KBElectric xin giới thiệu đến quý khách hàng bảng giá dây cáp điện CADIVI không chì (LF) & ít khói-không halogen (LSHF) mới nhất áp dụng 29/05/2025 (chỉ đại lý lớn nhất mới có) kèm Catalogue cáp điện và đầy đủ thông số kỹ thuật cũng như chính sách chiết khấu tốt nhất cho khách hàng. Giá mang tính chất tham khảo tại thời điểm viết bài. Gọi ngay 0934 40 80 90 để nhận ngay Sự Khác Biệt về GIÁ mà không nhà cung cấp cáp nào có được.
GIỚI THIỆU CÁP ĐIỆN CADIVI
Công ty CP dây cáp điện Việt Nam – CADIVI được thành lập 06/10/1975. Qua nhiều lần thay đổi tên gọi, hình thức sở hữu, đến ngày 08/08/2007, CADIVI chuyển đổi mô hình hoạt động sang Công ty cổ phần. Trải qua hơn 47 năm xây dựng và phát triển, với triết lý kinh doanh chất lượng sản phẩm là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển, đã tạo ra cho CADIVI những thành tựu nổi bật, trở thành doanh nghiệp dẫn đầu ngành kinh doanh và sản xuất dây cáp điện Việt Nam, với tốc độ tăng trưởng bình quân về doanh thu 25%.
Sản phẩm dây và cáp điện CADIVI đạt tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế; quy trình sản xuất và kiểm tra tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế thông dụng: IEC, ASTM, BS, AS, JIS…Ngoài các sản phẩm theo catalog, CADIVI có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
LF & LSHF XU HƯỚNG TOÀN CẦU CỦA NGÀNH DÂY CÁP ĐIỆN
Trong những năm gần đây, việc phát triển công trình xanh sử dụng các vật liệu thân thiện, gần gũi với môi trường thiên nhiên đang trở thành xu hướng trong lĩnh vực xây dựng tại Việt Nam với tiêu chí tiết kiệm tài nguyên, thân thiện với môi trường và mang lại hiệu suất cao trong quá trình sử dụng. Không nằm ngoài xu hướng đó, CADIVI liên tục nâng cao chất lượng sản phẩm phục vụ khách hàng. Năm 2024, CADIVI cho ra mắt sản phẩm dây và cáp điện bọc nhựa LF & LSHF (không có kim loại chì độc hại) đạt chứng nhận “Nhãn xanh” – Green Building Product từ Hội đồng Công trình Singapore (SGBC).
Dây cáp điện ruột đồng bọc nhựa LF (không chì), dễ xé (ET) được ứng dụng trong các công trình, dây đi trong ống chịu lực tại các vị trí lắp cố định như tường, trần và nối cấp nguồn cho các hệ thống điện dân dụng.
Trong trường hợp xảy ra sự cố hỏa hoạn, với đặc tính truyền lửa chậm dẫn đến khó bắt cháy, khi cháy không dẫn lửa lan rộng của nhựa LSHF, dây cáp điện sẽ tự động tắt lửa. Ngay cả khi bó nhiều cáp loại này bị cháy, lửa sẽ tự tắt không quá 2.5m, ít phát sinh khói và không phát sinh khí độc (Halogen). Do đó dây điện bọc nhựa LSHF thường được sử dụng trong các công trình, dây đi trong ống chịu lực tại các vị trí lắp cố định như tường, trần và các công trình công cộng, nhà ga Metro, sân bay, tòa
nhà cao tầng,…

GIỚI THIỆU KBELECTRIC
KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối dây cáp điện các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Với mong muốn là cầu nối giữa khách hàng và nhà sản xuất.
3 cam kết của KB ELECTRIC đối với sản phẩm cung cấp
- Đầy đủ giấy tờ như trong hợp đồng. Đầy COCQ, Biên bản Thí nghiệm của Nhà máy
- Đầy đủ hóa đơn, Bảo hành từ 12 tháng – 60 tháng tùy theo loại hàng hóa…
- Giao hàng nhanh chóng và an toàn khắp toàn quốc.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, KB ELECTRIC tin tưởng sẽ đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách trọn vẹn và tối ưu nhất.

