KBElectric là một trong những đại lý luôn có bảng giá đèn dân dụng Philips 2025 mới nhất (chỉ đại lý lớn nhất mới có) kèm Catalogue và đầy đủ thông số kỹ thuật cũng như chính sách chiết khấu tốt nhất cho khách hàng. Giá mang tính chất tham khảo tại thời điểm viết bài. Gọi ngay 0934 40 80 90 để nhận ngay Sự Khác Biệt về GIÁ mà không nhà cung cấp cáp nào có được.

GIỚI THIỆU KBELECTRIC
KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối dây cáp điện các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Với mong muốn là cầu nối giữa khách hàng và nhà sản xuất.
3 cam kết của KB ELECTRIC đối với sản phẩm cung cấp
- Đầy đủ giấy tờ như trong hợp đồng. Đầy COCQ, Biên bản Thí nghiệm của Nhà máy
- Đầy đủ hóa đơn, Bảo hành từ 12 tháng – 60 tháng tùy theo loại hàng hóa…
- Giao hàng nhanh chóng và an toàn khắp toàn quốc.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, KB ELECTRIC tin tưởng sẽ đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách trọn vẹn và tối ưu nhất.
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM ĐÈN LED PHILIPS MỚI NHẤT
Tên sản phẩm | Đơn giá | Hình ảnh |
Đèn đường |
||
Đèn đường BRP130 LED88/WW 70W 220-240V DM GM | 4,268,900 | ![]() |
Đèn đường BRP130 LED88/NW 70W 220-240V DM GM | 4,074,400 | |
Đèn đường BRP130 LED88/CW 70W 220-240V DM GM | 4,041,400 | |
Đèn đường BRP131 LED125/WW 100W 220-240V DM GM | 4,715,500 | |
Đèn đường BRP131 LED125/NW 100W 220-240V DM GM | 4,715,500 | |
Đèn đường BRP131 LED125/CW 100W 220-240V DM GM | 4,715,500 | |
Đèn đường BRP132 LED175/WW 140W 220-240V DM GM | 5,958,400 | |
Đèn đường BRP132 LED175/NW 140W 220-240V DM GM | 5,958,400 | |
Đèn đường BRP132 LED175/CW 140W 220-240V DM GM | 5,958,400 | |
Đèn đường BRP121 LED26/NW 20W 220-240V GM | 1,465,500 | ![]() |
Đèn đường BRP121 LED39/NW 30W 220-240V GM | 1,755,500 | |
Đèn đường BRP121 LED52/NW 40W 220-240V GM | 1,884,800 | |
Đèn đường BRP121 LED65/NW 50W 220-240V GM | 2,244,000 | |
Đèn đường BRP121 LED78/NW 60W 220-240V GM | 2,385,900 | |
Đèn đường BRP121 LED91/NW 70W 220-240V GM | 2,575,200 | |
Đèn đường BRP121 LED104/NW 80W 220-240V GM | 2,944,300 | |
Đèn đường BRP121 LED39/WW 30W 220-240V GM | 1,755,500 | |
Đèn đường BRP121 LED65/WW 50W 220-240V GM | 2,244,000 | |
Đèn đường BRP121 LED104/WW 80W 220-240V GM | 2,944,300 | |
Đèn đường BRP121 LED39/CW 30W 220-240V GM | 1,755,500 | |
Đèn đường BRP121 LED65/CW 50W 220-240V GM | 2,244,000 | |
Đèn đường BRP121 LED91/CW 70W 220-240V GM | 2,575,200 | |
Đèn đường BRP121 LED104/CW 80W 220-240V GM | 2,944,300 | |
Đèn pha |
||
Đèn pha BVP171 LED26/WW 30W WB GREY CE | 1,672,600 | ![]() |
Đèn pha BVP171 LED26/NW 30W WB GREY CE | 1,670,300 | |
Đèn pha BVP171 LED26/CW 30W WB GREY CE | 1,756,200 | |
Đèn pha BVP172 LED43/WW 50W WB GREY CE | 2,614,500 | |
Đèn pha BVP172 LED43/NW 50W WB GREY CE | 2,611,200 | |
