
12 | CXV/S-AWA-500 – 12/20(24)kV | 1.902.600 đ | CADIVI |
Bảng Giá Cáp Chậm Cháy CADIVI 2024
Cập nhật 2023: Giá cáp hạ thế chậm cháy CADIVI – CXV/FRT – 0,6/1kV 2 lõi (TCVN 59 35-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | CXV/FRT-2×1 – 0,6/1kV | 22.500 đ | CADIVI |
2 | CXV/FRT-2×1,5 – 0,6/1kV | 27.000 đ | CADIVI |
3 | CXV/FRT-2×2,5 – 0,6/1kV | 35.600 đ | CADIVI |
4 | CXV/FRT-2×4 – 0,6/1kV | 48.600 đ | CADIVI |
5 | CXV/FRT-2×6 – 0,6/1kV | 64.200 đ | CADIVI |
6 | CXV/FRT-2×10 – 0,6/1kV | 95.600 đ | CADIVI |
7 | CXV/FRT-2×16 – 0,6/1kV | 131.700 đ | CADIVI |
8 | CXV/FRT-2×25 – 0,6/1kV | 195.500 đ | CADIVI |
9 | CXV/FRT-2×35 – 0,6/1kV | 260.300 đ | CADIVI |
10 | CXV/FRT-2×50 – 0,6/1kV | 344.300 đ | CADIVI |
11 | CXV/FRT-2×70 – 0,6/1kV | 478.500 đ | CADIVI |
12 | CXV/FRT-2×95 – 0,6/1kV | 651.500 đ | CADIVI |
13 | CXV/FRT-2×120 – 0,6/1kV | 845.700 đ | CADIVI |
14 | CXV/FRT-2×150 – 0,6/1kV | 1.006.800 đ | CADIVI |
15 | CXV/FRT-2×185 – 0,6/1kV | 1.249.500 đ | CADIVI |
16 | CXV/FRT-2×240 – 0,6/1kV | 1.628.700 đ | CADIVI |
17 | CXV/FRT-2×300 – 0,6/1kV | 2.040.300 đ | CADIVI |
18 | CXV/FRT-2×400 – 0,6/1kV | 2.596.500 đ | CADIVI |
Cập nhật 2024: Giá cáp chống cháy hạ thế 2 lõi CADIVI – CXV/FR – 0,6/1kV (TCVN 5935-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | CXV/FR-2×1 – 0,6/1kV | 33.000 đ | CADIVI |
2 | CXV/FR-2×1,5 – 0,6/1kV | 38.100 đ | CADIVI |
3 | CXV/FR-2×2,5 – 0,6/1kV | 47.300 đ | CADIVI |
4 | CXV/FR-2×4 – 0,6/1kV | 61.200 đ | CADIVI |
5 | CXV/FR-2×6 – 0,6/1kV | 77.700 đ | CADIVI |
6 | CXV/FR-2×10 – 0,6/1kV | 103.800 đ | CADIVI |
7 | CXV/FR-2×16 – 0,6/1kV | 147.000 đ | CADIVI |
8 | CXV/FR-2×25 – 0,6/1kV | 215.600 đ | CADIVI |
9 | CXV/FR-2×35 – 0,6/1kV | 282.900 đ | CADIVI |
10 | CXV/FR-2×50 – 0,6/1kV | 375.800 đ | CADIVI |
11 | CXV/FR-2×70 – 0,6/1kV | 513.800 đ | CADIVI |
12 | CXV/FR-2×95 – 0,6/1kV | 692.900 đ | CADIVI |
13 | CXV/FR-2×120 – 0,6/1kV | 888.500 đ | CADIVI |
14 | CXV/FR-2×150 – 0,6/1kV | 1.046.000 đ | CADIVI |
15 | CXV/FR-2×185 – 0,6/1kV | 1.295.700 đ | CADIVI |
16 | CXV/FR-2×240 – 0,6/1kV | 1.679.100 đ | CADIVI |
17 | CXV/FR-2×300 – 0,6/1kV | 2.094.600 đ | CADIVI |
18 | CXV/FR-2×400 – 0,6/1kV | 2.640.500 đ | CADIVI |
Bảng Giá cáp điều khiển CADIVI 2024
Cáp Điều Khiển Có Lưới Chống Nhiễu DVV/Sc
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | DVV/Sc- 2×0,5 – 0,6/1kV | 17.630 đ | CADIVI |
2 | DVV/Sc- 2×0,75 – 0,6/1kV | 20.500 đ | CADIVI |
3 | DVV/Sc- 2×1 – 0,6/1kV | 24.400 đ | CADIVI |
4 | DVV/Sc- 2×1,5 – 0,6/1kV | 28.800 đ | CADIVI |
5 | DVV/Sc- 2×2,5 – 0,6/1kV | 36.900 đ | CADIVI |
6 | DVV/Sc-2×4 – 0,6/1kV | 50.300 đ | CADIVI |
7 | DVV/Sc-2×6 – 0,6/1kV | 64.100 đ | CADIVI |
8 | DVV/Sc-2×10 – 0,6/1kV | 93.900 đ | CADIVI |
