Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng giá dây cáp điện CADIVI không chì (LF) & ít khói-không halogen (LSHF) 5/2025

KBElectric xin giới thiệu đến quý khách hàng bảng giá dây cáp điện CADIVI không chì (LF) & ít khói-không halogen (LSHF)  mới nhất  áp dụng 29/05/2025 (chỉ đại lý lớn nhất mới có) kèm Catalogue cáp điện và đầy đủ thông số kỹ thuật  cũng như chính sách chiết khấu tốt nhất cho khách hàng. Giá mang tính chất tham khảo tại thời điểm viết bài. Gọi ngay 0934 40 80 90 để nhận ngay Sự Khác Biệt về GIÁ mà không nhà cung cấp cáp nào có được.

GIỚI THIỆU CÁP ĐIỆN CADIVI 

Công ty CP dây cáp điện Việt Nam – CADIVI được thành lập 06/10/1975. Qua nhiều lần thay đổi tên gọi, hình thức sở hữu, đến ngày 08/08/2007, CADIVI chuyển đổi mô hình hoạt động sang Công ty cổ phần. Trải qua hơn 47 năm xây dựng và phát triển, với triết lý kinh doanh chất lượng sản phẩm là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển, đã tạo ra cho CADIVI những thành tựu nổi bật, trở thành doanh nghiệp dẫn đầu ngành kinh doanh và sản xuất dây cáp điện Việt Nam, với tốc độ tăng trưởng bình quân về doanh thu 25%.

Sản phẩm dây và cáp điện CADIVI đạt tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế; quy trình sản xuất và kiểm tra tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế thông dụng: IEC, ASTM, BS, AS, JIS…Ngoài các sản phẩm theo catalog, CADIVI có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

LF & LSHF XU HƯỚNG  TOÀN CẦU CỦA NGÀNH DÂY CÁP ĐIỆN

Trong những năm gần đây, việc phát triển công trình xanh sử dụng các vật liệu thân thiện, gần gũi với môi trường thiên nhiên đang trở thành xu hướng trong lĩnh vực xây dựng tại Việt Nam với tiêu chí tiết kiệm tài nguyên, thân thiện với môi trường và mang lại hiệu suất cao trong quá trình sử dụng. Không nằm ngoài xu hướng đó, CADIVI liên tục nâng cao chất lượng sản phẩm phục vụ khách hàng. Năm 2024, CADIVI cho ra mắt sản phẩm dây cáp điện bọc nhựa LF & LSHF (không kim loại chì độc hại) đạt chứng nhận “Nhãn xanh” Green Building Product từ Hội đồng Công trình Singapore (SGBC).

Dây cáp điện ruột đồng bọc nhựa LF (không chì), dễ xé (ET) được ứng dụng trong các công trình, dây đi trong ống chịu lực tại các vị trí lắp cố định như tường, trần và nối cấp nguồn cho các hệ thống điện dân dụng.

Trong trường hợp xảy ra sự cố hỏa hoạn, với đặc tính truyền lửa chậm dẫn đến khó bắt cháy, khi cháy không dẫn lửa lan rộng của nhựa LSHF, dây cáp điện sẽ tự động tắt lửa. Ngay cả khi bó nhiều cáp loại này bị cháy, lửa sẽ tự tắt không quá 2.5m, ít phát sinh khói và không phát sinh khí độc (Halogen). Do đó dây điện bọc nhựa LSHF thường được sử dụng trong các công trình, dây đi trong ống chịu lực tại các vị trí lắp cố định như tường, trần và các công trình công cộng, nhà ga Metro, sân bay, tòa

nhà cao tầng,…

 

Bảng giá dây cáp điện CADIVI không chì (LF) & ít khói-không halogen (LSHF)
Bảng giá dây cáp điện CADIVI không chì (LF) & ít khói-không halogen (LSHF)

GIỚI THIỆU KBELECTRIC

KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối dây cáp điện các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Với mong muốn là cầu nối giữa khách hàng và nhà sản xuất.

3 cam kết của KB ELECTRIC đối với sản phẩm cung cấp

  • Đầy đủ giấy tờ như trong hợp đồng. Đầy COCQ, Biên bản Thí nghiệm của Nhà máy
  • Đầy đủ hóa đơn, Bảo hành từ 12 tháng – 60 tháng tùy theo loại hàng hóa…
  • Giao hàng nhanh chóng và an toàn khắp toàn quốc.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, KB ELECTRIC tin tưởng sẽ đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách trọn vẹn và tối ưu nhất.

