KBElectric xin gởi đến quý khách hàng bảng giá dây cáp điện Taihan mới nhất, báo giá chỉ mang tính tham khảo, quý khách hàng có nhu cầu cập nhật giá xin liên hệ Hotline 0934 40 80 90 để được tư vấn.
giới thiệu CÁP ĐIỆN TAIHAN VINA
Công ty TNHH cáp Taihan Vina là doanh nghiệp Hàn Quốc, dẫn đầu trong ngành công nghiệp cáp điện. Bắt đầu hoạt động tại thị trường Việt Nam từ năm 2006 với tổng vốn đầu tư khoảng 40 triệu đô la Mỹ, tọa lạc trên diện tích 150.000 m2 tại khu công nghiệp Long Thành, Tỉnh Đồng Nai. Chúng tôi tự hào là công ty sản xuất cáp lớn nhất tại Việt Nam và Đông Nam Á hiện nay với khả năng thu hút hơn 600 lao động. Xem thêm
Được trang bị hệ thống dây chuyền hiện đại từ Châu âu, từ tháng 7/2007, các sản phẩm dây và cáp điện hạ thế đầu tiên của TCV bao gồm các chủng lọai :
- Dây dẫn trần đồng.
- Dây dẫn trần nhôm.
- Cáp động lực bọc XLPE, PVC.
- Cáp điều khiển.
- Cáp ngầm.
- Dây dân dụng.
Bảng giá dây cáp điện TAIHAN mới nhất
CÁP ĐIỀU KHIỂN/ CONTROL CABLE
No.: STT |
Specifications Đặc tính kỹ thuật |
Unit Đ.vị |
Unit price Đơn giá |
|
Ex-VAT Chưa Thuế GTGT |
VAT (10%) | |||
1 | Bare conductor x1.5 mm2 | m | 5,076 | 5,584 |
2 | Bare conductor x2.5 mm2 | m | 6,947 | 7,642 |
3 | Bare conductor x4 mm2 | m | 9,992 | 10,991 |
4 | Bare conductor x6 mm2 | m | 14,002 | 15,402 |
5 | Bare conductor x10 mm2 | m | 22,339 | 24,573 |
6 | Bare conductor x16 mm2 | m | 34,121 | 37,533 |
7 | Bare conductor x25 mm2 | m | 52,850 | 58,135 |
8 | Bare conductor x35 mm2 | m | 72,510 | 79,761 |
9 | Bare conductor x50 mm2 | m | 95,367 | 104,904 |
10 | Bare conductor x70 mm2 | m | 137,126 | 150,839 |
11 | Bare conductor x95 mm2 | m | 190,476 | 209,524 |
12 | Bare conductor x120 mm2 | m | 239,510 | 263,461 |
13 | Bare conductor x150 mm2 | m | 295,585 | 325,144 |
14 | Bare conductor x185 mm2 | m | 368,321 | 405,153 |
15 | Bare conductor x240 mm2 | m | 482,719 | 530,991 |
16 | Bare conductor x300 mm2 | m | 607,727 | 668,500 |
17 | Bare conductor x400 mm2 | m | 775,954 | 853,549 |
18 | Bare conductor x500 mm2 | m | 998,584 | 1,098,442 |
19 | Bare conductor x630 mm2 | m | 1,286,335 | 1,414,969 |
- Chất lượng hàng hoá Sản xuất theo tiêu chuẩn IEC, phù hợp theo tiêu chuẩn TCVN./ Quality of products: Applied
to IEC and suitable toTCVN standards. - Ngoài những đặc tính kỹ thuật ở trên, Chúng tôi có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng./ In addition to the
specifications above, we are able to manufacture the products under other structures as the Customer’s request..