9 | DVV/Sc-2×16 – 0,6/1kV | 137.000 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
10 | DVV/Sc- 3×0,5 – 0,6/1kV | 21.100 đ | CADIVI |
11 | DVV/Sc- 3×0,75 – 0,6/1kV | 24.500 đ | CADIVI |
12 | DVV/Sc- 3×1 – 0,6/1kV | 29.500 đ | CADIVI |
13 | DVV/Sc- 3×1,5 – 0,6/1kV | 35.600 đ | CADIVI |
14 | DVV/Sc- 3×2,5 – 0,6/1kV | 46.800 đ | CADIVI |
15 | DVV/Sc-3×4 – 0,6/1kV | 65.700 đ | CADIVI |
16 | DVV/Sc-3×6 – 0,6/1kV | 87.200 đ | CADIVI |
17 | DVV/Sc-3×10 – 0,6/1kV | 128.900 đ | CADIVI |
18 | DVV/Sc-3×16 – 0,6/1kV | 190.800 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
19 | DVV/Sc- 4×0,5 – 0,6/1kV | 24.600 đ | CADIVI |
20 | DVV/Sc- 4×0,75 – 0,6/1kV | 28.600 đ | CADIVI |
21 | DVV/Sc- 4×1 – 0,6/1kV | 35.000 đ | CADIVI |
22 | DVV/Sc- 4×1,5 – 0,6/1kV | 42.500 đ | CADIVI |
23 | DVV/Sc- 4×2,5 – 0,6/1kV | 57.000 đ | CADIVI |
24 | DVV/Sc-4×4 – 0,6/1kV | 81.300 đ | CADIVI |
25 | DVV/Sc-4×6 – 0,6/1kV | 108.300 đ | CADIVI |
26 | DVV/Sc-4×10 – 0,6/1kV | 165.200 đ | CADIVI |
27 | DVV/Sc-4×16 – 0,6/1kV | 247.100 đ | CADIVI |
Bảng Giá Cáp Duplex CADIVI 2024
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá List | Báo Giá Mới Nhất CK Cao | Thương Hiệu |
1 | Cáp Duplex Du-CV-2×6 (2×7/1.04) – 0.6/1kV | 30.470 | LH 0934 40 80 90 | CADIVI |
2 | Cáp Duplex Du-CV-2×11 (2×7/1.4) – 0.6/1kV | 53.130 | LH 0934 40 80 90 | CADIVI |
3 | Cáp Duplex Du-CV-2×7 (2×7/1.13) – 0.6/1kV | 35.640 | LH 0934 40 80 90 | CADIVI |
4 | Cáp Duplex Du-CV-2×10 (2×7/1.35) – 0.6/1kV | 49.610 | LH 0934 40 80 90 | CADIVI |
5 | Cáp Duplex Du-CV-2×16 (2×7/1.7) – 0.6/1kV | 76.230 | LH 0934 40 80 90 | CADIVI |
6 | Cáp Duplex Du-CV-2×22 (2×7/2) – 0.6/1kV | 106.700 | LH 0934 40 80 90 | CADIVI |
7 | Cáp Duplex Du-CV-2×4 (2×7/0.85) – 0.6/1kV | 20.977 | LH 0934 40 80 90 | CADIVI |
8 | Cáp Duplex Du-CV-2×5 (2×7/0.95) – 0.6/1kV | 25.740 | LH 0934 40 80 90 | CADIVI |
9 | Cáp Duplex Du-CV-2×5.5 (2×7/1) – 0.6/1kV | 28.380 | LH 0934 40 80 90 | CADIVI |
10 | Cáp Duplex Du-CV-2×14 (2×7/1.6) – 0.6/1kV | 68.860 | LH 0934 40 80 90 | CADIVI |
11 | Cáp Duplex Du-CV-2×25 (2×7/2.14) – 0.6/1kV | 119.020 | LH 0934 40 80 90 | CADIVI |
12 | Cáp Duplex Du-CV-2×35 (2×7/2.52) – 0.6/1kV | 163.350 | LH 0934 40 80 90 | CADIVI |
13 | Cáp Duplex Du-CV-2×50 (2×19/1.8) – 0.6/1kV | 223.300 | LH 0934 40 80 90 | CADIVI |
Bảng Giá Cáp Triplex CADIVI 2024
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá List | Báo Giá Mới Nhất CK Cao | Thương Hiệu |
1 | Cáp Triplex Tr-CV-3×6 (3×7/1.04) – 0.6/1kV | 44.800 | LH 0934 40 80 90 | CADIVI |
2 | Cáp Triplex Tr-CV-3×8 (3×7/1.2) – 0.6/1kV | 59.300 | LH 0934 40 80 90 | CADIVI |
3 | Cáp Triplex Tr-CV-3×11 (3×7/1.4) – 0.6/1kV | 79.800 | LH 0934 40 80 90 | CADIVI |
4 | Cáp Triplex Tr-CV-3×7 (3×7/1.13) – 0.6/1kV | 52.800 | LH 0934 40 80 90 | CADIVI |