Đèn pha BVP172 LED43/CW 50W WB GREY CE | 2,614,500 | |
Đèn pha BVP173 LED66/WW 70W WB GREY CE | 2,789,700 | |
Đèn pha BVP173 LED66/NW 70W WB GREY CE | 2,725,100 | |
Đèn pha BVP173 LED66/CW 70W WB GREY CE | 2,725,100 | |
Đèn pha BVP174 LED95/WW 100W WB GREY CE | 3,538,400 | |
Đèn pha BVP174 LED95/NW 100W WB GREY CE | 3,522,100 | |
Đèn pha BVP174 LED95/CW 100W WB GREY CE | 3,604,600 | |
Đèn pha BVP175 LED142/WW 150W WB GREY CE | 5,779,500 | |
Đèn pha BVP175 LED142/NW 150W WB GREY CE | 5,939,200 | |
Đèn pha BVP175 LED142/CW 150W WB GREY CE | 5,924,300 | |
Đèn pha BVP176 LED190/WW 200W WB GREY CE | 7,033,700 | |
Đèn pha BVP176 LED190/NW 200W WB GREY CE | 7,002,400 | |
Đèn pha BVP176 LED190/CW 200W WB GREY CE | 7,002,400 | |
Đèn pha led G3 |
||
Đèn pha BVP151 LED12/WW PSU 10W SWB G2 GM | 471,600 | ![]() |
Đèn pha BVP151 LED12/NW PSU 10W SWB G2 GM | 471,600 | |
Đèn pha BVP151 LED12/CW PSU 10W SWB G2 GM | 471,600 | |
Đèn pha BVP151 LED24/WW PSU 20W SWB G2 GM | 637,300 | |
Đèn pha BVP151 LED24/NW PSU 20W SWB G2 GM | 637,300 | |
Đèn pha BVP151 LED24/CW PSU 20W SWB G2 GM | 637,300 | |
Đèn pha BVP151 LED36/WW PSU 30W SWB G2 GM | 1,012,100 | |
Đèn pha BVP151 LED36/NW PSU 30W SWB G2 GM | 1,012,100 | |
Đèn pha BVP151 LED36/CW PSU 30W SWB G2 GM | 1,012,100 | |
Đèn pha BVP151 LED60/WW PSU 50W SWB G2 GM | 1,506,100 | |
Đèn pha BVP151 LED60/NW PSU 50W SWB G2 GM | 1,506,100 | |
Đèn pha BVP151 LED60/CW PSU 50W SWB G2 GM | 1,506,100 | |
Đèn pha BVP151 LED50/CW PSU 50W | 1,450,000 | |
Đèn pha BVP151 LED84/WW PSU 70W SWB G2 GM | 1,856,000 | |
Đèn pha BVP151 LED84/NW PSU 70W SWB G2 GM | 1,856,000 | |
Đèn pha BVP151 LED84/CW PSU 70W SWB G2 GM | 1,856,000 | |
Đèn pha BVP151 LED120/WW PSU 100W SWB G2 GM | 2,491,000 | |
Đèn pha BVP151 LED120/NW PSU 100W SWB G2 GM | 2,491,000 | |
Đèn pha BVP151 LED120/CW PSU 100W SWB G2 GM | 2,491,000 | |
Đèn pha BVP151 LED100/CW PSU 100W | 2,420,000 | |
Đèn pha BVP151 LED180/WW PSU 150W SWB G2 GM | 3,880,300 | |
Đèn pha BVP151 LED180/NW PSU 150W SWB G2 GM | 3,906,700 | |
Đèn pha BVP151 LED180/CW PSU 150W SWB G2 GM | 3,880,300 | |
Đèn pha BVP151 LED240/WW PSU 200W SWB G2 GM | 4,881,000 | |
Đèn pha BVP151 LED240/NW PSU 200W SWB G2 GM | 4,881,000 | |
Đèn pha BVP151 LED240/CW PSU 200W SWB G2 GM | 4,881,000 | |
Đèn led panel |
||
Đèn panel RC048B 36W LED32S/865 PSU 600×600 NOC GM | 1,027,300 | ![]()
|
Đèn panel RC048B 36W LED32S/840 PSU 600×600 NOC GM | 1,027,300 | |
Đèn panel RC048B 36W LED32S/840 PSU 300×1200 NOC GM | 1,163,800 | |
Đèn panel RC048B 36W LED32S/865 PSU 300×1200 NOC GM | 1,163,800 | |
Đèn panel RC048B 42W LED38S/840 PSU W60L60 GM | 1,130,800 | |
Đèn panel RC048B 42W LED38S/865 PSU W60L60 GM | 1,130,800 | |
Đèn panel RC048B 42W LED38S/840 PSU W30L120 GM | 1,419,200 | |
Đèn panel RC048B 42W LED38S/865 PSU W30L120 GM | 1,419,200 | |