BẢNG GIÁ CÁP BỌC PVC/ CV TYPE
No.: STT |
Specifications Đặc tính kỹ thuật |
Unit Đ.vị |
Unit price Đơn giá |
|
Ex-VAT Chưa Thuế GTGT |
VAT (10%) | |||
1 | 0.6/1kV Cu/PVC 1Cx1.5 mm2 | m | 3,570 | 3,927 |
2 | 0.6/1kV Cu/PVC 1Cx2.5 mm2 | m | 5,504 | 6,054 |
3 | 0.6/1kV Cu/PVC 1Cx4 mm2 | m | 8,791 | 9,670 |
4 | 0.6/1kV Cu/PVC 1Cx6 mm2 | m | 12,917 | 14,209 |
5 | 0.6/1kV Cu/PVC 1Cx10 mm2 | m | 23,894 | 26,283 |
6 | 0.6/1kV Cu/PVC 1Cx16 mm2 | m | 35,930 | 39,523 |
7 | 0.6/1kV Cu/PVC 1Cx25 mm2 | m | 55,306 | 60,837 |
8 | 0.6/1kV Cu/PVC 1Cx35 mm2 | m | 75,323 | 82,855 |
9 | 0.6/1kV Cu/PVC 1Cx50 mm2 | m | 98,884 | 108,772 |
10 | 0.6/1kV Cu/PVC 1Cx70 mm2 | m | 141,147 | 155,262 |
11 | 0.6/1kV Cu/PVC 1Cx95 mm2 | m | 196,418 | 216,060 |
12 | 0.6/1kV Cu/PVC 1Cx120 mm2 | m | 246,405 | 271,046 |
13 | 0.6/1kV Cu/PVC 1Cx150 mm2 | m | 303,032 | 333,335 |
14 | 0.6/1kV Cu/PVC 1Cx185 mm2 | m | 377,918 | 415,710 |
15 | 0.6/1kV Cu/PVC 1Cx240 mm2 | m | 494,710 | 544,181 |
16 | 0.6/1kV Cu/PVC 1Cx300 mm2 | m | 622,839 | 685,123 |
17 | 0.6/1kV Cu/PVC 1Cx400 mm2 | m | 794,799 | 874,279 |
- Chất lượng hàng hoá Sản xuất theo tiêu chuẩn IEC, phù hợp theo tiêu chuẩn TCVN./ Quality of products: Applied
to IEC and suitable toTCVN standards. - Ngoài những đặc tính kỹ thuật ở trên, Chúng tôi có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng./ In addition to the
specifications above, we are able to manufacture the products under other structures as the Customer’s request..
CÁP BỌC 2 LỚP PVC/ CVV TYPE 1 LÕI
No.: STT |
Specifications Đặc tính kỹ thuật |
Unit Đ.vị |
Unit price Đơn giá |
|
Ex-VAT Chưa Thuế GTGT |
VAT (10%) | |||
Cáp 1 lõi/ 1 Core | ||||
1 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 1Cx1.5 mm2 | m | 6,946 | 7,641 |
2 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 1Cx2.5 mm2 | m | 8,972 | 9,869 |
3 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 1Cx4 mm2 | m | 12,478 | 13,726 |
4 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 1Cx6 mm2 | m | 16,750 | 18,425 |
5 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 1Cx10 mm2 | m | 26,058 | 28,664 |
6 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 1Cx16 mm2 | m | 38,340 | 42,174 |
7 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 1Cx25 mm2 | m | 58,264 | 64,090 |
8 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 1Cx35 mm2 | m | 78,770 | 86,647 |
9 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 1Cx50 mm2 | m | 102,995 | 113,295 |
10 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 1Cx70 mm2 | m | 145,471 | 160,018 |
11 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 1Cx95 mm2 | m | 201,459 | 221,605 |
12 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 1Cx120 mm2 | m | 252,745 | 278,020 |
13 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 1Cx150 mm2 | m | 311,133 | 342,246 |
14 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 1Cx185 mm2 | m | 386,917 | 425,609 |
15 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 1Cx240 mm2 | m | 506,185 | 556,804 |
16 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 1Cx300 mm2 | m | 634,761 | 698,237 |
17 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 1Cx400 mm2 | m | 808,850 | 889,735 |
- Chất lượng hàng hoá Sản xuất theo tiêu chuẩn IEC, phù hợp theo tiêu chuẩn TCVN./ Quality of products: Applied
to IEC and suitable toTCVN standards. - Ngoài những đặc tính kỹ thuật ở trên, Chúng tôi có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng./ In addition to the
specifications above, we are able to manufacture the products under other structures as the Customer’s request..
