KBElectric xin gởi đến quý khách hàng bảng giá thiết bị điện MCB, RCCB nhãn hiệu LS VINA 2023, báo giá chỉ mang tính tham khảo, quý khách hàng có nhu cầu cập nhật giá xin liên hệ để được tư vấn.
GIỚI THIỆU CÁP ĐIỆN LS VINA
Sản phẩm dây và cáp điện của LS VINA được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại hàng đầu thế giới, dưới sự điều hành của các chuyên gia đầu ngành đến từ Hàn Quốc.
Sản phẩm của LS VINA đã được thử nghiệm thành công tại các phòng thử nghiệm độc lập danh tiếng ở trong nước và quốc tế như: Quatest 1, Quatest 3 (Việt Nam), KEMA (Hà Lan), INTERTEK/ETL SEMKO (Mỹ), KINECTRICS INTERNATIONAL INC. (Canada), TUV Rheinland (Đức), TUV SUD PSB (Singapore)
Cáp điện LS VINA có đặc tính chống thấm, chống cháy khói không độc, chống mối mọt, chịu dầu, điện kế…. đáp ứng tốt nhu cầu thị trường trong và ngoài nước.
Xem thêm các báo giá cáp điện khác
- Tổng hợp bảng giá cáp điện LS VINA 2023 mới nhất
- Bảng giá cáp LS VINA dân dụng 2023
- Bảng giá cáp hạ thế LS VINA 2023
- Bảng giá cáp trung thế LS VINA 2023
- Bảng giá cáp chống cháy LS VINA 2023
- Bảng giá thiết bị điện LS VINA 2023
- Bảng giá thiết bị điện MCB, RCCB nhãn hiệu LS VINA 2023
- Bảng giá thiết bị điện MCCB và phụ kiện LS VINA 2023
GIỚI THIỆU KBELECTRIC
KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối dây cáp điện các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Với mong muốn là cầu nối giữa khách hàng và nhà sản xuất.
3 cam kết của KB ELECTRIC đối với sản phẩm cung cấp
- Đầy đủ giấy tờ như trong hợp đồng. Đầy COCQ, Biên bản Thí nghiệm của Nhà máy
- Đầy đủ hóa đơn, Bảo hành từ 12 tháng – 60 tháng tùy theo loại hàng hóa…
- Giao hàng nhanh chóng và an toàn khắp toàn quốc.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, KB ELECTRIC tin tưởng sẽ đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách trọn vẹn và tối ưu nhất.
Thông tin bảng giá
Bảng giá thiết bị điện MCB, RCCB nhãn hiệu LS VINA 2023
Cầu dao điện loại tép MCB (gắn trên thanh ray) |
|||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
BKN 1P | 6-10-16-20-25-32A | 6KA | 81,000 |
BKN 1P | 40-50-63A | 6KA | 85,000 |
BKN 2P | 6-10-16-20-25-32A | 6KA | 178,000 |
BKN 2P | 40-50-63A | 6KA | 183,000 |
BKN 3P | 6-10-16-20-25-32A | 6KA | 281,000 |
BKN 3P | 40-50-63A | 6KA | 286,000 |
BKN 4P | 6-10-16-20-25-32A | 6KA | 410,000 |
BKN 4P | 40-50-63A | 6KA | 468,000 |
BKN-b 1P | 6-10-16-20-25-32A | 10KA | 112,000 |
BKN-b 1P | 40-50-63A | 10KA | 133,000 |
BKN-b 2P | 6-10-16-20-25-32A | 10KA | 245,000 |
BKN-b 2P | 40-50-63A | 10KA | 280,000 |
BKN-b 3P | 6-10-16-20-25-32A | 10KA | 395,000 |
BKN-b 3P | 40-50-63A | 10KA | 480,000 |
BKN-b 4P | 6-10-16-20-25-32A | 10KA | 588,000 |
BKN-b 4P | 40-50-63A | 10KA | 690,000 |
BKH 1P | 80-100A | 10KA | 220,000 |
BKH 1P | 125A | 10KA | 405,000 |
BKH 2P | 80-100A | 10KA | 475,000 |
BKH 2P | 125A | 10KA | 535,000 |
BKH 3P | 80-100A | 10KA | 755,000 |
BKH 3P | 125A | 10KA | 835,000 |
BKH 4P | 80-100A | 10KA | 980,000 |
BKH 4P | 125A | 10KA | 1,230,000 |
Thiết bị chống sét (Surge Protective Device) |
|||
Tên hàng | Uc [V] L/N-PE | Icu(KA) | Giá bán |
BK05S-T3 2P | 385V | 10KV | 1,130,000 |
BK05S-T3 4P | 385V | 10KV | 2,270,000 |
BK10S-T2 1P | 385V | 20KA | 670,000 |
BK10S-T2 2P | 385V | 20KA | 1,240,000 |
BK10S-T2 3P | 385V | 20KA | 1,440,000 |
BK10S-T2 4P | 385V | 20KA | 2,470,000 |
BK20S-T2 1P | 385V | 40KA | 770,000 |
BK20S-T2 2P | 385V | 40KA | 1,440,000 |
BK20S-T2 3P | 385V | 40KA | 1,650,000 |
BK20S-T2 4P | 385V | 40KA | 3,500,000 |
BK30S-T2 1P | 385V | 60KA | 980,000 |
BK30S-T2 2P | 385V | 60KA | 1,600,000 |
BK30S-T2 3P | 385V | 60KA | 2,060,000 |
BK30S-T2 4P | 385V | 60KA | 3,710,000 |
BK40S-T2 1P | 385V | 80KA | 1,340,000 |
