Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng giá cáp điện Cadivi mới nhất 2025

KBElectric xin gởi đến quý khách hàng bảng giá cáp điện Cadivi mới nhất 2025, hỗ trợ tải (download) định dạng PDF Excel. Báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách có nhu cầu báo giá cùng các chính sách chiết khấu, giao hàng… xin vui lòng liên hệ Hotline KB để được hỗ trợ.

GIỚI THIỆU CÁP ĐIỆN CADIVI 

Công ty CP dây cáp điện Việt Nam – CADIVI được thành lập 06/10/1975. Qua nhiều lần thay đổi tên gọi, hình thức sở hữu, đến ngày 08/08/2007, CADIVI chuyển đổi mô hình hoạt động sang Công ty cổ phần. Trải qua hơn 47 năm xây dựng và phát triển, với triết lý kinh doanh chất lượng sản phẩm là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển, đã tạo ra cho CADIVI những thành tựu nổi bật, trở thành doanh nghiệp dẫn đầu ngành kinh doanh và sản xuất dây cáp điện Việt Nam, với tốc độ tăng trưởng bình quân về doanh thu 25%.

Sản phẩm dây và cáp điện CADIVI đạt tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế; quy trình sản xuất và kiểm tra tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế thông dụng: IEC, ASTM, BS, AS, JIS…Ngoài các sản phẩm theo catalog, CADIVI có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

GIỚI THIỆU KBELECTRIC

KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối dây cáp điện các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Với mong muốn là cầu nối giữa khách hàng và nhà sản xuất.

3 cam kết của KB ELECTRIC đối với sản phẩm cung cấp

  • Đầy đủ giấy tờ như trong hợp đồng. Đầy COCQ, Biên bản Thí nghiệm của Nhà máy
  • Đầy đủ hóa đơn, Bảo hành từ 12 tháng – 60 tháng tùy theo loại hàng hóa…
  • Giao hàng nhanh chóng và an toàn khắp toàn quốc.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, KB ELECTRIC tin tưởng sẽ đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách trọn vẹn và tối ưu nhất.

Bảng giá cáp điện Cadivi mới nhất 2025
Bảng giá cáp điện Cadivi mới nhất 2025

Bảng Giá Dây Cáp Điện Dân Dụng CADIVI cập nhật 2025

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT
CÓ THUẾ GTGT

Dây CADIVI bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3

56006482 VC-1,5(F 1,38) -450/750V mét 6.460 7.106
56006619 VC-2,5(F 1,77) -450/750V mét 10.350 11.385
56006624 VC-4,0(F 2,24) -450/750V mét 16.120 17.732
56006628 VC-6,0(F 2,74) -450/750V mét 23.770 26.147
56006633 VC-10,0(F 3,56) -450/750V mét 39.950 43.945

Dây đồng đơn cứng bọc PVC -300/500V -TCVN 6610-3

56006467 VC-0,50(F 0,80) -300/500V mét 2.700 2.970
56006472 VC-0,75(F 0,97) -300/500V mét 3.520 3.872
56006477 VC-1,00(F 1,13) -300/500V mét 4.470 4.917

Dây đồng đơn cứng bọc nhựa PVC (VC- 600V -THEO JIS C 3307)

56006714 VC-2 (F 1,6) -600V mét 8.580 9.438
56006719 VC-3 (F 2,0) -600V mét 12.990 14.289
56006724 VC-8 (F 3,2) -600V mét 32.780 36.058

Dây điện bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-3

56006494 VCm-0,5 (1×16/0.2 ) -300/500V mét 2.610 2.871
56006532 VCm-0,75 (1×24/0,2 ) -300/500V mét 3.630 3.993
56006500 VCm-1.0 (1×32/0,2 ) -300/500V (có thể thu vào bobin nhựa
chiều dài 200m)
mét 4.670 5.137

Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3

56006502 VCm-1.5-(1×30/0.25) -450/750V (có thể thu vào bobin nhựa
chiều dài 200m)
mét 6.840 7.524
56006507 VCm-2.5-(1×50/0.25) -450/750V (có thể thu vào bobin nhựa
chiều dài 200m)
mét 10.960 12.056
56006517 VCm-4-(1×56/0.30) -450/750V mét 16.950 18.645
56006527 VCm-6-(1×84/0.30) -450/750V mét 25.680 28.248

Dây điện bọc nhựa PVC -0,6/1kV -Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1

56000012 VCm-10 (1×77/0,4) -0,6/1 kV mét 46.110 50.721
56000014 VCm-16 (1×126/0,4) -0,6/1kV mét 68.030 74.833
56000043 VCm-25 (1×196/0,4) -0,6/1kV mét 102.570 112.827
56000044 VCm-35 (1×273/0,4) -0,6/1kV mét 145.430 159.973
56000045 VCm-50 (1×380/0,4) -0,6/1kV mét 209.040 229.944
56000046 VCm-70 (1×361/0.5) -0,6/1kV mét 290.870 319.957
56000047 VCm-95 (1×475/0,5) -0,6/1kV mét 381.220 419.342
56000048 VCm-120 (1×608/0.5) -0,6/1kV mét 482.450 530.695
56000049 VCm-150 (1×740/0,5) -0,6/1kV mét 626.290 688.919
56000050 VCm-185 (1×925/0,5) -0,6/1kV mét 741.810 815.991
56000051 VCm-240 (1×1184/0,5) -0,6/1kV mét 981.390 1.079.529
56000053 VCm-300 (1×1525/0,5) -0,6/1kV mét 1.224.990 1.347.489

Dây điện mềm bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-5

56006589 VCmo-2×0.75-(2×24/0.2) -300/500V mét 8.610 9.471
56006590 VCmo-2×1.0-(2×32/0.2) -300/500V mét 10.780 11.858
56006595 VCmo-2×1.5-(2×30/0.25) -300/500V mét 15.180 16.698
56006600 VCmo-2×2.5-(2×50/0.25) -300/500V mét 24.450 26.895
56006605 VCmo-2×4-(2×56/0.3) -300/500V mét 36.960 40.656
56006610 VCmo-2×6-(2×84/0.30) -300/500V mét 55.250 60.775

Dây đôi mềm bọc nhựa PVC -VCmd 0,6/1kV -AS/NZS 5000.1

56006548 VCmd-2×0.5-(2×16/0.2) -0,6/1KV mét 5.180 5.698
56006730 VCmd-2×0.75-(2×24/0.2) -0,6/1kV mét 7.310 8.041
56006735 VCmd-2×1-(2×32/0.2) -0,6/1kV mét 9.390 10.329
56006740 VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) -0,6/1kV mét 13.370 14.707
56006745 VCmd-2×2.5-(2×50/0.25) -0,6/1KV mét 21.680 23.848

Dây điện mềm bọc nhựa PVC VCmt -300/500V -TCVN 6610-5

56006549 VCmt-2×0.75-(2×24/0.2) -300/500V mét 9.070 9.977
56006555 VCmt-2×1.0-(2×32/0.2) -300/500V mét 11.200 12.320
56006561 VCmt-2×1.5-(2×30/0.25) -300/500V mét 15.750 17.325
56006567 VCmt-2×2.5-(2×50/0.25) -300/500V mét 25.090 27.599
56006573 VCmt-2×4-(2×56/0.3) -300/500V mét 36.660 40.326
56006579 VCmt-2×6-(2×84/0.30) -300/500V mét 54.290 59.719

Dây điện mềm bọc nhựa PVC VCmt -300/500V -TCVN 6610-5

56006644 VCmt-3×0.75-(3×24/0.2) -300/500V mét 12.250 13.475
56006650 VCmt-3×1.0-(3×32/0.2) -300/500V mét 15.220 16.742
56006656 VCmt-3×1.5-(3×30/0.25) -300/500V mét 21.660 23.826
56006662 VCmt-3×2.5-(3×50/0.25) -300/500V mét 34.240 37.664
56006668 VCmt-3×4-(3×56/0.3) -300/500V mét 51.290 56.419
56006674 VCmt-3×6-(3×84/0.30) -300/500V mét 77.800 85.580

Dây điện mềm bọc nhựa PVC VCmt -300/500V -TCVN 6610-5

56006680 VCmt-4×0.75-(4×24/0.2) -300/500V mét 15.710 17.281
56006686 VCmt-4×1.0-(4×32/0.2) -300/500V mét 19.890 21.879
56006692 VCmt-4×1.5-(4×30/0.25) -300/500V mét 28.120 30.932
56006698 VCmt-4×2.5-(4×50/0.25) -300/500V mét 44.260 48.686
56006704 VCmt-4×4-(4×56/0.3) -300/500V mét 67.080 73.788
56006710 VCmt-4×6-(4×84/0.30)-300/500V mét 101.200 111.320

Dây điện lực cấp chịu nhiệt cao 105, không chì, ruột dẫn cấp 5 -VCm/HR-LF-600 V -Theo TC UL 758

56013966 VCm/HR-LF-1.5 -600 V mét 7.140 7.854
56013967 VCm/HR-LF-2.5 -600 V mét 11.220 12.342
56013968 VCm/HR-LF-4 -600 V mét 17.250 18.975
56013969 VCm/HR-LF-6 -600 V mét 27.180 29.898
56013970 VCm/HR-LF-10 -600 V mét 48.730 53.603
56013996 VCm/HR-LF-16 -600 V mét 71.030 78.133
56013997 VCm/HR-LF-25 -600 V mét 105.740 116.314
56013998 VCm/HR-LF-35 -600 V mét 151.900 167.090
56013999 VCm/HR-LF-50 -600 V mét 215.760 237.336
56014000 VCm/HR-LF-70 -600 V mét 298.800 328.680
56014001 VCm/HR-LF-95 -600 V mét 389.290 428.219
56014002 VCm/HR-LF-120 -600 V mét 495.150 544.665
56014003 VCm/HR-LF-150 -600 V mét 639.240 703.164
56014004 VCm/HR-LF-185 -600 V mét 754.880 830.368
56014005 VCm/HR-LF-240 -600 V mét 994.940 1.094.434
56014630 VCm/HR-LF-300 -600 V mét 1.236.960 1.360.656

 

Bảng giá cáp điện hạ thế Cadivi 2025 mới nhất

 

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT
CÓ THUẾ GTGT

Dây điện lực hạ thế -0,6/1kV -AS/NZS 5000.1

56006937 CV-1 -0,6/1KV – AN/NZS 5000.1 – Loại TER mét 5.070 5.577
56006943 CV-1.5 -0,6/1kV – AN/NZS 5000.1 – Loại TER mét 6.960 7.656
56006950 CV-2.5 -0,6/1kV – AN/NZS 5000.1 – Loại TER mét 11.340 12.474

Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -AS/NZS 5000.1

56000122 CV-1 -0,6/1KV mét 5.070 5.577
56004762 CV-1.5 -0,6/1KV mét 6.960 7.656
56006948 CV-2.5 -0,6/1kV mét 11.340 12.474
56006953 CV-4 -0,6/1KV mét 17.160 18.876
56006959 CV-6 -0,6/1KV mét 25.190 27.709
56000124 CV-10 -0,6/1kV mét 41.720 45.892
56000127 CV-16 -0,6/1kV mét 63.510 69.861
56000129 CV-25 -0,6/1kV mét 97.080 106.788
56000130 CV-35 -0,6/1kV mét 134.320 147.752
56000131 CV-50 -0,6/1kV mét 183.770 202.147
56000133 CV-70 -0,6/1kV mét 262.170 288.387
56000134 CV-95 -0,6/1kV mét 362.530 398.783
56000135 CV-120 -0,6/1kV mét 472.200 519.420
56000137 CV-150 -0,6/1kV mét 564.390 620.829
56000139 CV-185 -0,6/1kV mét 704.690 775.159
56000140 CV-240 -0,6/1kV mét 923.380 1.015.718
56000121 CV-300 -0,6/1kV mét 1.158.200 1.274.020
56000146 CV-400 -0,6/1kV mét 1.477.270 1.624.997
56000147 CV-500 -0,6/1kV mét 1.917.230 2.108.953
56000110 CV-630 -0,6/1kV mét 2.469.280 2.716.208

Dây điện lực hạ thế -600V, NC – JIS C 3307

56006996 CV-1.25 -600V mét 5.380 5.918
56000150 CV-2 -600V mét 9.010 9.911
56000151 CV-3.5 -600V mét 15.250 16.775
56000152 CV-5.5 -600V mét 23.600 25.960
56000153 CV-8 -600V mét 33.830 37.213

Cáp điện lực hạ thế -300/500V -TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56000609 CVV-2×1.5 -300/500V mét 21.750 23.925
56000612 CVV-2×2.5 -300/500V mét 32.530 35.783
56000615 CVV-2×4 -300/500V mét 47.100 51.810
56000618 CVV-2×6 -300/500V mét 65.050 71.555
56000621 CVV-2×10 -300/500V mét 105.050 115.555

Cáp điện lực hạ thế -300/500V -TCVN 6610-4 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56000633 CVV-3×1.5 -300/500V mét 28.700 31.570
56000635 CVV-3×2.5 -300/500V mét 43.360 47.696
56000637 CVV-3×4 -300/500V mét 62.270 68.497
56000639 CVV-3×6 -300/500V mét 88.650 97.515
56000641 CVV-3×10 -300/500V mét 146.050 160.655

Cáp điện lực hạ thế -300/500V -TCVN 6610-4 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56000649 CVV-4×1.5 -300/500V mét 36.510 40.161
56000651 CVV-4×2.5 -300/500V mét 55.200 60.720
56000653 CVV-4×4 -300/500V mét 81.320 89.452
56000655 CVV-4×6 -300/500V mét 116.490 128.139
56000657 CVV-4×10 -300/500V mét 190.160 209.176

Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -TCVN 5635-1 ( 1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56000584 CVV-1 -0,6/1kV mét 7.580 8.338
56000586 CVV-1.5 -0,6/1kV mét 9.730 10.703
56000588 CVV-2.5 -0,6/1kV mét 14.130 15.543
56000591 CVV-4 -0,6/1kV mét 20.540 22.594
56000596 CVV-6 -0,6/1kV mét 28.810 31.691
56000602 CVV-10 -0,6/1kV mét 45.060 49.566
56001031 CVV-16 -0,6/1kV mét 66.920 73.612
56001033 CVV-25 -0,6/1kV mét 103.550 113.905
56001034 CVV-35 -0,6/1kV mét 141.040 155.144
56001037 CVV-50 -0,6/1kV mét 191.830 211.013
56001039 CVV-70 -0,6/1kV mét 271.450 298.595
56001040 CVV-95 -0,6/1kV mét 374.630 412.093
56001042 CVV-120 -0,6/1kV mét 486.360 534.996
56001043 CVV-150 -0,6/1kV mét 579.530 637.483
56001045 CVV-185 -0,6/1kV mét 723.010 795.311
56001048 CVV-240 -0,6/1kV mét 945.850 1.040.435
56001052 CVV-300 -0,6/1kV mét 1.186.530 1.305.183
56001054 CVV-400 -0,6/1kV mét 1.511.330 1.662.463
56001055 CVV-500 -0,6/1kV mét 1.932.610 2.125.871
56001056 CVV-630 -0,6/1kV mét 2.486.130 2.734.743

Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56001070 CVV-2×16 -0,6/1kV mét 159.590 175.549
56001071 CVV-2×25 -0,6/1kV mét 231.390 254.529
56001072 CVV-2×35 -0,6/1kV mét 308.320 339.152
56001073 CVV-2×50 -0,6/1kV mét 410.650 451.715
56002764 CVV-2×70 -0,6/1kV mét 573.910 631.301
56001075 CVV-2×95 -0,6/1kV mét 784.910 863.401
56002766 CVV-2×120 -0,6/1kV mét 1.022.050 1.124.255
56001076 CVV-2×150 -0,6/1kV mét 1.211.320 1.332.452
56002768 CVV-2×185 -0,6/1kV mét 1.507.800 1.658.580
56001077 CVV-2×240 -0,6/1kV mét 1.967.050 2.163.755
56002773 CVV-2×300 -0,6/1kV mét 2.465.970 2.712.567
56002775 CVV-2×400 -0,6/1kV mét 3.141.850 3.456.035

Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (3 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56001081 CVV-3×16 -0,6/1kV mét 225.430 247.973
56001084 CVV-3×25 -0,6/1kV mét 329.570 362.527
56001086 CVV-3×35 -0,6/1kV mét 442.770 487.047
56001090 CVV-3×50 -0,6/1kV mét 595.160 654.676
56001096 CVV-3×70 -0,6/1kV mét 838.160 921.976
56001098 CVV-3×95 -0,6/1kV mét 1.156.730 1.272.403
56001102 CVV-3×120 -0,6/1kV mét 1.497.420 1.647.162
56001104 CVV-3×150 -0,6/1kV mét 1.778.880 1.956.768
56001107 CVV-3×185 -0,6/1kV mét 2.219.930 2.441.923
56001111 CVV-3×240 -0,6/1kV mét 2.903.490 3.193.839
56001118 CVV-3×300 -0,6/1kV mét 3.634.680 3.998.148
56001123 CVV-3×400 -0,6/1kV mét 4.633.280 5.096.608

Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (4 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56001129 CVV-4×16 -0,6/1kV mét 289.350 318.285
56001131 CVV-4×25 -0,6/1kV mét 428.970 471.867
56001132 CVV-4×35 -0,6/1kV mét 579.900 637.890
56001135 CVV-4×50 -0,6/1kV mét 800.270 880.297
56001137 CVV-4×70 -0,6/1kV mét 1.108.500 1.219.350
56001138 CVV-4×95 -0,6/1kV mét 1.529.410 1.682.351
56001140 CVV-4×120 -0,6/1kV mét 1.983.900 2.182.290
56001141 CVV-4×150 -0,6/1kV mét 2.370.490 2.607.539
56001143 CVV-4×185 -0,6/1kV mét 2.948.430 3.243.273
56001145 CVV-4×240 -0,6/1kV mét 3.861.430 4.247.573
56001149 CVV-4×300 -0,6/1kV mét 4.839.040 5.322.944
56001151 CVV-4×400 -0,6/1kV mét 6.168.430 6.785.273

Cáp điện lực hạ thế -600V, NC – JIS C 3342:2000 (1 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56014102 CVV-2 -600V mét 12.040 13.244
56014103 CVV-3.5 -600V mét 18.230 20.053
56014104 CVV-5.5 -600V mét 26.990 29.689
56014105 CVV-8 -600V mét 37.370 41.107
56014106 CVV-14 -600V mét 62.270 68.497
56014107 CVV-22 -600V mét 94.510 103.961
56014108 CVV-38 -600V mét 155.690 171.259
56014109 CVV-60 -600V mét 246.410 271.051
56014110 CVV-100 -600V mét 408.460 449.306
56014111 CVV-200 -600V mét 792.230 871.453
56014112 CVV-250 -600V mét 1.017.170 1.118.887
56014113 CVV-325 -600V mét 1.298.140 1.427.954

Cáp điện lực hạ thế -600V -TC JIS C 3342:2000 (2 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56014114 CVV-2×2 -600V mét 28.450 31.295
56014115 CVV-2×3.5 -600V mét 43.220 47.542
56014116 CVV-2×5.5 -600V mét 62.640 68.904
56006904 CVV-2×8 -600V mét 86.090 94.699
56014118 CVV-2×14 -600V mét 141.640 155.804
56014119 CVV-2×22 -600V mét 213.570 234.927
56014120 CVV-2×38 -600V mét 337.750 371.525
56014121 CVV-2×60 -600V mét 524.210 576.631
56014122 CVV-2×100 -600V mét 860.130 946.143
56014123 CVV-2×200 -600V mét 1.660.420 1.826.462
56014124 CVV-2×250 -600V mét 2.124.200 2.336.620
56014125 CVV-2×325 -600V mét 2.708.970 2.979.867

Cáp điện lực hạ thế -600V -TC JIS C 3342:2000 (3 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56014126 CVV-3×2 -600V mét 37.370 41.107
56014127 CVV-3×3.5 -600V mét 58.240 64.064
56014128 CVV-3×5.5 -600V mét 85.600 94.160
56007053 CVV-3×8 -600V mét 118.930 130.823
56014130 CVV-3×14 -600V mét 198.060 217.866
56006895 CVV-3×22 -600V mét 301.110 331.221
56014132 CVV-3×38 -600V mét 485.990 534.589
56014133 CVV-3×60 -600V mét 761.950 838.145
56014134 CVV-3×100 -600V mét 1.264.550 1.391.005
56014135 CVV-3×200 -600V mét 2.438.870 2.682.757
56014136 CVV-3×250 -600V mét 3.129.760 3.442.736
56014137 CVV-3×325 -600V mét 3.991.110 4.390.221

Cáp điện lực hạ thế -600V -TC JIS C 3342:2000 (4 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56014138 CVV-4×2 -600V mét 46.890 51.579
56014139 CVV-4×3.5 -600V mét 73.630 80.993
56014140 CVV-4×5.5 -600V mét 110.140 121.154
56014141 CVV-4×8 -600V mét 153.490 168.839
56014142 CVV-4×14 -600V mét 258.870 284.757
56014143 CVV-4×22 -600V mét 391.960 431.156
56014144 CVV-4×38 -600V mét 638.020 701.822
56014145 CVV-4×60 -600V mét 1.006.540 1.107.194
56014146 CVV-4×100 -600V mét 1.675.450 1.842.995
56014147 CVV-4×200 -600V mét 3.239.290 3.563.219
56014148 CVV-4×250 -600V mét 4.166.090 4.582.699
56014149 CVV-4×325 -600V mét 5.309.520 5.840.472

Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56000849 CVV-3×16+1×10 -0,6/1kV mét 272.030 299.233
56001156 CVV-3×25+1×16 -0,6/1kV mét 392.580 431.838
56001159 CVV-3×35+1×16 -0,6/1kV mét 505.770 556.347
56001160 CVV-3×35+1×25 -0,6/1kV mét 542.160 596.376
56001164 CVV-3×50+1×25 -0,6/1kV mét 697.850 767.635
56001165 CVV-3×50+1×35 -0,6/1kV mét 735.460 809.006
56001167 CVV-3×70+1×35 -0,6/1kV mét 978.330 1.076.163
56001168 CVV-3×70+1×50 -0,6/1kV mét 1.027.060 1.129.766
56001169 CVV-3×95+1×50 -0,6/1kV mét 1.346.120 1.480.732
56001170 CVV-3×95+1×70 -0,6/1kV mét 1.426.470 1.569.117
56001174 CVV-3×120+1×70 -0,6/1kV mét 1.775.460 1.953.006
56001175 CVV-3×120+1×95 -0,6/1kV mét 1.882.550 2.070.805
56001177 CVV-3×150+1×70 -0,6/1kV mét 2.115.410 2.326.951
56001178 CVV-3×150+1×95 -0,6/1kV mét 2.220.910 2.443.001
56001179 CVV-3×185+1×95 -0,6/1kV mét 2.599.320 2.859.252
56001180 CVV-3×185+1×120 -0,6/1kV mét 2.778.080 3.055.888
56001185 CVV-3×240+1×120 -0,6/1kV mét 3.490.230 3.839.253
56001183 CVV-3×240+1×150 -0,6/1kV mét 3.600.240 3.960.264
56001184 CVV-3×240+1×185 -0,6/1kV mét 3.749.710 4.124.681
56001188 CVV-3×300+1×150 -0,6/1kV mét 4.358.530 4.794.383
56001189 CVV-3×300+1×185 -0,6/1kV mét 4.371.240 4.808.364
56001193 CVV-3×400+1×185 -0,6/1kV mét 5.372.760 5.910.036
56001195 CVV-3×400+1×240 -0,6/1kV mét 5.771.820 6.349.002

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

56001206 CVV/DATA-25 -0,6/1kV mét 142.010 156.211
56001208 CVV/DATA-35 -0,6/1kV mét 182.300 200.530
56001213 CVV/DATA-50 -0,6/1kV mét 237.990 261.789
56001218 CVV/DATA-70 -0,6/1kV mét 316.390 348.029
56001220 CVV/DATA-95 -0,6/1kV mét 425.670 468.237
56001224 CVV/DATA-120 -0,6/1kV mét 543.260 597.586
56001226 CVV/DATA-150 -0,6/1kV mét 639.850 703.835
56001230 CVV/DATA-185 -0,6/1kV mét 788.340 867.174
56001235 CVV/DATA-240 -0,6/1kV mét 1.018.990 1.120.889
56001242 CVV/DATA-300 -0,6/1kV mét 1.267.490 1.394.239
56001247 CVV/DATA-400 -0,6/1kV mét 1.605.970 1.766.567

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

56000869 CVV/DSTA-2×4 -0,6/1kV mét 73.140 80.454
56000874 CVV/DSTA-2×6 -0,6/1kV mét 93.780 103.158
56001254 CVV/DSTA-2×10 -0,6/1kV mét 128.090 140.899
56001278 CVV/DSTA-2×16 -0,6/1kV mét 183.520 201.872
56001282 CVV/DSTA-2×25 -0,6/1kV mét 261.550 287.705
56001284 CVV/DSTA-2×35 -0,6/1kV mét 340.690 374.759
56001289 CVV/DSTA-2×50 -0,6/1kV mét 444.590 489.049
56001294 CVV/DSTA-2×70 -0,6/1kV mét 612.740 674.014
56001296 CVV/DSTA-2×95 -0,6/1kV mét 834.480 917.928
56001300 CVV/DSTA-2×120 -0,6/1kV mét 1.110.690 1.221.759
56001303 CVV/DSTA-2×150 -0,6/1kV mét 1.310.960 1.442.056
56001306 CVV/DSTA-2×185 -0,6/1kV mét 1.621.970 1.784.167
56001311 CVV/DSTA-2×240 -0,6/1kV mét 2.094.520 2.303.972
56001317 CVV/DSTA-2×300 -0,6/1kV mét 2.619.960 2.881.956
56001322 CVV/DSTA-2×400 -0,6/1kV mét 3.315.980 3.647.578

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

56000900 CVV/DSTA-3×6 -0,6/1kV mét 120.150 132.165
56001328 CVV/DSTA-3×10 -0,6/1kV mét 170.220 187.242
56001331 CVV/DSTA-3×16 -0,6/1kV mét 246.900 271.590
56001334 CVV/DSTA-3×25 -0,6/1kV mét 360.090 396.099
56001335 CVV/DSTA-3×35 -0,6/1kV mét 474.390 521.829
56001338 CVV/DSTA-3×50 -0,6/1kV mét 633.380 696.718
56001340 CVV/DSTA-3×70 -0,6/1kV mét 884.190 972.609
56001341 CVV/DSTA-3×95 -0,6/1kV mét 1.245.870 1.370.457
56001343 CVV/DSTA-3×120 -0,6/1kV mét 1.599.740 1.759.714
56001346 CVV/DSTA-3×150 -0,6/1kV mét 1.892.430 2.081.673
56001347 CVV/DSTA-3×185 -0,6/1kV mét 2.347.780 2.582.558
56001350 CVV/DSTA-3×240 -0,6/1kV mét 3.053.930 3.359.323
56001353 CVV/DSTA-3×300 -0,6/1kV mét 3.800.980 4.181.078
56001355 CVV/DSTA-3×400 -0,6/1kV mét 4.829.630 5.312.593

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

56000913 CVV/DSTA-4×2.5 -0,6/1kV mét 79.740 87.714
56000916 CVV/DSTA-4×4 -0,6/1kV mét 113.930 125.323
56000917 CVV/DSTA-4×6 -0,6/1kV mét 145.430 159.973
56001358 CVV/DSTA-4×10 -0,6/1kV mét 216.500 238.150
56001364 CVV/DSTA-4×16 -0,6/1kV mét 312.110 343.321
56001368 CVV/DSTA-4×25 -0,6/1kV mét 460.100 506.110
56001370 CVV/DSTA-4×35 -0,6/1kV mét 615.310 676.841
56001375 CVV/DSTA-4×50 -0,6/1kV mét 832.660 915.926
56001381 CVV/DSTA-4×70 -0,6/1kV mét 1.193.120 1.312.432
56001383 CVV/DSTA-4×95 -0,6/1kV mét 1.629.290 1.792.219
56001387 CVV/DSTA-4×120 -0,6/1kV mét 2.092.080 2.301.288
56001389 CVV/DSTA-4×150 -0,6/1kV mét 2.500.780 2.750.858
56001393 CVV/DSTA-4×185 -0,6/1kV mét 3.098.980 3.408.878
56001397 CVV/DSTA-4×240 -0,6/1kV mét 4.036.780 4.440.458
56001404 CVV/DSTA-4×300 -0,6/1kV mét 5.040.510 5.544.561
56001409 CVV/DSTA-4×400 -0,6/1kV mét 6.401.530 7.041.683

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (3 lõi pha+1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

56000921 CVV/DSTA-3×4+1×2.5 -0,6/1kV mét 106.240 116.864
56000924 CVV/DSTA-3×6+1×4 -0,6/1kV mét 136.880 150.568
56000928 CVV/DSTA-3×10+1×6 -0,6/1kV mét 199.280 219.208
56001415 CVV/DSTA-3×16+1×10 -0,6/1kV mét 297.090 326.799
56001425 CVV/DSTA-3×25+1×16 -0,6/1kV mét 425.300 467.830
56001432 CVV/DSTA-3×35+1×16 -0,6/1kV mét 542.530 596.783
56001434 CVV/DSTA-3×35+1×25 -0,6/1kV mét 580.500 638.550
56001447 CVV/DSTA-3×50+1×25 -0,6/1kV mét 745.100 819.610
56001448 CVV/DSTA-3×50+1×35 -0,6/1kV mét 786.130 864.743
56001456 CVV/DSTA-3×70+1×35 -0,6/1kV mét 1.033.280 1.136.608
56001457 CVV/DSTA-3×70+1×50 -0,6/1kV mét 1.084.690 1.193.159
56001462 CVV/DSTA-3×95+1×50 -0,6/1kV mét 1.448.820 1.593.702
56001463 CVV/DSTA-3×95+1×70 -0,6/1kV mét 1.533.320 1.686.652
56001475 CVV/DSTA-3×120+1×70 -0,6/1kV mét 1.899.400 2.089.340
56001476 CVV/DSTA-3×120+1×95 -0,6/1kV mét 2.012.960 2.214.256
56001483 CVV/DSTA-3×150+1×70 -0,6/1kV mét 2.258.400 2.484.240
56001484 CVV/DSTA-3×150+1×95 -0,6/1kV mét 2.367.800 2.604.580
56001489 CVV/DSTA-3×185+1×95 -0,6/1kV mét 2.753.300 3.028.630
56001490 CVV/DSTA-3×185+1×120 -0,6/1kV mét 2.943.300 3.237.630
56001501 CVV/DSTA-3×240+1×120 -0,6/1kV mét 3.684.010 4.052.411
56001502 CVV/DSTA-3×240+1×150 -0,6/1kV mét 3.799.760 4.179.736
56001503 CVV/DSTA-3×240+1×185 -0,6/1kV mét 3.953.620 4.348.982
56001516 CVV/DSTA-3×300+1×150 -0,6/1kV mét 4.585.290 5.043.819
56001517 CVV/DSTA-3×300+1×185 -0,6/1kV mét 4.594.820 5.054.302
56001531 CVV/DSTA-3×400+1×185 -0,6/1kV mét 5.631.150 6.194.265
56001533 CVV/DSTA-3×400+1×240 -0,6/1kV mét 6.042.900 6.647.190

Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

56001694 CXV-1 -0,6/1kV mét 7.260 7.986
56001696 CXV-1.5 -0,6/1kV mét 9.410 10.351
56001698 CXV-2.5 -0,6/1kV mét 14.060 15.466
56001701 CXV-4 -0,6/1kV mét 20.020 22.022
56001704 CXV-6 -0,6/1kV mét 28.210 31.031
56002137 CXV-10 -0,6/1kV mét 44.690 49.159
56002140 CXV-16 -0,6/1kV mét 67.040 73.744
56002141 CXV-25 -0,6/1kV mét 103.920 114.312
56002142 CXV-35 -0,6/1kV mét 142.380 156.618
56015417 CXV-50 -0,6/1kV mét 193.300 212.630
56002147 CXV-70 -0,6/1kV mét 274.010 301.411
56002148 CXV-95 -0,6/1kV mét 376.590 414.249
56002149 CXV-120 -0,6/1kV mét 491.120 540.232
56002150 CXV-150 -0,6/1kV mét 586.000 644.600
56002153 CXV-185 -0,6/1kV mét 729.720 802.692
56002154 CXV-240 -0,6/1kV mét 954.530 1.049.983
56002158 CXV-300 -0,6/1kV mét 1.195.930 1.315.523
56002162 CXV-400 -0,6/1kV mét 1.524.160 1.676.576
56002164 CXV-500 -0,6/1kV mét 1.949.460 2.144.406
56001747 CXV-630 -0,6/1kV mét 2.514.340 2.765.774

Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

56001750 CXV-2×1 -0,6/1kV mét 20.440 22.484
56001753 CXV-2×1.5 -0,6/1kV mét 24.730 27.203
56001757 CXV-2×2.5 -0,6/1kV mét 34.680 38.148
56001761 CXV-2×4 -0,6/1kV mét 49.450 54.395
56001764 CXV-2×6 -0,6/1kV mét 67.280 74.008
56002386 CXV-2×10 -0,6/1kV mét 103.180 113.498
56002183 CXV-2×16 -0,6/1kV mét 154.220 169.642
56002184 CXV-2×25 -0,6/1kV mét 231.150 254.265
56002185 CXV-2×35 -0,6/1kV mét 310.270 341.297
56002187 CXV-2×50 -0,6/1kV mét 413.220 454.542
56002190 CXV-2×70 -0,6/1kV mét 577.570 635.327
56002191 CXV-2×95 -0,6/1kV mét 787.970 866.767
56007969 CXV-2×120 -0,6/1kV mét 1.028.520 1.131.372
56002194 CXV-2×150 -0,6/1kV mét 1.220.840 1.342.924
56002196 CXV-2×185 -0,6/1kV mét 1.517.190 1.668.909
56002198 CXV-2×240 -0,6/1kV mét 1.980.970 2.179.067
56002202 CXV-2×300 -0,6/1kV mét 2.483.320 2.731.652
56002204 CXV-2×400 -0,6/1kV mét 3.162.860 3.479.146

Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

56001772 CXV-3×1 -0,6/1kV mét 25.520 28.072
56001778 CXV-3×1.5 -0,6/1kV mét 32.360 35.596
56001782 CXV-3×2.5 -0,6/1kV mét 45.790 50.369
56001787 CXV-3×4 -0,6/1kV mét 66.180 72.798
56001792 CXV-3×6 -0,6/1kV mét 92.190 101.409
56001796 CXV-3×10 -0,6/1kV mét 143.850 158.235
56002209 CXV-3×16 -0,6/1kV mét 217.230 238.953
56002211 CXV-3×25 -0,6/1kV mét 330.310 363.341
56002212 CXV-3×35 -0,6/1kV mét 446.430 491.073
56002214 CXV-3×50 -0,6/1kV mét 599.300 659.230
56002218 CXV-3×70 -0,6/1kV mét 844.620 929.082
56002219 CXV-3×95 -0,6/1kV mét 1.161.250 1.277.375
56002221 CXV-3×120 -0,6/1kV mét 1.499.250 1.649.175
56002222 CXV-3×150 -0,6/1kV mét 1.796.700 1.976.370
56002224 CXV-3×185 -0,6/1kV mét 2.240.810 2.464.891
56002226 CXV-3×240 -0,6/1kV mét 2.928.770 3.221.647
56002230 CXV-3×300 -0,6/1kV mét 3.663.620 4.029.982
56002232 CXV-3×400 -0,6/1kV mét 4.670.520 5.137.572

Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

56001801 CXV-4×1 -0,6/1kV mét 31.620 34.782
56001807 CXV-4×1.5 -0,6/1kV mét 40.540 44.594
56001811 CXV-4×2.5 -0,6/1kV mét 57.760 63.536
56001818 CXV-4×4 -0,6/1kV mét 84.870 93.357
56001825 CXV-4×6 -0,6/1kV mét 121.750 133.925
56002235 CXV-4×10 -0,6/1kV mét 187.430 206.173
56002239 CXV-4×16 -0,6/1kV mét 282.310 310.541
56002241 CXV-4×25 -0,6/1kV mét 441.670 485.837
56002242 CXV-4×35 -0,6/1kV mét 598.080 657.888
56002244 CXV-4×50 -0,6/1kV mét 790.160 869.176
56002247 CXV-4×70 -0,6/1kV mét 1.147.210 1.261.931
56002248 CXV-4×95 -0,6/1kV mét 1.537.830 1.691.613
56002250 CXV-4×120 -0,6/1kV mét 1.944.820 2.139.302
56002251 CXV-4×150 -0,6/1kV mét 2.391.620 2.630.782
56002253 CXV-4×185 -0,6/1kV mét 2.979.320 3.277.252
56002255 CXV-4×240 -0,6/1kV mét 3.899.400 4.289.340
56002259 CXV-4×300 -0,6/1kV mét 4.880.190 5.368.209
56002261 CXV-4×400 -0,6/1kV mét 6.220.560 6.842.616

Cáp điện lực: (CXV-1R-600V) -Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002

56014150 CXV-2 -600V mét 11.780 12.958
56014151 CXV-3.5 -600V mét 18.390 20.229
56014152 CXV-5.5 -600V mét 27.110 29.821
56014153 CXV-8 -600V mét 37.240 40.964
56014154 CXV-14 -600V mét 61.910 68.101
56014155 CXV-22 -600V mét 94.760 104.236
56014156 CXV-38 -600V mét 155.930 171.523
56014157 CXV-60 -600V mét 248.370 273.207
56014158 CXV-100 -600V mét 413.940 455.334
56007029 CXV-200 -600V mét 803.960 884.356
56014160 CXV-250 -600V mét 1.031.450 1.134.595
56014161 CXV-325 -600V mét 1.314.000 1.445.400

Cáp điện lực: (CXV-2R-600V) -Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002

56014162 CXV-2×2 -600V mét 29.180 32.098
56014163 CXV-2×3.5 -600V mét 44.200 48.620
56014164 CXV-2×5.5 -600V mét 63.740 70.114
56007049 CXV-2×8 -600V mét 85.600 94.160
56014166 CXV-2×14 -600V mét 139.200 153.120
56014167 CXV-2×22 -600V mét 210.270 231.297
56014168 CXV-2×38 -600V mét 335.790 369.369
56014169 CXV-2×60 -600V mét 528.240 581.064
56014170 CXV-2×100 -600V mét 872.220 959.442
56014171 CXV-2×200 -600V mét 1.685.340 1.853.874
56014172 CXV-2×250 -600V mét 2.156.920 2.372.612
56014173 CXV-2×325 -600V mét 2.741.080 3.015.188

Cáp điện lực: (CXV-3R-600V) -Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002

56014174 CXV-3×2 -600V mét 38.340 42.174
56014175 CXV-3×3.5 -600V mét 59.580 65.538
56014176 CXV-3×5.5 -600V mét 87.060 95.766
56014177 CXV-3×8 -600V mét 118.560 130.416
56014178 CXV-3×14 -600V mét 194.770 214.247
56014179 CXV-3×22 -600V mét 299.290 329.219
56014180 CXV-3×38 -600V mét 484.890 533.379
56014181 CXV-3×60 -600V mét 767.820 844.602
56014182 CXV-3×100 -600V mét 1.282.010 1.410.211
56014183 CXV-3×200 -600V mét 2.477.700 2.725.470
56014184 CXV-3×250 -600V mét 3.176.280 3.493.908
56014185 CXV-3×325 -600V mét 4.042.280 4.446.508

Cáp điện lực: (CXV-4R-600V) -Tiêu chuẩn JIS C 3605:2002

56014186 CXV-4×2 -600V mét 48.600 53.460
56014187 CXV-4×3.5 -600V mét 75.830 83.413
56014188 CXV-4×5.5 -600V mét 112.460 123.706
56014189 CXV-4×8 -600V mét 153.860 169.246
56014190 CXV-4×14 -600V mét 256.060 281.666
56014191 CXV-4×22 -600V mét 392.210 431.431
56014192 CXV-4×38 -600V mét 638.020 701.822
56014193 CXV-4×60 -600V mét 1.015.090 1.116.599
56014194 CXV-4×100 -600V mét 1.700.110 1.870.121
56014195 CXV-4×200 -600V mét 3.294.600 3.624.060
56014196 CXV-4×250 -600V mét 4.231.670 4.654.837
56014197 CXV-4×325 -600V mét 5.381.920 5.920.112

Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (3 lõi pha +1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

56001845 CXV-3×4+1×2.5 -0,6/1kV mét 78.760 86.636
56001847 CXV-3×6+1×4 -0,6/1kV mét 111.240 122.364
56002173 CXV-3×10+1×6 -0,6/1kV mét 170.700 187.770
56002264 CXV-3×16+1×10 -0,6/1kV mét 264.490 290.939
56002267 CXV-3×25+1×16 -0,6/1kV mét 393.800 433.180
56002270 CXV-3×35+1×16 -0,6/1kV mét 508.700 559.570
56002271 CXV-3×35+1×25 -0,6/1kV mét 546.560 601.216
56002275 CXV-3×50+1×25 -0,6/1kV mét 702.850 773.135
56002276 CXV-3×50+1×35 -0,6/1kV mét 740.710 814.781
56002278 CXV-3×70+1×35 -0,6/1kV mét 986.520 1.085.172
56002279 CXV-3×70+1×50 -0,6/1kV mét 1.036.340 1.139.974
56002280 CXV-3×95+1×50 -0,6/1kV mét 1.353.810 1.489.191
56002281 CXV-3×95+1×70 -0,6/1kV mét 1.435.500 1.579.050
56002284 CXV-3×120+1×70 -0,6/1kV mét 1.788.390 1.967.229
56002285 CXV-3×120+1×95 -0,6/1kV mét 1.901.100 2.091.210
56002288 CXV-3×150+1×70 -0,6/1kV mét 2.137.870 2.351.657
56002287 CXV-3×150+1×95 -0,6/1kV mét 2.244.350 2.468.785
56002290 CXV-3×185+1×95 -0,6/1kV mét 2.626.060 2.888.666
56002289 CXV-3×185+1×120 -0,6/1kV mét 2.803.730 3.084.103
56002294 CXV-3×240+1×120 -0,6/1kV mét 3.522.460 3.874.706
56002296 CXV-3×240+1×150 -0,6/1kV mét 3.635.780 3.999.358
56002295 CXV-3×240+1×185 -0,6/1kV mét 3.788.780 4.167.658
56002299 CXV-3×300+1×150 -0,6/1kV mét 4.396.870 4.836.557
56002300 CXV-3×300+1×185 -0,6/1kV mét 4.413.370 4.854.707
56002304 CXV-3×400+1×185 -0,6/1kV mét 5.419.660 5.961.626
56002306 CXV-3×400+1×240 -0,6/1kV mét 5.820.910 6.403.001

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

56002317 CXV/DATA-25 -0,6/1kV mét 142.380 156.618
56002319 CXV/DATA-35 -0,6/1kV mét 183.770 202.147
56002324 CXV/DATA-50 -0,6/1kV mét 239.090 262.999
56002329 CXV/DATA-70 -0,6/1kV mét 319.680 351.648
56002330 CXV/DATA-95 -0,6/1kV mét 428.600 471.460
56002334 CXV/DATA-120 -0,6/1kV mét 546.190 600.809
56002336 CXV/DATA-150 -0,6/1kV mét 648.270 713.097
56002340 CXV/DATA-185 -0,6/1kV mét 798.100 877.910
56002344 CXV/DATA-240 -0,6/1kV mét 1.031.090 1.134.199
56002351 CXV/DATA-300 -0,6/1kV mét 1.282.870 1.411.157
56002357 CXV/DATA-400 -0,6/1kV mét 1.624.650 1.787.115
56002359 CXV/DATA-500 -0,6/1kV mét 2.060.820 2.266.902

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

56001898 CXV/DSTA-2×4 -0,6/1kV mét 70.950 78.045
56001905 CXV/DSTA-2×6 -0,6/1kV mét 91.450 100.595
56002362 CXV/DSTA-2×10 -0,6/1kV mét 123.310 135.641
56002398 CXV/DSTA-2×16 -0,6/1kV mét 177.910 195.701
56002403 CXV/DSTA-2×25 -0,6/1kV mét 260.450 286.495
56002405 CXV/DSTA-2×35 -0,6/1kV mét 343.130 377.443
56002410 CXV/DSTA-2×50 -0,6/1kV mét 447.280 492.008
56002415 CXV/DSTA-2×70 -0,6/1kV mét 618.350 680.185
56002417 CXV/DSTA-2×95 -0,6/1kV mét 837.420 921.162
56002421 CXV/DSTA-2×120 -0,6/1kV mét 1.117.900 1.229.690
56002423 CXV/DSTA-2×150 -0,6/1kV mét 1.322.680 1.454.948
56002427 CXV/DSTA-2×185 -0,6/1kV mét 1.635.150 1.798.665
56002431 CXV/DSTA-2×240 -0,6/1kV mét 2.114.310 2.325.741
56002437 CXV/DSTA-2×300 -0,6/1kV mét 2.641.810 2.905.991
56002443 CXV/DSTA-2×400 -0,6/1kV mét 3.344.790 3.679.269

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

56001934 CXV/DSTA-3×4 -0,6/1kV mét 88.890 97.779
56001941 CXV/DSTA-3×6 -0,6/1kV mét 117.840 129.624
56001948 CXV/DSTA-3×10 -0,6/1kV mét 168.510 185.361
56002453 CXV/DSTA-3×16 -0,6/1kV mét 243.490 267.839
56002457 CXV/DSTA-3×25 -0,6/1kV mét 361.810 397.991
56002459 CXV/DSTA-3×35 -0,6/1kV mét 478.670 526.537
56002463 CXV/DSTA-3×50 -0,6/1kV mét 637.410 701.151
56002469 CXV/DSTA-3×70 -0,6/1kV mét 890.540 979.594
56002471 CXV/DSTA-3×95 -0,6/1kV mét 1.217.910 1.339.701
56002475 CXV/DSTA-3×120 -0,6/1kV mét 1.604.750 1.765.225
56002477 CXV/DSTA-3×150 -0,6/1kV mét 1.914.420 2.105.862
56002481 CXV/DSTA-3×185 -0,6/1kV mét 2.374.520 2.611.972
56002485 CXV/DSTA-3×240 -0,6/1kV mét 3.086.900 3.395.590
56002491 CXV/DSTA-3×300 -0,6/1kV mét 3.840.920 4.225.012
56002497 CXV/DSTA-3×400 -0,6/1kV mét 4.880.190 5.368.209

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

56001967 CXV/DSTA-4×4 -0,6/1kV mét 110.140 121.154
56001972 CXV/DSTA-4×6 -0,6/1kV mét 141.400 155.540
56002007 CXV/DSTA-4×10 -0,6/1kV mét 213.440 234.784
56002507 CXV/DSTA-4×16 -0,6/1kV mét 310.270 341.297
56002511 CXV/DSTA-4×25 -0,6/1kV mét 462.300 508.530
56002513 CXV/DSTA-4×35 -0,6/1kV mét 620.430 682.473
56002518 CXV/DSTA-4×50 -0,6/1kV mét 835.100 918.610
56002523 CXV/DSTA-4×70 -0,6/1kV mét 1.170.410 1.287.451
56002525 CXV/DSTA-4×95 -0,6/1kV mét 1.637.470 1.801.217
56002529 CXV/DSTA-4×120 -0,6/1kV mét 2.121.990 2.334.189
56002531 CXV/DSTA-4×150 -0,6/1kV mét 2.526.170 2.778.787
56002535 CXV/DSTA-4×185 -0,6/1kV mét 3.129.520 3.442.472
56002539 CXV/DSTA-4×240 -0,6/1kV mét 4.079.400 4.487.340
56002546 CXV/DSTA-4×300 -0,6/1kV mét 5.088.990 5.597.889
56002551 CXV/DSTA-4×400 -0,6/1kV mét 6.468.210 7.115.031

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (3+1 R, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

56001983 CXV/DSTA-3×4+1×2.5 -0,6/1kV mét 103.670 114.037
56001988 CXV/DSTA-3×6+1×4 -0,6/1kV mét 132.980 146.278
56002373 CXV/DSTA-3×10+1×6 -0,6/1kV mét 195.860 215.446
56002557 CXV/DSTA-3×16+1×10 -0,6/1kV mét 292.690 321.959
56002565 CXV/DSTA-3×25+1×16 -0,6/1kV mét 423.720 466.092
56002572 CXV/DSTA-3×35+1×16 -0,6/1kV mét 542.530 596.783
56002573 CXV/DSTA-3×35+1×25 -0,6/1kV mét 580.630 638.693
56002582 CXV/DSTA-3×50+1×25 -0,6/1kV mét 743.640 818.004
56002583 CXV/DSTA-3×50+1×35 -0,6/1kV mét 783.570 861.927
56002588 CXV/DSTA-3×70+1×35 -0,6/1kV mét 1.035.600 1.139.160
56002589 CXV/DSTA-3×70+1×50 -0,6/1kV mét 1.085.420 1.193.962
56002592 CXV/DSTA-3×95+1×50 -0,6/1kV mét 1.444.420 1.588.862
56002593 CXV/DSTA-3×95+1×70 -0,6/1kV mét 1.530.140 1.683.154
56002601 CXV/DSTA-3×120+1×70 -0,6/1kV mét 1.898.540 2.088.394
56002602 CXV/DSTA-3×120+1×95 -0,6/1kV mét 2.005.990 2.206.589
56002606 CXV/DSTA-3×150+1×70 -0,6/1kV mét 2.263.770 2.490.147
56002607 CXV/DSTA-3×150+1×95 -0,6/1kV mét 2.371.590 2.608.749
56002610 CXV/DSTA-3×185+1×95 -0,6/1kV mét 2.760.990 3.037.089
56002611 CXV/DSTA-3×185+1×120 -0,6/1kV mét 2.950.990 3.246.089
56002621 CXV/DSTA-3×240+1×120 -0,6/1kV mét 3.695.860 4.065.446
56002619 CXV/DSTA-3×240+1×150 -0,6/1kV mét 3.888.320 4.277.152
56002620 CXV/DSTA-3×240+1×185 -0,6/1kV mét 3.964.730 4.361.203
56002629 CXV/DSTA-3×300+1×150 -0,6/1kV mét 4.591.030 5.050.133
56002630 CXV/DSTA-3×300+1×185 -0,6/1kV mét 4.605.080 5.065.588
56002639 CXV/DSTA-3×400+1×185 -0,6/1kV mét 5.640.550 6.204.605
56002641 CXV/DSTA-3×400+1×240 -0,6/1kV mét 6.058.530 6.664.383

Cáp điện kế

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT
CÓ THUẾ GTGT

Cáp điện kế -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004138 DK-CVV-2×4 -0,6/1kV mét 62.150 68.365
56004144 DK-CVV-2×6 -0,6/1kV mét 86.690 95.359
56004151 DK-CVV-2×10 -0,6/1kV mét 124.910 137.401
56004404 DK-CVV-2×16 -0,6/1kV mét 161.910 178.101
56008095 DK-CVV-2×25 -0,6/1kV mét 253.860 279.246
56008096 DK-CVV-2×35 -0,6/1kV mét 336.160 369.776

Cáp điện kế -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004166 DK-CVV-3×4 -0,6/1kV mét 82.790 91.069
56004172 DK-CVV-3×6 -0,6/1kV mét 112.710 123.981
56004178 DK-CVV-3×10 -0,6/1kV mét 159.960 175.956
56004326 DK-CVV-3×16 -0,6/1kV mét 226.640 249.304
56008097 DK-CVV-3×25 -0,6/1kV mét 356.070 391.677
56008098 DK-CVV-3×35 -0,6/1kV mét 475.490 523.039