CÁP BỌC 2 LỚP PVC/ CVV TYPE 2 LÕI
No.: STT |
Specifications Đặc tính kỹ thuật |
Unit Đ.vị |
Unit price Đơn giá |
|
Ex-VAT Chưa Thuế GTGT |
VAT (10%) | |||
Cáp 2 lõi/ 2 Core | ||||
1 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 2Cx1.5 mm2 | m | 12,885 | 14,174 |
2 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 2Cx2.5 mm2 | m | 17,134 | 18,847 |
3 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 2Cx4 mm2 | m | 24,808 | 27,289 |
4 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 2Cx6 mm2 | m | 34,082 | 37,490 |
5 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 2Cx10 mm2 | m | 53,226 | 58,549 |
6 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 2Cx16 mm2 | m | 78,525 | 86,378 |
7 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 2Cx25 mm2 | m | 121,027 | 133,130 |
8 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 2Cx35 mm2 | m | 164,302 | 180,732 |
9 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 2Cx50 mm2 | m | 212,951 | 234,246 |
10 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 2Cx70 mm2 | m | 301,977 | 332,175 |
11 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 2Cx95 mm2 | m | 421,785 | 463,964 |
12 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 2Cx120 mm2 | m | 532,150 | 585,365 |
13 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 2Cx150 mm2 | m | 652,506 | 717,757 |
14 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 2Cx185 mm2 | m | 809,749 | 890,724 |
15 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 2Cx240 mm2 | m | 1,057,789 | 1,163,568 |
16 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 2Cx300 mm2 | m | 1,323,822 | 1,456,204 |
17 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 2Cx400 mm2 | m | 1,679,451 | 1,847,396 |
- Chất lượng hàng hoá Sản xuất theo tiêu chuẩn IEC, phù hợp theo tiêu chuẩn TCVN./ Quality of products: Applied
to IEC and suitable toTCVN standards. - Ngoài những đặc tính kỹ thuật ở trên, Chúng tôi có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng./ In addition to the
specifications above, we are able to manufacture the products under other structures as the Customer’s request..
CÁP BỌC 2 LỚP PVC/ CVV TYPE 3 LÕI
No.: STT |
Specifications Đặc tính kỹ thuật |
Unit Đ.vị |
Unit price Đơn giá |
|
Ex-VAT Chưa Thuế GTGT |
VAT (10%) | |||
Cáp 3 lõi/ 3 Core | ||||
1 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3Cx1.5 mm2 | m | 16,614 | 18,275 |
2 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3Cx2.5 mm2 | m | 22,821 | 25,103 |
3 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3Cx4 mm2 | m | 34,241 | 37,665 |
4 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3Cx6 mm2 | m | 47,264 | 51,990 |
5 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3Cx10 mm2 | m | 75,554 | 83,109 |
6 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3Cx16 mm2 | m | 113,832 | 125,215 |
7 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3Cx25 mm2 | m | 174,970 | 192,467 |
8 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3Cx35 mm2 | m | 238,376 | 262,214 |
9 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3Cx50 mm2 | m | 310,716 | 341,788 |
10 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3Cx70 mm2 | m | 442,409 | 486,650 |
11 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3Cx95 mm2 | m | 619,336 | 681,270 |
12 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3Cx120 mm2 | m | 773,652 | 851,017 |
13 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3Cx150 mm2 | m | 956,196 | 1,051,816 |
14 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3Cx185 mm2 | m | 1,189,170 | 1,308,087 |
15 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3Cx240 mm2 | m | 1,553,797 | 1,709,177 |
16 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3Cx300 mm2 | m | 1,949,265 | 2,144,192 |
17 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 3Cx400 mm2 | m | 2,468,274 | 2,715,101 |
- Chất lượng hàng hoá Sản xuất theo tiêu chuẩn IEC, phù hợp theo tiêu chuẩn TCVN./ Quality of products: Applied
to IEC and suitable toTCVN standards. - Ngoài những đặc tính kỹ thuật ở trên, Chúng tôi có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng./ In addition to the
specifications above, we are able to manufacture the products under other structures as the Customer’s request..