Giới thiệu Bảng giá dây cáp điện CADIVI không chì (LF) & ít khói-không halogen (LSHF)
Giới thiệu Bảng giá dây cáp điện CADIVI không chì (LF) & ít khói-không halogen (LSHF)

Bảng giá dây cáp điện CADIVI không chì (LF) & ít khói-không halogen (LSHF) 

Áp dụng 29/05/2025

BẢNG 1

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT CÓ THUẾ GTGT

Dây điện đơn cứng bọc nhựa PVC không chì 70oC – VC/LF – Theo IEC 60227-3 (60227 IEC 01)

-450/750V & (60227 IEC 05)-300/500V

56017251 VC/LF-0.5-(F 0.80)-300/500V mét 2.700 2.970
56017256 VC/LF-0.75-(F 0.97)-300/500V mét 3.520 3.872
56017261 VC/LF-1.0-(F 1.13)-300/500V mét 4.470 4.917
56017266 VC/LF-1.5-(F 1.38)-450/750V mét 6.460 7.106
56017271 VC/LF-2.5-(F 1,77)-450/750V mét 10.350 11.385
56017276 VC/LF-4.0-(F 2,24)-450/750V mét 16.120 17.732
56017281 VC/LF-6.0-(F 2,74)-450/750V mét 23.770 26.147
56017286 VC/LF-10.0-(F 3,56)-450/750V mét 39.950 43.945

Dây điện bọc nhựa PVC không chì 75oC – CV/LF – Theo AS/NZS 5000.1-0.6/1kV

56017334 CV/LF-1-(7/0.425)-0.6/1kV mét 5.070 5.577
56017340 CV/LF-1.5-(7/0.52)-0.6/1kV mét 6.960 7.656
56017346 CV/LF-2.5-(7/0.67)-0.6/1kV mét 11.340 12.474
56017352 CV/LF-4-(7/0.85)-0,6/1KV mét 17.160 18.876
56017358 CV/LF-6-(7/1.04)-0.6/1kV mét 25.190 27.709
56017364 CV/LF-10-(7/1.35)-0.6/1kV mét 41.720 45.892

Dây điện ruột mềm bọc nhựa PVC không chì 70oC – VCm/LF- Theo IEC 60227-3 (60227 IEC 06)- 300/500V & (60227 IEC 02)-450/750V

56017295 VCm/LF-0.5-(1×16/0.2)-300/500V mét 2.610 2.871
56017297 VCm/LF-0.75-(1×24/0.2)-300/500V mét 3.630 3.993
56017307 VCm/LF-1.0-(1×32/0.2)-300/500V mét 4.670 5.137
56017309 VCm/LF-1.5-(1×30/0.25)-450/750V mét 6.840 7.524
56017314 VCm/LF-2.5-(1×50/0.25)-450/750V mét 10.960 12.056
56017319 VCm/LF-4-(1×56/0.30)-450/750V mét 16.950 18.645
56017324 VCm/LF-6-(1×84/0.30)-450/750V mét 25.680 28.248
56017329 VCm/LF-10-(1×84/0.4)-450/750V mét 46.110 50.721

 

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT CÓ THUẾ GTGT

Dây đôi mềm bọc nhựa PVC không chì 75oC – VCmd/LF – Theo AS/NZS 5000.1-0.6/1kV

56017226 VCmd/LF-2×0.5-(2×16/0.2)-0.6/1kV mét 5.180 5.698
56017231 VCmd/LF-2×0.75-(2×24/0.2)-0.6/1kV mét 7.310 8.041
56017236 VCmd/LF-2×1-(2×32/0.2)-0.6/1KV mét 9.390 10.329
56017241 VCmd/LF-2×1.5-(2×30/0.25)-0.6/1kV mét 13.370 14.707
56017246 VCmd/LF-2×2.5-(2×50/0.25)-0.6/1kV mét 21.680 23.848

Dây đôi mềm ô van bọc nhựa PVC không chì 70oC – VCmo/LF – Theo IEC 60227-5 (60227 IEC 53)-300/500V

56017374 VCmo/LF-2×0.75-(2×24/0.2)-300/500V mét 8.610 9.471
56017375 VCmo/LF-2×1.0-(2×32/0.2)-300/500V mét 10.780 11.858
56017380 VCmo/LF-2×1.5-(2×30/0.25)-300/500V mét 15.180 16.698
56017385 VCmo/LF-2×2.5-(2×50/0.25)-300/500V mét 24.450 26.895
56017390 VCmo/LF-2×4-(2×56/0.3)-300/500V mét 36.960 40.656
56017395 VCmo/LF-2×6-(2×84/0.3)-300/500V mét 55.250 60.775

BẢNG 2

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT CÓ THUẾ GTGT

Dây điện đơn cứng bọc nhựa PVC không chì 90oC -VC/LF – Theo AS/NZS 5000.1-0.6/1kV

56017436 VC/LF-1.0-(F 1,13)-0.6/1kV-(90) mét 4.780 5.258
56017441 VC/LF-1.5-(F 1,38)-0.6/1kV-(90) mét 6.910 7.601
56017446 VC/LF-2.5-(F 1,77)-0.6/1kV-(90) mét 11.070 12.177
56017451 VC/LF-4.0-(F 2,24)-0.6/1kV-(90) mét 17.260 18.986
56017456 VC/LF-6.0-(F 2,74)-0.6/1kV-(90) mét 25.430 27.973
56017461 VC/LF-10.0-(F 3,56)-0.6/1kV-(90) mét 42.750 47.025