Cáp điện kế -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004184 DK-CVV-4×4 -0,6/1kV mét 102.930 113.223
56004190 DK-CVV-4×6 -0,6/1kV mét 140.670 154.737
56004196 DK-CVV-4×10 -0,6/1kV mét 204.780 225.258
56008099 DK-CVV-4×16 -0,6/1kV mét 292.690 321.959
56008100 DK-CVV-4×25 -0,6/1kV mét 460.470 506.517
56008101 DK-CVV-4×35 -0,6/1kV mét 618.350 680.185

Cáp điện kế -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004205 DK-CVV-3×10+1×6 -0,6/1kV mét 187.800 206.580
56008102 DK-CVV-3×16+1×10 -0,6/1kV mét 270.350 297.385
56008103 DK-CVV-3×25+1×16 -0,6/1kV mét 424.080 466.488
56004405 DK-CVV-3×35+1×16 -0,6/1kV mét 543.870 598.257
56007971 DK-CVV-3×35+1×25 -0,6/1kV mét 581.600 639.760

 

Cáp điều khiển

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT
CÓ THUẾ GTGT

Cáp điều khiển -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004467 DVV-2×0.5 -0,6/1kV mét 13.100 14.410
56004468 DVV-2×0.75 -0,6/1kV mét 15.490 17.039
56004469 DVV-2×1 -0,6/1kV mét 18.410 20.251
56004471 DVV-2×1.5 -0,6/1kV mét 22.970 25.267
56004473 DVV-2×2.5 -0,6/1kV mét 29.670 32.637
56004476 DVV-2×4 -0,6/1kV mét 44.320 48.752
56004479 DVV-2×6 -0,6/1kV mét 61.540 67.694
56004482 DVV-2×10 -0,6/1kV mét 96.220 105.842
56004485 DVV-2×16 -0,6/1kV mét 146.170 160.787

Cáp điều khiển -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004486 DVV-3×0.5 -0,6/1kV mét 16.160 17.776
56004487 DVV-3×0.75 -0,6/1kV mét 18.710 20.581
56004488 DVV-3×1 -0,6/1kV mét 24.030 26.433
56004490 DVV-3×1.5 -0,6/1kV mét 30.160 33.176
56004492 DVV-3×2.5 -0,6/1kV mét 40.910 45.001
56004495 DVV-3×4 -0,6/1kV mét 61.910 68.101
56004498 DVV-3×6 -0,6/1kV mét 87.190 95.909
56004501 DVV-3×10 -0,6/1kV mét 137.980 151.778
56004504 DVV-3×16 -0,6/1kV mét 210.630 231.693

Cáp điều khiển -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004505 DVV-4×0.5 -0,6/1kV mét 18.680 20.548
56004506 DVV-4×0.75 -0,6/1kV mét 23.070 25.377
56004507 DVV-4×1 -0,6/1kV mét 29.550 32.505
56004509 DVV-4×1.5 -0,6/1kV mét 36.020 39.622
56004511 DVV-4×2.5 -0,6/1kV mét 52.750 58.025
56004514 DVV-4×4 -0,6/1kV mét 80.840 88.924
56004517 DVV-4×6 -0,6/1kV mét 114.300 125.730
56004520 DVV-4×10 -0,6/1kV mét 181.580 199.738
56014363 DVV-4×16 -0,6/1kV mét 278.650 306.515

Cáp điều khiển -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004524 DVV-5×0.5 -0,6/1kV mét 21.160 23.276
56004525 DVV-5×0.75 -0,6/1kV mét 26.740 29.414
56004526 DVV-5×1 -0,6/1kV mét 34.800 38.280
56004528 DVV-5×1.5 -0,6/1kV mét 43.470 47.817
56004530 DVV-5×2.5 -0,6/1kV mét 64.350 70.785
56004533 DVV-5×4 -0,6/1kV mét 98.790 108.669
56004536 DVV-5×6 -0,6/1kV mét 140.300 154.330
56004539 DVV-5×10 -0,6/1kV mét 224.550 247.005
56007042 DVV-5×16 -0,6/1kV mét 345.080 379.588

Cáp điều khiển -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004562 DVV-7×0.5 -0,6/1kV mét 25.520 28.072
56004563 DVV-7×0.75 -0,6/1kV mét 32.720 35.992
56004564 DVV-7×1 -0,6/1kV mét 41.030 45.133
56004566 DVV-7×1.5 -0,6/1kV mét 58.240 64.064
56004568 DVV-7×2.5 -0,6/1kV mét 87.060 95.766
56004571 DVV-7×4 -0,6/1kV mét 134.440 147.884
56004574 DVV-7×6 -0,6/1kV mét 192.200 211.420
56004577 DVV-7×10 -0,6/1kV mét 309.180 340.098
56004580 DVV-7×16 -0,6/1kV mét 476.460 524.106

Cáp điều khiển -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004581 DVV-8×0.5 -0,6/1kV mét 30.280 33.308
56004582 DVV-8×0.75 -0,6/1kV mét 38.460 42.306
56004584 DVV-8×1 -0,6/1kV mét 51.160 56.276
56004586 DVV-8×1.5 -0,6/1kV mét 67.650 74.415
56004588 DVV-8×2.5 -0,6/1kV mét 100.610 110.671
56004591 DVV-8×4 -0,6/1kV mét 154.960 170.456
56004594 DVV-8×6 -0,6/1kV mét 221.880 244.068
56004597 DVV-8×10 -0,6/1kV mét 356.070 391.677

Cáp điều khiển -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004601 DVV-10×0.5 -0,6/1kV mét 36.390 40.029
56004602 DVV-10×0.75 -0,6/1kV mét 46.530 51.183
56004603 DVV-10×1 -0,6/1kV mét 62.520 68.772
56004605 DVV-10×1.5 -0,6/1kV mét 83.030 91.333
56004607 DVV-10×2.5 -0,6/1kV mét 124.190 136.609
56004610 DVV-10×4 -0,6/1kV mét 192.680 211.948
56004613 DVV-10×6 -0,6/1kV mét 276.460 304.106
56007972 DVV-10×10 -0,6/1kV mét 444.960 489.456

Cáp điều khiển -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004614 DVV-12×0.5 -0,6/1kV mét 41.760 45.936
56004615 DVV-12×0.75 -0,6/1kV mét 54.100 59.510
56004616 DVV-12×1 -0,6/1kV mét 72.900 80.190
56004618 DVV-12×1.5 -0,6/1kV mét 97.440 107.184
56004620 DVV-12×2.5 -0,6/1kV mét 146.770 161.447
56004623 DVV-12×4 -0,6/1kV mét 228.950 251.845
56004626 DVV-12×6 -0,6/1kV mét 328.960 361.856
56007973 DVV-12×10 -0,6/1kV mét 529.340 582.274

Cáp điều khiển -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004627 DVV-14×0.5 -0,6/1kV mét 48.720 53.592
56004628 DVV-14×0.75 -0,6/1kV mét 63.010 69.311
56004629 DVV-14×1 -0,6/1kV mét 83.880 92.268
56004631 DVV-14×1.5 -0,6/1kV mét 112.710 123.981
56004633 DVV-14×2.5 -0,6/1kV mét 170.590 187.649
56004636 DVV-14×4 -0,6/1kV mét 263.760 290.136
56004639 DVV-14×6 -0,6/1kV mét 379.510 417.461
56007974 DVV-14×10 -0,6/1kV mét 612.500 673.750

Cáp điều khiển -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004640 DVV-16×0.5 -0,6/1kV mét 54.580 60.038
56004641 DVV-16×0.75 -0,6/1kV mét 70.950 78.045
56004642 DVV-16×1 -0,6/1kV mét 95.250 104.775
56004644 DVV-16×1.5 -0,6/1kV mét 128.090 140.899
56004646 DVV-16×2.5 -0,6/1kV mét 194.150 213.565
56004649 DVV-16×4 -0,6/1kV mét 301.730 331.903
56004652 DVV-16×6 -0,6/1kV mét 433.360 476.696
56007975 DVV-16×10 -0,6/1kV mét 700.660 770.726

Cáp điều khiển -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004653 DVV-19×0.5 -0,6/1kV mét 61.420 67.562
56004654 DVV-19×0.75 -0,6/1kV mét 80.590 88.649
56004655 DVV-19×1 -0,6/1kV mét 110.270 121.297
56004657 DVV-19×1.5 -0,6/1kV mét 149.340 164.274
56004659 DVV-19×2.5 -0,6/1kV mét 226.990 249.689
56004662 DVV-19×4 -0,6/1kV mét 355.580 391.138
56004665 DVV-19×6 -0,6/1kV mét 512.730 564.003
56007976 DVV-19×10 -0,6/1kV mét 829.360 912.296

Cáp điều khiển -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004666 DVV-24×0.5 -0,6/1kV mét 77.180 84.898
56004667 DVV-24×0.75 -0,6/1kV mét 101.480 111.628
56004668 DVV-24×1 -0,6/1kV mét 139.570 153.527
56004670 DVV-24×1.5 -0,6/1kV mét 189.270 208.197
56004671 DVV-24×2.5 -0,6/1kV mét 288.540 317.394

Cáp điều khiển -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56007977 DVV-27×0.5 -0,6/1kV mét 85.350 93.885
56004672 DVV-27×0.75 -0,6/1kV mét 113.190 124.509
56004673 DVV-27×1 -0,6/1kV mét 155.330 170.863
56007978 DVV-27×1.5 -0,6/1kV mét 211.000 232.100
56007979 DVV-27×2.5 -0,6/1kV mét 322.240 354.464

Cáp điều khiển -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56007980 DVV-30×0.5 -0,6/1kV mét 93.780 103.158
56004674 DVV-30×0.75 -0,6/1kV mét 124.550 137.005
56007981 DVV-30×1 -0,6/1kV mét 172.050 189.255
56007982 DVV-30×1.5 -0,6/1kV mét 232.980 256.278
56007983 DVV-30×2.5 -0,6/1kV mét 356.430 392.073

Cáp điều khiển -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004677 DVV-37×0.5 -0,6/1kV mét 113.800 125.180
56004678 DVV-37×0.75 -0,6/1kV mét 150.930 166.023
56004679 DVV-37×1 -0,6/1kV mét 209.170 230.087
56004680 DVV-37×1.5 -0,6/1kV mét 285.000 313.500
56007984 DVV-37×2.5 -0,6/1kV mét 436.900 480.590

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004682 DVV/Sc-2×0.5 -0,6/1kV mét 21.520 23.672
56004683 DVV/Sc-2×0.75 -0,6/1kV mét 25.030 27.533
56004684 DVV/Sc-2×1 -0,6/1kV mét 29.800 32.780
56004686 DVV/Sc-2×1.5 -0,6/1kV mét 35.160 38.676
56004687 DVV/Sc-2×2.5 -0,6/1kV mét 45.060 49.566
56004688 DVV/Sc-2×4 -0,6/1kV mét 61.420 67.562
56004689 DVV/Sc-2×6 -0,6/1kV mét 78.270 86.097
56000263 DVV/Sc-2×10 -0,6/1kV mét 114.660 126.126
56000266 DVV/Sc-2×16 -0,6/1kV mét 167.290 184.019

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004690 DVV/Sc-3×0.5 -0,6/1kV mét 25.770 28.347
56004691 DVV/Sc-3×0.75 -0,6/1kV mét 29.920 32.912
56004692 DVV/Sc-3×1 -0,6/1kV mét 36.020 39.622
56004693 DVV/Sc-3×1.5 -0,6/1kV mét 43.470 47.817
56004694 DVV/Sc-3×2.5 -0,6/1kV mét 57.140 62.854
56000288 DVV/Sc-3×4 -0,6/1kV mét 80.220 88.242
56004695 DVV/Sc-3×6 -0,6/1kV mét 106.480 117.128
56004696 DVV/Sc-3×10 -0,6/1kV mét 157.400 173.140
56013377 DVV/Sc-3×16 -0,6/1kV mét 232.980 256.278

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004697 DVV/Sc-4×0.5 -0,6/1kV mét 30.030 33.033
56004698 DVV/Sc-4×0.75 -0,6/1kV mét 34.930 38.423
56004699 DVV/Sc-4×1 -0,6/1kV mét 42.740 47.014
56004701 DVV/Sc-4×1.5 -0,6/1kV mét 51.890 57.079
56004702 DVV/Sc-4×2.5 -0,6/1kV mét 69.610 76.571
56004703 DVV/Sc-4×4 -0,6/1kV mét 99.270 109.197
56004704 DVV/Sc-4×6 -0,6/1kV mét 132.250 145.475
56004705 DVV/Sc-4×10 -0,6/1kV mét 201.720 221.892
56014224 DVV/Sc-4×16 -0,6/1kV mét 301.730 331.903

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004706 DVV/Sc-5×0.5 -0,6/1kV mét 33.710 37.081
56004707 DVV/Sc-5×0.75 -0,6/1kV mét 39.560 43.516
56004708 DVV/Sc-5×1 -0,6/1kV mét 48.970 53.867
56004709 DVV/Sc-5×1.5 -0,6/1kV mét 60.320 66.352
56000383 DVV/Sc-5×2.5 -0,6/1kV mét 82.060 90.266
56000389 DVV/Sc-5×4 -0,6/1kV mét 118.210 130.031
56000395 DVV/Sc-5×6 -0,6/1kV mét 159.350 175.285
56000401 DVV/Sc-5×10 -0,6/1kV mét 246.050 270.655
56000407 DVV/Sc-5×16 -0,6/1kV mét 368.530 405.383

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004711 DVV/Sc-7×0.5 -0,6/1kV mét 40.660 44.726
56004712 DVV/Sc-7×0.75 -0,6/1kV mét 48.350 53.185
56004713 DVV/Sc-7×1 -0,6/1kV mét 61.050 67.155
56004714 DVV/Sc-7×1.5 -0,6/1kV mét 76.190 83.809
56004715 DVV/Sc-7×2.5 -0,6/1kV mét 106.110 116.721
56004716 DVV/Sc-7×4 -0,6/1kV mét 153.490 168.839
56000349 DVV/Sc-7×6 -0,6/1kV mét 212.840 234.124
56000352 DVV/Sc-7×10 -0,6/1kV mét 332.500 365.750
56000355 DVV/Sc-7×16 -0,6/1kV mét 503.700 554.070

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56000446 DVV/Sc-8×0.5 -0,6/1kV mét 47.500 52.250
56004717 DVV/Sc-8×0.75 -0,6/1kV mét 56.290 61.919
56004718 DVV/Sc-8×1 -0,6/1kV mét 70.580 77.638
56004719 DVV/Sc-8×1.5 -0,6/1kV mét 87.790 96.569
56004720 DVV/Sc-8×2.5 -0,6/1kV mét 121.870 134.057
56000459 DVV/Sc-8×4 -0,6/1kV mét 175.470 193.017
56000465 DVV/Sc-8×6 -0,6/1kV mét 244.220 268.642
56000471 DVV/Sc-8×10 -0,6/1kV mét 381.220 419.342

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004721 DVV/Sc-10×0.5 -0,6/1kV mét 55.920 61.512
56004722 DVV/Sc-10×0.75 -0,6/1kV mét 66.670 73.337
56004723 DVV/Sc-10×1 -0,6/1kV mét 84.620 93.082
56004725 DVV/Sc-10×1.5 -0,6/1kV mét 106.240 116.864
56004726 DVV/Sc-10×2.5 -0,6/1kV mét 148.730 163.603
56004727 DVV/Sc-10×4 -0,6/1kV mét 217.110 238.821
56004728 DVV/Sc-10×6 -0,6/1kV mét 302.950 333.245
56007985 DVV/Sc-10×10 -0,6/1kV mét 475.120 522.632

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004729 DVV/Sc-12×0.5 -0,6/1kV mét 61.910 68.101
56004730 DVV/Sc-12×0.75 -0,6/1kV mét 74.730 82.203
56004731 DVV/Sc-12×1 -0,6/1kV mét 95.850 105.435
56004734 DVV/Sc-12×1.5 -0,6/1kV mét 117.100 128.810
56004735 DVV/Sc-12×2.5 -0,6/1kV mét 168.150 184.965
56000499 DVV/Sc-12×4 -0,6/1kV mét 254.100 279.510
56000502 DVV/Sc-12×6 -0,6/1kV mét 356.430 392.073
56007986 DVV/Sc-12×10 -0,6/1kV mét 560.480 616.528

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (14 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56000516 DVV/Sc-14×0.5 -0,6/1kV mét 68.500 75.350
56004736 DVV/Sc-14×0.75 -0,6/1kV mét 83.530 91.883
56000517 DVV/Sc-14×1 -0,6/1kV mét 108.430 119.273
56004737 DVV/Sc-14×1.5 -0,6/1kV mét 138.350 152.185
56004738 DVV/Sc-14×2.5 -0,6/1kV mét 194.150 213.565
56000522 DVV/Sc-14×4 -0,6/1kV mét 291.960 321.156
56000525 DVV/Sc-14×6 -0,6/1kV mét 410.650 451.715
56007987 DVV/Sc-14×10 -0,6/1kV mét 648.400 713.240

Cáp điều khiển:(DVV/Sc-16R-0,6/1kV)