Bảng giá dây cáp điện CADIVI không chì (LF) & ít khói-không halogen (LSHF)
Áp dụng 29/05/2025
BẢNG 1
MÃ SẢN PHẨM
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng) | |
CHƯA THUẾ GTGT | CÓ THUẾ GTGT | |||
Dây điện đơn cứng bọc nhựa PVC không chì 70oC – VC/LF – Theo IEC 60227-3 (60227 IEC 01)-450/750V & (60227 IEC 05)-300/500V |
||||
56017251 | VC/LF-0.5-(F 0.80)-300/500V | mét | 2.700 | 2.970 |
56017256 | VC/LF-0.75-(F 0.97)-300/500V | mét | 3.520 | 3.872 |
56017261 | VC/LF-1.0-(F 1.13)-300/500V | mét | 4.470 | 4.917 |
56017266 | VC/LF-1.5-(F 1.38)-450/750V | mét | 6.460 | 7.106 |
56017271 | VC/LF-2.5-(F 1,77)-450/750V | mét | 10.350 | 11.385 |
56017276 | VC/LF-4.0-(F 2,24)-450/750V | mét | 16.120 | 17.732 |
56017281 | VC/LF-6.0-(F 2,74)-450/750V | mét | 23.770 | 26.147 |
56017286 | VC/LF-10.0-(F 3,56)-450/750V | mét | 39.950 | 43.945 |
Dây điện bọc nhựa PVC không chì 75oC – CV/LF – Theo AS/NZS 5000.1-0.6/1kV |
||||
56017334 | CV/LF-1-(7/0.425)-0.6/1kV | mét | 5.070 | 5.577 |
56017340 | CV/LF-1.5-(7/0.52)-0.6/1kV | mét | 6.960 | 7.656 |
56017346 | CV/LF-2.5-(7/0.67)-0.6/1kV | mét | 11.340 | 12.474 |
56017352 | CV/LF-4-(7/0.85)-0,6/1KV | mét | 17.160 | 18.876 |
56017358 | CV/LF-6-(7/1.04)-0.6/1kV | mét | 25.190 | 27.709 |
56017364 | CV/LF-10-(7/1.35)-0.6/1kV | mét | 41.720 | 45.892 |
Dây điện ruột mềm bọc nhựa PVC không chì 70oC – VCm/LF- Theo IEC 60227-3 (60227 IEC 06)- 300/500V & (60227 IEC 02)-450/750V |
||||
56017295 | VCm/LF-0.5-(1×16/0.2)-300/500V | mét | 2.610 | 2.871 |
56017297 | VCm/LF-0.75-(1×24/0.2)-300/500V | mét | 3.630 | 3.993 |
56017307 | VCm/LF-1.0-(1×32/0.2)-300/500V | mét | 4.670 | 5.137 |
56017309 | VCm/LF-1.5-(1×30/0.25)-450/750V | mét | 6.840 | 7.524 |
56017314 | VCm/LF-2.5-(1×50/0.25)-450/750V | mét | 10.960 | 12.056 |
56017319 | VCm/LF-4-(1×56/0.30)-450/750V | mét | 16.950 | 18.645 |
56017324 | VCm/LF-6-(1×84/0.30)-450/750V | mét | 25.680 | 28.248 |
56017329 | VCm/LF-10-(1×84/0.4)-450/750V | mét | 46.110 | 50.721 |
MÃ SẢN PHẨM
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng) | |
CHƯA THUẾ GTGT | CÓ THUẾ GTGT | |||
Dây đôi mềm bọc nhựa PVC không chì 75oC – VCmd/LF – Theo AS/NZS 5000.1-0.6/1kV |
||||
56017226 | VCmd/LF-2×0.5-(2×16/0.2)-0.6/1kV | mét | 5.180 | 5.698 |
56017231 | VCmd/LF-2×0.75-(2×24/0.2)-0.6/1kV | mét | 7.310 | 8.041 |
56017236 | VCmd/LF-2×1-(2×32/0.2)-0.6/1KV | mét | 9.390 | 10.329 |
56017241 | VCmd/LF-2×1.5-(2×30/0.25)-0.6/1kV | mét | 13.370 | 14.707 |
56017246 | VCmd/LF-2×2.5-(2×50/0.25)-0.6/1kV | mét | 21.680 | 23.848 |
Dây đôi mềm ô van bọc nhựa PVC không chì 70oC – VCmo/LF – Theo IEC 60227-5 (60227 IEC 53)-300/500V |
||||
56017374 | VCmo/LF-2×0.75-(2×24/0.2)-300/500V | mét | 8.610 | 9.471 |
56017375 | VCmo/LF-2×1.0-(2×32/0.2)-300/500V | mét | 10.780 | 11.858 |
56017380 | VCmo/LF-2×1.5-(2×30/0.25)-300/500V | mét | 15.180 | 16.698 |
56017385 | VCmo/LF-2×2.5-(2×50/0.25)-300/500V | mét | 24.450 | 26.895 |
56017390 | VCmo/LF-2×4-(2×56/0.3)-300/500V | mét | 36.960 | 40.656 |
56017395 | VCmo/LF-2×6-(2×84/0.3)-300/500V | mét | 55.250 | 60.775 |
BẢNG 2
MÃ SẢN PHẨM
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng) | |
CHƯA THUẾ GTGT | CÓ THUẾ GTGT | |||
Dây điện đơn cứng bọc nhựa PVC không chì 90oC -VC/LF – Theo AS/NZS 5000.1-0.6/1kV |
||||
56017436 | VC/LF-1.0-(F 1,13)-0.6/1kV-(90) | mét | 4.780 | 5.258 |
56017441 | VC/LF-1.5-(F 1,38)-0.6/1kV-(90) | mét | 6.910 | 7.601 |
56017446 | VC/LF-2.5-(F 1,77)-0.6/1kV-(90) | mét | 11.070 | 12.177 |
56017451 | VC/LF-4.0-(F 2,24)-0.6/1kV-(90) | mét | 17.260 | 18.986 |
56017456 | VC/LF-6.0-(F 2,74)-0.6/1kV-(90) | mét | 25.430 | 27.973 |
56017461 | VC/LF-10.0-(F 3,56)-0.6/1kV-(90) | mét | 42.750 | 47.025 |