Dây điện bọc nhựa PVC không chì 90oC – CV/LF – Theo AS/NZS 5000.1-0.6/1kV

56017400 CV/LF-1-(7/0.425)-0.6/1kV-(90) mét 5.420 5.962
56017406 CV/LF-1.5-(7/0.52)-0.6/1kV-(90) mét 7.440 8.184
56017412 CV/LF-2.5-(7/0.67)-0.6/1kV-(90) mét 12.140 13.354
56017418 CV/LF-4-(7/0.85)-0.6/1kV-(90) mét 18.360 20.196
56017424 CV/LF-6-(7/1.04)-0.6/1kV-(90) mét 26.950 29.645
56017430 CV/LF-10-(7/1.35)-0.6/1kV-(90) mét 44.640 49.104

Dây điện ruột mềm bọc nhựa PVC không chì 90oC – VCm/LF – Theo AS/NZS 5000.1-0.6/1kV

56017470 VCm/LF-1.0-(1×32/0.2)-0.6/1kV-(90) mét 5.220 5.742
56017472 VCm/LF-1.5-(1×30/0.25)-0.6/1kV-(90) mét 7.460 8.206
56017477 VCm/LF-2.5-(1×50/0.25)-0.6/1kV-(90) mét 11.820 13.002
56017482 VCm/LF-4-(1×56/0.3)-0.6/1kV-(90) mét 18.500 20.350
56017487 VCm/LF-6-(1×84/0.3)-0.6/1kV-(90) mét 28.160 30.976
56017492 VCm/LF-10-(1×84/0.4)-0.6/1kV-(90) mét 49.330 54.263

Dây đôi mềm bọc nhựa PVC không chì 90oC – VCmd/LF – Theo AS/NZS 5000.1-0.6/1kV

56017201 VCmd/LF-2×0.5-(2×16/0.2)-0.6/1kV-(90) mét 5.550 6.105
56017206 VCmd/LF-2×0.75-(2×24/0.2)-0.6/1kV-(90) mét 7.820 8.602

 

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT CÓ THUẾ GTGT

Dây đôi mềm bọc nhựa PVC không chì 90oC – VCmd/LF – Theo AS/NZS 5000.1-0.6/1kV

56017211 VCmd/LF-2×1-(2×32/0.2)-0.6/1kV-(90) mét 10.040 11.044
56017216 VCmd/LF-2×1.5-(2×30/0.25)-0.6/1kV-(90) mét 14.310 15.741
56017221 VCmd/LF-2×2.5-(2×50/0.25)-0.6/1kV-(90) mét 23.190 25.509

Dây đôi mềm ô van bọc nhựa PVC không chì, vỏ dễ xé 90oC – VCmo/LF – Theo AS/NZS 5000.2-450/750V

56008113 VCmo/LF-2×1.0-(2×32/0.2)-450/750V-(90ET) mét 11.530 12.683
56007912 VCmo/LF-2×1.5-(2×30/0.25)-450/750V-(90ET) mét 16.240 17.864
56008118 VCmo/LF-2×2.5-(2×50/0.25)-450/750V-(90ET) mét 26.160 28.776
56008123 VCmo/LF-2×4.0-(2×56/0.3)-450/750V-(90ET) mét 39.550 43.505
56008128 VCmo/LF-2×6.0-(2×84/0.3)-450/750V-(90ET) mét 59.120 65.032

Dây điện đơn cứng bọc nhựa LSHF – ZC/LSHF – Theo AS/NZS 5000.1-0.6/1kV

56017534 ZC/LSHF-1.0-(F 0.13)-0.6/1kV mét 5.530 6.083
56017539 ZC/LSHF-1.5-(F 1.38)-0.6/1kV mét 7.540 8.294
56017544 ZC/LSHF-2.5-(F 1.77)-0.6/1kV mét 11.580 12.738
56017549 ZC/LSHF-4.0-(F 2.24)-0.6/1kV mét 18.150 19.965
56017554 ZC/LSHF-6.0-(F 2.74) -0.6/1kV mét 26.060 28.666
56017559 ZC/LSHF-10.0-(F 3,56)-0.6/1 kV mét 42.470 46.717

Dây điện bọc nhựa LSHF – CZ/LSHF – Theo AS/NZS 5000.1-0.6/1kV

56017498 CZ/LSHF-1.0-(1×7/0.43)-0.6/1kV mét 5.790 6.369
56017504 CZ/LSHF-1.5-(1×7/0.52)-0.6/1kV mét 8.910 9.801
56017510 CZ/LSHF-2.5-(1×7/0.67)-0.6/1kV mét 12.780 14.058
56017516 CZ/LSHF-4-(1×7/0.85)-0.6/1kV mét 19.650 21.615
56017522 CZ/LSHF-6-(1×7/1.04)-0.6/1kV mét 28.370 31.207
56017528 CZ/LSHF-10-(1×7/1.35)-0.6/1 kV mét 46.330 50.963

 