CÁP BỌC 2 LỚP PVC/ CVV TYPE 4 LÕI
No.: STT |
Specifications Đặc tính kỹ thuật |
Unit Đ.vị |
Unit price Đơn giá |
|
Ex-VAT Chưa Thuế GTGT |
VAT (10%) | |||
Cáp 4 lõi/ 4 Core | ||||
1 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4Cx1.5 mm2 | m | 20,475 | 22,523 |
2 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4Cx2.5 mm2 | m | 28,877 | 31,765 |
3 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4Cx4 mm2 | m | 43,541 | 47,895 |
4 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4Cx6 mm2 | m | 60,781 | 66,859 |
5 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4Cx10 mm2 | m | 98,313 | 108,144 |
6 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4Cx16 mm2 | m | 149,560 | 164,516 |
7 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4Cx25 mm2 | m | 231,314 | 254,445 |
8 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4Cx35 mm2 | m | 313,398 | 344,738 |
9 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4Cx50 mm2 | m | 412,090 | 453,299 |
10 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4Cx70 mm2 | m | 586,229 | 644,852 |
11 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4Cx95 mm2 | m | 818,789 | 900,668 |
12 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4Cx120 mm2 | m | 1,029,468 | 1,132,415 |
13 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4Cx150 mm2 | m | 1,266,945 | 1,393,640 |
14 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4Cx185 mm2 | m | 1,572,196 | 1,729,416 |
15 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4Cx240 mm2 | m | 2,056,207 | 2,261,828 |
16 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4Cx300 mm2 | m | 2,579,459 | 2,837,405 |
17 | 0.6/1kV Cu/PVC/PVC 4Cx400 mm2 | m | 3,276,658 | 3,604,324 |
- Chất lượng hàng hoá Sản xuất theo tiêu chuẩn IEC, phù hợp theo tiêu chuẩn TCVN./ Quality of products: Applied
to IEC and suitable toTCVN standards. - Ngoài những đặc tính kỹ thuật ở trên, Chúng tôi có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng./ In addition to the
specifications above, we are able to manufacture the products under other structures as the Customer’s request..
CÁP BỌC XLPE/ XLPE TYPE 1 LÕI
No.: STT |
Specifications Đặc tính kỹ thuật |
Unit Đ.vị |
Unit price Đơn giá |
|
Ex-VAT Chưa Thuế GTGT |
VAT (10%) | |||
Cáp 1 lõi/ 1 Core | ||||
1 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1Cx1.5 mm2 | m | 6,835 | 7,519 |
2 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1Cx2.5 mm2 | m | 8,849 | 9,734 |
3 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1Cx4 mm2 | m | 12,119 | 13,331 |
4 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1Cx6 mm2 | m | 16,358 | 17,994 |
5 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1Cx10 mm2 | m | 25,611 | 28,172 |
6 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1Cx16 mm2 | m | 37,832 | 41,615 |
7 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1Cx25 mm2 | m | 57,636 | 63,400 |
8 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1Cx35 mm2 | m | 78,067 | 85,874 |
9 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1Cx50 mm2 | m | 101,613 | 111,774 |
10 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1Cx70 mm2 | m | 144,562 | 159,018 |
11 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1Cx95 mm2 | m | 199,932 | 219,925 |
12 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1Cx120 mm2 | m | 250,482 | 275,530 |
13 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1Cx150 mm2 | m | 308,982 | 339,880 |
14 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1Cx185 mm2 | m | 383,940 | 422,334 |
15 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1Cx240 mm2 | m | 501,622 | 551,784 |
16 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1Cx300 mm2 | m | 631,139 | 694,253 |
17 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 1Cx400 mm2 | m | 803,385 | 883,724 |
- Chất lượng hàng hoá Sản xuất theo tiêu chuẩn IEC, phù hợp theo tiêu chuẩn TCVN./ Quality of products: Applied
to IEC and suitable toTCVN standards. - Ngoài những đặc tính kỹ thuật ở trên, Chúng tôi có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng./ In addition to the
specifications above, we are able to manufacture the products under other structures as the Customer’s request..