56004740 DVV/Sc-16×0.5 -0,6/1kV mét 71.310 78.441
56004741 DVV/Sc-16×0.75 -0,6/1kV mét 88.530 97.383
56004742 DVV/Sc-16×1 -0,6/1kV mét 114.170 125.587
56004743 DVV/Sc-16×1.5 -0,6/1kV mét 147.990 162.789
56000541 DVV/Sc-16×2.5 -0,6/1kV mét 216.130 237.743
56000544 DVV/Sc-16×4 -0,6/1kV mét 327.740 360.514
56000547 DVV/Sc-16×6 -0,6/1kV mét 462.540 508.794
56007988 DVV/Sc-16×10 -0,6/1kV mét 733.020 806.322

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56000561 DVV/Sc-19×0.5 -0,6/1kV mét 79.000 86.900
56000562 DVV/Sc-19×0.75 -0,6/1kV mét 102.930 113.223
56004744 DVV/Sc-19×1 -0,6/1kV mét 135.540 149.094
56004745 DVV/Sc-19×1.5 -0,6/1kV mét 176.080 193.688
56004746 DVV/Sc-19×2.5 -0,6/1kV mét 249.840 274.824
56000567 DVV/Sc-19×4 -0,6/1kV mét 382.690 420.959
56000570 DVV/Sc-19×6 -0,6/1kV mét 542.410 596.651
56007989 DVV/Sc-19×10 -0,6/1kV mét 863.430 949.773

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004747 DVV/Sc-24×0.5 -0,6/1kV mét 99.520 109.472
56004748 DVV/Sc-24×0.75 -0,6/1kV mét 123.820 136.202
56007990 DVV/Sc-24×1 -0,6/1kV mét 163.020 179.322
56004749 DVV/Sc-24×1.5 -0,6/1kV mét 214.540 235.994
56007991 DVV/Sc-24×2.5 -0,6/1kV mét 316.140 347.754

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (27 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56007992 DVV/Sc-27×0.5 -0,6/1kV mét 111.730 122.903
56004750 DVV/Sc-27×0.75 -0,6/1kV mét 135.420 148.962
56004751 DVV/Sc-27×1 -0,6/1kV mét 179.130 197.043
56004752 DVV/Sc-27×1.5 -0,6/1kV mét 236.650 260.315
56004753 DVV/Sc-27×2.5 -0,6/1kV mét 350.450 385.495

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004754 DVV/Sc-30×0.5 -0,6/1kV mét 120.880 132.968
56007993 DVV/Sc-30×0.75 -0,6/1kV mét 147.510 162.261
56004755 DVV/Sc-30×1 -0,6/1kV mét 196.710 216.381
56004756 DVV/Sc-30×1.5 -0,6/1kV mét 259.360 285.296
56004757 DVV/Sc-30×2.5 -0,6/1kV mét 385.610 424.171

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu -0,6/1kV -TCVN 5635-1 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

56004758 DVV/Sc-37×0.5 -0,6/1kV mét 141.640 155.804
56007994 DVV/Sc-37×0.75 -0,6/1kV mét 180.110 198.121
56004759 DVV/Sc-37×1 -0,6/1kV mét 243.490 267.839
56007995 DVV/Sc-37×1.5 -0,6/1kV mét 311.620 342.782
56007996 DVV/Sc-37×2.5 -0,6/1kV mét 466.210 512.831

Cáp trung thế

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT
CÓ THUẾ GTGT

Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-1 (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

56005069 CXV-25-12/20(24) kV mét 135.040 148.544
56005070 CXV-35-12/20(24) kV mét 175.070 192.577
56005071 CXV-50-12/20(24) kV mét 228.160 250.976
56005072 CXV-70-12/20(24) kV mét 311.660 342.826
56005073 CXV-95-12/20(24) kV mét 417.720 459.492
56005074 CXV-120-12/20(24) kV mét 518.320 570.152
56005075 CXV-150-12/20(24) kV mét 625.210 687.731
56005077 CXV-185-12/20(24) kV mét 771.540 848.694
56005078 CXV-240-12/20(24) kV mét 998.160 1.097.976
56005081 CXV-300-12/20(24) kV mét 1.240.100 1.364.110
56005082 CXV-400-12/20(24) kV mét 1.567.560 1.724.316
56005083 CXV-500-12/20(24) kV mét 1.957.120 2.152.832

Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-1 (ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)

56005470 CX1V-25-12/20(24) kV mét 147.160 161.876
56005471 CX1V-35-12/20(24) kV mét 189.090 207.999
56005473 CX1V-50-12/20(24) kV mét 242.060 266.266
56005474 CX1V-70-12/20(24) kV mét 327.930 360.723
56005475 CX1V-95-12/20(24) kV mét 433.640 477.004
56005476 CX1V-120-12/20(24) kV mét 534.230 587.653
56005477 CX1V-150-12/20(24) kV mét 642.790 707.069
56005479 CX1V-185-12/20(24) kV mét 791.020 870.122
56005480 CX1V-240-12/20(24) kV mét 1.019.780 1.121.758
56005483 CX1V-300-12/20(24) kV mét 1.263.370 1.389.707
56005484 CX1V-400-12/20(24) kV mét 1.594.630 1.754.093
56005485 CX1V-500-12/20(24) kV mét 1.987.420 2.186.162

Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-1

(ruột đồng có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)

56007998 CX1V/WBC-25-12/20(24) kV mét 147.520 162.272
56007999 CX1V/WBC-35-12/20(24) kV mét 189.440 208.384
56008000 CX1V/WBC-50-12/20(24) kV mét 242.890 267.179
56008001 CX1V/WBC-70-12/20(24) kV mét 328.880 361.768
56008002 CX1V/WBC-95-12/20(24) kV mét 434.700 478.170
56008003 CX1V/WBC-120-12/20(24) kV mét 535.420 588.962
56008004 CX1V/WBC-150-12/20(24) kV mét 644.700 709.170
56008005 CX1V/WBC-185-12/20(24) kV mét 793.040 872.344
56008006 CX1V/WBC-240-12/20(24) kV mét 1.022.750 1.125.025
56008007 CX1V/WBC-300-12/20(24) kV mét 1.266.940 1.393.634
56008008 CX1V/WBC-400-12/20(24) kV mét 1.598.310 1.758.141

Cáp trung thế có màn chắn kim loại -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-2/IEC 60502-2

(1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại băng đồng 0,13mm, vỏ PVC)

56005138 CXV/S-25-12/20(24) kV mét 204.170 224.587
56005140 CXV/S-35-12/20(24) kV mét 248.120 272.932
56005143 CXV/S-50-12/20(24) kV mét 307.740 338.514
56005146 CXV/S-70-12/20(24) kV mét 394.440 433.884
56005147 CXV/S-95-12/20(24) kV mét 503.470 553.817
56005149 CXV/S-120-12/20(24) kV mét 603.480 663.828
56005152 CXV/S-150-12/20(24) kV mét 718.800 790.680
56005154 CXV/S-185-12/20(24) kV mét 864.660 951.126
56005157 CXV/S-240-12/20(24) kV mét 1.092.110 1.201.321
56005160 CXV/S-300-12/20(24) kV mét 1.337.260 1.470.986
56005163 CXV/S-400-12/20(24) kV mét 1.670.400 1.837.440
56005165 CXV/S-500-12/20(24) kV mét 2.092.280 2.301.508

Cáp trung thế có màn chắn kim loại -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-2/IEC 60502-2

(3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại băng đồng 0,13mm, cho từng lõi, vỏ PVC)

56005169 CXV/SE-3×25-12/20(24) kV mét 653.490 718.839
56005170 CXV/SE-3×35-12/20(24) kV mét 785.680 864.248
56005172 CXV/SE-3×50-12/20(24) kV mét 954.930 1.050.423
56005173 CXV/SE-3×70-12/20(24) kV mét 1.240.460 1.364.506
56005174 CXV/SE-3×95-12/20(24) kV mét 1.578.120 1.735.932
56005175 CXV/SE-3×120-12/20(24) kV mét 1.887.170 2.075.887
56005176 CXV/SE-3×150-12/20(24) kV mét 2.251.320 2.476.452
56005178 CXV/SE-3×185-12/20(24) kV mét 2.703.610 2.973.971
56005179 CXV/SE-3×240-12/20(24) kV mét 3.400.440 3.740.484
56005182 CXV/SE-3×300-12/20(24) kV mét 4.146.090 4.560.699
56005183 CXV/SE-3×400-12/20(24) kV mét 5.170.380 5.687.418

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-2/IEC 60502-2

(1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại băng đồng 0,13mm, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

56005186 CXV/S/DATA-25-12/20(24) kV mét 254.290 279.719
56005187 CXV/S/DATA-35-12/20(24) kV mét 304.170 334.587
56005188 CXV/S/DATA-50-12/20(24) kV mét 365.340 401.874
56005190 CXV/S/DATA-70-12/20(24) kV mét 460.480 506.528
56005192 CXV/S/DATA-95-12/20(24) kV mét 572.830 630.113
56005193 CXV/S/DATA-120-12/20(24) kV mét 677.240 744.964
56005194 CXV/S/DATA-150-12/20(24) kV mét 837.110 920.821
56005198 CXV/S/DATA-185-12/20(24) kV mét 947.080 1.041.788
56005199 CXV/S/DATA-240-12/20(24) kV mét 1.205.540 1.326.094
56005204 CXV/S/DATA-300-12/20(24) kV mét 1.435.130 1.578.643
56005205 CXV/S/DATA-400-12/20(24) kV mét 1.779.080 1.956.988
56005206 CXV/S/DATA-500-12/20(24) kV mét 2.210.820 2.431.902

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-2/IEC 60502-2

(3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại băng đồng 0,13mm, cho từng lõi, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

56005208 CXV/SE/DSTA-3×25-12/20(24) kV mét 753.970 829.367
56005210 CXV/SE/DSTA-3×35-12/20(24) kV mét 898.270 988.097
56005213 CXV/SE/DSTA-3×50-12/20(24) kV mét 1.085.930 1.194.523
56005217 CXV/SE/DSTA-3×70-12/20(24) kV mét 1.383.930 1.522.323
56005220 CXV/SE/DSTA-3×95-12/20(24) kV mét 1.739.300 1.913.230
56005223 CXV/SE/DSTA-3×120-12/20(24) kV mét 2.056.890 2.262.579
56005225 CXV/SE/DSTA-3×150-12/20(24) kV mét 2.556.090 2.811.699
56005229 CXV/SE/DSTA-3×185-12/20(24) kV mét 2.902.910 3.193.201
56005232 CXV/SE/DSTA-3×240-12/20(24) kV mét 3.751.170 4.126.287
56005238 CXV/SE/DSTA-3×300-12/20(24) kV mét 4.453.830 4.899.213
56005241 CXV/SE/DSTA-3×400-12/20(24) kV mét 5.513.150 6.064.465

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-2/IEC 60502-2

(1 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại băng đồng 0,13mm, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

56005247 CXV/S/AWA-25-12/20(24) kV mét 259.750 285.725
56005248 CXV/S/AWA-35-12/20(24) kV mét 310.590 341.649
56005250 CXV/S/AWA-50-12/20(24) kV mét 368.430 405.273
56005251 CXV/S/AWA-70-12/20(24) kV mét 478.770 526.647
56005252 CXV/S/AWA-95-12/20(24) kV mét 591.600 650.760
56005253 CXV/S/AWA-120-12/20(24) kV mét 696.240 765.864
56005254 CXV/S/AWA-150-12/20(24) kV mét 855.870 941.457
56005256 CXV/S/AWA-185-12/20(24) kV mét 966.570 1.063.227
56005257 CXV/S/AWA-240-12/20(24) kV mét 1.228.340 1.351.174
56005260 CXV/S/AWA-300-12/20(24) kV mét 1.481.090 1.629.199
56005261 CXV/S/AWA-400-12/20(24) kV mét 1.826.470 2.009.117
56005262 CXV/S/AWA-500-12/20(24) kV mét 2.259.760 2.485.736

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-2/IEC 60502-2

(3 lõi, ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại băng đồng 0,13mm, cho từng lõi, giáp sợi thép bảo vệ, vỏ PVC)

56005264 CXV/SE/SWA-3×25-12/20(24) kV mét 892.800 982.080
56005265 CXV/SE/SWA-3×35-12/20(24) kV mét 1.033.790 1.137.169
56005267 CXV/SE/SWA-3×50-12/20(24) kV mét 1.216.220 1.337.842
56005268 CXV/SE/SWA-3×70-12/20(24) kV mét 1.499.020 1.648.922
56005269 CXV/SE/SWA-3×95-12/20(24) kV mét 1.919.240 2.111.164
56005270 CXV/SE/SWA-3×120-12/20(24) kV mét 2.300.020 2.530.022
56005271 CXV/SE/SWA-3×150-12/20(24) kV mét 2.785.320 3.063.852
56005273 CXV/SE/SWA-3×185-12/20(24) kV mét 3.173.120 3.490.432
56005274 CXV/SE/SWA-3×240-12/20(24) kV mét 3.955.930 4.351.523
56005277 CXV/SE/SWA-3×300-12/20(24) kV mét 4.693.270 5.162.597
56005278 CXV/SE/SWA-3×400-12/20(24) kV mét 5.496.410 6.046.051

 

Cáp vặn xoắn hạ thế

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH(Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT
CÓ THUẾ GTGT

Dây điện lực (AV) -0.6/1kV -AS/NZS 5000.1

56005512 AV-16 -0,6/1kV mét 8.870 9.757
56005513 AV-25 -0,6/1kV mét 12.470 13.717
56005514 AV-35 -0,6/1kV mét 16.260 17.886
56005515 AV-50 -0,6/1kV mét 22.740 25.014
56005506 AV-70 -0,6/1kV mét 30.700 33.770
56005516 AV-95 -0,6/1kV mét 41.740 45.914
56005507 AV-120 -0,6/1kV mét 50.740 55.814
56005517 AV-150 -0,6/1kV mét 65.250 71.775
56005519 AV-185 -0,6/1kV mét 79.900 87.890
56005521 AV-240 -0,6/1kV mét 101.090 111.199
56005508 AV-300 -0,6/1kV mét 126.520 139.172
56005524 AV-400 -0,6/1kV mét 160.060 176.066
56005525 AV-500 -0,6/1kV mét 201.670 221.837

Cáp vặn xoắn hạ thế -0.6/1kV -TCVN 6447/AS 3560-1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)

53006212 LV-ABC-2×10 -0,6/1kV mét 13.040 14.344
53002235 LV-ABC-2×11 -0,6/1kV mét 14.180 15.598
53002236 LV-ABC-2×16 -0,6/1kV mét 18.540 20.394
53002239 LV-ABC-2×25 -0,6/1kV mét 24.450 26.895
53002242 LV-ABC-2×35 -0,6/1kV mét 31.190 34.309
53002245 LV-ABC-2×50 -0,6/1kV mét 45.610 50.171
53002247 LV-ABC-2×70 -0,6/1kV mét 60.020 66.022
53002251 LV-ABC-2×95 -0,6/1kV mét 77.130 84.843
53002254 LV-ABC-2×120 -0,6/1kV mét 97.620 107.382
53002257 LV-ABC-2×150 -0,6/1kV mét 117.390 129.129

Cáp vặn xoắn hạ thế -0.6/1kV -TCVN 6447/AS 3560-1 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)

53002260 LV-ABC-3×16 -0,6/1kV mét 26.820 29.502
53002262 LV-ABC-3×25 -0,6/1kV mét 35.560 39.116
53002264 LV-ABC-3×35 -0,6/1kV mét 45.610 50.171
53002266 LV-ABC-3×50 -0,6/1kV mét 63.200 69.520
53002268 LV-ABC-3×70 -0,6/1kV mét 86.290 94.919
53002270 LV-ABC-3×95 -0,6/1kV mét 115.100 126.610
53002273 LV-ABC-3×120 -0,6/1kV mét 144.150 158.565
53002275 LV-ABC-3×150 -0,6/1kV mét 173.790 191.169

Cáp vặn xoắn hạ thế -0.6/1kV -TCVN 6447/AS 3560-1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE)

53002278 LV-ABC-4×16 -0,6/1kV mét 35.090 38.599
53002281 LV-ABC-4×25 -0,6/1kV mét 47.020 51.722
53002284 LV-ABC-4×35 -0,6/1kV mét 60.250 66.275
53002287 LV-ABC-4×50 -0,6/1kV mét 81.760 89.936
53002291 LV-ABC-4×70 -0,6/1kV mét 114.250 125.675
53002293 LV-ABC-4×95 -0,6/1kV mét 150.780 165.858
53002295 LV-ABC-4×120 -0,6/1kV mét 190.910 210.001
53002298 LV-ABC-4×150 -0,6/1kV mét 230.320 253.352

 

Bảng giá cáp nhôm hạ thế CADIVI 2025

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT
CÓ THUẾ GTGT

Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (1 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC)

56005867 AXV-10 (1×7/1.35) -0,6/1kV mét 9.260 10.186
56005950 AXV-16 -0,6/1kV mét 11.820 13.002
56005952 AXV-25 -0,6/1kV mét 16.240 17.864
56005954 AXV-35 -0,6/1kV mét 20.420 22.462
56005958 AXV-50 -0,6/1kV mét 27.700 30.470
56005961 AXV-70 -0,6/1kV mét 37.040 40.744
56005963 AXV-95 -0,6/1kV mét 47.740 52.514
56005965 AXV-120 -0,6/1kV mét 60.580 66.638
56005967 AXV-150 -0,6/1kV mét 71.270 78.397
56005970 AXV-185 -0,6/1kV mét 88.840 97.724
56005973 AXV-240 -0,6/1kV mét 110.800 121.880
56005978 AXV-300 -0,6/1kV mét 137.590 151.349
56005984 AXV-400 -0,6/1kV mét 173.060 190.366
56005987 AXV-500 -0,6/1kV mét 217.190 238.909
56005990 AXV-630 -0,6/1kV mét 277.540 305.294

Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC)

56006116 AXV- 2×16 -0,6/1kV mét 39.640 43.604
56006118 AXV- 2×25 -0,6/1kV mét 50.780 55.858
56006119 AXV- 2×35 -0,6/1kV mét 61.030 67.133
56006212 AXV- 2×50 -0,6/1kV mét 75.660 83.226
56006215 AXV- 2×70 -0,6/1kV mét 96.270 105.897
56006217 AXV- 2×95 -0,6/1kV mét 121.370 133.507
56006219 AXV- 2×120 -0,6/1kV mét 163.040 179.344
56006221 AXV- 2×150 -0,6/1kV mét 185.220 203.742
56006225 AXV- 2×185 -0,6/1kV mét 222.480 244.728
56006227 AXV- 2×240 -0,6/1kV mét 276.080 303.688
56006232 AXV- 2×300 -0,6/1kV mét 344.530 378.983
56006235 AXV- 2×400 -0,6/1kV mét 432.920 476.212

Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC)

56005993 AXV-3×16 -0,6/1kV mét 47.850 52.635
56005994 AXV-3×25 -0,6/1kV mét 62.940 69.234
56005995 AXV-3×35 -0,6/1kV mét 74.650 82.115
56005996 AXV-3×50 -0,6/1kV mét 97.500 107.250
56005997 AXV-3×70 -0,6/1kV mét 126.780 139.458
56005998 AXV-3×95 -0,6/1kV mét 165.280 181.808
56005999 AXV-3×120 -0,6/1kV mét 215.280 236.808
56006000 AXV-3×150 -0,6/1kV mét 249.850 274.835
56006002 AXV-3×185 -0,6/1kV mét 303.560 333.916
56006123 AXV-3×240 -0,6/1kV mét 381.360 419.496
56006005 AXV-3×300 -0,6/1kV mét 466.020 512.622
56006006 AXV-3×400 -0,6/1kV mét 589.200 648.120

Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC)

56006124 AXV-4×16 -0,6/1kV mét 58.090 63.899
56006126 AXV-4×25 -0,6/1kV mét 76.560 84.216
56006129 AXV-4×35 -0,6/1kV mét 92.660 101.926
56006132 AXV-4×50 -0,6/1kV mét 122.610 134.871
56006135 AXV-4×70 -0,6/1kV mét 162.810 179.091
56006137 AXV-4×95 -0,6/1kV mét 212.120 233.332
56006139 AXV-4×120 -0,6/1kV mét 269.440 296.384
56006141 AXV-4×150 -0,6/1kV mét 326.520 359.172
56006145 AXV-4×185 -0,6/1kV mét 394.520 433.972
56006147 AXV-4×240 -0,6/1kV mét 497.660 547.426
56006153 AXV-4×300 -0,6/1kV mét 614.650 676.115
56006156 AXV-4×400 -0,6/1kV mét 764.510 840.961

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1

(1 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

56006184 AXV/DATA-16 -0,6/1kV mét 38.060 41.866
56006185 AXV/DATA-25 -0,6/1kV mét 46.500 51.150
56006186 AXV/DATA-35 -0,6/1kV mét 52.800 58.080
56006188 AXV/DATA-50 -0,6/1kV mét 63.280 69.608
56006189 AXV/DATA-70 -0,6/1kV mét 72.180 79.398
56006190 AXV/DATA-95 -0,6/1kV mét 87.480 96.228
56006191 AXV/DATA-120 -0,6/1kV mét 107.860 118.646
56006192 AXV/DATA-150 -0,6/1kV mét 120.810 132.891
56006194 AXV/DATA-185 -0,6/1kV mét 138.490 152.339
56006195 AXV/DATA-240 -0,6/1kV mét 167.880 184.668
56006198 AXV/DATA-300 -0,6/1kV mét 201.990 222.189
56006199 AXV/DATA-400 -0,6/1kV mét 247.260 271.986

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1

(2 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

56006009 AXV/DSTA-2×16 -0,6/1kV mét 57.650 63.415
56006010 AXV/DSTA-2×25 -0,6/1kV mét 73.180 80.498
56006011 AXV/DSTA-2×35 -0,6/1kV mét 85.800 94.380
56006162 AXV/DSTA-2×50 -0,6/1kV mét 101.340 111.474
56006013 AXV/DSTA-2×70 -0,6/1kV mét 127.010 139.711
56006014 AXV/DSTA-2×95 -0,6/1kV mét 157.970 173.767
56006015 AXV/DSTA-2×120 -0,6/1kV mét 234.200 257.620
56006016 AXV/DSTA-2×150 -0,6/1kV mét 261.890 288.079
56006018 AXV/DSTA-2×185 -0,6/1kV mét 309.740 340.714
56006019 AXV/DSTA-2×240 -0,6/1kV mét 374.820 412.302
56006022 AXV/DSTA-2×300 -0,6/1kV mét 460.170 506.187
56006023 AXV/DSTA-2×400 -0,6/1kV mét 565.900 622.490

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1

(3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

56006026 AXV/DSTA-3×16 -0,6/1kV mét 67.890 74.679
56006028 AXV/DSTA-3×25 -0,6/1kV mét 86.690 95.359
56006030 AXV/DSTA-3×35 -0,6/1kV mét 99.990 109.989
56006033 AXV/DSTA-3×50 -0,6/1kV mét 125.200 137.720
56006036 AXV/DSTA-3×70 -0,6/1kV mét 160.340 176.374
56006038 AXV/DSTA-3×95 -0,6/1kV mét 206.040 226.644
56006040 AXV/DSTA-3×120 -0,6/1kV mét 293.760 323.136
56006042 AXV/DSTA-3×150 -0,6/1kV mét 334.850 368.335
56006046 AXV/DSTA-3×185 -0,6/1kV mét 399.710 439.681
56006048 AXV/DSTA-3×240 -0,6/1kV mét 492.370 541.607
56006053 AXV/DSTA-3×300 -0,6/1kV mét 592.240 651.464
56006056 AXV/DSTA-3×400 -0,6/1kV mét 736.700 810.370

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1

(4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

56006164 AXV/DSTA-4×16 -0,6/1kV mét 71.270 78.397
56006165 AXV/DSTA-4×25 -0,6/1kV mét 99.530 109.483
56006166 AXV/DSTA-4×35 -0,6/1kV mét 119.020 130.922
56006168 AXV/DSTA-4×50 -0,6/1kV mét 155.270 170.797
56006169 AXV/DSTA-4×70 -0,6/1kV mét 199.850 219.835
56006170 AXV/DSTA-4×95 -0,6/1kV mét 285.760 314.336
56006171 AXV/DSTA-4×120 -0,6/1kV mét 340.030 374.033
56006172 AXV/DSTA-4×150 -0,6/1kV mét 427.410 470.151
56006174 AXV/DSTA-4×185 -0,6/1kV mét 502.840 553.124
56006175 AXV/DSTA-4×240 -0,6/1kV mét 628.040 690.844
56006178 AXV/DSTA-4×300 -0,6/1kV mét 762.250 838.475
56006179 AXV/DSTA-4×400 -0,6/1kV mét 951.870 1.047.057

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1

(3 lõi pha+1 lõi đất, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

56010620 AXV/DSTA-3×10+1×6 -0,6/1kV mét 56.530 62.183
56008032 AXV/DSTA-3×16+1×10 -0,6/1kV mét 78.140 85.954
56008033 AXV/DSTA-3×25+1×16 -0,6/1kV mét 94.130 103.543
56010634 AXV/DSTA-3×50+1×25 -0,6/1kV mét 142.990 157.289
56010635 AXV/DSTA-3×50+1×35 -0,6/1kV mét 148.620 163.482
56008036 AXV/DSTA-3×70+1×35 -0,6/1kV mét 183.750 202.125
56008037 AXV/DSTA-3×70+1×50 -0,6/1kV mét 189.950 208.945
56008038 AXV/DSTA-3×95+1×50 -0,6/1kV mét 260.870 286.957
56008039 AXV/DSTA-3×95+1×70 -0,6/1kV mét 272.820 300.102
56008040 AXV/DSTA-3×120+1×70 -0,6/1kV mét 320.660 352.726
56008041 AXV/DSTA-3×120+1×95 -0,6/1kV mét 333.280 366.608
56008042 AXV/DSTA-3×150+1×70 -0,6/1kV mét 381.130 419.243
56006182 AXV/DSTA-3×150+1×95 -0,6/1kV mét 396.660 436.326
56008043 AXV/DSTA-3×185+1×95 -0,6/1kV mét 452.400 497.640
56008044 AXV/DSTA-3×185+1×120 -0,6/1kV mét 464.790 511.269
56008045 AXV/DSTA-3×240+1×120 -0,6/1kV mét 565.110 621.621
56008046 AXV/DSTA-3×240+1×150 -0,6/1kV mét 585.490 644.039
56008047 AXV/DSTA-3×240+1×185 -0,6/1kV mét 603.950 664.345
56013611 AXV/DSTA-3×300+1×150 -0,6/1kV mét 685.580 754.138
56008049 AXV/DSTA-3×300+1×185 -0,6/1kV mét 707.980 778.778
56008050 AXV/DSTA-3×400+1×185 -0,6/1kV mét 847.830 932.613
56008051 AXV/DSTA-3×400+1×240 -0,6/1kV mét 879.130 967.043

 

Bảng giá Cáp trung thế Cadivi 2025

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT
CÓ THUẾ GTGT

Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-1665 (ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)

56007697 AX1V-25-12.7/22(24) kV mét 52.560 57.816
56007700 AX1V-35-12.7/22(24) kV mét 57.190 62.909
56007704 AX1V-50-12.7/22(24) kV mét 67.350 74.085
56007709 AX1V-70-12.7/22(24) kV mét 79.940 87.934
56007712 AX1V-95-12.7/22(24) kV mét 95.540 105.094
56007715 AX1V-120-12.7/22(24) kV mét 109.740 120.714
56007719 AX1V-150-12.7/22(24) kV mét 125.570 138.127
56007724 AX1V-185-12.7/22(24) kV mét 139.080 152.988
56007728 AX1V-240-12.7/22(24) kV mét 166.810 183.491
56007734 AX1V-300-12.7/22(24) kV mét 197.420 217.162
56007739 AX1V-400-12.7/22(24) kV mét 226.990 249.689

Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-2 (ruột nhôm, có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)

56006312 AX1V/WBC-25-12.7/22(24) kV mét 52.220 57.442
56006314 AX1V/WBC-35-12.7/22(24) kV mét 60.300 66.330
56006316 AX1V/WBC-50-12.7/22(24) kV mét 71.040 78.144
56006320 AX1V/WBC-70-12.7/22(24) kV mét 84.670 93.137
56006322 AX1V/WBC-95-12.7/22(24) kV mét 100.040 110.044
56008068 AX1V/WBC-120-12.7/22(24) kV mét 115.170 126.687
56006326 AX1V/WBC-150-12.7/22(24) kV mét 129.380 142.318
56006330 AX1V/WBC-185-12.7/22(24) kV mét 150.170 165.187
56006332 AX1V/WBC-240-12.7/22(24) kV mét 179.630 197.593
56006336 AX1V/WBC-300-12.7/22(24) kV mét 212.780 234.058
56006340 AX1V/WBC-400-12.7/22(24) kV mét 257.370 283.107

Cáp trung thế có màn chắn kim loại -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-2/IEC60502-2

(1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC)

56006363 AXV/S-25-12.7/22(24) kV mét 111.060 122.166
56006365 AXV/S-35-12.7/22(24) kV mét 120.180 132.198
56006368 AXV/S-50-12.7/22(24) kV mét 133.290 146.619
56006371 AXV/S-70-12.7/22(24) kV mét 150.390 165.429
56006373 AXV/S-95-12.7/22(24) kV mét 171.210 188.331
56006375 AXV/S-120-12.7/22(24) kV mét 188.560 207.416
56006378 AXV/S-150-12.7/22(24) kV mét 212.210 233.431
56006381 AXV/S-185-12.7/22(24) kV mét 235.210 258.731
56006384 AXV/S-240-12.7/22(24) kV mét 269.410 296.351
56006388 AXV/S-300-12.7/22(24) kV mét 309.380 340.318
56006391 AXV/S-400-12.7/22(24) kV mét 360.670 396.737

Cáp trung thế có màn chắn kim loại -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-2/IEC60502-2

(3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, vỏ PVC)

56007854 AXV/SE-3×50-12/20(24) kV mét 449.230 494.153
56007857 AXV/SE-3×70-12/20(24) kV mét 511.820 563.002
56007859 AXV/SE-3×95-12/20(24) kV mét 580.330 638.363
56007861 AXV/SE-3×120-12/20(24) kV mét 640.870 704.957
56007863 AXV/SE-3×150-12/20(24) kV mét 726.210 798.831
56007867 AXV/SE-3×185-12/20(24) kV mét 808.740 889.614
56007869 AXV/SE-3×240-12/20(24) kV mét 922.490 1.014.739
56007874 AXV/SE-3×300-12/20(24) kV mét 1.051.150 1.156.265
56007877 AXV/SE-3×400-12/20(24) kV mét 1.224.290 1.346.719

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-

2/IEC60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

56006451 AXV/S-DATA-50-12/20(24) kV mét 188.300 207.130
56006452 AXV/S-DATA-70-12/20(24) kV mét 209.510 230.461
56006453 AXV/S-DATA-95-12/20(24) kV mét 233.290 256.619
56006454 AXV/S-DATA-120-12/20(24) kV mét 254.370 279.807
56006456 AXV/S-DATA-150-12/20(24) kV mét 280.470 308.517
56006457 AXV/S-DATA-185-12/20(24) kV mét 308.090 338.899
56006459 AXV/S-DATA-240-12/20(24) kV mét 346.660 381.326
56006461 AXV/S-DATA-300-12/20(24) kV mét 392.550 431.805
56006462 AXV/S-DATA-400-12/20(24) kV mét 452.190 497.409

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635- 2/IEC60502-2

(3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)

56006400 AXV/SE-DSTA-3×50-12/20(24) kV mét 577.760 635.536
56006401 AXV/SE-DSTA-3×70-12/20(24) kV mét 642.660 706.926
56006402 AXV/SE-DSTA-3×95-12/20(24) kV mét 729.300 802.230
56006403 AXV/SE-DSTA-3×120-12/20(24) kV mét 795.880 875.468
56006405 AXV/SE-DSTA-3×150-12/20(24) kV mét 913.370 1.004.707
56006406 AXV/SE-DSTA-3×185-12/20(24) kV mét 1.044.730 1.149.203
56006407 AXV/SE-DSTA-3×240-12/20(24) kV mét 1.196.010 1.315.611
56006409 AXV/SE-DSTA-3×300-12/20(24) kV mét 1.333.930 1.467.323
56006411 AXV/SE-DSTA-3×400-12/20(24) kV mét 1.523.510 1.675.861

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635- 2/IEC60502-2

(1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC)

56006417 AXV/S/AWA-50-12/20(24) kV mét 201.160 221.276
56006418 AXV/S/AWA-70-12/20(24) kV mét 230.330 253.363
56006419 AXV/S/AWA-95-12/20(24) kV mét 254.500 279.950
56006420 AXV/S/AWA-120-12/20(24) kV mét 275.700 303.270
56006422 AXV/S/AWA-150-12/20(24) kV mét 309.130 340.043
56006423 AXV/S/AWA-185-12/20(24) kV mét 330.720 363.792
56006425 AXV/S/AWA-240-12/20(24) kV mét 374.170 411.587
56006427 AXV/S/AWA-300-12/20(24) kV mét 444.210 488.631
56006428 AXV/S/AWA-400-12/20(24) kV mét 501.150 551.265

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635- 2/IEC60502-2

(3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp sợi thép bảo vệ, vỏ PVC)

56006434 AXV/SE/SWA-3×50-12/20(24) kV mét 692.670 761.937
56006435 AXV/SE/SWA-3×70-12/20(24) kV mét 766.570 843.227
56006436 AXV/SE/SWA-3×95-12/20(24) kV mét 888.170 976.987
56006437 AXV/SE/SWA-3×120-12/20(24) kV mét 997.550 1.097.305
56006439 AXV/SE/SWA-3×150-12/20(24) kV mét 1.120.810 1.232.891
56006440 AXV/SE/SWA-3×185-12/20(24) kV mét 1.214.010 1.335.411
56006442 AXV/SE/SWA-3×240-12/20(24) kV mét 1.369.790 1.506.769
56006444 AXV/SE/SWA-3×300-12/20(24) kV mét 1.520.680 1.672.748
56006445 AXV/SE/SWA-3×400-12/20(24) kV mét 1.720.940 1.893.034

Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV -TCVN 5635-2/IEC60502-1665

(ruột nhôm, lõi thép, cách điện XLPE, vỏ PVC)

56012853 AsXV-25/4,2-12/20(24) kV mét 49.560 54.516
56012854 AsXV-35/6,2-12/20(24) kV mét 59.840 65.824
56011532 AsXV-50/8-12/20(24) kV mét 68.040 74.844
56011533 AsXV-70/11-12/20(24) kV mét 77.860 85.646
56011534 AsXV-95/16-12/20(24) kV mét 96.450 106.095
56007637 AsXV-120/19-12/20(24) kV mét 114.130 125.543
56012858 AsXV-150/19-12/20(24) kV mét 126.950 139.645
56012861 AsXV-185/24-12/20(24) kV mét 147.980 162.778
56012862 AsXV-185/29-12/20(24) kV mét 147.860 162.646
56012482 AsXV-240/32-12/20(24) kV mét 179.050 196.955
56012867 AsXV-300/39-12/20(24) kV mét 211.280 232.408