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT CÓ THUẾ GTGT

Dây điện ruột dẫn cấp 5 bọc nhựa LSHF – ZCm/LSHF – Theo AS/NZS 5000.1-0.6/1kV

56017568 ZCm/LSHF-1.0-(1×32/0.2)-0.6/1kV mét 6.000 6.600
56017570 ZCm/LSHF-1.5-(1×30/0.25)-0.6/1kV mét 8.080 8.888
56017575 ZCm/LSHF-2.5-(1×50/0.25)-0.6/1kV mét 12.370 13.607
56017580 ZCm/LSHF-4.0-(1×56/0.30)-0.6/1kV mét 19.320 21.252
56017585 ZCm/LSHF-6.0-(1×84/0.30)-0.6/1kV mét 28.810 31.691
56017590 ZCm/LSHF-10.0-(1×77/0.4)-0.6/1 kV mét 49.620 54.582

Dây điện đôi mềm bọc nhựa LSHF – ZCmd/LSHF – Theo AS/NZS 5000.1-0.6/1kV

56017595 ZCmd/LSHF-2×0.5-(2×16/0.2)-0.6/1kV mét 6.960 7.656
56017600 ZCmd/LSHF-2×0.75-(2×24/0.2)-0.6/1kV mét 9.360 10.296
56017605 ZCmd/LSHF-2×1.0-(2×32/0.2)-0.6/1kV mét 11.610 12.771
56017610 ZCmd/LSHF-2×1.5-(2×30/0.25)-0.6/1kV mét 15.490 17.039
56017615 ZCmd/LSHF-2×2.5-(2×50/0.25)-0.6/1kV mét 24.280 26.708

Dây điện đôi mềm ô van bọc nhựa LSHF – ZCmo/LSHF – Theo AS/NZS 5000.2-450/750V

56017620 ZCmo/LSHF-2×1.0-(2×32/0.2)-450/750V mét 14.570 16.027
56017625 ZCmo/LSHF-2×1.5-(2×30/0.25)-450/750V mét 19.810 21.791
56017630 ZCmo/LSHF-2×2.5-(2×50/0.25)-450/750V mét 30.690 33.759
56017635 ZCmo/LSHF-2×4-(2×56/0.3)-450/750V mét 46.110 50.721
56017640 ZCmo/LSHF-2×6-(2×84/0.3)-450/750V mét 65.390 71.929

BẢNG 3

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT CÓ THUẾ GTGT

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, Vỏ LSHF)

56010141 CXE/FRT-LSHF-1-0.6/1kV mét 8.730 9,603
56010143 CXE/FRT-LSHF-1.5-0.6/1kV mét 10.650 11,715
56007445 CXE/FRT-LSHF-2.5-0.6/1kV mét 14.750 16,225
56007446 CXE/FRT-LSHF-4-0.6/1kV mét 21.690 23,859
56010149 CXE/FRT-LSHF-6-0.6/1kV mét 29.430 32,373
56017873 CXE/FRT-LSHF-10-0.6/1kV mét 44.640 49,104
56003496 CXE/FRT-LSHF-16-0.6/1kV mét 71.330 78,463
56003500 CXE/FRT-LSHF-25-0.6/1kV mét 108.700 119,57
56003501 CXE/FRT-LSHF-35-0.6/1kV mét 146.910 161,601
56015270 CXE/FRT-LSHF-50-0.6/1kV mét 197.500 217,25
56011734 CXE/FRT-LSHF-70-0.6/1kV mét 284.190 312,609
56017008 CXE/FRT-LSHF-95-0.6/1kV mét 388.850 427,735
56017007 CXE/FRT-LSHF-120-0.6/1kV mét 519.840 571,824
56017882 CXE/FRT-LSHF-150-0.6/1kV mét 601.150 661,265
56017005 CXE/FRT-LSHF-185-0.6/1kV mét 753.950 829,345
56011735 CXE/FRT-LSHF-240-0.6/1kV mét 984.060 1.082.466
56017004 CXE/FRT-LSHF-300-0.6/1kV mét 1.245.450 1.369.995
56017888 CXE/FRT-LSHF-400-0.6/1kV mét 1.541.060 1.695.166
56017889 CXE/FRT-LSHF-500-0.6/1kV mét 1.968.390 2.165.229

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, Vỏ LSHF)

56018028 CXE/FRT-LSHF-2×1-0.6/1kV mét 26.700 29.370
56007450 CXE/FRT-LSHF-2×1.5-0.6/1kV mét 31.570 34.727
56015271 CXE/FRT-LSHF-2×2.5-0.6/1kV mét 40.800 44.880
56016171 CXE/FRT-LSHF-2×4-0.6/1kV mét 59.840 65.824
56018035 CXE/FRT-LSHF-2×6-0.6/1kV mét 78.260 86.086

 

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT CÓ THUẾ GTGT

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, Vỏ LSHF)

56017891 CXE/FRT-LSHF-2×10-0.6/1kV mét 109.720 120.692
56012417 CXE/FRT-LSHF-2×16-0.6/1kV mét 168.770 185.647
56017895 CXE/FRT-LSHF-2×25-0.6/1kV mét 242.760 267.036
56017896 CXE/FRT-LSHF-2×35-0.6/1kV mét 321.480 353.628
56017899 CXE/FRT-LSHF-2×50-0.6/1kV mét 423.690 466.059
56017901 CXE/FRT-LSHF-2×70-0.6/1kV mét 590.600 649.660
56017902 CXE/FRT-LSHF-2×95-0.6/1kV mét 802.150 882.365
56017904 CXE/FRT-LSHF-2×120-0.6/1kV mét 1.071.030 1.178.133
56017906 CXE/FRT-LSHF-2×150-0.6/1kV mét 1.280.190 1.408.209
56017907 CXE/FRT-LSHF-2×185-0.6/1kV mét 1.587.290 1.746.019
56017909 CXE/FRT-LSHF-2×240-0.6/1kV mét 2.046.000 2.250.600
56017913 CXE/FRT-LSHF-2×300-0.6/1kV mét 2.554.410 2.809.851
56017915 CXE/FRT-LSHF-2×400-0.6/1kV mét 3.235.190 3.558.709