5 | Cáp Triplex Tr-CV-3×10 (3×7/1.35) – 0.6/1kV | 74.500 | LH 0934 40 80 90 | CADIVI |
6 | Cáp Triplex Tr-CV-3×16 (3×7/1.7) – 0.6/1kV | 117.100 | LH 0934 40 80 90 | CADIVI |
7 | Cáp Triplex Tr-CV-3×22 (3×7/2) – 0.6/1kV | 160.500 | LH 0934 40 80 90 | CADIVI |
8 | Cáp Triplex Tr-CV-3×3.5 (3×7/0.8) – 0.6/1kV | 26.700 | LH 0934 40 80 90 | CADIVI |
9 | Cáp Triplex Tr-CV-3×4 (3×7/0.85) – 0.6/1kV | 30.200 | LH 0934 40 80 90 | CADIVI |
10 | Cáp Triplex Tr-CV-3×5 (3×7/0.95) – 0.6/1kV | 37.400 | LH 0934 40 80 90 | CADIVI |
11 | Cáp Triplex Tr-CV-3×5.5 (3×7/1) – 0.6/1kV | 41.300 | LH 0934 40 80 90 | CADIVI |
12 | Cáp Triplex Tr-CV-3×14 (3×7/1.6) – 0.6/1kV | 103.700 | LH 0934 40 80 90 | CADIVI |
13 | Cáp Triplex Tr-CV-3×25 (3×7/2.14) – 0.6/1kV | 183.000 | LH 0934 40 80 90 | CADIVI |
14 | Cáp Triplex Tr-CV-3×30 (3×7/2.3) – 0.6/1kV | 210.400 | LH 0934 40 80 90 | CADIVI |
15 | Cáp Triplex Tr-CV-3×35 (3×7/2.52) – 0.6/1kV | 251.800 | LH 0934 40 80 90 | CADIVI |
16 | Cáp Triplex Tr-CV-3×38 (3×7/2.6) – 0.6/1kV | 268.300 | LH 0934 40 80 90 | CADIVI |
Bảng Giá Cáp Vặn Xoắn Hạ Thế Ruột Nhôm LV-ABC CADIVI 2024
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | LV-ABC-2×10 – 0,6/1kV | 11.030 đ | CADIVI |
2 | LV-ABC-2×11 – 0,6/1kV | 12.000 đ | CADIVI |
3 | LV-ABC-2×16 – 0,6/1kV | 15.700 đ | CADIVI |
4 | LV-ABC-2×25 – 0,6/1kV | 20.700 đ | CADIVI |
5 | LV-ABC-2×35 – 0,6/1kV | 26.400 đ | CADIVI |
6 | LV-ABC-2×50 – 0,6/1kV | 38.600 đ | CADIVI |
7 | LV-ABC-2×70 – 0,6/1kV | 49.800 đ | CADIVI |
8 | LV-ABC-2×95 – 0,6/1kV | 64.000 đ | CADIVI |
9 | LV-ABC-2×120 – 0,6/1kV | 81.000 đ | CADIVI |
10 | LV-ABC-2×150 – 0,6/1kV | 97.400 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
11 | LV-ABC-3×16 – 0,6/1kV | 22.700 đ | CADIVI |
12 | LV-ABC-3×25 – 0,6/1kV | 30.100 đ | CADIVI |
13 | LV-ABC-3×35 – 0,6/1kV | 38.600 đ | CADIVI |
14 | LV-ABC-3×50 – 0,6/1kV | 53.500 đ | CADIVI |
15 | LV-ABC-3×70 – 0,6/1kV | 71.600 đ | CADIVI |
16 | LV-ABC-3×95 – 0,6/1kV | 95.500 đ | CADIVI |
17 | LV-ABC-3×120 – 0,6/1kV | 119.600 đ | CADIVI |
18 | LV-ABC-3×150 – 0,6/1kV | 144.200 đ | CADIVI |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
19 | LV-ABC-4×16 – 0,6/1kV | 29.700 đ | CADIVI |
20 | LV-ABC-4×25 – 0,6/1kV | 39.800 đ | CADIVI |
21 | LV-ABC-4×35 – 0,6/1kV | 51.000 đ | CADIVI |
22 | LV-ABC-4×50 – 0,6/1kV | 69.200 đ | CADIVI |
23 | LV-ABC-4×70 – 0,6/1kV | 94.800 đ | CADIVI |
24 | LV-ABC-4×95 – 0,6/1kV | 125.100 đ | CADIVI |
25 | LV-ABC-4×120 – 0,6/1kV | 158.400 đ | CADIVI |
26 | LV-ABC-4×150 – 0,6/1kV | 191.100 đ | CADIVI |
Báo Giá Dây Cáp Nhôm 3 Pha 4 Lõi AXV/DSTA CADIVI
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | AXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 50.200 đ | CADIVI |