 

Bảng giá cầu dao, phụ kiện CADIVI 2025

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT
CÓ THUẾ GTGT

Cầu dao 2 pha

51000027 CD 15A-2P cái 45.220 48.838
51000000 CD 20A-2P cái 52.350 56.538
51000001 CD 30A-2P cái 61.170 66.064
51000002 CD 60A-2P cái 114.780 123.962
51000003 CD 100A-2P cái 208.460 225.137

Cầu dao 3 pha

51000004 CD 30A-3P cái 72.190 77.965
51000005 CD 60A-3P cái 135.520 146.362
51000006 CD 100A-3P cái 245.980 265.658

Cầu dao 2 pha đảo

51000007 CDD 20A-2P cái 62.580 67.586
51000008 CDD 30A-2P cái 118.760 128.261
51000009 CDD 60A-2P cái 145.750 157.410

Cầu dao 3 pha đảo

51000028 CDD 20A-3P cái 112.150 121.122
51000010 CDD 30A-3P cái 138.540 149.623
51000011 CDD 60A-3P cái 209.640 226.411

Phụ kiện ống luồn

60000093 Loại nối F 16 cái 920 994
60000094 Loại nối F 20 cái 1.450 1.566
60000095 Loại nối F 25 cái 2.330 2.516
60000096 Loại nối F 32 cái 3.540 3.823
60000142 ĐẾ ÂM ĐƠN cái 9.720 10.498
60000046 ĐẾ ÂM ĐÔI cái 15.960 17.237
60000025 NỐI CHỮ L CAE244/16 cái 1.830 1.976
60000012 NỐI CHỮ L CAE244/20 cái 2.850 3.078
60000026 NỐI CHỮ L CAE244/25 cái 4.900 5.292
60000017 NỐI CHỮ L CAE244/32 cái 7.520 8.122
60000014 NỐI CHỮ L CÓ NẮP CAE244/20N cái 5.350 5.778
60000143 NỐI CHỮ L CÓ NẮP CAE244/25N cái 9.390 10.141
60000049 NỐI CHỮ L CÓ NẮP CAE244/32N cái 14.230 15.368
60000030 NỐI CHỮ T CAE246/16 cái 2.490 2.689
60000022 NỐI CHỮ T CAE246/20 cái 4.400 4.752
60000031 NỐI CHỮ T CAE246/25 cái 7.380 7.970
60000020 NỐI CHỮ T CAE246/32 cái 10.410 11.243
60000050 NỐI CHỮ T CÓ NẮP CAE 246/20N cái 8.860 9.569
60000051 NỐI CHỮ T CÓ NẮP CAE 246/25N cái 13.380 14.450
60000052 NỐI CHỮ T CÓ NẮP CAE 246/32N cái 16.030 17.312
60000047 KHỚP NỐI GIẢM CAE20-16 cái 1.500 1.620
60000144 KHỚP NỐI GIẢM CAE25-20 cái 2.280 2.462
60000048 KHỚP NỐI GIẢM CAE32-20 cái 2.970 3.208
60000145 KHỚP NỐI GIẢM CAE32-25 cái 3.830 4.136
60000033 KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/16 cái 1.190 1.285
60000001 KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/20 cái 1.400 1.512
60000037 KẸP ĐỠ ỐNG CAE/280/25 cái 2.350 2.538
60000007 KẸP ĐỠ ỐNG CAE280/32 cái 3.510 3.791
60000029 ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/16 cái 2.130 2.300
60000011 ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/20 cái 2.610 2.819
60000035 ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/25 cái 3.360 3.629
60000015 ĐẦU VÀ KHỚP NỐI REN CAE258/32 cái 6.400 6.912
60000027 Hộp nối tròn 1N có nắp CAE240/16/1 cái 11.030 11.912
60000009 Hộp nối tròn 1N có nắp CAE240/20/1 cái 11.620 12.550
60000008 Hộp nối tròn 1N có nắp CAE240/25/1 cái 12.190 13.165
60000024 Hộp nối tròn 2N có nắp CAE240/16/2 cái 11.030 11.912
60000032 Hộp nối tròn 2N có nắp CAE240/20/2 cái 11.620 12.550
60000006 Hộp nối tròn 2N có nắp CAE240/25/2 cái 12.190 13.165
60000146 Hộp nối tròn 2N vuông/ nắp CAE240/16/2A cái 11.030 11.912
60000147 Hộp nối tròn 2N vuông/ nắp CAE240/20/2A cái 11.620 12.550
60000148 Hộp nối tròn 2N vuông/ nắp CAE240/25/2A cái 12.190 13.165
60000023 Hộp nối tròn 3N có nắp CAE240/16/3 cái 11.030 11.912
60000028 Hộp nối tròn 3N có nắp CAE240/20/3 cái 11.620 12.550
60000010 Hộp nối tròn 3N có nắp CAE240/25/3 cái 12.190 13.165
60000000 Hộp nối tròn 4N có nắp CAE240/16/4 cái 11.780 12.722
60000036 Hộp nối tròn 4N có nắp CAE240/20/4 cái 12.520 13.522
60000021 Hộp nối tròn 4N có nắp CAE240/25/4 cái 13.260 14.321

Ống luồn đàn hồi

51000023 Ống luồn đàn hồi CAF-16 cuộn 253.980 274.298
51000024 Ống luồn đàn hồi CAF-20 cuộn 352.730 380.948
51000025 Ống luồn đàn hồi CAF-25 cuộn 393.000 424.440
51000026 Ống luồn đàn hồi CAF-32 cuộn 414.080 447.206

Ống luồn thẳng

51000015 Ống luồn cứng F16 ống 27.170 29.344
51000017 Ống luồn cứng F20 ống 34.610 37.379
51000019 Ống luồn cứng F25 ống 46.840 50.587
51000021 Ống luồn cứng F32 ống 68.630 74.120
51000016 Ống luồn cứng F16-1250N-CA16H ống 31.530 34.052
51000018 Ống luồn cứng F20-1250N-CA20H ống 42.170 45.544
51000020 Ống luồn cứng F25-1250N-CA25H ống 55.350 59.778
51000022 Ống luồn cứng F32-1250N-CA32H ống 80.370 86.800

 

Bảng giá Cáp chống cháy CADIVI 2025

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT
CÓ THUẾ GTGT

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV-AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (1 lõi, ruột đồng, băng FR-Mica, cách điện FR-PVC)

56003522 CV/FR-1 -0,6/1kV mét 8.650 9.515
56003524 CV/FR-1.5 -0,6/1kV mét 10.690 11.759
56003526 CV/FR-2.5 -0,6/1kV mét 14.390 15.829
56003529 CV/FR-4 -0,6/1kV mét 21.820 24.002
56003532 CV/FR-6 -0,6/1kV mét 29.530 32.483
56003571 CV/FR-10 -0,6/1kV mét 45.510 50.061
56003574 CV/FR-16 -0,6/1kV mét 71.230 78.353
56003576 CV/FR-25 -0,6/1kV mét 109.790 120.769
56003577 CV/FR-35 -0,6/1kV mét 148.240 163.064
56003544 CV/FR-50 -0,6/1kV mét 203.930 224.323
56003581 CV/FR-70 -0,6/1kV mét 284.070 312.477
56003582 CV/FR-95 -0,6/1kV mét 388.560 427.416
56003584 CV/FR-120 -0,6/1kV mét 505.740 556.314
56003585 CV/FR-150 -0,6/1kV mét 599.890 659.879
56003587 CV/FR-185 -0,6/1kV mét 746.260 820.886
56003589 CV/FR-240 -0,6/1kV mét 972.640 1.069.904
56003592 CV/FR-300 -0,6/1kV mét 1.214.150 1.335.565
56003595 CV/FR-400 -0,6/1kV mét 1.519.680 1.671.648

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV -TCVN 5635-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C

(1 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

56003631 CXV/FR-1x-1 -0,6/1kV mét 11.850 13.035
56003635 CXV/FR-1x-1.5 -0,6/1kV mét 14.040 15.444
56003638 CXV/FR-1x-2.5 -0,6/1kV mét 18.320 20.152
56003642 CXV/FR-1x-4 -0,6/1kV mét 24.940 27.434
56003647 CXV/FR-1x-6 -0,6/1kV mét 32.650 35.915
56003651 CXV/FR-10 -0,6/1kV mét 48.380 53.218
56003944 CXV/FR-1×16 -0,6/1kV mét 74.480 81.928
56003948 CXV/FR-1×25 -0,6/1kV mét 112.590 123.849
56003950 CXV/FR-1×35 -0,6/1kV mét 150.600 165.660
56003954 CXV/FR-1×50 -0,6/1kV mét 203.860 224.246
56003959 CXV/FR-1×70 -0,6/1kV mét 282.540 310.794
56003961 CXV/FR-1×95 -0,6/1kV mét 383.480 421.828
56003966 CXV/FR-1×120 -0,6/1kV mét 516.800 568.480
56003969 CXV/FR-1×150 -0,6/1kV mét 614.880 676.368
56003973 CXV/FR-1×185 -0,6/1kV mét 759.780 835.758
56003978 CXV/FR-1×240 -0,6/1kV mét 987.760 1.086.536
56003986 CXV/FR-1×300 -0,6/1kV mét 1.231.100 1.354.210
56003992 CXV/FR-1×400 -0,6/1kV mét 1.562.080 1.718.288
56003994 CXV/FR-1×500 -0,6/1kV mét 1.986.450 2.185.095
56003996 CXV/FR-1×630 -0,6/1kV mét 2.551.800 2.806.980

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV -TCVN 5635-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C

(2 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

56003720 CXV/FR-2×1 -0,6/1kV mét 33.650 37.015
56003726 CXV/FR-2×1.5 -0,6/1kV mét 38.870 42.757
56003732 CXV/FR-2×2.5 -0,6/1kV mét 48.180 52.998
56003741 CXV/FR-2×4 -0,6/1kV mét 65.190 71.709
56003750 CXV/FR-2×6 -0,6/1kV mét 83.060 91.366
56004002 CXV/FR-2×10 -0,6/1kV mét 110.790 121.869
56004005 CXV/FR-2×16 -0,6/1kV mét 170.990 188.089
56004007 CXV/FR-2×25 -0,6/1kV mét 250.600 275.660
56004008 CXV/FR-2×35 -0,6/1kV mét 329.040 361.944
56004011 CXV/FR-2×50 -0,6/1kV mét 437.100 480.810
56004013 CXV/FR-2×70 -0,6/1kV mét 597.820 657.602
56004014 CXV/FR-2×95 -0,6/1kV mét 806.350 886.985
56004016 CXV/FR-2×120 -0,6/1kV mét 1.090.260 1.199.286
56004017 CXV/FR-2×150 -0,6/1kV mét 1.285.550 1.414.105
56004019 CXV/FR-2×185 -0,6/1kV mét 1.590.090 1.749.099
56004021 CXV/FR-2×240 -0,6/1kV mét 2.063.630 2.269.993
56004025 CXV/FR-2×300 -0,6/1kV mét 2.570.850 2.827.935
56004027 CXV/FR-2×400 -0,6/1kV mét 3.240.790 3.564.869

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV -TCVN 5635-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C

(3 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

56003768 CXV/FR-3×1 -0,6/1kV mét 41.430 45.573
56003774 CXV/FR-3×1.5 -0,6/1kV mét 48.070 52.877
56003780 CXV/FR-3×2.5 -0,6/1kV mét 61.570 67.727
56003789 CXV/FR-3×4 -0,6/1kV mét 84.460 92.906
56003798 CXV/FR-3×6 -0,6/1kV mét 109.390 120.329
56004030 CXV/FR-3×10 -0,6/1kV mét 160.130 176.143
56004033 CXV/FR-3×16 -0,6/1kV mét 236.090 259.699
56004035 CXV/FR-3×25 -0,6/1kV mét 356.900 392.590
56004000 CXV/FR-3×35 -0,6/1kV mét 469.840 516.824
56004038 CXV/FR-3×50 -0,6/1kV mét 631.860 695.046
56004040 CXV/FR-3×70 -0,6/1kV mét 871.730 958.903
56004041 CXV/FR-3×95 -0,6/1kV mét 1.183.180 1.301.498
56004043 CXV/FR-3×120 -0,6/1kV mét 1.586.040 1.744.644
56004044 CXV/FR-3×150 -0,6/1kV mét 1.895.140 2.084.654
56004046 CXV/FR-3×185 -0,6/1kV mét 2.331.560 2.564.716
56004048 CXV/FR-3×240 -0,6/1kV mét 3.016.000 3.317.600
56004052 CXV/FR-3×300 -0,6/1kV mét 3.773.310 4.150.641
56004054 CXV/FR-3×400 -0,6/1kV mét 4.793.760 5.273.136

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV -TCVN 5635-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C

(4 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

56003815 CXV/FR-4×1 -0,6/1kV mét 51.250 56.375
56003821 CXV/FR-4×1.5 -0,6/1kV mét 60.450 66.495
56003828 CXV/FR-4×2.5 -0,6/1kV mét 74.310 81.741
56003837 CXV/FR-4×4 -0,6/1kV mét 106.830 117.513
56003846 CXV/FR-4×6 -0,6/1kV mét 139.580 153.538
56003856 CXV/FR-4×10 -0,6/1kV mét 204.880 225.368
56004059 CXV/FR-4×16 -0,6/1kV mét 308.760 339.636
56004061 CXV/FR-4×25 -0,6/1kV mét 462.150 508.365
56004063 CXV/FR-4×35 -0,6/1kV mét 613.210 674.531
56004067 CXV/FR-4×50 -0,6/1kV mét 831.870 915.057
56004070 CXV/FR-4×70 -0,6/1kV mét 1.151.710 1.266.881
56004072 CXV/FR-4×95 -0,6/1kV mét 1.564.330 1.720.763
56004074 CXV/FR-4×120 -0,6/1kV mét 2.106.280 2.316.908
56004075 CXV/FR-4×150 -0,6/1kV mét 2.498.580 2.748.438
56004077 CXV/FR-4×185 -0,6/1kV mét 3.101.050 3.411.155
56004079 CXV/FR-4×240 -0,6/1kV mét 4.035.340 4.438.874
56004083 CXV/FR-4×300 -0,6/1kV mét 5.018.310 5.520.141
56004085 CXV/FR-4×400 -0,6/1kV mét 6.415.820 7.057.402

Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV -TCVN 5635-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C

(3+1 lõi, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

56011736 CXV/FR-3×2.5+1×1.5 -0,6/1kV mét 75.690 83.259
56003879 CXV/FR-3×4+1×2.5 -0,6/1kV mét 100.520 110.572
56003887 CXV/FR-3×6+1×4 -0,6/1kV mét 131.660 144.826
56008927 CXV/FR-3×10+1×6 -0,6/1kV mét 189.140 208.054
56004088 CXV/FR-3×16+1×10 -0,6/1kV mét 293.030 322.333
56004091 CXV/FR-3×25+1×16 -0,6/1kV mét 426.250 468.875
56004094 CXV/FR-3×35+1×16 -0,6/1kV mét 540.130 594.143
56004095 CXV/FR-3×35+1×25 -0,6/1kV mét 577.200 634.920
56004099 CXV/FR-3×50+1×25 -0,6/1kV mét 746.440 821.084
56004100 CXV/FR-3×50+1×35 -0,6/1kV mét 783.850 862.235
56004102 CXV/FR-3×70+1×35 -0,6/1kV mét 1.024.200 1.126.620
56004103 CXV/FR-3×70+1×50 -0,6/1kV mét 1.074.200 1.181.620
56004104 CXV/FR-3×95+1×50 -0,6/1kV mét 1.388.090 1.526.899
56004105 CXV/FR-3×95+1×70 -0,6/1kV mét 1.467.580 1.614.338
56004109 CXV/FR-3×120+1×70 -0,6/1kV mét 1.829.880 2.012.868
56004110 CXV/FR-3×120+1×95 -0,6/1kV mét 1.948.850 2.143.735
56004001 CXV/FR-3×150+1×70 -0,6/1kV mét 2.175.230 2.392.753
56004111 CXV/FR-3×150+1×95 -0,6/1kV mét 2.283.010 2.511.311
56004112 CXV/FR-3×185+1×95 -0,6/1kV mét 2.745.240 3.019.764
56004116 CXV/FR-3×240+1×120 -0,6/1kV mét 3.538.330 3.892.163
56004117 CXV/FR-3×240+1×150 -0,6/1kV mét 3.650.540 4.015.594
56004118 CXV/FR-3×240+1×185 -0,6/1kV mét 3.810.920 4.192.012
56004121 CXV/FR-3×300+1×150 -0,6/1kV mét 4.400.730 4.840.803
56004122 CXV/FR-3×300+1×185 -0,6/1kV mét 4.548.700 5.003.570
56004126 CXV/FR-3×400+1×185 -0,6/1kV mét 5.612.040 6.173.244
56004128 CXV/FR-3×400+1×240 -0,6/1kV mét 5.843.460 6.427.806

 

Bảng giá Cáp chậm cháy CADIVI 2025

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT
CÓ THUẾ GTGT

Cáp chậm cháy không vỏ, ít khói, không halogen, bọc cách điện XL-LSHF 450/750V- BS-EN 50525-3-41