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, Vỏ LSHF)

56018041 CXE/FRT-LSHF-3×1-0.6/1kV mét 31.970 35.167
56018043 CXE/FRT-LSHF-3×1.5-0.6/1kV mét 37.960 41.756
56016546 CXE/FRT-LSHF-3×2.5-0.6/1kV mét 50.450 55.495
56016935 CXE/FRT-LSHF-3×4-0.6/1kV mét 74.940 82.434
56017009 CXE/FRT-LSHF-3×6-0.6/1kV mét 100.180 110.198
56015272 CXE/FRT-LSHF-3×10-0.6/1kV mét 150.000 165.000
56017647 CXE/FRT-LSHF-3×16-0.6/1kV mét 233.170 256.487
56017497 CXE/FRT-LSHF-3×25-0.6/1kV mét 350.110 385.121
56017921 CXE/FRT-LSHF-3×35-0.6/1kV mét 467.910 514.701
56017924 CXE/FRT-LSHF-3×50-0.6/1kV mét 623.070 685.377
56007355 CXE/FRT-LSHF-3×70-0.6/1kV mét 867.640 954.404

 

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT CÓ THUẾ GTGT

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, Vỏ LSHF)

56017926 CXE/FRT-LSHF-3×95-0.6/1kV mét 1.180.160 1.298.176
56017928 CXE/FRT-LSHF-3×120-0.6/1kV mét 1.551.510 1.706.661
56017930 CXE/FRT-LSHF-3×150-0.6/1kV mét 1.852.490 2.037.739
56017931 CXE/FRT-LSHF-3×185-0.6/1kV mét 2.296.500 2.526.150
56017933 CXE/FRT-LSHF-3×240-0.6/1kV mét 2.993.090 3.292.399
56016765 CXE/FRT-LSHF-3×300-0.6/1kV mét 3.724.260 4.096.686
56017938 CXE/FRT-LSHF-3×400-0.6/1kV mét 4.767.340 5.244.074

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, Vỏ LSHF)

56018054 CXE/FRT-LSHF-4×1-0.6/1kV mét 38.260 42.086
56018056 CXE/FRT-LSHF-4×1.5-0.6/1kV mét 46.580 51.238
56017015 CXE/FRT-LSHF-4×2.5-0.6/1kV mét 61.510 67.661
56017014 CXE/FRT-LSHF-4×4-0.6/1kV mét 93.130 102.443
56016172 CXE/FRT-LSHF-4×6-0.6/1kV mét 125.970 138.567
56016173 CXE/FRT-LSHF-4×10-0.6/1kV mét 190.780 209.858
56017013 CXE/FRT-LSHF-4×16-0.6/1kV mét 299.160 329.076
56012419 CXE/FRT-LSHF-4×25-0.6/1kV mét 452.020 497.222
56017012 CXE/FRT-LSHF-4×35-0.6/1kV mét 606.700 667.370
56017011 CXE/FRT-LSHF-4×50-0.6/1kV mét 815.840 897.424
56017010 CXE/FRT-LSHF-4×70-0.6/1kV mét 1.148.130 1.262.943
56017947 CXE/FRT-LSHF-4×95-0.6/1kV mét 1.561.490 1.717.639
56007387 CXE/FRT-LSHF-4×120-0.6/1kV mét 2.051.080 2.256.188
56017949 CXE/FRT-LSHF-4×150-0.6/1kV mét 2.439.890 2.683.879
56017047 CXE/FRT-LSHF-4×185-0.6/1kV mét 3.037.740 3.341.514
56012418 CXE/FRT-LSHF-4×240-0.6/1kV mét 3.965.070 4.361.577
56017954 CXE/FRT-LSHF-4×300-0.6/1kV mét 4.957.680 5.453.448

 

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT CÓ THUẾ GTGT

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, Vỏ LSHF)

56017956 CXE/FRT-LSHF-4×400-0,6/1kV mét 6.328.170 6.960.987

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (3+1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, Vỏ LSHF)