CÁP BỌC XLPE/ XLPE TYPE 2 LÕI
No.: STT |
Specifications Đặc tính kỹ thuật |
Unit Đ.vị |
Unit price Đơn giá |
|
Ex-VAT Chưa Thuế GTGT |
VAT (10%) | |||
Cáp 2 lõi/ 2 Core | ||||
1 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2Cx1.5 mm2 | m | 12,728 | 14,001 |
2 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2Cx2.5 mm2 | m | 16,958 | 18,654 |
3 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2Cx4 mm2 | m | 23,767 | 26,144 |
4 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2Cx6 mm2 | m | 32,766 | 36,043 |
5 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2Cx10 mm2 | m | 52,203 | 57,423 |
6 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2Cx16 mm2 | m | 77,368 | 85,105 |
7 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2Cx25 mm2 | m | 119,047 | 130,952 |
8 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2Cx35 mm2 | m | 161,894 | 178,083 |
9 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2Cx50 mm2 | m | 210,675 | 231,743 |
10 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2Cx70 mm2 | m | 300,527 | 330,580 |
11 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2Cx95 mm2 | m | 417,925 | 459,718 |
12 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2Cx120 mm2 | m | 523,531 | 575,884 |
13 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2Cx150 mm2 | m | 641,902 | 706,092 |
14 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2Cx185 mm2 | m | 801,887 | 882,076 |
15 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2Cx240 mm2 | m | 1,047,125 | 1,151,838 |
16 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2Cx300 mm2 | m | 1,316,367 | 1,448,004 |
17 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2Cx400 mm2 | m | 1,671,749 | 1,838,924 |
- Chất lượng hàng hoá Sản xuất theo tiêu chuẩn IEC, phù hợp theo tiêu chuẩn TCVN./ Quality of products: Applied
to IEC and suitable toTCVN standards. - Ngoài những đặc tính kỹ thuật ở trên, Chúng tôi có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng./ In addition to the
specifications above, we are able to manufacture the products under other structures as the Customer’s request..
CÁP BỌC XLPE/ XLPE TYPE 3 LÕI
No.: STT |
Specifications Đặc tính kỹ thuật |
Unit Đ.vị |
Unit price Đơn giá |
|
Ex-VAT Chưa Thuế GTGT |
VAT (10%) | |||
Cáp 3 lõi/ 3 Core | ||||
1 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3Cx1.5 mm2 | m | 16,433 | 18,076 |
2 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3Cx2.5 mm2 | m | 22,612 | 24,873 |
3 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3Cx4 mm2 | m | 32,808 | 36,089 |
4 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3Cx6 mm2 | m | 46,142 | 50,756 |
5 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3Cx10 mm2 | m | 74,262 | 81,688 |
6 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3Cx16 mm2 | m | 111,492 | 122,641 |
7 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3Cx25 mm2 | m | 173,114 | 190,425 |
8 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3Cx35 mm2 | m | 236,290 | 259,919 |
9 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3Cx50 mm2 | m | 307,725 | 338,498 |
10 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3Cx70 mm2 | m | 442,593 | 486,852 |
11 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3Cx95 mm2 | m | 612,123 | 673,335 |
12 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3Cx120 mm2 | m | 768,609 | 845,470 |
13 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3Cx150 mm2 | m | 950,558 | 1,045,614 |
14 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3Cx185 mm2 | m | 1,182,739 | 1,301,013 |
15 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3Cx240 mm2 | m | 1,544,414 | 1,698,855 |
16 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3Cx300 mm2 | m | 1,937,132 | 2,130,845 |
17 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3Cx400 mm2 | m | 2,468,461 | 2,715,307 |
- Chất lượng hàng hoá Sản xuất theo tiêu chuẩn IEC, phù hợp theo tiêu chuẩn TCVN./ Quality of products: Applied
to IEC and suitable toTCVN standards. - Ngoài những đặc tính kỹ thuật ở trên, Chúng tôi có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng./ In addition to the
specifications above, we are able to manufacture the products under other structures as the Customer’s request..