Máng chống thấm |
||
Máng chống thấm WT069C SE 1XTLED Bare 0M6 GM | 494,000 | ![]() |
Máng chống thấm WT069C SE 2XTLED Bare 0M6 GM | 571,300 | |
Máng chống thấm WT069C SE 1XTLED Bare 1M2 GM | 740,900 | |
Máng chống thấm WT069C SE 2XTLED Bare 1M2 GM | 867,200 | |
Đèn chống thấm |
||
Đèn chống thấm WT035C LED15/CW PSU GM CFW 0M6 | 612,300 | ![]() |
Đèn chống thấm WT035C LED15/NW PSU GM CFW 0M6 | 612,300 | |
Đèn chống thấm WT035C LED30/CW PSU GM CFW 1M2 | 807,800 | |
Đèn chống thấm WT035C LED30/NW PSU GM CFW 1M2 | 784,300 | |
Đèn chống thấm WT035C LED37/CW PSU GM CFW 1M5 | 1,038,000 | |
Đèn chống thấm WT035C LED37/NW PSU GM CFW 1M5 | 1,007,800 | |
Đèn led ốp trần |
||
Đèn ốp trần WT045C 12W LED12/NW L1065 IP65 | 315,800 | ![]() |
Đèn ốp trần WT045C 20W LED20/NW L1665 IP65 | 497,100 | |
Đèn led bán nguyệt |
||
Đèn bán nguyệt BN005C LED15/WW 0M6 PSU GM | 274,200 | ![]() |
Đèn bán nguyệt BN005C LED15/CW 0M6 PSU GM | 274,200 | |
Đèn bán nguyệt BN005C LED15/NW 0M6 PSU GM | 274,200 | |
Đèn bán nguyệt BN005C LED30/WW 1M2 PSU GM | 400,000 | |
Đèn bán nguyệt BN005C LED30/CW 1M2 PSU GM | 400,000 | |
Đèn bán nguyệt BN005C LED30/NW 1M2 PSU GM | 400,000 | |
Máng đèn led tube batten G2 |
||
Máng đèn BN011C 1xTLED 1M2 G2 GM | 199,300 | ![]() |
Máng đèn BN011C 2xTLED 1M2 G2 GM | 219,500 | |
Máng đèn BN011C 1xTLED 1M2 2R G2 GM (choá sơn tĩnh điện) | 279,900 | |
Máng đèn BN011C 2xTLED 1M2 2R G2 GM (choá sơn tĩnh điện) | 298,900 | |
Máng đèn BN011C 1xTLED 0M6 G2 GM | 161,400 | |
Máng đèn BN011C 2xTLED 0M6 G2 GM | 176,700 | |
Máng đèn BN011C 1xTLED 1M2 1R G2 GM (choá sơn tĩnh điện) | 280,200 | |
Máng đèn led tube batten BN015 (không bóng) |
||
Máng đèn BN015C BARE 1M2 RT | 123,600 | ![]() |
Máng đèn BN015C BARE 0M6 RT | 104,100 | |
Đèn led nhà xưởng |
||
Đèn nhà xưởng BY239P 60W LED70/CW PSU GM G2 | 3,001,500 | ![]() |
Đèn nhà xưởng BY239P 60W LED70/NW PSU GM G2 | 3,001,500 | |
Đèn nhà xưởng BY239P 100W LED120/CW PSU GM G2 | 3,117,700 | |
Đèn nhà xưởng BY239P 100W LED120/NW PSU GM G2 | 3,110,200 | |
Đèn nhà xưởng BY239P 145W LED150/CW 145W PSU | 3,835,300 | |
Đèn nhà xưởng BY239P 150W LED180/CW PSU GM G2 | 4,628,100 | |
Đèn nhà xưởng BY239P 150W LED180/NW PSU GM G2 | 4,628,100 | |
Đèn nhà xưởng BY239P 200W LED240/CW PSU GM G2 | 4,834,000 | |
Đèn nhà xưởng BY239P 200W LED240/NW PSU GM G2 | 4,834,000 | |
Chao đèn BY238Z R-AL S-NB G2 | 845,800 | |
Chao đèn BY238Z R-AL M-NB G2 | 1,066,400 | |
Chao đèn BY238Z R-AL L-NB G2 | 1,236,100 | |
Đèn led âm trần DN035 |
||
Đèn âm trần DN350B LED12/WW 12W 220-240V D125 | 523,200 | ![]() |
Đèn âm trần DN350B LED12/NW 12W 220-240V D125 | 523,200 | |
Đèn âm trần DN350B LED12/CW 12W 220-240V D125 | 523,200 | |
Đèn âm trần DN350B LED20/WW 20W 220-240V D150 | 653,700 | |
Đèn âm trần DN350B LED20/NW 20W 220-240V D150 | 653,700 | |