2 | AXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 69.400 đ | CADIVI |
3 | AXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 83.600 đ | CADIVI |
4 | AXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 127.000 đ | CADIVI |
5 | AXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 132.000 đ | CADIVI |
6 | AXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 163.200 đ | CADIVI |
7 | AXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 168.700 đ | CADIVI |
8 | AXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 231.700 đ | CADIVI |
9 | AXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 242.300 đ | CADIVI |
10 | AXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 284.800 đ | CADIVI |
11 | AXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 296.000 đ | CADIVI |
12 | AXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 338.500 đ | CADIVI |
13 | AXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 352.300 đ | CADIVI |
14 | AXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 401.800 đ | CADIVI |
15 | AXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 412.800 đ | CADIVI |
16 | AXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 501.900 đ | CADIVI |
17 | AXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 520.000 đ | CADIVI |
18 | AXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 536.400 đ | CADIVI |
19 | AXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 608.900 đ | CADIVI |
20 | AXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 628.800 đ | CADIVI |
21 | AXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 753.000 đ | CADIVI |
22 | AXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 780.800 đ | CADIVI |
Giá Cáp Đồng 3 Pha 4 Lõi CXV CADIVI
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Cáp Cadivi CXV-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 64.500 đ | CADIVI |
2 | Cáp Cadivi CXV-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 91.100 đ | CADIVI |
3 | Cáp Cadivi CXV-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 139.800 đ | CADIVI |
4 | Cáp Cadivi CXV-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 216.600 đ | CADIVI |
5 | Cáp Cadivi CXV-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 322.500 đ | CADIVI |
6 | Cáp Cadivi CXV-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 416.600 đ | CADIVI |
7 | CXV-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 447.600 đ | CADIVI |
8 | CXV-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 575.600 đ | CADIVI |
9 | CXV-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 606.600 đ | CADIVI |
10 | CXV-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 807.900 đ | CADIVI |