CÁP BỌC XLPE/ XLPE TYPE 4 LÕI
No.: STT |
Specifications Đặc tính kỹ thuật |
Unit Đ.vị |
Unit price Đơn giá |
|
Ex-VAT Chưa Thuế GTGT |
VAT (10%) | |||
Cáp 4 lõi/ 4 Core | ||||
1 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 4Cx1.5 mm2 | m | 20,298 | 22,328 |
2 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 4Cx2.5 mm2 | m | 28,670 | 31,537 |
3 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 4Cx4 mm2 | m | 42,284 | 46,512 |
4 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 4Cx6 mm2 | m | 59,387 | 65,326 |
5 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 4Cx10 mm2 | m | 96,693 | 106,362 |
6 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 4Cx16 mm2 | m | 146,960 | 161,656 |
7 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 4Cx25 mm2 | m | 228,119 | 250,931 |
8 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 4Cx35 mm2 | m | 310,725 | 341,798 |
9 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 4Cx50 mm2 | m | 406,199 | 446,819 |
10 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 4Cx70 mm2 | m | 583,811 | 642,192 |
11 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 4Cx95 mm2 | m | 810,160 | 891,176 |
12 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 4Cx120 mm2 | m | 1,023,090 | 1,125,399 |
13 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 4Cx150 mm2 | m | 1,259,655 | 1,385,621 |
14 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 4Cx185 mm2 | m | 1,564,785 | 1,721,264 |
15 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 4Cx240 mm2 | m | 2,044,874 | 2,249,361 |
16 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 4Cx300 mm2 | m | 2,570,710 | 2,827,781 |
17 | 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 4Cx400 mm2 | m | 3,276,658 | 3,604,324 |
- Chất lượng hàng hoá Sản xuất theo tiêu chuẩn IEC, phù hợp theo tiêu chuẩn TCVN./ Quality of products: Applied
to IEC and suitable toTCVN standards. - Ngoài những đặc tính kỹ thuật ở trên, Chúng tôi có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng./ In addition to the
specifications above, we are able to manufacture the products under other structures as the Customer’s request..
CÁP BỌC XLPE/ XLPE TYPE 4 LÕI
No.: STT |
Specifications Đặc tính kỹ thuật |
Unit Đ.vị |
Unit price Đơn giá |
|
Ex-VAT Chưa Thuế GTGT |
VAT (10%) | |||
Cáp 4 lõi/ 4 Core | ||||
1 | 0.6/1kV CXV 4C(3Cx4+1Cx2.5) mm2 | m | 38,491 | 42,340 |
2 | 0.6/1kV CXV 4C(3Cx6+1Cx4) mm2 | m | 55,024 | 60,526 |
3 | 0.6/1kV CXV 4C(3Cx10+1Cx6) mm2 | m | 87,245 | 95,970 |
4 | 0.6/1kV CXV 4C(3Cx16+1Cx10) mm2 | m | 134,465 | 147,912 |
5 | 0.6/1kV CXV 4C(3Cx25+1Cx16) mm2 | m | 207,235 | 227,959 |
6 | 0.6/1kV CXV 4C(3Cx35+1Cx16) mm2 | m | 270,126 | 297,139 |
7 | 0.6/1kV CXV 4C(3Cx35+1Cx25) mm2 | m | 290,091 | 319,100 |
8 | 0.6/1kV CXV 4C(3Cx50+1Cx25) mm2 | m | 361,362 | 397,498 |
9 | 0.6/1kV CXV 4C(3Cx50+1Cx35) mm2 | m | 381,821 | 420,003 |
10 | 0.6/1kV CXV 4C(3Cx70+1Cx35) mm2 | m | 516,095 | 567,705 |
11 | 0.6/1kV CXV 4C(3Cx70+1Cx50) mm2 | m | 540,529 | 594,582 |
12 | 0.6/1kV CXV 4C(3Cx95+1Cx50) mm2 | m | 711,421 | 782,563 |
13 | 0.6/1kV CXV 4C(3Cx95+1Cx70) mm2 | m | 754,565 | 830,022 |
14 | 0.6/1kV CXV 4C(3Cx120+1Cx70) mm2 | m | 908,839 | 999,723 |
15 | 0.6/1kV CXV 4C(3Cx120+1Cx95) mm2 | m | 971,018 | 1,068,120 |
16 | 0.6/1kV CXV 4C(3Cx150+1Cx70) mm2 | m | 1,089,512 | 1,198,463 |
17 | 0.6/1kV CXV 4C(3Cx150+1Cx95) mm2 | m | 1,146,322 | 1,260,954 |
18 | 0.6/1kV CXV 4C(3Cx185+1Cx95) mm2 | m | 1,377,228 | 1,514,951 |
19 | 0.6/1kV CXV 4C(3Cx185+1Cx120) mm2 | m | 1,428,551 | 1,571,406 |
20 | 0.6/1kV CXV 4C(3Cx240+1Cx120) mm2 | m | 1,788,565 | 1,967,422 |
21 | 0.6/1kV CXV 4C(3Cx240+1Cx150) mm2 | m | 1,849,021 | 2,033,923 |
22 | 0.6/1kV CXV 4C(3Cx240+1Cx185) mm2 | m | 1,926,513 | 2,119,164 |
23 | 0.6/1kV CXV 4C(3Cx300+1Cx150) mm2 | m | 2,238,954 | 2,462,849 |
24 | 0.6/1kV CXV 4C(3Cx300+1Cx185) mm2 | m | 2,314,531 | 2,545,984 |
- Chất lượng hàng hoá Sản xuất theo tiêu chuẩn IEC, phù hợp theo tiêu chuẩn TCVN./ Quality of products: Applied
to IEC and suitable toTCVN standards. - Ngoài những đặc tính kỹ thuật ở trên, Chúng tôi có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng./ In addition to the
specifications above, we are able to manufacture the products under other structures as the Customer’s request..