Dây điện bọc nhựa PVC không chì 90oC – CV/LF – Theo AS/NZS 5000.1-0.6/1kV |
||||
56017400 | CV/LF-1-(7/0.425)-0.6/1kV-(90) | mét | 5.420 | 5.962 |
56017406 | CV/LF-1.5-(7/0.52)-0.6/1kV-(90) | mét | 7.440 | 8.184 |
56017412 | CV/LF-2.5-(7/0.67)-0.6/1kV-(90) | mét | 12.140 | 13.354 |
56017418 | CV/LF-4-(7/0.85)-0.6/1kV-(90) | mét | 18.360 | 20.196 |
56017424 | CV/LF-6-(7/1.04)-0.6/1kV-(90) | mét | 26.950 | 29.645 |
56017430 | CV/LF-10-(7/1.35)-0.6/1kV-(90) | mét | 44.640 | 49.104 |
Dây điện ruột mềm bọc nhựa PVC không chì 90oC – VCm/LF – Theo AS/NZS 5000.1-0.6/1kV |
||||
56017470 | VCm/LF-1.0-(1×32/0.2)-0.6/1kV-(90) | mét | 5.220 | 5.742 |
56017472 | VCm/LF-1.5-(1×30/0.25)-0.6/1kV-(90) | mét | 7.460 | 8.206 |
56017477 | VCm/LF-2.5-(1×50/0.25)-0.6/1kV-(90) | mét | 11.820 | 13.002 |
56017482 | VCm/LF-4-(1×56/0.3)-0.6/1kV-(90) | mét | 18.500 | 20.350 |
56017487 | VCm/LF-6-(1×84/0.3)-0.6/1kV-(90) | mét | 28.160 | 30.976 |
56017492 | VCm/LF-10-(1×84/0.4)-0.6/1kV-(90) | mét | 49.330 | 54.263 |
Dây đôi mềm bọc nhựa PVC không chì 90oC – VCmd/LF – Theo AS/NZS 5000.1-0.6/1kV |
||||
56017201 | VCmd/LF-2×0.5-(2×16/0.2)-0.6/1kV-(90) | mét | 5.550 | 6.105 |
56017206 | VCmd/LF-2×0.75-(2×24/0.2)-0.6/1kV-(90) | mét | 7.820 | 8.602 |
MÃ SẢN PHẨM
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng) | |
CHƯA THUẾ GTGT | CÓ THUẾ GTGT | |||
Dây đôi mềm bọc nhựa PVC không chì 90oC – VCmd/LF – Theo AS/NZS 5000.1-0.6/1kV |
||||
56017211 | VCmd/LF-2×1-(2×32/0.2)-0.6/1kV-(90) | mét | 10.040 | 11.044 |
56017216 | VCmd/LF-2×1.5-(2×30/0.25)-0.6/1kV-(90) | mét | 14.310 | 15.741 |
56017221 | VCmd/LF-2×2.5-(2×50/0.25)-0.6/1kV-(90) | mét | 23.190 | 25.509 |
Dây đôi mềm ô van bọc nhựa PVC không chì, vỏ dễ xé 90oC – VCmo/LF – Theo AS/NZS 5000.2-450/750V |
||||
56008113 | VCmo/LF-2×1.0-(2×32/0.2)-450/750V-(90ET) | mét | 11.530 | 12.683 |
56007912 | VCmo/LF-2×1.5-(2×30/0.25)-450/750V-(90ET) | mét | 16.240 | 17.864 |
56008118 | VCmo/LF-2×2.5-(2×50/0.25)-450/750V-(90ET) | mét | 26.160 | 28.776 |
56008123 | VCmo/LF-2×4.0-(2×56/0.3)-450/750V-(90ET) | mét | 39.550 | 43.505 |
56008128 | VCmo/LF-2×6.0-(2×84/0.3)-450/750V-(90ET) | mét | 59.120 | 65.032 |
Dây điện đơn cứng bọc nhựa LSHF – ZC/LSHF – Theo AS/NZS 5000.1-0.6/1kV |
||||
56017534 | ZC/LSHF-1.0-(F 0.13)-0.6/1kV | mét | 5.530 | 6.083 |
56017539 | ZC/LSHF-1.5-(F 1.38)-0.6/1kV | mét | 7.540 | 8.294 |
56017544 | ZC/LSHF-2.5-(F 1.77)-0.6/1kV | mét | 11.580 | 12.738 |
56017549 | ZC/LSHF-4.0-(F 2.24)-0.6/1kV | mét | 18.150 | 19.965 |
56017554 | ZC/LSHF-6.0-(F 2.74) -0.6/1kV | mét | 26.060 | 28.666 |
56017559 | ZC/LSHF-10.0-(F 3,56)-0.6/1 kV | mét | 42.470 | 46.717 |
Dây điện bọc nhựa LSHF – CZ/LSHF – Theo AS/NZS 5000.1-0.6/1kV |
||||
56017498 | CZ/LSHF-1.0-(1×7/0.43)-0.6/1kV | mét | 5.790 | 6.369 |
56017504 | CZ/LSHF-1.5-(1×7/0.52)-0.6/1kV | mét | 8.910 | 9.801 |
56017510 | CZ/LSHF-2.5-(1×7/0.67)-0.6/1kV | mét | 12.780 | 14.058 |
56017516 | CZ/LSHF-4-(1×7/0.85)-0.6/1kV | mét | 19.650 | 21.615 |
56017522 | CZ/LSHF-6-(1×7/1.04)-0.6/1kV | mét | 28.370 | 31.207 |
56017528 | CZ/LSHF-10-(1×7/1.35)-0.6/1 kV | mét | 46.330 | 50.963 |
MÃ SẢN PHẨM
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng) | |
CHƯA THUẾ GTGT | CÓ THUẾ GTGT | |||
Dây điện ruột dẫn cấp 5 bọc nhựa LSHF – ZCm/LSHF – Theo AS/NZS 5000.1-0.6/1kV |
||||
56017568 | ZCm/LSHF-1.0-(1×32/0.2)-0.6/1kV | mét | 6.000 | 6.600 |
56017570 | ZCm/LSHF-1.5-(1×30/0.25)-0.6/1kV | mét | 8.080 | 8.888 |
56017575 | ZCm/LSHF-2.5-(1×50/0.25)-0.6/1kV | mét | 12.370 | 13.607 |
56017580 | ZCm/LSHF-4.0-(1×56/0.30)-0.6/1kV | mét | 19.320 | 21.252 |
56017585 | ZCm/LSHF-6.0-(1×84/0.30)-0.6/1kV | mét | 28.810 | 31.691 |
56017590 | ZCm/LSHF-10.0-(1×77/0.4)-0.6/1 kV | mét | 49.620 | 54.582 |
