KB ELECTRIC xin gởi đến quý khách hàng bảng giá cáp điện hạ thế LS VINA cập nhật 05/2021, bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm cập nhật. Quý khách hàng cần báo giá cáp điện hạ thế Ls Vina cập nhật mới nhất xin vui lòng liên hệ Hotline để được thông tin.
Xem thêm các tin khác:
- Bảng giá cáp LS 2022
- Giới thiệu công ty ls vina
- Đại lý cáp ls vina tại TP.HCM
- Bảng giá dây điện ls vina mới nhất 2019
Cáp điện Ls Vina
Bảng giá cáp điện hạ thế LS VINA 2021 và cáp ngầm hạ thế được cung cấp bới Công ty Cổ phần Cáp điện và hệ thống LS VINA. Được thành lập vào ngày 25 tháng 1 năm 1996, trên hành trình phát triển của mình, LS VINA Cable & System luôn khẳng định được vị trí công ty cáp điện dẫn đầu tại thị trường Việt Nam và khu vực Đông Nam Á, là một trong những công ty con tại nước ngoài thành công nhất của tập đoàn LS Cable & System – Hàn Quốc.
KB Electric đại lý cáp điện Ls Vina
Cty KB ELECTRIC 10 năm kinh doanh trong lĩnh vực cung cấp vật tư ngành M&E như: Cáp điện, đèn chiếu sáng vật tư. Với đội ngũ nhân viên nhiều kinh nghiệm trên 10 năm kinh doanh, chúng tôi hiểu rõ ưu nhược điểm thương hiệu cáp điện, thiết bị điện, đèn… để tư vấn và đưa giải pháp tốt nhất cho khách hàng.Qui trình tư vấn chuyên nghiệp, nhân viên nhiệt tình.
Chúng tôi là đại lý cáp điện LS-VINA miền Nam. Chuyên cung cấp tất cả cáp điện LS-VINA, thiết bị điện LS-VINA và nhiều nhãn hàng uy tín khác. Cam kết đầy đủ COCQ, Biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn, bảo hành đầy đủ.
Cáp điện hạ thế Ls Vina là gì?
Cáp hạ thế LS VINA dùng trong cung cấp năng lượng cho các tòa nhà thương mại lớn và khu công nghiệp. Các loại cáp điện này được bọc bởi vật liệu cách điện XLPE (polyethylene liên kết chéo) có khả năng chống nhiệt độ cao (90oC), chống khói, lửa tốt. Các loại cáp này phù hợp cho các công trình lớn như nhà cao tầng, bệnh viện, hầm ngầm, sân bay và tàu điện vì khả năng chống cháy cao. Hơn hết, khi cháy nổ sảy ra cáp điện hạ thế LS VINA gây ra ít khói và khí độc hơn.
Một số loại cáp hạ thế LS VINA
- Cáp hạ thế 1 Core cách điện XLPE 0.6/1 kV
- Cáp hạ thế 3 Core + 1 core, cách điện XLPE 0.6/1 kV
- Cáp ngầm hạ thế 4 Core, giáp thép DSTA, cách điện 0.6/1 kV
- Cáp ngầm hạ thế giáp sợi Nhôm AWA 0.6/1 kV
Tiêu chuẩn kỹ thuật cáp hạ thế LS VINA
- Dây và cáp điện được sản xuất đáp ứng các tiêu chuẩn như IEC, TCVN
- Đáp ứng theo tiêu chuẩn quốc tế ICEA, AEIC , BS EN, AS/NZS, JIS
- Các loại cáp Trung thế , hạ thế và điều khiển theo tiêu chuẩn IEC, TCVN, AS/NZS, BS EN … ngoài ra bên cạnh các loại cáp được giới thiệu LS-VINA còn có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
- Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2008, hệ thống quản lý môi trường ISO 14001:2004, Chứng nhận an toàn sức khỏe lao động OHSAS 18001:2007, hệ thống quản lý ERP/SAP trong sản xuất – kinh doanh
Bảng giá cáp điện hạ thế LS VINA mới nhất
Cáp hạ thế 1 Core LS VINA
Số TT |
Chủng loại sản phẩm | Điện áp | ĐVT | Giá chưa VAT | Giá có VAT 10% | giá gốc chưa vat |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=(5*10%) | |