11 | CXV-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 848.700 đ | CADIVI |
12 | CXV-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.108.700 đ | CADIVI |
13 | CXV-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.175.600 đ | CADIVI |
14 | CXV-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.464.600 đ | CADIVI |
15 | CXV-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.556.900 đ | CADIVI |
16 | CXV-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.750.800 đ | CADIVI |
17 | CXV-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.838.000 đ | CADIVI |
18 | CXV-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.150.600 đ | CADIVI |
19 | CXV-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.296.100 đ | CADIVI |
20 | CXV-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 1.884.700 đ | CADIVI |
21 | CXV-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.977.500 đ | CADIVI |
22 | CXV-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.102.800 đ | CADIVI |
23 | CXV-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.600.800 đ | CADIVI |
24 | CXV-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.614.300 đ | CADIVI |
25 | CXV-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.438.400 đ | CADIVI |
26 | CXV-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.767.000 đ | CADIVI |
GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN RUỘT NHÔM CADIVI 2024
Bảng Giá Cáp Điện Lực Hạ Thế Ruột Nhôm CADIVI
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Dây AV-16 – 0,6/1kV | 6.900 đ | CADIVI |
2 | Dây AV-25 – 0,6/1kV | 9.710 đ | CADIVI |
3 | Dây AV-35 – 0,6/1kV | 12.660 đ | CADIVI |
4 | Dây AV-50 – 0,6/1kV | 17.710 đ | CADIVI |
5 | Dây AV-70 – 0,6/1kV | 23.900 đ | CADIVI |
6 | Dây AV-95 – 0,6/1kV | 32.500 đ | CADIVI |
7 | Dây AV-120 – 0,6/1kV | 39.500 đ | CADIVI |
8 | Dây AV-150 – 0,6/1kV | 50.800 đ | CADIVI |
9 | Dây AV-185 – 0,6/1kV | 62.200 đ | CADIVI |
10 | Dây AV-240 – 0,6/1kV | 78.700 đ | CADIVI |
11 | Dây AV-300 – 0,6/1kV | 98.500 đ | CADIVI |
12 | Dây AV-400 – 0,6/1kV | 124.600 đ | CADIVI |
13 | Dây AV-500 – 0,6/1kV | 157.000 đ | CADIVI |
Bảng Giá Cáp Điện Trung Thế Ruột Nhôm CADIVI
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | AX1V-25 – 12,7/22(24)kV | 45.500 đ | CADIVI |
2 | AX1V-35 – 12,7/22(24)kV | 49.500 đ | CADIVI |
3 | AX1V-50 – 12,7/22(24)kV | 58.300 đ | CADIVI |
4 | AX1V-70 – 12,7/22(24)kV | 69.200 đ | CADIVI |
5 | AX1V-95 – 12,7/22(24)kV | 82.700 đ | CADIVI |
6 | AX1V-120 – 12,7/22(24)kV | 95.000 đ | CADIVI |
7 | AX1V-150 – 12,7/22(24)kV | 108.700 đ | CADIVI |
8 | AX1V-185 – 12,7/22(24)kV | 120.400 đ | CADIVI |
9 | AX1V-240 – 12,7/22(24)kV | 144.400 đ | CADIVI |