Dây điện đôi mềm bọc nhựa LSHF – ZCmd/LSHF – Theo AS/NZS 5000.1-0.6/1kV |
||||
56017595 | ZCmd/LSHF-2×0.5-(2×16/0.2)-0.6/1kV | mét | 6.960 | 7.656 |
56017600 | ZCmd/LSHF-2×0.75-(2×24/0.2)-0.6/1kV | mét | 9.360 | 10.296 |
56017605 | ZCmd/LSHF-2×1.0-(2×32/0.2)-0.6/1kV | mét | 11.610 | 12.771 |
56017610 | ZCmd/LSHF-2×1.5-(2×30/0.25)-0.6/1kV | mét | 15.490 | 17.039 |
56017615 | ZCmd/LSHF-2×2.5-(2×50/0.25)-0.6/1kV | mét | 24.280 | 26.708 |
Dây điện đôi mềm ô van bọc nhựa LSHF – ZCmo/LSHF – Theo AS/NZS 5000.2-450/750V |
||||
56017620 | ZCmo/LSHF-2×1.0-(2×32/0.2)-450/750V | mét | 14.570 | 16.027 |
56017625 | ZCmo/LSHF-2×1.5-(2×30/0.25)-450/750V | mét | 19.810 | 21.791 |
56017630 | ZCmo/LSHF-2×2.5-(2×50/0.25)-450/750V | mét | 30.690 | 33.759 |
56017635 | ZCmo/LSHF-2×4-(2×56/0.3)-450/750V | mét | 46.110 | 50.721 |
56017640 | ZCmo/LSHF-2×6-(2×84/0.3)-450/750V | mét | 65.390 | 71.929 |
BẢNG 3
MÃ SẢN PHẨM
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng) | |
CHƯA THUẾ GTGT | CÓ THUẾ GTGT | |||
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, Vỏ LSHF) |
||||
56010141 | CXE/FRT-LSHF-1-0.6/1kV | mét | 8.730 | 9,603 |
56010143 | CXE/FRT-LSHF-1.5-0.6/1kV | mét | 10.650 | 11,715 |
56007445 | CXE/FRT-LSHF-2.5-0.6/1kV | mét | 14.750 | 16,225 |
56007446 | CXE/FRT-LSHF-4-0.6/1kV | mét | 21.690 | 23,859 |
56010149 | CXE/FRT-LSHF-6-0.6/1kV | mét | 29.430 | 32,373 |
56017873 | CXE/FRT-LSHF-10-0.6/1kV | mét | 44.640 | 49,104 |
56003496 | CXE/FRT-LSHF-16-0.6/1kV | mét | 71.330 | 78,463 |
56003500 | CXE/FRT-LSHF-25-0.6/1kV | mét | 108.700 | 119,57 |
56003501 | CXE/FRT-LSHF-35-0.6/1kV | mét | 146.910 | 161,601 |
56015270 | CXE/FRT-LSHF-50-0.6/1kV | mét | 197.500 | 217,25 |
56011734 | CXE/FRT-LSHF-70-0.6/1kV | mét | 284.190 | 312,609 |
56017008 | CXE/FRT-LSHF-95-0.6/1kV | mét | 388.850 | 427,735 |
56017007 | CXE/FRT-LSHF-120-0.6/1kV | mét | 519.840 | 571,824 |
56017882 | CXE/FRT-LSHF-150-0.6/1kV | mét | 601.150 | 661,265 |
56017005 | CXE/FRT-LSHF-185-0.6/1kV | mét | 753.950 | 829,345 |
56011735 | CXE/FRT-LSHF-240-0.6/1kV | mét | 984.060 | 1.082.466 |
56017004 | CXE/FRT-LSHF-300-0.6/1kV | mét | 1.245.450 | 1.369.995 |
56017888 | CXE/FRT-LSHF-400-0.6/1kV | mét | 1.541.060 | 1.695.166 |
56017889 | CXE/FRT-LSHF-500-0.6/1kV | mét | 1.968.390 | 2.165.229 |
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, Vỏ LSHF) |
||||
56018028 | CXE/FRT-LSHF-2×1-0.6/1kV | mét | 26.700 | 29.370 |
56007450 | CXE/FRT-LSHF-2×1.5-0.6/1kV | mét | 31.570 | 34.727 |
56015271 | CXE/FRT-LSHF-2×2.5-0.6/1kV | mét | 40.800 | 44.880 |
56016171 | CXE/FRT-LSHF-2×4-0.6/1kV | mét | 59.840 | 65.824 |
56018035 | CXE/FRT-LSHF-2×6-0.6/1kV | mét | 78.260 | 86.086 |
MÃ SẢN PHẨM
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng) | |
CHƯA THUẾ GTGT | CÓ THUẾ GTGT | |||
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, Vỏ LSHF) |
||||
56017891 | CXE/FRT-LSHF-2×10-0.6/1kV | mét | 109.720 | 120.692 |
56012417 | CXE/FRT-LSHF-2×16-0.6/1kV | mét | 168.770 | 185.647 |
56017895 | CXE/FRT-LSHF-2×25-0.6/1kV | mét | 242.760 | 267.036 |
56017896 | CXE/FRT-LSHF-2×35-0.6/1kV | mét | 321.480 | 353.628 |
56017899 | CXE/FRT-LSHF-2×50-0.6/1kV | mét | 423.690 | 466.059 |
56017901 | CXE/FRT-LSHF-2×70-0.6/1kV | mét | 590.600 | 649.660 |
56017902 | CXE/FRT-LSHF-2×95-0.6/1kV | mét | 802.150 | 882.365 |
56017904 | CXE/FRT-LSHF-2×120-0.6/1kV | mét | 1.071.030 | 1.178.133 |
56017906 | CXE/FRT-LSHF-2×150-0.6/1kV | mét | 1.280.190 | 1.408.209 |
56017907 | CXE/FRT-LSHF-2×185-0.6/1kV | mét | 1.587.290 | 1.746.019 |
56017909 | CXE/FRT-LSHF-2×240-0.6/1kV | mét | 2.046.000 | 2.250.600 |
56017913 | CXE/FRT-LSHF-2×300-0.6/1kV | mét | 2.554.410 | 2.809.851 |