I | Cáp hạ thế 1 Core cách điện XLPE 0.6/1 kV – Ls-Vina | |||||
1 | Cu/XLPE/PVC 1×1.5 | 0.6/1kV | Mét | 7,650 | 8,415 | 4,360 |
2 | Cu/XLPE/PVC 1×2.5 | 0.6/1kV | Mét | 11,490 | 12,639 | 4,360 |
3 | Cu/XLPE/PVC 1×4 | 0.6/1kV | Mét | 17,290 | 19,019 | 7,090 |
4 | Cu/XLPE/PVC 1×6 | 0.6/1kV | Mét | 24,840 | 27,324 | 10,770 |
5 | Cu/XLPE/PVC 1×8 | 0.6/1kV | Mét | 32,320 | 35,552 | 15,920 |
6 | Cu/XLPE/PVC 1×10 | 0.6/1kV | Mét | 40,280 | 44,308 | 26,320 |
7 | Cu/XLPE/PVC 1×16 | 0.6/1kV | Mét | 59,900 | 65,890 | 2,470 |
8 | Cu/XLPE/PVC 1×25 | 0.6/1kV | Mét | 93,680 | 103,048 | 3,180 |
9 | Cu/XLPE/PVC 1×35 | 0.6/1kV | Mét | 128,620 | 141,482 | 4,360 |
10 | Cu/XLPE/PVC 1×50 | 0.6/1kV | Mét | 173,050 | 190,355 | |
11 | Cu/XLPE/PVC 1×70 | 0.6/1kV | Mét | 249,520 | 274,472 | 4,360 |
12 | Cu/XLPE/PVC 1×95 | 0.6/1kV | Mét | 344,890 | 379,379 | 4,360 |
13 | Cu/XLPE/PVC 1×100 | 0.6/1kV | Mét | 363,600 | 399,960 | 7,090 |
14 | Cu/XLPE/PVC 1×120 | 0.6/1kV | Mét | 433,920 | 477,312 | 10,770 |
15 | Cu/XLPE/PVC 1×125 | 0.6/1kV | Mét | 460,750 | 506,825 | 15,920 |
16 | Cu/XLPE/PVC 1×150 | 0.6/1kV | Mét | 535,250 | 588,775 | 26,320 |
17 | Cu/XLPE/PVC 1×185 | 0.6/1kV | Mét | 671,860 | 739,046 | 2,470 |
18 | Cu/XLPE/PVC 1×200 | 0.6/1kV | Mét | 727,950 | 800,745 | 3,180 |
19 | Cu/XLPE/PVC 1×240 | 0.6/1kV | Mét | 881,190 | 969,309 | 4,360 |
20 | Cu/XLPE/PVC 1×250 | 0.6/1kV | 920,180 | 1,012,198 | ||
21 | Cu/XLPE/PVC 1×300 | 0.6/1kV | Mét | 1,104,070 | 1,214,477 | 14,810 |
22 | Cu/XLPE/PVC 1×325 | 0.6/1kV | Mét | 1,173,720 | 1,291,092 | 19,130 |
23 | Cu/XLPE/PVC 1×400 | 0.6/1kV | Mét | 1,417,200 | 1,558,920 | 28,530 |
24 | Cu/XLPE/PVC 1×500 | 0.6/1kV | Mét | 1,817,760 | 1,999,536 | 39,410 |
25 | Cu/XLPE/PVC 1×630 | 0.6/1kV | Mét | 2,349,330 | 2,584,263 |
Cáp hạ thế 3 Core + 1 core LS VINA
Số TT |
Chủng loại sản phẩm | Điện áp | ĐVT | Giá chưa VAT | Giá có VAT 10% | giá gốc chưa vat |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=(5*10%) | |
II | Cáp hạ thế 3 Core + 1 core, cách điện XLPE 0.6/1 kV – Ls-Vina | |||||
1 | Cu/XLPE/PVC 3×4+2.5 | 0.6/1kV | Mét | 62,220 | 68,442 | 19,440 |
2 | Cu/XLPE/PVC 3×6+4 | 0.6/1kV | Mét | 90,750 | 99,825 | 26,320 |
3 | Cu/XLPE/PVC 3×10+6 | 0.6/1kV | Mét | 144,910 | 159,401 | 39,710 |
4 | Cu/XLPE/PVC 3×16+10 | 0.6/1kV | Mét | 219,840 | 241,824 | 56,220 |
5 | Cu/XLPE/PVC 3×25+16 | 0.6/1kV | Mét | 342,480 | 376,728 | |
6 | Cu/XLPE/PVC 3×35+25 | 0.6/1kV | Mét | 482,700 | 530,970 | 2,260 |
7 | Cu/XLPE/PVC 3×50+35 | 0.6/1kV | Mét | 653,080 | 718,388 | 2,890 |
8 | Cu/XLPE/PVC 3×50+25 | 0.6/1kV | Mét | 617,780 | 679,558 | |
9 | Cu/XLPE/PVC 3×70+50 | 0.6/1kV | Mét | 931,170 | 1,024,287 | 4,260 |
10 | Cu/XLPE/PVC 3×70+35 | 0.6/1kV | Mét | 885,310 | 973,841 | 6,880 |
11 | Cu/XLPE/PVC 3×95+50 | 0.6/1kV | Mét | 1,221,630 | 1,343,793 | 10,610 |
12 | Cu/XLPE/PVC 3×95+70 | 0.6/1kV | Mét | 1,298,240 | 1,428,064 | 16,020 |
13 | Cu/XLPE/PVC 3×120+95 | 0.6/1kV | Mét | 1,665,290 | 1,831,819 | |
14 | Cu/XLPE/PVC 3×120+70 | 0.6/1kV | Mét | 1,569,430 | 1,726,373 | 5,360 |