Đèn âm trần DN350B LED20/CW 20W 220-240V D150 | 653,700 | |
Đèn âm trần DN350B LED32/WW 32W 220-240V D175 | 875,900 | |
Đèn âm trần DN350B LED32/WW 32W 220-240V D175 | 875,900 | |
Đèn âm trần DN350B LED32/WW 32W 220-240V D175 | 875,900 | |
Đèn led âm trần DN029 G2 |
||
Đèn âm trần DN029B G2 LED8/CCT PSR-E D90 GM | 369,200 | ![]() |
Đèn âm trần DN029B G2 LED10/CCT PSR-E D120 GM | 474,700 | |
Đèn âm trần DN029B G2 LED12/CCT PSR-E D150 GM | 528,600 | |
Đèn âm trần DN029B G2 LED20/CCT PSR-E D200 GM | 723,900 | |
Đèn âm trần DN029B G2 LED8/830 PSR-E D90 GM | 316,800 | |
Đèn âm trần DN029B G2 LED8/840 PSR-E D90 GM | 316,800 | |
Đèn âm trần DN029B G2 LED8/865 PSR-E D90 GM | 316,800 | |
Đèn led âm trần DN020 G3 |
||
Đèn âm trần DN020B G3 LED3/WW 3.5W 220-240V D80 GM | 86,400 | ![]() |
Đèn âm trần DN020B G3 LED3/NW 3.5W 220-240V D80 GM | 86,400 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED3/CW 3.5W 220-240V D80 GM | 86,400 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED4/WW 4.5W 220-240V D90 GM | 104,200 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED4/NW 4.5W 220-240V D90 GM | 104,200 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED4/CW 4.5W 220-240V D90 GM | 104,200 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED6/WW 7W 220-240V D100 GM | 119,600 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED6/NW 7W 220-240V D100 GM | 119,600 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED6/CW 7W 220-240V D100 GM | 119,600 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED6/WW 7W 220-240V D125 GM | 138,800 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED6/NW 7W 220-240V D125 GM | 138,800 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED6/CW 7W 220-240V D125 GM | 138,800 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED9/WW 10.5W 220-240V D125 GM | 154,200 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED9/NW 10.5W 220-240V D125 GM | 154,200 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED9/CW 10.5W 220-240V D125 GM | 154,200 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED9/WW 10.5W 220-240V D150 GM | 176,300 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED9/NW 10.5W 220-240V D150 GM | 176,300 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED9/CW 10.5W 220-240V D150 GM | 176,300 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED12/WW 14W 220-240V D150 GM | 183,600 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED12/NW 14W 220-240V D150 GM | 183,600 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED12/CW 14W 220-240V D150 GM | 183,600 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED15/WW 18W 220-240V D175 GM | 221,300 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED15/NW 18W 220-240V D175 GM | 221,300 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED15/CW 18W 220-240V D175 GM | 221,300 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED20/WW 23W 220-240V D200 GM | 279,500 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED20/NW 23W 220-240V D200 GM | 279,500 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED20/CW 23W 220-240V D200 GM | 279,500 | |