56017915 | CXE/FRT-LSHF-2×400-0.6/1kV | mét | 3.235.190 | 3.558.709 |
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, Vỏ LSHF) |
||||
56018041 | CXE/FRT-LSHF-3×1-0.6/1kV | mét | 31.970 | 35.167 |
56018043 | CXE/FRT-LSHF-3×1.5-0.6/1kV | mét | 37.960 | 41.756 |
56016546 | CXE/FRT-LSHF-3×2.5-0.6/1kV | mét | 50.450 | 55.495 |
56016935 | CXE/FRT-LSHF-3×4-0.6/1kV | mét | 74.940 | 82.434 |
56017009 | CXE/FRT-LSHF-3×6-0.6/1kV | mét | 100.180 | 110.198 |
56015272 | CXE/FRT-LSHF-3×10-0.6/1kV | mét | 150.000 | 165.000 |
56017647 | CXE/FRT-LSHF-3×16-0.6/1kV | mét | 233.170 | 256.487 |
56017497 | CXE/FRT-LSHF-3×25-0.6/1kV | mét | 350.110 | 385.121 |
56017921 | CXE/FRT-LSHF-3×35-0.6/1kV | mét | 467.910 | 514.701 |
56017924 | CXE/FRT-LSHF-3×50-0.6/1kV | mét | 623.070 | 685.377 |
56007355 | CXE/FRT-LSHF-3×70-0.6/1kV | mét | 867.640 | 954.404 |
MÃ SẢN PHẨM
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng) | |
CHƯA THUẾ GTGT | CÓ THUẾ GTGT | |||
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, Vỏ LSHF) |
||||
56017926 | CXE/FRT-LSHF-3×95-0.6/1kV | mét | 1.180.160 | 1.298.176 |
56017928 | CXE/FRT-LSHF-3×120-0.6/1kV | mét | 1.551.510 | 1.706.661 |
56017930 | CXE/FRT-LSHF-3×150-0.6/1kV | mét | 1.852.490 | 2.037.739 |
56017931 | CXE/FRT-LSHF-3×185-0.6/1kV | mét | 2.296.500 | 2.526.150 |
56017933 | CXE/FRT-LSHF-3×240-0.6/1kV | mét | 2.993.090 | 3.292.399 |
56016765 | CXE/FRT-LSHF-3×300-0.6/1kV | mét | 3.724.260 | 4.096.686 |
56017938 | CXE/FRT-LSHF-3×400-0.6/1kV | mét | 4.767.340 | 5.244.074 |
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, Vỏ LSHF) |
||||
56018054 | CXE/FRT-LSHF-4×1-0.6/1kV | mét | 38.260 | 42.086 |
56018056 | CXE/FRT-LSHF-4×1.5-0.6/1kV | mét | 46.580 | 51.238 |
56017015 | CXE/FRT-LSHF-4×2.5-0.6/1kV | mét | 61.510 | 67.661 |
56017014 | CXE/FRT-LSHF-4×4-0.6/1kV | mét | 93.130 | 102.443 |
56016172 | CXE/FRT-LSHF-4×6-0.6/1kV | mét | 125.970 | 138.567 |
56016173 | CXE/FRT-LSHF-4×10-0.6/1kV | mét | 190.780 | 209.858 |
56017013 | CXE/FRT-LSHF-4×16-0.6/1kV | mét | 299.160 | 329.076 |
56012419 | CXE/FRT-LSHF-4×25-0.6/1kV | mét | 452.020 | 497.222 |
56017012 | CXE/FRT-LSHF-4×35-0.6/1kV | mét | 606.700 | 667.370 |
56017011 | CXE/FRT-LSHF-4×50-0.6/1kV | mét | 815.840 | 897.424 |
56017010 | CXE/FRT-LSHF-4×70-0.6/1kV | mét | 1.148.130 | 1.262.943 |
56017947 | CXE/FRT-LSHF-4×95-0.6/1kV | mét | 1.561.490 | 1.717.639 |
56007387 | CXE/FRT-LSHF-4×120-0.6/1kV | mét | 2.051.080 | 2.256.188 |
56017949 | CXE/FRT-LSHF-4×150-0.6/1kV | mét | 2.439.890 | 2.683.879 |
56017047 | CXE/FRT-LSHF-4×185-0.6/1kV | mét | 3.037.740 | 3.341.514 |
56012418 | CXE/FRT-LSHF-4×240-0.6/1kV | mét | 3.965.070 | 4.361.577 |
56017954 | CXE/FRT-LSHF-4×300-0.6/1kV | mét | 4.957.680 | 5.453.448 |
MÃ SẢN PHẨM
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng) | |
CHƯA THUẾ GTGT | CÓ THUẾ GTGT | |||
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, Vỏ LSHF) |
||||
56017956 | CXE/FRT-LSHF-4×400-0,6/1kV | mét | 6.328.170 | 6.960.987 |
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (3+1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, Vỏ LSHF) |
||||
56018067 | CXE/FRT-LSHF-3×4+1×2.5-0.6/1kV | mét | 86.520 | 95.172 |
56018069 | CXE/FRT-LSHF-3×6+1×4-0.6/1kV | mét | 117.710 | 129.481 |
56018072 | CXE/FRT-LSHF-3×10+1×6-0.6/1kV | mét | 174.580 | 192.038 |
56017959 | CXE/FRT-LSHF-3×16+1×10-0.6/1kV | mét | 282.420 | 310.662 |
56017964 | CXE/FRT-LSHF-3×25+1×16-0.6/1kV | mét | 414.050 | 455.455 |
56017965 | CXE/FRT-LSHF-3×35+1×16-0.6/1kV | mét | 529.780 | 582.758 |
56017967 | CXE/FRT-LSHF-3×35+1×25-0.6/1kV | mét | 568.120 | 624.932 |
56017970 | CXE/FRT-LSHF-3×50+1×25-0.6/1kV | mét | 724.980 | 797.478 |