15 | Cu/XLPE/PVC 3×150+95 | 0.6/1kV | Mét | 1,975,370 | 2,172,907 | 6,720 |
16 | Cu/XLPE/PVC 3×150+120 | 0.6/1kV | Mét | 2,065,270 | 2,271,797 | 9,510 |
17 | Cu/XLPE/PVC 3×185+120 | 0.6/1kV | Mét | 2,481,830 | 2,730,013 | 15,240 |
18 | Cu/XLPE/PVC 3×185+150 | 0.6/1kV | Mét | 2,583,590 | 2,841,949 | |
19 | Cu/XLPE/PVC 3×240+185 | 0.6/1kV | Mét | 3,360,940 | 3,697,034 | |
20 | Cu/XLPE/PVC 3×240+50 | 0.6/1kV | Mét | 2,850,970 | 3,136,067 | |
21 | Cu/XLPE/PVC 3×240+150 | 0.6/1kV | Mét | 3,221,630 | 3,543,793 | |
22 | Cu/XLPE/PVC 3×300+150 | 0.6/1kV | Mét | 3,900,910 | 4,291,001 | |
23 | Cu/XLPE/PVC 3×300+185 | 0.6/1kV | Mét | 4,037,040 | 4,440,744 | |
24 | Cu/XLPE/PVC 3×300+240 | 0.6/1kV | Mét | 4,248,000 | 4,672,800 | |
25 | Cu/XLPE/PVC 3×400+240 | 0.6/1kV | Mét | 5,263,380 | 5,789,718 | |
26 | Cu/XLPE/PVC 3×400+300 | 0.6/1kV | Mét | 5,487,470 | 6,036,217 |
Cáp ngầm hạ thế 4 core
Số TT |
Chủng loại sản phẩm | Điện áp | ĐVT | Giá chưa VAT | Giá có VAT 10% | giá gốc chưa vat |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=(5*10%) | |
IV | Cáp ngầm hạ thế 4 Core, giáp thép DSTA, cách điện 0.6/1 kV – Ls-Vina | |||||
1 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x 1.5 | 0.6/1kV | Mét | 36,840 | 40,524 | |
7 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×2.5 | 0.6/1kV | Mét | 52,950 | 58,245 | |
8 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×4 | 0.6/1kV | Mét | 77,090 | 84,799 | 19,440 |
I | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×6 | 0.6/1kV | Mét | 108,300 | 119,130 | 26,320 |
1 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×8 | 0.6/1kV | Mét | 139,160 | 153,076 | 39,710 |
2 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×10 | 0.6/1kV | Mét | 171,860 | 189,046 | 56,220 |
3 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×14 | 0.6/1kV | Mét | 235,180 | 258,698 | |
4 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×16 | 0.6/1kV | Mét | 252,580 | 277,838 | 2,260 |
5 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×22 | 0.6/1kV | Mét | 348,870 | 383,757 | 2,890 |
6 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×25 | 0.6/1kV | Mét | 392,580 | 431,838 | |
7 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×30 | 0.6/1kV | Mét | 455,290 | 500,819 | 4,260 |
8 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x 35 | 0.6/1kV | Mét | 535,680 | 589,248 | 6,880 |
9 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×38 | 0.6/1kV | Mét | 581,690 | 639,859 | 10,610 |
10 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×50 | 0.6/1kV | Mét | 718,760 | 790,636 | 16,020 |
11 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×60 | 0.6/1kV | Mét | 914,400 | 1,005,840 | |
12 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×70 | 0.6/1kV | Mét | 1,035,250 | 1,138,775 | 5,360 |
13 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×80 | 0.6/1kV | Mét | 1,226,950 | 1,349,645 | 6,720 |
14 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×95 | 0.6/1kV | Mét | 1,445,130 | 1,589,643 | 9,510 |