Đèn led âm trần chiếu điểm |
||
Đèn âm trần RS100B LED2 830 3W 220-240V D55 WB | 157,500 | ![]() |
Đèn âm trần RS100B LED2 840 3W 220-240V D55 WB | 157,500 | |
Đèn âm trần RS100B LED2 850 3W 220-240V D55 WB | 157,500 | |
Đèn âm trần RS100B LED5 830 6W 220-240V D75 WB | 196,900 | |
Đèn âm trần RS100B LED5 840 6W 220-240V D75 WB | 196,900 | |
Đèn âm trần RS100B LED5 850 6W 220-240V D75 WB | 196,900 | |
Đèn âm trần RS100B LED8 830 9W 220-240V D90 WB | 256,000 | |
Đèn âm trần RS100B LED8 840 9W 220-240V D90 WB | 256,000 | |
Đèn âm trần RS100B LED8 850 9W 220-240V D90 WB | 256,000 | |
Đèn âm trần RS100B LED18 830 20W 220-240V D120 WB | 866,500 | |
Đèn âm trần RS100B LED18 840 20W 220-240V D120 WB | 866,500 | |
Đèn âm trần RS100B LED18 850 20W 220-240V D120 WB | 866,500 | |
Đèn âm trần RS100B LED30 830 27W 220-240V D150 WB | 1,102,800 | |
Đèn âm trần RS100B LED30 840 27W 220-240V D150 WB | 1,102,800 | |
Đèn âm trần RS100B LED30 850 27W 220-240V D150 WB | 1,102,800 | |
GD100B ACCESSORY LED8×1 D90 WH | 188,800 | |
GD100B ACCESSORY LED5×2 D75 WH | 237,400 | |
GD100B ACCESSORY LED8×2 D90 WH | 333,600 | |
Bộ nguồn led dây 24VDC |
||
Economic LED Transformer 30W 24VDC | 328,300 | ![]() |
Economic LED Transformer 60W 24VDC | 450,800 | |
Economic LED Transformer 120W 24VDC | 746,200 | |
Economic LED Transformer 180W 24VDC | 1,249,100 | |
Đèn led dây LS158 24V |
||
Đèn led dây LS158 G2 17W865 2000LM 5M 24V | 1,240,900 | ![]() |
Đèn led dây LS158 G2 17W840 2000LM 5M 24V | 1,240,900 | |
Đèn led dây LS158 G2 17W830 1900LM 5M 24V | 1,240,900 | |
Đèn led dây LS158 G2 17W827 1900LM 5M 24V | 1,240,900 | |
Đèn led dây LS158 G2 14W865 1500LM 5M 24V | 1,024,400 | |
Đèn led dây LS158 G2 14W840 1500LM 5M 24V | 1,024,400 | |
Đèn led dây LS158 G2 14W830 1400LM 5M 24V | 1,024,400 | |
Đèn led dây LS158 G2 14W827 1400LM 5M 24V | 1,024,400 | |
Đèn led dây LS158 G2 9W865 1000LM 5M 24V | 897,000 | |
Đèn led dây LS158 G2 9W840 1000LM 5M 24V | 897,000 | |
Đèn led dây LS158 G2 9W830 950LM 5M 24V | 897,000 | |
Đèn led dây LS158 G2 9W827 950LM 5M 24V | 897,000 | |
Đèn led dây LS158 G2 4.5W865 500LM 5M 24V | 788,200 | |
Đèn led dây LS158 G2 4.5W840 500LM 5M 24V | 788,200 | |
Đèn led dây LS158 G2 4.5W830 480LM 5M 24V | 788,200 | |
Đèn led dây LS158 G2 4.5W827 480LM 5M 24V | 788,200 | |
LS tape-to-wire IP20 50pcs | 1,056,500 | |
LS tape-to-tape IP20 50pcs | 773,900 | |
LS corner connector IP20 50pcs | 1,836,300 | |