56017971 | CXE/FRT-LSHF-3×50+1×35-0.6/1kV | mét | 763.800 | 840.180 |
56017973 | CXE/FRT-LSHF-3×70+1×35-0.6/1kV | mét | 1.012.500 | 1.113.750 |
56017974 | CXE/FRT-LSHF-3×70+1×50-0.6/1kV | mét | 1.065.520 | 1.172.072 |
56017975 | CXE/FRT-LSHF-3×95+1×50-0.6/1kV | mét | 1.385.060 | 1.523.566 |
56017976 | CXE/FRT-LSHF-3×95+1×70-0.6/1kV | mét | 1.463.670 | 1.610.037 |
56017980 | CXE/FRT-LSHF-3×120+1×70-0.6/1kV | mét | 1.822.640 | 2.004.904 |
56017981 | CXE/FRT-LSHF-3×120+1×95-0.6/1kV | mét | 1.937.650 | 2.131.415 |
56017982 | CXE/FRT-LSHF-3×150+1×70-0.6/1kV | mét | 2.163.260 | 2.379.586 |
56017983 | CXE/FRT-LSHF-3×150+1×95-0.6/1kV | mét | 2.281.740 | 2.509.914 |
56017984 | CXE/FRT-LSHF-3×185+1×95-0.6/1kV | mét | 2.657.400 | 2.923.140 |
56017985 | CXE/FRT-LSHF-3×185+1×120-0.6/1kV | mét | 2.840.710 | 3.124.781 |
56017988 | CXE/FRT-LSHF-3×240+1×120-0.6/1kV | mét | 3.522.520 | 3.874.772 |
56017989 | CXE/FRT-LSHF-3×240+1×150-0.6/1kV | mét | 3.644.880 | 4.009.368 |
56017990 | CXE/FRT-LSHF-3×240+1×185-0.6/1kV | mét | 3.802.080 | 4.182.288 |
56017993 | CXE/FRT-LSHF-3×300+1×150-0.6/1kV | mét | 4.393.890 | 4.833.279 |
MÃ SẢN PHẨM
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng) | |
CHƯA THUẾ GTGT | CÓ THUẾ GTGT | |||
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (3+1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, Vỏ LSHF) |
||||
56017994 | CXE/FRT-LSHF-3×300+1×185-0.6/1kV | mét | 4.453.300 | 4.898.630 |
56017998 | CXE/FRT-LSHF-3×400+1×185-0.6/1kV | mét | 5.506.510 | 6.057.161 |
56018000 | CXE/FRT-LSHF-3×400+1×240-0.6/1kV | mét | 5.831.460 | 6.414.606 |
BẢNG 4
MÃ SẢN PHẨM
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng) | |
CHƯA THUẾ GTGT | CÓ THUẾ GTGT | |||
Cáp điện lực hạ thế chống cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (1 lõi, ruột đồng, băng mica, cách điện XLPE, Vỏ LSHF) |
||||
56008503 | CXE/FR-LSHF-1-0.6/1kV | mét | 12.970 | 14.267 |
56007444 | CXE/FR-LSHF-1.5-0.6/1kV | mét | 15.140 | 16.654 |
56007945 | CXE/FR-LSHF-2.5-0.6/1kV | mét | 19.340 | 21.274 |
56008508 | CXE/FR-LSHF-4-0.6/1kV | mét | 26.790 | 29.469 |
56007448 | CXE/FR-LSHF-6-0.6/1kV | mét | 34.540 | 37.994 |
56003493 | CXE/FR-LSHF-10-0.6/1kV | mét | 50.130 | 55.143 |
56003498 | CXE/FR-LSHF-16-0.6/1kV | mét | 77.450 | 85.195 |
56007307 | CXE/FR-LSHF-25-0.6/1kV | mét | 120.440 | 132.484 |
56007308 | CXE/FR-LSHF-35-0.6/1kV | mét | 153.860 | 169.246 |
56007309 | CXE/FR-LSHF-50-0.6/1kV | mét | 211.240 | 232.364 |
56003506 | CXE/FR-LSHF-70-0.6/1kV | mét | 297.660 | 327.426 |
56003507 | CXE/FR-LSHF-95-0.6/1kV | mét | 407.260 | 447.986 |
56007310 | CXE/FR-LSHF-120-0.6/1kV | mét | 545.550 | 600.105 |
56003511 | CXE/FR-LSHF-150-0.6/1kV | mét | 633.930 | 697.323 |
56007313 | CXE/FR-LSHF-185-0.6/1kV | mét | 786.550 | 865.205 |
56007314 | CXE/FR-LSHF-240-0.6/1kV | mét | 1.031.520 | 1.134.672 |
56003518 | CXE/FR-LSHF-300-0.6/1kV | mét | 1.284.710 | 1.413.181 |
56003520 | CXE/FR-LSHF-400-0.6/1kV | mét | 1.604.940 | 1.765.434 |
56007295 | CXE/FR-LSHF-500-0.6/1kV | mét | 2.035.510 | 2.239.061 |
Cáp điện lực hạ thế chống cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (2 lõi, ruột đồng, băng mica, cách điện XLPE, Vỏ LSHF) |
||||
56008562 | CXE/FR-LSHF-2×1-0.6/1kV | mét | 36.470 | 40.117 |
56008564 | CXE/FR-LSHF-2×1.5-0.6/1kV | mét | 41.690 | 45.859 |
56007451 | CXE/FR-LSHF-2×2.5-0.6/1kV | mét | 50.780 | 55.858 |
56008568 | CXE/FR-LSHF-2×4-0.6/1kV | mét | 70.020 | 77.022 |
56008571 | CXE/FR-LSHF-2×6-0.6/1kV | mét | 87.810 | 96.591 |
MÃ SẢN PHẨM
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng) | |
CHƯA THUẾ GTGT | CÓ THUẾ GTGT | |||
Cáp điện lực hạ thế chống cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (2 lõi, ruột đồng, băng mica, cách điện XLPE, Vỏ LSHF) |