56018067 CXE/FRT-LSHF-3×4+1×2.5-0.6/1kV mét 86.520 95.172
56018069 CXE/FRT-LSHF-3×6+1×4-0.6/1kV mét 117.710 129.481
56018072 CXE/FRT-LSHF-3×10+1×6-0.6/1kV mét 174.580 192.038
56017959 CXE/FRT-LSHF-3×16+1×10-0.6/1kV mét 282.420 310.662
56017964 CXE/FRT-LSHF-3×25+1×16-0.6/1kV mét 414.050 455.455
56017965 CXE/FRT-LSHF-3×35+1×16-0.6/1kV mét 529.780 582.758
56017967 CXE/FRT-LSHF-3×35+1×25-0.6/1kV mét 568.120 624.932
56017970 CXE/FRT-LSHF-3×50+1×25-0.6/1kV mét 724.980 797.478
56017971 CXE/FRT-LSHF-3×50+1×35-0.6/1kV mét 763.800 840.180
56017973 CXE/FRT-LSHF-3×70+1×35-0.6/1kV mét 1.012.500 1.113.750
56017974 CXE/FRT-LSHF-3×70+1×50-0.6/1kV mét 1.065.520 1.172.072
56017975 CXE/FRT-LSHF-3×95+1×50-0.6/1kV mét 1.385.060 1.523.566
56017976 CXE/FRT-LSHF-3×95+1×70-0.6/1kV mét 1.463.670 1.610.037
56017980 CXE/FRT-LSHF-3×120+1×70-0.6/1kV mét 1.822.640 2.004.904
56017981 CXE/FRT-LSHF-3×120+1×95-0.6/1kV mét 1.937.650 2.131.415
56017982 CXE/FRT-LSHF-3×150+1×70-0.6/1kV mét 2.163.260 2.379.586
56017983 CXE/FRT-LSHF-3×150+1×95-0.6/1kV mét 2.281.740 2.509.914
56017984 CXE/FRT-LSHF-3×185+1×95-0.6/1kV mét 2.657.400 2.923.140
56017985 CXE/FRT-LSHF-3×185+1×120-0.6/1kV mét 2.840.710 3.124.781
56017988 CXE/FRT-LSHF-3×240+1×120-0.6/1kV mét 3.522.520 3.874.772
56017989 CXE/FRT-LSHF-3×240+1×150-0.6/1kV mét 3.644.880 4.009.368
56017990 CXE/FRT-LSHF-3×240+1×185-0.6/1kV mét 3.802.080 4.182.288
56017993 CXE/FRT-LSHF-3×300+1×150-0.6/1kV mét 4.393.890 4.833.279

 

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT CÓ THUẾ GTGT

Cáp điện lực hạ thế chậm cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (3+1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, Vỏ LSHF)

56017994 CXE/FRT-LSHF-3×300+1×185-0.6/1kV mét 4.453.300 4.898.630
56017998 CXE/FRT-LSHF-3×400+1×185-0.6/1kV mét 5.506.510 6.057.161
56018000 CXE/FRT-LSHF-3×400+1×240-0.6/1kV mét 5.831.460 6.414.606

BẢNG 4

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT CÓ THUẾ GTGT

Cáp điện lực hạ thế chống cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (1 lõi, ruột đồng, băng mica, cách điện XLPE, Vỏ LSHF)

56008503 CXE/FR-LSHF-1-0.6/1kV mét 12.970 14.267
56007444 CXE/FR-LSHF-1.5-0.6/1kV mét 15.140 16.654
56007945 CXE/FR-LSHF-2.5-0.6/1kV mét 19.340 21.274
56008508 CXE/FR-LSHF-4-0.6/1kV mét 26.790 29.469
56007448 CXE/FR-LSHF-6-0.6/1kV mét 34.540 37.994
56003493 CXE/FR-LSHF-10-0.6/1kV mét 50.130 55.143
56003498 CXE/FR-LSHF-16-0.6/1kV mét 77.450 85.195
56007307 CXE/FR-LSHF-25-0.6/1kV mét 120.440 132.484
56007308 CXE/FR-LSHF-35-0.6/1kV mét 153.860 169.246
56007309 CXE/FR-LSHF-50-0.6/1kV mét 211.240 232.364
56003506 CXE/FR-LSHF-70-0.6/1kV mét 297.660 327.426
56003507 CXE/FR-LSHF-95-0.6/1kV mét 407.260 447.986
56007310 CXE/FR-LSHF-120-0.6/1kV mét 545.550 600.105
56003511 CXE/FR-LSHF-150-0.6/1kV mét 633.930 697.323
56007313 CXE/FR-LSHF-185-0.6/1kV mét 786.550 865.205
56007314 CXE/FR-LSHF-240-0.6/1kV mét 1.031.520 1.134.672
56003518 CXE/FR-LSHF-300-0.6/1kV mét 1.284.710 1.413.181
56003520 CXE/FR-LSHF-400-0.6/1kV mét 1.604.940 1.765.434
56007295 CXE/FR-LSHF-500-0.6/1kV mét 2.035.510 2.239.061

Cáp điện lực hạ thế chống cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (2 lõi, ruột đồng, băng mica, cách điện XLPE, Vỏ LSHF)

56008562 CXE/FR-LSHF-2×1-0.6/1kV mét 36.470 40.117
56008564 CXE/FR-LSHF-2×1.5-0.6/1kV mét 41.690 45.859
56007451 CXE/FR-LSHF-2×2.5-0.6/1kV mét 50.780 55.858
56008568 CXE/FR-LSHF-2×4-0.6/1kV mét 70.020 77.022
56008571 CXE/FR-LSHF-2×6-0.6/1kV mét 87.810 96.591