LS mounting clips IP20 50pcs | 284,400 | |
Đèn led dây 220V 50m |
||
Đèn led dây DLI 31086 HV LED TAPE 3000K LL White ( cuộn 50 mét) | 3,459,900 | ![]() |
Đèn led dây DLI 31086 HV LED TAPE 4000K LL White ( cuộn 50 mét) | 3,459,900 | |
Đèn led dây DLI 31086 HV LED TAPE 6500K LL White ( cuộn 50 mét) | 3,459,900 | |
Đèn led dây DLI 31087 HV LED TAPE 3000K HL White ( cuộn 50 mét) | 5,292,000 | |
Đèn led dây DLI 31087 HV LED TAPE 4000K HL White ( cuộn 50 mét) | 5,292,000 | |
Đèn led dây DLI 31087 HV LED TAPE 6500K HL White ( cuộn 50 mét) | 5,292,000 | |
Nguồn led dây 31088 HV tape accessory 30X EU white | 135,100 | |
Đèn chiếu cây |
||
Đèn chiếu cây BGP150 LED G 8W 35D GM | 872,100 | ![]() |
Đèn chiếu cây BGP150 LED300/NW 3W 45D GM | 474,100 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED250/WW 3W 45D GM | 474,100 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED480/NW 6W 45D GM | 562,700 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED400/WW 6W 45D GM | 562,700 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED580/NW 8W 45D GM | 783,700 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED520/WW 8W 45D GM | 783,700 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED300/NW 3W 20D GM | 474,100 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED250/WW 3W 20D GM | 474,100 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED480/NW 6W 20D GM | 562,700 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED400/WW 6W 20D GM | 562,700 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED580/NW 8W 20D GM | 783,700 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED520/WW 8W 20D GM | 783,700 | |
ZGP150 mounting accessory spiker | 57,200 | |
Đèn thanh ray ST033 |
||
Đèn thanh ray ST033T LED25/840 30W 220-240V I WB BK GM | 927,700 | ![]() |
Đèn thanh ray ST033T LED25/840 30W 220-240V I MB BK GM | 927,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED25/830 30W 220-240V I WB BK GM | 927,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED25/830 30W 220-240V I MB BK GM | 927,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED25/840 30W 220-240V I WB WH GM | 927,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED25/840 30W 220-240V I MB WH GM | 927,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED25/830 30W 220-240V I WB WH GM | 927,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED25/830 30W 220-240V I MB WH GM | 927,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED17/840 20W 220-240V I WB BK GM | 682,300 | |
Đèn thanh ray ST033T LED17/840 20W 220-240V I MB BK GM | 682,300 | |
Đèn thanh ray ST033T LED17/830 20W 220-240V I WB BK GM | 682,300 | |
Đèn thanh ray ST033T LED17/830 20W 220-240V I MB BK GM | 682,300 | |
Đèn thanh ray ST033T LED17/840 20W 220-240V I WB WH GM | 682,300 | |