||||
56007316 | CXE/FR-LSHF-2×10-0.6/1kV | mét | 123.290 | 135.619 |
56007319 | XE/FR-LSHF-2×16-0.6/1kV | mét | 178.390 | 196.229 |
56007321 | CXE/FR-LSHF-2×25-0.6/1kV | mét | 259.080 | 284.988 |
56007322 | CXE/FR-LSHF-2×35-0.6/1kV | mét | 338.150 | 371.965 |
56007325 | CXE/FR-LSHF-2×50-0.6/1kV | mét | 446.850 | 491.535 |
56007327 | CXE/FR-LSHF-2×70-0.6/1kV | mét | 633.340 | 696.674 |
56007328 | CXE/FR-LSHF-2×95-0.6/1kV | mét | 852.820 | 938.102 |
56007330 | CXE/FR-LSHF-2×120-0.6/1kV | mét | 1.116.310 | 1.227.941 |
56007332 | CXE/FR-LSHF-2×150-0.6/1kV | mét | 1.319.470 | 1.451.417 |
56007333 | CXE/FR-LSHF-2×185-0.6/1kV | mét | 1.621.560 | 1.783.716 |
56007335 | CXE/FR-LSHF-2×240-0,6/1kV | mét | 2.101.850 | 2.312.035 |
56007339 | CXE/FR-LSHF-2×300-0.6/1kV | mét | 2.619.520 | 2.881.472 |
56007341 | CXE/FR-LSHF-2×400-0.6/1kV | mét | 3.334.800 | 3.668.280 |
Cáp điện lực hạ thế chống cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (3 lõi, ruột đồng, băng mica, cách điện XLPE, Vỏ LSHF) |
||||
56008593 | CXE/FR-LSHF-3×1-0.6/1kV | mét | 44.110 | 48.521 |
56007452 | CXE/FR-LSHF-3×1.5-0.6/1kV | mét | 50.500 | 55.550 |
56007453 | CXE/FR-LSHF-3×2.5-0.6/1kV | mét | 63.750 | 70.125 |
56007455 | CXE/FR-LSHF-3×4-0.6/1kV | mét | 89.180 | 98.098 |
56007456 | CXE/FR-LSHF-3×6-0.6/1kV | mét | 114.190 | 125.609 |
56007344 | CXE/FR-LSHF-3×10-0.6/1kV | mét | 164.740 | 181.214 |
56007347 | CXE/FR-LSHF-3×16-0.6/1kV | mét | 251.670 | 276.837 |
56007349 | CXE/FR-LSHF-3×25-0.6/1kV | mét | 365.700 | 402.270 |
56007350 | CXE/FR-LSHF-3×35-0.6/1kV | mét | 477.880 | 525.668 |
56007353 | CXE/FR-LSHF-3×50-0.6/1kV | mét | 656.410 | 722.051 |
56007356 | CXE/FR-LSHF-3×70-0.6/1kV | mét | 907.020 | 997.722 |
MÃ SẢN PHẨM
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng) | |
CHƯA THUẾ GTGT | CÓ THUẾ GTGT | |||
Cáp điện lực hạ thế chống cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (3 lõi, ruột đồng, băng mica, cách điện XLPE, Vỏ LSHF) |
||||
56007357 | CXE/FR-LSHF-3×95-0.6/1kV | mét | 1.216.000 | 1.337.600 |
56007359 | CXE/FR-LSHF-3×120-0.6/1kV | mét | 1.612.590 | 1.773.849 |
56007361 | CXE/FR-LSHF-3×150-0.6/1kV | mét | 1.925.740 | 2.118.314 |
56007362 | CXE/FR-LSHF-3×185-0.6/1kV | mét | 2.366.340 | 2.602.974 |
56007364 | CXE/FR-LSHF-3×240-0.6/1kV | mét | 3.058.770 | 3.364.647 |
56007368 | CXE/FR-LSHF-3×300-0.6/1kV | mét | 3.828.870 | 4.211.757 |
56007370 | CXE/FR-LSHF-3×400-0.6/1kV | mét | 4.885.330 | 5.373.863 |
Cáp điện lực hạ thế chống cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (4 lõi, ruột đồng, băng mica, cách điện XLPE, Vỏ LSHF) |
||||
56008620 | CXE/FR-LSHF-4×1-0.6/1kV | mét | 53.880 | 59.268 |
56008622 | CXE/FR-LSHF-4×1.5-0.6/1kV | mét | 62.880 | 69.168 |
56007459 | CXE/FR-LSHF-4×2.5-0.6/1kV | mét | 78.840 | 86.724 |
56007460 | CXE/FR-LSHF-4×4-0.6/1kV | mét | 111.780 | 122.958 |
56007461 | CXE/FR-LSHF-4×6-0.6/1kV | mét | 144.330 | 158.763 |
56007373 | CXE/FR-LSHF-4×10-0.6/1kV | mét | 209.330 | 230.263 |
56007376 | CXE/FR-LSHF-4×16-0.6/1kV | mét | 316.610 | 348.271 |
56007379 | CXE/FR-LSHF-4×25-0.6/1kV | mét | 470.820 | 517.902 |
56007380 | CXE/FR-LSHF-4×35-0.6/1kV | mét | 622.000 | 684.200 |
56007383 | CXE/FR-LSHF-4×50-0.6/1kV | mét | 862.060 | 948.266 |
56007385 | CXE/FR-LSHF-4×70-0.6/1kV | mét | 1.191.750 | 1.310.925 |
56007462 | CXE/FR-LSHF-4×95-0.6/1kV | mét | 1.615.870 | 1.777.457 |
56007388 | CXE/FR-LSHF-4×120-0.6/1kV | mét | 2.132.210 | 2.345.431 |
56007390 | CXE/FR-LSHF-4×150-0.6/1kV | mét | 2.543.310 | 2.797.641 |
56007391 | CXE/FR-LSHF-4×185-0.6/1kV | mét | 3.143.930 | 3.458.323 |
56007393 | CXE/FR-LSHF-4×240-0.6/1kV | mét | 4.077.500 | 4.485.250 |