15 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×100 | 0.6/1kV | Mét | 1,522,540 | 1,674,794 | 15,240 |
16 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×120 | 0.6/1kV | Mét | 1,815,680 | 1,997,248 | |
17 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×125 | 0.6/1kV | Mét | 1,926,800 | 2,119,480 | |
18 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×150 | 0.6/1kV | Mét | 2,231,670 | 2,454,837 | |
19 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×185 | 0.6/1kV | Mét | 2,795,010 | 3,074,511 | |
20 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×200 | 0.6/1kV | Mét | 3,030,040 | 3,333,044 | |
21 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×240 | 0.6/1kV | Mét | 3,656,890 | 4,022,579 | |
22 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×250 | 0.6/1kV | Mét | 3,835,520 | 4,219,072 | |
23 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×300 | 0.6/1kV | Mét | 4,592,230 | 5,051,453 |
Cáp ngầm hạ thế giáp sợi Nhôm
Số TT |
Chủng loại sản phẩm | Điện áp | ĐVT | Giá chưa VAT | Giá có VAT 10% | giá gốc chưa vat |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=(5*10%) | |
24 | Cáp ngầm hạ thế giáp sợi Nhôm AWA 0.6/1 kV – Ls-Vina | |||||
25 | Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×6 | 0.6/1kV | Mét | 16,280 | 17,908 | |
26 | Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×10 | 0.6/1kV | Mét | 23,410 | 25,751 | |
27 | Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×16 | 0.6/1kV | Mét | 32,070 | 35,277 | |
I | Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×25 | 0.6/1kV | Mét | 47,610 | 52,371 | |
28 | Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×35 | 0.6/1kV | Mét | 62,940 | 69,234 | |
29 | Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×50 | 0.6/1kV | Mét | 85,250 | 93,775 | |
30 | Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×70 | 0.6/1kV | Mét | 119,050 | 130,955 | |
31 | Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×95 | 0.6/1kV | Mét | 160,750 | 176,825 | |
32 | Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×120 | 0.6/1kV | Mét | 203,330 | 223,663 | |
33 | Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×150 | 0.6/1kV | Mét | 248,080 | 272,888 | |
34 | Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×185 | 0.6/1kV | Mét | 308,170 | 338,987 | |
35 | Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×240 | 0.6/1kV | Mét | 399,330 | 439,263 | |
36 | Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×300 | 0.6/1kV | Mét | 495,280 | 544,808 | |
37 | Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×400 | 0.6/1kV | Mét | 639,170 | 703,087 | |
38 | Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×500 | 0.6/1kV | Mét | 812,720 | 893,992 | |
39 | Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×630 | 0.6/1kV | Mét | 1,042,120 | 1,146,332 | |
40 |
- Bảng giá cáp điện hạ thế LS VINA trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ để cập nhật Bảng giá cáp điện LS VINA nhanh và chính xác nhất.