Đèn thanh ray ST033T LED17/840 20W 220-240V I MB WH GM | 682,300 | |
Đèn thanh ray ST033T LED17/830 20W 220-240V I WB WH GM | 682,300 | |
Đèn thanh ray ST033T LED17/830 20W 220-240V I MB WH GM | 682,300 | |
Đèn thanh ray ST033T LED8/840 10W 220-240V I WB BK GM | 479,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED8/840 10W 220-240V I MB BK GM | 479,900 | |
Đèn thanh ray ST033T LED8/830 10W 220-240V I WB BK GM | 479,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED8/830 10W 220-240V I MB BK GM | 479,900 | |
Đèn thanh ray ST033T LED8/840 10W 220-240V I WB WH GM | 479,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED8/840 10W 220-240V I MB WH GM | 479,900 | |
Đèn thanh ray ST033T LED8/830 10W 220-240V I WB WH GM | 479,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED8/830 10W 220-240V I MB WH GM | 479,900 | |
Đèn thanh ray ST033T LED5/840 7W 220-240V I WB BK GM | 269,600 | |
Đèn thanh ray ST033T LED5/830 7W 220-240V I WB BK GM | 423,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED5/840 7W 220-240V I WB WH GM | 423,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED5/830 7W 220-240V I WB WH GM | 423,700 | |
Đèn pha năng lượng mặt trời |
||
Đèn năng lượng mặt trời BVP080 LED48/757 200 | 8,309,800 | ![]() |
Đèn năng lượng mặt trời BVP080 LED30/757 150 | 6,864,700 | |
Đèn năng lượng mặt trời BVP080 LED20/757 100 | 5,185,000 | |
Đèn năng lượng mặt trời BVP080 LED10/757 060 | 2,896,200 | |
Đèn đường năng lượng BRP110 |
||
Đèn năng lượng mặt trời BRP110 LED120/757 | 63,882,000 | ![]() |
Đèn năng lượng mặt trời BRP110 LED85/757 | 35,649,900 | |
Đèn năng lượng mặt trời BRP110 LED50/757 | 22,412,100 | |
LED HID |
||
TForce HB 100-85W E40 840 120D GM | 2,433,500 | ![]() |
TForce HB 100-85W E40 865 120D GM | 2,557,800 | |
TForce HB 140W E40 840 NB GM | 4,133,000 | |
TForce HB 140W E40 840 WB GM | 4,122,600 | |
TForce HB 140W E40 865 NB GM | 4,133,000 | |
TForce HB 140W E40 865 WB GM | 4,122,600 | |
TForce LED Road 84-55W E40 730 | 4,652,500 | |
TForce LED Road 90-55W E40 740 | 4,652,500 | |
TForce LED Road 112-68W E40 730 | 5,992,300 | |
TForce LED Road 120-68W E40 740 | 5,992,300 | |
TForce LED HPL ND 28-21W E27 830 | 1,391,800 | |
TForce LED HPL ND 30-21W E27 840 | 1,391,800 | |
TForce LED HPL ND 38-28W E27 830 | 1,536,900 | |
TForce LED HPL ND 40-28W E27 840 | 1,536,900 | |
TForce LED HPL ND 57-42W E27 830 | 1,990,600 | |
TForce LED HPL ND 60-42W E27 840 | 1,990,600 | |
TForce LED HPL ND 57-42W E40 830 | 2,034,400 | |
TForce LED HPL ND 60-42W E40 840 | 2,034,400 | |
Đèn MAS LEDTube HO T8 |
||
Đèn led 1m2 MAS LEDtube 1200mm HO 14W T8 | 280,900 | ![]() |
Đèn led 0m6 MAS LEDtube 600mm HO 8W T8 | 229,500 | |
Đèn CorePro LEDTube T8 |
||
CorePro LEDtube 600mm 8W T8 AP I | 105,400 | ![]() |
CorePro LEDtube 1200mm 14.5W T8 AP I | 131,200 | |