 

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT CÓ THUẾ GTGT

Cáp điện lực hạ thế chống cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (2 lõi, ruột đồng, băng mica, cách điện XLPE, Vỏ LSHF)

56007316 CXE/FR-LSHF-2×10-0.6/1kV mét 123.290 135.619
56007319 XE/FR-LSHF-2×16-0.6/1kV mét 178.390 196.229
56007321 CXE/FR-LSHF-2×25-0.6/1kV mét 259.080 284.988
56007322 CXE/FR-LSHF-2×35-0.6/1kV mét 338.150 371.965
56007325 CXE/FR-LSHF-2×50-0.6/1kV mét 446.850 491.535
56007327 CXE/FR-LSHF-2×70-0.6/1kV mét 633.340 696.674
56007328 CXE/FR-LSHF-2×95-0.6/1kV mét 852.820 938.102
56007330 CXE/FR-LSHF-2×120-0.6/1kV mét 1.116.310 1.227.941
56007332 CXE/FR-LSHF-2×150-0.6/1kV mét 1.319.470 1.451.417
56007333 CXE/FR-LSHF-2×185-0.6/1kV mét 1.621.560 1.783.716
56007335 CXE/FR-LSHF-2×240-0,6/1kV mét 2.101.850 2.312.035
56007339 CXE/FR-LSHF-2×300-0.6/1kV mét 2.619.520 2.881.472
56007341 CXE/FR-LSHF-2×400-0.6/1kV mét 3.334.800 3.668.280

Cáp điện lực hạ thế chống cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (3 lõi, ruột đồng, băng mica, cách điện XLPE, Vỏ LSHF)

56008593 CXE/FR-LSHF-3×1-0.6/1kV mét 44.110 48.521
56007452 CXE/FR-LSHF-3×1.5-0.6/1kV mét 50.500 55.550
56007453 CXE/FR-LSHF-3×2.5-0.6/1kV mét 63.750 70.125
56007455 CXE/FR-LSHF-3×4-0.6/1kV mét 89.180 98.098
56007456 CXE/FR-LSHF-3×6-0.6/1kV mét 114.190 125.609
56007344 CXE/FR-LSHF-3×10-0.6/1kV mét 164.740 181.214
56007347 CXE/FR-LSHF-3×16-0.6/1kV mét 251.670 276.837
56007349 CXE/FR-LSHF-3×25-0.6/1kV mét 365.700 402.270
56007350 CXE/FR-LSHF-3×35-0.6/1kV mét 477.880 525.668
56007353 CXE/FR-LSHF-3×50-0.6/1kV mét 656.410 722.051
56007356 CXE/FR-LSHF-3×70-0.6/1kV mét 907.020 997.722

 

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT CÓ THUẾ GTGT

Cáp điện lực hạ thế chống cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (3 lõi, ruột đồng, băng mica, cách điện XLPE, Vỏ LSHF)

56007357 CXE/FR-LSHF-3×95-0.6/1kV mét 1.216.000 1.337.600
56007359 CXE/FR-LSHF-3×120-0.6/1kV mét 1.612.590 1.773.849
56007361 CXE/FR-LSHF-3×150-0.6/1kV mét 1.925.740 2.118.314
56007362 CXE/FR-LSHF-3×185-0.6/1kV mét 2.366.340 2.602.974
56007364 CXE/FR-LSHF-3×240-0.6/1kV mét 3.058.770 3.364.647
56007368 CXE/FR-LSHF-3×300-0.6/1kV mét 3.828.870 4.211.757
56007370 CXE/FR-LSHF-3×400-0.6/1kV mét 4.885.330 5.373.863

Cáp điện lực hạ thế chống cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (4 lõi, ruột đồng, băng mica, cách điện XLPE, Vỏ LSHF)

56008620 CXE/FR-LSHF-4×1-0.6/1kV mét 53.880 59.268
56008622 CXE/FR-LSHF-4×1.5-0.6/1kV mét 62.880 69.168
56007459 CXE/FR-LSHF-4×2.5-0.6/1kV mét 78.840 86.724
56007460 CXE/FR-LSHF-4×4-0.6/1kV mét 111.780 122.958
56007461 CXE/FR-LSHF-4×6-0.6/1kV mét 144.330 158.763
56007373 CXE/FR-LSHF-4×10-0.6/1kV mét 209.330 230.263
56007376 CXE/FR-LSHF-4×16-0.6/1kV mét 316.610 348.271
56007379 CXE/FR-LSHF-4×25-0.6/1kV mét 470.820 517.902
56007380 CXE/FR-LSHF-4×35-0.6/1kV mét 622.000 684.200
56007383 CXE/FR-LSHF-4×50-0.6/1kV mét 862.060 948.266
56007385 CXE/FR-LSHF-4×70-0.6/1kV mét 1.191.750 1.310.925
56007462 CXE/FR-LSHF-4×95-0.6/1kV mét 1.615.870 1.777.457
56007388 CXE/FR-LSHF-4×120-0.6/1kV mét 2.132.210 2.345.431
56007390 CXE/FR-LSHF-4×150-0.6/1kV mét 2.543.310 2.797.641
56007391 CXE/FR-LSHF-4×185-0.6/1kV mét 3.143.930 3.458.323
56007393 CXE/FR-LSHF-4×240-0.6/1kV mét 4.077.500 4.485.250
56007397 CXE/FR-LSHF-4×300-0.6/1kV mét 5.090.200 5.599.220