56014610 CE/FRT-LSHF-1.5 -450/750V mét 8.330 9.163
56014611 CE/FRT-LSHF-2.5 -450/750V mét 11.940 13.134
56014612 CE/FRT-LSHF-4 -450/750V mét 18.360 20.196
56014613 CE/FRT-LSHF-6 -450/750V mét 26.510 29.161
56014231 CE/FRT-LSHF-10 -450/750V mét 43.300 47.630
56014614 CE/FRT-LSHF-16 -450/750V mét 66.370 73.007
56014615 CE/FRT-LSHF-25 -450/750V mét 103.830 114.213
56014230 CE/FRT-LSHF-35 -450/750V mét 142.600 156.860
56014616 CE/FRT-LSHF-50 -450/750V mét 194.700 214.170
56014617 CE/FRT-LSHF-70 -450/750V mét 275.810 303.391
56014618 CE/FRT-LSHF-95 -450/750V mét 381.080 419.188
56014619 CE/FRT-LSHF-120 -450/750V mét 493.110 542.421
56014620 CE/FRT-LSHF-150 -450/750V mét 591.120 650.232
56014621 CE/FRT-LSHF-185 -450/750V mét 737.890 811.679
56014631 CE/FRT-LSHF-240 -450/750V mét 965.170 1.061.687

Dây điện lực chậm cháy (Ruột đồng, cách điện FR-PVC): CV/FRT -0,6/1kV -AS/NZS 5000.1/ IEC 60332-1, 3 CAT C

56002781 CV/FRT-1.5 -0,6/1kV mét 8.380 9.218
56002782 CV/FRT-2.5 -0,6/1kV mét 12.030 13.233
56002783 CV/FRT-4 -0,6/1kV mét 18.720 20.592
56002784 CV/FRT-6 -0,6/1kV mét 26.860 29.546
56002785 CV/FRT-10 -0,6/1kV mét 43.100 47.410
56002814 CV/FRT-16 -0,6/1kV mét 64.350 70.785
56002816 CV/FRT-25 -0,6/1kV mét 101.350 111.485
56002817 CV/FRT-35 -0,6/1kV mét 138.830 152.713
56002820 CV/FRT-50 -0,6/1kV mét 193.300 212.630
56002822 CV/FRT-70 -0,6/1kV mét 272.180 299.398
56002823 CV/FRT-95 -0,6/1kV mét 375.360 412.896
56002825 CV/FRT-120 -0,6/1kV mét 484.280 532.708
56002826 CV/FRT-150 -0,6/1kV mét 575.500 633.050
56002828 CV/FRT-185 -0,6/1kV mét 716.540 788.194
56002830 CV/FRT-240 -0,6/1kV mét 938.160 1.031.976
56002834 CV/FRT-300 -0,6/1kV mét 1.174.440 1.291.884
56002836 CV/FRT-400 -0,6/1kV mét 1.495.340 1.644.874
56002837 CV/FRT-500 -0,6/1kV mét 1.911.110 2.102.221
56002838 CV/FRT-630 -0,6/1kV mét 2.457.310 2.703.041

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV -TCVN 5635-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C

(1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

56002839 CXV/FRT-1×1 -0,6/1kV mét 8.020 8.822
56002841 CXV/FRT-1×1.5 -0,6/1kV mét 10.000 11.000
56002843 CXV/FRT-1×2.5 -0,6/1kV mét 14.230 15.653
56002846 CXV/FRT-1×4 -0,6/1kV mét 20.470 22.517
56002849 CXV/FRT-1×6 -0,6/1kV mét 28.140 30.954
56002905 CXV/FRT-1×10 -0,6/1kV mét 43.580 47.938
56002908 CXV/FRT-1×16 -0,6/1kV mét 69.240 76.164
56002855 CXV/FRT-1×25 -0,6/1kV mét 106.240 116.864
56002910 CXV/FRT-1×35 -0,6/1kV mét 144.580 159.038
56002913 CXV/FRT-1×50 -0,6/1kV mét 194.890 214.379
56002915 CXV/FRT-1×70 -0,6/1kV mét 275.110 302.621
56002916 CXV/FRT-1×95 -0,6/1kV mét 377.190 414.909
56002918 CXV/FRT-1×120 -0,6/1kV mét 492.960 542.256
56002919 CXV/FRT-1×150 -0,6/1kV mét 584.900 643.390
56002921 CXV/FRT-1×185 -0,6/1kV mét 729.590 802.549
56002923 CXV/FRT-1×240 -0,6/1kV mét 953.790 1.049.169
56002927 CXV/FRT-1×300 -0,6/1kV mét 1.194.960 1.314.456
56002929 CXV/FRT-1×400 -0,6/1kV mét 1.522.440 1.674.684

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV -TCVN 5635-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C

(2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

56002856 CXV/FRT-2×1 -0,6/1kV mét 24.160 26.576
56002858 CXV/FRT-2×1.5 -0,6/1kV mét 28.900 31.790
56002860 CXV/FRT-2×2.5 -0,6/1kV mét 38.070 41.877
56002863 CXV/FRT-2×4 -0,6/1kV mét 54.380 59.818
56002866 CXV/FRT-2×6 -0,6/1kV mét 71.950 79.145
56002932 CXV/FRT-2×10 -0,6/1kV mét 107.070 117.777
56002935 CXV/FRT-2×16 -0,6/1kV mét 160.330 176.363
56002937 CXV/FRT-2×25 -0,6/1kV mét 237.620 261.382
56002938 CXV/FRT-2×35 -0,6/1kV mét 316.750 348.425
56002941 CXV/FRT-2×50 -0,6/1kV mét 418.950 460.845
56002943 CXV/FRT-2×70 -0,6/1kV mét 582.340 640.574
56002944 CXV/FRT-2×95 -0,6/1kV mét 793.100 872.410
56002946 CXV/FRT-2×120 -0,6/1kV mét 1.029.620 1.132.582
56002947 CXV/FRT-2×150 -0,6/1kV mét 1.225.720 1.348.292
56002949 CXV/FRT-2×185 -0,6/1kV mét 1.520.990 1.673.089
56002951 CXV/FRT-2×240 -0,6/1kV mét 1.983.280 2.181.608
56002955 CXV/FRT-2×300 -0,6/1kV mét 2.484.660 2.733.126
56002957 CXV/FRT-2×400 -0,6/1kV mét 3.161.990 3.478.189

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV -TCVN 5635-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C

(3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

56002872 CXV/FRT-3×1 -0,6/1kV mét 28.790 31.669
56002874 CXV/FRT-3×1.5 -0,6/1kV mét 35.260 38.786
56002876 CXV/FRT-3×2.5 -0,6/1kV mét 47.880 52.668
56002879 CXV/FRT-3×4 -0,6/1kV mét 69.580 76.538
56002882 CXV/FRT-3×6 -0,6/1kV mét 94.470 103.917
56002960 CXV/FRT-3×10 -0,6/1kV mét 143.550 157.905
56002963 CXV/FRT-3×16 -0,6/1kV mét 222.600 244.860
56002965 CXV/FRT-3×25 -0,6/1kV mét 335.790 369.369
56002966 CXV/FRT-3×35 -0,6/1kV mét 450.940 496.034
56002969 CXV/FRT-3×50 -0,6/1kV mét 602.240 662.464
56002971 CXV/FRT-3×70 -0,6/1kV mét 846.210 930.831
56002972 CXV/FRT-3×95 -0,6/1kV mét 1.160.510 1.276.561
56002974 CXV/FRT-3×120 -0,6/1kV mét 1.505.960 1.656.556
56002975 CXV/FRT-3×150 -0,6/1kV mét 1.791.700 1.970.870
56002977 CXV/FRT-3×185 -0,6/1kV mét 2.237.510 2.461.261
56002979 CXV/FRT-3×240 -0,6/1kV mét 2.925.100 3.217.610
56002983 CXV/FRT-3×300 -0,6/1kV mét 3.658.370 4.024.207
56002985 CXV/FRT-3×400 -0,6/1kV mét 4.662.470 5.128.717

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV -TCVN 5635-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C

(4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

56002887 CXV/FRT-4×1 -0,6/1kV mét 34.510 37.961
56002889 CXV/FRT-4×1.5 -0,6/1kV mét 42.920 47.212
56002891 CXV/FRT-4×2.5 -0,6/1kV mét 58.880 64.768
56002894 CXV/FRT-4×4 -0,6/1kV mét 87.370 96.107
56002897 CXV/FRT-4×6 -0,6/1kV mét 119.800 131.780
56002988 CXV/FRT-4×10 -0,6/1kV mét 184.310 202.741
56002991 CXV/FRT-4×16 -0,6/1kV mét 287.440 316.184
56002993 CXV/FRT-4×25 -0,6/1kV mét 435.930 479.523
56002994 CXV/FRT-4×35 -0,6/1kV mét 587.830 646.613
56002997 CXV/FRT-4×50 -0,6/1kV mét 791.880 871.068
56002999 CXV/FRT-4×70 -0,6/1kV mét 1.117.290 1.229.019
56003000 CXV/FRT-4×95 -0,6/1kV mét 1.533.680 1.687.048
56003002 CXV/FRT-4×120 -0,6/1kV mét 1.995.380 2.194.918
56003003 CXV/FRT-4×150 -0,6/1kV mét 2.379.890 2.617.879
56003005 CXV/FRT-4×185 -0,6/1kV mét 2.964.300 3.260.730
56003007 CXV/FRT-4×240 -0,6/1kV mét 3.875.960 4.263.556
56003011 CXV/FRT-4×300 -0,6/1kV mét 4.848.920 5.333.812
56003013 CXV/FRT-4×400 -0,6/1kV mét 6.183.440 6.801.784

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV -TCVN 5635-1/IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C

(3+1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)

56007289 CXV/FRT-3×4+1×2.5 -0,6/1kV mét 80.960 89.056
56007291 CXV/FRT-3×6+1×4 -0,6/1kV mét 111.690 122.859
56008107 CXV/FRT-3×10+1×6 -0,6/1kV mét 167.880 184.668
56003016 CXV/FRT-3×16+1×10 -0,6/1kV mét 269.980 296.978
56003020 CXV/FRT-3×25+1×16 -0,6/1kV mét 398.800 438.680
56003024 CXV/FRT-3×35+1×16 -0,6/1kV mét 512.490 563.739
56003022 CXV/FRT-3×35+1×25 -0,6/1kV mét 549.360 604.296
56003027 CXV/FRT-3×50+1×25 -0,6/1kV mét 703.340 773.674
56003028 CXV/FRT-3×50+1×35 -0,6/1kV mét 740.960 815.056
56003030 CXV/FRT-3×70+1×35 -0,6/1kV mét 985.050 1.083.555
56003031 CXV/FRT-3×70+1×50 -0,6/1kV mét 1.035.600 1.139.160
56003032 CXV/FRT-3×95+1×50 -0,6/1kV mét 1.350.150 1.485.165
56003033 CXV/FRT-3×95+1×70 -0,6/1kV mét 1.431.110 1.574.221
56003037 CXV/FRT-3×120+1×70 -0,6/1kV mét 1.783.140 1.961.454
56003036 CXV/FRT-3×120+1×95 -0,6/1kV mét 1.899.400 2.089.340
56003039 CXV/FRT-3×150+1×70 -0,6/1kV mét 2.126.890 2.339.579
56003040 CXV/FRT-3×150+1×95 -0,6/1kV mét 2.240.690 2.464.759
56003041 CXV/FRT-3×185+1×95 -0,6/1kV mét 2.622.400 2.884.640
56003042 CXV/FRT-3×185+1×120 -0,6/1kV mét 2.799.820 3.079.802
56003047 CXV/FRT-3×240+1×120 -0,6/1kV mét 3.515.980 3.867.578
56003046 CXV/FRT-3×240+1×150 -0,6/1kV mét 3.630.900 3.993.990
56003045 CXV/FRT-3×240+1×185 -0,6/1kV mét 3.781.450 4.159.595
56003050 CXV/FRT-3×300+1×150 -0,6/1kV mét 4.388.940 4.827.834
56003051 CXV/FRT-3×300+1×185 -0,6/1kV mét 4.407.250 4.847.975
56003055 CXV/FRT-3×400+1×185 -0,6/1kV mét 5.410.980 5.952.078
56003057 CXV/FRT-3×400+1×240 -0,6/1kV mét 5.809.430 6.390.373

 

Bảng giá Nhôm, Đồng trần CADIVI 2025

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT
CÓ THUẾ GTGT
Dây nhôm lõi thép: As hoặc (ACSR) -TCVN 5064
53002325 As 50/8 mét 20.000 22.000
53002326 As 70/11 mét 27.970 30.767
53002328 As 95/16 mét 38.760 42.636
53002330 As 120/19 mét 51.120 56.232
53002331 As 120/27 mét 51.070 56.177
53002332 As 150/19 mét 60.090 66.099
53002333 As 150/24 mét 61.230 67.353
53002335 As 185/24 mét 73.800 81.180
53002336 As 185/29 mét 74.130 81.543
53002339 As 240/32 mét 96.500 106.150
53002340 As 240/39 mét 96.980 106.678
53002342 As 300/39 mét 121.600 133.760
53002348 As 330/43 mét 134.960 148.456
53002351 As 400/51 mét 159.960 175.956
Dây nhôm trần xoắn: A
53001994 A-50 mét 16.520 18.172
53001996 A 70 mét 24.980 27.478
53002002 A-95 mét 32.830 36.113
53002005 A-120 mét 40.150 44.165
53002007 A-150 mét 50.300 55.330
53002011 A 185 mét 64.150 70.565
53002012 A-240 mét 80.780 88.858
53002018 A-300 mét 97.610 107.371
53002022 A-400 mét 131.780 144.958
Dây thép trần xoắn: (GSW hoặc TK)
53002498 TK 25 mét 16.500 18.150
53002507 TK 35 mét 24.130 26.543
53002519 TK 50 mét 41.880 46.068
53002535 TK 70 mét 54.910 60.401
53002549 TK 95 mét 69.400 76.340
53002554 TK 120 mét 85.080 93.588
Dây đồng trần xoắn C
53000076 C 10 mét 37.840 41.624
53000082 C 16 mét 59.610 65.571
53000088 C 25 mét 93.120 102.432
53000091 C-35 mét 130.680 143.748
53000098 C-50 mét 188.690 207.559
53000107 C-70 mét 261.010 287.111
53000113 C 95 mét 354.950 390.445
53000118 C 120 mét 455.780 501.358
53000123 C 150 mét 558.310 614.141
53000127 C 185 mét 694.990 764.489
53000133 C 240 mét 902.280 992.508
53000141 C 300 mét 1.091.720 1.200.892
53000149 C 400 mét 1.474.710 1.622.181

 

Bảng giá Cáp năng lượng mặt trời CADIVI 2025

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT
CÓ THUẾ GTGT

Cáp năng lượng mặt trời: DC Solar cable -H1Z2Z2-K-1, 5kV DC -EN 50168

56008708 H1Z2Z2-K-1.5 -1,5 kV DC mét 12.830 14.113
56008709 H1Z2Z2-K-2.5 -1,5 kV DC mét 17.950 19.745
56000028 H1Z2Z2-K-4 -1,5 kV DC mét 24.310 26.741
56000054 H1Z2Z2-K-6 -1,5 kV DC mét 34.650 38.115
56012214 H1Z2Z2-K-10 -1,5 kV DC mét 54.750 60.225
56008712 H1Z2Z2-K-16 -1,5 kV DC mét 84.260 92.686
56008713 H1Z2Z2-K-25 -1,5 kV DC mét 128.280 141.108
56008714 H1Z2Z2-K-35 -1,5 kV DC mét 178.160 195.976
56000029 H1Z2Z2-K-50 -1,5 kV DC mét 261.800 287.980
56008716 H1Z2Z2-K-70 -1,5 kV DC mét 352.770 388.047
56008717 H1Z2Z2-K-95 -1,5 kV DC mét 455.930 501.523
56000030 H1Z2Z2-K-120 -1,5 kV DC mét 572.260 629.486
56008719 H1Z2Z2-K-150 -1,5 kV DC mét 757.980 833.778
56000031 H1Z2Z2-K-185 -1,5 kV DC mét 903.450 993.795
56008721 H1Z2Z2-K-240 -1,5 kV DC mét 1.183.420 1.301.762
56008722 H1Z2Z2-K-300 -1,5 kV DC mét 1.429.980 1.572.978

 

Bảng giá Cáp truyền số liệu, Cáp đồng trục CADIVI 2025

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT
CÓ THUẾ GTGT

Cáp truyền số liệu

60000004 CAT 5E mét 11.120 12.232
60000002 CAT 6 mét 13.980 15.378

Cáp đồng trục

60000056 S-5C-FB mét 7.980 8.778

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Ghi chú: bảng giá cáp điện Cadivi mới nhất 2025 chỉ mang tính tham khảo. Để thuận tiện trong việc liên lạc và hỗ trợ khách hàng, KBElectric cung cấp đến quý khách hàng các thông tin liên hệ chi tiết như sau:

Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể sử dụng tính năng chat trực tuyến trên trang web của chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn trực tiếp với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của KBElectric.

5/5 - (45 bình chọn)

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ – XÂY DỰNG KB

Giải pháp trọn gói cho các công trình M&E

KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Sẽ cung cấp cho quý khách hàng sản phẩm tốt, chiết khấu cao. Xem Hồ sơ Năng lực