56007397 | CXE/FR-LSHF-4×300-0.6/1kV | mét | 5.090.200 | 5.599.220 |
MÃ SẢN PHẨM
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng) | |
CHƯA THUẾ GTGT | CÓ THUẾ GTGT | |||
Cáp điện lực hạ thế chống cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (4 lõi, ruột đồng, băng mica, cách điện XLPE, Vỏ LSHF) |
||||
56007399 | CXE/FR-LSHF-4×400-0,6/1kV | mét | 6.492.750 | 7.142.025 |
Cáp điện lực hạ thế chống cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (3+1 lõi, ruột đồng, băng mica, cách điện XLPE, Vỏ LSHF) |
||||
56011557 | CXE/FR-LSHF-3×4+1×2.5-0.6/1kV | mét | 104.880 | 115.368 |
56008644 | CXE/FR-LSHF-3×6+1×4-0.6/1kV | mét | 135.960 | 149.556 |
56007942 | CXE/FR-LSHF-3×10+1×6-0.6/1kV | mét | 193.100 | 212.410 |
56007402 | CXE/FR-LSHF-3×16+1×10-0.6/1kV | mét | 300.760 | 330.836 |
56007407 | CXE/FR-LSHF-3×25+1×16-0.6/1kV | mét | 433.770 | 477.147 |
56007408 | CXE/FR-LSHF-3×35+1×16-0.6/1kV | mét | 548.260 | 603.086 |
56007410 | CXE/FR-LSHF-3×35+1×25-0.6/1kV | mét | 585.540 | 644.094 |
56007413 | CXE/FR-LSHF-3×50+1×25-0.6/1kV | mét | 775.350 | 852.885 |
56007414 | CXE/FR-LSHF-3×50+1×35-0.6/1kV | mét | 813.890 | 895.279 |
56007416 | CXE/FR-LSHF-3×70+1×35-0.6/1kV | mét | 1.061.750 | 1.167.925 |
56007417 | CXE/FR-LSHF-3×70+1×50-0.6/1kV | mét | 1.110.270 | 1.221.297 |
56007418 | CXE/FR-LSHF-3×95+1×50-0.6/1kV | mét | 1.432.470 | 1.575.717 |
56007419 | CXE/FR-LSHF-3×95+1×70-0.6/1kV | mét | 1.514.180 | 1.665.598 |
56007423 | CXE/FR-LSHF-3×120+1×70-0.6/1kV | mét | 1.854.820 | 2.040.302 |
56007424 | CXE/FR-LSHF-3×120+1×95-0.6/1kV | mét | 1.968.390 | 2.165.229 |
56007425 | CXE/FR-LSHF-3×150+1×70-0.6/1kV | mét | 2.203.620 | 2.423.982 |
56007426 | CXE/FR-LSHF-3×150+1×95-0.6/1kV | mét | 2.313.620 | 2.544.982 |
56007427 | CXE/FR-LSHF-3×185+1×95-0,6/1kV | mét | 2.779.530 | 3.057.483 |
56007431 | CXE/FR-LSHF-3×240+1×120-0.6/1kV | mét | 3.579.380 | 3.937.318 |
56007432 | CXE/FR-LSHF-3×240+1×150-0.6/1kV | mét | 3.692.440 | 4.061.684 |
56007433 | CXE/FR-LSHF-3×240+1×185-0.6/1kV | mét | 3.851.490 | 4.236.639 |
56007436 | CXE/FR-LSHF-3×300+1×150-0.6/1kV | mét | 4.449.760 | 4.894.736 |
MÃ SẢN PHẨM
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng) | |
CHƯA THUẾ GTGT | CÓ THUẾ GTGT | |||
Cáp điện lực hạ thế chống cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (3+1 lõi, ruột đồng, băng mica, cách điện XLPE, Vỏ LSHF) |
||||
56007437 | CXE/FR-LSHF-3×300+1×185-0.6/1kV | mét | 4.598.720 | 5.058.592 |
56007441 | CXE/FR-LSHF-3×400+1×185-0.6/1kV | mét | 5.671.270 | 6.238.397 |
56007443 | CXE/FR-LSHF-3×400+1×240-0.6/1kV | mét | 5.906.140 | 6.496.754 |
Xem bảng giá dây cáp điện CADIVI không chì (LF) & ít khói-không halogen (LSHF) PDF
Xem bảng giá dây cáp điện CADIVI không chì (LF) & ít khói-không halogen (LSHF) PDF
Tải bảng Bảng giá dây cáp điện CADIVI không chì (LF) & ít khói-không halogen (LSHF) 2025 mới nhất
Liên hệ KBElectric
KBelectric cung cấp giải pháp trọn gói cho các công trình M&E, KB hiện còn là đại lý cấp 1 của nhiều thương hiệu cáp điện, thiết bị điện...
Để thuận tiện trong việc liên lạc, tư vấn và hỗ trợ khách hàng, KBElectric cung cấp đến quý khách hàng các thông tin liên hệ chi tiết như sau:
-
- Địa chỉ văn phòng: 56 Nguyễn Hoàng, Phường An Phú, TP Thủ Đức, TP HCM
- Điện thoại (Gọi & Zalo): 0934 40 80 90 - 033 929 9777
- Fax: (028) 6264-6094
- Email: info@kbelectric.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/KBelectric.vn
- YouTube: https://www.youtube.com/@daycapdien
Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể sử dụng tính năng chat trực tuyến trên trang web của chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn trực tiếp với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của KBElectric.