BK40S-T2 2P | 385V | 80KA | 1,850,000 |
BK40S-T2 3P | 385V | 80KA | 2,880,000 |
BK40S-T2 4P | 385V | 80KA | 4,430,000 |
BKS-C 1P | AC220V | 40KA | 910,000 |
Surge Protective Device |
|||
Tên hàng | Voltage protection | Icu(KA) | Giá bán |
SPY-220S 80KA | AC220/380V, < 2.0KV | 4W+G | 9,180,000 |
SPY-220S 240KA | AC220/380V, < 2.0KV | 4W+G | 15,800,000 |
BK20S-DC110 2P | DC220V | 40KA | 1,850,000 |
BK20S-DC600 3P | DC700V | 40KA | 2,050,000 |
BK20S-DC1000 3P | DC1200V | 40KA | 2,100,000 |
BK20S-DC1500 3P | DC1800V | 40KA | 2,350,000 |
Cầu dao điện loại tép bảo vệ quá tải và chống rò điện RCBO |
|||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
RKP 1P+N | 3-6-10-16-20-25-32A | 4.5 | 395,000 |
RKC 1P+N | 6-10-16-20-25 | 6 | 695,000 |
RKC 1P+N | 32A | 4.5 | 695,000 |
RKS 1P+N | 6-10-16-20-25-32A | 10 | 810,000 |
Cầu dao điện loại tép chống rò điện RCCB (gắn thanh ray) |
|||
RKN 1P+N | 25-32-40A | 6KA | 610,000 |
RKN 1P+N | 63A | 6KA | 620,000 |
RKN 3P+N | 25-32-40A | 6KA | 810,000 |
RKN 3P+N | 63A | 6KA | 900,000 |
RKN-b 1P+N | 25-32-40A | 10KA | 730,000 |
RKN-b 1P+N | 63A | 10KA | 810,000 |
RKN-b 1P+N | 80~100A | 10KA | 910,000 |
RKN-b 3P+N | 25-32-40A | 10KA | 1,020,000 |
RKN-b 3P+N | 63A | 10KA | 1,170,000 |
RKN-b 3P+N | 80~100A | 10KA | 1,370,000 |
PHỤ KIỆN MCB |
|||
Tên hàng | Giá bán | ||
Auxiliary switch: AX for BKN | 173,000 | ||
Alarm switch: AL for BKN | 173,000 | ||
Shunt for BKN | 215,000 | ||
OVT/UVT for BKN | 350,000 | ||
Auxiliary switch: AX for BKN-b | 205,000 | ||
Alarm switch: AL for BKN-b | 205,000 | ||
Shunt for BKN-b | 285,000 |
MCB Box – Hộp phân phối từ 9 đến 32 nhánh | |||
Tên hàng | Kích thước | Giá bán | |
LSLB1-09A | 240x200x75 | 395,000 | |
LSLB1-12A+N | 295x230x75 | 435,000 | |
LSLB1-16A+N | 366x230x75 | 540,000 | |
LSLB1-20A+N | 438x230x75 | 680,000 | |
LSLB1-24A+N | 295x460x75 | 960,000 | |
LSLB1-32A+N | 366x460x75 | 1,160,000 |
Surge Protective Device |
|||
Tên hàng | Rated voltage-KV-KA | Pole | Giá bán |
SPL2-40S | 220VAC-2.5KV-40KA | 2W+G | 5,160,000 |
SPL2-80S | 220VAC-3.0KV-80KA | 2W+G | 6,890,000 |
SPY2-40S | 380/220VAC-2.5KV-40KA | 4W+G | 6,890,000 |
SPY2-80S | 380/220VAC-3.0KV-80KA | 4W+G | 9,180,000 |
SPY1-120S | 380/220VAC-2.0KV-120KA | 4W+G | 12,620,000 |
SPY1-160S | 380/220VAC-2.0KV-160KA | 4W+G | 15,490,000 |
SPY1-200S | 380/220-2.0KV-200KA | 4W+G | 15,600,000 |
SPT2-40S | 220VAC-2.5KV-40KA | 3W+G | 7,470,000 |
SPT2-40S | 380VAC-2.5KV-40KA | 3W+G | 7,470,000 |
SPT2-80S | 380VAC-3.0KV-80KA | 3W+G | 9,180,000 |
SPT1-120S | 380VAC-2.0KV-120KA | 3W+G | 12,620,000 |
SPT1-160S | 380VAC-2.0KV-160KA | 3W+G | 15,490,000 |
SPT2-40S | 440VAC-2.5KV-40KA | 3W+G | 7,470,000 |
SPT2-80S | 440VAC-3.0KV-80KA | 3W+G | 9,800,000 |
SPT1-120S | 440VAC-2.0KV-120KA | 3W+G | 12,620,000 |
SPT1-160S | 440VAC-2.0KV-160KA | 3W+G | 15,490,000 |
GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%)
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Ghi chú: bảng giá thiết bị điện MCB, RCCB nhãn hiệu LS VINA 2023 chỉ mang tính tham khảo. Để thuận tiện trong việc liên lạc và hỗ trợ khách hàng, KBElectric cung cấp đến quý khách hàng các thông tin liên hệ chi tiết như sau:
- Địa chỉ văn phòng: 56 Nguyễn Hoàng, Phường An Phú, TP Thủ Đức, TP HCM
- Điện thoại (Gọi & Zalo): 0934 40 80 90 – 033 929 9777
- Fax: (028) 6264-6094
- Email: info@kbelectric.vn
- Trang web: http://kbelectric.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/KBelectric.vn
- YouTube: https://www.youtube.com/@daycapdien
Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể sử dụng tính năng chat trực tuyến trên trang web của chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn trực tiếp với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của KBElectric.