CorePro LEDtube HO 1200mm 18W T8 AP | 218,800 | |
Tủ Khử Khuẩn UVC Chamber |
||
Tủ UVC khử trùng – Size siêu nhỏ UVCC090 36W 12 | 8,713,000 | ![]() |
Tủ UVC khử trùng – Size nhỏ UVCC100 68W 12 | 21,510,000 | |
Tủ UVC khử trùng – Size vừa – VN UVCC200 80W 12 | 22,639,000 | |
Xe Đẩy Khử Khuẩn UVC Trolley |
||
Thiết bị UVC khử trùng dạng xe đẩy UVCT100 65W 12 | 7,683,000 | ![]() |
Thiết bị UVC khử trùng dạng xe đẩy UVCT200 130W 12 | 15,426,000 | |
UV-C Disinfection High Intensity Trolley UVCT1200 432W EU | 56,635,000 | |
Khử khuẩn không khí UVC Air disinfection |
||
Thiết bị gắn tường WL345W C 1xTUV T5 25W HFS | 18,598,000 | ![]() |
Thiết bị gắn trần SM345C C 4xTUV PLS 9W HFM | 21,400,000 | |
Máy khử khuẩn không khí UVCA100 84W 12, 2 đèn | 20,731,000 | ![]() |
Máy khử khuẩn không khí UVCA200 120W 12, 4 đèn | 22,058,000 | |
UVCA010 Air Disinfection unit-12 UVCA010 | 8,382,000 | ![]() |
UVCA110 Air Disinfection unit-12 UVCA110 | 13,955,000 | |
UVCA210 Air Disinfection unit-12 UVCA210 | 18,914,000 | |
Bộ Máng Khử Trùng UVC Batten |
||
Bộ 1m2 đơn TMS160C 1X36W TUV SLV/6 (không choá) | 1,976,000 | ![]() |
Bộ 1m2 đơn TMS160C 1X36W TUV SLV/6 R (choá phản quang) | 1,986,000 | |
Bộ 1m2 đôi TMS160C 2X36W TUV SLV/6 (không choá) | 2,481,000 | |
Bộ 1m2 đôi TMS160C 2X36W TUV SLV/6 R (choá phản quang) | 2,979,000 | |
Bộ máng lắp tháng máy TMS160C 1X36W TUV SLV/6 R Sensor | 4,882,000 | |
Bóng đèn diệt khuẩn TUV 75w 1m2 Philips | 950,000 | ![]() |
Bóng đèn diệt khuẩn TUV 36w 1m2 Philips | 550,000 | |
Bóng đèn diệt khuẩn TUV 17w 0m6 Philips | 500,000 | |
Bóng đèn soi màu |
||
Bóng TL-D 90 Graphica 36W/965 | 405,000 | ![]() |
Bóng TL-D 90 Graphica 36w/950 | 405,000 | |
Bóng TL-D 90 Graphica 58W/950 | 488,000 | |
Bóng TL-D 90 De Luxe 36W/965 | 285,000 | |
Bóng TL-D 90 De Luxe 18W/965 | 255,000 | |
Bóng UVA 36W BLB | 651,000 | |
Bóng TL 60W/10R | 547,500 |
Xem bảng giá đèn dân dụng Philips 2024 Online
Tải bảng giá đèn dân dụng Philips 2024 mới nhất
Liên hệ KBElectric
KBelectric cung cấp giải pháp trọn gói cho các công trình M&E, KB hiện còn là đại lý cấp 1 của nhiều thương hiệu cáp điện, thiết bị điện...
Để thuận tiện trong việc liên lạc, tư vấn và hỗ trợ khách hàng, KBElectric cung cấp đến quý khách hàng các thông tin liên hệ chi tiết như sau:
-
- Địa chỉ văn phòng: 56 Nguyễn Hoàng, Phường An Phú, TP Thủ Đức, TP HCM
- Điện thoại (Gọi & Zalo): 0934 40 80 90 - 033 929 9777
- Fax: (028) 6264-6094
- Email: info@kbelectric.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/KBelectric.vn
- YouTube: https://www.youtube.com/@daycapdien
Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể sử dụng tính năng chat trực tuyến trên trang web của chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn trực tiếp với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của KBElectric.