10 | AX1V-300 – 12,7/22(24)kV | 170.900 đ | CADIVI |
11 | AX1V-400 – 12,7/22(24)kV | 196.500 đ | CADIVI |
Bảng giá cáp điện Cadivi 2024 PDF mới nhất
Dây điện dân dụng Cadivi VC, VCm, VCmo, VCmd, VCmt …
(Giá mới áp dụng mới nhất 2022 – Cập nhật hàng ngày)
Link xem và tải google drive
Dây cáp hạ thế Cadivi CV, CVV, CXV
(Giá mới áp dụng mới nhất 2022 – Cập nhật hàng ngày)
Link xem và tải google drive
Dây CVV Cadivi
(Giá mới áp dụng mới nhất 2022 – Cập nhật hàng ngày)
Link xem và tải google drive
Dây CVV (3 lõi pha + 1 lõi đất) Cadivi
(Giá mới áp dụng mới nhất 2022 – Cập nhật hàng ngày)
Link xem và tải google drive
Dây CVV DATA DSTA Cadivi
Dây CXV Cadivi
(Giá mới áp dụng mới nhất 2022 – Cập nhật hàng ngày)
Link xem và tải google drive
Dây CXV (3 lõi pha + 1 lõi đất) Cadivi
(Giá mới áp dụng mới nhất 2022 – Cập nhật hàng ngày)
Link xem và tải google drive
Dây CXV DATA DSTA Cadivi
(Giá mới áp dụng mới nhất 2022 – Cập nhật hàng ngày)
Link xem và tải google drive
Dây cáp điện kế, điều khiển Cadivi
(Giá mới áp dụng mới nhất 2022 – Cập nhật hàng ngày)
Link xem và tải google drive
Dây cáp đồng trung thế Cadivi
(Giá mới áp dụng mới nhất 2022 – Cập nhật hàng ngày)
Link xem và tải google drive
Dây cáp nhôm AV, LV-ABC, dây điện 3 pha 4 lõi nhôm Cadivi
(Giá mới áp dụng mới nhất 2022 – Cập nhật hàng ngày)
Link xem và tải google drive
Dây cáp nhôm trung thế Cadivi
(Giá mới áp dụng mới nhất 2022 – Cập nhật hàng ngày)
Link xem và tải google drive
Cầu dao, ống luồn Cadivi
(Giá mới áp dụng mới nhất 2022 – Cập nhật hàng ngày)
Link xem và tải google drive
Dây cáp chống, chậm cháy Cadivi
(Giá mới áp dụng mới nhất 2022 – Cập nhật hàng ngày)
Link xem và tải google drive
Dây nhôm lõi thép, dây thép trần xoắn, dây đồng trần xoắn, cáp năng lượng mặt trời, dây điện từ Cadivi
(Giá mới áp dụng mới nhất 2022 – Cập nhật hàng ngày)
Link xem và tải google drive
Video báo giá cáp điện Cadivi 2022
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Ghi chú: bảng giá cáp điện Cadivi 2024 mới nhất chỉ mang tính tham khảo. Để thuận tiện trong việc liên lạc và hỗ trợ khách hàng, KBElectric cung cấp đến quý khách hàng các thông tin liên hệ chi tiết như sau:
- Địa chỉ văn phòng: 56 Nguyễn Hoàng, Phường An Phú, TP Thủ Đức, TP HCM
- Điện thoại (Gọi & Zalo): 0934 40 80 90 – 033 929 9777
- Fax: (028) 6264-6094
- Email: info@kbelectric.vn
- Trang web: http://kbelectric.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/KBelectric.vn
- YouTube: https://www.youtube.com/@daycapdien
Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể sử dụng tính năng chat trực tuyến trên trang web của chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn trực tiếp với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của KBElectric.