CÁP BỌC XLPE CÓ GIÁP BẢO VỆ/ ARMORED TYPE
No.: STT |
Specifications Đặc tính kỹ thuật |
Unit Đ.vị |
Unit price Đơn giá |
|
Ex-VAT Chưa Thuế GTGT |
VAT (10%) | |||
Cáp 1 lõi/ 1 Core | ||||
1 | 0.6/1kV CXV/DATA 1Cx25 mm2 | m | 70,952 | 78,047 |
2 | 0.6/1kV CXV/DATA 1Cx35 mm2 | m | 92,264 | 101,490 |
3 | 0.6/1kV CXV/DATA 1Cx50 mm2 | m | 116,587 | 128,246 |
4 | 0.6/1kV CXV/DATA 1Cx70 mm2 | m | 161,809 | 177,990 |
5 | 0.6/1kV CXV/DATA 1Cx95 mm2 | m | 220,228 | 242,251 |
6 | 0.6/1kV CXV/DATA 1Cx120 mm2 | m | 272,523 | 299,775 |
7 | 0.6/1kV CXV/DATA 1Cx150 mm2 | m | 332,179 | 365,397 |
8 | 0.6/1kV CXV/DATA 1Cx185 mm2 | m | 408,791 | 449,670 |
9 | 0.6/1kV CXV/DATA 1Cx240 mm2 | m | 530,099 | 583,109 |
10 | 0.6/1kV CXV/DATA 1Cx300 mm2 | m | 661,782 | 727,960 |
11 | 0.6/1kV CXV/DATA 1Cx400 mm2 | m | 840,819 | 924,901 |
GIỚI THIỆU KBELECTRIC
KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối dây cáp điện các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Với mong muốn là cầu nối giữa khách hàng và nhà sản xuất.
3 cam kết của KB ELECTRIC đối với sản phẩm cung cấp
- Đầy đủ giấy tờ như trong hợp đồng. Đầy COCQ, Biên bản Thí nghiệm của Nhà máy
- Đầy đủ hóa đơn, Bảo hành từ 12 tháng – 60 tháng tùy theo loại hàng hóa…
- Giao hàng nhanh chóng và an toàn khắp toàn quốc.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, KB ELECTRIC tin tưởng sẽ đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách trọn vẹn và tối ưu nhất.
Xem bảng giá dây cáp điện Taihan mới nhất Online
Tải bảng giá dây cáp điện Taihan Vina mới nhất
Liên hệ KBElectric
KBelectric cung cấp giải pháp trọn gói cho các công trình M&E, KB hiện còn là đại lý cấp 1 của nhiều thương hiệu cáp điện, thiết bị điện...
Để thuận tiện trong việc liên lạc, tư vấn và hỗ trợ khách hàng, KBElectric cung cấp đến quý khách hàng các thông tin liên hệ chi tiết như sau:
-
- Địa chỉ văn phòng: 56 Nguyễn Hoàng, Phường An Phú, TP Thủ Đức, TP HCM
- Điện thoại (Gọi & Zalo): 0934 40 80 90 - 033 929 9777
- Fax: (028) 6264-6094
- Email: info@kbelectric.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/KBelectric.vn
- YouTube: https://www.youtube.com/@daycapdien
Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể sử dụng tính năng chat trực tuyến trên trang web của chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn trực tiếp với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của KBElectric.