Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng giá cáp điện 3 pha 4 dây Cadivi 2025 mới nhất

KBElectric xin gởi đến quý khách hàng bảng giá cáp điện 3 pha 4 dây Cadivi 2025 mới nhất, hỗ trợ tải (download) định dạng PDF Excel. Báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách có nhu cầu báo giá cùng các chính sách chiết khấu, giao hàng… xin vui lòng liên hệ Hotline KB để được hỗ trợ.

GIỚI THIỆU CÁP ĐIỆN CADIVI 

Công ty CP dây cáp điện Việt Nam – CADIVI được thành lập 06/10/1975. Qua nhiều lần thay đổi tên gọi, hình thức sở hữu, đến ngày 08/08/2007, CADIVI chuyển đổi mô hình hoạt động sang Công ty cổ phần. Trải qua hơn 47 năm xây dựng và phát triển, với triết lý kinh doanh chất lượng sản phẩm là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển, đã tạo ra cho CADIVI những thành tựu nổi bật, trở thành doanh nghiệp dẫn đầu ngành kinh doanh và sản xuất dây cáp điện Việt Nam, với tốc độ tăng trưởng bình quân về doanh thu 25%.

Sản phẩm dây và cáp điện CADIVI đạt tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế; quy trình sản xuất và kiểm tra tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế thông dụng: IEC, ASTM, BS, AS, JIS…Ngoài các sản phẩm theo catalog, CADIVI có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Bảng Giá Dây Cáp 3 Pha 4 Lõi CADIVI

Giá Cáp Đồng 3 Pha 4 Lõi CXV CADIVI

Đơn vị tính: đồng/mét

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT
CÓ THUẾ GTGT
Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV -TCVN 5635-1 (3 lõi pha +1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
56001845 CXV-3×4+1×2.5 -0,6/1kV mét 78.760 86.636
56001847 CXV-3×6+1×4 -0,6/1kV mét 111.240 122.364
56002173 CXV-3×10+1×6 -0,6/1kV mét 170.700 187.770
56002264 CXV-3×16+1×10 -0,6/1kV mét 264.490 290.939
56002267 CXV-3×25+1×16 -0,6/1kV mét 393.800 433.180
56002270 CXV-3×35+1×16 -0,6/1kV mét 508.700 559.570
56002271 CXV-3×35+1×25 -0,6/1kV mét 546.560 601.216
56002275 CXV-3×50+1×25 -0,6/1kV mét 702.850 773.135
56002276 CXV-3×50+1×35 -0,6/1kV mét 740.710 814.781
56002278 CXV-3×70+1×35 -0,6/1kV mét 986.520 1.085.172
56002279 CXV-3×70+1×50 -0,6/1kV mét 1.036.340 1.139.974
56002280 CXV-3×95+1×50 -0,6/1kV mét 1.353.810 1.489.191
56002281 CXV-3×95+1×70 -0,6/1kV mét 1.435.500 1.579.050
56002284 CXV-3×120+1×70 -0,6/1kV mét 1.788.390 1.967.229
56002285 CXV-3×120+1×95 -0,6/1kV mét 1.901.100 2.091.210
56002288 CXV-3×150+1×70 -0,6/1kV mét 2.137.870 2.351.657
56002287 CXV-3×150+1×95 -0,6/1kV mét 2.244.350 2.468.785
56002290 CXV-3×185+1×95 -0,6/1kV mét 2.626.060 2.888.666
56002289 CXV-3×185+1×120 -0,6/1kV mét 2.803.730 3.084.103
56002294 CXV-3×240+1×120 -0,6/1kV mét 3.522.460 3.874.706
56002296 CXV-3×240+1×150 -0,6/1kV mét 3.635.780 3.999.358
56002295 CXV-3×240+1×185 -0,6/1kV mét 3.788.780 4.167.658
56002299 CXV-3×300+1×150 -0,6/1kV mét 4.396.870 4.836.557
56002300 CXV-3×300+1×185 -0,6/1kV mét 4.413.370 4.854.707
56002304 CXV-3×400+1×185 -0,6/1kV mét 5.419.660 5.961.626
56002306 CXV-3×400+1×240 -0,6/1kV mét 5.820.910 6.403.001

Báo Giá Dây Cáp Nhôm 3 Pha 4 Lõi AXV/DSTA CADIVI

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT
CÓ THUẾ GTGT
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV -TCVN 5635-1
(3 lõi pha+1 lõi đất, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
56010620 AXV/DSTA-3×10+1×6 -0,6/1kV mét 56.530 62.183
56008032 AXV/DSTA-3×16+1×10 -0,6/1kV mét 78.140 85.954
56008033 AXV/DSTA-3×25+1×16 -0,6/1kV mét 94.130 103.543
56010634 AXV/DSTA-3×50+1×25 -0,6/1kV mét 142.990 157.289
56010635 AXV/DSTA-3×50+1×35 -0,6/1kV mét 148.620 163.482
56008036 AXV/DSTA-3×70+1×35 -0,6/1kV mét 183.750 202.125
56008037 AXV/DSTA-3×70+1×50 -0,6/1kV mét 189.950 208.945
56008038 AXV/DSTA-3×95+1×50 -0,6/1kV mét 260.870 286.957
56008039 AXV/DSTA-3×95+1×70 -0,6/1kV mét 272.820 300.102
56008040 AXV/DSTA-3×120+1×70 -0,6/1kV mét 320.660 352.726
56008041 AXV/DSTA-3×120+1×95 -0,6/1kV mét 333.280 366.608
56008042 AXV/DSTA-3×150+1×70 -0,6/1kV mét 381.130 419.243
56006182 AXV/DSTA-3×150+1×95 -0,6/1kV mét 396.660 436.326
56008043 AXV/DSTA-3×185+1×95 -0,6/1kV mét 452.400 497.640
56008044 AXV/DSTA-3×185+1×120 -0,6/1kV mét 464.790 511.269
56008045 AXV/DSTA-3×240+1×120 -0,6/1kV mét 565.110 621.621
56008046 AXV/DSTA-3×240+1×150 -0,6/1kV mét 585.490 644.039
56008047 AXV/DSTA-3×240+1×185 -0,6/1kV mét 603.950 664.345
56013611 AXV/DSTA-3×300+1×150 -0,6/1kV mét 685.580 754.138
56008049 AXV/DSTA-3×300+1×185 -0,6/1kV mét 707.980 778.778
56008050 AXV/DSTA-3×400+1×185 -0,6/1kV mét 847.830 932.613
56008051 AXV/DSTA-3×400+1×240 -0,6/1kV mét 879.130 967.043

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Ghi chú: bảng giá cáp điện 3 pha 4 dây Cadivi 2025 mới nhất chỉ mang tính tham khảo. Để thuận tiện trong việc liên lạc và hỗ trợ khách hàng, KBElectric cung cấp đến quý khách hàng các thông tin liên hệ chi tiết như sau:

Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể sử dụng tính năng chat trực tuyến trên trang web của chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn trực tiếp với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của KBElectric.

5/5 - (45 bình chọn)

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ – XÂY DỰNG KB

Giải pháp trọn gói cho các công trình M&E

KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Sẽ cung cấp cho quý khách hàng sản phẩm tốt, chiết khấu cao. Xem Hồ sơ Năng lực