 

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT CÓ THUẾ GTGT

Cáp điện lực hạ thế chống cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (4 lõi, ruột đồng, băng mica, cách điện XLPE, Vỏ LSHF)

56007399 CXE/FR-LSHF-4×400-0,6/1kV mét 6.492.750 7.142.025

Cáp điện lực hạ thế chống cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (3+1 lõi, ruột đồng, băng mica, cách điện XLPE, Vỏ LSHF)

56011557 CXE/FR-LSHF-3×4+1×2.5-0.6/1kV mét 104.880 115.368
56008644 CXE/FR-LSHF-3×6+1×4-0.6/1kV mét 135.960 149.556
56007942 CXE/FR-LSHF-3×10+1×6-0.6/1kV mét 193.100 212.410
56007402 CXE/FR-LSHF-3×16+1×10-0.6/1kV mét 300.760 330.836
56007407 CXE/FR-LSHF-3×25+1×16-0.6/1kV mét 433.770 477.147
56007408 CXE/FR-LSHF-3×35+1×16-0.6/1kV mét 548.260 603.086
56007410 CXE/FR-LSHF-3×35+1×25-0.6/1kV mét 585.540 644.094
56007413 CXE/FR-LSHF-3×50+1×25-0.6/1kV mét 775.350 852.885
56007414 CXE/FR-LSHF-3×50+1×35-0.6/1kV mét 813.890 895.279
56007416 CXE/FR-LSHF-3×70+1×35-0.6/1kV mét 1.061.750 1.167.925
56007417 CXE/FR-LSHF-3×70+1×50-0.6/1kV mét 1.110.270 1.221.297
56007418 CXE/FR-LSHF-3×95+1×50-0.6/1kV mét 1.432.470 1.575.717
56007419 CXE/FR-LSHF-3×95+1×70-0.6/1kV mét 1.514.180 1.665.598
56007423 CXE/FR-LSHF-3×120+1×70-0.6/1kV mét 1.854.820 2.040.302
56007424 CXE/FR-LSHF-3×120+1×95-0.6/1kV mét 1.968.390 2.165.229
56007425 CXE/FR-LSHF-3×150+1×70-0.6/1kV mét 2.203.620 2.423.982
56007426 CXE/FR-LSHF-3×150+1×95-0.6/1kV mét 2.313.620 2.544.982
56007427 CXE/FR-LSHF-3×185+1×95-0,6/1kV mét 2.779.530 3.057.483
56007431 CXE/FR-LSHF-3×240+1×120-0.6/1kV mét 3.579.380 3.937.318
56007432 CXE/FR-LSHF-3×240+1×150-0.6/1kV mét 3.692.440 4.061.684
56007433 CXE/FR-LSHF-3×240+1×185-0.6/1kV mét 3.851.490 4.236.639
56007436 CXE/FR-LSHF-3×300+1×150-0.6/1kV mét 4.449.760 4.894.736

 

MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ HIỆN HÀNH (Đồng)
CHƯA THUẾ GTGT CÓ THUẾ GTGT

Cáp điện lực hạ thế chống cháy ít khói, không halogen theo IEC 60502-1-0.6/1kV (3+1 lõi, ruột đồng, băng mica, cách điện XLPE, Vỏ LSHF)

56007437 CXE/FR-LSHF-3×300+1×185-0.6/1kV mét 4.598.720 5.058.592
56007441 CXE/FR-LSHF-3×400+1×185-0.6/1kV mét 5.671.270 6.238.397
56007443 CXE/FR-LSHF-3×400+1×240-0.6/1kV mét 5.906.140 6.496.754

Xem bảng giá dây cáp điện CADIVI không chì (LF) & ít khói-không halogen (LSHF) PDF

Tải bảng Bảng giá dây cáp điện CADIVI không chì (LF) & ít khói-không halogen (LSHF) 2025 mới nhất

Liên hệ KBElectric

KBelectric cung cấp giải pháp trọn gói cho các công trình M&E, KB hiện còn là đại lý cấp 1 của nhiều thương hiệu cáp điện, thiết bị điện..

Để thuận tiện trong việc liên lạc, tư vấn và hỗ trợ khách hàng, KBElectric cung cấp đến quý khách hàng các thông tin liên hệ chi tiết như sau:

Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể sử dụng tính năng chat trực tuyến trên trang web của chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn trực tiếp với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của KBElectric.

5/5 - (1 bình chọn)

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ – XÂY DỰNG KB

Giải pháp trọn gói cho các công trình M&E

KB ELECTRIC với kinh nghiệm hơn 10 năm trong việc phân phối các thiết bị, vật tư Điện Công nghiệp và Dân dụng tại Việt Nam. Sẽ cung cấp cho quý khách hàng sản phẩm tốt, chiết khấu cao. Xem Hồ sơ Năng lực